Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1471118
TS Lê Thị Kim Vân
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Dược liệu - Bộ Y tế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lương Thị Lan, Tràn Thị Thu Hiẽn, Lê Thị Kim Vân, Nguyễn Duy Thuãn Y dược học cổ truyền Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-1334 |
| [2] |
Trần Thị Thu Hiền; Nguyễn Quốc Huy; Hoàng Lê Sơn; Lê Thị Kim Vân; Đào Thị Diễm; Phạm Đoàn Anh Ninh Y Dược học cổ truyền Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1752 |
| [3] |
Vu Lan Phuong, Nguyen Thi Ha Binh, Doan Thu Huyen, Le Thi Kim Van, Tran Cao Son, Le Thi Hong Hao Vietnam Journal of Food Control - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Cytotoxic effects of aporphine alkaloids from the stems and leaves of Stephania dielsiana Y.C.Wu Tran Thi Thu Hien, Vinh Le Ba, Nguyen Quoc Huy, Nguyen Phuong Thao, Seo Young Yang, Le Thi Kim VanNatural Product Research - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Thi Dieu Huong Hoang, Thi Kim Van Le, Thi Ha Do Fitoterapia - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Thi Thanh Vuong Tong, Thi Thoa Cao, Nguyen Ha Tran, Thi Kim Van Le, Dinh Chi Le Journal of Analytical Methods in Chemistry - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Hyo-Min Jang, Geum-Dan Kang, Thi Kim Van Le, Su-Min Lim, Dae-Sik Jang, Dong-Hyun Kim International Immunopharmacology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Ho Thi Oanh, Hac Thi Nhung, Nguyen Duc Tuyen, Le Thi Kim Van, Trinh Hien Trung, Hoang Mai Ha Vietnam Journal of Chemistry, International Edition - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Ảnh hưởng của các tá dược, nhiệt độ và độ ẩm đến bột cao bán chi liên trong dạng bào chế rắn Nguyễn Thị Lê, Đào Anh Hoàng, Nguyễn Thị Thu Hoài, Lê Ngọc Duy, Hoàng Lê Sơn, Lê Thị Kim Vân, Ngô Thị Mai Anh, Nguyễn Xuân Bách, Lê Thị Kim LoanTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Xây dựng phương pháp định lượng tetrahydrocurcumin trong chế phẩm nanoemulgel Lê Đình Chi, Tống Thị Thanh Vượng, Phạm Thị Kim Thoa, Nguyễn Thị Lê, Lê Ngọc Duy, Lê Thị Kim VânTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyễn Thị Lê, Lê Ngọc Duy, Trịnh Hiền Trung, Nguyễn Sĩ Nguyên, Lê Việt Dũng, Trần Việt Hùng, Tống Thị Thanh Vượng, Nguyễn Thảo Nguyên, Đinh Thị Huyền Trang, Lê Đình Chi, Lê Thị Kim Vân Tạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Tổng quan về thành phần hóa học và tác dụng sinh học của chi Kinh giới Hoàng Thị Diệu Hương, Lê Thị Kim Vân, Đỗ Thị HàTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Tối ưu hóa quy trình phun sấy tạo bột cao đương quy di thực Vũ Thanh Huyền, Lê Ngọc Duy, Đào Anh Hoàng, Hà Vân Oanh, Nguyễn Thị Lê, Trần Bình Duyên, Lê Thị Kim VânTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Ứng dụng kĩ thuật tự vi nhũ hóa bào chế nanoemulsion gel chứa curcuminoid từ nghệ vàng Lê Ngọc Duy, Lê Việt Dũng, Nguyễn Minh Nam, Trần Quỳnh Hoa, Nguyễn Ngọc Chiến, Phạm Thị Kim Thoa, Nguyễn Thị Lê, Đào Anh Hoàng, Hoàng Lê Sơn, Lê Thị Kim VânTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Saponins from the ethyl acetate fraction of Elsholtzia penduliflora W.W. Smith Hoang Thi Dieu Huong, Do Thi Ha, Le Thi Kim VanJournal of Pharmaceutical Research and Drug Information - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Anti-Microbial and Expectorant Activities of Lozenges and Syrup from Hedera nepalensis Nguyen Hoang Minh, Hoang Thanh Duong, Ly Hai Trieu, Nguyen Tien Hoang, Nguyen Mai Truc Tien, Phan Van Truong, Le Thi Kim Van, Le Van Minh, Phung Van Trung, Nguyen Minh Khoi, Nguyen Tuan HiepJournal of Medicinal Materials - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Xa Thi Phuong