Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.28907
TS Ngô Thị Hoài Thu
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Hoàng Minh Hiền; Ngô Thị Hoài Thu; Lưu Thị Tâm; Lê Thị Thơm; Nguyễn Cẩm Hà; Đặng Diễm Hồng; Sung-Joon Lee Dược liệu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [2] |
Đặng Diễm Hồng; Luyện Quốc hải; Ngô Thị Hoài Thu; Hoàng Thị Minh Hiền; Nguyễn Thị Ngọc Dao; Trần Văn Khánh TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [3] |
Trần Vân Khánh; Nguyễn Thị Ngọc Dao; Đặng Diễm Hồng; Luyện Quốc Hải; Ngô Thị Hoài Thu; Nguyễn Thị Hoàn; Vũ Chí Dũng; Bùi Phương Thảo TC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0686-3174 |
| [4] |
Hoang Thi Lan Anh, Ysohiakzu Kawata, Luu Thi Tam, Le Thi Thom, Nguyen Cam Ha, Hoang Thi Minh Hien, Ngo Thi Hoai Thu, Nguyen Quang Huy, Dang Diem Hong Archives of Microbiology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Hoang Thi Lan Anh, Ysohiakzu Kawata, Luu Thi Tam, Le Thi Thom, Nguyen Cam Ha, Hoang Thi Minh Hien, Ngo Thi Hoai Thu, Nguyen Quang Huy, Dang Diem Hong Journal of Applied Phycology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyễn Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Tú Oanh, Hà Thị Thoa, Lê Nguyên Thành, Đặng Diễm Hồng, Ngô Thị Hoài Thu, Châu Văn Minh Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Tên sáng chế: "Quy trình sản xuất biodiesel từ chủng vi tảo Schizochytrium mangrovei PQ6" Đăng Diễm Hồng, Hoàng Thị Lan Anh, Ngô Thị Hoài Thu, Đinh Thị Thu HằngCục Sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Tên sáng chế: "Phương pháp nuôi trồng vi tảo lục Haematococcus pluvialis Flotow giàu astaxanthin" Đăng Diễm Hồng, Ngô Thị Hoài Thu, Hoàng Thị Lan AnhCục Sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nuôi trồng vi tảo giàu dinh dưỡng làm thực phẩm chức năng cho người và động vật nuôi ở Việt Nam Đặng Diễm Hồng (Chủ biên) Tác giả: Đặng Diễm Hồng, Ngô Thị Hoài Thu, Lưu Thị TâmNhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và công nghệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Dạng Diem Hong*, Pham Van Nhat, Hoang Thi Huong Quynh, Luu Thi Tam, Ngo Thi Hoai Thu, Nguyen Cam Ha, Hoang Thi Lan Anh, Nguyen Hoai Nam, Nguyen Thi Minh Hang, Chau Van Minh Academia Journal of Biology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Đặng Diễm Hồng*, Nguyễn Cẩm Hà, Lê Thị Thơm, Lưu Thị Tâm, Hoàng Thị Lan Anh, Ngô Thị Hoài Thu Tạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Chemical constituens from the marine microalgae Chlorella vulgaris Tran Huu Giap, Ha Thi Thoa, Vu Thi Kim Oanh, Nguyen Thi Tu Oanh, Nguyen Van Hung, Chau Van Minh, Dang Diem Hong, Ngo Thi Hoai Thu, Nguyen Thi Minh Hang, Le Nguyen Thanh*Vietnam Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Chemical constituents of the marine microalga Dunaliella teriolecta Nguyen Thi Tu Oanh, Nguyen Thi Minh Hang*, Ha Thi Thoa, Le Nguyen Thanh, Tran Huu Giap, Vu Thi Kim Oanh, Nguyen Van Hung, Dang Diem Hong, Ngo Thi Hoai Thu, Chau Van MinhVietnam Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Phan Hoàng Tuấn, Hoàng Thị Lan Anh, Lưu Thị Tâm, Ngô Thị Hoài Thu, Ong Xuân Phong, Đào Trọng Hiền, Nguyễn Hoài Châu, Đặng Diễm Hồng* Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Lưu Thị Tâm*, Ngô Thị Hoài Thu, Hoàng Thị Minh Hiền, Đặng Diễm Hồng Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyễn Thị Nhung, Ngô Thị Hoài Thu*, Phạm Đức Thuận, Lê Thị Thơm, Đỗ Thị Hoa Viên, Đặng Diễm