Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.40321
TS Vương Thị Nga
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Công nghệ Sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nâng cao hiệu quả xử lý nước ô nhiễm dầu bằng chủng bacillus cố định lên xốp polyurethane (puf) Kiều Thị Quỳnh Hoa; Nguyễn Vũ Giang; Nguyễn Thị Yên; Mai Đức Huynh; Nguyễn Hữu Đạt; Vương Thị Nga; Nguyễn Thị Thu Hà; Phạm Thị PhượngTạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [2] |
Vương Thị Nga; Kiều Quỳnh Hoa; Trần Đình Mấn; Lại Thúy Hiền Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [3] |
Kiều Thị Quỳnh Hoa; Nguyễn Thị Yên; Đặng Thị Yến; Nguyễn Thanh Bình; Vương Thị Nga Hội nghị khoa học - Tiểu ban Công nghệ sinh học - Hội nghị khoa học kỷ niện 40 năm (1975-2015) thành lập Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Kiều Thị Quỳnh Hoa; Vương Thị Nga; Lại Thúy Hiền Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển IV: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Vương Thị Nga; Nguyễn Thị Yên; Kiều Thị Quỳnh Hoa; Lại Thúy Hiền Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [6] |
Lại Thúy Hiền; Nguyễn Thị Yên; Vương Thị Nga Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [7] |
Nguyễn Thị Thu Huyền; Đặng Thị Yến; Nguyễn Thị Yên; Vương Thị Nga; Lại Thúy Hiền Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [8] |
Lại thuý Hiền; Nguyễn Bá Tú; Đỗ Thu Phương; Phạm Thị Hằng; Nguyễn Thị Yên; Vương Thị Nga; Võ Mai Hương; Phạm Ngọc Lan; Nguyễn thu Thuỷ; Bùi Lê thanh Nhàn TC Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [9] |
Một số kết quả nghiênc ứu đa dạng vi sinh vật tại biển đảo Cát Bà Lại Thuý Hiền; Đặng Phương Nga; Đỗ Thu Phương; Phạm Thị Hằng; Kiều Quỳnh Hoa; Vương Thị Nga; Nguyễn Thị Yến; Nguyễn Bá TúBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Sử dụng các vi khuẩn nội tại trong chế phẩm nuôi tôm tại Thanh Hoá Lại Thuý Hiền; Đặng Phương Nga; Đỗ Thu Phương; Vương Thị Nga; Phạm thị Hằng; Kiều Quỳnh Hoa; Nguyễn Thị Yên; Nguyễn Bá Tú; Trần Đình Mấn; Nguyễn Phương ThảoTC Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [11] |
Đa dạng vi sinh biển tại biển đảo Cát Bà. Phần I. Số lượng và sự phân bố Lại Thuý Hiền; Vương Thị Nga; Nguyễn Thị Yên; Nguyễn Bá TúTC Sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [12] |
Quy trình sản xuất chế phẩm sinh học để xử lý ô nhiễm dầu ở các vùng biển Lại Thúy Hiền, Trần Đình Mấn, Nguyễn Thị Yên, Nguyễn Bá Tú, Vương Thị Nga, Phạm Thị Hằng, Nguyễn Thị Thu Huyền, Lê Thị Nhi Công, Đỗ Thu PhươngQĐ số 28/QĐ-SHTT ngày 02/01/2013. Cục Sở hữu trí tuệ, Bộ Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Lại Thúy Hiền, Nguyễn Bá Tú, Đỗ Thu Phương, Phạm Thị Hằng, Nguyễn Thị Yên, Vương Thị Nga, Võ Mai Hương, Phạm NL, Nguyễn TT, Bùi LTN Hội nghị toàn quốc lần thứ 4 - Hoá sinh và sinh học phân tử, 2008, 810-814 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Lại Thúy Hiền, Ngô thị Thu Hiền, Vương Thị Nga, Đồng Kim Loan Tạp chí Khoa học Đại học Quốc Gia Hà Nội, Khoa học tự nhiên và Công nghệ 24 (IS): 68-74 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Vương Thị Nga, Lưu Bích Thảo, Đỗ Thu Phương, Phạm Thị Hằng, Lại Thúy Hiền Tạp chí Công nghệ sinh học 6(4ª): 801-810 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Lại Thúy Hiền, Nguyễn Bá Tú, Đỗ Thu Phương, Phạm Thị Hằng, Nguyễn Thị Yên, Vương Thị Nga, Võ Mai Hương, Phạm Ngọc Lan, Nguyễn Thu Thủy, Bùi