Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.28014
PGS. TS Phạm Thế Hải
Cơ quan/đơn vị công tác: Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lê Phương Chung; Nguyễn Thị Hải; Nguyễn Huỳnh Minh Quyên; Phạm Thế Hải; Đinh Thúy Hằng Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [2] |
Phạm Thế Hài; Nguyễn Thị Thu Thủy; Trần Nguyễn Hoàng Phương; Lương Thị Thanh Thà Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển IV: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Tran Hong Nhung, Nguyen Xuan Hieu, Pham Thi Diem Quynh, Vu Ha Phuong, Nguyen Thi Thu Thuy, Tran My Hanh, Bui Thi Viet Ha, Nguyen Quang Huy, Nguyen Kim Nu Thao, Pham Thai Giang, Truong Thi My Hanh, Pham The Hai* Vietnam Journal of Agriculture & Rural Development, 3(1) (2023): 34-43 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Lưu Trần Đông, Vũ Sơn Tùng, Vũ Hà Phương, Hoàng Quỳnh Anh, Trần Thị Quỳnh Trang, Nguyễn Thị Yến, Nguyễn Hồng Minh, Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Kim Nữ Thảo, Phạm Thế Hải* Tạp chí Kiểm nghiệm và An toàn thực phẩm, tập 5, số 3 (2022): 183-195 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [5] |
An in-depth study of substrate effect on the performance of BOD sensor type microbial fuel cell. Nguyen Thi My Linh & Pham The Hai*Vietnam Journal of Biotechnology, Vol. 20, No. 1 (2022): 173–185. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nghiên cứu hiệu quả trừ một số sâu hại rau của các hỗn hợp vi sinh vật diệt côn trùng. Phạm Thế Hải*, Lê Tất Đạt, Nguyễn Thị Thu Thủy, Nguyễn Hữu Hoàn, Phạm Thị Dệt, Trần Thị Anh Đào, Văn Mỹ Tiên, Nguyễn Trường GiangTạp chí Khoa học Đại học Huế: Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Vol. 130, No. 3D (2021): 117-130 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Do Binh Minh & Pham The Hai* VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, Vol. 37, No. 2 (2021): 24-34 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Optimization of the electrical signal generation of a microbial fuel cell for sensor applications Duan Dong Ta, Linh Dam Thi Mai & Hai The Pham*Vietnam Journal of Science, Technology & Engineering, Vol. 62, No.3 (2020): 76-82 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Evaluating the qualities of probiotic products by a DGGE-based procedure. Trần Mỹ Hạnh, Cao Thị Dung, Trần Thị Thanh Huyền & Phạm Thế Hải*Tạp chí Công nghệ sinh học, tập 17, số 3(2019): 577-588 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Metagenomic analysis of bacterial diversity in two types of microbial fuel cells Trần Thị Thanh Huyền & Phạm Thế HảiJournal of Biotechnology, Vol. 17, No. 2 (2019): 1-6 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Quy trình xử lý đất ô nhiễm thuốc bảo vệ thực vật Lindan bằng chế phẩm vi sinh Phạm Thế Hải và nnkBằng độc quyền giải pháp hữu ích đã được chấp nhận đơn đăng kí hợp lệ ngày 18/10/2024 (số đơn 2-2024-00648). - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Quy trình nuôi tôm thâm canh bằng bể nuôi có lắp đặt hệ thống điện hóa sinh học Phạm Thế Hải và nnkBằng độc quyền sáng chế đã được chấp nhận đơn đăng kí hợp lệ ngày 11/6/2024 (số đơn 1-2024-01768). - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
A microbial fuel cell with improved cathode reaction as a low BOD sensor Kim Byung Hong, Chang In Seop, Kang Kui Hyun, Jang Jae Kyung, and Pham The HaiĐăng ký sáng chế quốc gia của Hàn Quốc số 10-0509680-0000 (16/08/2005). - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Mixed Cultures for Biodegradation of Lindane: From Genome‐Based Assembly to Practical Assessment Phuong Ha Vu, Hai Hoang Pham, Tung Son Vu, Anh Hien Le, Dong Tran Luu, Trang Quynh Thi Tran, Yen Thi Nguyen, Thuy Thu Thi Nguyen, Linh Dam Thi Mai, Ha Viet Thi Bui, Hanh My Tran, Huy Quang Nguyen, Thao Kim Nu Nguyen, Anh Thuy Thi Tran, Huyen Thanh Thi Tran, Hai The Pham*Remediation, 35 (2): e70010 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Phuong Ha Vu, Dang Huy Nguyen, Tung Son Vu, Anh Hien Le, Trang Quynh Thi Tran, Yen Thi Nguyen, Thuy Thu Thi Nguyen, Linh Dam Thi Mai, Ha Viet Thi Bui, Hanh My Tran, Huy Quang Nguyen, Thao Kim Nu Nguyen, Bao Gia Truong, Huyen