Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.26981
PGS. TSKH Trần Trọng Hoà
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Địa chất
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Sơ đồ phân chia Magma Việt Nam theo quan điểm kiến tạo mảng Bùi Minh Tâm; Trần Tuấn Anh; Lê Duy Bách; Nguyễn Trung Chí; Chen Fukun; Trịnh Văn Long; Phạm Đức Lương; Nguyễn Linh Ngọc; Trần Trọng Hòa; Trịnh Xuân Hòa; Vũ Như Hùng; Phạm Hồng Thanh; Nguyễn Đức Thắng; Nguyễn Thị Bích Thủy; Trần Văn Toàn; Trương Minh ToànĐịa chất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
| [2] |
Hoạt động magma Kainozoi TBVN trong mối liên quan với đới trượt cắt Sông Hồng Trần Trọng Hoà; Trần Tuấn Anh; Phạm Thị Dung; Phạm Ngọc Cẩn; A. ZelazniewiczTuyển tập: Địa động lực Kainozoi miền Bắc Việt Nam - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7643 |
| [3] |
Indi - khoáng sản đi kèm có triển vọng trong mỏ chì-kẽm khu vực chợ Đồn Phạm Thị Dung; Trần Tuấn Anh; Trần Trọng Hoà; Ngô Thị Phượng; Nguyễn Viết ý; Shunsho Ishihara; Phạm Ngọc Cẩn; Trần Văn HiếuCác khoa học về trái đất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
| [4] |
Khoáng sản đi kèm trong các kiểu quặng chì kẽm và đồng miền Bắc Việt Nam Trần Trọng Hoà; Trần Tuấn Anh; Phạm Thị Dung; Trần Quốc Hùng; Bùi ấn Niên; Trần Văn Hiếu; Phạm Ngọc CẩnCác khoa học về trái đất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
| [5] |
Các khoáng sản đi kèm trong quặng chì - kẽm miền Bắc Việt Nam và vấn đề sử dụng hợp lý tài nguyên Trần Tuấn Anh; Trần Trọng Hoà; Phạm Thị Dung; Ngô Thị Phượng; Nguyễn Viết ý; Bùi ấn Niên; Trần Quốc Hùng; Phan Lưu Anh; Nguyễn Văn Học; Nguyễn Trung Chí; Trần Hồng Lam; Hoàng Việt Hằng; Phạm Ngọc Cẩn; Trần Văn Hiếu; Vũ Thị ThươngHội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010. Tiểu ban: Khoa học trái đất - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Phan Lưu Anh; Trần Trọng Hoà; Trần Tuấn Anh; Ngô Thị Phượng; Nguyễn ánh Dương TC các Khoa học kỹ về Trái đất - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
| [7] |
Đa dạng địa chất tại quần đảo Cát Bà - Cơ sở để xây dựng một công viên địa chất Tạ Hoà PHương; Trần Trọng Hoà; Trần Đức Thạnh; Nguyễn Hữu CưTC các Khoa học kỹ về Trái đất - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
| [8] |
Hội thảo quốc tế về các tỉnh Thạch học lớn (LIP) Châu á - 2009 Trần Trọng Hoà; A.E.IzokhTC các Khoa học kỹ về Trái đất - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
| [9] |
Trần Tuấn Anh; A.E. Izokh; Trần Trọng Hoà; V.V. Egorova; R.A. Shelepaev; S.Z. Smirnov; Ngô Thị Phượng; Phạm Thị Dung; Phan Đức Lễ; Nguyễn Anh Tuấn TC các Khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
| [10] |
Vũ Văn Vấn; Trận Trọng Hoà; A.S. Borissenco; NGô Thị Phượng; Trần Tuấn Anh; Trần Hồng Lam; Đặng Trung Thuận TV các Khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0887-7187 |
| [11] |
Đặc điểm hoá học của các đá Lamprophir tuổi Trias rìa khối nhô Kon Tum ủmTần Tuấn Anh; Trần Trọng Hoà; Ngô THị PHượng; Phạm Thị Dung; Mai Kim VinhTC các khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
| [12] |
Vấn đề thạch luận và tuổi hình thành các đá Gabroit cao kiếm trong khối Đầu Sơn và phía tây Núi Chúa Trần Quốc Hùng; G.V. Polyakov; P.A. Helepaev; Trần Trọng Hòa; Ngô Thị Phượng; P.A. Blykin; A.E. Izokhov; Bùi ấn Niên; P.V. SukhorukovTC các khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
| [13] |
Phát hiện lần đầu tiên khoáng vật Jonassonite - AuBi5S4 ở Việt Nam A.S. Borisenko; Trần Trọng Hoà; V.I. Vasilev; N.K. Morsev; Vũ Văn Vấn; Ngô Thị Phượng; Hoàng Hữu Thành; Trần Tuấn Anh; Phạm Thị DungTC các khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
| [14] |
Quặng hoá vàng Tà Năng, đới cấu trúc Đà Lạt: Điều kiện hình thành và bối cảnh địa động lực Vũ Văn Vấn; Trần Trọng Hoà; A.S. Borisenco; Ngô Thị PHượng; Trần Tuấn Anh; Trần Hồng Lam; đặng Trung Thuận; Phạm Thị DungTC các khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
| [15] |
Hoạt động magma Permi-Trias lãnh thổ Việt Nam và triển vọng kim loại quý hiếm (Pt, Au) liên quan Trần Trọng Hoà; Trần Tuấn Anh; Ngô Thị Phượng; Phạm Thị Dung; Trần Việt AnhTuyển tập báo cáo Hội nghị khoa học Địa chất. Hà Nội, 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Hiện trạng của việc nghiên cứu bể trầm tích - núi lửa Mezozoi Tú Lệ và các tồn tại Vũ KHúc; Trần Trọng HoàTC các khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
| [17] |
Peter A. Nevolko, Thi Dung Pham, Trong Hoa Tran, Tuan Anh Tran, Thi Phuong Ngo, Pavel A. Fominykh Ore Geology Reviews. Vol. 96, p. 218-235. https://doi.org/10.1016/j.oregeorev.2018.04.017 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Peter A. Nevolko, Pham Thi Dung, Pavel A. Fominykh, Tran Trong Hoa, Tran Tuan Anh, Ngo Thi Phuong Ore Geology Reviews. Vol. 104, p. 114-131. https://doi.org/10.1016/j.oregeorev.2018.10.019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Formation pressure - temperature (P-T) of Ye Yen Sun granite Nguyen Viet Y, Pham Thi Dung, Tran Trong Hoa, Tran Tuan Anh, Pham Trung HieuVietnam Journal of Earth Sciences 41(2):173-181 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Pham Ngoc Can, Tran Tuan Anh, Tran Trong Hoa, Tran Tuan Anh, Vu Hoang Ly, Pham Thi Phuong Lien, Ngo Thi Huong Vietnam Journal of Earth Sciences 42 (1): 80-92. DOI: 10.15625/0866-7187/42/1/14760 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
The Hau Nguyen, P.A. Nevolko, Thi Dung Pham, T.V. Svetlitskaya, Trong Hoa Tran, R.A. Shelepaev, P.A. Fominykh, Ngoc Can Pham Ore Geology Reviews. Vol. 123. https://doi.org/10.1016/j.oregeorev.2020.103578 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Pham Thi Dung, Tran Tuan Anh, Tran Quoc Hung, Tran Trong Hoa, Shelepaev R.A., Nguyen Hoang, Tran Quoc Cong Vietnam Journal of Earth Sciences 43(1):80-94. DOI: 10.15625/0866-7187/15720 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
P.A. Nevolko, T.V. Svetlitskaya, The Hau Nguyen, Thi Dung Pham, P.A. Fominykh, Trong Hoa Tran, Tuan Anh Tran, R.A. Shelepaev Ore Geology Reviews. Vol 143. https://doi.org/10.1016/j.oregeorev.2022.104791 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Dung, Pham Thi ; Usuki, Tadashi ; Tran, Hoa Trong ; Hoang, Nguyen ; Usuki, Masako ; Minh, Pham ; Nong, Anh Thi Quynh ; Nguyen, Y. Viet ; Hieu, Pham Trung International Journal of Earth Sciences, Volume 112, Issue 5, p.1475-1497. 10.1007/s00531-023-02307-4 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nevolko, Peter A.; Pham, Thi Dung; Fominykh, Pavel A.; Tran, Trong Hoa; Tran, Tuan Anh; Ngo, Thi Phuong Ore Geology Reviews. Vol 104, p. 114-131. https://doi.org/10.1016/j.oregeorev.2018.10.019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Svetlitskaya, Tatyana V.; Ngo, Thi Huong; Nevolko, Peter A.; Tran, Tuan Anh; Izokh, Andrey E.; Shelepaev, Roman A.; Tran, Trong Hoa; Ngo, Thi Phuong; Fominykh, Pavel A.; Pham, Ngoc Can Journal of Asian Earth Sciences. Vol. 224. https://doi.org/10.1016/j.jseaes.2021.105033 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
188. Peter A. Nevolko, Trong Hoa Tran, Denis S. Yudin, Thi Phuong Ngo Ore Geology Reviews/Elsevier - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [28] |
187. Peter A. Nevolko, Tran Trong Hoa, Yury O. Redin, Tran Tuan Anh, Ngo Thi Phuong, Vu Hoang Ly, Vladislav F. Dultsev, Pham Thi Dung, Ngo Thi Huong Ore Geology Reviews/Elsevier - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [29] |
186. Tatyana V. Svetliskaya, Peter A. Nevolko, Thi Phuong Ngo, Trong Hoa Tran, Andrey E. Izokh, Roman A. Shelepaev, An Nien Bui, Hoang Ly Vu Ore Geology Reviews/Elsevier - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Ta Nang gold deposit in the black shales of Central Vietnam Tran Tuan Anh, I.V. Gaskov, Tran Trong Hoa, A.S. Borisenko, A.E. Izokh, Pham Thi Dung, Vu Hoang Ly, Nguyen Thi MaiRussian Geology and Geophysics - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Geology, geochemistry and sulphur isotopes of the Hat Han gold –antimony deposit, NE Vietnam Trong Hoa Tran ,P.A. Nevolko, Thi Phuong Ngo, T.V. Svetlitskay, Hoang Ly Vu, Yu.O. Redin, Tuan Anh Tran, Thi Dung Pham, Thi Huong NgoOre Geology Reviews - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Intraplate magmatism and Metallogeny of North Vietnam Trong-Hoa Tran, Gleb V. Polyakov, Tuan-Anh Tran, Alexander S. Borisenko, Andrey E. Izokh, Pavel A. Balykin, Thi-Phuong Ngo, Thi-Dung PhamSpringer International Pblishing AG Switzerland - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Trong Hoa Tran, Ching Ying Lan, Tadashi Usuki, Gregory