Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.44222
ThS Nguyễn Phương Thảo
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Công nghệ màng sinh học kỵ khí xử lý nước thải sản xuất thuộc da Huỳnh Gia Linh; Nguyễn Phương Thảo; Lê Thị Hân; Lê Minh Ngọc Hiền; Ngô Thị Diễm Trinh; Nguyễn Hồng Hải; Nguyễn Quý Hảo; Phạm Thị Tốt; Bùi Xuân ThànhKhoa học (Đại học Sài Gòn) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-3208 |
| [2] |
Lý Thị Ái Duyên; Nguyễn Thị Bé Liên; Nguyễn Thị Thùy Dương; Nguyễn Phương Thảo; Trần Công Sắc; Đỗ Văn Tiến; Lê Linh Thy; Bùi Xuân Thành Khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [3] |
Nguyen P.T., Tran P.H.D., Luu L.H., Le T.T.U., Pham M.D.T., Phan N.N., Nguyen T.T., Chang-Chien G.P., Chen J.W., Oh H.S., Watari T., Bui X.T.* Elsevier, Volume 435, November 2025, 132856 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Performance of low flux sponge membrane bioreactor treating industrial wastewater for reuse purposes - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Phuong Phap Xu Ly Nuoc Thai Sau Be Tu Hoai Bang Be Loc Sinh Hoc Xuoi Dong Gia The Day Sinh Hoc Bui Xuan Thanh & Nguyen Phuong Thao- Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Phương pháp xử lý nước thải đồng thời tạo tảo hạt hoạt tính Bui Xuan Thanh, Pham Mai Duy Thong, Nguyen Phuong Thao, Tran Cong Sac, Hoang Quang HuyQĐ số 83-893 ngày 15/7/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Microplastics pollution in wastewater: characteristics, occurrence and removal technologies Bui X.T.*, Vo T.D.H., Thao N.P., Nguyen V.T., Dao T.S., Nguyen P.D.Tạp chí: Environmental Technology & Innovation Số tạp chí: 19 101013 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Thi-Dieu-Hien Vo, Xuan-Thanh Bui⁎, Bao-Trong Dang, Thanh-Tin Nguyen, Van-Truc Nguyen, Duyen P.H. Tran, Phuong-Thao Nguyen, Marisa Boller, Kun-Yi Andrew Lin, Sunita Varjani, Pau Loke Show Tạp chí: Environmental Technology & Innovation Số tạp chí: 24 101810 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyen P.D., Le T.M.T., Vo T.K.Q., Nguyen P.T., Vo T.D.H., Dang B.T., Nguyen T.S., Nguyen D.D., Bui X.T.* Tạp chí: Water Science & Technology Số tạp chí: Volume 84, Issue 7 1793–1803 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Van-Tung Tra, Bao-Trong Dang, Quach An Binh, Quy-Hao Nguyen, Phuong-Thao Nguyen, Hong-Hai Nguyen, Thanh-Tin Nguyen, Thanh-Hai Le, Duc-Trung Le, Tomoaki Itayama, Xuan-Thanh Bui Tạp chí: Environmental Technology & Innovation Số tạp chí: 21 101273 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Groundwater Treatment using a Pilot Scale System of Integrated Electrodialysis and Electrolysis Dang B.T., Bui H.T.*, Nguyen T.T., Nguyen P.T., Nguyen V.T., Bui M.H., Vo T.D.H., Thai V.N., Kim H.J., Lin K.Y.A., Bui Xuan-Thanh*Tạp chí: Desalination and Water Treatment Số tạp chí: 252 77-88 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Tran H.T., Dang B.T., Le T.T.T., Hoang H.G., Bui Xuan-Thanh, Le V.G., Lin C., Nguyen M.K., Nguyen K.Q., Nguyen P.T., Quach A.B., Bui T.P.T. Tạp chí: Current Pollution Reports Số tạp chí: online 1-15 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Microfibers in laundry wastewater: problem and solution Le L.T., Nguyen N.K.Q., Nguyen P.T., Duong C.H., Bui X.T., Hoang B.N., Nghiem D.L.Tạp chí: Science of the Total Environment Số tạp chí: 852 158412 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyen T.T., Chiemchaisri C., Bui X.T.*, Adha R.S., Nguyen D.D., Nguyen P.D., Vo T.K.Q., Dang B.T., Nguyen Q.H., Nguyen P.T., Varjani S., Bui M.H. NXB: Elsevier Trang: 155-191 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Anaerobic Baffled Reactor coupled with Membrane Bioreactor treating Tannery Wastewater Tran C.S., Dang B.T, Nguyen P.T., Nguyen N.K.Q, Hoang Q.H., Le L.T, Vo T.K.Q, Nguyen T.T., Bui Xuan-Thanh*Tạp chí: Case Studies in Chemical and Environmental Engineering Số tạp chí: 5 (2022) 100185 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Current application of algae derivatives for bioplastic production: A review Dang B.T., Bui Xuan-Thanh*, Tran P.H.D., Ngo H.H., Nghiem D.L., Hoang T.K.D., Nguyen P.T., Nguyen H.H., Vo T.K.Q., Lin C., Lin K.Y.A., Varjani S.Tạp chí: Bioresource Technology Số tạp chí: 347(2022) 126698 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Compost to improve sustainable soil cultivation and crop productivity Ho T.T.K., Tra V.T., Le T.H.*, Nguyen N.K.Q., Tran C.S., Nguyen P.T., Vo T.D.H., Thai V.N., Bui Xuan Thanh*Tạp chí: Case Studies in Chemical and Environmental Engineering Số tạp chí: 6 100211 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Ngo T.T.M., Nguyen N.M.H., Nguyen C.N., Nguyen P.T., Bui X.T. NXB: Elsevier Trang: 493-508 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Performance of low flux sponge membrane bioreactor treating industrial wastewater for reuse purposes Nguyen M.L., Vo T.D.H., Nguyen D.D., Nguyen V.T., Tran T.K.A., Nguyen P.T., Bui X.T.Tạp chí: Bioresource Technology Reports Số tạp chí: 22(2023) 101440 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Dynamic of microbial community in simultaneous nitrification and denitrification process: A review Huynh V.V., Ngo T.T.M., Itayama T., Nguyen M.B., Vo T.D.H., Vo T.K.Q., Le V.G., You S.J., Nguyen P.T., Xuan-Thanh Bui*Tạp chí: Bioresource Technology Reports Số tạp chí: 22 (2023) 101415 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Ngoc-Minh-Thu Vuong, Phuong-Thao Nguyen, Thi Kim Oanh Nguyen, Duy Binh Nguyen, Thi-My-Dieu Tran, Le Thi Kim Oanh, Thanh-Binh Nguyen, Tan-Thi Pham, Kun-Yi Andrew Lin, Xuan-Thanh Bui Tạp chí: Case Studies in Chemical and Environmental Engineering Số tạp chí: 8 100469 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyen P.T., Tran P.H.D., Le L.T., Lin C., Le T.K. Oanh, Tra V.T., Bui X.T.