Hồng Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Đặng Diễm Hồng*, Phạm Văn Nhất, Hoàng Thị Hương Quỳnh, Lưu Thị Tâm, Ngô Thị Hoài Thu, Lê Thị Thơm, Hoàng Thị Lan Anh, Nguyễn Hoài Nam, Nguyễn Thị Minh Hằng, Châu Văn Minh Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Hoang Thi Minh Hien*, Nguyen Cam Ha, Ngo Thi Hoai Thu, Dang Diem Hong Research Journal of BioTechnology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Lan Anh Thi Hoang, Ha Cam Nguyen, Thom Thi Le, Thi Huong Quynh Hoang, Van Nhat Pham, Minh Hien Thi Hoang, Hoai Thu Thi Ngo, Dang Diem Hong* Journal of Phycology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Ngô Thị Hoài Thu, Phan Bảo Vy, Trần Văn Khôi, Nguyễn Cẩm Hà, Lưu Thị Tâm, Trần Mai Đức, Đặng Diễm Hồng* Báo cáo toàn văn tại Hội thảo Khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2018 tại Trung tâm Hội nghị quốc gia Hà Nội 26.10.2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Lê Thị Thơm, Lưu Thị Tâm, Nguyễn Cẩm Hà, Hoàng Thị Lan Anh, Ngô Thị Hoài Thu, Hà Thị Thu, Nguyễn Minh Hiền, Đồng Văn Quyền, Đặng Diễm Hồng* Báo cáo toàn văn tại Hội thảo Khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2018 tại Trung tâm Hội nghị quốc gia Hà Nội 26.10.2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Luư Thị Tâm, Hoàng Thị Minh Hiền, Ngô Thị Hoài Thu, Hoàng Thị Lan Anh, Nguyễn Cẩm Hà, Đàm Đức Tiến, Đỗ Anh Duy, Đặng Diễm Hồng* Báo cáo toàn văn tại Hội thảo Khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2018 tại Trung tâm Hội nghị quốc gia Hà Nội 26.10.2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Phan Hoàng Tuấn, Hoàng Thị Lan Anh, Lưu Thị Tâm, Ngô Thị Hoài Thu, Đào Trọng Hiền, Nguyễn Hoài Châu, Đặng Diễm Hồng* Báo cáo toàn văn tại Hội thảo Khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2018 tại Trung tâm Hội nghị quốc gia Hà Nội 26.10.2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Evaluation of bioactivities and formulation of face mask from Sargassum sp. extract Dang Diem Hong*, Phan Bao Vy, Ngo Thi Hoai Thu, Tran Xuan Khoi, Nguyen Cam Ha, Luu Thi TamAcademia Journal of Biology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Hoàng Thị Lan Anh, Lưu Thị Tâm, Hoàng Thị Minh Hiền, Nguyễn Cẩm Hà, Ngô Thị Hoài Thu, Yoshikazu Kawata, Ngô Thị Hoa Diệp, Nguyễn Thanh Thủy, Đặng Diễm Hồng* Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Đặng Diễm Hồng*, Lưu Thị Tâm, Lê Thị Thơm, Hoàng Thị Lan Anh, Ngô Thị Hoài Thu, Hà Thị Thu, Nguyễn Minh Hường, Đồng Văn Quyền Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Phan Hoàng Tuấn, Lưu Thị Tâm, Hoàng Thị Lan Anh, Ngô Thị Hoài Thu, Nguyễn Hoài Châu, Đặng Diễm Hồng Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Phân lập chủng vi khuẩn Halomonas sp. có khả năng tổng hợp pyruvate từ rừng ngập mặn tỉnh Khánh Hòa Ngô Thị Hoài Thu, Hoàng Thị Lan Anh, Hoàng Thị Minh Hiền, Lưu Thị Tâm, Le Thi Thom, Nguyễn Cẩm Hà, Yoshikazu Kawata, Đặng Diễm HồngTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Preparation and evaluation of cream mask from Vietnamese seaweeds Ngo Thi Hoai Thu, Hoang Thi Lan Anh, Hoang Thi Minh Hien, Nguyen Cam Ha, Luu Thi Tam, Tran Xuan Khoi, Tran Mai Duc, Dang Diem Hong*Journal of Cosmetic Science - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Chemical constituents of Nannochloropsis oculata Nguyen Thi Tu Oanh, Le Nguyen Thanh, Tran Huu Giap, Vu Thi Kim Oanh,Dang Diem Hong, Ngo Thi Hoai Thu, Nguyen Van Hung, Chau Van Minh, and Nguyen Thi Minh HangChemistry of Natural Compounds; - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Chemical constituents of microalgae Tetraselmis convolutae Nguyen Thi Minh Hang, Tran Huu Giap, Le Nguyen Thanh, Dang Diem Hong, Ngo Thi Hoai Thu and Chau Van MinhChemistry of Natural Compounds - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Sản xuất diesel sinh học từ vi tảo Chloerella sp. bằng phương pháp chuyển vị ester tại chỗ Đinh Thị Ngọc Mai, Lê Thị Thơm, Bùi Đình Lãm, Đoàn Lan Phương, Đặng Diễm HồngTạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Đặng Diễm Hồng, Đinh Thị Ngọc Mai, Bùi Đình Lãm, Lưu Thị Tâm, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Nguyễn Cẩm Hà, Lê Thị Thơm, Đinh Đức Hoàng, Hoàng Thị Lan Anh, Ngô Thị Hoài Thu Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Lưu Thị Tâm, Đinh Đức Hoàng, Đinh Thị Ngọc Mai, Ngô Thị Hoài Thu, Hoàng Thị Lan Anh, Đặng Diễm Hồng Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nghiên cứu sản xuất diesel sinh học từ vi tảo biển quang tự dưỡng Đinh Thị Ngọc Mai, Nguyễn Cẩm Hà, Lê Thị Thơm, Hoàng Thị Lan Anh, Ngô Thị Hoài Thu, Trần Thị Tuyết Lan, Đặng Diễm Hồng- Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Lưu Thị Tâm, Lê Thị Thơm, Đinh Thị Ngọc Mai, Hoàng Thị Lan Anh, Ngô Thị Hoài Thu, Đặng Diễm Hồng - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Lê Thị Thơm, Lưu Thị Tâm, Đinh Thị Ngọc Mai, Hoàng Thị Lan Anh, Ngô Thị Hoài Thu, Nguyễn Cẩm Hà, Đặng Diễm Hồng Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Hoàng Thị Minh Hiền, Lưu Thị Tâm, Lê Thị Thơm, Nguyễn Cẩm Hà, Lương Hồng Hạnh, Hoàng Thị Lan Anh, Ngô Thị Hoài Thu, Đặng Diễm Hồng Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Le Thi Thom, Nguyen Cam Ha, Hoang Thi Minh Hien, Hoang Thi Lan Anh, Ngo Thi Hoai Thu, Dang Diem Hong Publishing House for Science and Technology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Luu Thi Tam, Hoang Thi Lan Anh, Ngo Thi Hoai Thu, Hoang Thi Minh Hien, Dang Diem Hong Publishing House for Science and Technology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyen Cam Ha, Le Thi Thom, Luu Thi Tam, Ngo Thi Hoai Thu, Hoang Thi Lan Anh, Hoang Thi Minh Hien, Dang Diem Hong Publishing House for Science and Technology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Lê Thị Thơm, Lưu Thị Tâm, Nguyễn Cẩm Hà, Hoàng Thị Lan Anh, Ngô Thị Hoài Thu, Hoàng Thị Minh Hiền, Đặng Diễm Hồng Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Minh Hien Hoang, Nguyen Cam Ha, Le Thi Thom, Luu Thi Tam, Hoang Thi Lan Anh, Ngo Thi Hoai Thu, and Dang Diem Hong Journal of Bioscience and Bioengineering - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Hoàng Minh Hiền, Đặng Diễm Hồng, Ngô Thị Hoài Thu, Lưu Thị Tâm, Lê Thị Thơm, Nguyễn Cẩm Hà, Hoàng Thị Hương Quỳnh, Phạm Văn Nhất, Sung – Joon Lee NXB KHTN và CN - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguyễn Cẩm Hà, Lê Thị Thơm, Lưu Thị Tâm, Hoàng Thị Lan Anh, Ngô Thị Hoài Thu, Hoàng Thị Minh Hiền, Đặng Diễm Hồng NXB KHTN và CN - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Lê Thị Thơm, Lưu Thị Tâm, Nguyễn Cẩm Hà, Hoàng Thị Hương Quỳnh, Phạm Văn Nhất, Hoàng Thị Lan Anh, Ngô Thị Hoài Thu, Hoàng Thị Minh Hiền, Đặng Diễm Hồng NXB KHTN và CN - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Ngo Thi Hoai Thu, Hoang Thi Lan Anh, Minh Hien Hoang, Dang Dinh Kim, Dang Diem Hong Journal of Marine Biology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nuôi trồng vi tảo biển Nannochloropsis oculata