J. Shellnutt, Thi Dung Pham, Tuan Anh Tran, Ngoc Can Pham, Thi Phuong Ngo, A.E. Izokh, A.S. Borisenko Journal of Asian Earth Sciences - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Tadashi Usuki, Ching-Ying Lan, Trong-Hoa Tran, Thi-Dung Pham, Kuo-Lung Wang, Gregory J. Shellnutt, Sun-Lin Chung Journal of Asian Earth Sciences, 97, 102-124 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Mineralogicaland geochemical constraints of ultrapotassic magma along Ailaoshan Red River fault. Nguyen-Thuy Duong, Tran-Tuan Anh, Tran-Trong HoaExtend. Abst. Volume of International Symposium “Large Igneous Provinces of Asia: Mantle plume and Metallogeny” LIPs, Hanoi 7-11-2013; pp. 137-140 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Cenozoic granite in the Phan Si Pan uplift, Northwest Vietnam. Pham Thi Dung, Tran Trong Hoa, Lan C.Y, Tadashi Usuki, Tran Tuan Anh, Ngo Thi Phuong, Vu Hoang Ly, Tran Van Hieu, Nguyen Thi MaiExtend. Abst. Volume of International Symposium “Large Igneous Provinces of Asia: Mantle plume and Metallogeny” LIPs, Hanoi 7-11-2013; pp. 152 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Usuki T., Lan C.Y., Tran Trong Hoa, Pham Thi Dung, Wang K.L., Chung S.L. Extend. Abst. Volume of International Symposium “Large Igneous Provinces of Asia: Mantle plume and Metallogeny” LIPs, Hanoi 7-11-2013; pp. 112 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Evolution of the Emeishan Large Igneous Province: new date from North Vietnam. Izokh A.E., Tran Trong Hoa, Polykov G.V., Tran Tuan Anh, Borisenko A.S., Shelepaev R.A, 2013.Extend. Abst. Volume of International Symposium “Large Igneous Provinces of Asia: Mantle plume and Metallogeny” LIPs, Hanoi 7-11-2013; pp. 62-65 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Tran Trong Hoa, Tran Tuan Anh, Pham Thi Dung, Lan Ching-Ying., Usuki Tadashi, Polyakov G.V., Izokh A.E. Extend. Abst. Volume of International Symposium “Large Igneous Provinces of Asia: Mantle plume and Metallogeny” LIPs, Hanoi 7-11-2013; pp. 57-61 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [40] |
178. Trần Tuấn Anh, Phạm Thị Dung, Trần Trọng Hòa và nnk TC Khoa học Công nghệ Việt Nam (Bộ KHCN), số 9-2013, tr. 31-34 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Trần Trọng Hòa, Phạm Thị Dung, Trần Tuấn Anh, Ching – Ying Lan, Tadashi Usuki, Trần Văn Hiếu, Vũ Hoàng Ly TC Các KH về TĐ, 34(4), 453-464 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Đặc điểm phân bố, độ phổ biến và chất lượng đá mỹ nghệ và trang lát khu vực miền Trung Việt Nam 170. Bùi Ấn Niên, Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Trần Văn Hiếu, Phạm Ngọc Cẩn, Trần Quốc HùngTC Các KH về TĐ, 34(4), 495-505 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Tài liệu mới về phức hệ granitoid Yê Yên Sun trên khối nâng Phan Si Pan Phạm Thị Dung, Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Trần Văn Hiếu, Vũ Hoàng Ly, Lan Ching Ying, Tadashi UsukiTạp chí Các Khoa học về Trái Đất, 34 (3), 193-204 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [44] |
A. G. Vladimirov, P. A. Balykin, Phan Luu Anh, N. N. Kruk, Ngo Thi Phuong, A. V. Travin, Tran Trong Hoa, I. Yu. Annikova, M. L. Kuybida, E. V. Borodina,I. V. Karmysheva, and Buy An Nien Russian Journal of Pacific Geology, T.6 (5), 395-611 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Tran Tuan Anh, I.V. Gas’kov, Tran Trong Hoa, P.A. Nevol’ko, Pham Thi Dung, Pham Ngoc Can Russian Geology and Geophysics 53; 623–635 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Tran Viet Anh, Kwan-Nang Pang, Sun-Lin Chung, Huei-Min Lin, Tran Trong Hoa, Tran Tuan Anh, Huai-Jen Yang Journal of Asia Earth Sciences 42, 1341-1355pp. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Zelazniewicz Andzrey, Hoa Trong Tran, Alexander N. Larionov Journal of Geodynamics - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [48] |
