Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN

Mã NNC: CB.32811

PGS. TS Chu Kỳ Sơn

Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Hoá và Khoa học sự sống - Đại học Bách khoa Hà Nội

Lĩnh vực nghiên cứu:

  • Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
  • Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1]

Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ tới sự ổn định của betacyanin trong nước quả Thanh long ruột đỏ (Hylocereus polyrhizus) Lập Thạch, Vĩnh Phúc

Vũ Thu Trang; Nguyễn Thị Thảo Nguyên; Nguyễn Văn Hưng; Nguyễn Tiến Cường; Hoàng Quốc Tuấn; Nguyễn Thị Thảo; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Thị Hoài Đức; Chu Kỳ Sơn; Nguyễn Văn Thái; Nguyễn Thế Hùng
Khoa học và Công nghệ các trường Đại học Kỹ thuật - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2354-1083
[2]

Rice and cassava distillers dried grains in Vietnam: nutritional values and effects of their dietary inclusion on blood chemical parameters and immune responses of growing pigs

Ionelia Taranu, Tien-Thanh Nguyen, Kim-Dang Pham, Mihail A. Gras, Gina C. Pistol, Daniela E. Marin, Catalin Rotar, Mihaela Habeanu, Phu-Ha Ho, Thanh-Mai Le, Thi Thu-Hang Bui, Dinh-Vuong Mai, and Son Chu-Ky
Waste and Biomass Valorization. Vol 10(11), page 3373–3382 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[3]

Characterization of endophytic Streptomyces griseorubens MPT42 and assessment of antimicrobial synergistic interactions of its extract and essential oil from host plant Litsea cubeba.

Quang Huy Nguyen, Hai Van Nguyen, Thi Hanh-Nguyen Vu, Son Chu-Ky, Thu Trang Vu, Ha Hoang, Ngoc Tung Quach, Thi Lien Bui, Hoang Ha Chu, Thi Nhan Khieu, Samira Sarter, Wen-Jun Li and Quyet-Tien Phi
Antibiotics. Vol 8, page 197 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[4]

Optimal fermentation for antibiotic production by endophytic Streptomyces cavourensis YBQ59 isolated from Cinnamomum cassia Presl

Thi Hanh Nguyen Vu, Quang Huy Nguyen, Thi Thu Hang Le, Son Chu-Ky, Quyet Tien Phi
Vietnam Journal of Science and Technology. Vol 57(3B), page 144-152 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[5]

Endophytic actinomycetes associated with Cinnamomum cassia Presl in Hoa Binh province, Vietnam: Distribution, antimicrobial activity and, genetic features

Thi Hanh Nguyen Vu, Quang Huy Nguyen, Thi My Linh Dinh, Ngoc Tung Quach, Thi Nhan Khieu, Ha Hoang, Chu-Ky Son, Thu Trang Vu, Hoang Ha Chu, Jusung Lee, Heonjoong Kang, Wen-Jun Li, Quyet-Tien Phi
The Journal of General and Applied Microbiology, Vol 66(1), Pages 24-31 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[6]

How fermentation by lactic acid bacteria can address safety issues in legumes food products?

Hélène Licandro, Phu Ha Ho, Thi Kim Chi Nguyen, Awanwee Petchkongkaew, Hai Van Nguyen, Son Chu-Ky, Thi Viet Anh Nguyen, Da Lorn, Yves Waché
Food Control. Vol 110, page 106957 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[7]

Food safety risks in traditional fermented food from South-East Asia

Anil Kumar Anal, Giorgia Perpetuini, Awanwee Petchkongkaew, Reasmey Tan, Sylvie Avallone, Rosanna Tofalo, Hai Van Nguyen, Son Chu-Ky, Phu Ha Ho, Thanh Tam Phan, Yves Waché
Food Control. Vol 109, page 106922 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[8]

Microorganisms, the Ultimate Tool for Clean Label Foods?

Perpetuini Giorgia, Chuenchomrat Pumnat, Pereyron Valentin, Haure Maxime, Lorn Da, Quan Le-Ha, Ho Phu-Ha, Nguyen Tien-Thanh, Do Thi-Yen, Phi Quyet-Tien, Nguyen Thi K.C. Licandro Hélène, Chu-Ky Son, Tofalo Rosanna, Kasikonsunthonchai Warissara, Adunphatcharaphon Saowalak, Petchkongkaew Awanwee, Waché Yves
Inventions. Vol 6(2), page 31 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[9]

Impact of particle size on the rheological properties and amylolysis kinetics of ungelatinized cassava flour suspensions

