Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.42294
TS Nguyen Thuy Tram
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương - Bộ Y tế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Đức Trưởng; Đặng Thị Thùy Dương; Lê Huy Hoàng; Nguyễn Thùy Trâm; Tăng Thị Nga; Phạm Bảo Yên; Dương Hồng Quân Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [2] |
Trần Thị Minh Nguyệt, Bùi Thị Thanh Thảo, Jordan Duy Nguyễn, Tăng Thị Nga, Nguyễn Thùy Trâm, Phạm Bảo Yên Tạp chí Kiểm nghiệm và an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9252 |
| [3] |
Nguyễn Thùy Trâm; Vương Tuấn Anh; Lise Tonner Klank; Phùng Đắc Cam; Anders Dalsgaard Y tế Công cộng - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-1132 |
| [4] |
Lê Thị Trang, Nguyễn Thị Hương Giang, Tăng Thị Nga, Phùng Thị Thu Hằng, Lê Huy Hoàng, Trần Thị Vân Phương, Hoàng Châu Giang, Nguyễn Hồng Dương, Dương Bình Nguyên, Nguyễn Thùy Trâm* Tạp chí y học dự phòng, Tập 34, số 1 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Đánh giá bộ sinh phẩm in-house IgM ELISA trong chẩn đoán nhiễm trùng do Leptospira tại Việt Nam Phạm Thanh Hải, Nguyễn Thùy Trâm, Lương Minh Hòa, Nguyễn Thái Sơn, Nguyễn Kiều Anh, Nguyễn Nhật Cảm, Đặng Đức Anh, Hoàng Thị Thu Hà*Tạp chí Y học Dự phòng. Tập 22, số 8 (135): 155-163 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Ngũ Duy Nghĩa, Ngô Huy Tú, Phạm Thị Cẩm Hà, Lưu Nguyên Thắng, Phạm Đăng Quân, Lương Minh Hòa, Phạm Thanh Hải, Nguyễn Thùy Trâm, Hoàng Thị Thu Hà, Nguyễn Trần Hiển, Trần Như Dương Tạp chí Y học Dự phòng. Tập 27, số 8. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Tiêu chảy do Cyclospora và các phương pháp chẩn đoán phòng thí nghiệm Nguyễn Thùy Trâm, Lê Thanh Hương, Nguyễn Đồng TúNhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyễn Thị Út, Nguyễn Thanh Ngân, Nguyễn Thùy Trâm, Phạm Thanh Hải, Lương Minh Hòa, Lê Thanh Hải, Phùng Đắc Cam, Đặng Đức Anh, Hoàng Thị Thu Hà* Tạp chí Y học Dự phòng. Tập 27, số 12 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Lương Minh Hòa, Đỗ Thúy Nga, Nguyễn Thùy Trâm, Phạm Thanh Hải, Hoàng Hồng Mai, Lê Thiện Hải, Dương Thị Hồng, Đặng Đức Anh, Hoàng Thị Thu Hà* Tạp chí Y học Dự phòng. Tập 28, số 4, phụ bản - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyen Thuy Tram*, Tang Thi Nga, Luong Minh Hoa, Le Thi Trang Vietnam Journal of Preventive Medicine. 29 (14): 35-42 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Vu Thi Thu Huong, Do Duy Cuong, Phung Thi Thu Hang, Tang Thi Nga, Le Thi Trang, Nguyen Thuy Tram, Nguyen Thi Huong Giang, Pham Thi Hong Thuy, Taichiro Takemura, Futoshi Hasebe Vietnam Journal of Preventive Medicine. 29 (14): 68-75. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Development of multiplex PCR assay for rapid detection Listeria monocytogenes in clinical samples Le Thanh Huong, Ha Thi Phuong Mai, Hoang Thi Thu Ha, Nguyen Dong Tu, Bui Tien Sy, Bui Thanh Thuyet, Nguyen Thuy Tram, Luong Minh Hoa, Vu Thi Mai Hien, and Nguyen Hoai ThuVietnam Journal of Preventive Medicine. Tập 30, số 4 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Phát hiện Clostridium botulinum trong mật ong, đất và thực phẩm đóng hộp tự chế biến tại Việt Nam Tăng Thị Nga, Lê Thị Trang, Vũ Thị Mai Hiền, Lê Huy Hoàng, Đặng Đức Anh, Phạm Bảo Yên, Nguyễn Thị Hương Giang, Đoàn Thu Trà, Nguyễn Trung Nguyên, Vũ Duy Nhàn, Nguyễn Thùy Trâm*Tạp chí y học dự phòng. Tập 31, số 2 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyễn Thùy Trâm*, Tăng Thị Nga, Lê Thị Trang, Phùng Thị Thu Hằng, Lê Thanh Hương, Phạm Thanh Hải, Lương Minh Hòa, Đoàn Thu Trà Tạp chí y học dự phòng, Tập 32, số 7 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Đức Trưởng*, Đặng Thị Thùy Dương, Lê Huy Hoàng, Nguyễn Thùy Trâm, Tăng Thị Nga, Phạm Bảo Yên, Dương Hồng Quân Tạp chí y học Việt Nam. Tập 518, số 1 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Pham Bao Yen, Chu Thi Hai Anh, Bui Thi Thanh Thao, Tang Thi Nga, Nguyen Thuy Tram, Le Huy Hoang, Tran Thi Minh Nguyet*. Vietnam Journal of Preventive Medicine, 32(9): 72-78. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Vuong, T.A., Nguyen,T.N., Tonner Klank, L., Cam, P.D., Dalsgaard, A Tropical Medicine and International Health. 12 (suppl 2), 73-81 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Cyclospora spp. in herbs and water collected from markets and farms in Hanoi, Vietnam Tram, T.N*., Hoang, L.M.N., Cam, P.D., Chung, P.T., Fyfe, M.W., Issac-Renton, J.L., Ong, C.S.LTropical Medicine and International Health.13 (11), 1415-1420 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Keserue, H.A., Füchslin, H.P, Wittwer, M., Nguyen-Viet, H., Nguyen, T.T., Surinkul, N., Koottatep, T., Schürch, N., Egli, T Environ Sci Technol.46 (16), 8952-9 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Tram, T.N* and Dalsgaard, A Journal of Water and Health. 12 (4), 896-900. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Tram, T.N*., Rebecca, T., Phuc, P.D., Hung. N.V., Phung. D.C., Dalsgaard. A Food and Waterborne Parasitology. 3, 13-20. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Disease burden due to gastrointestinal pathogens along the major wastewater system in Hanoi, Vietnam Fuhrimann, S., Nauta, M., Pham-Duc, P., Tram, T.N., Nguyen-Viet, H., Utzinger, J.,Guéladio, C., Winkler, M.SAdvances in Water Resources - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Histoplasmosis in Pulmonary Infection Patients from Hospitals in Hanoi, Vietnam Hoang Thi Thu Ha*, Hideaki Ohno, Nguyen Thuy Tram, Truong Nhat My, Pham Thanh Hai, Luong Minh Hoa, Nguyen Van Tien, Nguyen Thai Son, Yoshitsugu Miyazaki and Dang Duc AnhMDPI App Microbiol: Open Access. 3:3 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Hoa, L.M., Tram, N.T., Thi Phuong Mai, L., Hai, P.T., Quynh, P.D.,Dung, L.P., Nguyen, T.T., Lien, N.T.P., Nguyen, T.T., Quyet, N.T., Hien, N.T., and Thi Thu Ha, H Journal of Health Science Studies. 1(1), 1-6 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Hoang TTH, Dang DA, Pham TH, Luong MH, Tran ND, Nguyen TH, Nguyen TT, Nguyen TT, Inoue S, Morikawa S, Okutani A* PLoS One. 15(2): e0228116. doi: 10.1371 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Le Huy Hoang, Tang Thi Nga, Nguyen Thuy Tram*, Le Thi Trang, Hoang Thi Thu Ha, Tran Huy Hoang, Dang Duc Anh, Pham Bao Yen, Nguyen Trung Nguyen, Masatomo Morita, Tsuyoshi Kenri, Mitsutoshi Senoh* Anaerobe. https://doi.org/10.1016/j.anaerobe.2022.102514 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyen Thuy Tram, Pham Duc Phuc, Nguyen Hong Phi, Le Thi Trang, Tang Thi Nga, Hoang Thi Thu Ha, Phung Dac Cam, Tran Quang Canh, Panagiotis Karanis* MDPI Pathogens. 5, 18-20 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Tang Thi Nga, Le Huy Hoang, Le Thi Trang, Nguyen Thuy Tram*, Pham Bao Yen, Nguyen Thanh Trung, Nguyen Thi Huong Giang, Dang Thi Thuy Duong, Ta Anh Tuan, Bui Thi Tho, Masatomo Morita, Tsuyoshi Kenri, Mitsutoshi Senoh* IJID Regions. 5, 18-20. https://doi.org/10.1016/j.ijregi.2022.08.003 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Thuy Tram Nguyen, Thi Trang Le, Huy Hoang Le, Thi Nga Tang, Thi Thu Hang Phung, Thi Mai Hien Vu, Thi Hai Au Tran, Dong Tu Nguyen, Thi Phuong Lien Nguyen, Duc Phuc Pham, Panagiotis Karanis* Science of the Total Environment 884. 16372 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 04/2012 - 10/2016; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/10/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2018 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện các bệnh truyền nhiễm Nhật Bản Thời gian thực hiện: 2019 - nay; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Nghiên cứu viên chủ chốt |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhiệm vụ quỹ gen - Nhà nước Thời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Thư ký đề tài |
