Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1480326
GS. TS Nguyễn Quốc Dũng
Cơ quan/đơn vị công tác: Hội Thủy lợi Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu: Kỹ thuật thuỷ lợi,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Đinh Xuân Trọng, Nguyễn Quốc Dũng, Phạm Ngọc Quý, Phạm Thị Hương Khoa học kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3941 |
[2] |
GIẢI PHÁP CẤP NƯỚC CHO VÙNG NUÔI TRỒNG THỦY SẢN TẬP TRUNG TỈNH KIÊN GIANG Nguyễn Quốc Dũng, Phan Đình Tuấn, Nguyễn Đình Trường, Lê Anh ĐứcTạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[3] |
Nguyễn Quốc Dũng, Ngô Anh Quân, Vũ Bá Thao Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[4] |
NGHIÊN CỨU THIẾT KẾ ỐNG LỌC NƯỚC ĐẶT TRÊN TRẠM BƠM THUYỀN ĐỂ CẤP NƯỚC CHO NUÔI TRỒNG THỦY SẢN Nguyễn Quốc Dũng, Phan Đình Tuấn, Lê Anh Đức, Nguyễn Quang ThanhTạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[5] |
Nguyễn Quốc Dũng Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[6] |
Trần Văn Hải; Nguyễn Quốc Dũng Khoa học và Công nghệ Thủy lợi - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-4255 |
[7] |
Đỗ Hoài Nam; Nguyễn Thanh Công; Nguyễn Quốc Dũng; Đặng Thanh Mai Khoa học và Công nghệ Thủy lợi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4255 |
[8] |
Nghiên cứu hiệu quả suy giảm ứng suất tại đáy móng khối nêm trên mô hình vật lý Nguyễn Quốc Dũng; Phùng Vĩnh An; Đỗ Thế QuynhKhoa học và Công nghệ Thủy lợi - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4255 |
[9] |
Kết quả tính toán thuỷ văn, thủy lực dự án thuỷ lợi Thượng Mỹ Trung Nguyễn Quốc Dũng; Lê Văn Nghị; Nguyễn Thị Thu NgaTuyển tập Khoa học công nghệ 50 năm xây dựng và phát triển - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
[10] |
ứng dụng và phát triển công nghệ vật liệu mới để xây dựng và sửa chữa công trình thuỷ lợi Lê Minh; Hoàng Phó Uyên; Lê Đình Thắng; Nguyễn Quốc Dũng; Trần Sỹ VinhKhoa học công nghệ Nông nghiệp và phát triển nông thôn: 20 năm đổi mới - Tập 6 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
[11] |
Vũ Ngọc Bình; Nguyễn Quốc Dũng; Vũ Ngọc Hải; Đỗ Minh Toàn Khoa học và Công nghệ Thủy lợi - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4255 |
[12] |
Nghiên cứu ứng dụng, phát triển công nghệ jet - grouting và bài học kinh nghiệm Nguyễn Quốc DũngKết quả nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn những năm đầu thế kỷ 21. Tập 5: Thủy lợi - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 12/2013 - 11/2015; vai trò: Thành viên |
[12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 08/2017 - 02/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/03/2017 - 01/04/2019; vai trò: Thành viên |
[14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2015 - 01/05/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2016 - 01/12/2018; vai trò: Thành viên |
[16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/11/2021; vai trò: Thành viên |
[17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KH&CN Thời gian thực hiện: 01/06/2018 - 01/09/2019; vai trò: Thành viên |
[18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[19] |
Nghiên cứu hoàn thiện công nghệ thiết kế thi công đê biển bằng vật liệu tại chỗ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 2010 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Thành viên |
[21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
[23] |
Nghiên cứu công nghệ cứng hóa đất bùn nạo vét để sử dụng trong san lấp mặt bằng thay thế cát Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/02/2019 - 01/06/2022; vai trò: Thành viên |
[24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/02/2023; vai trò: Thành viên |
[25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/12/2021; vai trò: Thành viên |