Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.35584
GS. TS Phạm Văn Hải
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Bách khoa Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Van Hai Pham, Quoc Hung Nguyen, Viet Phuong Truong & Le Phuc Thinh Tran International Conference on Innovative Computing and Communications. Lecture Notes in Networks and Systems, vol 471. Springer, Singapore. https://doi.org/10.1007/978-981-19-2535-1_22 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Hai Van Pham, Pham Van Duong, Dinh Tuan Tran, Joo-Ho Lee Journal of Artificial Intelligence and Soft Computing Research Volume 13 (2023): Issue 3 (June 2023) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
A novel fuzzy knowledge graph pairs approach in decision making Cu Kim Long, Pham Van Hai, Tran Manh Tuan, Luong Thi Hong Lan, Pham Minh Chuan, Le SonMultimed Tools Appl 81, 26505–26534 (2022). https://doi.org/10.1007/s11042-022-13067-9 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Hai Van Pham, Tran Le Hoang, Nguyen Quoc Hung, Thai Kim Phung Int. J. Fuzzy Syst. 25, 3260–3270 . https://doi.org/10.1007/s40815-023-01548-4 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Waheed Ahmad Khan; Waqar Arif; Quoc Hung Nguyen; Thanh Trung Le; Hai Van Pham IEEE Access, vol. 12, pp. 87816-87827, doi: 10.1109/ACCESS.2024.3415120. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
A novel Q-learning-based FKG-Pairs approach for extreme cases in decision making Cu Kim Long, Pham Van Hai , Tran Manh Tuan, Luong Thi Hong Lan , Tran Thi Ngan , Pham Minh Chuan , Le Hoang SonEngineering Applications of Artificial Intelligence, 120 (2023) 105920 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Robot Coverage Path Planning under Uncertainty Using Knowledge Inference and Hedge Algebras Hai Van Pham, Philip MooreMachines - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [8] |
A Proposal for Information Systems Security Monitoring Based on Large Datasets. Hai Van Pham and Philip Moorent. J. Distributed Systems and Technologies (IJDST) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Hai Van Pham, Asadi, F.; Abut, N.; Kandilli, I. Apllied Sciences, - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Picture Inference System: A New Fuzzy Inference System on Picture Fuzzy Set LH Son, PV Viet, Hai V. PhamApplied Intelligence - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Le Hoang Son, Pham Van Hai International Journal of Fuzzy Systems, Spinger - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [12] |
A Proposal of Hybrid Kansei-SOM Model for Stock Market Investment Hai V. Pham, Thang C., Nakaoka I., Cooper E. W. and Kamei K.International Journal of Innovative Computing, Information and Control, Vol.7, No.5(B), pp.2863-2880 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Excillence PhD Fellowship Award Hai Van PhamSociety of Advancement and Technology at Ritsumeikan, June 2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Best PhD Presentation Research Award issued by Innovation Fair 2010 Hai Van PhamSociety of Advancement and Technology at Ritsumeikan, December 2010, Shiga, Japan. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Best PhD Research Presentation Award issued by Innovation Fair 2009 Hai Van PhamSociety of Advancement and Technology at Ritsumeikan, December 2009, Shiga, Japan. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Philip Moore, Hai V. Pham Second International Workshop on Intelligent Context-Aware Systems (ICAS 2012), IEEE, pp.989-994 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Hai V. Pham, Cooper W. Eric, Thang C., Khang D.Tran, and K. Kamei Proceedings of The Fifth International Conference on Complex, Intelligent, and Software Intensive Systems (CISIS-2011), IEEE, pp.101-108 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Intelligent Context with Decision Support under Uncertainty Philip Moore, Hai V. PhamSecond International Workshop on Intelligent Context-Aware Systems (ICAS 2012), IEEE, pp. 977-982 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Personalized Intelligent Context-Aware E-Learning on Demand Philip Moore, Hai V. PhamSecond International Workshop on Intelligent Context-Aware Systems (ICAS 2012), pp. 965-970 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Hai V. Pham, Fujita Y. and Kamei K., Hybrid Proceedings of the 2011 IEEE International Symposium on System Integration, IEEE, pp.1149-1154 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Hai V. Pham, Cooper W. Eric, Thang C., Khang D. Tran, and Kamei K. Proceedings of The third of International conference on Knowledge and Systems Engineering, IEEE, pp.176-178 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Stochastic Investment Trading Model for Selection of Companies Under Uncertainty in Stock Markets Hai V. Pham, Cooper W. Eric, and Kamei K.Proceedings of 43rd ISCIE International Symposium on Stochastic Systems Theory and Its Applications, ISCIE, pp.118-119 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Hybrid Intelligent Decision Support System Model for Simulation of Disaster and Weather Forecasting Hai V. Pham, Kamei K.Proc. of the 3rd Annual Asian Simulation Technology Conference, pp. 68-72 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Hai V. Pham, Kamei K., Proc. of the 3rd Annual Asian Simulation Technology Conference, pp.73-75 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Hai V. Pham, Khang D. Tran The First International Workshop on Semantic Technologies (IWOST), pp. 85-92 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Context Matching with Reasoning and Decision Support using Hedge Algebra with Kansei Evaluation Hai V. Pham. P. Moore, Khang Dinh TranIn Proc. ACM of the fifth symposium on Information and Communication Technology (SoICT 2014), pp.202-210, Hanoi - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Smart