trong hệ thống nuôi kín dạng ống Phạm Đức Thuận, Ngô Thị Hoài Thu, Đặng Diễm HồngTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Hoàng Thị Lan Anh, Ngô Thị Hoài Thu, Trần Huy Hoàng, ZhiGang Zhou, Trần Quế, Chu Hoàng Hà, Trương Nam Hải, Đặng Diễm Hồng Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Lưu Thị Tâm, Lê Thị Thơm, Nguyễn Cẩm Hà, Ngô Thị Hoài Thu, Lê Hà Thu, Đặng Diễm Hồng Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Thi Minh Hien Hoang, Cam Ha Nguyen, Thi Thom Le, Thi Huong Quynh Hoang, Thi Hoai Thu Ngo, Thi Lan Anh Hoang, Diem Hong Dang Biotechnol Letter - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Growth promotion effect of steelmaking slag on Spirulina platensis R Nogami, L T Tam, H T L Anh, H T H Quynh, L T Thom, P V Nhat, N T H Thu, D D Hong, and M WakisakaJournal of Physics: Conference Series - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Đặng Diễm Hồng, Đinh Thị Ngọc Mai, Bùi Đình Lãm, Lưu Thị Tâm, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Nguyễn Cẩm Hà, Lê Thị Thơm, Đinh Đức Hoàng, Hoàng Thị Lan Anh, Ngô Thị Hoài Thu Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Biodiesel production from heterotrophic marine microaga Schizochytrium mangrovei PQ6 Dang Diem Hong, Dinh Thi Ngoc Mai, Le Thi Thom, Nguyen Cam Ha, Bui Dinh Lam, Luu Ti Tam, Hoang Thi Lan Anh, Ngo Thi Hoai ThuJournal of Bioscience and Bioengineering - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Đặng Diễm Hồng, Hoàng Sỹ Nam, Ngô Thị Hoài Thu Tuyển tập báo cáo khoa học Hội thảo Động vật thân mềm toàn quốc lần thứ 5. Nha Trang - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Sàng lọc các loài vi tảo biển quang tự dưỡng làm nguyên liệu cho sản xuất diesel sinh học Nguyễn Thị Minh Thanh, Ngô Thị Hoài Thu, Hoàng Thị Lan Anh, Đinh Thị Thu Hằng, Đặng Diễm HồngTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Ngô Thị Hoài Thu, Đinh Đức Hoàng, Nguyễn Thị Thủy, Đặng Diễm Hồng Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Đa hình đoạn gen ITS-1 ở 8 loài giun đất miền Bắc Việt Nam Đặng Diễm Hồng, Luyện Quốc Hải, Ngô Thi Hoài Thu, Trần Vân Khánh, Lê Quang Huấn, Nguyễn thị Ngọc Dao, Nguyễn Đức Bách, Huỳnh Thị Kim Hối, Nguyễn Văn ĐồngNXB KH và KT - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Tách dòng gen mã hoá cho enzym Lumbrrokinase từ loài Giun Quế của Việt Nam (Perionyx excavatus) Nguyễn Đức Bách, Luyện Quốc Hải, Ngô Thị Hoài Thu, Lê Quang Huấn, Nguyễn Thị Ngọc Dao, Đặng Diễm Hồng, Nguyễn Văn ĐồngNXB KH và KT - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Đặng Diễm Hồng, Luyện Quốc Hải, Ngô Thị Hoài Thu, Hoàng Thị Minh Hiền, Nguyễn Thị Ngọc Dao, Vũ Chí Dũng, Bùi Phương Thảo, Nguyễn Thị Hoàn, Trần Vân Khánh, Masafumi Matsuo NXB KH và KT - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Ngô Thị Hoài Thu, Luyện Quốc Hải, Đặng Diễm Hồng, Chu Văn Thuộc NXB KH và KT - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Đặng Diễm Hồng, Luyện Quốc Hải, Ngô Thị Hoài Thu, Hoàng Thị Minh Hiền, Nguyễn Thị Ngọc Dao, Trần Vân Khánh, Masafumi Matsuo Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Ứng dụng phương pháp thể mỡ để chuyển nạp gen vào tế bào của các loài vi tảo lam Spirulina platensis Ngô Hoài Thu, Đặng Diễm Hồng, S. Aiba, Y. KawataTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Đặng Diễm Hồng, Hoàng Minh Hiền, Nguyễn Đình Hưng, Hoàng Sỹ Nam, Hoàng Lan Anh, Ngô Hoài Thu, Đinh Khánh Chi Tạp chí Khoa học và công nghệ - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Đa dạng sinh học của các loài tảo biển dị dưỡng Labyrinthula sp. và Schizochytrium sp. của Việt Nam Đặng Diễm Hồng, Hoàng Minh Hiền, Hoàng Sỹ Nam, Nguyễn Đình Hưng, Hoàng Lan Anh, Ngô Hoài Thu, Đinh Khánh ChiBáo cáo khoa học về Sinh thái và tài nguyên sinh vật của Hội thảo toàn quốc lần thứ hai - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Diem Hong-Dang, Hai-Quoc Luyen, Hoang Minh Hien, Ngo Hoai Thu and Hoang Lan Anh Korean Journal of Marine Bioscience and Biotechnology - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Dang Diem Hong, Ngo Hoai Thu, Hoang Sy Nam, Hoang Minh Hien, Luyen Quoc hai, Dao Viet Ha, Yasuo Fukuyo and Mitsunori Iwataki Marine Research in Indonesia - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Dang Diem Hong, Hoang Minh Hien, Ngo Hoai Thu, Hoang Lan Anh and Luyen Quoc Hai Journal Environt Biol - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Đặng Diễm Hồng, Hoàng Lan Anh, Ngô Hoài Thu Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Ngô Thị Hoài Thu, Lưu Thị Tâm, Đặng Diễm Hồng Tạp chí Hoá học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Establist cultivation by mixing crop of different strains of Eucheuma and Kappaphycus species Dang Diem Hong, Hoang Minh Hien, Ngo Thi Hoai Thu, Dinh Thi Thu Hang, Huynh Quang NangJournal of Marine Bioscience and Biotechnology - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Ngô Thị Hoài Thu, Đặng Diễm Hồng, Đặng Đình Kim NXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Phạm Mỹ Dung, Ngô Thị Hoài Thu, Lưu Thị Tâm, Đinh Đức Hoàng, Đinh Thị Thu Hằng, Đặng Diễm Hồng NXB Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Ngô Thị Hoài Thu, Đinh Thị Thu Hằng, Đặng Đình Kim, Đặng Diễm Hồng NXB Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Ngô Thị Hoài Thu, Hoàng Thị Lan Anh, Đặng Diễm Hồng Tạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Hoàng Thị Lan Anh, Đinh Thị Ngọc Mai, Ngô Thị Hoài Thu, Đặng Diễm Hồng Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Ngô Thị Hoài Thu, Đinh Đức Hoàng, Nguyễn Thị Thu Thủy, Đặng Diễm Hồng Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Phạm Mỹ Dung, Đặng Diễm Hồng, Ngô Thị Hoài Thu Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Hoàng Lan Anh, Ngô Thi Hoài Thu, Đặng Diễm Hồng Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Ngô Thị Hoài Thu, Hoàng Thị Lan Anh, Đặng Diễm Hồng Tạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Hoang Thi Lan Anh, Ngo Thi Hoai Thu and Dang Diem Hong Journal of Science and Technology in the Tropics - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Dang Diem Hong, Hoang Thi Lan Anh and Ngo Thi Hoai Thu Journal of Phycology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu đánh giá và khai thác chất Squalene làm dược phẩm từ vi tảo biển của Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 03/2013 - 03/2016; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc Phòng Thời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2022; vai trò: Tham gia đề tài |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 4/2020 - 4/2023; vai trò: Tham gia đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình CNSH trong quản lý môi trường và dịch bệnh thủy sản, do Bộ NN và PTNT quản lý Thời gian thực hiện: 1/2017 - 12/2019; vai trò: Tham gia đề tài |
| [5] |
Giải trình tự hệ gen loài vi tảo biển dị dưỡng Schizochytrium mangrovei PQ6 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên tham gia |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 6/2018 - 6/2020; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2020; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 4/2017 - 4/2020; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2017 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2016 - 12/2017; vai trò: Tham gia đề tài nhánh |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2016 - 12/2018; vai trò: Tham gia đề tài nhánh |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2014 - 6/2016; vai trò: Tham gia đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc Gia Thời gian thực hiện: 3/2014 - 3/2016; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2015; vai trò: Thư ký |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2015; vai trò: Thư ký |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 1/2009 - 12/2011; vai trò: Tham gia đề tài nhánh |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 1/2009 - 12/2011; vai trò: Tham gia đề tài |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2009 - 12/2010; vai trò: Tham gia đề tài |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 1/2008 - 12/2010; vai trò: Thư ký đề tài |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 1/2010 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [21] |
Giải trình tự và phân tích hệ gen của vi tảo biển dị dưỡng Thraustochytrium sp. TN22. Hướng Công nghệ sinh học, mã số VAST02.03-19-20. CN. TS. Hoàng Thị Minh Hiền Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2022; vai trò: Thành viên tham gia |
| [22] |
Giải trình tự hệ gen loài vi tảo biển dị dưỡng Schizochytrium mangrovei PQ6 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên tham gia |
| [23] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế phẩm Algal Omega-3 từ vi tảo biển giàu DHA lên chuột thực nghiệm trong trạng thái không trọng lượng. CN. PGS.TS. Đặng Diễm Hồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2009 - 12/2010; vai trò: Thành viên tham gia |
| [24] |
Nghiên cứu các hợp chất thứ cấp có hoạt tính sinh học từ vi tảo biển ở vùng biển Trung bộ (vùng biển Bắc Trung Bộ đến biển Trung Trung Bộ Việt Nam). CN. TS. Nguyễn Thị Minh Hằng, mã số VAST.TĐ.DLB.07/16-18. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2016 - 12/2018; vai trò: Thành viên tham gia |
| [25] |
Nghiên cứu chế tạo và đánh giá hoạt tính chống oxy hóa và giảm rối loạn chuyển hóa lipit của tổ hợp nano astaxanthin/kaempferol trên mô hình in vitro và in vivo” (Mã số: 108.06-2019.314) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc GiaThời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2023; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [26] |
Nghiên cứu cơ chế tác động và đánh giá an toàn sinh học của các chế phẩm nano được nghiên cứu trong dự án. CN. TS. Lê Thị Thu Hiền, mã số VAST.TĐ.NANO.04/15-18. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2016 - 6/2019; vai trò: Thành viên tham gia |
| [27] |
Nghiên cứu công nghệ nuôi trồng vi tảo Haematococcus pluvialis và công nghệ chiết xuất astaxanthin. CN.ThS. Ngô Thị Hoài Thu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 1/2010 - 6/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [28] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất và ứng dụng chế phẩm vi sinh trong phòng bệnh trắng nhũn thân (ice-ice disease) ở Rong Sụn Việt Nam. CN. PGS.TS. Lê Mai Hương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 1/2009 - 12/2011; vai trò: Thành viên tham gia |
