Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.27557
Đặng Văn Soa
Cơ quan/đơn vị công tác: ĐH Thủ đô Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
The contribution of unparticles to the Møller scattering in the Randall-Sundrum model D.V.Soa, L.M.Dung, D. L.ThuyCommunications in Physics, Vol. 33, No. 2 (2023), pp. 143-156 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Production of three photons at high energy e+e- colliders in Randall-Sundrum model D. V. SoaScientific Jour. HNMU, no. 56 ,p.66 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [3] |
B.T.H. Giang, L.M.Dung, D.V Soa e-Print: 2304.04931 [hep-ph] - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Higgs sector phenomenology in the 3-3-1 model with an axionlike particle V.H. Binh, D.T. Binh, A.E. Cárcamo Hernández, D.T. Huong, D.V. Soa, H.N.LongPhys.Rev.D 107 (2023) 9, 095030 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
) B.T.H.Giang, D.T.L.Thuy and D.V. Soa Scientific Jour. HNMU, no. 18 (2017)25 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [6] |
COHERENT constraints on Z′ in 331β model D. T. Binh, L. T. Hue, V. H. Binh, D. V. Soa, H. N. LongarXiv:2109.08118 [hep-ph] - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [7] |
D.V.Soa, H.H.Bang, C.V.Ba Inter. Journal of Theoretical Physics, Vol.12, 42, No.8 (2003)1781 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [8] |
D.V.Soa, H.H.Bang, C.V.Ba Inter. Journal of Theoretical Physics, Vol.12, 42, No.8 (2003)1781 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [9] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [10] |
D.V.Soa et al., Radion production in the high energy collisions, Comm. in Physis.Vol. 27 ( 2017) 83 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [11] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [12] |
The economical 3-3-1 model revisited P.V.Dong, D.Q.Phong, D.V.Soa, N.C.ThaoThe European Physical Journal C - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [13] |
D.V.Soa, D.T.L.Thuy, B.T.H.Giang, Advanced Studies in Theoretical Physics, Vol.11,2017, no.12(2017) 629 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Neutrino mass and dark matter from an approximate B − L symmetry D.V. Loi, P.V.Dong and D.V.SoaJHEP 05 (2020) 090 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
The influence of the scalar unparticle on the W-pair production at ILC in the Randall Sundrum model Dang Van Soa and Bui Thi Ha GiangMod.Phys.Lett.A 35 (2020) 25, 2050217 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [17] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [18] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [19] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [20] |
The effect of the scalar unparticle on the production of Higgs –radion at high energy colliders D.V.Soa, B.T.H.GiangNuclear Physics B 936(2018), 1-18. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [21] |
- Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [22] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [23] |
- Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [24] |
D.V.Soa et al., Radion production in e+e- collisions. Comm. in Phys. Vol. 25, No.1, 97 ( 2015). - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Investigation of dark matter in minimal 3-3-1 models D.V.Soa et al.,Phys. Rev D91, 075019 (2015) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Simple 3-3-1 model and implication for dark matter D.V.Soa et al.,Phys. Rev D90, 075019 (2014) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Total cross sections for photon - axion conversions in an elctromagnetic field D.V.Soa, H.N.Long and T.D.ThamMod.Phys.Lett.A, Vol.29, No.2, 1450011 (2014) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [28] |
3-3-1 Model with inert scalar triplet P.V.Dong, T.Phong Nguyen and D.V. SoaPhys. Rev. D 81, 053004 (2013) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [29] |
- Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [30] |
- Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Radion production in gamma/electron collisions D.V. Soa, D.T.L.Thuy, N.H.Thao and T.D.ThamMod.Phys.Lett.A, Vol.27, No.23, 1250126 (2012) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [32] |
- Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Photon – radion conversion cross-section in external electromagnetic field P.V. Dong, H.N. Long, D.V. Soa and N.H. ThaoJHEP 1110, 018 (2011) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [34] |
The 3-3-1 model with A4 flavor symmetry P. V. Dong, H. N. Long, N. T. Hue and D. V. SoaPhys. Rev. D 81, 053004 (2010) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [35] |
D.V. Soa et al., Radion production in external electo magnetic fields, Comm. in Phys.21,193 (2011) D.V.Soa et al.,- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [36] |
- Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [37] |
- Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [38] |
- Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [39] |
- Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [40] |
- Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: |
