Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1307602
Nguyễn Thị Thắm
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Tài nguyên và Môi trường, Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyen, T.T., Hoang, H.Q., Ho, A.T.N., Nguyen, T.T.,Trinh, H.T.L., Nguyen, M.T.P., Nguyen, T.T.and Le, M.D Mammalia, 88(6), pp.608-612 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Seimon, T.A., Van Long, N., Le, M., McCormack, T.E., Nguyen, T.T.,Ngo, H., Thang, N.T., Hoang, T., Platt,S.G., Van Ha, H. and Van Trong, N. Environmental DNA, 6(5), p.e70011 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Van Pham, A., Le, M.D., Ho, A.N.T., Nguyen, T.Q., Nguyen, T.T., Ziegler, T. and Tran, C.T. Animal Biology, 74(4), pp.381-399 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Ngo, H.T., McCormack, T.E., Hoang, H.V., Nguyen, T.T., Tapley, B., Le, M.H., Le, D.T., Nguyen, T.T., Trinh, H.L.T., Ziegler, T. and Nguyen, T.Q., Diversity, 15(9), p.958. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
. Three new species of the snake genus Achalinus from Vietnam (Squamata: Xenodermatidae) THOMAS ZIEGLER, TRUONG QUANG NGUYEN, CUONG THE PHAM, TAO THIEN NGUYEN, ANH VAN PHAM, MONA VAN SCHINGEN, THAM THI NGUYEN & MINH DUC LEZootaxa 4590(2): 249-269 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [6] |
A new species of Parafimbrios from northern Vietnam (Squamata: Xenodermatidae) Ziegler, T., Ngo, H.N., Pham, A.V., Nguyen, T.T., Le, M.D. and Nguyen, T.QZootaxa 4527(2): 269-276 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Bats (Chiroptera) of Bidoup Nui Ba National Park, Dalat Plateau, Vietnam Nguyen, S.T., O'Shea, T.J., Gore, J.A., Nguyen, K.V., Hoang, T.T., Motokawa, M., Dang, P.H., Le, M.D., Nguyen, T.T., Oshida, T. and Endo, H.Mammal Study 46(1) 53-68 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyen, T.T., Ngo, H.T., Ha, Q.Q., Nguyen, T.Q., Le, T.Q., Nguyen, S.H., Ziegler, T., van Schingen-Khan, M. and Le, M.D. Frontiers of Biogeography 14(1) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
The first studies of small mammals of the Cham Chu and Bac Me Nature Reserves, north-eastern Vietnam Tham, N.T., Tu, L.N., Duong, V.T., Hai, B.T., Duy, N.D., Abramov, A.V., Kruskop, S.V., Minh, L.D. and Son, N.TRussian Journal of Theriology 19(2): 193-209 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyen, T.T., Ziegler, T., Rauhaus, A., Nguyen, T.Q., Tran, D.T.A., Wayakone, S., Luu, V.Q., Vences, M. and Le, M.D Crocodile specialist group newsletter 37: 8-14 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Genetic screening of captive crocodile lizards (Shinisaurus crocodilurus) in Europe Hanh T. Ngo, Tham T. Nguyen, Minh D. Le, Mona van Schingen-Khan, Truong Q. Nguyen, Anna Rauhaus, Miguel Vences, Thomas ZieglerZool. Garten N.F. 88 17-30 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Small mammals of the Song Thanh and Saola Quang Nam Nature Reserves, central Vietnam Ly Ngoc Tu, Bui Tuan Hai, Masaharu Motokawa, Tatsuo Oshida, Hideki Endo, Alexei V. Abramov, Sergei V. Kruskop, Nguyen Van Minh, Vu Thuy Duong, Le Duc Minh, Nguyen Thi Tham, Ben Rawson & Nguyen Truong SonRUSSIAN JOURNAL OF THERIOLOGY 18(2): 54–70 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Hideki ENDO, Truong Son NGUYEN, Dinh Duy NGUYEN, Motoki SASAKI, Junpei KIMURA, Tatsuo OSHIDA, Masaya YAGO, Ngoc Tu LY, Thi Tham NGUYEN, Masaharu MOTOKAWA The Journal of Veterinary Medical Science 83(10): 1534-1544. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyễn Thị Thắm1 Ngô Thị Hạnh, Nguyễn Quảng Trường, Thomas Ziegler, Mona van Schingen4, Nguyễn Thị Hồng Vân, Lê Đức Minh Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các Khoa học Trái đất và Môi trường 33: 100-108 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [15] |
SUPPLEMENTARY DATA OF INSECTIVORES (Mammalia, Eulipotyphla) IN VIETNAM Bui Tuan Hai, Ly Ngoc Tu, Vu Thuy Duong, Le Duc Minh, Nguyen Thi Tham, Nguyen Truong SonTạp chí Sinh học, 41(2se1&2se2): 393–407 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyen Truong Son, Ly Ngoc Tu, Vu Thuy Duong, Bui Tuan Hai, Nguyen Thi Tham, Lam Hai Dang, Lam Quang Ngon Tạp chí Sinh học 41(2se1&2se2): 177–187 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2019 - Nay; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: WWF Việt Nam Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Dự án Bảo tồn Thiên nhiên NEF tại Miền núi phía Bắc Việt Nam - Nhóm Thú Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ thiên nhiên môi trường NagaoThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Bảo tồn loài Thằn lằn cá sấu (Shinisaurus crocodilurus) ở việt nam bằng phương pháp sinh học phân tử Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Tài nguyên và Môi trường, Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