Thanh Thi Tran, Hai The Pham* Microbial Biotechnology, 17 (9): e70021 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Hoa Thi Bui, Thuy Thi Thu Nguyen, Ha Thu Le, Dau Thi Pham, Huy Quang Nguyen, Nam Thanh Nguyen, Tam Duc Nguyen, Tam Thi Nguyen, Hoang Phuc Trinh, Cuong Van Duong, Hai The Pham* Microbiology Research, 15 (2): 864-879 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Sediment bioelectrochemical system with potential application against vibriosis in aquaculture Phuong Ha Vu, Nhung Hong Tran, Thuy Thu Thi Nguyen, Hanh My Tran, Ha Viet Thi Bui, Huy Quang Nguyen, Thao Kim Nu Nguyen, Hai The Pham*Aquaculture Reports, 33: 101826 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
My Hanh Tran, Thi Van Anh Nguyen, Hoang Giang Do, Trung Kien Kieu, Thi Kim Thanh Nguyen, Hong Diep Le, Gustavo Guerrero-Limon, Laura Massoz, Renaud Nivelle, Jérémie Zappia, Hai The Pham, Lai Thanh Nguyen, Marc Muller PLoS One, 18(11): e0294048 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Ryan Yow Zhong Yeo, Bin Hou Chin, Muhammad Farhan Hil Me, Jan Feng Chia, Hai The Pham, Ahmad Razi Othman, Abdul Wahab Mohammad, Wei Lun Ang, Swee Su Lim ACS Biomaterials Science & Engineering, 9(11): 6034-6044 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Hanh My Tran, Diep Hong Le, Van-Anh Thi Nguyen, Tao Xuan Vu, Nguyen Thi Kim Thanh, Do Hoang Giang, Nguyen Tien Dat, Hai The Pham, Marc Muller, Huy Quang Nguyen, Van-Tuan Tran Journal of Fungi 2022, 8(9): 956 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
A novel finding of intra-genus inhibition of quorum sensing in Vibrio bacteria Huong Thanh Hoang, Thuy Thu Thi Nguyen, Ha Minh Do, Thao Kim Nu Nguyen & Hai The Pham*Scientific Reports 2022, 12(1): article No. 15203 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Hanh My Tran, Dung Thuy Thi Nguyen, Ngan Thi Mai, Hien Thi Do, Thanh Kim Thi Nguyen, Thao Kim Nu Nguyen, Marc Muller, Huy Quang Nguyen* & Hai The Pham* Current Microbiology 2022, 79(5): article No. 140 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nattakarn Kruatong, Soydoa Vinitnantharat*, Hai The Pham*, Pham Thai Giang, Nguyen Huu Nghia, Nutchanat Ninlaor, Kasame Thepnoo, Hsu Lei Myint, Pavinee Pattanachan, Rattikan Neamchan, Phuong Ha Vu & Siriwan Wongsod Environmental Monitoring and Assessment 2021, 193: article number 774 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
HPTLC Fingerprinting and Cytotoxicity of Secondary Metabolites of Equisetum Diffusum D. Don Extracts Bich-Loan Thi Nguyen, Claudio Palmieri, Kim-Thanh Thi Nguyen, Diep Hong Le, Trang Thi Ngo, Chung Kim Tran, Huy Quang Nguyen, Hai The Pham, Marc Muller, Pierre Duez, Amandine NachtergaelInternational Journal of Plant, Animal and Environmental Sciences 2021, 11: 596-613 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyen Bao Quoc, Nguyen Viet Ngoc Hanh, Ho Thi Thu Trang, Hai The Pham, Nguyen Thi Thu Thuy, Nguyen Van Thong and Nguyen Ngoc Bao Chau African Entomology 2021, 29(2): 491-498 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Hai The Pham Academic Press - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Thi Bich Ngoc Trinh, Diep Hong Le, Thanh Thi Kim Nguyen, Van Tam Nguyen, Minh Hong Nguyen, Marc Muller, Hai The Pham, Van Phan Le and Thao Kim Nu Nguyen Virus Diseases 2021, https://doi.org/10.1007/s13337-021-00709-z - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyen T. Bich-Loan, Kieu Trung Kien, Nguyen Lai Thanh, Nguyen T. Kim-Thanh, Nguyen Quang Huy, Pham The-Hai, Marc Muller, Amandine Nachtergeal, Pierre Duez and Nguyen Dinh Thang Life 2021, 11(3): 257 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Swee Su Lim, Jean-Marie Fontmorin, The Hai Pham, Edward Milner, Peer Mohamed Abdul, Keith Scott, Ian Head & Eileen Hao Yu Science of the Total Environment 2021, 776: 145934 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Chung Phuong Le, Hai Thi Nguyen, Toi Duy Nguyen, Quyen Huynh Minh Nguyen, Hai The Pham & Hang Thuy Dinh Scientific Reports 2021, 11: article No. 784 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Developmental toxicity of Clerodendrum cyrtophyllum turcz ethanol extract in zebrafish