Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.31356
TS Lưu Anh Tuyên
Cơ quan/đơn vị công tác: Trung tâm Hạt nhân TP. Hồ Chí Minh - Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
La Lý Nguyên, Lâm Hoàng Hảo, Lê Viết Hải, Nguyễn Nhật Kim Ngân, Nguyễn Tiến Cường, Lưu Anh Tuyên, Phan Trọng Phúc, Huỳnh Trúc Phương, Lê Quang Luân, Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Trần Duy Tập Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam- B - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Đỗ Duy Khiêm; Lưu Anh Tuyên; Phan Trọng Phúc; Nguyễn Thị Ngọc Huệ; Hà Quang Hải; La Lý Nguyên; Phạm Thị Huệ Khoa học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-3100 |
| [3] |
P.T. Thoa, b, L.X. Hungc, d, N. Tranc, d, ⁎, T.Q. Date, V.D. Binhf, N.T.K. Yenc, d, T.A. Hog, T.A. Luuh,
N.Q. Hungd, i, N.Q. Tuanj, C.T.A. Xuan Ceramics International, - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Huynh Phuoc Toan, Tuyen Anh Luu, Duc-Viet Nguyen, Minh Chien Nguyen,
Pham Duc Minh Phan, Ngoc Linh Nguyen, Tiep Van Nguyen, Luc Huy Hoang,
Trinh Hai Binh, Chung-Li Dong, Ekaterina Korneeva, Vu Hoang Khoi, Minh-Thuan Pham,
Thuy Dieu Thi Ung, Do Danh Bich, Hue Thi Pham, Hue Thi Ngoc Nguyen, Woo Jong Yu,
Seung Hyun Hur, Van-Han Dang, Nguyen Quang Hung,* and Hoai-Thanh Vuong* Small, 2005, 2412719 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Radiation-induced defect formation and phase evolution in zirconium carbide ceramics S.F. Samadov a,b,c, N.A. Ismayilova d,e,f, L.A. Tuyen g, M.N. Nasrabadi h, N.V.M. Trung i,*, N.V. Tiep i, O.A. Samedov a, I.I. Mustafayev a,b, S.H. Jabarov d, A.A. Donkov j, Matlab N. MirzayevJournal of the European Ceramic Society, 45, 117521 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Chinh Chien Nguyen,*,‡‡ Cong Hong Nhat Nguyen,‡‡ To Luong Nguyen, Trung Hieu Le,
Minh Tuan Nguyen Dinh, Do Thi Thuy Van, Hue Thi Pham, Hue Ngoc Thi Nguyen, Tuyen Anh Luu,*
Ngoc Linh Nguyen,* My Uyen Dao, Quang Hung Nguyen, Hai Khoa Le, and Quyet Van Le ACS Applied Nano Materials, 8, 10651-10662 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Pho Phuong Ly a,b, Duc-Viet Nguyen c, Tuyen Anh Luu d,*, Minh Chien Nguyen e,
Pham Duc Minh Phan a,b, Huynh Phuoc Toan a,b, Tiep Van Nguyen f,g, Minh-Thuan Pham h,
Thuy Dieu Thi Ung i, Do Danh Bich j, Hue Thi Pham d, Hue Thi Ngoc Nguyen d, Woo Jong Yu e,
Seung Hyun Hur c, Nguyen Quang Hung k,l,*, Hoai-Thanh Vuong Chemical Engineering Journal, 504, 158657 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Cong Hong Nhat Nguyen,‡a Dinh Truong Nguyen,‡b Trung Hieu Le,a Lam Son Le,a
Nga Hang Thi Phan,b Thi-Thao-Van Nguyen,c Nguyen Van Tiep,d
Ekaterina Korneeva,e Anh Tuyen Luu,f My Uyen Dao,gh Minh Tuan Nguyen Dinh *i
and Chinh Chien Nguyen Nanoscale Advances, 7,1118-1124 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Vu Quoc Trung a,b, Nguyen Dang Phu c, Pham Van Hai a,b, Chung-Li Dong d,*,
Ta Thi Thuy Nga d,e, Wu-Ching Chou e, Nguyen Thi Ngoc Hue f, Pham Thi Hue f,
Luu Anh Tuyen f, Nguyen Quang Hung g, Luc Huy Hoang a Journal of Alloys and Compounds, 1010, 177747 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Phan Hong Phuoc a , Nguyen Ngoc Viet a, Nguyen Viet Chien a, Nguyen Duc Cuong b,
Nguyen Van Hoang c , Kichul Lee d, Inkyu Park d, Pham Thi Hue e, Nguyen Thi Ngoc Hue e,
