Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.33336
TS Phạm Cao Thanh Tùng
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Công nghệ Tiên tiến - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nghiên cứu tổng hợp và xác định tính chất xúc tác của Iron tetrasulfophthalocyanine Phan Thanh Thảo; Phạm Cao Thanh TùngHoá học thế kỷ XXI vì sự phát triển bền vững: Tuyển tập các session: Tập I - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Boi An Tran, Minh Ty Nguyen, Thanh Quang Le, Tung Cao-Thanh Pham,
Thuy-Phuong Thi Pham, Anh Tuyen Luu, Hoang-Duy Nguyen Materials Science in Semiconductor Processing 169, 107894 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Thi Tuyet Doan, Thanh Quang Le, Boi An Tran, Tung Cao-Thanh Pham, Ravi Teja Velpula,
Mano Bala Sankar Muthu, Hieu Pham Trung Nguyen, Quan Thi Hong Vu, Przemysław Jacek Deren,́
and Hoang-Duy Nguyen* ACS Omega 2023, 8, 2501−2507 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Improving Color Quality of Nanowire White Light-Emitting Diodes with Mn4+ Doped Fluoride Nanosheets Thi Hong Quan Vu, Thi Tuyet Doan, Barsha Jain, Ravi Teja Velpula, Tung Cao Thanh Pham, Hieu Pham Trung Nguyen, Hoang-Duy NguyenMicromachines 12, 965, 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Fabrication of ultra‐thin alumina membranes utilizing waste aluminum cans Dang Hoang Anh, Ngo Quoc Toan, Pham Cao Thanh Tung, Cu Thanh Son, Hieu Pham Trung Nguyen, Hoang‐Duy NguyenVietnam Journal of Chemistry 60, 84, 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
N.M.Nguyen, Q.T.Le, D.P-H.Nguyen, T.N.Nguyen, T.T.Le, T.C-T.Pham J. Membr. Sci. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Q.T.Le, D.H-P.Nguyen, N.M.Nguyen, D.P-H.Nguyen, T.M.Nguyen, T.N.Nguyen, T.C-T.Pham ChemSusChem - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [8] |
T.C-T.Pham, S.Docao, I.C.Hwang, M.K.Song, D.Y.Choi, D.Moon, P.Oleynikov, K.B.Yoon. Energy Environ. Sci. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [9] |
K.V.Agrawal, B.Topuz, T.C-T.Pham, T.H.Nguyen, N.Sauer, N.Rangnekar, H.Zhang, K.Narasimharao, S.N.Basahel, L.F.Francis, C.W. Macosko, S.Al-Thabaiti, M.Tsapatsis, K.B.Yoon. Adv. Mater. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Iodine or bromine encapsulating zeolites and use thereof. Kyung Byung Yoon, Pham Cao Thanh Tung, Yong Soo ParkPatent - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Substrate having at least one flat surface in part or in whole and use thereof. Kyung Byung Yoon, Pham Cao Thanh Tung, Hyun Sung KimPatent - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Synthhetic gels for producing of uniformly oriented silica MFI and BEA Zeolite films on substrate. Kyung Byung Yoon, Pham Cao Thanh Tung, Hyun Sung KimPatent - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Kyung Byung Yoon, Pham Cao Thanh Tung Patent - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Kyung Byung Yoon, Pham Cao Thanh Tung Patent - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Kyung Byung Yoon, Pham Cao Thanh Tung Patent - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [16] |
A method for printing arranged fine particles. Kyung Byung Yoon, Pham Cao Thanh Tung, Nguyen Nguyen KhanhPatent - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Method for Positioning Particles on Substrate by Physical Pressure. Kyung Byung Yoon, Pham Cao Thanh Tung, Nguyen Nguyen KhanhPatent - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Kyung Byung Yoon, Hyun Sung Kim, Pham Cao Thanh Tung Patent - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [19] |
W.Cha, N.C.Jeong, S.Song, H.-J.Park, T.C-T.Pham, R.Harder, B.Lim, G.Xiong, D.Ahn, I.McNulty, J.Kim, K.B.Yoon, I.K.Robinson, H.Kim Nature Materials - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [20] |
T.C-T.Pham, T.H.Nguyen, K.B.Yoon Angew. Chem. Int. Ed. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [21] |
T.C-T.Pham, H.S.Kim, K.B.Yoon Angew. Chem. Int. Ed. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [22] |
H.S.Kim, T.C-T.Pham, K.B.Yoon Chem. Commun. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [23] |
T.C-.Pham, H.S.Kim, K.B.Yoon Science - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu tách chiết các acid mật và bán tổng hợp Ursodeoxycholic acid từ mật bò Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/08/2020; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND TP. Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 01/12/2019 - 01/06/2022; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/03/2015 - 01/03/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVN Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Tham gia |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Tp.HCM Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Tham gia |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Tham gia |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVN Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Tham gia |
| [10] |
Nghiên cứu tách chiết các acid mật và bán tổng hợp acid Ursodeoxycholic từ mật bò. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Tp.HCMThời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