* Tạp chí: Bioresource Technology Số tạp chí: 381 (2023) 129146 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Thi-Bao-Chau Ho, Thanh Binh Nguyen, Chiu-Wen Chen, C.P. Huang, Wei-Hsin Chen, Shuchen Hsieh, Phuong-Thao Nguyen, Cheng-Di Dong Tạp chí: Environmental Technology & Innovation Số tạp chí: 31 103173 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Optimizing sulfonation process of polystyrene waste for hardness and heavy metal removal Anh Thi -Kim Tran, Nhung Thi-Tuyet Hoang, Phuong Thao NguyenTạp chí: Case Studies in Chemical and Environmental Engineering Số tạp chí: 8 100396 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Le T.S., Bui X.T*, Pham M.D.T., Nguyen P.T., Vo T.K.Q., Nguyen P.D., Le D.T., Lin K.Y.A, Visvanathan C. Tạp chí: Journal of the Taiwan Institute of Chemical Engineers Số tạp chí: in press Trang: 105417 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Le L.T., Dao T.V.H., Tran N.G.H., Nguyen T.T.M., Lam M.Q., Vo T.T.B., Nguyen P.T., Tran P.Y.N., Nguyen N.T., Lens P.N., Bui X.T.* Tạp chí: Case Studies in Chemical and Environmental Engineering Số tạp chí: 9 (2024) Trang: 100700 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2012 - 06/2014; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2015 - 01/12/2018; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/09/2022; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Ứng dụng công nghệ MBR-RO xử lý ô nhiễm vi lượng trong nước thải công nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [6] |
Làm sạch ô nhiễm hóa chất và vi sinh khuếch tán bằng đất ngập nước nổi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: SFIThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [7] |
Nghiên cứu xử lý nước thải ao nuôi tôm bằng công nghệ cộng hợp vi sinh vật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [8] |
Ảnh hưởng của các độ mặn khác nhau đến hiệu quả xử lý và bẩn màng của hệ thống AO-MBR Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu về nước và môi trường KURITAThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách khoa - Đại học quốc gia TP.HCM Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCM Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Nghiên cứu phát triển công nghệ màng MBR kết hợp hệ vi sinh xử lý nước thải nhiễm mặn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ - Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ anoxic MBR xử lý nước thải có độ mặn cao kết hợp loại bỏ vi nhựa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách khoa - Đại học quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Xử lý dioxins trong đất và bùn lắng bằng công nghệ sinh học kết hợp vật liên nano Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: USAIDThời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [15] |
Phát triển công nghệ sinh học màng quang hoá kết hợp hệ vi tảo - vi khuẩn cộng hợp xử lý nước thải Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 2021 - 2026; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Ảnh hưởng của các độ mặn khác nhau đến hiệu quả xử lý và bẩn màng của hệ thống AO-MBR Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu về nước và môi trường KURITAThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Làm sạch ô nhiễm hóa chất và vi sinh khuếch tán bằng đất ngập nước nổi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: SFIThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [18] |
Nghiên cứu phát triển công nghệ màng MBR kết hợp hệ vi sinh xử lý nước thải nhiễm mặn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [19] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ anoxic MBR xử lý nước thải có độ mặn cao kết hợp loại bỏ vi nhựa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách khoa - Đại học quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [20] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sinh học màng quang hóa (Membrane Photobioreactor) xử lý nước thải kết hợp sản xuất sinh khối tảo định hướng tạo sản phẩm sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ - Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Nghiên cứu xử lý nước thải ao nuôi tôm bằng công nghệ cộng hợp vi sinh vật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [22] |
Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng loại giá thể đến hiệu năng xử lý nước thải của công nghệ DHM (Down-Flow Hanging Media) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [23] |
Phát triển công nghệ sinh học màng quang hoá kết hợp hệ vi tảo - vi khuẩn cộng hợp xử lý nước thải Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 2021 - 2026; vai trò: Thành viên |
| [24] |
Ứng dụng công nghệ màng tiết kiệm năng lượng xử lý các chất dinh dưỡng kết hợp loại bỏ microplastic trong nước thải Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách khoa - Đại học quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [25] |
Ứng dụng công nghệ MBR-RO xử lý ô nhiễm vi lượng trong nước thải công nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [26] |
Xử lý dioxins trong đất và bùn lắng bằng công nghệ sinh học kết hợp vật liên nano Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: USAIDThời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên chủ chốt |