| [29] |
Nghiên cứu phát triển quy trình nuôi trồng lượng lớn sinh khối tảo Schizochytrium mangrovei PQ6 và tách chiết squalene đủ tiêu chuẩn nguyên liệu làm thực phẩm chức năng. Đề tài cấp VAST độc lập trẻ (VAST.ĐLT.11/14-15). CN. TS. Hoàng Thị Minh Hiền Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên tham gia |
| [30] |
Nghiên cứu quy trình công nghệ chế tạo nanovitexin làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe hỗ trợ trong phòng và điều trị bệnh tiểu đường. Mã số: PTCN.03/22-24. Chủ nhiệm đề tài: TS. Ngô Thị Hoài Thu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [31] |
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất vi tảo biển làm nguyên liệu sản xuất diezen sinh học. CN. TS. Đinh Thị Thu Hằng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thươngThời gian thực hiện: 1/2009 - 12/2009; vai trò: Thành viên tham gia |
| [32] |
Nghiên cứu quy trình tách chiết dầu sinh học giàu axít béo omega-3 và omega-6 (EPA, DHA, DPA) từ sinh khối vi tảo biển dị dưỡng. CN. PGS.TS. Đặng Diễm Hồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thươngThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Thư ký |
| [33] |
Nghiên cứu tách chiết một số chất có hoạt tính sinh học từ rong nâu thuộc chi Sargassum, Padina bằng công nghệ sinh học để tạo nguyên liệu hoá dược, sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe và tận dụng phụ phẩm làm phân bón hữu cơ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thươngThời gian thực hiện: 6/2025 - 5/2028; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [34] |
Nghiên cứu tạo chế phẩm tự nhiên từ một số loài rong biển (macroalgae) Việt Nam sử dụng làm mỹ phẩm. Mã số VAST04.05/17-18. Hướng VAST04: Đa dạng các chất có hoạt tính sinh học. CN. TS. Ngô Thị Hoài Thu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2017 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [35] |
Nghiên cứu xây dựng tập đoàn giống vi tảo biển quang tự dưỡng, dị dưỡng của Việt Nam và nuôi sinh khối một số loài tảo dị dưỡng làm thức ăn trong nuôi trồng thuỷ sản. CN. PGS.TS. Đặng Diễm Hồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 1/2008 - 12/2010; vai trò: Thư ký khoa học |
| [36] |
Nghiên cứu quy trình công nghệ chế tạo nanovitexin làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe hỗ trợ trong phòng và điều trị bệnh tiểu đường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2025; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [37] |
Nghiên cứu tạo chủng vi tảo Chlamydomonas reinhardtii biển hiện protein VP28 của virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) ở tôm để tạo vắc xin phòng bệnh đốm trắng trên tôm. CN. PGS.TS. Đồng Văn Quyền Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 1/2017 - 12/2019; vai trò: Thành viên tham gia |
| [38] |
Nghiên cứu thành phần hóa học, dinh dưỡng, hoạt tính sinh học của một số loài sinh vật biển tại quần đảo Trường Sa phục vụ y - dược. CN. ThS. Nguyễn Trọng Dân, mã số KCB-TS-07 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nhiệt đới Việt Nam, Bộ Quốc PhòngThời gian thực hiện: 1/2021 - 6/2022; vai trò: Thành viên tham gia |
| [39] |
Phát triển sản phẩm sinh khối tảo dị dưỡng làm thức ăn bổ sung cho tôm/cá. Thuộc Dự án Phát triển sản phẩm thương mại cấp Viện Hàn lâm KHCNVN. Mã số UDPTSPTM.04/18-19. Chủ nhiệm dự án: Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 6/2018 - 6/2020; vai trò: Thành viên tham gia |
