Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1488514
ThS Trần Trọng Khôi Nguyên
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Cần Thơ
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Quốc Khương; Trần Trọng Khôi Nguyên; Đỗ Trí Lợi; Lê Vĩnh Thúc; Trần Chí Nhân; Trần Ngọc Hữu; Lý Ngọc Thanh Xuân; Trương Thoại Mỹ; Nguyễn Thị Thanh Xuân Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [2] |
Quản lý dinh dưỡng cho cây khóm Nguyễn Quốc Khương, Lý Ngọc Thanh Xuân, Lê Thị Mỹ Thu, Trần Trọng Khôi Nguyên, Nguyễn Đức TrọngNhà xuất bản Đại học Cần Thơ, 372 trang - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Trần Trọng Khôi Nguyên; Lý Ngọc Thanh Xuân; Trần Chí Nhân; Nguyễn Thanh Phương; Lê Thị Mỹ Thu; Nguyễn Đức Trọng; Nguyễn Quốc Khương Tạp Chí điện tử Khoa học Và công nghệ nông nghiệp, 8(3), 4360–4370. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Anh, N. H., Quang, H. T., Huong, B. T. T., Quang, L. T., Thu, L. T. M., Trong, N. D., Nguyen, T. T. K., Xuan, L. N. T., Phong, N. T., & Khuong, N. Q. Open Agriculture, 10(1), 20250425 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyen, P. C., Trong, N. D., Thu, H. N., Anh, N. H. M., Hiep, P. C., Ngan, N. T., Tho, L. T. N., Giao, B. T. H., Viet, N. A., Nguyen, T. T. K., Ninh, N. H., Quang, L. T., Thu, L. T. M., Xuan, L. N. T., Tan, L. V. & Khuong, N. Q. Malaysian Journal of Soil Science, Vol. 29: 268-282 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Dat, L. T., Chinh, L. T., Xuan, L. N. T., Quang, L. T., Thao, P. T. P., Xuan, D. T., Thu, L. T. M., Trong, N. D., Nguyen, T. T. K., Khuong, N. Q. Biology. 2025; 14(4):443 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Thu, L. T. M., Xuan, L. N. T., Nhan, T. C., Quang, L. T., Trong, N. D., Thuan, V. M., Nguyen, T. T. K., Nguyen, P. C., Thuc, L. V., Khuong, N. Q. Life, 14(11), 1461 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Dat, L. T., Nguyen, T. T. K., Xuan, D. T., Xuan, L. N. T., Nhan, T. C., Quang, L. T., Thu, H. N., Trong, N. D., Thu, L. T. M. & Khuong, N. Q. Soil Science Annual. 76(1), 203720 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [9] |
NGUYỄN QUỐC QUÍ, LÊ TIẾN ĐẠT, NGUYỄN HOÀNG ANH, TRẦN TRỌNG KHÔI NGUYÊN, NGUYỄN ĐỨC TRỌNG, VÕ YẾN NGỌC, HUỲNH THANH QUANG, PHAN CHÍ NGUYỆN, NGUYỄN QUỐC KHƯƠNG. Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Số 14: Trang 39-45. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Khuong N.Q., Nguyen T.T.K., Thu D.N.T, Quang L.T., Xuan L.N.T. Asia-Pacific Journal of Science and Technology. 29(4). Article ID.: APST-29-04-09. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Ảnh hưởng của bón N, P, K, Ca, Mg đến đặc tính đất phèn trồng khóm tại Vị Thanh-Hậu Giang Đoàn Nguyễn Thiên Thư, Lý Ngọc Thanh Xuân, Trần Trọng Khôi Nguyên, Lê Vĩnh Thúc, Võ Thị Bích Thủy, Trần Ngọc Hữu, Nguyễn Quốc KhươngTạp chí Khoa học đất. Số 68. Trang 18-25 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Đoàn Nguyễn Thiên Thư, Lý Ngọc Thanh Xuân, Trần Trọng Khôi Nguyên, Lê Vĩnh Thúc, Võ Thị Bích Thủy, Trần Ngọc Hữu, Nguyễn Quốc Khương Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Số 24. Trang 44-52. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Đặc tính hình thái và hóa học của phẫu diện đất canh tác lúa tại thị xã Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Trần Thị Thùy Trang, Phan Chí Nguyện, Nguyễn Tuấn Anh, Trần Trọng Khôi Nguyên, Nguyễn Đức Trọng, Nguyễn Quốc KhươngTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Số 12: Trang 10-19. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyễn Đức Trọng, Lý Ngọc Thanh Xuân, Trần Chí Nhân, Nguyễn Thanh Phương, Trần Trọng Khôi Nguyên, Lê Thị Mỹ Thu và Nguyễn Quốc Khương Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Số 8: Trang 21-30. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Quốc Khương, Trần Trọng Khôi Nguyên, Đỗ Trí Lợi, Lê Vĩnh Thúc, Trần Chí Nhân, Trần Ngọc Hữu, Lý Ngọc Thanh Xuân, Trương Thoại Mỹ, Nguyễn Thị Thanh Xuân Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Số 8. Trang: 84-92. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Cần Thơ Thời gian thực hiện: 09/2024 - 02/2026; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Xây dựng mô hình quản lý dinh dưỡng khoáng bền vững cho cây bưởi da xanh tại Bến Tre Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến TreThời gian thực hiện: 04/2023 - 04/2025; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Phòng kinh tế quận Thốt Nốt Thời gian thực hiện: 11/2023 - 10/2025; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Đánh giá khả năng giảm tích lũy As trong hạt gạo bằng vi khuẩn quang dưỡng không lưu huỳnh màu tía Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 06/2020 - 11/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Phòng kinh tế thị xã Long Mỹ. Thời gian thực hiện: 11/2024 - 10/2025; vai trò: Thư ký khoa học |
| [6] |
Nghiên cứu vi khuẩn quang dưỡng không lưu huỳnh màu tía hòa tan kali từ đất phù sa trong đê trồng bắp lai Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 09/2024 - 02/2026; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Ứng dụng chế phẩm vi sinh cải thiện độ phì nhiêu đất và nâng cao năng suất mè tại quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Phòng kinh tế quận Thốt NốtThời gian thực hiện: 11/2023 - 10/2025; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Ứng dụng vi khuẩn quang dưỡng không lưu huỳnh màu tía trong cung cấp N, P, K cho cây dưa hấu trồng trên đất phèn tại thị xã Long Mỹ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Phòng kinh tế thị xã Long Mỹ.Thời gian thực hiện: 11/2024 - 10/2025; vai trò: Thư ký khoa học |
| [9] |
Xây dựng mô hình quản lý dinh dưỡng khoáng bền vững cho cây bưởi da xanh tại Bến Tre Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến TreThời gian thực hiện: 04/2023 - 04/2025; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Đánh giá khả năng giảm tích lũy As trong hạt gạo bằng vi khuẩn quang dưỡng không lưu huỳnh màu tía Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 06/2020 - 11/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
