Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.29633
ThS Trần Văn Hiệu
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Hóa sinh biển
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Vũ Văn Nam, Nguyễn Thùy Linh, Phí Thị Đào, Trần Văn Hiệu, Đoàn Thị Mai Hương, Phạm Văn Cường Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Phí Thị Đào, Vũ Văn Nam, Nguyễn Thùy Linh, Trần Văn Hiệu, Đoàn Thị Mai Hương, Phạm Văn Cường Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nghiên cứu quy trình tổng hợp Febrifugine Hydrochloride Đỗ Thị Kim Phượng; Đoàn Thị Mai Hương; Vũ Văn Nam; Trần Văn Hiệu; Trương Bích Ngân; Lê Công Vinh; Phạm Văn Cường; Nguyễn Văn Hùng; Võ Thanh Giang; Châu Văn MinhHóa học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [4] |
nghiên cứu qui trình tổng hợp Amodiaquine Hydroclorid theo phương pháp mới Nguyễn Văn Hùng; Phạm Văn Cường; Đoàn Thị Mai Hương; Trần Văn Hiệu; Phí Thị Đào; Châu Văn MinhHóa học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [5] |
Nghiên cứu quy trình tổng hợp Axit Zoledronic Phạm Văn Cường; Đoàn Thị Mai Hương; Châu Văn Minh; Trần Văn Hiệu; Nguyễn Thị Quỳnh Giang; Nguyễn Văn HùngHóa học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [6] |
Một số thành tựu trong lĩnh vực tổng hợp các thuốc Generic Châu Văn Minh; Nguyễn Văn Hùng; Phạm Văn Cường; Đoàn Thị Mai Hương; Trần Văn HiệuHội nghị Khoa học kỷ niệm 35 năm Viện khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010. Tiểu ban "Các chất có hoạt tính sinh học" - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Phạm Văn
Cường, Đoàn
Thị Mai
Hương, Trần
Văn Hiệu, Lê
Thị Hồng
Minh, Châu
Văn Minh 1-0021437 , 01-07-201 9 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Phương pháp bán tổng hợp các dẫn xuất chweinfurthin có hoạt tính gây độc tế bào ung thư Phạm Văn Cường, Đoàn Thị Mai Hương, Nguyễn Thùy Linh, Trần Văn Hiệu, Vũ Văn Nam1-0055179 , 19/07/202 3 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Phương pháp bán tổng hợp các dẫn xuất chweinfurthin có hoạt tính gây độc tế bào ung thư Phạm Văn Cường, Đoàn Thị Mai Hương, Nguyễn Thùy Linh, Trần Văn Hiệu, Vũ Văn Nam55179/QĐ- SHTT, ngày 19/07/202 3 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyễn Thanh
Tuyền, Trần
Văn Hiệu,
Phạm Gia
Điền, Vũ Đình
Hoàng, Trần
Thị Thu Thủy,
Nguyễn Thị
Minh Hằng 94924/QĐ- SHTT, ngày 07/11/202 3 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyễn Thanh
Tuyền, Trần
Văn Hiệu,
Phạm Gia
Điền, Vũ Đình
Hoàng, Trần
Ninh, Nguyễn
Thế Hùng 85256/QĐ- SHTT, ngày 17/07/202 4, Số: 40852 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Phương pháp bán tổng hợp các dẫn xuất chweinfurthin có hoạt tính gây độc tế bào ung thư Phạm Văn Cường, Đoàn Thị Mai Hương, Nguyễn Thùy Linh, Trần Văn Hiệu, Vũ Văn Nam1-0055179 , 19/07/202 3 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Secondary metabolites from marine actinomycete Streptomyces sp. G330 Tran Van Hieu, Truong Bich Ngan, Doan Thi Mai Huong, Vu Thi Quyen, Le Thi Hong Minh, Brian T Murphy, Pham Van CuongVietnam Journal of Chemistry, 57(4), 480-484 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Chemical constituents from the roots of myxopyrum smilacifolium Nguyen Quoc Vuong*, Vu Van Chien, Nguyen Thi Hue, Pham Thi Hang, Tran Van Hieu, Nguyen Xuan Nhiem, Pham Van CuongVietnam Journal of Science and Technolog y 59 (4) (2021) 498-506. doi:10.156 25/2525-2 518/59/4/1 5733 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Secondary metabolites produced by marine actinomycete streptomycessp. G246 Đỗ Thị Quỳnh, Đoàn Thị Mai Hương, Trần Văn Hiệu, Trương Bích Ngân, Lê THị Hồng Minh, Vũ Thị Quyên, Nguyễn Thị Hoàng Anh, Brian T. Murphy, Phạm Văn CườngVietnam Journal of Science and Technolog y. 59(1), 1-8; 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Synthesis of intermediate derivatives from Schweinfurthin G using chiral ionic liquid Vietnam Nguyễn Thùy Linh, Bùi Thị Minh Anh, Trần Văn Hiệu, Phí Thị Đào, Trần Thu Hương, Đoàn Thị Mai Hương, Phạm Văn CườngVietnam Journal of Science and Technolog y. doi:10.156 25/2525-2 518/17447 , 751-758, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Bich Ngan
Truong, Thi
Mai Huong
Doan, Thuy
Linh Nguyen,
Van Nam Vu,
Van Hieu
Tran, Marc
Litaudon &
Van Cuong
Pham Natural product research, online - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen Thanh
Tuyen1, Pham
Gia Dien2,
Nguyen The
Hung3,
Nguyen Thi
Hanh1, Vu
Minh Tin1,
Tran Hong
Ngoc4, Cao
Duc Tuan5,
Pham Quang
Duong6, Tran
Thi Thu
Thuy7, * Vietnam Journal of Science and Technolog y 62 (4) (2024) 686-696. doi:10.156 25/2525-2 518/18756 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
A New Sexangularetin Derivative From Camellia hakodae Nguyen T. Tuyen1, Tran Van Hieu1, Pham G. Dien2, Tran Ninh3, Nguyen T. Hung4, and Vu D. Hoang5A New Sexangularetin Derivative From Camellia hakodae - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Duc Tuan Cao,
Thuy Linh
Nguyen, Van
Hieu Tran,
Huong Doan
Thi Mai,
Quyen Vu Thi,
Mai Anh
Nguyen, Hong
Minh Le Thi,
Van Minh
Chau & Van
Cuong Pham Natural Product communic ation, 14(1), 121-124 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Antimicrobial Metabolites from a Marine-Derived Actinomycete Streptomyces sp. G278 Duc Tuan Cao, Van Hieu Tran, Van Nam Vu, Huong Doan Thi Maia,*, Thi Hong Minh Lea, Hung Huy Nguyen, Van Minh Chau, and Van Cuong PhamNatural Product Research, 33 (22), 3223–3230 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Six new iridoid glucosides from Myxopyrum smilacifolium (Wall.) Blume Nguyen Quoc Vuong | Vu Van Chien | Nguyen Thi Hue | Pham Thi Hang | Tran Van Hieu | Nguyen Hoai Nam | Pham Van Cuong | Nguyen Xuan NhiemReceived: 9 July 2021 Revised: 27 August 2021 Accepted: 27 August 2021. DOI: 10.1002/m rc.5213 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Bich Ngan
Truong, Thi
Mai Huong
Doan, Thuy
Linh Nguyen,
Van Nam Vu,
Van Hieu
Tran, Marc
Litaudon &
Van Cuong
Pham Natural Product Research. DOI: 10.1080/1 4786419.2 023.22810 03 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Pentacyclic triterpenes from the leaves of Camellia hakodae Ninh Thanh Tuyen Nguyen, Duc Tuan Cao, Hong Ngoc Tran, Thi Hanh Nguyen, Gia Dien Pham, Van Hieu Tran, Quang Duong Pham, Thi Thu Thuy Tran, Minh Tin Vu & Dinh Hoang VuNatural Product Research, DOI: 10.1080/1 4786419.2 024.23155 97. https://doi. org/10.108 0/1478641 9.2024.23 15597 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Van Cuong
Pham, Van
Nam Vu, Van
Hieu Tran, Thi
Dao Phi,
Fanny Roussi,
Marc
Litaudon, Thuy
Linh Nguyen,
Thi Mai Huong
Doan* Tetrahedr on Letters,14 9 (2024) 155244; https://doi. org/10.101 6/j.tetlet.2 024.15524 4. 1873-3581 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Pham Hai
Yen, Dan Thi
Thuy Hang,
Bui Huu Tai,
Nguyen Thi
Cuc, Phan
Thi Thanh
Huong,
Duong Thi
Dung, Do Thi
Trang,
Nguyen Van
Hung, Tran
Van Hieu,
Pham Vam
Cuong, Vu
Dinh Hoang,
and Phan
Van Kiem Chem. Biodiversit y 2024, e2024007 08. https://doi. org/10.100 2/cbdv.202 400708 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
A New Sexangularetin Derivative From Camellia hakodae Nguyen T. Tuyen1, Tran Van Hieu1, Pham G. Dien2, Tran Ninh3, Nguyen T. Hung4, and Vu D. Hoang5Natural Product Communications,14(9): 1–4 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Pentacyclic triterpenes from the leaves of Camellia hakodae Ninh Thanh Tuyen Nguyen, Duc Tuan Cao, Hong Ngoc Tran, Thi Hanh Nguyen, Gia Dien Pham, Van Hieu Tran, Quang Duong Pham, Thi Thu Thuy Tran, Minh Tin Vu & Dinh Hoang VuNatural Product Research, DOI: 10.1080/14786419.2024.2315597. https://doi.org/10.1080/14786419.2024.2315597 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyễn Thanh Tuyền, Trần Văn Hiệu, Phạm Gia Điền, Vũ Đình Hoàng, Trần Ninh, Nguyễn Thế Hùng 85256/QĐ-SHTT, ngày 17/07/2024, Số: 40852 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyễn Thanh Tuyền, Trần Văn Hiệu, Phạm Gia Điền, Vũ Đình Hoàng, Trần Thị Thu Thủy, Nguyễn Thị Minh Hằng 94924/QĐ-SHTT, ngày 07/11/2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Phương pháp tổng hợp các dẫn xuất của Bengamit Phạm Văn Cường, Đoàn Thị Mai Hương, Phí Thị Đào, Trần Văn Hiệu, Trương Bích Ngân, Vũ Văn Lợi, Châu Văn Minh,2-0001806/QĐ-SHTT, ngày 30/07/2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Phạm Văn Cường, Đoàn Thị Mai Hương, Trần Văn Hiệu, Lê Công Vinh, Vũ Thị Quyên, Lê Thị Hồng Minh, Châu Văn Minh 49723/QĐ-SHTT, ngày 25/07/2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Six new iridoid glucosides from Myxopyrum smilacifolium
(Wall.) Blume Received: 9 July 2021 Revised: 27 August 2021 Accepted: 27 August 2021. DOI: 10.1002/mrc.5213 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Phương pháp bán tổng hợp các dẫn xuất chweinfurthin có hoạt tính gây độc tế bào ung thư Phạm Văn Cường, Đoàn Thị Mai Hương, Nguyễn Thùy Linh, Trần Văn Hiệu, Vũ Văn Nam55179/QĐ-SHTT, ngày 19/07/2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Phạm Văn
Cường, Đoàn
Thị Mai
Hương, Trần
Văn Hiệu, Lê
Thị Hồng
Minh, Châu
Văn Minh 1-0021437 , 01-07-201 9 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Phương pháp bán tổng hợp các dẫn xuất chweinfurthin có hoạt tính gây độc tế bào ung thư Phạm Văn Cường, Đoàn Thị Mai Hương, Nguyễn Thùy Linh, Trần Văn Hiệu, Vũ Văn Nam1-0055179 , 19/07/202 3 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Phương pháp bán tổng hợp các dẫn xuất chweinfurthin có hoạt tính gây độc tế bào ung thư Phạm Văn Cường, Đoàn Thị Mai Hương, Nguyễn Thùy Linh, Trần Văn Hiệu, Vũ Văn Nam1-0055179 , 19/07/202 3 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Secondary metabolites from marine actinomycete Streptomyces sp. G330 Tran Van Hieu, Truong Bich Ngan, Doan Thi Mai Huong, Vu Thi Quyen, Le Thi Hong Minh, Brian T Murphy, Pham Van CuongVietnam Journal of Chemistry, 57(4), 480-484 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Secondary metabolites produced by marine actinomycete streptomycessp. G246 Đỗ Thị Quỳnh, Đoàn Thị Mai Hương, Trần Văn Hiệu, Trương Bích Ngân, Lê THị Hồng Minh, Vũ Thị Quyên, Nguyễn Thị Hoàng Anh, Brian T. Murphy, Phạm Văn CườngVietnam Journal of Science and Technology. 59(1), 1-8; 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Van Cuong
