Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.28322
TS Ngô Thị Hồng Lê
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa học Vật liệu
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
NGHIÊN CỨU CHẾ TẠO VÀ TÍNH CHẤT QUANG KHỬ CO2 CỦA Cu2O/Zn Tạ Ngọc Bách, Lê Thị Hồng Phong, Vũ Hồng Kỳ, Đỗ Hùng Mạnh, Ngô Thị Hồng Lê, Vũ Đình Lãm, Phùng Thị Thu, Trịnh Xuân AnhTạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyễn Xuân Phúc; Lê Văn Hồng; Đỗ Hùng Mạnh; Nguyễn Anh Tuấn; Phạm Hoài Linh; Nguyễn Chí Thuần; Nguyễn Thanh Ngọc; Ngô Thành Hiếu; Ngô Thị Hồng Lê; Nguyễn Mạnh Hà; Trần Thị Minh Nguyệt; Lê Thị Cát Tường; Võ Vọng; Lưu Tuấn Hưng; Vũ Anh Tuấn Tuyển tập báo cáo kỷ niệm 15 năm thành lập viện Khoa học Vật liệu. Những thành tựu nghiên cứu và triển khai ứng dụng khoa học và công nghệ vật liệu 2003-2008 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Chế tạo màng mỏng TiO2 pha tạp Co và nghiên cứu một số tính chất của chúng Ngô Thị Hồng Lê; Nguyễn Chí Thuần; Nguyễn Xuân Phúc; Lê Văn HồngTuyển tập các báo cáo: Hội nghị Vật lý chất rắn toàn quốc lần thứ 5 - Hội Vật lý Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [4] |
ứng dụng hạt từ Fe3O4 kích thước nano mét trong đốt nhiệt từ Nguyễn Anh Tuấn; Nguyễn Chí Thuần; Phạm Văn Thạch; Ngô Thành Hiếu; Ngô Thị Hồng Lê; Phạm Hoài Linh; Lê Văn Hồng; Nguyễn Xuân PhúcTuyển tập các báo cáo: Hội nghị Vật lý chất rắn toàn quốc lần thứ 5 - Hội Vật lý Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyễn Đức Văn*, Đỗ Thị Anh Thư, Ngô Thị Hồng Lê, Đoàn Tuấn Anh Materials Science and Engineering: B , 278 (2022) 115616 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
One-pot synthesis of BiSbO4/BiOBr nanocomposite with excellent UV-photocatalytic activity Nguyễn Đức Văn*, Nguyễn Thanh Hường, Ngô Thị Hồng Lê, Mẫn Hoài NamCeramics International, 48 (2022), p. 8715−8720 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Tổng hợp và nghiên cứu hoạt tính quang xúc tác và quang khử CO2 của dây nano Ag/TiO2 Vũ Duy Thịnh, Vũ Đình Lãm, Tạ Ngọc Bách, Phùng Thị Thu, Lê Thị Hồng Phong, Đỗ Hùng Mạnh, Trịnh Xuân Anh, Ngô Thị Hồng LêVietnam Journal of Catalysis and Adsorption, 10 (2021) 158-162 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Phung Thi Thu, Vu Duy Thinh, Vu Dinh Lam, Ta Ngoc Bach, Le Thi Hong Phong, Do Hoang Tung,
Do Hung Manh, Nguyen Van Khien, Trinh Xuan Anh and Ngo Thi Hong Le Catalysts, 12, 801 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Enhanced Optical and Photocatalytic Properties of Au/Ag Nanoparticle-decorated ZnO Films V.D. THINH, V.D. LAM, T.N. BACH, N.D. VAN, D.H. MANH, D.H. TUNG, N.T.H. LIEN,4 U.T.D. THUY,2,3 T.X. ANH, N.T. TUNG and N.T.H. LEJournal of ELECTRONIC MATERIALS, Vol. 49, No. 4, 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Hoang Thi Khuyen, Nguyen Thanh Huong, Tran Thu Huong, Pham Thi Lien, Tran Kim Chi, Vu Thi Thai Ha, Do Thi Anh Thu, Ngo Thi Hong Le, Do Khanh Tung, Nguyen Duc Van, Le Quoc Minh, Dinh Xuan Quyen , (2018) IEEE Transactions on Magnetics PP(99):1-4 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen Duc Van, Ngo Thi Hong Le Journal of Nanomaterials 2018, Article ID 8462764, 7 pages - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Structure and high photocatalytic activity of (N, Ta)-doped TiO2 nanoparticles N.T.H. Le, T.D. Thanh, V.-T. Pham, T.L. Phan, V.D. Lam, D.H. Manh, T.X. Anh, T.K.C. Le, N. Thammajak, L.V. Hong, and S.C. YuJOURNAL OF APPLIED PHYSICS 120, 142110 (2016) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Microwave Absorption Properties of Iron Nanoparticles Prepared by Ball-Milling Xuan T. A. Chu, Bach N. Ta, Le T. H. Ngo, Manh H. Do, Phuc X. Nguyen, Dao N. H. NamJournal of Electronic Materials May 2016, Volume 45, Issue 5, pp 2311-2315 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Synthesis of high-magnetization and monodisperse Fe3O4 nanoparticles via thermal decomposition Thi Kim Oanh Vuong, Dai Lam Tran Trong Lu Le, Duy Viet Pham, Hong Nam Pham, Thi Hong Le Ngo, Hung Manh Do, Xuan Phuc NguyenMaterials Chemistry and Physics Volume 163, 1 August 2015, Pages 537–544 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [15] |
TiO2 nanocrystal incorporated with CuO and its optical properties Ngoc Tai Ly, Thanh Van Hoang, Thi Hong Le Ngo, Van Chien Nguyen, Dang Thanh Tran, Hung Manh Do, Dinh Lam Vu, Xuan Nghia Nguyen, Thi Hoa Dao, Quang Huy Le, Minh Hong Nguyen, Van Hong LeAdvances in Natural Sciences: Nanoscience and Nanotechnology 10/2012; 3(4):045009. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Effect of the Coating Speed on Dipole Relaxation Time in the YMnO3 Thin Films Le Van Hong, Ngo Thi Hong Le, Nguyen Xuan Phuc, Le Quoc MinhIntegrated Ferroelectrics 04/2005; 70(1):11-17 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Bùi Hồng Đoàn, Ngô Thị Hồng Lê, Nguyễn Minh Thủy, Trịnh Xuân Anh, Vũ Đình Lãm, Nguyễn Minh Hồng, Đỗ Hùng Mạnh, Phạm Thị Trang, Lê Văn Hồng Tạp chí hóa học (2013)T.51(3AB)-ISSN 0866-7174, p 486 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Phạm Hoài Linh*, Đỗ Thị Anh Thư, Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Tú Oanh, Trần Thu Hương, Lý Ngọc Tài, Ngô Thị Hồng Lê, Trần Thị Kim Chi, Vũ Thị Thái Hà Tạp trí khoa học công nghệ Volume 52, Number 3B, 2014 152-158. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Phùng Thị Thu, Ngô Thị Hồng Lê, Đinh Mạnh Tiến, Hoàng Thị Khuyên, Lâm Thị Kiều Giang, Trần Ngọc Linh, Trịnh Thị Mai Linh, Nguyễn Thanh Bình Tạp trí khoa học công nghệ Volume 52, Number 3B, 2014 607-615. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Impact of ultraviolet light on photocatalytic perfromance of novel TiO2@MOF materials. Phung Thi Thu, Ngo Thi Hong Le, Pham Thi Dung Anh, Nguyen Thanh BinhInternational conference proceedings: Advanced Materials and Nanotechnology ICAMN-2014 206-211. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Observation of the phase formation in TiO2 nano thin film by Raman scattering L. V. Hong*, N. T. H. Le, N. C. Thuan, N. D. Thanh, N. X. Nghia andN. X. PhucJournal of Raman Spectroscopy Volume 36, Issue 10, pages 946–949, October 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Microwave Absorption in La1.5Sr0.5NiO4/CoFe2O4 nanocomposites, Chu T. A. Xuan, Pham T. Tho, Doan M. Quang, Ta N. Bach, Tran D. Thanh, Ngo T. H. Le, Do H. Manh, Nguyen X. Phuc, and Dao N. H. NamIEEE Transaction on magnetíc.50, No.6, June 2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen Thanh Binh, Phung Thị Thu, Ngo Thi Hong Le, Dinh Manh Tien, Hoang Thi Khuyen, Lam Thi Kieu Giang, Nguyen Thanh Huong, Tran Thu Huong and Tran Dai Lam Int. Journal of Nanotechnology, vol 12 (2015)-447 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Microwave absorption p roperties of dielectric La1.5Sr0.5NiO4 ultrafine particles . P.T. Tho, C.T.A. Xuan, D.M. Quang, T.N. Bach, T.D. Thanh, N.T.H. Le, D.H. Manh,N.X. Phuc, D.N.H. NamMaterials Science and Engineering B 186 (2014) 101–105 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [25] |
TiO2/Co nanomaterials: synthesis and properties, Hong L.V., Le N.T.H., Thuan N.C., Nghia N.X., Phuc N.X.,Int. Journal of Nanotechnology, 8, 161 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Co cluster formation in TiO2 DMS and a method of estimation, . Hong L.V., Le N.T.H., Thuan N.C., Dai N. V., Phuc N. X.AJSTD,24, 199 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Tuning of the Curie Temperature in La1-xSrxMn1-yTiyO3, N.X.Phuc, N.T.Hieu, N.T.H.Le, D.H.Manh, N.A.Tuan, L.V.Hong, L.T.C.TuongJ. Korean. Phys. Soc. 52, 1492-1495 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [28] |
LaNiO3 nanopowder prepared by an ‘amorphous citrate’ route Ngo Thi Hong Le, Jose M. Calder'on-Moreno, Monica Popa, Deniel Crespo, Le Van Hong, Nguyen Xuan Phuc,J. Eur. Ceram. Soc 26, 403-407. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 06/2012 - 06/2015; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Tương tác của các cấu trúc nano trong tổ hợp nano đa chức năng ứng dụng trong Y-Sinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 12/2010 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 04/2014 - 03/2016; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/06/2018 - 01/06/2021; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/11/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/04/2022; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thư ký khoa học |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VAST Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 12/2019 - 12/2022; vai trò: Thư ký |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NCCB, Bộ KHCN Thời gian thực hiện: 12/2017 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện KHVL Thời gian thực hiện: 1/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhà nước Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Tham gia |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viên Khoa học và Công nghệ Việt nam Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Tham gia |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: tham gia |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học vật liệu Thời gian thực hiện: 1/2009 - 12/2009; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học công nghệ Thời gian thực hiện: 12/2009 - 12/2011; vai trò: Tham gia |
| [19] |
Nghiên cứu chế tạo điện cực nano TiO2 cho pin mặt trời sử dụng chất màu nhạy sáng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học vật liệuThời gian thực hiện: 1/2011 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học công nghệ Thời gian thực hiện: 04/2006 - 04/2008; vai trò: Tham gia |
| [21] |
Nghiên cứu một số phương pháp chế tạo, các tính chất của một số vật liệu hạt nano từ tính Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học công nghệThời gian thực hiện: 04/2006 - 04/2008; vai trò: Tham gia |