The Sin Quyen Cu – Fe – Au – REE deposit (North Vietnam): composition and formation conditions. Gaskov V.I., Tran Tuan Anh, Tran Trong Hoa, Pham Thi Dung, P.A. Nevol’ko, Pham Ngoc CanRussian Geology and Geophysics. Vol. 53, Issue 5, 425-441pp. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Geology and Earth Resources of Vietnam. Tran Van Tri (editor)Publishing House For Science and Technology, VAST, Hanoi, Vietnam, 634pp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Phạm Thị Dung, Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Ngô Thị Phượng, Nguyễn Viết Ý, Hoàng Thị Việt Hằng, Vũ Thị Thương, Vũ Hoàng Ly TC Các KH về TĐ, 33(3ĐB), 423-435. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Sinh khoáng Permi – Trias miền Bắc Việt Nam. Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Phạm Thị Dung, Ngô Thị Phượng, Borisenko A.S., Izzokh A.E.TC Các KH về TĐ, 33(3ĐB), 409-422. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Đặc điểm khoáng vật – địa hóa và nguồn gốc các mỏ chì - kẽm cấu trúc Lô Gâm, miền Bắc Việt Nam. Trần Tuấn Anh, Gaskov I.V., Trần Trọng Hòa, Nevolko P.A., Phạm Thị Dung, Bùi Ấn Niên, Phạm Ngọc CẩnTC Các KH về TĐ, 33(3ĐB), 393-408. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Permian alkaline granites in the Pan Si Pan Uplift and their relationship with mantle plume. Hoa T.T., Lan C.Y., Tadashi U., Dung P.T., Anh T.T., Can P.N., Izokh A., Borisenko A.Inter. Symposium “ Large Igneous Provinces of Asia, mantle plumes and metallogeny; Irkutsk, Russia, August 20-23, 2011; 271-273.ISBN 978-5-91344-304-5. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Balykin P.A., Polyakov G.V., Izokh A.E., Tran Trong Hoa, Ngo Thi Phuong, Tran Quoc Hung, Petrova T.E. Russian Geology and Geophysics, 51, 611-624. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Phan Luu Anh, A.G. Vladimirov, N.N. Kruk, G.V. Polyakov, V.A. Ponomarchuk, Tran Trong Hoa, Ngo Thi Phuong, M.L. Kuibida, I.Yu. Annikova, G.G. Pavlova, and V.Yu. Kiseleva, Doklady Earth Sciences, V.432, Part 2, pp. 839-845. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Trần Quốc Hùng, G.V. Polyakov, P.A. Shelepaev, Trần Trọng Hòa, Ngô Thị Phượng, P.A. Balykin, A.E. Izokh, Bùi Ấn Niên, P.V. Sukhorukov TC Các KH về TĐ, 32(1), 8-17 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Phan Lưu Anh, Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Ngô Thị Phượng, Nguyễn Ánh Dương TC Các KH về TĐ, 31(3), 248-257 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Đa dạng địa chất tại quẩn đảo Cát Bà – cơ sở để xây đựng một công viên địa chất. Tạ Hòa Phương, Trần Trọng Hòa, Trần Đức Thạnh, Nguyễn Hữu CửTC Các KH về TĐ, 31(3), 236-247 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Đặc điểm khoáng vật – địa hóa và tuổi thành tạo của quặng hóa vàng Bồng Miêu. Trần Tuấn Anh, Trần Trọng Hòa, A.S. Borisenko, Ngô Thị Phượng, Phạm Thị Dung, Trần Việt AnhTC Các KH về TĐ, 30(4), 302-307. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Nguồn gốc và mô hình thành tạo khối gabro-peridotit phân lớp Núi Chúa. Trần Trọng Hòa, G.V. Polyakov, R.A. Shelepaev, Ngô Thị Phượng, A.E. Izokh, P.A. Balykin, Bùi Ấn Niên, Trần Quốc HùngTC Các KH về TĐ 30(4)PC, 418-437 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Lead-Zinc mineralization in North Vietnam. Tran Tuan Anh, Tran Trong Hoa, Ngo Thi Phuong, Pham Thi Dung, Bui An Nien, Vu Van Van, Tran Quoc Hung, Pham Ngoc CanAbstract and report of Symposium of The Society of Resource Geology “Geology and mineral resources of Vietnam and surrounding region, Jun 24-26 2009, Tokyo, Japan, S 08. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Balykin P.A., G.V. Polyakov, A.E. Izokh, Tran Trong Hoa, Ngo Thi Phuong, Tran Quoc Hung, T.E. Petrova Inter. Symp. Large Igneous Provinces of Asia, Mantle plume and Metallogeny. 6-9 Aug 2009, Novosibirsk, Russia. Publ. House of SB RAS. 38-40pp. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Tran Trong Hoa, Tran Tuan Anh, Ngo Thi Phuong, Pham Thi Dung, A.E. Izokh, A.S. Borisenko Abstract of Inter. Symp. Large Igneous Provinces of Asia, Mantle plume and Metallogeny. 6-9 Aug 2009, Novosibirsk, Russia. Publ. House of SB RAS. 366-368pp. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Polyakov G.V., R.A. Shelepaev, Tran Trong Hoa, A.E. Izokh, P.A. Balykin, Ngo Thi Phuong, Tran Quoc Hung, Bui An Nien, 2009. Russian Geology and Geophysics, v.50, 501-516. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Formation age of gold, antimony and antimony-mercury mineralizations in North Vietnam. Borisenko A.S, Tran Trong Hoa, A.P. Nevolko, A.E. Izokh, Ngo Thi Phuong, Travin A.V., Dashkevit E.G.,Report of the Sibirian Branch of Russian Academy of Sciences, No 7, Vol 33, pp. 42-49. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Hoạt động magma nội mảng và sinh khoáng miền bắc Việt Nam Trần Trọng Hòa (chủ biên)Nhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Địa chất và Tài nguyên Việt Nam, Trần Văn Trị (chủ biên)Nhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Các thành tạo magma Mesozoi-Kainozoi khối nâng Phan Si Pan-Sông Hồng, Tây Bắc Việt Nam. Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Ngô Thị Phượng, Phạm Thị Dung, Trần Việt Anh, Izokh A.E,“Đới đứt gãy Sông Hồng” - Đặc điểm địa động lực, sinh khoáng và tai biến thiên nhiên, Nhà xuất bản KH&KT, Hà Nội, - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Permo-Triassic magmatism of North Vietnam in relation to the Emeishan plume Tran Trong Hoa, G.V. Poliakov, A.E. Izokh, A.S. Borisenko., Ngo Thi Phuong, Balykin P.A., Tran Tuan Anh, Pham Thi Dung,International Symposium on "Large Ignenous Provinces of Asia, Mantle plumes and metallogeny, Novosibirsk, Russia - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Tran Tuan Anh, Tran Trong Hoa, A.E. Izokh, A.S. Borisenko., A.V. Travin., International Symposium on "Large Ignenous Provinces of Asia, Mantle plumes and metallogeny, Novosibirsk, Russia - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Tran Tuan-Anh, Tran Trong-Hoa, Ngo Thi-Phuong, Izokh A.E., Borisenko A.S., Travin A.V, Tran Viet-Anh, Pham Thi Dung, MYRES II, Verbania, Italy - 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Hoạt động magma Permi – Trias lãnh thổ Việt Nam và triển vọng kim loại quý hiếm (Pt, Au) liên quan. Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Ngô Thị Phượng, Phạm Thị Dung, Trần Việt Anh,Tuyển tập Hội nghị khoa học 60 năm Địa chất Việt Nam, 10-2005, tr. 63-79. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Tran Tuan Anh, Tran Trong Hoa, Lan C.Y., Pham Thi Dung, Tran Viet Anh, Nguyen Viet Y, Phan Luu Anh, IGCP-430 Continental Dynamic Workshop: Collision-related mantle flow and Lithosphere Deformation model, May 23-31, 2004, Kunming, China - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Khoáng sản quý hiếm Tây Nguyên. Triển vọng và phương hướng nghiên cứu đánh giá. Trần Trọng HòaTuyển tập Hội thảo KH: KHCN phục vụ phát triển bền vững KT-XH-MT Tây Nguyên, 18-19/6-2004, tr. 169-177. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Magmatic formations of North Vietnam and their tectonic implications, Tran Trong Hoa, Tran Tuan Anh, Ngo Thi Phuong, Hoang Huu Thanh, Vu Van Van, Nguyen Viet Y, Tran Quoc Hung, Pham Luu Anh, Bui An Nien, Pham Thi Dung, Tran Viet Anh, Hoang Viet Hang, Tran Hong Lam,IGCP-430 Continental Dynamic Workshop: Collision-related mantle flow and Lithosphere Deformation model, May 23-31, 2004, Kunming, China - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Permo-Triassic bimodal Basalt-rhyolite associations of the Shong Hien Depression, NE Vietnam Tran Trong Hoa, Ngo Thi Phuong, Tran Tuan Anh, Hoang Huu Thanh, Vu Van Van, Tran Viet Anh, Poliakov G.V., Balykin P.A., Izokh A.E., Glotov A.I., Lan C.Y, Chung S.L,IGCP-430 Continental Dynamic Workshop: Collision-related mantle flow and Lithosphere Deformation model, May 23-31, 2004, Kunming, China - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Syn-kinematic ultramafic-mafic magmatism in the Red-River shearzone, Izokh A.E, Tran Trong Hoa, G.V Polyakov, Ngo Thi Phuong, Tran Tuan Anh, A.V. Travin,IGCP-430 Continental Dynamic Workshop: Collision-related mantle flow and Lithosphere Deformation model, May 23-31, 2004, Kunming, China - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Tran Tuan Anh, Tran Trong Hoa., Lan C.Y., Chung S.L., Lo C.H., Wang P.L., Lee T.Y., Mertzman S.A, EGS-AGU-EUG Joint Assembly Conference, Nice – France, 2003. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [79] |