Pham, Van
Nam Vu, Van
Hieu Tran, Thi
Dao Phi,
Fanny Roussi,
Marc
Litaudon, Thuy
Linh Nguyen,
Thi Mai Huong
Doan* Tetrahedr on Letters,14 9 (2024) 155244; https://doi. org/10.101 6/j.tetlet.2 024.15524 4. 1873-3581 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Bich Ngan Truong, Thi Mai Huong Doan, Thuy Linh Nguyen, Van Nam Vu, Van Hieu Tran, Marc Litaudon & Van Cuong Pham Natural Product Research. DOI: 10.1080/14786419.2023.2281003 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Synthesis of intermediate derivatives from Schweinfurthin G using chiral ionic liquid Nguyễn Thùy Linh, Bùi Thị Minh Anh, Trần Văn Hiệu, Phí Thị Đào, Trần Thu Hương, Đoàn Thị Mai Hương, Phạm Văn CườngVietnam Journal of Science and Technology. doi:10.15625/2525-2518/17447, 751-758, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [43] |
CHEMICAL CONSTITUENTS FROM THE ROOTS OF MYXOPYRUM SMILACIFOLIUM Nguyen Quoc Vuong*, Vu Van Chien, Nguyen Thi Hue, Pham Thi Hang, Tran Van Hieu, Nguyen Xuan Nhiem, Pham Van CuongVietnam Journal of Science and Technology 59 (4) (2021) 498-506. doi:10.15625/2525-2518/59/4/15733 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyen Thanh Tuyen1, Pham Gia Dien2, Nguyen The Hung3, Nguyen Thi Hanh1,
Vu Minh Tin1, Tran Hong Ngoc4, Cao Duc Tuan5, Pham Quang Duong6,
Tran Thi Thu Thuy7, * Vietnam Journal of Science and Technology 62 (4) (2024) 686-696. doi:10.15625/2525-2518/18756 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Duc Tuan Cao,
Thuy Linh
Nguyen, Van
Hieu Tran,
Huong Doan
Thi Mai,
Quyen Vu Thi,
Mai Anh
Nguyen, Hong
Minh Le Thi,
Van Minh
Chau & Van
Cuong Pham Natural Product communic ation, 14(1), 121-124 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Antimicrobial Metabolites from a Marine-Derived Actinomycete Streptomyces sp. G278 Duc Tuan Cao, Van Hieu Tran, Van Nam Vu, Huong Doan Thi Maia,*, Thi Hong Minh Lea, Hung Huy Nguyen, Van Minh Chau, and Van Cuong PhamNatural Product Research, 33 (22), 3223–3230 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Pham Hai Yen, Dan Thi Thuy Hang, Bui Huu Tai, Nguyen Thi
Cuc, Phan Thi Thanh Huong, Duong Thi Dung, Do Thi Trang,
Nguyen Van Hung, Tran Van Hieu, Pham Vam Cuong, Vu
Dinh Hoang, and Phan Van Kiem Chem. Biodiversity 2024, e202400708. https://doi.org/10.1002/cbdv.202400708 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Bich Ngan
Truong, Thi
Mai Huong
Doan, Thuy
Linh Nguyen,
Van Nam Vu,
Van Hieu
Tran, Marc
Litaudon &
Van Cuong
Pham Natural product research, online - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Pham Van Cuong, Doan Thi Mai Huong, Tran Van Hieu, Le Cong Vinh, Vu Thi quyen, Le Thi Hong Minh, Chau Van Minh - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Pham Van Cuong, Doan Thi Mai Huong, Tran Van Hieu, Le Cong Vinh, Vu Thi quyen, Le Thi Hong Minh, Chau Van Minh cuc So huu tri tue Viet Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Secondary metabolites from marine bacterium Streptomyces sp.G039 Vu Thi Quyen, Vu Van Nam, Tran Van Hieu, Le Cong Vinh, Doan Thi Mai Huong, Le Thi Hong Minh, Brian Murphy, Chau Van Minh, Pham Van CuongVietnam Journal of Chemistry, Vol.53 (2e) 142-145 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Duc Tuan Cao, Thuy Linh Nguyen, Van Hieu Tran, Huong Doan Thi Mai, Quyen Vu Thi, Mai Anh Nguyen, Hong Minh Le Thi, Van Minh Chau, Van Cuong Pham, Nat Prod Commun, 13(0), 1-2 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Duc Tuan Cao, Van Hieu Tran, Van Nam Vu, Huong Doan Thi Mai, Thi Hong Minh Le, Thi Quyen Vu, Hung Huy Nguyen, Van Minh Chau & Van Cuong Pham Natural Product Research, Online DOI:10.1080/14786419.2017.1354189 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [54] |
New Cyclopentyl Fatty Acid and Cyanohydrin Glycosides from Fruits of Hydnocarpus hainanensis Thi Dao Phi, Van Hieu Tran Huong Doan Thi Mai,*, Van Cuong Pham,* Van Minh ChauNatural Product Communication 12(2), 251-254, - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Synthesis of bengamide E analogues and their cytotoxic activity Thi Dao Phi, Van Hieu Tran Huong Doan Thi Mai,*, Van Cuong Pham,* Van Minh ChauTetrahedron Letters 58(19), 1830-1833. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Design, synthesis and cytotoxicity of bengamide analogues and their epimers Thi Dao Phi, Van Hieu Tran Huong Doan Thi Mai,*, Van Cuong Pham,* Van Minh ChauMed. Chem. Comm. 8(2), 445-451, - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Synthesis of febrifuginol analogues and evaluation of their biological activities Huong Doan Thi Mai,*, Van Cuong Pham,* Giang Vo Thanh, Van Hieu Tran, Van Nam Vu, Van Loi Vu, Cong Vinh Le, Thuy Linh Nguyen, Thi Dao Phi, Bich Ngan Truong, Van Minh ChauTetrahedron Letters, 55(52), 7226-7228. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Cytotoxic Clerodane Diterpenoids from the Leaves of Casearia grewiifolia Mai Huong Doan, Giang Vo Thanh, Van Hieu Tran, Thuy Linh Nguyen, Thi Dao Phi, Bich Ngan Truong, Van Minh Chau, Van Cuong PhamJ. Nat. Prod. 78, 2726 −2730, - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Synthesis of bengamide E analogues and their cytotoxic activity Thi Dao Phi, Van Hieu Tran Huong Doan Thi Mai,*, Van Cuong Pham,* Van Minh ChauTetrahedron Letters - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Synthesis and biological evaluation of febrifugine analogues Mai Huong Doan, Giang Vo Thanh, Van Hieu Tran, Thuy Linh Nguyen, Thi Dao Phi, Bich Ngan Truong, Van Minh Chau, Van Cuong PhamNat Prod Commun, 9 (12), 1671–1824 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Secondary metabolites from marine bacterium Streptomyces sp.G039 Vu Thi Quyen, Vu Van Nam, Tran Van Hieu, Le Cong Vinh, Doan Thi Mai Huong, Le Thi Hong Minh, Brian Murphy, Chau Van Minh, Pham Van CuongVietnam Journal of Chemistry, Vol.53 (2e) 142-145 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Các hợp chất Flavonoit và Sesquiterpenoit của lá cây Lọ nồi Hải Nam họ mùng quân Nguyễn Thanh Trà1, 2, Trương Bích Ngân1,*, Trần Văn Hiệu1, Vũ Văn Nam1, Đoàn Thị Mai Hương1, Phạm Văn Cường1, Marc Litaudon3, Nguyễn VănTạp chí Khoa học và Công nghệ, T52 (5A), 2014, 452-458 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Nghiên cứu quy trình tổng hợp febrifugine hydrochloride Đỗ Thị Kim Phượng, Đoàn Thị Mai Hương, Vũ Văn Nam, Trần Văn Hiệu, Trương Bích Ngân, Lê Công Vinh, Phạm Văn Cường, Nguyễn Văn Hùng, Võ Thanh Giang, Châu Văn Minh.Tạp chí Hóa học, T52 (5A), 2014, 452-457 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Synthesis