care spaces: pervasive sensing technologies for at-home care A.M. Thomas*, P. Moore, C. Evans, H. Shah, M. Sharma, S. Mount, F. Xhafa, H.V. Pham, L. Barolli, A. Patel, A.J. Wilcox, C. Chapman and P. Chima.International Journal of Ad Hoc and Ubiquitous Computing, Vol. 16, No. 4, pp. 268-282 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Challenges and Opportunities for the Future of iCampuses Andrew Thomas, Hanifa Shah, Philip Moore, Cain Evans, Mak Sharma, Sarah Mount, Hai V. Pham, Keith Osman, Anthony J. Wilcox, Peter Rayson, Craig Chapman, Parmjit Chima, Cham Athwal, David WhileComputer Science, vol 14, No.1, pp. 5-25 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Smart Care Spaces: Needs for Intelligent At-Home Care. Andrew Thomas, Philip Moore, Hanifa Shah, Cain Evans, Mak Sharma, Fatos Xhafa, Sarah Mount, Hai V. Pham, Anthony J. Wilcox, Asma Patel, Craig Chapman, Parmjit ChimaInt. J. Space-Based and Situated Computing, Vol. 3(1), 2013, pp 35-44 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Hai V. Pham, Thang C., and Kamei K., Journal of Science and Technology, Vol.49, No.1, pp.153-160 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Hai V. Pham, Khang D. Tran, Katsuari Kamei International Journal of Innovative Computing, Information and Control , Vol. 10, No. 1, pp. 39-56 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Hai V. Pham, Vatcharaporn E. VNU Journal of Science, Mathematics - Physics, Vol. 24, pp. 197-208 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Hai V. Pham, Thang C., Nakaoka I., Kushida J., Cooper E. W. and Kamei K. International Journal of Innovative Computing, Information and Control, Vol.7, No.7(A), pp. 3659-3678 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Web-based Decision Support System using Hybrid SOM-AHP Model for Stock Market Investment Hai V. Pham, Thang C., Nakaoka I., Kushida J., Cooper E. W. and Kamei K.Journal of Japanese Symposium on Analytic Hierarchy Process, Vol.1, No.2, pp.1-17 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Personalization and rule strategies in data-intensive intelligent context-aware systems Philip T Moore & Hai V PhamThe Knowledge Engineering Review, Vol. 30, No. 2, pp. 140–156. Cambridge University Press, doi:10.1017/S0269888914000265 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Hybrid Kansei-SOM Model using Risk Management and Company Assessment for Stock Trading Hai V. Pham, Thang C., Cooper E. W. and Kamei K.Information Sciences, Elsevier., Vol. 256, pp. 8-24 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/04/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Phương pháp thuật toán và tổ hợp trên một số cấu trúc rời rạc, mã số: 102.01-2016.05 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học Công nghệ Quốc Gia - NAFOSTEDThời gian thực hiện: 10/2016 - 10/2019; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [3] |
Nghiên cứu xây dựng mô hình chuyển đổi số cho trường học thông minh, Mã số: KC-4.0-06/19-25 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệThời gian thực hiện: 10/2020 - 3/2023; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học Công nghệ Quốc Gia - NAFOSTED Thời gian thực hiện: 4/2019 - 4/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Phương pháp thuật toán và tổ hợp trên một số cấu trúc rời rạc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học Công nghệ Quốc Gia - NAFOSTEDThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chuyên gia |
| [7] |
Phát triển hệ thống Thông tin Quản lý ngành Lâm Nghiệp tại Việt Nam – Giai đoạn II (FORMIS II) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NIRAS Phần Lan - thông qua Tổng Cục Lâm NghiệpThời gian thực hiện: 8/2017 - 11/2018; vai trò: Chuyên gia cao cấp IT |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà Nội (cấp Bộ) Thời gian thực hiện: 08/2013 - 08/2015; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo Dục Đào tạo Thời gian thực hiện: 1/2015 - 5/2016; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Dự án nâng cấp đô thị Quốc Gia: Chuyên gia ICT tư vấn diễn Đàn đô thị Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Worldbank, Bộ Xây DựngThời gian thực hiện: 01/2013 - 01/2014; vai trò: Chuyên gia |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính phủ Nhật qua trường ĐH Ritsumeikan Thời gian thực hiện: 8/2011 - 2/2012; vai trò: Tham gia dự án |
| [12] |
Dự án xây dựng Website trường đại học Giáo dục (Website tiếng Anh) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc Gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Thành viên chính, phụ trách tổ kỹ thuật |
| [13] |
Xây dựng thư viện hồ sơ môn học điện tử trên mạng khoa Sư Phạm, mã số: 179 QĐ-HCTH Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Khoa Sư Phạm, Đại học Quốc Gia Hà NộiThời gian thực hiện: 1/2008 - 8/2009; vai trò: Thành viên chính, phụ trách tổ kỹ thuật |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc Gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 10/2008 - 10/2009; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính phủ Hoàng Gia Thái Lan Thời gian thực hiện: 10/2007 - 04/2008; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc Gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà Nội (cấp Bộ Thời gian thực hiện: 11/2006 - 11/2007; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà Nội (cấp Bộ) Thời gian thực hiện: 01/2005 - 01/2006; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Dự án phát triển ứng dụng Autonomous DB-mail Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: thực hiện bởi đại học Tokyto, Đại học mỏ địa chất, Viện ĐT CNTT- Đại học Quốc Gia Hà NộiThời gian thực hiện: 01/2002 - 12/2002; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Xây dựng hệ thống mạng VNUNet Đại học Quốc gia Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà NộiThời gian thực hiện: 4/1999 - 4/2001; vai trò: Thành viên |
