Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.27168
PGS. TS Tô Thị Xuân Hằng
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa học vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
T.T. Pham, T.D. Nguyen, A.S. Nguyen, M. Gonon, A. Belfiore, Y. Paint, T.X.H. To, M.-G. Olivier Surface and Coatings Technology, 472 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
T.T. Pham, T.D. Nguyen, A.S. Nguyen, T.T. Nguyen, M. Gonon, A. Belfiore, Y. Paint, T.X.H. To, M.G. Olivier Materials and Corrosion, - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
T.T. Pham, T.D. Nguyen, A.S. Nguyen, M. Gonon, X. Noirfalise, Y. Paint, T.X.H. To, M.-G. Olivier Progress in Organic Coatings, 173 (2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [4] |
T. T. Pham, T. D. Nguyen, A. S. Nguyen, Y. Paint, M. Gonon, , T.X.H. To, M.-G. Olivier Surface & Coatings Technology, 429, 127948 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyễn Đức Nghĩa; Nguyễn Hồng Minh; Nguyễn Thị Thu Thuỷ; Tô Thị Xuân Hằng; Nguyễn Tuấn Dũng; Vũ Kế Oánh; Trịnh Anh Trúc Hoá học thế kỷ XXI vì sự phát triển bền vững: Tuyển tập các session: Tập II: Quyển III - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [6] |
The Influence of Hydrotalcite Intercalated with Benzoate on UV Stability of Acrylic Coating Thuy Duong Nguyen, Anh Son Nguyen, Thu Thuy Thai, Gia Vu Pham, Thi Xuan Hang To, Marie-Georges OlivieCORROSION SCIENCE AND TECHNOLOGY - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Molybdate intercalated hydrotalcite/graphene oxide composite as corrosion inhibitor for carbon steel Thuy Duong Nguyen, Anh Son Nguyen, Boi An Tran, Ke Oanh Vu, Dai Lam Tran, Thanh Thao Phan, Nico Scharnagl, Mikhail L. Zheludkevich, Thi Xuan Hang ToSurface & Coatings Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của graphene oxit đến khả năng bảo vệ chống ăn mòn của lớp phủ epoxy Trần Bội An, Phan Minh Vương, Phan Thanh Thảo, Nguyễn Thùy Dương, Trịnh Anh Trúc, Tô Thị Xuân HằngTạp chí Hóa học, 54(6E1), 119-123, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyen Thuy Duong, Tran Boi An, Phan Thanh Thao, Nguyen Anh Son, Vu Ke Oanh, Trinh Anh Truc, To Thi Xuan Hang Vietnam Journal of Chemistry, 55(5B) (2017)119-125 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Study on the anticorrosion protection of polyurethane coatings modified with triethoxyphenyl silane Pham Gia Vu, Vu Ke Oanh, To Thi Xuan Hang, Trinh Anh Truc, Nguyen Anh Son, Thai Thu Thuy, Nguyen Thuy DuongVietnam Journal of Chemistry, 56 (2018) 54-59 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Investigation of Ce3+ activated ceria nanoparticles as corrosion inhibitors for carbon steel Anh Son Nguyen, Thuy Duong Nguyen, Thu Thuy Thai, Thi Xuan Hang ToVietnam Journal of Science and Technolog, 6 (2) (2018) 165-173 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [12] |
High protection performance of coating systems based on zinc rich primer and fluoropolymer coating Vu Ke Oanh, To Thi Xuan Hang, Nguyen Thuy Duong, Nguyen Anh Son, Trinh Anh Truc, Pham Gia Vu, Thai Thu Thuy, Hiroyuki Tanabe, Keiji Sadaishi, Kiyoto MasudaVietnam Journal of Science and Technolog, 56 (3B) (2018) 152-158 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Thuy Duong Nguyen, Boi An Tran, Thanh Thao Phan, Anh Son Nguyen, Ke Oanh Vu, Anh Truc Trinh, Thi Xuan Hang To, Marie-Georges Olivier Vietnam Journal of Science and Technolog, 56(3B) (2018)19-26 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Degradation of polyurethane coating containing graphene oxide under effect of UV radiation Tran Boi An, Vu Ke Oanh, Nguyen Thuy Duong, Phan Thanh Thao,To Thi Xuan HangVietnam Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyen Thuy Duong, To Thi Xuan Hang, Gervasi Julien, Paint Yoann, Gonon Maurice, Olivier Marie- Georges Progress in Organic Coatings 124 (2018) 256–266. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Anh Son Nguyen, Thuy Duong Nguyen, Thu Thuy Thai, Anh Truc Trinh, Gia Vu Phạm, Hoang Thai, Dai Lam Tran, Duy Trinh Nguyen, Thi Xuan Hang To J. Coat. Technol. Res., 17 (2) 361–370, 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Corrosion protection of carbon steel using hydrotalcite/graphene oxide nanohybrid Thuy Duong Nguyen, Tran Boi An, Vu Ke Oanh, Anh Son Nguyen, Trinh Anh Truc, Pham Gia Vu, To Thi Xuan Hang, Phan Minh Vuong, Phan Thanh ThaoJournal of Coatings Technology and Research, 16, 2019, 585-595 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Trinh Anh Truc, Thai Thu Thuy, Vu Ke Oanh, To Thi Xuan Hang, Anh Son Nguyen, Nicolas Caussé, Nadine Pébère Surfaces and Interface, 14, 2019, 26-33 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Gia Vu Pham, Anh Truc Trinh, Thi Xuan Hang To, Thuy Duong Nguyen, Thu Trang Nguyen and Xuan Hoan Nguyen Advances in Natural Sciences: Nanoscience and Nanotechnology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Anh Truc Trinh, Thu Trang Nguyen, Thu Thuy Thai, Thi Xuan Hang To, Xuan Hoan Nguyen, Anh Son Nguyen, Mae¨lenn Aufray, Nadine Pebere Journal of Coatings Technology and Research - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen Thuy Duong, To Thi Xuan Hang, Marie-Georges Olivier Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyễn Tuấn Anh, Tô Thị Xuân Hằng*, Trịnh Anh Trúc, Bùi Văn Trước, Nguyễn Thùy Dương Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [23] |
To Thi Xuan Hang, Nguyen Tuan Anh, Trinh Anh Truc, Bui Van Truoc, Thai Hoang, Dinh Thi Mai Thanh, Siriporn Daopiset Journal of Coatings Technology and Research - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Effect of silane modified nano ZnO on UV degradation of polyurethane coatings To Thi Xuan Hang, Ngo Thanh Dung, Trinh Anh Truc, Nguyen Thuy Duong, Bui Van Truoc, Pham Gia Vu, Thai Hoang, Dinh Thi Mai Thanh, Marie-Georges OlivierProgress in organic coatings - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [25] |
To Thi Xuan Hang, Nguyen Thuy Duong, Trinh Anh Truc, Thai Hoang, Dinh Thi Mai Thanh, Siriporn Daopiset, Anothai Boonplean, Journal of Coatings Technology and Research - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [26] |
To Thi Xuan Hang, Trinh Anh Truc, Nguyen Thuy Duong, Pham Gia Vu, Thai Hoang Applied Clay Science , 67-6, 18-25 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Trinh Anh Truc, Nadine Pebere, To Thi Xuan Hang,Yves Hervaud and Bernard Boutevin Corrosion Science - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Tổng hợp phụ gia ức chế ăn mòn trên cơ sở hydrotalxit và ứng dụng trong lớp phủ bảo vệ hữu cơ Tô Thị Xuân Hằng, Nguyễn Thùy Dương, Ngô Thị Hoa, Trịnh Anh TrúcTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Tô Thị Xuân Hằng, Trịnh Anh Trúc, Nguyễn Tuấn Dung Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Study on the weather resistance of organic coating systems under tropical atmospheric conditions To Thi Xuan Hang, Vu Ke Oanh, Trinh Anh Truc, Pham Gia Vu, Nguyen Tuan Dung, Hiroyuki Tanabe, Masanori Nagai, Keiji Sadaishi,Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Tổng hợp và nghiên cứu cấu trúc, tính chất của hydrotalxit mang ức chế ăn mòn Tô Thị Xuân Hằng, Nguyễn Thùy Dương, Trịnh Anh TrúcTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Tô Thị Xuân Hằng, Nguyễn Tuấn Dung, Trịnh Anh Trúc, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [33] |
To Thi Xuan Hang, Trinh Anh Truc, Nguyen Thuy Duong, Nadine Pébère, Marie-Georges Olivier. Progress in Organic Coatings - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [34] |
To Thi Xuan Hang, Trinh Anh Truc, Marie-Georges Olivier, Catherine Vandermiers, Nathalie Guerit, Nadine Pebere Progress in Organic Coatings - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Tô Thị Xuân Hằng, Phạm Gia Vũ, Trịnh Anh Trúc Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nghiên cứu khả năng bảo vệ chống ăn mòn thép của màng epoxy chứa clay hữu cơ nanofil 5 Tô Thị Xuân Hằng, Nguyễn Thị Thế Loan, Phạm Gia Vũ, Trịnh Anh Trúc,Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Biến tính clay bằng ức chế ăn mòn gốc benzothiazol và chế tạo lớp phủ bảo vệ epoxy clay nanocompozit Tô Thị Xuân Hằng, Phạm Gia Vũ, Trịnh Anh TrúcTạp chí Hoá học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Biến tính hữu cơ clay montmorilonit K10 bằng hợp chất azo có chứa nhóm sunfonic axit Tô Thị Xuân Hằng, Trịnh Anh Trúc, Phạm Gia VũTạp chí Hoá học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Tô Thị Xuân Hằng, Trịnh Anh Trúc,Vò KÕ O¸nh, Phạm Gia Vũ Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Tô Thị Xuân Hằng, Nguyễn Tuấn Dung, Trịnh Anh Trúc, Vũ Kế Oánh, Phạm Gia Vũ Tuyển tập Hội nghị Hóa học toàn quốc lần thứ 4 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Trịnh Anh Trúc, Nadine Pebere, Tô Thị Xuân Hằng, Yves Hervaud, Bernard Boutevin Progress in organic coating - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [42] |
