Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.569800
TS Nguyễn Văn Bình
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Đà Lạt
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Khoa Trưởng; Lê Ngọc Triệu; Nguyễn Văn Bình; Nguyễn Thị Bích Liên; Phan Trung Trực; Lê Thị Hồng; Trần Văn Tiến; Nguyễn Hắc Hiển Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [2] |
Thin cell layer technology in regeneration and micropropagation of Cyclamen persicum Mill Duong Tan Nhut, Hoang Tran Minh Thu, Bui Van The Vinh, Nguyen Van Binh, Vu Quoc LuanPropagation of Ornamental Plants, 12(2): 89-95 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Phuc Huy, Vu Quoc Luan, Nguyen Van Binh, Nguyen Ba Nam, Le Nu Minh Thuy, Dang Thi Ngoc Ha, Hoang Xuan Chien, Trinh Thi Huong, Hoang Van Cuong, Le Kim Cuong, Vu Thi Hien African Journal of Biotechnology, 10(84): 19499-19504 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Effect of aeration on the growth and development of Gypsophyla paniculata L. cultured in vitro Duong Tan Nhut, Nguyen Quoc Thien, Pham Thi Nhung, Pham Thi Bich Thuy, Nguyen Van Binh, Bui Van Le and Kee Yoeup PaekPropagation of Ornamental Plants, 4(2): 48-52 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Improvement of culture system for in vitro propagation of Fragaria vesca Duong Tan Nhut, Le Thi Thanh Xuan, Nguyen Hong Vu, Nguyen Van Binh, Nguyen Tri Minh and Nguyen Thi Thanh HangJournal of Biotechnology 2(2): 227-234 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Liquid and aeration culture in enhancing the shoot regeneration and quality of Lilium longiflorum Duong Tan Nhut, Nguyen Quoc Thien, Nguyen Thanh Hai, Đoan Thi Quynh Huong, Nguyen Thi Thuy Hang, Nguyen Ngoc Kim Vy, Nguyen Van Binh, Phan Xuan Huyen, Nguyen Thi Dieu Huong and Do Nang VinhJournal of Biotechnology (Vietnamese Academy of Science and Technology) 2(4): 487-499 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Duong Tan Nhut, Vo Minh Tuan, Nguyen Ngoc Kim Vy, Pham Thanh Phong, Hoang Le Thu Van, Nguyen Van Binh, Truong Thi Thuy An, Dang Thi Thu Thuy and Nguyen Trinh Don Vietnam – Korea International Symposium 2005, Bio-Technology & Bio-System Engineering, p. 96-100 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [8] |
A wounding method and liquid culture in Paphiopedilum delenatii propagation Duong Tan Nhut, Phan Thi Thuy Trang, Nguyen Hong Vu, Dang Thi Thu Thuy, Dinh Van Khiem, Nguyen Van Binh and K. Tran Thanh Van. 2005. A wounding method and liquid culture in Paphiopedilum delenatii propagationPropagation of Ornamental Plants, 5(3): 158-163 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Hydroponic technology in quality improvement of African violet Duong Tan Nhut, Phan Xuan Huyen, Nguyen Hong Viet, Nguyen Van Binh, Vu Quoc Luan, Nguyen Duoc Hue, Bui Van Le, Nguyen Hong Vu, Nguyen Van Phac, Hong Ngoc Tram and On Kim NguyenJournal of Science and Technology, 43 (2): 52-56 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Lily bulblets production by using bioreactor system culture Duong Tan Nhut, Nguyen Thanh Hai, Nguyen Thi Thuy Hang, Nguyen Thuy Minh Hanh, Nguyen Thi Huyen Tram, Pham Quoc Tuan, Nguyen Tri Minh, Nguyen Van Binh, Nguyen Quoc Luan, Nguyen Minh Tuan, Thai Xuan Du and Bui Van LeProceeding of Life Science Basic Researches, Hanoi, p. 689-692 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Duong Tan Nhut, Ngo Thi Thu Ha, Phan Xuan Huyen, Trinh Thi Lan Anh, Nguyen Thanh Hai, Nguyen Trinh Tram, Nguyen Ngoc Thi, Nguyen Van Binh and Vu Quoc Luan Proceeding of National conference for Basic Research Biotechnolgy, p. 