Luu Anh Tuyen e, Nguyen Quang Hung f, Nguyen Van Hieu a Ceramics International, 51, 15190-15203 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Phan Hong Phuoc a, Nguyen Ngoc Viet a,*, Nguyen Viet Chien a, Nguyen Duc Cuong b,
Nguyen Van Hoang c, Nguyen Quang Hung d, Luu Anh Tuyen e,*, Pham Thi Hue e,
Nguyen Thi Ngoc Hue e, Kichul Lee f, Inkyu Park f, Nguyen Van Hieu a,* Sensors and Actuators B: Chemical, 427,137213 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [12] |
La Ly Nguyen, Tran Dong Xuan, Cao Van Chung, Le Phuc Nguyen, Ngo Thuy Phuong, Pham Thi Hue, Nguyen Thi Ngoc Hue, Nguyen Van Tiep, Nguyen Vu Minh Trung, Andrzej Drozdziel, Marcin Turek, Krzysztof Pyszniak, Hoang Anh Tuan Kiet, Hoang-Duy Nguyen, Thuy-Phuong Thi Pham, Nguyen Ngoc Anh, Nguyen Chinh Chien, Thi Thanh Huyen Nguyen, Nguyen Quang Hung, Luu Anh Tuyen Journal of Science: Advanced Materials and Devices - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Pham Thi Hue, Nguyen Thi Ngoc Hue, Nguyen Van Tiep, Nguyen Vu Minh Trung, Phan Trong Phuc, La Ly Nguyen, Lo Thai Son, Le Thi Quynh Trang, Ngo Dang Trung, Nguyen Quang Hung, Luu Anh Tuyen, Nguyen Hoang Duy Luminescence - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Electron-beam irradiation of ZSM-5 catalyst with a designed sample holder: Simulation and experiment La Ly Nguyen, Nguyen Ngoc Anh, Nguyen Van Tiep, Nguyen Vu Minh Trung, Nguyen Le-Phuc, Phuong Thuy Ngo, Alexander Sohatsky, Diana Komarova, Alekseev Sergey Igorevich, NV Kurylev, Phan Trong Phuc, Nguyen Thi Ngoc Hue, Pham Thi Hue, Tran Dong Xuan, Pham Ngoc Son, Ngo Dang Trung, Luu Anh Tuyen, Nguyen Quang HungNuclear Engineering and Technology, 57, 103287 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Enhancing Photocatalytic Performance in Bi₂WO₆ Nanolayers via Ultrasound-Assisted Oxygen Vacancy Engineering Journal of Alloys and Compounds - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nathasya Imanuella, Kim Hoong Ng, Luu Anh Tuyen, Nguyen Quang Hung Applied Catalysis B: Environment and Energy/358/124401 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Electron-beam irradiation of ZSM-5 catalyst with a designed sample holder: Simulation and experiment La Ly Nguyen, Nguyen Ngoc Anh, Nguyen Van Tiep, Nguyen Vu Minh Trung, Nguyen Le-Phuc, Phuong Thuy Ngo, Alexander Sohatsky, Diana Komarova, Alekseev Sergey Igorevich, NV Kurylev, Phan Trong Phuc, Nguyen Thi Ngoc Hue, Pham Thi Hue, Tran Dong Xuan, Pham Ngoc Son, Ngo Dang Trung, Luu Anh Tuyen, Nguyen Quang HungNuclear Engineering and Technology/2024/11/9 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Pham Thi Hue, Nguyen Thi Ngoc Hue, Nguyen Van Tiep, Nguyen Vu Minh Trung, Phan Trong Phuc, La Ly Nguyen, Lo Thai Son, Le Thi Quynh Trang, Ngo Dang Trung, Nguyen Quang Hung, Luu Anh Tuyen, Nguyen Hoang Duy Luminescence/39/e4881 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen Hoai Anh, Duc‐Viet Nguyen, Tuyen Anh Luu, Pham Duc Minh Phan, Huynh Phuoc Toan, Pho Phuong Ly, Nguyen Quang Hung, Ngoc Linh Nguyen, Seung Hyun Hur, Pham Thi Hue, Nguyen Thi Ngoc Hue, Minh‐Thuan Pham, Thuy Dieu Thi Ung, Do Danh Bich, Vinh‐Ai Dao, Huan V Doan, Mark Isaacs, Minh Chien Nguyen, Woo Jong Yu, Yen‐Yi Lee, Guo‐Ping Chang‐Chien, Hoai‐Thanh Vuong Solar RRL/8/8 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Boi An Tran, Minh Ty Nguyen, Thanh Quang Le, Tung Cao-Thanh Pham, Thuy-Phuong Thi Pham, Anh Tuyen Luu, Hoang-Duy Nguyen Materials Science in Semiconductor Processing/169/107894 