embryo Thu Hang Nguyen, Phuc-Dam Nguyen, Joëlle Quetin-Leclercq, Marc Muller, Duong Thi Ly Huong, Hai The Pham and Patrick KestemontJournal of Ethnopharmacology 2021, 237: 113538 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Thu Hang Nguyen, Hong Diep Le, Thanh Nguyen Thi Kim, Hai Pham The, Thi Mai Nguyen, Valerie Cornet, Jerome Lambert and Patrick Kestemont Antioxidants 2020, 9(3): 192-211 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Phạm Thế Hải, Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Quang Huy & Nguyễn Thị Thu Thủy số 1797 do Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam cấp ngày 17/7/2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Hai The Pham, Phuong Ha Vu, Thuy Thu Thi Nguyen, Ha Viet Thi Bui, Huyen Thanh Thi Tran, Hanh My Tran, Huy Quang Nguyen, Hong Byung Kim Journal of Microbiology and Biotechnology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Hai The Pham, Hien Thi Tran, Linh Thuy Vu, Hien The Dang, Thuy Thu Thi Nguyen, Thu Ha Thi Dang, Mai Thanh Thi Nguyen, Huy Quang Nguyen and Hong Byung Kim Journal of Microbiology and Biotechnology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Hai The Pham AIMS Microbiology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Phân lập và nhận diện vi khuẩn phân giải lân từ đất trồng sâm Ngọc Linh ở Quảng Nam Trần Bảo Trâm, Nguyễn Thị Hiên, Nguyễn Thị Thanh Mai, Phạm Hương Sơn, Phạm Thế HảiTạp chí Khoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Hoàng Thị Oánh & Phạm Thế Hải VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Isolation, Selection and Biodegration Capability Investigation of Bacteria Chemotactic to Toluene Lê Thị Hoa & Phạm Thế HảiVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Trần Thị Hồng Nguyên & Phạm Thế Hải VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Trần Thị Hiền, Vũ Thùy Linh & Phạm Thế Hải VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Vũ Thùy Linh và Phạm Thế Hải VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Phuong Tran, Linh Nguyen, Huong Nguyen, Bong Nguyen, Linh Nong, Linh Mai, Huyen Tran, Thuy Nguyen and Hai Pham AIMS Bioengineering - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Phuong Tran, Tha Luong, Thuy Nguyen, Huy Nguyen, Hong Kim and Hai The Pham Environmental Science: Processes & Impacts - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nông Minh Tuấn, Nguyễn Huy Bồng, Nguyễn Thị Hương, Nông Đức Bảo Linh, Nguyễn Khánh Linh, Phạm Thế Hải VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Microbial fuel cell: a future technology to biologically recover energy from waste Phạm Thế Hải, Hồ Tú CườngProceeding of the 3rd International Conference on Sustainable Energy Development (SED3) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Phạm Thế Hải, Nguyễn Thị Thu Thủy, Trần Nguyễn Hoàng Phương, Lương Thị Thanh Thà Kỷ yếu Hội nghị Công nghệ sinh học Toàn quốc năm 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Thuy Thu Nguyen, Phuong Tran, Tha Luong, Hang Dinh, Ha Bui, Huy Nguyen, Hong Kim and Hai The Pham* Microbial Biotechnology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Phenol-sensing by E.coli chemoreceptor: a non-classical signaling process Hai The Pham, Peter Ames and John S. ParkinsonJournal of Bacteriology 2011, 193(23): 6597-6604 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Enhanced removal of 1,2-dichloroethane by anodophilic microbial consortia Hai Pham, Nico Boon, Massimo Mazzorati and Willy VerstraeteWater Research, 2009. 43(11): 2936-2046 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Biological denitrification in microbial fuel cells Peter Clauwaert, Korneel Rabaey, Peter Aelterman, Liesje De Schamphelaire, The Hai Pham, Pascal Boeckx, Nico Boon and Willy VerstraeteEnvironmental Science and Technology, 2007. 41: 3354-3360 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Microbial fuel cells for sulfide removal Korneel Rabaey, Kirsten Van de Sompel, Lois Maignien, Nico Boon, Peter Aelterman, Peter Clauwaert, Liesje De Schamphelaire, Hai The Pham, Jan Vermeulen, Marc Verhaege, Piet Lens and Willy VerstraeteEnvironmental Science and Technology, 2006. 