Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1492700
ThS Trương Minh Tuyền
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học An Giang
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Chuẩn kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin cơ bản (Phân 2: Tin học văn phòng) Trương Minh Tuyền, Huỳnh Việt Trung, Phan Đình Trường, Đào Hữu ThắngĐại học Cần Thơ, 51-2024/CXBIPH/8-01/ĐHCT - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Weedy Rice Detection and Segmentation in UAV Imagery Using Deep Learning Models Nguyễn Văn Hòa, Lê Công Đoàn, Trương Minh Tuyền, Huỳnh Phước HảiInternational Conference on Information and Communication Technology for Intelligent Systems - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Lê Công Đoàn, Trương Minh Tuyền, Nguyễn Bùi Hữu Hiệp, Nguyễn Văn Hòa The First International Conference On Computational Intelligence In Engineering Science - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Giải pháp quản lý tài sản ngăn chặn bằng công nghệ Blockchain Trương Minh Tuyền, Huỳnh Phước Hải, Nguyễn Hoàng Tùng, Lê Hoàng Anh, Nguyễn Văn HòaNhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật - Trang 90-99 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Real-time vehicle detection and counting based on YOLO and DeepSORT Đoàn Thanh Nghị, Trương Minh Tuyền12th IEEE International Conference on Knowledge and Systems Engineering (KSE 2020) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Giải pháp lưu trữ bệnh án điện tử bằng công nghệ Blockchain Nguyễn Hoàng Tùng, Lê Hoàng Anh, Trương Minh Tuyền, Huỳnh Phước Hải, Nguyễn Văn HòaKhoa học Quốc tế AGU - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyễn Văn Hòa, Bùi Thị Mai Phụng, Lê Thanh Phong, Nguyễn Hoàng Tùng, Trương Minh Tuyền Journal of People Plants Environment / ISSN: 25087673, 25087681 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
An online Indigenous Knowledge Database on Climate Change Adaptation of Farmers in the Vietnam Mekong Delta Nguyễn Văn Hòa, Bùi Thị Mai Phụng, Lê Thanh Phong, Nguyễn Hoàng Tùng, Trương Minh TuyềnJournal of People Plants Environment / ISSN: 25087673, 25087681 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 25087673, 25087681 |
| [9] |
Chuẩn kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin cơ bản (Phân 2: Tin học văn phòng) Trương Minh Tuyền, Huỳnh Việt Trung, Phan Đình Trường, Đào Hữu ThắngĐại học Cần Thơ, 51-2024/CXBIPH/8-01/ĐHCT - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 978-604-965-714-6 |
| [10] |
Detection and Distribution Estimation of Rice Seedlings in Direct Seeding Conditions Using UAV-based Imagery Lê Công Đoàn, Trương Minh Tuyền, Nguyễn Bùi Hữu Hiệp, Nguyễn Văn HòaThe First International Conference On Computational Intelligence In Engineering Science - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1865-0929 |
| [11] |
Giải pháp lưu trữ bệnh án điện tử bằng công nghệ Blockchain Nguyễn Hoàng Tùng, Lê Hoàng Anh, Trương Minh Tuyền, Huỳnh Phước Hải, Nguyễn Văn HòaKhoa học Quốc tế AGU - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 08668086 |
| [12] |
Giải pháp quản lý tài sản ngăn chặn bằng công nghệ Blockchain Trương Minh Tuyền, Huỳnh Phước Hải, Nguyễn Hoàng Tùng, Lê Hoàng Anh, Nguyễn Văn HòaNhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật - Trang 90-99 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 978-604-913-614-6 |
| [13] |
Real-time vehicle detection and counting based on YOLO and DeepSORT Đoàn Thanh Nghị, Trương Minh Tuyền12th IEEE International Conference on Knowledge and Systems Engineering (KSE 2020) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 978-1-7281-4510-5 |
| [14] |
Weedy Rice Detection and Segmentation in UAV Imagery Using Deep Learning Models Nguyễn Văn Hòa, Lê Công Đoàn, Trương Minh Tuyền, Huỳnh Phước HảiInternational Conference on Information and Communication Technology for Intelligent Systems - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 2367-3370 |
| [1] |
Nghiên cứu xây dựng bản đồ GIS trực tuyến phục vụ du lịch tỉnh An Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 2018 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp ĐHQG - Loại B Thời gian thực hiện: 2023 - Nay; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Năng lực giải quyết vấn đề của sinh viên: Đo lường, đánh giá và giải pháp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp ĐHQG - Loại BThời gian thực hiện: 2023 - Nay; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp ĐHQG - Loại B Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Nghiên cứu xây dựng bản đồ GIS trực tuyến phục vụ du lịch tỉnh An Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp tỉnhThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Năng lực giải quyết vấn đề của sinh viên: Đo lường, đánh giá và giải pháp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp ĐHQG - Loại BThời gian thực hiện: 2023 - Nay; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Nghiên cứu các thuật toán máy học tổng hợp dữ liệu hình ảnh với đa cảm biến trên máy bay không người lái (UAV) trong hệ thống giám sát canh tác nông nghiệp tỉnh An Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp ĐHQG - Loại BThời gian thực hiện: 2023 - Nay; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Xây dựng bộ dữ liệu (Dataset) kiến thức bản địa về thích ứng với biến đổi khí hậu trong đời sống và canh tác nông nghiệp ở tỉnh An Giang và Kiên Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp ĐHQG - Loại BThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên |