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Ly Pho Phuong, Duc-Viet Nguyen, Luu Anh Tuyen, Nguyen Quang Hung, Pham Thi Hue, Nguyen Thi Ngoc Hue, Minh-Thuan Pham, Thuy Thi Dieu Ung, Phan Pham Duc Minh, Nguyen Hoai Anh, Huynh Phuoc Toan, Dai-Phat Bui, Seung Hyun Hur, Hoai-Thanh Vuong Advanced Sustainable Systems, 2024, 2300470 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Phan Pham Duc Minh, Duc‐Viet Nguyen, Minh Chien Nguyen, Nguyen Hoai Anh, Huynh Phuoc Toan, Pho Phuong Ly, Ngoc Linh Nguyen, Tiep Van Nguyen, Minh‐Thuan Pham, Thuy Dieu Thi Ung, Do Danh Bich, Pham Thu Hue, Nguyen Thi Ngoc Hue, Van‐Han Dang, Woo Jong Yu, Seung Hyun Hur, Quang Hung Nguyen, Luu Anh Tuyen, Hoai‐Thanh Vuong Small Methods, 9, 2400797 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Van-Phuc Dinh, Tuyen Anh Luu, Krzysztof Siemek, Denis P Kozlenko, Khiem Hong Le, Ngoc Toan Dang, Tiep Van Nguyen, Nguyen Le Phuc, Tap Duy Tran, Phuc T Phan, Son T Lo, Kiet Anh Tuan Hoang, Thanh Khan Dinh, Ngoc Thuy Luong, Ngoc Chung Le, Ngoc-Tuan Nguyen, Thien-Hoang Ho, Xuan Dong Tran, Phong D Tran, Hung Q Nguyen Langmuir - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyen Van Hieu Tran Khoa Dang, Nguyen Duc Cuong, Ho Van Minh Hai, Tran Quy Phuong, Le Lam Son, Dang Thi Thanh Nhan, Vo Van Tan, Mai Duy Hien, Ki-Joon Jeon, Nguyen Quang Hung, Luu Anh Tuyen Sensors and Actuators B: Chemical - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Tran Khoa Dang, Nguyen Duc Cuong, Vu Hung Sinh, Hoang Thai Long, Pham Ngoc Anh Thy, Duong Tuan Quang, Lo Thai Son, Phan Trong Phuc, Pham Thi Hue, Nguyen Thi Ngoc Hue, La Ly Nguyen, Van-Phuc Dinh, Tran Dong Xuan, Nguyen Quang Hung, Luu Anh Tuyen, Nguyen Van Hieu Journal of Alloys and Compounds - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Chuc T Nguyen, Tuyen Anh Luu, Thai D Nguyen, An T Dam, Ly T Le, Hyuksu Han, Son T Lo, Phuc T Phan, Hue T Pham, Hue NT Nguyen, La Ly Nguyen, Hung Q Nguyen, Phong D Tran ACS Applied Materials & Interfaces - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Ngoc Hung Vu, Hong Ha Thi Vu, Ho Xuan Nang, Phan Thi Dien, Won Bin Im, Vu Thu Ha, Luu Anh Tuyen, Nguyen Quang Hung, Van-Duong Dao Journal of Electroanalytical Chemistry - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Phan Trong Phuc, Nguyen Thi Ngoc Hue, Pham Thi Hue, Tran Tuan Anh, Nguyen Khanh Trung Kien, Lo Thai Son, La Ly Nguyen, Tran Dong Xuan, Van-Phuc Dinh, Nguyen Hoang Long, Nguyen Van Tiep, Cao Dong Vu, Ngoc-Quynh Nguyen, Hoang Anh Tuan Kiet, Nguyen Quang Hung, Luu Anh Tuyen Journal of Archaeological Science - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Hoa Le Thi Ngoc, An Vu Nang, Khoa Le Tien, Kateryna Kornieieva, Tuyen Luu Anh, Tiep Nguyen Van, Thang Phan Bach, Sungkyun Park, Chi Nhan Ha Thuc, Hieu Le Van Journal of Physics and Chemistry of Solids - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Electron and gamma irradiation‐induced effects in poly (ethylene‐co‐tetrafluoroethylene) films Lam Hoang Hao, Dinh Tran Trong Hieu, Le Quang Luan, Huynh Truc Phuong, Van‐Phuc Dinh, Luu Anh Tuyen, Pham Thi Thu Hong, Tran Van Man, Tran Duy TapJournal of Applied Polymer Science - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Adsorption of Pb (II) from aqueous solution by pomelo fruit peel-derived biochar Van-Phuc Dinh, Duy-Khoi Nguyen, Thi-Thuy Luu, Quang-Hung Nguyen, Luu Anh Tuyen, Diep Dinh Phong, HA Tuan