Nguyen Tien Cuong, Fillaudeau Luc, Anne-Archard Dominique, Chu-Ky Son, Luong Hong Nga, Vu Thu Trang, Nguyen Thi Hoai Duc, Nguyen Van Hung
Processes. Vol 9, no. 6, page 989 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[10]

Protein enrichment of cassava-based dried distiller’s grain by Solid State Fermentation using Trichoderma harzianum and Yarrowia lipolytica for feed ingredients

Dinh Vuong Mai, Tien-Thanh Nguyen, Son Chu-Ky and Yves Wache
Waste and Biomass Valorization. Vol 12, pages 3875-3888 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[11]

Phenotypic features and analysis of genes supporting probiotic action unravel underlying perspectives of Bacillus velezensis VTX9 as a potential feed additive for swine

Ngoc Tung Quach, Thi Hanh Nguyen Vu, Ngoc Anh Nguyen, Van The Nguyen, Thi Lien Bui, Son Chu-Ky, Tung Lam Le, Ha Hoang, Cao Cuong Ngo, Thanh Thi Minh Le, Trung Nam Nguyen, Hoang Ha Chu & Quyet Tien Phi
Annals of Microbiology, Vol 71, pages 36 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[12]

Effects of Dietary Level of Rice Distiller’s Dried Grains on Performance and Meat Quality of Chickens

Dang Pham Kim, Giang, N.T.P., Nguyen Tien Thanh, Chu-Ky Son, Oanh, N.C., Vinh, N.T. and Ngoc, T.T.B
Indian Journal of Animal Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[13]

Research and Development Prospects for Sugarcane Industry in Vietnam

Thi-Thao Nguyen, Quoc-Tuan Hoang, Tien-Thanh Nguyen, Tuan-Anh Pham, Anh-Duong Cao, Hong-Duong Pham, Viet-Hung Le, Thu-Trang Vu, Ngoc-Hung Pham, Tien-Cuong Nguyen, Kim-Anh To, Van-Hung Nguyen, Quyet-Tien Phi, Viet-Hoa Tran, Tat-Thanh Dang, Quoc-Dat Lai, Raoul Lionnet, Son Chu-Ky
Sugar Tech, Vol 24, pages 1330–1341 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[14]

Protease increases ethanol yield and decreases fermentation time in no-cook process during very-high-gravity ethanol production from rice

Tien Nam Tien, Tien Cuong Nguyen, Chinh Nghia Nguyen, Tien Thanh Nguyen, Tuan Anh Pham, Ngoc Hung Pham, Son Chu-Ky
Process Biochemistry, Vol 17, pages 10-18 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[15]

Factors affecting the coagulation of milk protein during quark cheese processing in Vietnam

Chinh Nghia Nguyen, Hang Ngan Dinh, Ha Trang Nguyen, Thi Trang Nguyen, Thi Trang Nguyen, Thu Trang Nguyen, Giang Hoang, Son Chu-Ky, Thu Trang Vu
Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering. Vol 66(1), pages 104-110 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[16]

Effect of some nutrition factors on the no cook technology at very high gravity for ethanol production from cassava

Nguyen Chinh Nghia, Nguyen Tien Cuong, Tran Thi Mo, Chu Ky Son
Journal of Trade and Industry, Vol 7, pages 458-463 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[17]

Optimization of no cook technology at very high gravity for rice-based ethanol production

Chinh-Nghia Nguyen, Vu Thi Phuong, Son Vu Hong, Son Chu-Ky
Vietnam Journal of Science and Technology, Vol 61(4), pages 570-579 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[18]

Physicochemical characterization of special cassava starches and their potential application for bio-ethanol production through no-cook technology at very high gravity.

Jhon Larry Moreno Alzate, Thierry Tran, Hernan Ceballos, Chinh-Nghia Nguyen, Tien Cuong Nguyen, Xiaofei Zhang, Jonathan Newby, Dominique Dufour, Son Chu-Ky
Industrial Crops and Products. Vol. 219119095 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[19]

Adding Values to Sugar Industry in Vietnam Toward Net-zero and Digitalization Trend

Thi-Thao Nguyen, Thi Minh-Tu Nguyen, Tien-Cuong Nguyen, Phu-Ha Ho, Quoc-Tuan Hoang, Thu-Trang Vu, Ngoc-Hung Pham, Tuan-Phuc Le, Van-Hung Nguyen, Chinh-Nghia Nguyen, Tuan-Anh Pham, Lan-Huong Nguyen, Tien-Thanh Nguyen, Thi Thu-Huong Hoang, Thi Anh Tuyet Nguyen, Nguyen-Thanh Vu, Quang-Thuat Bui, Anh-Duong Cao, Quyet-Tien Phi, Anh-Tuan Pham, Thanh-Khiem Nguyen & Son Chu-Ky
Sugar Tech, Volume 26, pages 992–1004 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[20]

Absence of malolactic activity is a characteristic of H+-ATPase-deficient mutants of the lactic acid bacterium Oenococcus oeni.

