Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.569248
PGS. TS Trần Dũng
Cơ quan/đơn vị công tác: Đại học Huế Đại học Sư phạm
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Phạm Thị Nga; Trần Dũng; Nguyễn Thị Tân An Tạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-0753 |
| [2] |
Reconceptualising Higher Education Assessment in the Era of AI: New approaches, new competencies. Falloon, G.W., Tran, D., & Jones, M.Advances in Artificial Intelligence in Education. Artificial Intelligence for Advancing Education Quality and Inclusion: Practices across Educational Settings. Springer - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Tran, D.; Bull, R.; Waschl, N. Mathematics Education Research Journal - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Brandenburg, R., Larsen, E., Simpson, A., Sallis, R., & Tran, D. The Australian Educational Researcher, 1-20. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Tran, D., & Nguyen, T. T. A Mathematics Education Research Journal - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Teacher curriculum competence: how teachers act in curriculum making. Tran, D. & O’Connor, BJournal of Curriculum Studies - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Dahm, R. M., Bull, R., Sadow, L., Tran, D., Zurynski Y., Amin, J., Hadley, F., Harrison, L. J., Waniganayake, M., Wong, S., & Degotardi, S Patient Education and Counseling. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Tran, D., Nguyen, A., Nguyen, D., Ta, P., Huynh, B., Phan, P., Pham, N., Nguyen, N International Journal of Learning, Teaching and Educational Research, 22(5), 281-301 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Wong, S., Ford, L, Davis, B, & Tran, D Australian Journal of Early Childhood, 48(3), 217-233 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
High school mathematics teachers’ changes in belief and knowledge during lesson study Nguyen, T. D., & Tran, D.Journal of Mathematics Teacher Education. 26, 809-834 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Degotardi, S., Waniganayake, M., Bull, R., …, Tran, D & Zurynski, Y. Australasian Journal of Early Childhood,47 (4), 245-259. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Tran, D., Nguyen, T. D.; Nguyen, T. T. A.; Nguyen, G. N. T., & Ta, T. M. P International Journal of Mathematics Education in Science and Technology, 51(6), 893–912 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Chan, M. C. E., & Moate, J, Clarke, D, … Tran, D, & Tuohilamp, L ZDM–Mathematics Education, 54, 317-329 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Design and impact of MOOCs for mathematics teachers Avineri, T., Lee, H, Tran, D., Lovett, J, & Gibson, T.Springer - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [15] |
The role of probability in developing a conceptual model for simulation approaches to inference Lee, H. S., Doerr, H, M., Tran, D., Nickell, J.Statistics Education Research Journal - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Dung Tran School Science and Mathematics - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Dung Tran International Journal of Science and Mathematics Education. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Authenticity of tasks and students’ problem solving. Tran, D., Ta, T. M. P., Nguyen, T. T. A., Nguyen, T. D., Nguyen, G. NPaper to appear in TSG 21: Mathematical applications and modeling in the teaching and learning of mathematics, the 13th International Congress on Mathematical Education (ICME), Hamburg, Germany. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Tính xác thực của mô hình hoá toán học – Thiết kế các nhiệm vụ toán học trong nhà trường Tạ Thị Minh Phương & Trần DũngHội Nghị Khoa Học Trẻ Đại Học Sư Phạm, Đại Học Huế. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Conceptualizing CCSSM mathematical practices on tasks and empirical works. Tran, D., I, Y., Soria, V., Darrough, R. L.Proceedings of the 35th Annual Meeting of the North American Chapter of the International Group for the Psychology of Mathematics Education - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Student understanding of function concepts: in K-16: Consistency and misconceptions. Nguyen, G. N. T. & Tran, D.Paper presented at the Rocky Mountain Educational Research Association Annual Meeting - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Simulation approaches for informal inference: Models to develop understanding. Lee, S. H., Tran, D., & Nickell J., Doerr, M. H.Paper presented at the 9th Congress of European Research in Mathematics Education - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Improving teachers’ reasoning about sampling variability: A cross-institutional effort. Jacob, L. B., Lee, S. H., Tran, D., & Doerr, M. H.Paper presented at the 9th Congress of European Research in Mathematics Education, - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Variation in Children’s Understanding of Fractions: Preliminary Findings. Fonger, N., Tran, D., & Elliot, T.Paper presented at the 2015 NCTM Research Conference - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Children’s reasoning with fraction representation systems. Ziols, R., Fonger, N. L., Tran, D., Elliott, N.Proceedings of the 37th Annual Meeting of the North American Chapter of the International Group for the Psychology of Mathematics Education - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Children’s representational fluency in solving fraction tasks. Elliott, N., Tran, D., Fonger, N. L., Ziols, R.Proceedings of the 37th Annual Meeting of the North American Chapter of the International Group for the Psychology of Mathematics Education - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Trần Dũng Tạp chí Khoa học và Giáo dục Đại học Sư phạm Đại học Huế - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Sử dụng mô hình hoá toán học trong dạy và học toán Trần Dũng & Nguyễn Thị Tân AnTạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [29] |