Lê Thanh Nhàn Tạp chí Công nghệ sinh học 6(2): 249-256 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Microbial diversity in trace water of jet fuel in Vietnam Lai Thuy Hien, Pham Thi Hang, Vuong Thi Nga, Hoang HaiAsean Journal on Science and Technology for development 25(2): 303-312 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Lại Thúy Hiền, Nguyễn Thị Thu Huyền, Đỗ Thu Phương, Phạm Thị Hằng, Vương Thị Nga, Lê Thị Nhi Công, Nguyễn Thị Yên, Nguyễn Bá Tú, Hoàng Văn Thắng HN Khoa học kỷ niệm 35 năm Viện KHCNVN, tiểu ban Khoa học Sự sống, 2010, 199-210 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Lai Thuy Hien, Nguyen Ba Tu, Pham Thi Hang, Vuong Thi Nga, Nguyen Thi Yen, Akihiko Maruyama Tạp chí Công nghệ sinh học 8(3): 1885-1892 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nghiên cứu biến động quần thể vi sinh vật trong mô hình xử lý ô nhiễm dầu ven biển Vương Thị Nga, Nguyễn Thị Thanh, Hoàng Văn Thắng, Chu Văn Thuộc, Lại Thúy HiềnTạp chí Công nghệ sinh học 8(3): 905-914 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [21] |
TTH Nguyen, TY Dang, TY Nguyen, TN Vuong, TH Lai Tạp chí Công nghệ Sinh học, 34(4): 479-484 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Đặng Thị Yến, Vương Thị Nga, Lại Thúy Hiền, Nguyễn Thị Thu Huyền Tạp chí Khoa học và Công nghệ 51 (5): 587-598 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Kiều Thị Quỳnh Hoa, Nguyễn Thanh Bình, Đặng Thị Yến, Vương Thị Nga Tạp chí sinh học 35 (3se): 73-78 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Vương Thị Nga, Lại Thúy Hiền, Kiều Thị Quỳnh Hoa Tạp chí Sinh học (số đặc biệt, kỷ niệm 35 năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyễn Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Yên, Vương Thị Nga, Đặng Thị Yến, Nguyễn TT, Lại Thúy Hiền Tạp chí sinh học, 35(3se):79-87 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Kiều Thị Quỳnh Hoa, Vương Thị Nga, Lại Thúy Hiền. Hội nghị Khoa học Công nghệ sinh học toàn quốc. Quyển 2: 218-222. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Lại Thúy Hiền, Nguyễn Thị Yên, Vương Thị Nga. Tạp chí sinh học 35 (4): 454-460 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyễn Thị Yên, Vương Thị Nga, Kiều Thị Quỳnh Hoa, Đặng Thị Yến, Nguyễn Thanh Bình, Chu Văn Thuộc Hội nghị Khoa học toàn quốc về Sinh học biển và phát triển bền vững: 749-756 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Vương Thị Nga, Kiều Thị Quỳnh Hoa, Trần Đình Mấn, Lại Thúy Hiền Tạp chí sinh học 36(3):360-366 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Vương Thị Nga, Nguyễn Thị Yên, Kiều Thị Quỳnh Hoa, Lại Thúy Hiền Tạp chí Công nghệ sinh học 12(1):189-196. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Vương Thị Nga, Kiều Thị Quỳnh Hoa, Trần Đình Mấn, Lại Thúy Hiền Hội nghị Khoa học toàn quốc về sinh học biển và phát triển bền vững lần thứ 2: 687-694. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Optimization of sulfide production by a sulfate-reducing consortium contaminated wastewater Kiều Thị Quỳnh Hoa, Nguyễn Thị Yên, Trần Thị Kim Giang, Nguyễn Thanh Bình, Vương Thị NgaTạp chí VNU trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội 30 (6s) 7-14 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Kiều Thị Quỳnh Hoa, Đặng Thị Yến, Vương Thị Nga, Nguyễn Thị Yên Tạp chí Công nghệ sinh học. 13(2A): 763-769. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Vương Thị Nga, Kiều Thị Quỳnh Hoa, Trần Đình Mấn, Lại Thúy Hiền Tạp chí Công nghệ sinh học 13(2A):785-792. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Kieu TQH, Nguyen TY, Dang TY, Nguyen TB, Vuong TN, Horn H Bioprocess and Biosystems Engineering. 38: 2003-2011. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyễn Thị Yên, Đặng Thị Yến, Vương Thị Nga, Nguyễn Thanh Bình, Kiều Thị Quỳnh Hoa Tạp chí Khoa học và Công nghệ. 54(1): 27-36. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Đặng Thị Yến, Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thị Yên, Vương Thị Nga, Kiều Thị Quỳnh Hoa Hội nghị công nghệ sinh học toàn quốc: 1197-1202 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Vương Thị Nga, Nguyễn Thị Yên, Đặng Thị Yến, Nguyễn Thanh Bình, Kiều Thị Quỳnh Hoa Tuyển tập báo cáo khoa học-Diễn đàn khoa học toàn quốc - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Kiều Thị Quỳnh Hoa, Vương Thị Nga, Nguyễn Thị Yên Hội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc; 253-257 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nâng cao hiệu quả xử lý nước ô nhiễm dầu bằng chủng Bacillus cố định lên xốp polyurethane (PUF) Kiều Thị Quỳnh Hoa, Nguyễn Vũ Giang, Nguyễn Thị Yên, Mai Đức Huynh, Nguyễn Hữu Đạt, Vương Thị Nga, Nguyễn Thị Thu Hà, Phạm Thị PhượngTạp chí Công nghệ sinh học; 18(3): 581-588 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Loại sulfate/sulfide trong nước ô nhiễm bằng tế bào nhiên liệu vi sinh vật quy mô phòng thí nghiệm Kiều Thị Quỳnh Hoa, Phùng Minh Hiếu, Vy Tuấn Anh, Đỗ Chí Linh, Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh, Phạm Thị Dậu, Vương Thị Nga, Nguyễn Thị Yên, Nguyễn Văn Giang, Nguyễn Xuân CảnhTạp chí Công nghệ sinh học; 19 (4): 1811-1819 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Kiều Thị Quỳnh Hoa, Vương Thị Nga, Nguyễn Thị Yên, Nguyễn Thu Trà, Nguyễn Thị Mến, Nguyễn Thị Diễm Quỳnh, Nguyễn Xuân Cảnh Hội nghị công nghệ sinh học toàn quốc: 1365-1371 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Lai Thúy Hiền; Nguyễn Thị Thu Huyền; Đỗ Thu Phương; Phạm Thị Hằng; Kiều Quỳnh Hoa; Vương Thị Nga; Nguyễn Thị Yên; Hoàng Văn Thắng; Trần Đình Mấn Hội nghị Khoa học và Công nghệ biển toàn quốc: Quyển 5 - Sinh thái, môi trường và quản lý biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 03/2013 - 11/2016; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Khảo nghiệm một số chế phẩm sinh học trong việc xử lý các hồ nuôi tôm bị ô nhiễm tại Thừa Thiên Huế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/11/2006 - 31/10/2007; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/08/2023; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 1/2017 - 12/2017; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2018; vai trò: Thành viên chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Nghiên cứu thử nghiệm làm sạch nước ô nhiễm dầu bằng vi sinh vật cố định lên chất mang tổng hợp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2022; vai trò: Thành viên chính |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2018 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [18] |
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm vi sinh phòng trừ một số bệnh hại trên hoa lily và hoa hồng tại Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [19] |
Nghiên cứu công nghệ xử lý ô nhiễm dầu trên biển bằng phương pháp phân hủy sinh học (Bioremediation) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 5/2020 - 12/2023; vai trò: Thư ký đề tài |
| [20] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của tốc độ khuấy trong quá trình lên men chủng vi khuẩn phân hủy dầu nhằm ứng dụng tạo chế phẩm xử lý ô nhiễm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2022; vai trò: Thành viên chính |
| [21] |
Nghiên cứu ảnh hưởng độc hại của chì lên cấu trúc quần thể vi khuẩn khử sulfate nhằm định hướng ứng dụng trong xử lý nước thải nhiễm chì ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Thành viên chính |
| [22] |
Nghiên cứu các chủng vi sinh vật có khả năng sinh tổng hợp chất diệt khuẩn xanh (green biocides) kháng vi khuẩn khử sulfate nhằm ứng dụng chống ăn mòn và nâng cao chất lượng dầu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 1/2017 - 12/2017; vai trò: Thành viên chính |
| [23] |
Nghiên cứu chất mang hữu cơ tự nhiên để cố định vi khuẩn phân hủy hydrocarbon dầu mỏ nhằm tạo chế phẩm xử lý ô nhiễm dầu trong nước ven biển Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Nghiên cứu công nghệ tế bào nhiên liệu vi sinh vật (MFCs) nhằm ứng dụng xử lý nước thải ô nhiễm chất hữu cơ, sulfate/sulfide Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2018 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [25] |
Nghiên cứu công nghệ xử lý ô nhiễm dầu trên biển bằng phương pháp phân hủy sinh học (Bioremediation) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 5/2020 - 12/2023; vai trò: Thư ký đề tài |
| [26] |
Nghiên cứu hoàn thiện công nghệ xử lý nước thải nhiễm kim loại năng bằng vi khuẩn khử sulfate phù hợp điều kiện Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên chính |
| [27] |
Nghiên cứu khả năng ức chế vi khuẩn khử sulfate gây ăn mòn của chất hoạt động bề mặt sinh học tổng hợp từ chủng vi khuẩn Bacillus subtilis Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2018; vai trò: Thành viên chính |
| [28] |
Nghiên cứu phân lập và tuyển chọn một số chủng vi khuẩn có khả năng sinh khí hydro cao làm nguồn năng lượng mới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Thành viên chính |
| [29] |
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm vi sinh phòng trừ một số bệnh hại trên hoa lily và hoa hồng tại Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [30] |
Nghiên cứu sản xuất và ứng dụng các chất hoạt hóa bề mặt sinh học từ vi sinh vật biển trong một số ngành công nghiệp và xử lý môi trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Thành viên chính |
| [31] |
Nghiên cứu thử nghiệm làm sạch nước ô nhiễm dầu bằng vi sinh vật cố định lên chất mang tổng hợp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [32] |
Nghiên cứu điều kiện bảo quản của chế phẩm vi khuẩn cố định lên bentonit nhằm ứng dụng trong xử lý đất, cát và trầm tích ô nhiễm dầu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [33] |
Đánh giá khả năng chuyển hóa chì và asen của một số chủng vi khuẩn khử sunphat phân lập từ nước thải làng nghề cơ khí Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Thành viên chính |
| [34] |
Đánh giá khả năng loại cadimi (Cd) từ đất ô nhiễm bằng chất hoạt hóa bề mặt sinh học tạo ra từ vi khuẩn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Thành viên chính |
| [35] |
Đánh giá khả năng tạo chất hoạt hóa bề mặt sinh học và phân hủy dầu thô mỏ Bạch Hổ của hai chủng Acinetobacter sp. H1 và H3 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
