Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.33655
Trần Thị Phương Anh
Cơ quan/đơn vị công tác: Học viện Khoa học và Công nghệ - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Sách đỏ việt nam, Tập 2: Thực vật và nấm Trần Thị Phương Anh trong Trần Thế Bách, Nguyễn Thế Cường, Đỗ Văn Hài, Bùi Hồng QuangNhà xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 1249 trang. ISBN: 978-604-357-298-8 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Hệ sinh thái cỏ biển ở một số đầm phá tiêu biểu khu vực miền trung Việt Nam Cao Văn Lương, Đàm Đức Tiến, Trần Thị Phương Anh, Nguyễn Văn Quân, Nguyễn Đắc Vệ, Nguyễn Mạnh LinhNhà xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ. 285 tr. ISBN: 978-604-357-210-0 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Tran Thi Phuong Anh, Le Tuan Anh, Khang Sinh Nguyen, Tran Duc Binh, Nguyen Thi Trung ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY, 46 (3): 125-130 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Tran Thi Phuong Anh ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY, 46 (1): 109-114 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Pham Van Cong, Ngho Van Hieu, Bui Quang Minh, Ngo Viet Duc, Vu Thi Thu Trang, Nguyen Thi Thu Hien, Nguyen Viet Khanh, Tran Thi Phuong Anh, Ton That Huu Dat, Le Tuan Anh, Hoang Le Tuan Anh Vietna, Journal of Chemistry, 60 (5): 653-659 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Petrocosmea albocaerulea (Gesneriaceae), a new species from northwestern Vietnam Tran Duc Thien, Bui Hong Quang, Tran Thị Phuong Anh, Do Van Hai & Maxim S. NuralievPhytotaxa, 678 (3): 193-200 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Tran Thi Phuong Anh, Nguyen Thi Thanh, Bui Hong Quang, Tran Duc Binh, Trinh Xuan Thanh, Anh Tuan Le, Khang Sinh Nguyen, Che Weilin Phytotaxa, 674: 281 - 287 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Oreocharis thanhii (Gesneriaceae), a new species from Northwest Vietnam Thi Phuong Anh TRAN , Khang Sinh NGUYEN , Ke TAN, Leonid V. AVERYANOVTaiwania 68 (3): 275-280 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Các loài thực vật có hoa tại Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Hu - Thanh Hóa - Việt Nam Bùi Hồng Quang (Chủ biên) Trần Đức Bình, Đỗ Văn Hài, Lê Thị Mai Linh, Lê Mai Sơn, Trần Thị Phương AnhNHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT trang 1-455 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Thực vật chí Việt Nam, Họ Cau - Arecaceae Schultz-Sch. Trần Thị Phương Anh, Andrew HendersonNXB. Khoa học tự nhiên và công nghệ 414 trang - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Pham Van Cong, Ngho Van Hieu, Bui Quang Minh, Ngo Viet Duc, Vu Thi Thu Trang, Nguyen Thi Thu Hien, Nguyen Viet Khanh, Tran Thi Phuong Anh, Ton That Huu Dat, Le Tuan Anh, Hoang Le Tuan Anh Constituents of Vernonia gratiosa Hance and their α-glucosidase and xanthie oxidase inhibitory activities - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Tran Thi Phuong Anh, Leonid V. Averyanov, Michael Moller, Tatiana V. Maisak, Khang Nguyen Sinh, Bui Hong quang, Truong Văn Do, Rui Feng Li and Fang Wen Nordic journal of Botany: 1-12 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Leptomischus anisophyllus (Argostemmateae: Rubiaceae), a new species from Vietnam Tran Thi Phuong Anh, Bui Hong Quang, Maxim S. Nuraliev, Khang Nguyen Sinh, Leonid V. AveryanovPhytotaxa 507 (2): 198-204 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Mouretia oblanceolata (Rubiaceae), a new species from central Vietnam Tran Thi Phuong Anh, Khang Sinh Nguyen, Tran Duc Binh, Bui Hong Quang, Lei WuPhytotaxa 484 (2): 237-243 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Bioactive compounds from Physalis agulata and their anti-inflammatory and cytotoxic activities Hoang Le Tuan Anh, Vinh Le Ba, Thi Thao Do, Van Kiem Phan, Hai Yen Pham Thi, Long Giang Bach, Manh Hung Tran, Phuong Anh Tran Thi & Young Ho KimJournal of Asian Natural Products Research, 23 (8): 809-817 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Le Canh Viet Cuong, Le Thi Lien, Nguyen Thi Minh Phuong, Vo Thi Kim Thu, Tran Phuong Ha, Ton That Huu Dat, Pham Thi Hai Ha, Tran Thi Phuong Anh & Hoang Le Tuan Anh Natural Product Research, 35 (23): 5502-5507 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Le Canh Viet Cuong, Le Tuan Anh, Ton That Huu Dat, Tran Thi Phuong Anh, Le Quynh Lien, Young Ho Kim, Hoang Le Tuan Natural Product Research, 35 (22): 4218-4224 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Boeica kinchurangensis sp.nov (Gesniaceae) from Gialai palteu, Vietnam Bui Hong Quang, Do Van Hai, Nguyen Sinh Khang, Le Thi Mai Linh, Tran Duc Binh, Doan Hoang Son, Tran Thi Phuong Anh Michael MolerNordic Journal of Botany, 37: 1-8 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Notes on taxonomy of Petrocosmea Oliv. (Gesneriaceae) from Vietnam Tran Thi Phuong Anh, Bui Hong Quang, Nguyen Khang Sinh, Averyanov Leonid, Wen FangGuihai 40 (10): 1409-1416 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyễn Viễn, Vũ Thị Thu Hiền, Vũ Tiến Chính, Trần Thị Phương Anh, Trần Thị Liễu, Ngyễn Văn Thọ Tạp chí Công nghệ Sinh học 17 (1): 105-114 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia - NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Thành viên chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Đa dạng loài và mối quan hệ hệ phát sinh họ Mã tiền - Loganiaceae R. Brown ex C. Martius ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm |
