Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1488528
TS Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Huế - Đại học Huế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đánh giá độ ổn định sườn dốc của đất đá tàn sườn tích tại vùng đồi núi tỉnh Thừa Thiên Huế Nguyễn Thị Thanh Nhàn; Hà Văn Hành; Đỗ Quang Thiên; Hoàng Ngô Tự Do; Nguyễn Quang TuấnTạp chí Khoa học và công nghệ - Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2354-0850 |
| [2] |
Mô phỏng biến động lòng dẫn Sông Hương sau các tận lũ lớn năm 1004 Trần Hữu Tuyên; Hoàng Ngô Tự Do; Nguyễn Thị Thanh NhànTC Khí tượng thủy văn - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-8744 |
| [3] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn (Chính), Đỗ Quang Thiên, Menglim Hoy , Dương Vĩnh Nhiều Tạp chí khoa học Đại học Huế: Khoa học Trái đất và Môi trường - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn TC Địa chất - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7281 |
| [5] |
Tran Thanh Nhan (chính), Duong Phuoc Huy, Nguyen Thi Le Huyen, Tran Xuan Thach, Do Quang Thien, Nguyen Thi Thanh Nhan, Ho Ngoc Hau TẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ, Trường Đại học Khoa học, ĐH Huế Tập 19, Số 2. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [6] |
NGHIÊN CỨU SỬ DỤNG XỈ HẠT LÒ CAO (GBFS) TRONG CẢI TẠO ĐẤT YẾU BẰNG PHƯƠNG PHÁP CỌC CÁT Nguyễn Thị Thanh Nhàn (chính), Trần Thanh Nhàn, Đỗ Quang Thiên, Trần Công Anh Thịnh, Lê Văn Đức, Phạm Thanh Phương MinhTẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ, Trường Đại học Khoa học, ĐH Huế Tập 21, Số 2. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nghiên cứu sử dụng hỗn hợp xỉ hạt lò cao - cát (lòng) sông trong xây dựng công trình biển Nguyễn Thị Thanh Nhàn*, Trần Thanh Nhàn, Đỗ Quang Thiên, Dương Vĩnh Nhiều, Dương Trung Quốc, Trần Xuân ThạchTạp chí Khoa học Đại học Huế: Chuyên san Khoa học Trái đất và Môi trường/Đại học Huế - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Trần Thanh Nhàn (Corresponding author), Hiroshi Matsuda, Hidemasa Sato, Đỗ Quang Thiên, Phạm Văn Tiền, Nguyễn Thị Thanh Nhàn Journal of Geotechnical and Geoenvironmental Engineering/ASCE, Vol. 148, No. 2. DOI: 10.1061/(ASCE)GT.1943-5606.0002734 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Pore water pressure responses of saturated sand and clay under undrained cyclic shearing Trần Thị Phương An, Hiroshi Matsuda, Trần Thanh Nhàn*, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Phạm Văn Tiền, Đỗ Quang ThiênVietnam Journal of Earth Sciences /VAST, Vol. 44, No. 2, trang 181-194 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Trần Thanh Nhàn*, Hiroshi Matsuda, Trần Thị Phương An, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Phạm Văn Tiền, Đỗ Quang Thiên Vietnam Journal of Earth Sciences /VAST, Vol. 45, No. 1, trang 33-48 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Hiroshi Matsuda, Dương Trung Quốc, Trần Xuân Thạch, Trần Thị Phương An, Trần Thị Ngọc Quỳnh, Trần Thanh Nhàn*, Phạm Văn Tiền, Nguyễn Thị Lệ Huyền Vietnam Journal of Earth Sciences /VAST, Vol. 46, No. 1, trang 48-68 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Trần Thị Ngọc Quỳnh, Hồ Trung Thành Tạp chí Khoa học, Trường Đại học Quảng Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Phân loại khu vực nhị bậc quá trình dịch chuyển trọng lực đất đá trên sườn dốc, mái dốc vùng đồi núi Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thanh, Đỗ Quang ThiênTạp chí Khoa học (Đại học Huế) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Trần Thanh Nhàn, Hoàng Ngô Tự Do Tạp chí Khoa học (Đại học Huế) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thanh, Tạ Đức Thịnh Tạp chí Khí tượng thuỷ văn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thanh Tạp chí Khoa học, Đại học Huế, chuyên san khoa học tự nhiên - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thanh, Tạ Đức Thịnh Tạp chí Khoa học kỹ thuật Mỏ - Địa chất - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thanh, Tạ Đức Thịnh Tạp chí Khoa học Đại học Huế, chuyên san khoa học tự nhiên - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thanh, Nguyễn Viết Tình Tạp chí Khoa học kỹ thuật Mỏ - Địa chất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thanh, Đỗ Quang Thiên Tuyển tập báo cáo hội nghị khoa học lần thứ 18, Quyển 3, Đại học Mỏ Địa chất - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thanh, Nguyễn Viết Tình Tuyển tập báo cáo hội nghị khoa học lần thứ 18. Trường Đại học Mỏ địa chất - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Dự báo biến động lòng dẫn sông Hương sau khi xây dựng các hồ chứa Tả Trạch và Bình Điền Trần Hữu Tuyên, Hoàng Ngô Tự Do, Nguyễn Thị Thanh NhànTạp chí Tài nguyên nước - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Mô phỏng biến động lòng dẫn sông Hương sau các trận lũ lớn năm 2004 Trần Hữu Tuyên, Hoàng Ngô Tự Do, Nguyễn Thị Thanh NhànTạp chí Khí tượng thuỷ văn - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn Tạp chí Khoa học (Đại học Huế) - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn Tạp chí địa chất, loạt A số 296 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Hoàng Ngô Tự Do The 2nd National Conference on Transport Infrastructure with Sustainable. Development, Construction House - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Classification of Engineering Soil in Quang Nam - Da Nang Coastal Plain, Viet Nam Đỗ Quang Thiên, Trần Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Hoàng