and Biological Evaluation of Oseltamivir Analogues from Shikimic Acid Van Hung Nguyen, Van Cuong Pham, Thi Thao Do, Huong Doan Thi Mai, Nguyen Thanh Le, Van Nam Vu, Van Hieu Tran, Thi Minh Hang Nguyen, Wim Dehaen and Van Minh ChauNatural Product Communications, Vol.9, No.7, 2014, 977-980 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Synthesis and Biological Evaluation of Febrifugine Analogues Huong Doan Thi Mai*, Van Cuong Pham,* Giang Vo Thanh, Van Hieu Tran, Van Nam Vu, Van Loi Vu ,Thi Dao Phi, Bich Ngan Truong, Van Minh ChauNatural product Communications - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Synthesis of febrifuginol analogues and evaluation of their biological activities Huong Doan Thi Mai,*, Van Cuong Pham,* Giang Vo Thanh, Van Hieu Tran, Van Nam Vu, Van Loi Vu, Cong Vinh Le, Thuy Linh Nguyen, Thi Dao Phi, Bich Ngan Truong, Van Minh ChauTetrahedron Letters - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 08/2013 - 07/2017; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: thành viên chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVN Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVN Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: thành viên chính |
| [5] |
Tổng hợp và khảo sát hoạt tính ức chế tế bào ung thư của các dẫn xuất schweinfurthin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: thành viên chính |
| [6] |
Khảo sát thành phần hóa học rễ cây Sâm xuyên đá (Myxopyrum smilacifolium Wall. Blume) ở Hà Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hóa sinh biểnThời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hóa sinh biển Thời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Nghiên cứu sơ bộ cây Đơn Trấy - Thuốc Nam gia truyền ở huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hóa sinh biểnThời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài NCCB định hướng ứng dụng Thời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Tham gia |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: thành viên chính |
| [11] |
Nghiên cứu phát hiện các hợp chất chống lao từ nguồn vi sinh vật đáy biển vùng đông bắc bộ Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: thành viên chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: thành viên chính |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: thành viên chính |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVN Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: thành viên chính |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy phát triển khoa học và Công ngệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: thành viên chính |
| [16] |
Tổng hợp và khảo sát hoạt tính ức chế tế bào ung thư của các dẫn xuất schweinfurthin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: thành viên chính |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Tham gia |
| [18] |
Nghiên cứu sơ bộ cây Đơn Trấy - Thuốc Nam gia truyền ở huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hóa sinh biểnThời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Tham gia |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hóa sinh biển Thời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: thành viên chính |
| [22] |
Khảo sát thành phần hóa học rễ cây Sâm xuyên đá (Myxopyrum smilacifolium Wall. Blume) ở Hà Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hóa sinh biểnThời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [23] |
Hoàn thiên công nghệ sản xuất thử nghiệm hoạt chất piperaquin phốtphat làm nguyên liệu bào chế thuốc kết hợp hai thành phần (piperaquin phốtphat và dihydroartemisinin) phục vụ chương trình chống sốt rét tại các vùng nông thôn và miền núi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: thành viên chính |
| [24] |
Nghiên cứu phát hiện các hợp chất chống lao từ nguồn vi sinh vật đáy biển vùng đông bắc bộ Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: thành viên chính |
| [25] |
Nghiên cứu quy trình tổng hợp và tinh chế axit zoledronic dùng làm thuốc điều trị bệnh ung thư xương và chống loãng xương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Tham gia |
| [26] |
Nghiên cứu sử dụng các hoạt chất của cây Thuẫn râu thuộc họ Bạc hà (Scutellaria barbata D.Don- Lamiaceae) làm thuốc hỗ trợ phòng chống khối u Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Tham gia |
| [27] |
Nghiên cứu ứng dụng các chất lỏng ion bất đối xứng để tổng hợp febrifugine và các dẫn xuất. Khảo sát hoạt tính sinh học của chúng. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: thành viên chính |
| [28] |
Khảo sát thành phần hóa học rễ cây Sâm xuyên đá (Myxopyrum smilacifolium Wall. Blume) ở Hà Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hóa sinh biểnThời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [29] |
Nghiên cứu phát hiện các hợp chất kháng lao và kháng vi sinh vật kiểm định từ nguồn vi sinh vật đáy biển ở Khu vực Nam Trung Bộ (vùng biển Khánh Hòa-Bình Thuận) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVNThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: thành viên chính |
| [30] |
Nghiên cứu phát hiện các hợp chất thứ cấp có hoạt tính kháng vi sinh vật từ một số chủng vi sinh vật chọn lọc thuộc vùng biển miền Trung Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: thành viên chính |
| [31] |
Nghiên cứu tìm kiếm các hợp chất có hoạt tính gây độc tế bào ung thư từ một số loài thực vật chọn lọc thuộc họ Myrtaceae và Asteraceae". Mã số KHCBSS.03/22-24 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVNThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: thành viên chính |
| [32] |
Nghiên cứu sơ bộ cây Đơn Trấy - Thuốc Nam gia truyền ở huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hóa sinh biểnThời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [33] |
Nghiên cứu thành phần hoá học hoa cây trường sâng (Amesiodendron chinense) thuộc họ Sapindaceae. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hóa sinh biểnThời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [34] |
Phân lập và xác định cấu trúc hóa học của các hoạt chất gây độc tế bào cuả 3 cây thuộc họ Thầu dầu (Euphorbiaceae), được định hướng theo phép thử sinh học dẫn đường - Tổng hợp các dẫn chất của hợp chất mới cleistanthoxin và khảo sát hoạt tính sinh học của chúng nhằm tìm ra mối liên hệ giữa cấu trúc - Hoạt tính sinh học. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy phát triển khoa học và Công ngệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: thành viên chính |
| [35] |
Tổng hợp và khảo sát hoạt tính ức chế tế bào ung thư của các dẫn xuất schweinfurthin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: thành viên chính |