279-283 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Anh Nguyet, Huynh Thi Phuc, Nguyen Phuc Huy, Phan Nha Uyen, Thai Khiet Vi, Nguyen Thanh Hai, Nguyen Van Binh and Nguyen Quoc Thien Proceedings of International Workshop on Biotechnology in Agriculture, Nong Lam University Ho Chi Minh City, p. 131-133 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Developmental pathways of plant somatic embryogenesis Duong Tan Nhut, Nguyen Thuy Minh Hanh, Nguyen Ba Nam, Nguyen Van Binh and Vu Quoc LuanJournal of Biotechnology 6(4): 397-414 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Duong Tan Nhut, Nguyen Duy, Ha Thi Tuyet Phuong, Nguyen Thi Thu Suong, Vu Thi Hien, Nguyen Van Binh, Vu Quoc Luan, Nguyen Thi Thuy Hang, Nguyen Ba Nam, Le Quang Cong and Bui Minh Tri Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Duong Tan Nhut, Vu Quoc Luan, Nguyen Van Binh, Pham Thanh Phong, Bui Ngoc Huy, Dang Thi Ngoc Ha, Phan Quoc Tam, Nguyen Ba Nam, Vu Thi Hien, Bui The Vinh, Lam Thi My Hang, Duong Thi Mong Ngoc, Lam Bich Thao and Tran Cong Luan Journal of Biotechnology (Vietnamese Academy of Science and Technology), 7(3): 365-378 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Dương Tấn Nhựt, Nguyễn Duy, Hà Thị Tuyết Phượng, Nguyễn Thị Thu Sương, Vũ Thị Hiền, Nguyễn Văn Bình, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Thị Thúy Hằng, Nguyễn Bá Nam, Lê Quang Công, Bùi Minh Trí Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học, 7(3): 359-364 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Dương Tấn Nhựt, Lâm Thị Mỹ Hằng, Bùi Thế Vinh, Phan Quốc Tâm, Nguyễn Bá Nam, Nguyễn Cửu Thành Nhân, Hoàng Xuân Chiến, Lê Nữ Minh Thùy, Vũ Thị Hiền, Nguyễn Văn Bình, Vũ Quốc Luận, Trần Công Luận, Đoàn Trọng Đức Tạp Chí Công Nghệ Sinh Học, 8(2): 189-202 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Hệ thống nuôi cấy túi nylon trong nhân giống cây African violet và cây Cúc Nguyễn Phúc Huy, Nguyễn Ánh Nguyệt, Nguyễn Thành Hải, Thái Thương Hiền, Phan Lê Hà Nguyễn, Hoàng Trần Minh Thu, Nguyễn Văn Bình, Dương Tấn NhựtTạp Chí Công Nghệ Sinh Học, 8(3B): 1361-1371 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nhân giống vô tính cây sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) Dương Tấn Nhựt, Hoàng Xuân Chiến, Nguyễn Bá Trực, Nguyễn Bá Nam, Trần Xuân Tình, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Văn Bình, Vũ Thị Hiền, Trịnh Thị Hương, Nguyễn Cửu Thành Nhân, Lê Nữ Minh Thùy, Lý Thị Mỹ Nga, Thái Thương Hiền, Nguyễn Thành HảiTạp Chí Công Nghệ Sinh Học, 8(3B): 1211-1219 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyễn Đức Thắng, Lê Minh Trọng, Trương Bình Nguyên, Nguyễn Văn Giang, Hoàng Việt Bách Khoa, Nguyễn Thị Ái Minh, Bùi Thảo Nhi, Võ Lê Trung Nguyên, Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Thị Thu Quyên, Nguyễn Văn Bình, Trần Văn Tiến Tạp chí Khoa học Tây Nguyên - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyễn Đức Thắng, Nguyễn Văn Giang, Hoàng Việt Bách Khoa, Trương Bình Nguyên, Lê Bá Lê, Nguyễn Thị Ái Minh, Trần Văn Tiến, Nguyễn Văn Bình Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp 5: 84-96 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Giang Van Nguyen, Binh Van Nguyen , Hue Hong Thieu , Hanh Ngoc Nguyen, Thuy Ai Huyen Le, Nguyen Binh Truong, Thuan Duc Lao Life 15: 644. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen Van Binh, Min Jung Kim, Vo Ngoc Linh Giang, Yun Sun Lee, Murukarthick Jayakodi, Hyun‑Seung Park, Padmanaban Mohanan, Kyo Bin Kang, Byeol Ryu, Eun Jin Park, Tae Kyu Park, Tae‑Jin Yang Plant Cell, Tissue and Organ Culture (PCTOC) 156:43 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Truong Thanh Hoang, Le Ba Le, Ngan Thi Kim Le, Minh Thi Ai Nguyen, Anh Thi Lan Truong, Nhung Thi Tran, Vinh Thai Tran, Son Van Le, Kim Thi Duong, Khoa Viet Bach Hoang, Trieu Ngoc Le, Binh Van Nguyen, Tien Van Tran PLOS ONE - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Plant composition and economic potential on the foredunes of the nearshore islands from Vietnam Le Ba Le, Truong Thanh Hoang, Minh Thi Ai Nguyen, Anh Thi Lan Truong, Nhung Thi Tran, Truong Khoa Nguyen, Vinh Thai Tran, Khoa Viet Bach Hoang, Binh Van Nguyen, Dai Hoang Phan, Tien Van TranBiodiversity - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Tae-Jin Yang; Van Binh Nguyen; Hyun-Seung Park; Jee Young Park; Jeon, Jaehyun, Vo Ngoc Linh Giang Văn phòng sở hữu trí tuệ Hàn Quốc - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Tae-Jin Yang; Hyun-Seung Park; Jee Young Park; Van Binh Nguyen Văn phòng Sở hữu trí tuệ Hàn Quốc - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyễn Văn Bình, Đinh Xuân Tú, Vũ Duy Dũng, Tống Văn Anh Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyễn Văn Bình, Đinh Xuân Tú, Vũ Duy Dũng, Tống Văn Anh Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nhut DT, Duc HH, Hoang NH, Ngan HTM, Diem LT, Tung HT, Khai HD, Mai NTN, Cuong DM, Luan VQ, Tuan TT, Giap DD, Khang NN, Binh NV, Ha CH, Ngoc PB, Huong TT Plant Cell Tiss Organ Cult - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Koo H, Lee YS, Binh, NV, Giang VNL, Koo HJ, Park HS, Mohanan P, Yang TJ Journal of Ginseng Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nhut, D. T., Tuan, T. T., Le Van Thuc, Binh, N. V., & Tung, H. T. Springer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Tung, H. T., Ngan, H. T. M., Cuong, D. M., Hien, V. T., Huong, T. T., Mo, V. T., Anh, T. T. L., Binh, N. V., Diem, L. T., and Nhut, D. T Springer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Kyo Bin Kang, Murukarthick Jayakodi, Yun Sun Lee, Van Binh Nguyen, Hyun-Seung Park, Hyun Jo Koo, Ik Young Choi, Dae Hyun Kim, You Jin Chung, Byeol Ryu, Dong Young Lee, Sang Hyun Sung, Tae-Jin Yang Scientific Reports - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Van Binh Nguyen, Vo Ngoc Linh Giang, Nomar Espinosa Waminal, Hyun-Seung Park, Nam-Hoon Kim, Woojong Jang, Junki Lee, and Tae-Jin Yang Journal of Ginseng Research - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Genome and evolution of the shade-requiring medicinal herb Panax ginseng Nam-Hoon Kim, Murukarthick Jayakodi, Sang-Choon Lee, Beom-Soon Choi, Woojong Jang, Junki Lee, Hyun Hee Kim, Nomar Espinosa Waminal, Meiyappan Lakshmanan, Nguyen Van Binh...Plant Biotechnology Journal - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Junki Lee, Nomar Espinosa Waminal, Hong-Il Choi, Sampath Perumal, Sang-choon Lee, Van Binh Nguyen, Woojong Jang, Nam-Hoon Kim, Li-zhi Gao and Tae-Jin Yang Scientific reports - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Kyunghee Kim, Van Binh Nguyen, Jingzhou Dong, Ying Wang, Jee Young Park, Sang-Choon Lee and Tae-Jin Yang Scientific reports - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Jeon, Jin, Chuloh Cho, Mi Rha Lee, Nguyen Van Binh, and Jungmook Kim The Plant Cell - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [40] |
The complete chloroplast genome sequence of Panax vietnamensis Ha et Grushv (Araliaceae) Binh Nguyen, Kyunghee Kim, Young-Chang Kim, Sang-Choon Lee, Ji Eon Shin, Junki Lee, Nam-Hoon Kim, Woojong Jang, Hong-Il Choi and Tae-Jin YangMitochondria DNA - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Comparative transcriptome and metabolome analyses of four Panax species explore the dynamics of metabolite biosynthesis 29) Koo, H., Lee, Y. S., Binh, N. V., Giang, V. N. L., Koo, H. J., Park, H. S., Mohanan, P., ... & Yang, T. J.Journal of Ginseng Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Comprehensive comparative analysis of chloroplast genomes from seven Panax species and development of an authentication system based on species-unique SNP markers 25) Van Binh Nguyen, Vo Ngoc Linh Giang, Nomar Espinosa Waminal, Hyun-Seung Park, Nam-Hoon Kim, Woojong Jang, Junki Lee, and Tae-Jin YangJournal of Ginseng Research - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [43] |
CYTOKININ RESPONSE FACTOR2 (CRF2) and CRF3 Regulate Lateral Root Development and Response to Cold Stress in Arabidopsis 20) Jeon, Jin, Chuloh Cho, Mi Rha Lee, Nguyen Van Binh, and Jungmook KimThe Plant Cell - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Efficient transgenic plantlet regeneration from hairy roots via somatic embryogenesis and hardening plantlets of Panax vietnamensis by iron nanoparticles-supplied culture 30) Nhut, D.T., Duc, H.H., Hoang, N.H. et alPlant Cell Tiss Organ Cult - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Evolution of the Araliaceae family inferred from complete chloroplast genomes and 45S nrDNAs of 10 Panax-related species 21) Kyunghee Kim, Van Binh Nguyen, Jingzhou Dong, Ying Wang, Jee Young Park, Sang-Choon Lee and Tae-Jin YangScientific reports - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Genome and evolution of the shade-requiring medicinal herb Panax ginseng 24) Nam-Hoon Kim, Murukarthick Jayakodi, Sang-Choon Lee, Beom-Soon Choi, Woojong Jang, Junki Lee, Hyun Hee Kim, Nomar Espinosa Waminal, Meiyappan Lakshmanan, Nguyen Van Binh...Plant Biotechnology Journal - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Identification of candidate UDP-glycosyltransferases involved in protopanaxadiol-type ginsenoside biosynthesis in Panax ginseng 26) Kyo Bin Kang, Murukarthick Jayakodi, Yun Sun Lee, Van Binh Nguyen, Hyun-Seung Park, Hyun Jo Koo, Ik Young Choi, Dae Hyun Kim, You Jin Chung, Byeol Ryu, Dong Young Lee, Sang Hyun Sung, Tae-Jin YangScientific reports - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [48] |
In Vitro Flowering of Torenia fournieri. In Plant Tissue Culture: New Techniques and Application in Horticultural Species of Tropical Region 28) Nhut, D. T., Tuan, T. T., Le Van Thuc, Binh, N. V., & Tung, H. T.Springer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Rapid amplification of four retrotransposon families promoted speciation and genome size expansion in the genus Panax 23) Junki Lee, Nomar Espinosa Waminal, Hong-Il Choi, Sampath Perumal, Sang-choon Lee, Van Binh Nguyen, Woojong Jang, Nam-Hoon Kim, Li-zhi Gao and Tae-Jin YangScientific reports - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Somatic Embryo as a Tool for Micropropagating of Some Plants. In Plant Tissue Culture: New Techniques and Application in Horticultural Species of Tropical Region 27) Tung, H. T., Ngan, H. T. M., Cuong, D. M., Hien, V. T., Huong, T. T., Mo, V. T., Anh, T. T. L., Binh, N. V., Diem, L. T., and Nhut, D. TSpringer, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [51] |