Delphine Galland, Raphaëlle Tourdot-Maréchal, Maud Abraham, Ky Son Chu, and Jean Guzzo
Applied Environmental Microbiology - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN:
[21]

Combined cold, acid, ethanol shocks in Oenococcus oeni: effects on membrane fluidity and cell viability.

Son Chu-Ky, Raphaëlle Tourdot-Marechal, Pierre-Andre Marechal, and Jean Guzzo
Biochimica et Biophysica Acta - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN:
[22]

Endophytic actinobacteria associated with Dracaena cochinchinensis Lour.: Isolation, diversity and their cytotoxic activities.

Nimaichand Salam, Thi-Nhan Khieu, Min-Jiao Liu, Thu-Trang Vu, Son Chu-Ky, Ngoc-Tung Quach, Quyet-Tien Phi, Manikprabhu Narsing Ra, Angelique Fontana, Samira Sarter and Wen-Jun Li
BioMed Research International - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[23]

Paenibacillus esterisolvens sp. nov., isolated from soil.

Zhuo-Li Zhao, Hong Ming, Wei-Li Ji, Thi-Nhan Khieu, Son Chu-Ky, Li-Jiao Cheng, Xiao-Lin Meng, Wen-Jun Li, Guo-Xing Nie
International Journal of Systematic and Evolutionary Microbiology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[24]

Litsea cubeba leaf essential oil from Vietnam: chemical diversity and its impacts on antibacterial activity.

Nguyen Hai Van, Meile Jean-Christophe, Lebrun Marc, Caruso Doménico, Chu-Ky Son, Sarter Samira
Letters in Applied Microbiology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[25]

Interaction effects of Litsea cubeba essential oil and antibiotics on antibacterial activity against pathogenic bacteria in aquaculture.

Hai Van Nguyen, Thu Trang Vu, Son Chu-Ky, Samira Sarter
Vietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[26]

Explorer la biodiversité pour trouver de nouvelles souches microbiennes pour les innovations de produits alimentaires.

Yves Waché, Phu Ha Ho, Hanh Phan-Thi, Hélène Simonin, Thi Thuy Le Do, Sophal Try, Da Lorn, Thanh-Mai Le, Viet-Phu Tu, Le-Ha Quan, Thi-Minh-Tu Nguyen, Anil Kumar Anal, Quyet-Tien Phi, Son Chu-Ky.
La revue des industries alimentaires et agricoles. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[27]

Characterization and evaluation of antimicrobial and cytotoxic effects of Streptomyces sp. HUST012 isolated from medicinal plant Dracaena cochinchinensis Lour.

Thi-Nhan Khieu, Min-Jiao Liu, Salam Nimaichand, Ngoc-Tung Quach, Son Chu-Ky, Quyet-Tien Phi, Thu-Trang Vu, Tien-Dat Nguyen, Zhi Xiong, Manik Prabhu Deene and Wen-Jun Li
Frontiers in Microbiology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[28]

Vitellibacter nionensis sp. nov., isolated from a shallow water hydrothermal vent. International

Raju Rajasabapathy, Chellandi Mohandass, Jung-Hoon Yoon, Syed Gulam Dastager, Qing Liu, Thi-Nhan Khieu, Chu-Ky Son, Wen-Jun Li and Ana Colaco
Journal of Systematic and Evolutionary Microbiology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[29]

Streptomyces bohaiensis sp. nov., a novel actinomycete isolated from Scomberomorus niphonius in the Bohai Sea.

Hua-Qi Pan, Juan Cheng, Dao-Feng Zhang, Su-Ya Yu, Thi-Nhan Khieu, Son Chu-Ky, Zhao Jiang, Jiang-Chun Hu and Wen-Jun Li
The Journal of Antibiotics - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[30]

Simultaneous Liquefaction, Saccharification and Fermentation at Very High Gravity of Rice at Pilot Scale for Potable Ethanol Production and Distillers Dried Grains Composition

Son Chu-Ky, Thi-Hoan Pham, Kim-Lien T. Bui, Tien-Thanh Nguyen, Kim-Dang Pham, Hoai-Duc T. Nguyen, Hong-Nga Luong, Viet-Phu Tu, Thanh-Hang Nguyen, Phu-Ha Ho and Thanh-Mai Le
Food and Bioproducts Processing - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[31]

