Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.32811
PGS. TS Chu Kỳ Sơn
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Hoá và Khoa học sự sống - Đại học Bách khoa Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Vũ Thu Trang; Nguyễn Thị Thảo Nguyên; Nguyễn Văn Hưng; Nguyễn Tiến Cường; Hoàng Quốc Tuấn; Nguyễn Thị Thảo; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Thị Hoài Đức; Chu Kỳ Sơn; Nguyễn Văn Thái; Nguyễn Thế Hùng Khoa học và Công nghệ các trường Đại học Kỹ thuật - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2354-1083 |
| [2] |
Ionelia Taranu, Tien-Thanh Nguyen, Kim-Dang Pham, Mihail A. Gras, Gina C. Pistol, Daniela E. Marin, Catalin Rotar, Mihaela Habeanu, Phu-Ha Ho, Thanh-Mai Le, Thi Thu-Hang Bui, Dinh-Vuong Mai, and Son Chu-Ky Waste and Biomass Valorization. Vol 10(11), page 3373–3382 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Quang Huy Nguyen, Hai Van Nguyen, Thi Hanh-Nguyen Vu, Son Chu-Ky, Thu Trang Vu, Ha Hoang, Ngoc Tung Quach, Thi Lien Bui, Hoang Ha Chu, Thi Nhan Khieu, Samira Sarter, Wen-Jun Li and Quyet-Tien Phi Antibiotics. Vol 8, page 197 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Thi Hanh Nguyen Vu, Quang Huy Nguyen, Thi Thu Hang Le, Son Chu-Ky, Quyet Tien Phi Vietnam Journal of Science and Technology. Vol 57(3B), page 144-152 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Thi Hanh Nguyen Vu, Quang Huy Nguyen, Thi My Linh Dinh, Ngoc Tung Quach, Thi Nhan Khieu, Ha Hoang, Chu-Ky Son, Thu Trang Vu, Hoang Ha Chu, Jusung Lee, Heonjoong Kang, Wen-Jun Li, Quyet-Tien Phi The Journal of General and Applied Microbiology, Vol 66(1), Pages 24-31 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [6] |
How fermentation by lactic acid bacteria can address safety issues in legumes food products? Hélène Licandro, Phu Ha Ho, Thi Kim Chi Nguyen, Awanwee Petchkongkaew, Hai Van Nguyen, Son Chu-Ky, Thi Viet Anh Nguyen, Da Lorn, Yves WachéFood Control. Vol 110, page 106957 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Food safety risks in traditional fermented food from South-East Asia Anil Kumar Anal, Giorgia Perpetuini, Awanwee Petchkongkaew, Reasmey Tan, Sylvie Avallone, Rosanna Tofalo, Hai Van Nguyen, Son Chu-Ky, Phu Ha Ho, Thanh Tam Phan, Yves WachéFood Control. Vol 109, page 106922 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Microorganisms, the Ultimate Tool for Clean Label Foods? Perpetuini Giorgia, Chuenchomrat Pumnat, Pereyron Valentin, Haure Maxime, Lorn Da, Quan Le-Ha, Ho Phu-Ha, Nguyen Tien-Thanh, Do Thi-Yen, Phi Quyet-Tien, Nguyen Thi K.C. Licandro Hélène, Chu-Ky Son, Tofalo Rosanna, Kasikonsunthonchai Warissara, Adunphatcharaphon Saowalak, Petchkongkaew Awanwee, Waché YvesInventions. Vol 6(2), page 31 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyen Tien Cuong, Fillaudeau Luc, Anne-Archard Dominique, Chu-Ky Son, Luong Hong Nga, Vu Thu Trang, Nguyen Thi Hoai Duc, Nguyen Van Hung Processes. Vol 9, no. 6, page 989 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Dinh Vuong Mai, Tien-Thanh Nguyen, Son Chu-Ky and Yves Wache Waste and Biomass Valorization. Vol 12, pages 3875-3888 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Ngoc Tung Quach, Thi Hanh Nguyen Vu, Ngoc Anh Nguyen, Van The Nguyen, Thi Lien Bui, Son Chu-Ky, Tung Lam Le, Ha Hoang, Cao Cuong Ngo, Thanh Thi Minh Le, Trung Nam Nguyen, Hoang Ha Chu & Quyet Tien Phi Annals of Microbiology, Vol 71, pages 36 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Dang Pham Kim, Giang, N.T.P., Nguyen Tien Thanh, Chu-Ky Son, Oanh, N.C., Vinh, N.T. and Ngoc, T.T.B Indian Journal of Animal Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Research and Development Prospects for Sugarcane Industry in Vietnam Thi-Thao Nguyen, Quoc-Tuan Hoang, Tien-Thanh Nguyen, Tuan-Anh Pham, Anh-Duong Cao, Hong-Duong Pham, Viet-Hung Le, Thu-Trang Vu, Ngoc-Hung Pham, Tien-Cuong Nguyen, Kim-Anh