40: 5218-5224. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Microbial fuel cell in relation to conventional anaerobic digestion technology (a mini review) The Hai Pham, Korneel Rabaey, Peter Aelterman, Peter Clauwaert, Liesje De Schamphelaire, Nico Boon and Willy VerstraeteEngineering in Life Sciences, 2006. 6: 285-292. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Continuous electricity generation at high voltages and currents using stacked microbial fuel cells Peter Aelterman, Korneel Rabaey, Hai The Pham, Nico Boon and Willy VerstraeteEnvironmental Science and Technology, 2006. 40(10): 3388-3394. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Pham The Hai, Jang Jae Kyung, Moon Hyun Soo, Chang In Seop and Kim Byung Hong Journal of Microbiology and Biotechnology, 2005. 15(2): 438-441. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [56] |
A microbial fuel cell with improved cathode reaction as a low biological oxygen demand sensor Kui Hyun Kang, Jae Kyung Jang, The Hai Pham, Hyun Soo Moon, In Seop Chang, and Byung Hong KimBiotechnology Letters, 2003. 25: 1357-1361. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Construction and operation of a novel mediator- and membrane-less microbial fuel cell Jae Kyung Jang, The Hai Pham, In Seop Chang, Kui Hyun Kang, Hyun Soo Moon, Kyung Suk Cho, and Byung Hong Kim.Process Chemistry, 2003. 39: 1007-1012. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Improvement of cathode reaction of a mediator-less microbial fuel cell Pham The Hai, Jang Jae Kyung, Chang In Seop, and Kim Byung HongJournal of Microbiology and Biotechnology, 2004. 14(2): 324-329 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [59] |
The Hai Pham, Peter Aelterman and Willy Verstraete Trends in Biotechnology, 2009. 27(3): 168-178 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [60] |
The Hai Pham, Nico Boon, Katrien De Maeyer, Monica Höfte, Korneel Rabaey and Willy Verstraete Applied Microbiology and Biotechnology, 2008. 80: 985-993 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [61] |
The Hai Pham, Nico Boon, Peter Aelterman, Peter Clauwaert, Liesje De Schamphelaire, Patrick van Oostveldt, Kim Verbeken, Korneel Rabaey and Willy Verstraete Microbial Biotechnology, 2008. 1: 487-496 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Minimizing losses in bioelectrochemical systems: the road to applications Peter Clauwaert, Peter Aelterman, The Hai Pham, Liesje De Schamphelaire, Marta Carballa, Korneel Rabaey and Willy VerstraeteApplied Microbiology and Biotechnology, 2008. 79: 901-913. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [63] |
The Hai Pham, Nico Boon, Peter Aelterman, Peter Clauwaert, Liesje De Schamphelaire, Lynn Vanhaecke, Katrien De Maeyer, Monica Höfte, Willy Verstraete and Korneel Rabaey Applied Microbiology and Biotechnology, 2008. 77: 1119 – 1129. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [64] |
A laboratory-scale study of the applicability of a halophilic sediment bioelectrochemical system for in situ reclamation of water and sediment in brackish aquaculture ponds: effects of operational conditions on performance Hai The Pham, Phuong Ha Vu, Thuy Thu Thi Nguyen, Ha Viet Thi Bui, Huyen Thanh Thi Tran, Hanh My Tran, Huy Quang Nguyen, Hong Byung KimJournal of Microbiology and Biotechnology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1017-7825 |
| [65] |
A laboratory-scale study of the applicability of a halophilic sediment bioelectrochemical system for in situ reclamation of water and sediment in brackish aquaculture ponds: establishment, bacterial community and performance evaluation Hai The Pham, Hien Thi Tran, Linh Thuy Vu, Hien The Dang, Thuy Thu Thi Nguyen, Thu Ha Thi Dang, Mai Thanh Thi Nguyen, Huy Quang Nguyen and Hong Byung KimJournal of Microbiology and Biotechnology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1017-7825 |
| [66] |
A lithotrophic microbial fuel cell operated with pseudomonads-dominated iron-oxidizing bacteria enriched at the anode Thuy Thu Nguyen, Phuong Tran, Tha Luong, Hang Dinh, Ha Bui, Huy Nguyen, Hong Kim and Hai The Pham*Microbial Biotechnology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1751-7907 |