To Thi Xuan Hang, Trinh Anh Truc, Vu Ke Oanh, Junkyung Kim, Nguyen Duc Nghia, The Second International Workshop on Nanophysics and Nanotechnology (IWONN’04), 22-23/10/2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Xử lý bề mặt thép trước khi sơn bằng hợp chất photphat hữu cơ kết hợp với polyvinylbutyral Tô Thị Xuân Hằng, Vũ Kế Oánh,Trịnh Anh Trúc, Nguyễn Tuấn DungTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Tô Thị Xuân Hằng, Trịnh Anh Trúc, Nguyễn Tuấn Dung, Vũ Kế Oánh Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Study on the UV resistance of polyurethane clay nanocomposite coatings To Thi Xuan Hang, Nguyen Thi Huyen, Truong Hoai Nam, Trinh Anh Truc, Vu Ke OanhProceeding of the 3rd IWONN Conferece, Halong, Vietnam 6-9-2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Evaluation of corrosion resistance of food cans by electrochemical impedance spectroscopy To Thi Xuan Hang, Trinh Anh Truc, Truong Hoai NamProceedings of the 14th Asian-pacific corrosion control conference, 21-21/10/2006 Shanghai - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [47] |
To Thi Xuan Hang, Trinh Anh Truc, Vu Ke Oanh, Nadine Pébère, Jean-Batiste Jorcin Proceedings of the 14th Asian-pacific corrosion control conference, 21-21/10/2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nghiên cứu khả năng ức chế ăn mòn thép trong dung dịch NaCl 0,1M của clay hữu cơ nanofil5, Tô Thị Xuân Hằng, Nguyễn Thị Thế Loan, Phạm Gia Vũ, Trịnh Anh TrúcTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Bảo vệ chống ăn mòn cho thép cac bon bằng lớp phủ clay epoxy nanocompozit Tô Thị Xuân Hằng, Trịnh Anh Trúc, Trương Hoài NamTuyển tập các công trình khoa học hội nghị toàn quốc điện hóa và ứng dụng lần thứ hai (11-2006) - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Tô Thị Xuân Hằng, Trịnh Anh Trúc, Trương Hoài Nam Tuyển tập các công trình khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ 2 Ăn mòn và bảo vệ kim loại với hội nhập quốc tế. Đà nẵng - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nghiên cứu hữu cơ hóa clay Tuy Phong bằng axit aminotrimetylphotphonic Tô Thị Xuân Hằng, Trịnh Anh Trúc,Trương Hoài Nam, Nguyễn Đức Nghĩa,Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [52] |
To Thi Xuan Hang, Trinh Anh Truc, Truong Hoai Nam, Vu Ke Oanh, Jean-Baptiste Jorcin, Nadine Pébère Surface and Coatings Technology - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Trinh Anh Truc, To Thi Xuan Hang, Vu Ke Oanh, Eric Dantras, Colette Lacabanne, Djar Oquab, Nadine Pébère Surface and Coatings Technology - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Mons, Vương quốc Bỉ Thời gian thực hiện: 2021 - 2025; vai trò: Chủ trì dự án phía Việt Nam |
| [3] |
Nghiên cứu độ bền ăn mòn và độ bền UV của màng polyuretan khi có mặt graphen oxit. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ trì |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy ARES- Bỉ Thời gian thực hiện: 2014 - 2018; vai trò: Chủ trì |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2019; vai trò: Chủ trì |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Chủ trì |
| [7] |
Nghiên cứu kết hợp hydrotalcit và graphen oxit trong lớp phủ polyme nanocompozit bảo vệ kim loại Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy NafostedThời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Chủ trì |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa hoc và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Chủ trì |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nafosted Thời gian thực hiện: 3/2013 - 3/2016; vai trò: Chủ trì |
| [10] |