Kiet, Thien-Hoang Ho, Tu Thi Phuong Nguyen, Tran Dong Xuan, Pham Thi Hue, Nguyen Thi Ngoc HueMaterials Chemistry and Physics - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Lo Thai Son, Tuyet-Thi Doan, Phan Trong Phuc, Nguyen Thi Ngoc Hue, Pham Thi Hue, La Ly Nguyen, Van-Phuc Dinh, Tran Dong Xuan, Hoang Anh Tuan Kiet, Nguyen Hoang Duy, Nguyen Quang Hung, Luu Anh Tuyen Radiation Physics and Chemistry - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Li-ion Storage in Orthorhombic Hydrated Sodium Molybdate with Oxygen-vacancy Defects Tuan Loi Nguyen, Thuan Ngoc Vo, Viet Duc Phung, Kaleab Ayalew, Dongwon Chun, Anh Tuyen Luu, Quang Hung Nguyen, Kwang J Kim, Il Tae Kim, Jaeyun MoonChemical Engineering Journal - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Lam Hoang Hao,Tran Duy Tap,Dinh Tran Trong Hieu,Ekaterina Korneeva,Nguyen Van Tiep,Kimio Yoshimura,Shin Hasegawa,Shin-ichi Sawada,Tran Van Man,Nguyen Quang Hung,Luu Anh Tuyen,Van-Phuc Dinh,Le Quang Luan,Yasunari Maekawa Journal of Applied Polymer Science - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
HTDMA-modified bentonite clay for effective removal of Pb (II) from aqueous solution Van-Phuc Dinh, Phuong-Tung Nguyen, Minh-Chien Tran, Anh-Tuyen Luu, N Quang Hung, Thi-Thuy Luu, HA Tuan Kiet, Xuan-Truong Mai, Thi-Bich Luong, Thi-Lieu Nguyen, Hien TT Ho, Duy-Khoi Nguyen, Duy-Khanh Pham, Anh-Quan Hoang, Van-Toan Le, Thi-Chuong NguyenChemosphere - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Semi-empirical formula for large pore-size estimation from the o-Ps annihilation lifetime Nguyen Duc Thanh, Tran Quoc Dung, Luu Anh Tuyen, Khuong Thanh TuanInternational Journal of Nuclear Energy Science and Technology - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Tran Quoc Dung, Nguyen Duc Thanh, Luu Anh Tuyen, Lo Thai Son, Phan Trong Phuc Applied Radiation and Isotopes - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Monitoring the Crystallization Stages of Silicalite by Positron Lifetime Spectroscopy Z. Kajcsos, C. Kosanovic, S. Bosnar, B. Subotic, P. Major, Laszlo Liszkay, D. Bosnar, K. Lázár, H. Havancsák, A.T. LuuMaterials Science Forum - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Lam Hoang Hao, Dinh Tran Trong Hieu, Tran Thanh Danh, Tran Hoang Long, Huynh Truc Phuong, Tran Van Man, Luu Anh Tuyen, Pham Kim Ngoc, Tran Duy Tap Science and Technology Development Journal - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Thi-Lieu Nguyen, Anh-Quan Hoang, Phuong-Tung Nguyen, Anh-Tuyen Luu, Duy-Khanh Pham, Van-Phuc Dinh, Quang-Hung Nguyen, Van-Toan Le, Hai-Tran Nguyen, Thi-Bich Luong Colloids and Surfaces A: Physicochemical and Engineering Aspects - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Tran Duy Tap, La Ly Nguyen, Yue Zhao, Shin Hasegawa, Shin‐ichi Sawada, Nguyen Quang Hung, Luu Anh Tuyen, Yasunari Maekawa Macromolecular Chemistry and Physics - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [42] |
P Trong Phuc, C Van Chung, HA Tuan Kiet, L Thai Son, Van-Phuc Dinh, T Dong Xuan, T Duy Tap, L Chi Cuong, NT Ngoc Hue, P Thi Hue, L Ly Nguyen, Le-Phuc Nguyen, D Van Hoang, N Hoang Long, H Huu Thang, N Van Tiep, N Quang Hung, L Anh Tuyen* Radiation Physics and Chemistry - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Uyen Tu Thi Doan, Anh Tuan Thanh Pham, Thang Bach Phan, Sungkyun Park, Anh Tuyen Luu, Quang Hung Nguyen, Thai Son Lo, Tran Duy Tap, Masataka Ohtani, Ngoc Kim Pham J. of Alloys and Compounds - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [44] |
