Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.30105
PGS. TS Nguyễn Đình Dương
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Địa lý - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Ô nhiễm dầu trên vùng biển Việt Nam và kế cận Nguyễn Đình Dương; Hồ Lệ Thu; Lê Thị Vân Anh; Nguyễn Kim AnhCác Khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
| [2] |
Chuyển đổi dữ liệu từ RASTER sang VECTOR đối với đối tượng vùng trong quan trắc vết dầu trên biển Lê Minh Hằng; Nguyễn Đình DươngTC Khoa học Kỹ thuật Mỏ - Địa chất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1469 |
| [3] |
Chuẩn hóa tư liệu ảnh SAR trong phân tích vết dầu trên biển Nguyễn Đình Dương; Lê Minh Hằng; Nguyễn Mai PhươngHội nghị khoa học Kỷ niệm 35 năm Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010. Tiểu ban: Công nghệ thông tin - Tự động hóa - Công nghệ vũ trụ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7012 |
| [4] |
ứng dụng tư liệu Modis hỗ trợ công tác quản lý tài nguyên và môi trường Nguyễn Đình DươngTạp chí Các khoa học về trái đất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [5] |
Quan trắc ô nhiễm dầu trên vùng biển Việt Nam và Biển Đông Nguyễn Đình DươngTài nguyên và môi trường - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1477 |
| [6] |
Một số kết quả ban đầu ứng dụng hệ thống tính toán lưới trong phân loại lớp phủ Nguyễn Đình DươngTC các khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
| [7] |
Nguyễn Đình Dương Khoa học và công nghệ biển toàn quốc - Địa lý, địa chất và địa vật lý biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Peilei Fana, Zutao Ouyang, Dinh Duong Nguyen, Thi Thuy Hang Nguyen, Hogeun Park, Jiquan Chen Landscape and Urban Planning/Elsevier/ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyen Dinh Duong, Le Minh Hang, Tran Anh Tuan, Zutao Ouyang Limonogy and Oceanography: Methods/John Wiley & Sons/ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Mapping land cover by using multitemporal Sentinel-1a data: a case study in Hanoi Le Minh Hang, Tran Van Truong, Nguyen Dinh Duong, Tran Anh TuanTạp chí các khoa học trái đất/Khoa học tự nhiên/Hà Nội - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen Dinh Duong International Archives of the Photogrammetry, Remote Sensing & Spatial Information Sciences 41 (2016). - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyen Dinh Duong Proceedings of the 36st Asian conference on Remote sensing - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Spectral signatures in Landsat 8 OLI image and their interpretation for land cover study Nguyen Dinh Duong, Le Van Anh, Ho Le Thu, Nguyen Kim AnhProceedings ò the 35th Asian conference on Remote sensing - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Interpretation of land cover using spectral modulation pattern – an example with Landsat 8 OLI image Nguyen Dinh Duong, Le Van Anh, Ho Le ThuTạp chí các khoa học trái đất/Khoa học tự nhiên/Hà Nội - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Overview and Science Highlights of the ADEOS-II/GLI Project Teruyuki Nakajima, Nguyen Dinh Duong et al.Journal of the Remote Sensing Society of Japan - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Mai Van Trinh, Nguyen Dinh Duong International Journal of Geoinformatics - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [17] |
OilDetect 1.0 A System for Analysis of Oil Spill in SAR image Nguyen Dinh Duong, Nguyen Mai Phuong, Le Minh HangAsian Journal of Geoinformatics - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [18] |
CARST 1.0 and Remote sensing training at GeoInfo Ltd. in Vietnam Nguyen Dinh DuongInternational Archives of Photogrammetry and Remote Sensing - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Huy chương vàng Boon Indrambarya Nguyễn Đình DươngHội viễn thám và hệ thông tin địa lý Thái Lan - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Giải thưởng Outstanding contibution Prize Nguyễn Đình DươngỦy ban Viễn thám Quốc gia Trung Quốc - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyễn Đình Dương Hội đo ảnh viễn thám quốc tế ISPRS - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyễn Đình Dương Hội đo ảnh viễn thám quốc tế ISPRS - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyễn Đình Dương Hội đo ảnh viễn thám quốc tế ISPRS - Năm xuất bản: 1996; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Quan trắc ô nhiễm dầu trên biển bằng viễn thám siêu cao tần Nguyễn Đình DươngNhà xuất bản Khoa học kỹ thuật - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Water body extraction from multispectral image by spectral pattern analysis Nguyen Dinh DuongThe International Archives of the Photogrammetry, Remote Sensing and Spatial Information Sciences/Copernicus GmbH - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Fast forest monitoring algorithm for landsat TM/ETM + image data Nguyen Dinh Duong, Nguyen Mai PhuongProceedings of the 33rd ACRS - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Jinwei Dong, Xiangming Xiao, Sage Sheldon, Chandrashekhar Biradar, Nguyen Dinh Duong, Manzul Hazarika Remote Sensing of Environment/Elsevier/ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Jinwei Dong, Xiangming Xiao, Sage Sheldon, Chandrashekhar Biradar, Geli Zhang, Nguyen Dinh Duong, Manzul Hazarika, Ketut Wikantika, Wataru Takeuhci, Berrien Moore III PLOS ONE/PLOS/California (US) corporation #C2354500, based in San Francisco - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/03/2021; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Tư vấn giám sát trưởng Dự án Tổng điều tra, kiểm kê rừng toàn quốc giai đoạn 2010 - 2015 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 2012 - 2016; vai trò: Tư vấn giám sát trưởng |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 03/2015 - 03/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Địa Lý Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 1/2012 - 12/2012; vai trò: Tư vấn trưởng |
| [8] |
Xây dựng Hệ thông tin địa lý GIS phục vụ dự án ranh giới ngoài thềm lục địa Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ban biên giới, Bộ ngoại giaoThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Chủ dự án |
| [9] |
Ô nhiễm dầu trên vùng biển Việt Nam và biển Đông Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