The complete chloroplast genome sequence of Panax vietnamensis Ha et Grushv (Araliaceae) 19) Binh Nguyen, Kyunghee Kim, Young-Chang Kim, Sang-Choon Lee, Ji Eon Shin, Junki Lee, Nam-Hoon Kim, Woojong Jang, Hong-Il Choi and Tae-Jin YangMitochondria DNA - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2470-1394 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhà nước Thời gian thực hiện: 01/10/2016 - 01/03/2019; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Nghiên cứu quy trình tạo phôi vô tính và nhân nhanh cây lan Hồ điệp (Phalaenopsis spp) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học & Công nghệ tỉnh Lâm ĐồngThời gian thực hiện: 01/06/2006 - 01/06/2009; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công Nghệ Thời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 01/2009 - 12/2011; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VINIF Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Nghiên cứu hoàn thiện quy trình nhân giống in vitro sâm Ngọc Linh bằng công nghệ bioreactor Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công NghệThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhà nước Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Nghiên cứu qui trình tạo phôi vô tính và nhân nhanh cây lan Hồ điệp (Phalaenopsis spp.) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học & Công nghệ tỉnh Lâm ĐồngThời gian thực hiện: 2006 - 2009; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học & Công nghệ Tp. HCM Thời gian thực hiện: 2006 - 2011; vai trò: Thành viên chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2006 - 2009; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung Tâm Hỗ Trợ Phát Triển Châu Á Thời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Thành viên chính |
| [14] |
Ứng dụng kỹ thuật nuôi cấy bằng Bioreactor trong nhân giống cây hoa Lily Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sỡ khoa học công nghệ Tp.HCMThời gian thực hiện: 2004 - 2006; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhà nước Thời gian thực hiện: 2005 - 2006; vai trò: Thành viên chính |
| [16] |
Hoàn thiện qui trình nhân giống và cung cấp cây giống dâu tây (Fragaria vesca L.) sạch bệnh, số lượng lớn cho các vùng trồng dâu tây tại tỉnh Lâm Đồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học & Công nghệ Tp. HCMThời gian thực hiện: 2006 - 2011; vai trò: Thành viên chính |
| [17] |
Kỹ thuật nuôi cấy lớp mỏng tế bào và hệ thống nuôi cấy bioreactor trong nhân giống nhanh cây hoa Thu hải đuờng (Begonia tuberous) – một loài hoa có giá trị kinh tế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhà nướcThời gian thực hiện: 2005 - 2006; vai trò: Thành viên chính |
| [18] |
Nghiên cứu kỹ thuật trồng cây Gáo vàng (Nauclea orientalis L) và Gáo trắng (Neolamarckia cadamba Bosser) làm nguyên liệu phục vụ sản xuất nấm tại Tây Nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo Dục và Đào TạoThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Nghiên cứu nuôi cấy tế bào đơn cây Thông đỏ (Taxus wallichiana) – một loài dược liệu quí chữa trị ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung Tâm Hỗ Trợ Phát Triển Châu ÁThời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Thành viên chính |
| [20] |
Sản xuất thử nghiệm nhân giống in vitro cây Địa lan (Cymbidium spp.) phục vụ cho công tác trồng hoa chậu và cắt cành tại Đà Lạt – Lâm Đồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2006 - 2009; vai trò: Thành viên chính |
| [21] |
Ứng dụng kỹ thuật nuôi cấy bằng Bioreactor trong nhân giống cây hoa Lily Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sỡ khoa học công nghệ Tp.HCMThời gian thực hiện: 2004 - 2006; vai trò: Thành viên chính |
| [22] |
Xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên di truyền một số loài cây chịu mặn ở vùng cát ven biển và một số đảo ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VINIFThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