To, Van-Hung Nguyen, Quyet-Tien Phi, Viet-Hoa Tran, Tat-Thanh Dang, Quoc-Dat Lai, Raoul Lionnet, Son Chu-KySugar Tech, Vol 24, pages 1330–1341 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Tien Nam Tien, Tien Cuong Nguyen, Chinh Nghia Nguyen, Tien Thanh Nguyen, Tuan Anh Pham, Ngoc Hung Pham, Son Chu-Ky Process Biochemistry, Vol 17, pages 10-18 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Factors affecting the coagulation of milk protein during quark cheese processing in Vietnam Chinh Nghia Nguyen, Hang Ngan Dinh, Ha Trang Nguyen, Thi Trang Nguyen, Thi Trang Nguyen, Thu Trang Nguyen, Giang Hoang, Son Chu-Ky, Thu Trang VuVietnam Journal of Science, Technology and Engineering. Vol 66(1), pages 104-110 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyen Chinh Nghia, Nguyen Tien Cuong, Tran Thi Mo, Chu Ky Son Journal of Trade and Industry, Vol 7, pages 458-463 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Optimization of no cook technology at very high gravity for rice-based ethanol production Chinh-Nghia Nguyen, Vu Thi Phuong, Son Vu Hong, Son Chu-KyVietnam Journal of Science and Technology, Vol 61(4), pages 570-579 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Jhon Larry Moreno Alzate, Thierry Tran, Hernan Ceballos, Chinh-Nghia Nguyen, Tien Cuong Nguyen, Xiaofei Zhang, Jonathan Newby, Dominique Dufour, Son Chu-Ky Industrial Crops and Products. Vol. 219119095 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Adding Values to Sugar Industry in Vietnam Toward Net-zero and Digitalization Trend Thi-Thao Nguyen, Thi Minh-Tu Nguyen, Tien-Cuong Nguyen, Phu-Ha Ho, Quoc-Tuan Hoang, Thu-Trang Vu, Ngoc-Hung Pham, Tuan-Phuc Le, Van-Hung Nguyen, Chinh-Nghia Nguyen, Tuan-Anh Pham, Lan-Huong Nguyen, Tien-Thanh Nguyen, Thi Thu-Huong Hoang, Thi Anh Tuyet Nguyen, Nguyen-Thanh Vu, Quang-Thuat Bui, Anh-Duong Cao, Quyet-Tien Phi, Anh-Tuan Pham, Thanh-Khiem Nguyen & Son Chu-KySugar Tech, Volume 26, pages 992–1004 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Delphine Galland, Raphaëlle Tourdot-Maréchal, Maud Abraham, Ky Son Chu, and Jean Guzzo Applied Environmental Microbiology - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Son Chu-Ky, Raphaëlle Tourdot-Marechal, Pierre-Andre Marechal, and Jean Guzzo Biochimica et Biophysica Acta - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nimaichand Salam, Thi-Nhan Khieu, Min-Jiao Liu, Thu-Trang Vu, Son Chu-Ky, Ngoc-Tung Quach, Quyet-Tien Phi, Manikprabhu Narsing Ra, Angelique Fontana, Samira Sarter and Wen-Jun Li BioMed Research International - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Paenibacillus esterisolvens sp. nov., isolated from soil. Zhuo-Li Zhao, Hong Ming, Wei-Li Ji, Thi-Nhan Khieu, Son Chu-Ky, Li-Jiao Cheng, Xiao-Lin Meng, Wen-Jun Li, Guo-Xing NieInternational Journal of Systematic and Evolutionary Microbiology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyen Hai Van, Meile Jean-Christophe, Lebrun Marc, Caruso Doménico, Chu-Ky Son, Sarter Samira Letters in Applied Microbiology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Hai Van Nguyen, Thu Trang Vu, Son Chu-Ky, Samira Sarter Vietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Yves Waché, Phu Ha Ho, Hanh Phan-Thi, Hélène Simonin, Thi Thuy Le Do, Sophal Try, Da Lorn, Thanh-Mai Le, Viet-Phu Tu, Le-Ha Quan, Thi-Minh-Tu Nguyen, Anil Kumar Anal, Quyet-Tien Phi, Son Chu-Ky. La revue des industries alimentaires et agricoles. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Thi-Nhan Khieu, Min-Jiao Liu, Salam Nimaichand, Ngoc-Tung Quach, Son Chu-Ky, Quyet-Tien Phi, Thu-Trang Vu, Tien-Dat Nguyen, Zhi Xiong, Manik Prabhu Deene and Wen-Jun Li Frontiers in Microbiology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Vitellibacter nionensis sp. nov., isolated from a shallow water hydrothermal vent. International Raju Rajasabapathy, Chellandi Mohandass, Jung-Hoon Yoon, Syed Gulam Dastager, Qing Liu, Thi-Nhan Khieu, Chu-Ky Son, Wen-Jun Li and Ana ColacoJournal of Systematic and Evolutionary Microbiology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Hua-Qi Pan, Juan Cheng, Dao-Feng Zhang, Su-Ya Yu, Thi-Nhan Khieu, Son Chu-Ky, Zhao Jiang, Jiang-Chun Hu and Wen-Jun Li The Journal of Antibiotics - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Son Chu-Ky, Thi-Hoan Pham, Kim-Lien T. Bui, Tien-Thanh Nguyen, Kim-Dang Pham, Hoai-Duc T. Nguyen, Hong-Nga Luong, Viet-Phu Tu, Thanh-Hang Nguyen, Phu-Ha Ho and Thanh-Mai Le Food and Bioproducts Processing - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Anil Kumar Anal, Son Chu-Ky and Samira Sarter CRC Press | Taylor & Francis Group - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Exploring the microbiota of Vietnamese fermented foods to improve food quality and safety Le Thanh Mai, Ho Phu Ha, Tran Thi Minh Khanh, Chu Ky Son, Le Thi Lan Chi, Le Quang Hoa, To Kim Anh, Hoang Thi Le HangJournal of Science and Technology (Vietnam) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Cosette Grandvalet, Juan Simon Assad-Garcia, Son Chu-Ky, Marie Tollot, Jean Guzzo, Joseph Gresti, and Raphaëllle Tourdot-Maréchal Microbiology - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Cao-Hoang Lan, Chu-Ky Son, Ho Phu Ha, Husson Florence, Le Thanh Binh, Le-Thanh Mai, Nguyen Thi Minh Khanh, Tran Thi Hoai Tram, Tu Viet Phu, Valentin Dominique, Waché Yves International Journal of Food Science and Technology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Acid adaptation for improvement of viability of Saccharomyces cerevisiae during freeze drying Chu-Ky Son, Laurent Vaysse, Siriluck Liengprayoon, Klanarong Sriroth and Thanh-Mai LeInternational Journal of Food Science and Technology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Chu-Ky Son, Bui Thi Khanh, Nguyen Tien Long, and Ho Phu Ha International Journal of Food Science and Technology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Roseovarius azorensis sp. nov., isolated from seawater at Espalamaca, Azores Rajasabapathy Raju, Chellandi Mohandass, Syed Gulam Dastager, Qing Liu, Thi-Nhan Khieu, Son Chu-Ky, Wen-Jun Li, Ana ColacoAntonie van Leeuwenhoek - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Chinh-Nghia Nguyen, Thanh-Mai Le and Son Chu-Ky Industrial Crops and Products - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Bacillus tianshenii sp. nov., isolated from a marine sediment sample collected from South China Sea Zhao Jiang, Dao-Feng Zhang, Thi-Nhan Khieu, Son Chu-Ky, Xiao-Mei Zhang, Juan Cheng, Xin-Peng Tian, Si Zhang, and Wen-Jun LiInternational Journal of Systematic and Evolutionary Microbiology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu tận dụng phụ phẩm của các nhà máy cồn để sản xuất nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/06/2014 - 01/06/2017; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Development of integrated no-cook and very high gravity technology for ethanol production Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UK's Department for Business, Energy and Industrial Strategy Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Tham gia chính |
| [6] |
Nghiên cứu tận dụng phụ phẩm của các nhà máy cồn để sản xuất nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 06/2014 - 06/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức các trường đại học Pháp ngữ (AUF) Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [9] |
Nghiên cứu giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch cây có củ - GRATITUDE (www.fp7-gratitude.eu) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình khung 7 - Cộng đông châu Âu (EU-FP7)Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2014; vai trò: Tham gia chính |
| [10] |