| [67] |
A microbial fuel cell with improved cathode reaction as a low biological oxygen demand sensor Kui Hyun Kang, Jae Kyung Jang, The Hai Pham, Hyun Soo Moon, In Seop Chang, and Byung Hong KimBiotechnology Letters, 2003. 25: 1357-1361. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 1573-6776 |
| [68] |
A novel finding of intra-genus inhibition of quorum sensing in Vibrio bacteria Huong Thanh Hoang, Thuy Thu Thi Nguyen, Ha Minh Do, Thao Kim Nu Nguyen & Hai The Pham*Scientific Reports 2022, 12(1): article No. 15203 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Ammonium and organic carbon co-removal under feammox-coupled-with-heterotrophy condition as an efficient approach for nitrogen treatment Chung Phuong Le, Hai Thi Nguyen, Toi Duy Nguyen, Quyen Huynh Minh Nguyen, Hai The Pham & Hang Thuy DinhScientific Reports 2021, 11: article No. 784 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Ảnh hưởng của nguồn vi sinh vật ban đâu lên sự hình thành quần xã vi khuẩn điện hóa và hiệu quả hoạt động của pin nhiên liệu vi sinh vật Vũ Thùy Linh và Phạm Thế HảiVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [71] |
Anti–inflammatory and antioxidant properties of the ethanol extract of Clerodendrum cyrtophyllum Turcz in copper sulfate-induced inflammation in zebrafish Thu Hang Nguyen, Hong Diep Le, Thanh Nguyen Thi Kim, Hai Pham The, Thi Mai Nguyen, Valerie Cornet, Jerome Lambert and Patrick KestemontAntioxidants 2020, 9(3): 192-211 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Bacteria isolated from the sediment of a bioelectrochemical system installed in a simulated aquaculture pond operated with brackish water Trần Thị Hiền, Vũ Thùy Linh & Phạm Thế HảiVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [73] |
Bioanode performance in bioelectrochemical systems: recent improvements and prospects,” (a review article) The Hai Pham, Peter Aelterman and Willy VerstraeteTrends in Biotechnology, 2009. 27(3): 168-178 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0167-7799 |
| [74] |
Bioelectrochemical technologies: Current and potential applications in agriculture resource recovery” (Chapter 8) IN: “Recent Advancement in Microbial Biotechnology: Agricultural and Industrial Approach”, edited by Surajit De Mandal and Ajit Kumar Passari Hai The PhamAcademic Press - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Biological denitrification in microbial fuel cells Peter Clauwaert, Korneel Rabaey, Peter Aelterman, Liesje De Schamphelaire, The Hai Pham, Pascal Boeckx, Nico Boon and Willy VerstraeteEnvironmental Science and Technology, 2007. 41: 3354-3360 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0013-936X |
| [76] |
Biosensors based on lithotrophic microbial fuel cells in relation to heterotrophic counterparts: research progress, challenges, and opportunities Hai The PhamAIMS Microbiology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Construction and operation of a novel mediator- and membrane-less microbial fuel cell Jae Kyung Jang, The Hai Pham, In Seop Chang, Kui Hyun Kang, Hyun Soo Moon, Kyung Suk Cho, and Byung Hong Kim.Process Chemistry, 2003. 39: 1007-1012. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 1875-1806 |
| [78] |
Continuous electricity generation at high voltages and currents using stacked microbial fuel cells Peter Aelterman, Korneel Rabaey, Hai The Pham, Nico Boon and Willy VerstraeteEnvironmental Science and Technology, 2006. 40(10): 3388-3394. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0013-936X |
| [79] |
Developmental toxicity of Clerodendrum cyrtophyllum turcz ethanol extract in zebrafish embryo Thu Hang Nguyen, Phuc-Dam Nguyen, Joëlle Quetin-Leclercq, Marc Muller, Duong Thi Ly Huong, Hai The Pham and Patrick KestemontJournal of Ethnopharmacology 2021, 237: 113538 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Effects of inoculation sources on the enrichment and performance of anode bacterial consortia in sensor typed microbial fuel cells Phuong Tran, Linh Nguyen, Huong Nguyen, Bong Nguyen, Linh Nong, Linh Mai, Huyen Tran, Thuy Nguyen and Hai PhamAIMS Bioengineering - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2377-9098 |
| [81] |
Enhanced removal of 1,2-dichloroethane by anodophilic microbial consortia Hai Pham, Nico Boon, Massimo Mazzorati and Willy VerstraeteWater Research, 2009. 43(11): 2936-2046 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0043-1354 |
| [82] |
Enrichment and Selection of Microbial Communities Capable of Degrading the Herbicidal Pollutant Glyphosate Hoàng Thị Oánh & Phạm Thế HảiVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [83] |
High shear enrichment improves the performance of the anodophillic microbial consortium in a microbial fuel cell The Hai Pham, Nico Boon, Peter Aelterman, Peter Clauwaert, Liesje De Schamphelaire, Patrick van Oostveldt, Kim Verbeken, Korneel Rabaey and Willy VerstraeteMicrobial Biotechnology, 2008. 1: 487-496 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1751-7907 |
| [84] |
HPTLC Fingerprinting and Cytotoxicity of Secondary Metabolites of Equisetum Diffusum D. Don Extracts Bich-Loan Thi Nguyen, Claudio Palmieri, Kim-Thanh Thi Nguyen, Diep Hong Le, Trang Thi Ngo, Chung Kim Tran, Huy Quang Nguyen, Hai The Pham, Marc Muller, Pierre Duez, Amandine NachtergaelInternational Journal of Plant, Animal and Environmental Sciences 2021, 11: 596-613 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Improvement of cathode reaction of a mediator-less microbial fuel cell Pham The Hai, Jang Jae Kyung, Chang In Seop, and Kim Byung HongJournal of Microbiology and Biotechnology, 2004. 14(2): 324-329 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 1017-7825 |
| [86] |
In vitro antiviral activities of ethanol and aqueous extracts of Vietnamese traditional medicinal plants against Porcine Epidemic Diarrhea virus: a coronavirus family member Thi Bich Ngoc Trinh, Diep Hong Le, Thanh Thi Kim Nguyen, Van Tam Nguyen, Minh Hong Nguyen, Marc Muller, Hai The Pham, Van Phan Le and Thao Kim Nu NguyenVirus Diseases 2021, https://doi.org/10.1007/s13337-021-00709-z - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Isolation and selection of bacteria chemotactic to chlorobenzene and other organic chlorinated compounds Trần Thị Hồng Nguyên & Phạm Thế HảiVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [88] |
Isolation, Selection and Biodegration Capability Investigation of Bacteria Chemotactic to Toluene Lê Thị Hoa & Phạm Thế HảiVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [89] |
Membrane-electrode assembly improves coulomb yield reducing oxygen diffusion into anode compartment in a microbial fuel cell Pham The Hai, Jang Jae Kyung, Moon Hyun Soo, Chang In Seop and Kim Byung HongJournal of Microbiology and Biotechnology, 2005. 15(2): 438-441. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 1017-7825 |
| [90] |
Metabolites produced by Pseudomonas sp. enable a gram positive bacterium to achieve extracellular electron transfer The Hai Pham, Nico Boon, Peter Aelterman, Peter Clauwaert, Liesje De Schamphelaire, Lynn Vanhaecke, Katrien De Maeyer, Monica Höfte, Willy Verstraete and Korneel RabaeyApplied Microbiology and Biotechnology, 2008. 77: 1119 – 1129. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1432-0614 |
| [91] |
Microbial fuel cell in relation to conventional anaerobic digestion technology (a mini review) The Hai Pham, Korneel Rabaey, Peter Aelterman, Peter Clauwaert, Liesje De Schamphelaire, Nico Boon and Willy VerstraeteEngineering in Life Sciences, 2006. 6: 285-292. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 1618-2863 |
| [92] |
Microbial fuel cell: a future technology to biologically recover energy from waste Phạm Thế Hải, Hồ Tú CườngProceeding of the 3rd International Conference on Sustainable Energy Development (SED3) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Microbial fuel cells for sulfide removal Korneel Rabaey, Kirsten Van de Sompel, Lois Maignien, Nico Boon, Peter Aelterman, Peter Clauwaert, Liesje De Schamphelaire, Hai The Pham, Jan Vermeulen, Marc Verhaege, Piet Lens and Willy VerstraeteEnvironmental Science and Technology, 2006. 40: 5218-5224. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0013-936X |
| [94] |