A hybrid model for estimation of pore size from ortho-positronium lifetimes in porous materials L Anh Tuyen, T Dong Xuan, HA Tuan Kiet, L Chi Cuong, P Trong Phuc, T Duy Tap, Dinh-Van Phuc, L Ly Nguyen, NT Ngoc Hue, P Thi Hue, L Thai Son, D Van Hoang, N Hoang Long, N Quang HungRadiation Physics and Chemistry - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Chitosan-MnO2 nanocomposite for effective removal of Cr (VI) from aqueous solution Van-Phuc Dinh, Minh-Doan Nguyen, Quang Hung Nguyen, Thi-Thuy Luu, Anh Tuyen Luu, Tran Duy Tap, Thien-Hoang Ho, Trong Phuc Phan, Trinh Duy Nguyen, LV TanChemosphere - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Multi-scale defects in ZnO thermoelectric ceramic materials co-doped with In and Ga A. T. T. Pham, T. A. Luu, N. K. Pham, H. K. T. Ta, T. H. Nguyen, D. V. Hoang, H. T. Lai, V. C. Tran, J-H. Park, J-K. Lee, S. Park, O. Michitaka, S-D. Park, H. Q. Nguyen, T. B. PhanCeramic International - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Deep red fluoride dots-in-nanoparticles for high color quality micro white light-emitting diodes D. T. Tuyet, V. T. H. Quan, B. Bondzior, P.J. Dereń, R.T. Velpula, H. P. T. Nguyen, L. A. Tuyen, N. Q. Hung, and H-D. NguyenOptics Express - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Van-Phuc Dinh, Thuy-Diem-Thuy Huynh, Hung M. Le, Van-Dong Nguyen, Vinh-Ai Dao,N. Quang Hun,L. Anh Tuyen, Sunhwa L, Junsin Yi,Trinh Duy Nguye,n and L. V. Tan RSC Advances - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Phuc DV., Chung L.N., Tuan N.N., Thien T.Q., Dong N.V, Tuyen L.A., Hung N.Q., Tap T.D. Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Phuc D V., Chung N L., Tuyen L.A., Hưng N.Q., Dong N.V., Tuan N.N. Materials Chemistry and Physics - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [51] |
L. Anh Tuyen, N. Quang Hung, L. Chi Cuong, D. Duy Khiem, P. Trong Phuc, L. Ly Nguyen, N. T. Ngoc Hue, P. Thi Hue, and D. Van Phuc Journal of Applied Physics, - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Study on crystallization of silicalite using positron lifetime and x-ray diffraction spectroscopies 9. Luu Anh Tuyen, Le Chi Cuong, Zsolt Kajcsos, Tran Quoc Dung, Do Duy Khiem, Phan Trong PhucProceedings of International conference on Green technology and sustainable development -2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [53] |
L A Tuyen, E Szilágyi, E Kótai, K Lázár, L Bottyán, T Q Dung, L C Cuong, D D Khiem, P T Phuc, L L Nguyen, P T Hue, N T N Hue, C V Tao, H D Chuong Radiation Physics and Chemistry - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Multi-Wall Carbon Nanotubes investigated by Positron Annihilation Techniques and Microscopies 1. A. T. Luu, Zs. Kajcsos, N. D. Thanh, T. Q. Dung, K. Lázár, K. Havancsák, G. Huhn, Zs. E. Horváth, L. T. Son, P. T. Phuc, T. D. TapInternational Conference on Positron annihilation 15th , Kolkata, India, Jan 18-23, 2009 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [55] |