Thực phẩm an toàn cho châu Âu - FOODSEG (www.foodseg.net) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình khung 7 - Cộng đông châu Âu (EU-FP7)Thời gian thực hiện: 07/2011 - 04/2014; vai trò: Tham gia |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/2011 - 03/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất cồn sinh học từ nguyên liệu sắn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 08/2008 - 08/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 08/2008 - 06/2011; vai trò: Tham gia chính |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức các trường đại học Pháp ngữ (AUF) Thời gian thực hiện: 10/2008 - 06/2011; vai trò: Tham gia |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học Quốc tế (IFS) Thời gian thực hiện: 11/2007 - 05/2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Nghiên cứu đa dạng và khả năng sinh hợp chất kháng sinh, chất chống ung thư của xạ khuẩn nội cộng sinh trên một số cây dược liệu tự nhiên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Tham gia chính |
| [17] |
Ảnh hưởng của quá trình thích nghi nhiệt, axit và cồn đến tỉ lệ sống sót của Sacc-haromyces cerevisiae sau sấy phun và sấy đông khô Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học Quốc tế (IFS)Thời gian thực hiện: 11/2007 - 05/2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Development of health benefit fresh cheese products for Vietnam and Czech Republic market. Bilateral project between Czech Republic and Vietnam, Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: thành viên |
| [19] |
Development of integrated no-cook and very high gravity technology for ethanol production Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [20] |
Hoàn thiện công nghệ sản xuất cồn theo công nghệ dịch hóa, đường hóa và lên men đồng thời ở nhiệt độ thường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [21] |
Khai thác đa dạng sinh học có nguồn gốc thực vật và vi sinh vật để nâng cao chất lượng và an toàn thực phẩm (http://pcsi2013.hust.edu.vn) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức các trường đại học Pháp ngữ (AUF)Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [22] |
Multi-disciplinary network platform to assess value chain opportunity for plant-based protein by upcycling food wastes and improving food safety. Global Challenges Research Fund (GCRF) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UK's Department for Business, Energy and Industrial StrategyThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [23] |
Nghiên cứu các giải pháp công nghệ để hạn chế và tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh trong chế biến một số sản phẩm lên men truyền thống Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 08/2008 - 06/2011; vai trò: Tham gia chính |
| [24] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất cồn sinh học từ nguyên liệu sắn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 08/2008 - 08/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [25] |
Nghiên cứu giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch cây có củ - GRATITUDE (www.fp7-gratitude.eu) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình khung 7 - Cộng đông châu Âu (EU-FP7)Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2014; vai trò: Tham gia chính |
| [26] |
Nghiên cứu tổng hợp butanol sinh học từ sắn bằng kĩ thuật lên men trực tiếp nguyên liệu không qua xử lý nhiệt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/2011 - 03/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [27] |
Nghiên cứu và phát triển công nghệ sản xuất nhiên liệu sinh học thế hệ thứ hai từ phụ phẩm nông nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức các trường đại học Pháp ngữ (AUF)Thời gian thực hiện: 10/2008 - 06/2011; vai trò: Tham gia |
| [28] |
Thực phẩm an toàn cho châu Âu - FOODSEG (www.foodseg.net) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình khung 7 - Cộng đông châu Âu (EU-FP7)Thời gian thực hiện: 07/2011 - 04/2014; vai trò: Tham gia |