| [41] |
- Năm xuất bản: 1994; ISSN/ISBN: |
| [42] |
- Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [43] |
D.V.Soa and L.N.Thuc. The decay of saxion. Preprint, ICTP/IC/2005/052/Italy,2005. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [44] |
D.V.Soa and L.N.Thuc, Saxion decay in SUSY axion models. Tuyển tập báo cáo HNVLLT TQ lần thứ 28. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [45] |
- Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [46] |
- Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: |
| [47] |
- Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: |
| [48] |
- Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: |
| [49] |
H.N.Long, D.V.Soa, and T.A.Tran, Electromagnetic detection of axion. Phys. Lett.B 357,469 (1995). - Năm xuất bản: 1995; ISSN/ISBN: |
| [50] |
- Năm xuất bản: 1994; ISSN/ISBN: |
| [51] |
- Năm xuất bản: 1994; ISSN/ISBN: |
| [52] |
- Năm xuất bản: 1994; ISSN/ISBN: |
| [53] |
- Năm xuất bản: 1994; ISSN/ISBN: |
| [54] |
The 3-3-1 model with S4 flavor symmetry P.V.Dong, H.N.Long,N.V.Vien and D.V.SoaEur. Phys.J.C71,1544 (2011) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [55] |
- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [56] |
- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [57] |
- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Bilepton contributions to the neutrinoless double beta decay in the economical 3-3-1 model D. V. Soa , P. V. Dong , T. T. Huong , and H. N. LongExp. Theor. Phys., Vol. 108, No.5, 755 (2009) - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Đặng Văn Soa: “Cấu trúc hạt nhân và hạt cơ bản”, Nhà xuất bản ĐHSP Hà nội – 2006. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Đặng Văn Soa: “Đối xứng chuẩn và mô hình thống nhất điện yếu”, Nhà xuất bản ĐHSP Hà nội – 2006. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [61] |
- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Charged Higgs boson in the economical 3-3-1 model D. V. Soa , D. L. Thuy , L. N. Thuc , and T. T. HuongJ. Exp. Theor. Phys.,Vol. 105, No.6, 1107(2007) - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [63] |
- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Photon - axion conversion cross section in a resonant cavity D.V.Soa , H.N.Long and L.N.ThucMod. Phys. Lett.A, Vol. 22, No. 19, 1411( 2007) - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Neutrino mass in the economical 3-3-1 model P.V.Dong, H.N.Long and D.V. SoaPhys. Rev. D 75, 073006(2007) - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [66] |
- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Higgs-gauge boson interactions in the economical 3-3-1 model Phung Van Dong, Hoang Ngoc Long, Dang Van SoaPHYSICAL REVIEW D - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [68] |
SU(3)(C) x SU(3)(L) x U(1)(X) model with two Higgs triplets P.V. Dong, Hoang Ngoc Long, D.T. Nhung, D.V. SoaPhys.Rev.D 73 (2006) 035004 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [69] |
- Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [70] |
- Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [71] |
- Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [72] |
- Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [73] |
- Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [74] |
- Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [75] |
- Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [76] |
- Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [77] |
- Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [78] |
- Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [79] |
H. H. Bang, C. V. Ba and D. V. Soa, g- field theory. Comm.in Physics, Vol.12, No. 3,76(2002). - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [80] |
- Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [81] |
- Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [82] |
- Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [83] |
- Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [84] |
- Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [85] |
- Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [86] |
- Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [87] |
- Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Sự thu điện từ của hạt không spin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dụcThời gian thực hiện: 1998 - 2000; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Khảo sát hạt vô hướng mới trong các mô hình mở rộng mô hình chuẩn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Hiện tượng luận của hạt vô hướng trong các mô hình thống nhất Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 2/2013 - 2/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Vật lý Higgs trong các mô hình thống nhất Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Đề tài NCCB cấp nhà nước: “ Những hiệu ứng Vật lý mới trong các mô hình chuẩn mở rộng “ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học công nghệThời gian thực hiện: 2006 - ; vai trò: Chủ trì |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học công nghệ Thời gian thực hiện: 2004 - ; vai trò: Đồng chủ trì |