Nghiên cứu chế tạo các hệ sơn chống cháy không chứa halogen với sự có mặt của các phụ gia nano Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ trì |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 4/2013 - 10/2015; vai trò: Chủ trì |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ trì |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình nghiên cứu cơ bản của Nhà nước, 80 triệu đồng Thời gian thực hiện: 2002 - 2004; vai trò: Chủ trì |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình nghiên cứu cơ bản của Nhà nước, 130 triệu đồng Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ trì |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt nam, 200 triệu đồng Thời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Chủ trì |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt nam, 300 triệu đồng Thời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Chủ trì |
| [17] |
Tổng hợp và nghiên cứu tính chất của các hạt nano mang ức chế thân thiện môi trường ứng dụng trong các lớp phủ bảo vệ chống ăn mòn kim loại Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 4/2013 - 10/2015; vai trò: Chủ trì |
| [18] |
Dự án CUD giữa Vương quốc Bỉ và Việt Nam: Xây dựng Trung tâm mạnh về nghiên cứu và đào tạo trong lĩnh vực bảo vệ kim loại và điện hóa tại Viện Kỹ thuật nhiệt đới, Viện Hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy ARES- BỉThời gian thực hiện: 2014 - 2018; vai trò: Chủ trì |
| [19] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của graphen oxit biến tính đến tính chất bảo vệ của lớp phủ hữu cơ trên nền thép. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2019; vai trò: Chủ trì |
| [20] |
Nghiên cứu biến tính các hợp chất có hoạt tính trao đổi ion làm phụ gia ức chế ăn mòn trong lớp phủ bảo vệ nanocompozit thân thiện môi trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ trì |
| [21] |
Nghiên cứu chế tạo các hệ sơn chống cháy không chứa halogen với sự có mặt của các phụ gia nano Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ trì |
| [22] |
Nghiên cứu kết hợp hydrotalcit và graphen oxit trong lớp phủ polyme nanocompozit bảo vệ kim loại Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy NafostedThời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Chủ trì |
| [23] |
Nghiên cứu độ bền ăn mòn và độ bền UV của màng polyuretan khi có mặt graphen oxit. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ trì |
| [24] |
Nhiệm vụ hợp tác quốc tế giữa Việt Nam và Belarus: Nghiên cứu phát triển các lớp phủ chịu mài mòn, bền ăn mòn cho bề mặt kim loại trên cơ sở polymer và các hợp chất hữu cơ amphiphilic. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Chủ trì |
| [25] |
Tổng hợp, biến tính nano hydrotalcit mang ức chế ăn mòn và nghiên cứu cơ chế hoạt động trong lớp phủ polyme nanocompozit Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NafostedThời gian thực hiện: 3/2013 - 3/2016; vai trò: Chủ trì |
| [26] |
Ứng dụng chất độn tro bay trong lớp phủ bảo vệ chống ăn mòn bền nhiệt chịu ma sát cho các thiết bị và công trình công nghiệp. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa hoc và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Chủ trì |
| [27] |
Dự án viện trợ ARES của Vương quốc Bỉ "Tăng cường năng lực cho Trung tâm Bảo vệ kim loại và điện hóa" Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Mons, Vương quốc BỉThời gian thực hiện: 2021 - 2025; vai trò: Chủ trì dự án phía Việt Nam |
| [28] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của điều kiện khí hậu biển nhiệt đới đến tính chất bảo vệ của các lớp phủ hữu cơ trên bề mặt kim loại Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình nghiên cứu cơ bản của Nhà nước, 80 triệu đồngThời gian thực hiện: 2002 - 2004; vai trò: Chủ trì |
| [29] |
Nghiên cứu chế tạo lớp phủ nanocomposit bảo vệ các thiết bị và công trình làm việc trong điều kiện môi trường biển Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt nam, 200 triệu đồngThời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Chủ trì |
| [30] |
Nghiên cứu kết hợp clay hữu cơ với các chất ức chế ăn mòn trong lớp phủ nanocomposit bảo vệ chống ăn mòn kim loại Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình nghiên cứu cơ bản của Nhà nước, 130 triệu đồngThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ trì |
| [31] |
Nghiên cứu ứng dụng lớp phủ clay nanocomposit bảo vệ chống ăn mòn cho các công trình trên biển và hải đảo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt nam, 300 triệu đồngThời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Chủ trì |
