Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.564247
Pham Hong Quang
Cơ quan/đơn vị công tác: Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ cao - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
System and method for traning, examining, monitoring and testing vehicle driving skill Pham Hong QuangThe WIPO for the Best Invention - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Pham Hong Quang Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Ship Handling Simulation System Asia Pacific ICT Awards (APICTA) MERIT (Silver cup) - Best of Education and Training - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Pham Hong Quang Asia Pacific ICT Awards (APICTA) WINNER (Gold cup) - Best of Industrial Applications - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Vũ Đình Trung, Phạm Hồng Quang, Phạm Hồng Công, Phạm Quang Chính Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Đà Nẵng, Vol. 20, No. 11.1 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Phạm Hồng Quang, Phạm Hồng Công Tạp chí Ứng dụng Toán học, Tập XVIII, số 1, 2020, 33-50 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Pham Hong Quang, Pham Quang Chinh, Pham Hong Cong 24th ESA symposium on European Rocket&balloon programmes and related research, 16-20 Junce 2019, Essen, Germaiy. pp. 234-240 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [8] |
optimal critical time sequence for maximizing altitude of sounding rocket Pham Hong Quang, Pham Hong CongProceeding of the Second Vietnam International Applied Mathematics Conferecnce, (VIAMC 2017), pp. 311-323 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [9] |
[1] Phạm Hồng Quang, Dư Đức Tiến, Phạm Hồng Công, Mai Khánh Hưng, Đặng Đình Quân Tạp chí khí tượng thủy văn, số 701 tháng 5/2019, trang 41-48 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Pham Hong Quang 6335 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Pham Hong Quang 10011/QĐ-SHTT ngày 29/01/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Pham Hong Quang, P.H.Cong, P.Q.Chinh Tạp chí Ứng dụng toán học, 14/1. 1-10 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [13] |
P.H. Dien, P.H.Quang, Tran Thi Bich Ngoc Kỷ yếu hội nghị toàn quốc lần thứ IV về Ứng dụng Toán học , 337-350 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [14] |
P.H. Dien, P.H.Quang, Tran Thi Bich Ngoc Vietnam Journal of Mathematical Applications. 13/1 (2015) pp 31-56 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Some algorithms applied in sound localization systems P. H. Quang, P.H. CongVietnam Journal of Mathematical Applications. 14/1 (2016) pp 1-10 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Optimized bus scheduling (BRT) and target function set-up through experimental calculations P.H. Dien, P.H.Quang, Tran Thi Bich NgocInternational Applied Mathematics Conference Proceeding, 2017, pp. 337-350 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [17] |
A method of superiority in differential games of pursuit of one evader by several pursuers Pham Hong Quang, Phan Huy KhaiProblems of Optimization and ACS 1983, 150 - 157. - Năm xuất bản: 1983; ISSN/ISBN: |
| [18] |
A method of pursuit in linear discrete games Phan Huy Khai, Pham Hong QuangDokl. Akad. Nauk Azerbaijan. SSR 39 (1983), 10 - 14 (in Russian) - Năm xuất bản: 1983; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Parallelization on Network of Workstations for a Model of Numerical Weather Prediction Pham Hong QuangProceedings 2001 International Symposium on Distributed Computing and Applications to Business, Engineering and Science (ISBN: 7-5352-2722-8/TP.64), 117-119 - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Cutting Plane Algorithms and Approximate Lower Subdifferentiability Jean-Paul Penot, Pham Hong QuangJournal of Optimization Theory and Applications 148(3):455-470 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Generalized convexity of functions and generalized monotonicity of set-valued maps J.-P.Penot, P.H. QuangJournal of Optimization Theory and Applications, 92 (1997), 343-356 - Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Regularity conditions for constrained extremum problems via image space Pham Hong QuangProceedings 2001 International Symposium on Distributed Computing and Applications to Business, Engineering and Science - Năm xuất bản: 1993; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Some notes on semidifferentiability and generalized subdifferentials PHAM HONG QUANGActa Math. Vietnam , 118/1-1993, pp.79-90 - Năm xuất bản: 1993; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Lagrangian multiplier rules via image space analysis P.H.QuangNonsmooth optimization: methods and applications (F. Giannessi, ed.), Gordon and Breach Science Publishers, London (ISBN: 2881248780), 354-365 - Năm xuất bản: 1992; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Regularity conditions for constrained extremum problems via image space approach: the linear case P. H. Dien, G. Mastroeni, M. Pappalardo & P. H. QuangJournal of Optimization Theory and Applications Volume 80, pages 19–37, (1994) - Năm xuất bản: 1994; ISSN/ISBN: |
| [26] |
New proof of a theorem of F. Giannessi P. H. Quang, N.D. YenJournal of Optimization Theory and Applications Volume 68/2, pages 385–387 - Năm xuất bản: 1991; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Sufficient conditions for capture in differential games of pursuit of an evader by several pursuers Pham Hong Quang, Phan Huy KhaiJournal of Optimization Theory and Applications - Năm xuất bản: 1983; ISSN/ISBN: |
| [28] |
New effective methods of pursuit in linear differential games Phan Huy Khai, P. H. QuangDokl. Akad. Nauk Azerbaijan. SSR 39 (1983), 10 - 14 (in Russian) - Năm xuất bản: 1983; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Some effective methods of pursuit with incomplete information in differential games Phan Huy Khai, P. H. QuangIzv. Akad. Nauk Azerbaijan. SSR, Ser. Fiz.-Tekhn. Mat. Nauk VOl.4-6, 104 - 109 - Năm xuất bản: 1983; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Bộ Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [2] |
Hệ thống thông tin tín hiệu thông minh đường ngang đường sắt kết hợp thiết bị trợ giúp lái tàu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp thành phốThời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KHoa học công nghệ cấp nhà nước Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Chủ trì đề tài nhánh |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KHoa học công nghệ cấp nhà nước Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KHoa học công nghệ cấp nhà nước Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Chủ trì đề tài nhánh |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Bộ Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Nghiên cứu xây dựng giải pháp phát hiện vật ngoại lai và động vật trên khu bay Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp thành phốThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo hệ thống phát hiện bắt bám và tự động định vị mục tiêu bay thấp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp thành phốThời gian thực hiện: 12/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp thành phố Thời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Xây dựng Tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc gia "Trung tâm quản lý điều hành giao thông đường cao tốc" Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp BộThời gian thực hiện: 07/2013 - 07/2014; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Xây dựng Tiêu chuẩn Quốc gia "Hệ thống giám sát, điều hành giao thông trên đường cao tốc" Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp BộThời gian thực hiện: 07/2013 - 07/2014; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KHoa học công nghệ cấp nhà nước Thời gian thực hiện: 1/2012 - 12/2013; vai trò: Chủ trì đề tài nhánh |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình trọng điểm cấp nhà nước KC03 Thời gian thực hiện: 1/2012 - 12/2013; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Nghiên cứu sản xuất xe ô tô điện hai bánh tự cân bằng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Việt NamThời gian thực hiện: 3/2010 - 9/2010; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình cấp nhà nước KC03 Thời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2007 - 12/2007; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình nghị định thư cấp nhà nước Thời gian thực hiện: 2004 - 2006; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Thiết kế và sản xuất máy tính cầm tay Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình 119 Bộ KHCNThời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Xử lý tiếng Việt cho người dùng tiếng Việt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình cấp nhà nước KTKTThời gian thực hiện: 2003 - 2004; vai trò: Thư ký đề tài |
| [20] |
Hệ thống tìm kiếm thông tin trên Internet cho người dùng Tiếng Việt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình cấp nhà nước KTKTThời gian thực hiện: 2001 - 2004; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [21] |
Xây dựng phần mềm sản xuất, cấp phát và quản lý chứng minh thư nhân dân Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình cấp nhà nước KTKTThời gian thực hiện: 2001 - 2002; vai trò: Thư ký đề tài |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình cấp nhà nước KTKT Thời gian thực hiện: 1999 - 2001; vai trò: Chủ trì đề tài nhánh |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KHoa học công nghệ cấp nhà nước Thời gian thực hiện: 1999 - 2000; vai trò: Thư ký đề tài |
| [24] |
Chương trình tính toán thiết kế đường ống cho mạng thoát nước thành phố Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Việt NamThời gian thực hiện: 1999 - 2000; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