Health Benefits of Neutraceuticals from Novel Fermented Foods In: Health Benefits of Fermented Foods and Beverages

Anil Kumar Anal, Son Chu-Ky and Samira Sarter
CRC Press | Taylor & Francis Group - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[32]

Exploring the microbiota of Vietnamese fermented foods to improve food quality and safety

Le Thanh Mai, Ho Phu Ha, Tran Thi Minh Khanh, Chu Ky Son, Le Thi Lan Chi, Le Quang Hoa, To Kim Anh, Hoang Thi Le Hang
Journal of Science and Technology (Vietnam) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[33]

Changes in membrane lipid composition in ethanol and acid-adapted Oenococcus oeni cells: characterization of the cfa gene by heterologous complementation

Cosette Grandvalet, Juan Simon Assad-Garcia, Son Chu-Ky, Marie Tollot, Jean Guzzo, Joseph Gresti, and Raphaëllle Tourdot-Maréchal
Microbiology - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[34]

Tropical traditional fermented food, a field full of promise. Examples from the Tropical Bioresources and Biotechnology programme and other related French-Vietnamese programmes on fermented food

Cao-Hoang Lan, Chu-Ky Son, Ho Phu Ha, Husson Florence, Le Thanh Binh, Le-Thanh Mai, Nguyen Thi Minh Khanh, Tran Thi Hoai Tram, Tu Viet Phu, Valentin Dominique, Waché Yves
International Journal of Food Science and Technology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[35]

Acid adaptation for improvement of viability of Saccharomyces cerevisiae during freeze drying

Chu-Ky Son, Laurent Vaysse, Siriluck Liengprayoon, Klanarong Sriroth and Thanh-Mai Le
International Journal of Food Science and Technology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[36]

Acid adaptation to improve viability and X-prolyl dipeptidyl aminopeptidase activity of the probiotic bacterium Lactobacillus fermentum HA6 exposed to simulated gastrointestinal tract conditions

Chu-Ky Son, Bui Thi Khanh, Nguyen Tien Long, and Ho Phu Ha
International Journal of Food Science and Technology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[37]

Roseovarius azorensis sp. nov., isolated from seawater at Espalamaca, Azores

Rajasabapathy Raju, Chellandi Mohandass, Syed Gulam Dastager, Qing Liu, Thi-Nhan Khieu, Son Chu-Ky, Wen-Jun Li, Ana Colaco
Antonie van Leeuwenhoek - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[38]

Pilot scale simultaneous saccharification and fermentation at very high gravity of cassava flour for ethanol production

Chinh-Nghia Nguyen, Thanh-Mai Le and Son Chu-Ky
Industrial Crops and Products - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[39]

Bacillus tianshenii sp. nov., isolated from a marine sediment sample collected from South China Sea

Zhao Jiang, Dao-Feng Zhang, Thi-Nhan Khieu, Son Chu-Ky, Xiao-Mei Zhang, Juan Cheng, Xin-Peng Tian, Si Zhang, and Wen-Jun Li
International Journal of Systematic and Evolutionary Microbiology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[1]

Nghiên cứu tận dụng phụ phẩm của các nhà máy cồn để sản xuất nguyên liệu thức ăn chăn nuôi

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 01/06/2014 - 01/06/2017; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ
[2]

Development of integrated no-cook and very high gravity technology for ethanol production

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm
[3]

Multi-disciplinary network platform to assess value chain opportunity for plant-based protein by upcycling food wastes and improving food safety. Global Challenges Research Fund (GCRF)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UK's Department for Business, Energy and Industrial Strategy
Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm
[4]

Development of health benefit fresh cheese products for Vietnam and Czech Republic market. Bilateral project between Czech Republic and Vietnam,

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: thành viên
[5]

Nghiên cứu đa dạng và khả năng sinh hợp chất kháng sinh, chất chống ung thư của xạ khuẩn nội cộng sinh trên một số cây dược liệu tự nhiên

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Tham gia chính
[6]

Nghiên cứu tận dụng phụ phẩm của các nhà máy cồn để sản xuất nguyên liệu thức ăn chăn nuôi

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 06/2014 - 06/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[7]

Hoàn thiện công nghệ sản xuất cồn theo công nghệ dịch hóa, đường hóa và lên men đồng thời ở nhiệt độ thường

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[8]