Thao, Le Bich Nhai, Le Thi Kim Van, Dao Anh Hoang Journal of Medicinal Materials - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Le Thi Kim Van, Xa Thi Phuong Thao, Nguyen Thi Le, Le Bich Nhai, Dao Anh Hoang, Nguyen Thi Ha Ly, Nguyen Minh Khoi Journal of Medicinal Materials - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Thành phần hóa học của tinh dầu và phân đoạn n-hexan phần trên mặt đất chùa dù Hoàng Thị Diệu Hương, Lê Thị Kim Vân, Nguyễn Văn Chính, Đỗ Thị HàTạp chí Dược liệu - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Lê Thị Kim Vân, Nguyễn Đình Quân, Eui-Chaul Oh, Yu-Jin Sung Tạp chí Dược học: 56(487): 53-7 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Le Thi Kim Van, Keiko Minami, Higashino Haruki, Le Viet Dung, Hoang Thi Thanh Nga, Trinh Hien Trung, Makoto Kataoka, Yamashita Shinji Journals of Medicinal Materials: 21(5): 338-44 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Thànhphần hóa học của rễ loài chóc máu Việt Nam (Salacia cochinchinnensis Lour). Trịnh Thị Điệp, Trần Thanh Hà, Lê Thị Kim VânTạp chí hóa học : 48(4B): 311-314 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Le T.K.V., Sung Y.J., Park B., An H.Y., Oh E. Poster in AAPS conferences 8/2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nanogel-based Co-delivery system with differential release of sarpogrelate and rosuvastatin. An H.Y., Sung Y.J., Le K.V.T., Oh E.Poster in FIP Conferrences 5/2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Release controllable gel formulation for co-delivery of cilostazol and rosuvastin. Sung Y.J., An H.Y., Le K.V.T., Oh E.Poster in FIP Conferrences 5/2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [26] |
New triterpenoid saponins from Aceriphyllum rossii Van L.T.K., Thuong P.T., Min B.S., Hung T.M., Ngoc T.M.,Poster in Korea Pharmaceutical Conferrence. 05/2009 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Extraction and Isolation triterpenoids from Aceriphyllum rossii. Van L.T.K., Thuong P.T., Min B.S., Hung T.M.Poster in Korea Pharmaceutical Conferrence. 05/2008 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Olean-type triterpenoids from Aceriphyllum rossii and their cytotoxic activity. Van L.T.K., Hung T.M., Thuong P.T., Ngoc T.M., Kim J.C., Jang H.S., Cai X.F., Oh S.R., Min B.S., Woo M.H., Choi J.S., Lee H.K., Bae K.H.J. Nat. Prod. 72: 1419-23 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Study on the constituents of roots of Aceriphyllum rossii. Van L.T.K., Hung T.M., Kim S.H., Kim J.C., Na M.K., Jung H.J., Kwack S.J., Kweon K.T., Choi J.S., Lee H.K., Bea K.H., Min B.SHelvetica Chemica Acta; 93: 1803-07 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Park J.S., Jung J.S., Jeong Y.H., Hyun J.W., Le T.K., Kim D.H., Choi E.C., Kim H.S. J. Neurochem.; 119(5): 909-19. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Park J.S., Shin J.A., Jung J.S., Hyun J.W., Van Le T.K., Kim D.H., Park E.M., Kim H.S. Pharmacol. Exp. Ther.; 341(1): 59-67. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Le T.K., Jeong J.J., Kim D.H. Biol. Pharm. Bull.; 35(8): 1379-83 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Ginsenosides Rg5 and Rh3 protect scopolamine-induced memory deficits in mice. Kim E.J., Jung I.H., Van Le T.K., Jeong J.J., Kim N.J., Kim D.H.J. Ethnopharmacol.; 146(1): 249-9 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Lancemaside A inhibits microglial activitation via modulation on JNK signaling pathway. Jeong Y.H., Jung J.S., Le T.K., Kim D.H., Kim H.S.Biochem. Biophys. Res. Commun.; 431(3): 369-75. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Yoo S.Y., Le T.K., Jeong J.J., Kim D.H. Chem. Pharm. Bull.; 62(5): 467-71 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Gut microbiota-mediated drug interactions between lovastatin and antibiotics Yoo D.H., Kim I.S., Van Le T.K., Jung I.H., Kim D.HDrug. Metab. Dispos.; 42(9): 1508-13 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Formulation of Curcuminoids-loaded Spray-Dried Nanoemulsifying Delivery System (SNEDS) Le Thi Kim Van, Hoang Thi Thanh Nga, Pham Viet CuongJournal of Medicinal Materials - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Hoàng Thị Thanh Nga, Lê Việt Dũng, Lê Thị Kim Vân Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Lê Thị Kim Vân, Hoàng Thị Thanh Nga, Nguyễn Đình Quân, . Eui-Chaul Oh, . Yu-Jin Sung Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nghiên cứu bào chế hệ vi nhũ tương tự nhũ hóa chứa andrographolid Lê Việt Dũng, Lê Thị Kim Vân, Hoàng Thị Thanh NgaTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Le Thi Kim Van, Keiko Minami, Higashino Haruki, Le Viet Dung, Hoang Thi Thanh Nga, Trinh Hien Trung, Makoto Kataoka, Yamashita Shinji Journal of Medicinal Materials - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Le Thi Kim Van Korean Pharmaceuticals Association - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Extraction and Isolation triterpenoids from Aceryphyllum rossii Le Thi Kim Van, Tran Manh Hung, Byung-Sun MinKorea Pharmaceuticals Asociation Annual International Spring Conferrence - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Oleane-type triterpenoids from Aceryphyllum rosii Le Thi Kim Van, Tran Manh Hung, Tran Minh Ngoc, Phuong Thien Thuong, Byung-Sun MinKorea Pharmaceuticals Asociation, Annual Winter International Conferrence - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Study on chemical constituents of Aceriphyllum rossii Le Thi Kim Van, Tran Manh Hung, Phuong Thien Thuong, Byung-Sun MinIndochina Pharmaceuticals Conferrence - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [46] |
K. T. Le, Y. Sung, H. An, D. Q. Nguyen, E. Oh AAPS conferrence - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Release Controllable Gel Formulation for co-delivery of Cilostazol and Rosuvastatin Yun Jin Sung, Hye Young An, Kim Van Thi Le, Euichaul OhBA/BE international symposium - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nanogel-based Co-delivery System with Differential Release of Sarpogrelate and Rosuvastatin Hye Young An, Yun Jin Sung, Kim Van Thi Le, Euichaul OhBA/BE international symposium - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Le Thi Kim Van, Myung- Ah Jung, Hien-Trung Trinh, Dong-Hyun Kim BK-21 symposium - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nghiên cứu thành phần hóa học của rễ loài chóc máu Việt Nam (Salacia cochinchinensis Lour.) Trịnh Thị Điệp, Trần Thanh Hà, Lê Thị Kim VânTạp chí Hóa Học/Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Study on the Constituents of Roots of Aceriphyllum rossii Le Thi Kim Van, Tran Manh Hung, Soo Hyun Kim, Jin Cheol Kim, MinKyun Na, Hyun Ju Jung, Seung Jun Kwack, Kee Tae Kweon, Jae Sue Choi, Hyeong Kyu Lee, KiHwan Bae and Byung-Sun MinHelvetica Chimica Acta/Wiley Online Library/Switzeland - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Jin-Sun Park, Jin A. Shin, Ji-Sun Jung, Jin-Won Hyun, Thi Kim Van Le, Dong-Hyun Kim, Eun-Mi Park, and Hee-Sun Kim The Journal of Pharmacology and Experimental Therapeutics/ASPET Journals/USA - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Ginsenosides Rg5 and Rh3 protect scopolamine-induced memory deficits in mice Eun-Jin Kim, Il-Hoon Jung, Thi Kim Van Le , Jin-Ju Jeong, Nam-Jae Kim, Dong-Hyun KimJournal of Ethnopharmacology/Elsevier/ScienceDriect/USA - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Gut Microbiota-Mediated Drug Interactions between Lovastatin and Antibiotics Dae-Hyoung Yoo, In Sook Kim, Thi Kim Van Le, Il-Hoon Jung, Hye Hyun Yoo, and Dong-Hyun KimDrug Metabolism and Disposition/ASPET journals/USA - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Oleanane-Type Triterpenoids from Aceriphyllum rossii and Their Cytotoxic Activity Le Thi Kim Van, Tran Manh Hung, Phuong Thien Thuong, Tran Minh Ngoc, Jin Cheol Kim, Han-Su Jang, Xing Fu Cai, Sei Ryang Oh, Byung-Sun Min, Mi Hee Woo, Jae Sue Choi, Hyeong Kyu Lee, and KiHwan BeaJournals of Natural Products/ACS Publications/USA - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Jin-Sun Park, Ji-Sun Jung, Yeon-Hui Jeong, Jin-Won Hyun, Thi Kim Van Le, Dong-Hyun Kim, Eung-Chil Choi and Hee-Sun Kim Journal of Neurochemistry/ Wiley Online Library/ - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Thi Kim Van Le, Jin Ju Jeong, and Dong-Hyun Kim Biological and Pharmaceutical Bulletin/J-Stage/Japan - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Lancemaside A inhibits microglial activation via modulation of JNK signaling pathway Yeon-Hui Jeong, Ji-Sun Jung, Thi Kim Van Le, Dong-Hyun Kim, Hee-Sun KimBiochemical and Biophysical Research Communications/Elsevier/ScienceDirect/USA - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Sul-Young Yoo, Thi Kim Van Le, Jin Ju Jeong, and Dong-Hyun Kim Chemical Pharmaceutical Bulletin/J-Stage/Japan - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/03/2015 - 01/03/2018; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/07/2017 - 01/07/2019; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/08/2020 - 01/08/2023; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Nghiên cứu quy trình chiết xuất cao giàu hàm lượng lignans từ diệp hạ châu đắng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 01/06/2021; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp Quốc Gia (Chương trình Nafosted) Thời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Nghiên cứu bào chế bột phun sấy chứa cao đương quy Angobin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệuThời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệu Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban nhân dân tỉnh Lai Châu Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban nhân dân TP Hà Nội Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Nghiên cứu tạo sản phẩm hộ trợ điều trị gan mạn tính từ Ngũ vị tử thu hái tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp Quốc gia (Chương trình Hóa dược) Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp Quốc Gia (Chương trình Tây Nam Bộ) Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Ứng dụng công nghệ niosome trong bào chế sản phẩm chăm sóc da chứa resveratrol Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệuThời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban nhân dân tỉnh Hưng Yên Thời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban nhân dân TP Hà Nội Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Nghiên cứu bào chế nanoeumugel chứa capsaicinoid Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệuThời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Xây dựng công thức và quy trình bào chế nanoemulgel chứa 0,5% curcuminoid ở quy mô 300 gram/mẻ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệuThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội Thời gian thực hiện: 7/2017 - 12/2019; vai trò: Thành viên chính |
| [21] |
Nâng cấp và hoàn thiện quy trình điều chế cao phun sấy 25 dược liệu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 12/2017 - 12/2019; vai trò: Thư ký khoa học |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Dược liệu Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