Minimizing losses in bioelectrochemical systems: the road to applications Peter Clauwaert, Peter Aelterman, The Hai Pham, Liesje De Schamphelaire, Marta Carballa, Korneel Rabaey and Willy VerstraeteApplied Microbiology and Biotechnology, 2008. 79: 901-913. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1432-0614 |
| [95] |
Notes on Culturable Endophytic Microorganisms Isolated from 14 Medicinal Plants in Vietnam: A Diversity Analysis to Predict the Host-Microbe Correlations Hanh My Tran, Dung Thuy Thi Nguyen, Ngan Thi Mai, Hien Thi Do, Thanh Kim Thi Nguyen, Thao Kim Nu Nguyen, Marc Muller, Huy Quang Nguyen* & Hai The Pham*Current Microbiology 2022, 79(5): article No. 140 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Optimization of the Design of a Microbial Fuel Cell for Use as a Biosensor Monitoring the Quality of Wastewater Nông Minh Tuấn, Nguyễn Huy Bồng, Nguyễn Thị Hương, Nông Đức Bảo Linh, Nguyễn Khánh Linh, Phạm Thế HảiVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [97] |
PCR-DGGE analysis for identification of intestinal bacteria in the black soldier fly larvae, Hermetia illucens, in Vietnam Nguyen Bao Quoc, Nguyen Viet Ngoc Hanh, Ho Thi Thu Trang, Hai The Pham, Nguyen Thi Thu Thuy, Nguyen Van Thong and Nguyen Ngoc Bao ChauAfrican Entomology 2021, 29(2): 491-498 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Penicillium digitatum as a Model Fungus for Detecting Antifungal Activity of Botanicals: An Evaluation on Vietnamese Medicinal Plant Extracts Hanh My Tran, Diep Hong Le, Van-Anh Thi Nguyen, Tao Xuan Vu, Nguyen Thi Kim Thanh, Do Hoang Giang, Nguyen Tien Dat, Hai The Pham, Marc Muller, Huy Quang Nguyen, Van-Tuan TranJournal of Fungi 2022, 8(9): 956 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Phân lập và nhận diện vi khuẩn phân giải lân từ đất trồng sâm Ngọc Linh ở Quảng Nam Trần Bảo Trâm, Nguyễn Thị Hiên, Nguyễn Thị Thanh Mai, Phạm Hương Sơn, Phạm Thế HảiTạp chí Khoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-1558 |
| [100] |
Phenol-sensing by E.coli chemoreceptor: a non-classical signaling process Hai The Pham, Peter Ames and John S. ParkinsonJournal of Bacteriology 2011, 193(23): 6597-6604 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1098-5530 |
| [101] |
Possibility of using a lithotrophic iron-oxidizing microbial fuel cell as a biosensor for detecting iron and manganese in water samples Phuong Tran, Tha Luong, Thuy Nguyen, Huy Nguyen, Hong Kim and Hai The PhamEnvironmental Science: Processes & Impacts - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 2050-7887 |
| [102] |
Quy trình sử dụng thiết bị pin nhiên liệu vi sinh vật để đánh giá nhanh chất lượng nước thải sau xử lý Phạm Thế Hải, Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Quang Huy & Nguyễn Thị Thu Thủysố 1797 do Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam cấp ngày 17/7/2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Toxicity and anti-proliferative properties of Anisomeles indica ethanol extract on cervical cancer HeLa cells and zebrafish embryos Nguyen T. Bich-Loan, Kieu Trung Kien, Nguyen Lai Thanh, Nguyen T. Kim-Thanh, Nguyen Quang Huy, Pham The-Hai, Marc Muller, Amandine Nachtergeal, Pierre Duez and Nguyen Dinh ThangLife 2021, 11(3): 257 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Use of Pseudomonas species producing phenazine-based metabolites in the anodes of microbial fuel cells to improve electricity generation The Hai Pham, Nico Boon, Katrien De Maeyer, Monica Höfte, Korneel Rabaey and Willy VerstraeteApplied Microbiology and Biotechnology, 2008. 80: 985-993 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1432-0614 |
| [105] |