Ngô Tự DoThe 2nd National Conference on Transport Infrastructure with Sustainable. Development, Construction House - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Hiroshi Matsuda, Trần Thanh Nhàn, Hidemasa Sato, Đỗ Quang Thiên, Trần Hữu Tuyên, Nguyễn Thị Thanh Nhàn Proceedings of The 2nd International Conference Hanoigeo 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Trần Thanh Nhàn, Hoàng Ngô Tự Do, Trần Thị Ngọc Quỳnh Proceedings of The 2nd International Conference Hanoigeo 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyen Duc Ly, Nguyen Thanh, Nguyen Thi Thanh Nhan and Ta Duc Thinh Proceeding of the International Workshop - Hue Geo - Engineering 2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Application of sinmap terrain stability model in the highways, Thua Thien Hue, Viet Nam Tran Huu Tuyen, Nguyen Hoang Son and Nguyen Thi Thanh NhanProceeding of the International Workshop - Hue Geo - Engineering 2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Do Quang Thien, Nguyen Thanh, Tran Thanh Nhan and Nguyen Thi Thanh Nhan Climate change and the sustainability, proceedings of 1the 2nd international symposium, Ha Noi - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Huế Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ trì |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và công nghệ tỉnh Hà Tĩnh Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Sau đại học Nghiên cứu môi trường Toàn cầu - Đại học Kyoto Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Huế Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học & Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 12/2018 - 12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án cấp Nhà nước Thời gian thực hiện: 2017 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Mỏ Địa chất - Hà Nội Thời gian thực hiện: 2010 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Mỏ Địa chất - Hà Nội Thời gian thực hiện: 7/2009 - 12/2009; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Đánh giá tài nguyên đất xây dựng phục vụ quy hoạch khu vực thành phố Huế đến năm 2020 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 3/2008 - 10/2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Nghiên cứu dự báo lũ bùn đá và dịch chuyển trọng lực đất đá trên đường Hồ Chí Minh đoạn từ Cổng Trời đến đèo Lò Xo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Nghiên cứu ứng dụng viễn thám và GIS để xây dựng CSDL thổ nhưỡng, tài nguyên đất, xây dựng phục vụ quy hoạch phát triển kinh tế -xã hội bền vững, ứng dụng thí điểm tại tỉnh Thừa thiên Huế Mã số: VT-UD.09/17-20. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án cấp Nhà nướcThời gian thực hiện: 2017 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Nghiên cứu xây dựng bản đồ nguy cơ lũ quét và trượt lở đất ở Quảng Trị và đề xuất các giải pháp phòng tránh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Nghiên cứu, dự báo biến động lòng dẫn sông Thu Bồn ở hạ lưu sau khi vận hành hệ thống công trình thủy điện bậc thang ở thượng lưu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [17] |
Nghiên cứu, đánh giá đa chỉ tiêu cường độ hoạt động trượt đất đá trên sườn dốc vùng đồi núi Tây Thừa Thiên Huế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Mỏ Địa chất - Hà NộiThời gian thực hiện: 2010 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Xác định nguyên nhân, điều kiện phát sinh - phát triển các quá trình dịch chuyển đất đá trên sườn dốc dọc tuyến đường Hồ Chí Minh đoạn qua Quảng Trị - Thừa Thiên Huế và kiến nghị giải pháp phòng chống hợp lý Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Mỏ Địa chất - Hà NộiThời gian thực hiện: 7/2009 - 12/2009; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Áp lực nước lỗ rỗng và độ lún của đất nền chịu tải trọng động chu kỳ và không chu kỳ: ảnh hưởng tổng hợp của phương cắt trượt, thời lượng gia tải và giới hạn Atterberg. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học & Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 12/2018 - 12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [20] |
Nghiên cứu phối trộn xỉ lò cao với cát tự nhiên làm vật liệu cải tạo nền đất bằng phương pháp cọc cát. Mã số DHH2021 - 01 - 185 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học HuếThời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ trì |
| [21] |
Nghiên cứu sự biến đổi tính chất cơ lý theo thời gian và môi trường thủy hóa nhằm định hướng sử dụng hợp lý xỉ hạt lò cao tại Hà Tĩnh Mã số: DP-DT2019 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và công nghệ tỉnh Hà TĩnhThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [22] |
Nghiên cứu sức kháng hóa lỏng và dự báo độ lún của đất cát hạt mịn kết cấu xốp hệ tầng Nam Ô chịu tải trọng động chu kỳ và không chu kỳ Mã số: DHH2018-01-122 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học HuếThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [23] |
Study on the effects of hydration reaction on the physico-mechanical properties of Granulated blast furnace slag (GBFS) for its application a geo-material in construction in Vietnam Mã số: GSGES2019-2020 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Sau đại học Nghiên cứu môi trường Toàn cầu - Đại học KyotoThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [24] |
Đánh giá tài nguyên đất xây dựng phục vụ quy hoạch khu vực thành phố Huế đến năm 2020 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 3/2008 - 10/2010; vai trò: Chủ nhiệm |