positron annihilation characteristics in synthesized zeolite under different synthesis conditions Do Duy Khiem, Luu Anh Tuyen, Phan Trong PhucNational Conference on Nuclear Science and Technology X, Vungtau-Vietnam - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Dating the CT2A tower in Cat Tien relic by thermoluminescence method Nguyen Thi Ngoc Hue, Do Duy Khiem, Luu Anh Tuyen, Phan Trong Phuc, Pham Thi Hue, Huynh Dinh ChuongNational Conference on Nuclear Science and Technology X, Vungtau-Vietnam - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Pham Thi Hue, Luu Anh Tuyen, Tran Quoc Dung, Le Chi Cuong, Do Duy Khiem, Nguyen Thi Linh Phuong National Conference on Nuclear Science and Technology X, Vungtau-Vietnam - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Do Duy Khiem, Luu Anh Tuyen, Tran Duy Tap Proceeding of National Conference on Nuclear Science and Technology IX, Phan rang, Ninh Thuan, - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [59] |
TRAN DUY TAP, CHAU VAN TAO, DOAN THI HIEN, ITAHASHI TAKAHISA, LE CONG HAO, LUU ANH TUYEN, MASAHARU NOMACHI, NGUYEN ANH TUAN, SHINYA KANAMARU, VO HONG HAI, YOSUKE KONO, YUTA OTAKE Nuclear Science and Technology - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Chacracterization of defects in si by helium implantation using a slow positron beam Duy Tap, Atsuo Kawasuso, Masaki Maekawa , Chau Van Tao, Luu Anh Tuyen, , Nguyen Anh TuanNuclear Science and Technology - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Nguyen Duc Thanh, Tran Quoc Dung, Luu Anh Tuyen, Lo Thai Son Phan Trong Phuc Proceeding of National Conference on Nuclear Science and Technology VII, Danang, , Vietnam - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Luu Anh Tuyen, Nguyen Duc Thanh, Lo thai Son, Phan Trong Phuc Proceeding of 7th National Conference on Nuclear Science and Technology, Danang, Vietnam - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [63] |
A. T. Luu, Zs. Kajcsos, N. D. Thanh, T. Q. Dung, M. V. Nhon, K. Lázár, K. Havancsák, G. Huhn, Z. E. Horváth, T. D. Tap, L. T. Son, and P. T. Phuc Phys. Status Solidi C 6 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [64] |
L. A. Tuyen, Zs Kajcsos, K Lázár, T D Tap, D D Khiem, P T Phuc Journal of Physics: Conference Series (IOP) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Tổng hợp màng điện cực polymer sử dụng trong pin nhiên liệu hydro Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 01/01/2021 - 06/08/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 30/09/2022; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/2011 - 06/2013; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Hỗ trợ xây dựng phòng thí nghiệm về khoa học vật liệu để quản lý chất thải Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/11/2019; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/03/2021; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/01/2021 - 01/12/2021; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/01/2021 - 01/06/2022; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/04/2022; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 01/09/2022; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/03/2014 - 01/09/2016; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu về phông phóng xạ thành phố Cần Thơ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thành phố Cần ThơThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Năng lượng Nguyên tử VN Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ đổi mới sáng tạo của Vingroup Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Đồng Chủ nhiệm |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Nghiên cứu tăng cường hoạt tính của zeolite ZSM-5 được chiếu xạ electron trong phản ứng cracking Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Năng lượng Nguyên tử VN Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Năng lượng Nguyên tử VN Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện NLNT VN Thời gian thực hiện: 2012 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [24] |