Water quality and climate variability of urban and tourism areas in Thailand and northern Vietnam: correlations and possible influences on nearby coastal shrimp farms Nattakarn Kruatong, Soydoa Vinitnantharat*, Hai The Pham*, Pham Thai Giang, Nguyen Huu Nghia, Nutchanat Ninlaor, Kasame Thepnoo, Hsu Lei Myint, Pavinee Pattanachan, Rattikan Neamchan, Phuong Ha Vu & Siriwan WongsodEnvironmental Monitoring and Assessment 2021, 193: article number 774 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Zinc removal and recovery from industrial wastewater with a microbial fuel cell: Experimental investigation and theoretical prediction Swee Su Lim, Jean-Marie Fontmorin, The Hai Pham, Edward Milner, Peer Mohamed Abdul, Keith Scott, Ian Head & Eileen Hao YuScience of the Total Environment 2021, 776: 145934 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 03/2013 - 08/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/12/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Hà Nội Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Nhiệm vụ Quỹ gen của Bộ Khoa học và Công nghệ (mã số NVQG-2021/ĐT.02) Thời gian thực hiện: 02/2021 - 05/2025; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 03/2021 - 03/2024; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ ARES - Bỉ Thời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: Chủ trì |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ quốc tế cho khoa học (IFS - Thụy Điển) Thời gian thực hiện: 11/2016 - 11/2019; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 05/2016 - 05/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thương Thời gian thực hiện: 01/2014 - 01/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ quốc tế cho Khoa học (IFS - Thụy Điển) Thời gian thực hiện: 07/2012 - 06/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 03/2013 - 03/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cải biến di truyền để thay đổi tính đặc hiệu của các thụ thể hóa hướng động của vi khuẩn E.coli Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Giáo dục Việt Nam (VEF); Hiệp hội sức khỏe quốc gia Hoa Kỳ (NIH)Thời gian thực hiện: 07/2009 - 06/2011; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [14] |
Nghiên cứu tính đa dạng và bảo tồn nguồn gen vi sinh vật Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhà nước Việt NamThời gian thực hiện: 09/2003 - 08/2005; vai trò: tham gia thực hiện |
| [15] |
Nghiên cứu cơ bản về các quá trình truyền điện tử trong các hệ thống pin sinh học vi sinh vật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ tài trợ nghiên cứu khoa học của Bỉ (FWO)Thời gian thực hiện: 09/2005 - 02/2009; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [16] |
Nghiên cứu cơ bản về các quá trình truyền điện tử trong các hệ thống pin sinh học vi sinh vật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ tài trợ nghiên cứu khoa học của Bỉ (FWO)Thời gian thực hiện: 09/2005 - 02/2009; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [17] |
Nghiên cứu phát triển pin nhiên liệu vi sinh vật để sử dụng làm cảm biến sinh học đánh giá nhanh chất lượng nước thải sau xử lý Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thươngThời gian thực hiện: 01/2014 - 01/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Nghiên cứu tiềm năng dược lý, độc học sinh thái và kinh tế-xã hội của một số dịch chiết tự nhiên tại miền Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ ARES - BỉThời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: Chủ trì |
| [19] |
Nghiên cứu tính đa dạng và bảo tồn nguồn gen vi sinh vật Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhà nước Việt NamThời gian thực hiện: 09/2003 - 08/2005; vai trò: tham gia thực hiện |
| [20] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sinh điện hóa để kiểm soát tại chỗ sự có mặt của các vi khuẩn Vibrio gây bệnh trong các ao nuôi thủy sản nước lợ. (Mã số NCUD.04-2019.20). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTEEDThời gian thực hiện: 03/2021 - 03/2024; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [21] |
Cải biến di truyền để thay đổi tính đặc hiệu của các thụ thể hóa hướng động của vi khuẩn E.coli Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Giáo dục Việt Nam (VEF); Hiệp hội sức khỏe quốc gia Hoa Kỳ (NIH)Thời gian thực hiện: 07/2009 - 06/2011; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [22] |
Nghiên cứu cải tiến pin nhiên liệu vi sinh hóa dưỡng vô cơ để sử dụng làm cảm biến sinh học phát hiện sắt trong các nguồn nước (ở Việt Nam). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ quốc tế cho khoa học (IFS - Thụy Điển)Thời gian thực hiện: 11/2016 - 11/2019; vai trò: Chủ trì đề tài |