The Identification Criterias of Ultramafic Associations of VN on the basis of trace and REE. Trần Trọng Hoà, Ngô Thị Phượng, Phan Lưu Anh, Trần Tuấn AnhIGCP 430 Workshop II: Ha Long Bay, VN, April 1-5, 2002 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Permo-Triassic magmatism and metallogeny of Northern Vietnam in relation to the Emeishan plume, Tran Trong Hoa , A.E. Izokh , G.V. Polyakov, A.S. Borisenko, Tran Tuan Anh, P.A. Balykin, Ngo Thi Phuong, S.N. Rudnev, Vu Van Van, Bui An Nien,Russian Geology and Geophysics 49(2008) - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Permo-Triassic intermediate-felsic magmatism of the Truong Son belt, eastern margin of Indochina, Tran Trong Hoa, Tran Tuan Anh, Ngo Thi Phuong, Pham Thi Dung, Tran Viet Anh, Andrey E.Izokh, Alexander S. Borisenko, C.Y. Lan, S.L. Chung, C.H. Lo,Comptes Rendus Geoscience 340 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Izokh, Polyakov G.V., Tran Trong Hoa, Balykin P.A., Ngo Thi Phuong, Russian Geology and Geophysics, Vol. 46, No 9, pp. 942-951 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Origin of the Permian-Triassic komatiites, Northwestern Vietnam. , Hanski E. Walker R.J., H. Hubma, Polyakov G.V, Balykin P.A. Tran Trong Hoa, Ngo Thi Phuong,Contrib. Mineral. Petrol., 147, pp.453-469 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Syn-kinematic ultramafic – mafic magmatism of Red River Zone (Vietnam), Izokh A.E., Tran Trong Hoa, Poliakov G.V., Ngo Thi Phuong, Tran Tuan Anh, Travin A.V,Academic Scientific Report, No397, Vol.3, Russia - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Glotov A.I. Polyakov G.V. Hoa T.T. Balykin P.A. Akimsev V.A. Krivenko A.P. Tolstykh N.D. Phuong N.T., Canadian Mineralogist, 39, 2001, pp. 573-589 - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Geochemical and Sr-Nd isotopic characteristics of granitic rocks from northern Vietnam Lan Ching-Ying, Sun-Lin Chung, Jason Jiun-San Shen, Ching-Hua Lo, Pei-Ling Wang, Tran Trong Hoa, Hoang Huu Thanh, Stanley A. Mertzman,Journal of Asian Earth Sciences - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Điều kiện địa động lực hình thành các mỏ vàng khu vực miền Trung và Tây Nguyên Việt Nam Nguyễn Viết Ý, Trần Trọng Hòa, Ngô Thị Phượng, Trần Tuấn Anh, Vũ Văn Vấn, Phạm Thị Dung, A.E. Izokh, A.S. Borisenko,Tạp chí Các KH về Trái Đất T.30/3 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Đặc điểm địa hóa của các đá lamprophyre tuổi Trias rìa khối nhô Kon Tum Trần Tuấn Anh, Trần Trọng Hòa, Ngô Thị Phượng, Phạm Thị Dung, Mai Kim VinhTạp chí Các KH về Trái Đất T.30/3 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Phát hiện lần đầu tiên khoáng vật jonassonite – AuBi5S4 ở Việt Nam Borisenko A.S, Trần Trọng Hòa, V.I Vasilev., N.K. Morsev, Vũ Văn Vấn, Ngô Thị Phượng, Hoàng Hữu Thành, Trần Tuấn Anh, Phạm Thị DungTạp chí Các KH về Trái Đất T.30/3 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Vũ Văn Vấn, Trần Trọng Hòa, A.S. Borisenko, Ngô Thị Phượng, Trần Tuấn Anh, Trần Hồng Lam, Đặng Trung Thuận, Phạm Thị Dung, Tạp chí Các KH về Trái Đất T.30/2 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Hiện trạng của việc nghiên cứu bể trầm tích – núi lửa Mesozoi Tú Lệ và các tồn tại Vũ Khúc, Trần Trọng Hòa,TC Các KHTĐ, 29(4), 296-300, 2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Quặng hóa vàng Tà Năng, đới cấu trúc Đà Lạt: Điều kiện hình thành và bối cảnh địa động lực. Vũ Văn Vấn, Trần Trọng Hòa, A.S. Borisenko, Ngô Thị Phượng, Trần Tuấn Anh, Trần Hồng Lam, Đặng Trung Thuận, Phạm Thị Dung,TC CKHTĐ, 29(2), 154-160., 2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Izabela Nowak, Andrzej Zelazniewizc, Hoa Trong Tran, Mineralogia Polonica – Special papers, Vol. 29, pp. 176-179 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Hoạt động magma Mesozoi muộn Nam Trung Bộ và khoáng sản liên quan. Vũ Văn Vấn, Trần Trọng Hòa, Ngô Thị Phượng, Trần Tuấn Anh, Phan Luu Anh, Trần Hồng Lam, Phạm Thị Dung,Tạp chí Các KH về TĐ, 28(2), 102-109., 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Meso-Cenozoic acidic potassic dyke rocks in the Kontum Block margin and their origin. Vũ Văn vấn, Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Trần Hồng Lam,Jour. of Geology, Series B, No 28, pp. 27-34., 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Trần Tuấn Anh, Trần Trọng Hòa, Hoàng Hữu Thành, Trần Việt Anh, Phạm Thị Dung, Jour. of Geology, Series B, No 28, pp. 35-46. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Early Mesozoi complexes of differentiated gabbroids in the North and Central Vietnam. , Balykin P.A., Polyakov G.V., Trần Trọng Hòa, Ngô Thị Phượng, Hoàng Hữu Thành, Trần Quốc Hùng, Bùi Ấn Niên, Phạm Thị Dung, Petrova T.E.Jour. of Geology, Series B, No 28, pp. 1-19. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Smirnov S.Z., Izokh A.E., Kovyazin S.V., Tran Trong Hoa, Ngo Thi Phuong, Kalinina V.V., Pospelova L.L. Jour. of Geology, Series B, No 28/2006, pp. 58-70. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Stage of formation of gold mineralization in the Central Vietnam. Borisenko A.S., Tran Trong Hoa, A.E.Izokh, Ngo Thi Phuong, Tran Tuan Anh, Bui An Nien, A.V.TravinJour. of Geology, Series B, No 28, pp.71-82. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Izokh, Tran Trong Hoa, Ngo Thi Phuong, Tran Quoc Hung Jour. of Geology, Series B, No 28/2006, pp. 20-26. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Phạm Thị Dung, Trần Trọng Hòa, Ngô Thị Phượng, Trần Tuấn Anh, Bùi Ấn Niên, Jour. of Geology, Series B, No 28, pp. 47-57. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Age constrains on the petrogenesis of lamprophyre from South-Central Vietnam. Tran Tuan Anh, Tran Trọng HoaJour. of Geology, Series B, No 27, 2006, pp. 23-29. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Tran Trong Hoa, Borisenko A.S., Tran Tuan Anh, Izokh A.E., Ngo Thi Phuong Jour. of Geology, Series B, No 28, pp. 83-93. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Trần Trọng Hòa, Borisenko A.S., Ngô Thị Phượng, Izokh A.E., Vũ Văn Vấn, Bùi Ấn Niên, Trần Tuấn Anh, Phạm Thị Dung TC Địa chất, Loạt A, No 295, tr. 14-23., 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Đặc điểm các thành tạo mafic-siêu mafic khu vực nam Hà Giang và bắc Phố Ràng. Bùi Ấn Niên, Trần Trọng Hòa, Ngô Thị Phượng, Hoàng Hữu Thành, Trần Tuấn Anh, Phạm Thị DungTC Các KH về TĐ, 27(2), tr.103-114. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Điều kiện hình thành (P/T) của các thành tạo magma granitoid phức hệ Điện Biên và Sông Mã - TBVN. Trần Tuấn Anh, Trần Trọng Hòa, Nguyễn Viết ÝTC Các KH về TĐ, 27(3)-2005, tr. 213-222. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Geochemical significances of Carboniferous – Permian intermediate volcasnism of South Vietnam. Trần Tuấn Anh, Trần Trọng Hòa, Hoàng Hữu ThànhJournal of Geology, Series B, No 26, pp.18-27. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Syn-kinematic ultramafic-mafic magmatism in the Red River shear zone. , A.E. Izokh, Tran Trong Hoa, G.V. Polyakov, Ngo Thi Phuong, Tran Tuan Anh, A.V. Travin.,Journal of Geology Series B, No 23/2004, p.26-41. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Trần Tuấn Anh, Trần Trọng Hòa, Ching-Ying Lan, Sun-Lin Chung, Ching-hua Lo, Pei-Ling Wang, S. Mertzman, Journal of Geology, Series B, No 24/2004, pp.1-9. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Tran Tuan Anh, Mai Kim Vinh, Tran Trong Hoa, Ngo Thi Phuong, Tran Viet Anh Journal of Geology, Series B, No 23, pp.79-88. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [111] |
On the forming origin of sapphire and ruby in Vietnam. Nguyen Viet Y, Tran Trong Hoa, Tran Tuan Anh, Ngo Thi Phuong, Nguyen Ngoc Khoi, Hoang Huu Thanh,Jour. Geology, Series B, No 23, p.110-115., 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Mineralogy of rock-forming minerals in gabbro-syenite intrusions of Cho Don area, Northeast Vietnam. Ngo Thi Phuong, Tran Trong Hoa, Tran Tuan Anh, Tran Viet Anh, Pham Thi DungJournal of Geology, Series B, No 23/2004, pp.65-78. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Các tổ hợp bazan-ryolit Permi-Trias cấu trúc Sông Hiến, Đông Bắc Bộ Việt Nam. Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Ngô Thị Phượng, Phạm Thị Dung, Trần Việt Anh,Tạp chí Các KH về TĐ, 26(4), tr. 392-405. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Gabbro-syenite associations of East Bac Bo structures: evidences of intra- plate magmatism. Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Ngô Thị Phượng, A.E. Izokh, G.V. Polyakov, P.A. Balykin, Ching-Ying Lan, Hoàng Hữu Thành, Bùi Ấn Niên, Pham Thi DungJournal of Geology, series B, No 23, pp.12-25, Hanoi., 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [115] |
A.I. Glotov, G.V. Polyakov, Trần Trọng Hòa, Ngô Thị Phượng, A.E. Izokh, S.V. Kovyazin, P.A. Balykin, Hoàng Hữu Thành, Bùi Ấn Niên, Phạm Thị Dung. Journal of Geology, series B, No 23, pp.89-98. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [116] |
The Late Permian komatiite- basalts Complex in the Sông Đà Rift, Northwestern Việt Nam. Balykin P.A., Polyakov G.V., E. Hanski, R.J. Walker, H. Huhma, Trần Trọng Hòa, Ngô Thị Phượng, Hoàng Hữu Thành, Trần Quốc Hùng, A.I.Glotov, T.E.Petrova,Journal of Geology, Series B, No 23, pp. 52-64. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Ngo Thi Phuong, Tran Trong Hoa, Tran Tuan Anh, Pham Thi Dung, Tran Viet Anh, TC Địa chất, No 278, (9-10), tr. 1 - 15., 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Ngô Thị Phượng, Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Trần Việt Anh, Phạm Thị Dung, Nguyễn Viết Ý, TC Các KH về TĐ, 25(4), 12-2003, tr. 441-452 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Ngô Thị Phượng, Trần Việt Anh TC Các KH về TĐ, 25(4)PC - 2003, tr. 389-400. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Trần Tuấn Anh, Trần Trọng Hòa, Phạm Thị Dung, Journal of Geology, Series B, No.19-20, pp. 43-53. - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Trần Trọng Hòa Journal of Geology, Series B, No 19-20, pp. - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Trần Tuấn Anh, Trần Trọng Hòa, Richter W, Koller F. Journal of Geology, Series B. No17-18/2001. pp. 20-27. - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Đặc điểm nhận dạng các tổ hợp siêu mafic Việt Nam. Trần Trọng Hòa, Ngô Thị Phượng, Phan Lưu AnhTC Các Khoa học về Trái đất, 23(4), 12-2001, tr. 289-299. - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Ngô Thị Phượng, Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Phan Lưu Anh TC Các Khoa học về Trái đất, 22(4), tr. 389-399. - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Granitoit Kainozoi đới Sông Hồng. Trần Trọng Hòa, Phan Lưu Anh, Ngô Thị Phượng, Nguyễn Văn ThếTC Các Khoa học về Trái đất, 22(4), tr. 306-318. - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Ngô Thị Phượng, Hoàng Hữu Thành, Phan Lưu Anh Jour of Geology, Series B, No15-16, pp. 62-65., 2000 - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Các thành tạo siêu mafic đới Sông Hồng. Trần Trọng Hòa, Nguyễn Văn Thế, Trần Tuấn Anh, Phan Lưu Anh, Ngô Thị Phượng,TC Các Khoa học về Trái đất, 22(3), tr. 161-167 - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Tài liệu mới về các xâm nhập siêu mafic tuổi Proterozoi đới Fansipan., Trần Trọng Hòa, Ngô Thị Phượng, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Văn Thế, Nguyễn Đức ThắngTC Các Khoa học về Trái đất, 21(2). tr.159-170. - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Các đá magma kiềm kali Tây Bắc Việt Nam, biểu hiện tách giãn nội mảng Paleogen muộn. Trần Trọng Hòa, Hoàng Hữu Thành, Ngô Thị Phượng, Trần Tuấn Anh, Hoàng Việt Hằng,TC Địa chất, Loạt A, số 250, 1-2, tr. 7-14. - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Thành phần các bao thể trong pyroxen và điều kiện thành tạo của cocit ở TBVN. Trần Trọng Hòa, Ngô Thị Phượng, Hoàng Hữu Thành, Trần Tuấn Anh, Hoàng Việt Hằng, Simonov,TC Các Khoa học về Trái đất, 21(4), tr. 289-294. - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/09/2017 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Điều tra, đánh giá triển vọng khoáng sản đất hiếm khu vực vòm nâng Phù Hoạt, Tây Bắc Nghệ An Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2023 - 2024; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 07/2018 - 03/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 09/2017 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện HLKHCNVN Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển KHCNQG Thời gian thực hiện: 5/2016 - 5/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2010 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Khoa học và Công nghệ trọng điểm cấp Nhà nước KC.08/11-15 Thời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KH&CN trọng điểm cấp nhà nước KHCN-TN3/11-15: “Khoa học và công nghệ phục vụ phát triển kinh tế-xã hội vùng Tây Nguyên”. Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Thành viên chính |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Khoa học và Công nghệ trọng điểm cấp Nhà nước KC.08/06-10 Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: HTQT theo Nghị định thư với CHLB Nga Thời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Chủ nhiệm |