State-level actions following adoption of common core state standards for mathematics Reys, B., Thomas, A., Tran, D., Dingman, S., Kasmer, L., Newton, J. & Teuscher, D.NCSM Journal - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Tran, D. Notices of the AMS - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Authenticity of mathematical modeling Tran, D., & Dougherty, B.Mathematics Teacher - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Meeting between association and function: Bridging data to the theoretical model. Tran, D. & Nguyen, G. N.Dimensions in Mathematics - Journal of the Florida Council of Teachers of Mathematics - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Mathematical modeling in a problem-based setting. Nguyen, G. N. T. & Tran, D.Mathematics in Michigan - Journal of the Michigan Council of Teachers of Mathematics - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Teuscher, D., Tran, D., & Reys, B. School Science and Mathematics - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Curriculum Standards Analysis: An important research area. Tran, D., Reys, B., Teuscher, D., Dingman, S., & Kasmer, L.Journal for Research in Mathematics Education. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/05/2017 - 01/05/2019; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2020 - 01/09/2023; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 05/2017 - 05/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2012 - 06/2013; vai trò: Tiến hành toàn bộ quá trình nghiên cứu. |
| [5] |
Trung tâm nghiên cứu về chương trình toán Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: National Science Foundation (NSF), USAThời gian thực hiện: 08/2011 - 06/2013; vai trò: Thiết kế công cụ nghiên cứu, thu thập và phân tích dữ liệu |
| [6] |
Chuyển tiếp qua Toán học và thống kê ở cấp đại học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: National Science Foundation (NSF), USAThời gian thực hiện: 01/2012 - 03/2012; vai trò: Thiết kế một bài học và chỉnh sửa, phỏng vấn GV, HS |
| [7] |
Hiếu biết học sinh về các bài toán nhân và chia phân số Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 07/2013 - 07/2015; vai trò: Thiết kế các protocol phỏng vấn và tiến hành phỏng vấn học sinh và phân tích dữ liệu, viết báo |
| [8] |
Phát triển cơ hội cho học sinh học toán và khoa học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: National Science Foundation (NSF), USAThời gian thực hiện: 07/2013 - 05/2014; vai trò: Tổng hợp các nghiên cứu liên quan để chỉnh sửa LTs đã viết. |
| [9] |
Giáo dục thống kê ở các trương Đại học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 05/2014 - 07/2015; vai trò: Phân tích dữ liệu (định lượng và định tính) và viết báo |
| [10] |
Các khoá học online ở cấp độ lớn miễn phí cho giáo viên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hewlett Foundation (USA)Thời gian thực hiện: 07/2013 - 07/2015; vai trò: Đồng nghiên cứu và thiết kế |
| [11] |
Phát Triển Năng Lực Hiểu Biết Định Lượng Cho Sinh Viên Sư Phạm Ngành Toán Hướng Đến Dạy Học Hiệu Quả Những Tình Huống Có Bối Cảnh Thực Tế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTEDThời gian thực hiện: 05/2017 - 05/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Các khoá học online ở cấp độ lớn miễn phí cho giáo viên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hewlett Foundation (USA)Thời gian thực hiện: 07/2013 - 07/2015; vai trò: Đồng nghiên cứu và thiết kế |
| [13] |
Chuyển tiếp qua Toán học và thống kê ở cấp đại học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: National Science Foundation (NSF), USAThời gian thực hiện: 01/2012 - 03/2012; vai trò: Thiết kế một bài học và chỉnh sửa, phỏng vấn GV, HS |
| [14] |
Giáo dục thống kê ở các trương Đại học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 05/2014 - 07/2015; vai trò: Phân tích dữ liệu (định lượng và định tính) và viết báo |
| [15] |
Hiếu biết học sinh về các bài toán nhân và chia phân số Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 07/2013 - 07/2015; vai trò: Thiết kế các protocol phỏng vấn và tiến hành phỏng vấn học sinh và phân tích dữ liệu, viết báo |
| [16] |
Phát triển cơ hội cho học sinh học toán và khoa học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: National Science Foundation (NSF), USAThời gian thực hiện: 07/2013 - 05/2014; vai trò: Tổng hợp các nghiên cứu liên quan để chỉnh sửa LTs đã viết. |
| [17] |
Quỹ đạo học (learning trajectories) cho thống kê hai biến trong sách giáo khoa hiện thời cho học sinh cấp 3 ở Mỹ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/2012 - 06/2013; vai trò: Tiến hành toàn bộ quá trình nghiên cứu. |
| [18] |
Trung tâm nghiên cứu về chương trình toán Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: National Science Foundation (NSF), USAThời gian thực hiện: 08/2011 - 06/2013; vai trò: Thiết kế công cụ nghiên cứu, thu thập và phân tích dữ liệu |
