Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.24658
Trịnh Anh Đức
Cơ quan/đơn vị công tác: Trung tâm đào tạo hạt nhân, Viện năng lượng nguyên tử Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Tran Cong Minh, Bui Quang Tri, Dang Duc Nhan, Trinh Anh Duc Isotopes in Environmental and Health Studies, https://doi.org/10.1080/10256016.2025.2515945 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Are hydropower dams and sand mining responsible for hydrological change in the Red river (Asia)? Trinh Anh Duc, Nguyen Nho Lan, Do Thu Nga, ...Journal of Asian Earth Sciences X, 13(2025):100192, DOI: 10.1016/j.jaesx.2025.100192 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Huynh Thi Nhan, Nguyen Thanh Tien, ..., Trinh Anh Duc Journal of Molecular Liquids, 422:126954, DOI: 10.1016/j.molliq.2025.126954 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Pham Ba Lich, Vu Huy Thong, ..., Trinh Anh Duc Environmental Science: Advances, 4(4):676-695, DOI: 10.1039/D4VA00325J - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Demystifying the art of isotope-enabled hydrological and climate modelling Christian Birkel, Jodie Miller, Andrew Watson, ..., Trinh Anh DucThe Science of The Total Environment, 959(1–2), DOI: 10.1016/j.scitotenv.2024.178242 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Human activity controls nitrogen loads in a large sub-tropical delta from 2000 to 2020 Do Thu Nga, Trinh Anh Duc, ....Resources Conservation and Recycling, 213(37), DOI: 10.1016/j.resconrec.2024.108021 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Anthropogenic impacts on the water chemistry of a transboundary river system in Southeast Asia Trinh Anh Duc, Do Thu Nga, Virginnia PanizzoJournal of Asian Earth Sciences X, 12(27):100183, DOI: 10.1016/j.jaesx.2024.100183 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Calculation of Kinetic Fractionation of Open‐Water Evaporation Over an Upland Reservoir Bui Quang Tri, Do Thu Nga, Tuong Thuy Vu, Trinh Anh DucEarth and Space Science, 11(5), DOI: 10.1029/2023EA003140 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Andrew Smith, Melanie Leng, ..., Trinh Anh Duc Journal of Hydrology, 628(10):130467, DOI: 10.1016/j.jhydrol.2023.130467 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Annabel Wolf, Vasile Ersek, ..., Trinh Anh Duc Nature Communications 14(1), DOI: 10.1038/s41467-023-41373-9 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Richard Walton, Heather Moorhouse, ..., Trinh Anh Duc The Anthropocene Review, DOI: 10.1177/20530196231204334 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Richard Walton, Heather Moorhouse, ..., Trinh Anh Duc The Anthropocene Review - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Annabel Wolf, Vasile Ersek, Tobias Braun,... Trinh Anh Duc Nature Communications, 14(1) - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Utilization of biogas as an untapped renewable energy source in Vietnam Duc-Truong Dinh, Trinh Anh Duc et al.Economics and Policy of Energy. DOI: 10.3280/EFE2021-001006 and the Environment - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Urbanization and seasonality strengthens the CO2 capacity of the Red River Delta, Vietnam. Jorge Salgado, Trinh Anh Duc et al.Environmental Research Letters 17(10) DOI: 10.1088/1748-9326/ac9705 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Lucy Robert, Trinh Anh Duc et al. Water Research. DOI: 10.1016/j.watres.2022.119053 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Tác giả IAEA International Symposium on Isotope Hydrology: Advancing the Understanding of Water Cycle Processes - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Stable isotope as tracers of anthropogenic activities in a tropical river system Tác giảIAEA International Symposium on Isotope Hydrology: Revisiting Foundations and Exploring Frontiers, 11–15 May 2015, Vienna, Austria - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Electroanalytical chemical methods for determination of chemical species of lead (Pb) in seawater Đồng tác giảTạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 5(4), 50-52 - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Investigation on chemical speciation of bonding strength of trace metal in sediment Đồng tác giảTạp chí Hóa học, 39, 107-109 - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Trạng thái động học của Cadimi trong hệ thống đia chất thủy văn Hà Nội (Sông Nhuệ và Tô Lịch) Đồng tác giảTạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 8(3), 12-17 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Đồng tác giả Tạp chí Hóa học, 41 (special issue), 131-135 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Initial estimation of heavy metal pollution in river water and sediment in Hanoi, Vietnam Đồng tác giảTạp chí Hóa học, 41 (special issue), 143-148 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Ecological modelling in investigations toward restoration of the Nhue River water quality Tác giảAdvances in Natural Sciences, 5(2), 181-190 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Speciation of heavy metals in sediment of Nhue and To Lich Rivers Đồng tác giảTạp chí Hóa học, 43(5), 600-604 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Tác giả Advances in Natural Sciences, 6, 2, 127-134 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Tác giả Advances in Natural Sciences, 6, 2, 135-142 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nghiên cứu xác định dạng vết Thủy Ngân (Hg) trong nước sông bằng phương pháp Von-Ampe hòa tan Đồng tác giảTạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 11(2), 69-75 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Đồng tác giả Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 44(3), 382-386 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Đồng tác giả Tạp chí Khoa học và Công nghệ, 45(3A), 12-19 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Mercury exposure to workers at gold mining and battery plants in Vietnam Tác giảAdvances in Natural Sciences, 8(2), 139-145 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Đồng tác giả Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 13(4), 33-37 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Đồng tác giả Tạp chí Phân tích Lý, Hóa, Sinh học, 15(4), 82-87 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Đồng tác giả Tạp chí Phân tích Lý, Hóa, Sinh học, 15(4), 75-81 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nghiên cứu phân tích dạng Crom (Cr), Cadimi (Cd) và Chì (Pb) trong đất trồng trọt Đồng tác giảTạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 15(3), 222-227 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Đồng tác giả 4th Analytical Vietnam Conference, 71-81 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Phân tích dạng một số kim loại nặng trong trầm tích thuộc lưu vực sông Nhuệ và Đáy Đồng tác giảTạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 15(4), 26-32 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Phân tích dạng Crom trong trầm tích lưu vực sông Nhuệ và Đáy Đồng tác giảTạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 15(4), 34-40 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Đồng tác giả Tạp chí Hóa học, 48 (4C), 496-502 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Đồng tác giả Tạp chí Hóa học, 48 (4C), 479-484 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Đồng tác giả Tạp chí Hóa học, 49 (2ABC), 919-924 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Tác giả Tạp chí Hóa học, 50(4B), 232-239 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Khai thác thông tin khoa học môi trường nước từ dữ liệu phổ khối phân giải siêu cao Đồng tác giảTạp chí Hóa học, 52(6A), 135-138 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Đồng tác giả Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 32(1S), 1-6 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Đánh giá chất lượng nước sông Đáy đoạn qua thành phố Hà Nội trong bố tháng đầu năm 2020 Đỗ Thu Nga, Trịnh Anh ĐứcTạp chí môi trường, số II, 77-81 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Application of Water Stable Isotopes for Hydrological Characterization of the Red River (Asia) Nguyen Nho Lan, Do Thu Nga, Trinh Anh DucWater - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Ngoc-Bao Pham, Thu-Nga Do, Van-Quang Tran, Trinh Anh Duc, Chen Liu, Caixia Mao Sustainability - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Ioannis Matiatos, Leonard I. Wassenaar, Lucilena Rebelo Monteiro, ... , Trinh Anh Duc Communications Earth & Environment (Nature) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Luu Thi Nguyet Minh, Truong D. Dinh, Do Thu Nga, Trinh Anh Duc ScienceAsia - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Trinh Anh Duc, Do Thu Nga, Virginia N. Panizzo, Suzanne Mcgowan, Melanie J. Leng hydrological processes - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Luu Thi Nguyet Minh, Do Thu Nga, Ioannis Matiatos, Virgnia Panizzo, Trinh Anh Duc Biogeochemistry - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Quantification of nitrogen load in a regulated river system in Vietnam by material flow analysis Do Thu Nga, Nishida Kei, Trinh Anh DucJournal of Material Cycles and Waste Management - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [53] |
First assessment on the air CO2 dynamic in the show caves of tropical karst, Vietnam Trinh Anh Duc và các cộng sựInternational Journal of Speleology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Duong Thi Thuy, Trinh Anh Duc, và cộng sự Environmental Monitoring and Assessment - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Use of stable isotopes to understand runoff generation processes in the Red River Delta Trịnh Anh Đức và cộng sựHydrological Processes - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Lê Thị Hương, Hồ Tú Cường, Trịnh Anh Đức và cộng sự Frontiers in Microbiology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Tạ Thị Thảo, Trịnh Anh Đức, Đỗ Thu Nga, Journal of Material Cycles and Waste Management - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Eco-friendly Remediation of Lampenflora on Speleothems in Tropical Karst Caves Trịnh Anh Đức và cộng sựJournal of Cave and Karst Studies - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Trịnh Anh Đức và cộng sự Aquatic Sciences - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Ta Thi Thao, Le Sy Hung, Trinh Hong Quan, Luu Thi Nguyet Minh, Trinh Anh Duc Isotopes in Environmental and Health Studies - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Đỗ Thu Nga, Kei Nishida, Trịnh Anh Đức Resources, Conservation and Recycling - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Jean-Louis Janeau, Trịnh Anh Đức và cộng sự Agricultural Water Management - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Trinh Anh Duc, Javier Garcia Guinea Environmental Earth Sciences - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Trinh Anh Duc, Choi, Sung Uk, Nguyen Huong Giang, Vu Duc Loi, Le Lan Anh The 12th Asian Chemical Congress (12ACC) - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Partition of heavy metals in a tropical river system impacted by domestic waste Trinh Anh Duc, Vu Duc Loi, Ta Thi Thao, Nguyen Kim Thuy23ème Réunion des Sciences de la Terre, Bordeaux - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Microscopic analysis of Speleothem in Ha Long Bay, a proxy for regional environmental assessment Trinh Anh DucThe 10th ISSAWE - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Trinh Anh Duc, Marie Paule Bonnet, Georges Vachaud, Nicholas Prieur, Vu Duc Loi, Le Lan Anh, Chau Van Minh Ecological modelling - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Trinh Anh Duc, Marie Paule Bonnet, Georges Vachaud, Nicolas Prieur, Vu Duc Loi, Le Lan Anh Journal of Hydrology - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Trinh Anh Duc, Joon Heo, Hyung-Sik Cho, Sung-Uk Choi Environ Monit Assess. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Trinh Anh Duc, Nguyen Huong Giang, Georges Vachaud, Sung-Uk Choi International Journal of Environmental Studies - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Le lan Anh, Trinh Anh Duc, Nguyen Dinh Thuat, Bui Minh Ly Bull Environ Contam Toxicol. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Trinh Anh Duc, Filip Meysman, Emma Rochelle-Newall, Marie-Paule Bonnet Global Biogeochemical Cycles - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Partition of heavy metals in a tropical river system impacted by municipal waste Trinh Anh Duc, Vu Duc Loi, Ta Thi ThaoEnviron Monit Assess. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED và RCUK Thời gian thực hiện: 08/2017 - 07/2020; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 04/2011 - 04/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 03/2014 - 09/2016; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 03/2015 - 03/2017; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 03/2015 - 03/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm |
