Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.26914
Phạm Đức Thắng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
T.P. Nguyen, Q.K. Nguyen, R. Shanmugam, S. Sharma, T.T.T. Phan, H.G. Pham, H.T. Nguyen, Q.H. Nguyen, T.X. Nguyen, B. Pham, T.N.M. Pham, R.R. Gangavarapu, Y.H. Su, J.M. Ting, D.T. Pham Materials Chemistry and Physics 323 (2024) 129672 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
T.A. Nguyen, V.M. Tien, T.N.M. Pham, D.T. Pham, Q.H. Nguyen, V.H. Ong, D.N. Xuan, A.T. Le Journal of The Electrochemical Society 171 (2024) 046502 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
N.N. Huyen, N.X. Dinh, H.V. Thanh, P.D. Thang, A.T. Le Journal of Food Composition and Analysis 134 (2024) 106493 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Characteristics of the incorporation of Yb defect states in CuO:ZnO nanocomposite T.D. Thien, N.D. Chung, K.X. Phong, L.T.T. Linh, H.V. Thanh, L.T.M. Cham, P.D. Thang, J.M. Ting, Y.H. Su, N.T. Xuyen, N.D. Co, H.T. Anh, N.H. Tuan, N.D. LamCeramics International 50 (2024) 27573 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Large magnetocaloric effect in Cu-doped La0.7Ca0.3MnO3 compounds T.A. Ho, T.L. Phan, W.B.K. Putri, S.C. Yu, P.D. ThangMaterials Transactions 64 (2023) 1991 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Synthesis and microwave absorption properties of novel Bi1/2(Na0.8K0.2)1/2TiO3/Fe3O4 composite N.D. Co, B.D. Phat, P.V. Khai, T.Q. Dat, H.T. Anh, N.T. Ha, L.V. Cuong, N.H. Tiep, N.T.M. Hong, D.D. Dung, N.D. Quan, T.M. Danh, P.T. Long, P.D. Thang, B.D. TuMaterials Transactions 64 (2023) 2450 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
N.T. Anh, N.X. Dinh, N.N. Huyen, P.T.L. Huong, V.N. Phan, P.D. Thang, H.V. Tuan, T.V. Tan, J. Lee, A.T. Le Journal of the Electrochemical Society 170 (2023) 077506 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
V.M. Tien, V.H. Ong, T.N. Pham, N.Q. Hoa, T.L. Nguyen, P.D. Thang, L.K. Vinh, P.T.N. Trinh, D.T.N. Thanh, L.M. Tung, A.T. Le RSC Advances 13 (2023) 10577 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
N.T. Anh, N.X. Dinh, N.N. Huyen, P.T.L. Huong, V.N. Phan, P.D. Thang, H.V. Tuan, T.V. Tan, A.T. Le Journal of the Electrochemical Society 170 (2023) 017510 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
P.D. Thang, N.D. Co, H.T. Anh, D.D. Dung, Q.V. Dong, T.V. Manh, B.W. Lee, T.L. Phan, N.T. Dang, D.T. Khan Journal of Magnetism and Magnetic Materials 544 (2022) 168648 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
N.N. Huyen, N.X. Dinh, M.Q. Doan, N.P. Vu, R. Das, M.T. Le, P.D. Thang, A.T. Le Journal of The Electrochemical Society 169 (2022) 026507 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Adsorption characteristics of antibiotic meropenem on magnetic CoFe2O4@Au nanoparticles T.N.M. Pham, T.H. Hoang, T.P. Nguyen, Q.K. Nguyen, B. Pham, Q.A. Hoang, T.D. Pham, T.A.H. Nguyen, A.T. Le, D.T. PhamAdsorption Science & Technology 2022 (2022) 9759759 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Magnetic and magnetocaloric properties of SrRu1-xFexO3 T.A. Ho, P.D. Thang, N.T. Dang, W.B.K. Putri, T.L. Phan, S.C. YuMaterials Transactions 63 (2022) 1489 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
T.A. Ho, P.D. Thang, T.D. Thanh, W.B.K. Putri, T.O. Ho, S.C. Yu Journal of Superconductivity and Novel Magnetism 35 (2022) 865 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Interplay of multiple structural phase and magnetic response of Bi1-xPrxFeO3 ceramics L.T. Ha, C.T.A. Xuan, K.T. Tam, N.D. Co, B.M. Quy, N.V. Dang, P.T. Phong, P.D. Thang, N.D. Long, P.M. An, N.D. Vinh, P.T. ThoCeramics International 48 (2022) 32027 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