Tổng hợp màng điện cực polymer sử dụng trong pin nhiên liệu hydro Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: cấp Bộ KHCN Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: thành viên chính |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Kỹ thuật viên |
| [29] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: thành viên chính |
| [30] |
Nghiên cứu ứng ụng phương pháp nhiệt phát quang (TL) xác định niên đại một số mẫu khảo cổ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện NLNT VNThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: thành viên |
| [31] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Nghị định thư (Việt Nam-Hungary) Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [32] |
Xây dựng cơ sở dữ liệu phông phóng xạ một số khu vực tỉnh Thừa Thiên Huế và đánh giá Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thừa Thiên HuếThời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: thành viên |
| [33] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: cấp Bộ KHCN Thời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: thành viên |
| [34] |
Nghiên cứu khả năng áp dụng EMAT kiểm tra hiện trường mỏi sớm kim loại Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: cấp Bộ KHCNThời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: thành viên |
| [35] |
Nghiên cứu kiểm tra chẩn đoán sớm mỏi kim loại ứng dụng phương pháp hủy cặp Positron Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: cấp Bộ KHCNThời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: thành viên |
| [36] |
Ứng dụng hệ phổ kế thời gian sống Positron nghiên cứu độ rỗng của đá và vật liệu xốp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện NLNT VNThời gian thực hiện: 2005 - 2006; vai trò: thành viên |
| [37] |
Xây dựng và hoàn thiện Hệ phổ kế thời gian sống Positron, nghiên cứu cấu trúc vật liệu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện NLNT VNThời gian thực hiện: 2004 - 2004; vai trò: thành viên |
| [38] |
Xây dựng quy trình phân tích, thí nghiệm trên hệ nhiễu xạ Tia X tại Trung tâm Hạt nhân TP. HCM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện NLNT VN)Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [39] |
Nghiên cứu cấu trúc, hình thái và thuộc tính hấp phụ của vật liệu MnOx bằng cách kết hợp các phương pháp phân tích vật lý, hóa học, và hạt nhân Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: thành viên chính |
| [40] |
Nghiên cứu ứng dụng phương pháp nhiệt phát quang (TLD) xác định niên đại một số mẫu địa chất khu vực miền Đông Nam Bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện NLNT VNThời gian thực hiện: 2012 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [41] |
Nghiên cứu khả năng áp dụng EMAT kiểm tra hiện trường mỏi sớm kim loại Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: cấp Bộ KHCNThời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: thành viên |
| [42] |
Nghiên cứu kiểm tra chẩn đoán sớm mỏi kim loại ứng dụng phương pháp hủy cặp Positron Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: cấp Bộ KHCNThời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: thành viên |
| [43] |
Nghiên cứu tăng cường khả năng xúc tác dầu khí của vật liệu zeolite ZSM-5 bằng chiếu xạ chùm electron Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCNThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [44] |
Nghiên cứu ứng ụng phương pháp nhiệt phát quang (TL) xác định niên đại một số mẫu khảo cổ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện NLNT VNThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: thành viên |
| [45] |
Ứng dụng hệ phổ kế thời gian sống Positron nghiên cứu độ rỗng của đá và vật liệu xốp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện NLNT VNThời gian thực hiện: 2005 - 2006; vai trò: thành viên |
| [46] |
Xây dựng cơ sở dữ liệu phông phóng xạ một số khu vực tỉnh Thừa Thiên Huế và đánh giá Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thừa Thiên HuếThời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: thành viên |
| [47] |
Xây dựng hệ thiết bị xác định hoạt độ phóng xạ trong thùng thải phóng xạ rắn bằng phương pháp hai Detector đồng nhất Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: cấp Bộ KHCNThời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: thành viên |
| [48] |
Xây dựng quy trình phân tích, thí nghiệm trên hệ nhiễu xạ Tia X tại Trung tâm Hạt nhân TP. HCM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện NLNT VN)Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [49] |
Xây dựng và hoàn thiện Hệ phổ kế thời gian sống Positron, nghiên cứu cấu trúc vật liệu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện NLNT VNThời gian thực hiện: 2004 - 2004; vai trò: thành viên |
| [50] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của khuyết tật mạng, cấu trúc nano và vị trí pha tạp đến hiệu suất quang lượng tử của Al2O3:Mn4+ bằng phổ kế hủy positron Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Năng lượng Nguyên tử VNThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [51] |
Nghiên cứu khả năng xác định niên đại di chỉ khảo cổ Vòng thành đá trắng, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu bằng phương pháp nhiệt phát quang trên đối tượng mẫu đá ong Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Năng lượng Nguyên tử VNThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Thành viên |
| [52] |
Nghiên cứu niên đại của các kiến trúc cổ tại khu di tích Quốc gia đặc biệt Óc Eo – Ba Thê: góp phần nâng cao giá trị lịch sử và công tác bảo tồn di tích Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ đổi mới sáng tạo của VingroupThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Đồng Chủ nhiệm |
| [53] |
Nghiên cứu quá trình tinh thể hóa và một số đặc trưng khác thường của vật liệu zeolite cấu trúc MFI ở nhiệt độ cao bằng các phổ kế hạt nhân Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [54] |
Nghiên cứu tăng cường hoạt tính của zeolite ZSM-5 được chiếu xạ electron trong phản ứng cracking Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [55] |
Nghiên cứu tăng cường khả năng quang xúc tác của vật liệu nano BiVO4 bằng chiếu xạ một số chùm ion trên máy gia tốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Thành viên |
| [56] |
Nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu về phông phóng xạ thành phố Cần Thơ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thành phố Cần ThơThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