Khai thác đa dạng sinh học có nguồn gốc thực vật và vi sinh vật để nâng cao chất lượng và an toàn thực phẩm (http://pcsi2013.hust.edu.vn)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức các trường đại học Pháp ngữ (AUF)
Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[9]

Nghiên cứu giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch cây có củ - GRATITUDE (www.fp7-gratitude.eu)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình khung 7 - Cộng đông châu Âu (EU-FP7)
Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2014; vai trò: Tham gia chính
[10]

Thực phẩm an toàn cho châu Âu - FOODSEG (www.foodseg.net)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình khung 7 - Cộng đông châu Âu (EU-FP7)
Thời gian thực hiện: 07/2011 - 04/2014; vai trò: Tham gia
[11]

Nghiên cứu tổng hợp butanol sinh học từ sắn bằng kĩ thuật lên men trực tiếp nguyên liệu không qua xử lý nhiệt

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Thời gian thực hiện: 01/2011 - 03/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[12]

Nghiên cứu công nghệ sản xuất cồn sinh học từ nguyên liệu sắn

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 08/2008 - 08/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[13]

Nghiên cứu các giải pháp công nghệ để hạn chế và tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh trong chế biến một số sản phẩm lên men truyền thống

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 08/2008 - 06/2011; vai trò: Tham gia chính
[14]

Nghiên cứu và phát triển công nghệ sản xuất nhiên liệu sinh học thế hệ thứ hai từ phụ phẩm nông nghiệp

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức các trường đại học Pháp ngữ (AUF)
Thời gian thực hiện: 10/2008 - 06/2011; vai trò: Tham gia
[15]

Ảnh hưởng của quá trình thích nghi nhiệt, axit và cồn đến tỉ lệ sống sót của Saccharomyces cerevisiae sau sấy phun và sấy đông khô

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học Quốc tế (IFS)
Thời gian thực hiện: 11/2007 - 05/2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[16]

Nghiên cứu đa dạng và khả năng sinh hợp chất kháng sinh, chất chống ung thư của xạ khuẩn nội cộng sinh trên một số cây dược liệu tự nhiên

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Tham gia chính
[17]

Ảnh hưởng của quá trình thích nghi nhiệt, axit và cồn đến tỉ lệ sống sót của Sacc-haromyces cerevisiae sau sấy phun và sấy đông khô

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học Quốc tế (IFS)
Thời gian thực hiện: 11/2007 - 05/2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[18]

Development of health benefit fresh cheese products for Vietnam and Czech Republic market. Bilateral project between Czech Republic and Vietnam,

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: thành viên
[19]

Development of integrated no-cook and very high gravity technology for ethanol production

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm
[20]

Hoàn thiện công nghệ sản xuất cồn theo công nghệ dịch hóa, đường hóa và lên men đồng thời ở nhiệt độ thường

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[21]

Khai thác đa dạng sinh học có nguồn gốc thực vật và vi sinh vật để nâng cao chất lượng và an toàn thực phẩm (http://pcsi2013.hust.edu.vn)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức các trường đại học Pháp ngữ (AUF)
Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[22]

Multi-disciplinary network platform to assess value chain opportunity for plant-based protein by upcycling food wastes and improving food safety. Global Challenges Research Fund (GCRF)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UK's Department for Business, Energy and Industrial Strategy
Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm
[23]

Nghiên cứu các giải pháp công nghệ để hạn chế và tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh trong chế biến một số sản phẩm lên men truyền thống

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 08/2008 - 06/2011; vai trò: Tham gia chính
[24]

Nghiên cứu công nghệ sản xuất cồn sinh học từ nguyên liệu sắn

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 08/2008 - 08/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[25]

Nghiên cứu giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch cây có củ - GRATITUDE (www.fp7-gratitude.eu)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình khung 7 - Cộng đông châu Âu (EU-FP7)
Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2014; vai trò: Tham gia chính
[26]

Nghiên cứu tổng hợp butanol sinh học từ sắn bằng kĩ thuật lên men trực tiếp nguyên liệu không qua xử lý nhiệt

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Thời gian thực hiện: 01/2011 - 03/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[27]

Nghiên cứu và phát triển công nghệ sản xuất nhiên liệu sinh học thế hệ thứ hai từ phụ phẩm nông nghiệp

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức các trường đại học Pháp ngữ (AUF)
Thời gian thực hiện: 10/2008 - 06/2011; vai trò: Tham gia
[28]

Thực phẩm an toàn cho châu Âu - FOODSEG (www.foodseg.net)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình khung 7 - Cộng đông châu Âu (EU-FP7)
Thời gian thực hiện: 07/2011 - 04/2014; vai trò: Tham gia