M.Q. Doan, N.H. Anh, H.V. Tuan, N.C. Tu, N.H. Lam, N.T. Khi, V.N. Phan, P.D. Thang, A.T. Le Adsorption Science & Technology 2021 (2021) 1169599 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Electronic structure and multiferroic properties of (Y, Mn)-doped barium hexaferrite compounds P.D. Thang, N.H. Tiep, T.A. Ho, N.D. Co, N.T.M. Hong, Q.V. Dong, B.W. Lee, T.L. Phan, N.T. Dang, D.T. Khan, D.S. YangJournal of Alloys and Compounds 867 (2021) 158794 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
C.T. Thanh, N.H. Binh, P.ND. Duoc, V.T. Thu, P.V. Trinh, N.N. Anh, N.V. Tu , N.V. Tuyen, N.V. Quynh, V.C. Tu, B.T.P. Thao, P.D. Thang, H. Abe, N.V. Chuc Bulletin of Environmental Contamination and Toxicology 106 (2021) 1017 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
H. Phan, P.N. Hoa, H.A. Tam, P.D. Thang Journal of Science-Advanced Materials and Devices 6 (2021) 84 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Mn-doped (Ba, Y)Fe12O19 hexaferrites: Crystal structure and oxidation states of Mn and Fe P.D. Thang, T.A. Ho, N.T. Dang, B.W. Lee, T.L. Phan, T.V. Manh, D.H. Kim, D.S. YangCurrent Applied Physics 20 (2020) 1263 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
H. Phan, P.N. Hoa, H.A. Tam, P.D. Thang, N.H. Duc Extreme Mechanics Letters 40 (2020) 100886 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
P.N.D. Duoc, N.H. Binh, T.V. Hau, C.T. Thanh, P.V. Trinh, N.V. Tuyen, N.V. Quynh, N.V. Tu, V.D. Chinh, V.T. Thu, P.D. Thang, P.N. Minh, N.V. Chuc Journal of Hazardous Materials 400 (2020) 123185 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Experimental and numerical study on photocatalytic activity of the ZnO nanorods/CuO composite film D.T. Nguyen, M.D. Tran, T.V. Hoang, D.T. Trinh, D.T. Pham, D.L. NguyenScientific Reports 10 (2020) 7792 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Fabrication and characteristics of Zn1–xSnxO nanorod/ITO composite photocatalytic films N.T. Dung, D.T. Chien, T,D. Thien, D.A. Tuan, P.D. Thang, N.D. Ninh, N.D. LamMaterials Research Express 7 (2020) 045504 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
T.D. Chu, T.T.P. Doan, D.T. Quach, X.T. Nguyen , T.S. Nguyen, D.T. Pham, D.H. Kim Journal of Magnetics 25 (2020) 1 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
N.D. Co, L.V. Cuong, B.D. Tu, P.D. Thang, L.X. Dien, V.N. Hung, N.D. Quan Journal of Science-Advanced Materials and Devices 4 (2019) 370 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Origin of enhanced magnetization in (La, Co) codoped BiFeO3 at the morphotropic phase boundary T.H. Le, N.V. Hao, N.H. Thoan, N.T.M. Hong, P.V. Hai, N.V. Thang, P.D. Thang, L.V. Nam, P.T. Tho, N.V. Dang, X.C. NguyenCeramics International 45 (2019) 18480 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Quy trình tiêu hủy động vật bệnh/chết và tái sử dụng các phụ phẩm sau quá trình tiêu hủy B.Đ. Tú, L.C. Chính, N.Đ. Cơ, P.Đ. ThắngQĐ số 97966/QĐ-SHTT ngày 05/11/2019 của Cục SHTT (đơn hợp lệ) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Hệ thống chiếu sáng bằng đèn LED cho cây rau mầm B.Đ. Tú, N.Đ. Cơ, T.Đ. Huy, P.Đ. ThắngSố 2-0002827, QĐ số 1255w/QĐ-SHTT ngày 24/01/2022, Cục Sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ PT KH&CN QG Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Nghiên cứu quá trình từ hóa đảo từ và cấu trúc đômen của một số màng mỏng từ tính và đa pha sắt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ PT KH&CN QGThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ PT KH&CN QG Thời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Đề tài NCKH, TT hỗ trợ nghiên cứu châu Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
