Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1488058
TS Đặng Thanh Hiền
Cơ quan/đơn vị công tác: Phân Viện Thú Y Miền Trung
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Vị trí phân loại và độc lực của các chủng Streptococus Iniae phân lập từ cá chẽm nuôi tại Khánh Hòa Đặng Thanh Hiền, Hứa Việt Cường, Vũ Khắc HùngTạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Xác định tỷ lệ lưu hành của virus viêm gan vịt trên đàn vịt nuôi ở Nam Trung Bộ Phạm Hùng; Đỗ Văn Khiên; Đặng Thanh Hiền; Phạm Thị Bích Liên; Đỗ Văn TấnKhoa học Kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4751 |
| [3] |
Võ Thành Thìn; Lê Lập; Đặng Văn Tuấn; Đặng Thanh Hiền; Vũ Khắc Hùng Khoa học Kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0868-2933 |
| [4] |
Võ Thành Thìn; Lê Lập; Đặng Văn Tuấn; Đặng Thanh Hiền; Vũ Khắc Hùng Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [5] |
Võ Thành Thìn; Lê Đình Hải; Đặng Thanh Hiền; Đặng Văn Tuấn; Trương Công Thôi TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [6] |
Võ Thành Thìn; Lê Lập; Đặng Thanh Hiền; Đặng Văn Tuấn; Nguyễn Đức Tân; Nguyễn Viết Không TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [7] |
Lê Lập; Nguyễn Đức Tân; Lê Văn Sơn; Lê Đình Hải; Đặng Thanh Hiền; Đào Duy Hưng; Trương Công Thôi; Võ Thành Thìn TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [8] |
Nguyễn Đức Tân; Vũ Khắc Hùng; Nancy Cornick; Lê Lập; Đặng Thanh Hiền; Đặng Văn Tuấn; Lê Thị Thi Khoa học kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-2933 |
| [9] |
Vũ Khắc Hùng; Nguyễn Đức Tân; Nancy Cornick; Lê Lập; Đặng Văn tuấn; Đặng Thanh Hiến Khoa học kỹ thuật thú y - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-2933 |
| [10] |
Lê Lập, Lê Văn Sơn, Lê Đình Hải, Đặng Thanh Hiền, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Trọng Hải, Lưu Thị Nguyệt Minh Khoa học kỹ thuật Thú y, 16(5), 16 – 25 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Võ Thành Thìn, Đặng Văn Tuấn, Đặng Thanh Hiền, Lê Lập, Nguyễn Đức Tân, de Greve, H., B. Goddeeris, Nguyễn Viết Không Tạp chí NN và PTNT, số 9, 52-57 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Phân tích mức tương đồng Genome của vi khuẩn E. coli gây bệnh ở lợn con bằng phương pháp PFGE Võ Thành Thìn, Lê Lập, Đặng Văn Tuấn, Đặng Thanh Hiền, Vũ Khắc HùngKHOA HỌC KỸ THUẬT THÚ Y - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Intersubtype Reassortments of H5N1 Highly Pathogenic Avian Influenza Viruses Isolated from Quail Tinh Huu Nguyen, Van Thai Than, Hien Dang Thanh, Vu-Khac Hung, Duc Tan Nguyen, Wonyong KimPLOS ONE - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Lê Văn Sơn, Đặng Thanh Hiền, Lê Đình Hải, Lê Lập, Nguyễn Ngọc Nhiên và Nguyễn Viết Không KHOA HỌC KỸ THUẬT THÚ Y - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Vị trí phân loại và độc lực của các chủng Streptococus iniae phân lập từ cá chẽm nuôi tại Khánh Hòa. Đặng Thanh Hiền, Hứa Việt Cường, Vũ Khắc HùngKHOA HỌC KỸ THUẬT THÚ Y - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Hien Thanh Dang, Hee Kuk Park, Soon Chul Myung, Wonyong Kim Journal of Fish Diseases - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Hien Dang Thanh, Hee Kuk Park, Wonyong Kim, Hyoung-Shik Shin FEMS Microbiol Lett - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Kiyoung Kim, Gyeonghweon Lee, Hien Dang Thanh, Jong-Hwa Kim, Maytiya Konkit, Seokmin Yoon, Miri Park, Siyoung Yang, Eunsup Park & Wonyong Kim Journal of Dairy Science - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Emergence of Norovirus GII.17 Variants among Children with Acute Gastroenteritis in South Korea Hien Dang Thanh, Van Thai Than, Tinh Huu Nguyen, Inseok Lim, Wonyong KimPLOS ONE - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Novel reassortant H5N6 highly pathogenic influenza A viruses in Vietnamese quail outbreaks Hien Dang Thanh, Van Trung Tran, Duc Tan Nguyen, Vu-Khac Hung, Wonyong KimComparative Immunology, Microbiology and Infectious Diseases - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Hien Dang Thanh, Van Trung Tran, Inseok Lim & Wonyong Kim Scientific Reports - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2018 - 01/06/2021; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp Bộ Thời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính phủ Úc Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp nhà nước Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp cơ sở Thời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Chủ trì |
| [7] |
Cải thiện an ninh lương thực ở Việt Nam thông qua tăng cường năng lực chẩn đoán và kiểm soát dịch bệnh cho ngành công nghiệp nuôi trồng Thủy sản Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính phủ ÚcThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Nghiên cứu sản xuất vắc xin vô hoạt nhũ dầu phòng bệnh do vi rút Red Sea Bream Irdo gây ra trên cá chẽm (Lates calcarifer) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp BộThời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Nghiên cứu sản xuất vắc xin đa giá vô hoạt phòng bệnh do vi khuẩn Streptococcus iniae và Vibrio spp gây ra trên động vật Thủy sản Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp cơ sởThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Chủ trì |
