Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.28715
PGS. TS Nguyễn Tri Quang Hưng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Nông Lâm Tp. Hồ Chí Minh - Đại học quốc gia Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyen Tri Quang Hung†, Nguyen Minh Ky, Huynh Thu Huong. ISTE – Wiley publisher. DOI: https://doi.org/10.1002/9781119720522.ch6 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [2] |
“Ultrafine Particle and Gas Contamination of Urban Air in Seoul, Korea during the Winter Season”. Nguyen Tri Quang Hung, Bae Gwi-Nam, Lee Seung-bok.International Journal of Environment and Pollution (SCIE), 2010, link: https://www.inderscience.com/offers.php?id=32242 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [3] |
N.T. Kim Oanh, J. Kongpran, N.T. Hang, P. Parkpian, Nguyen Tri Quang Hung, S.-B. Lee, G.-N. Bae. Atmospheric Environment, 2013. Link: https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S135223101300455X - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nguyen Tri Quang Hung, Seung-Bok Lee , Nguyen Thanh Hang, Nguyen Thi Kim Oanh, Shang-Gyoo Shim, Gwi-Nam Bae. Atmospheric Environment, 2014. DOI: 10.1016/j.atmosenv.2014.04.011 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [5] |
DT Nga, NT Hiep, Nguyen Tri Quang Hung (2019). Environmental Engineering Research. DOI: https://doi.org/10.4491/eer.2018.390 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Vuong Duc Hai, Sy Minh Tuan Hoang, Nguyen Tri Quang Hung†, Nguyen MinhKy, Bae Gwi-Nam, Park Ki-hong, Soon WooChang, Quang-Vu Bach, Tran-Thi Nhu-Trang, Dinh Duc Nguyen (2019). International Biodeterioration & Biodegradation. 145, 104819. Doi: 10.1016/j.ibiod.2019.104819 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Aerosol mass and major composition characterization in ambient air in Hochiminh city, Vietnam Phan Cong Chinh, Nguyen Tri Quang Hung†, Seung-Bok Lee, Hoang Sy Minh Tuan, Vuong Duc Hai, Nguyen Minh Ky, Gwi-Nam Bae, Kihong Park (2020).International Journal of Environmental Science and Technology. Link: https://doi.org/10.1007/s13762-020-02640-0, - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [8] |
KY, Nguyen Minh; HUNG, Nguyen Tri Quang; MANH, Nguyen Cong; LAP, Bui Quoc; DANG, Huyen Thi Thanh; OZAKI, Akinori (2020). Journal - Faculty of Agriculture, Kyushu University. Link: https://catalog.lib.kyushu-u.ac.jp/opac_detail_md/?lang=0&amode=MD100000&bibid=2558907 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Huynh Tan NHUT, Nguyen Tri Quang Hung†, Bui Quoc LAP, Le Truong Ngoc HAN, Tran QuangTRI, Nguyen Huynh Khanh BANG, Nguyen Trung HIEP, Nguyen Minh KY (2020). International Journal of Environmental Science and Technology. Link: https://doi.org/10.1007/s13762-020-02935-2 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Willingness to Pay for Improving Household Solid Waste Management in Vietnam. Phan C. Chinh, Nguyen Tri Quang Hung†, Nguyen M. Ky, Nguyen T.L. Ai, Nguyen M. Tam (2021).Applied Environmental Research, 1-17. https://doi.org/10.35762/AER.2021.43.2.1 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Assessment of Rice Straw-Derived Biochar for Livestock Wastewater Treatment. Bui Quoc Lap, Nguyen Vu Duc Thinh, Nguyen Tri Quang Hung, Nguyen Hoai Nam, Huyen Thi Thanh Dang, Ho Thanh Ba, Nguyen Minh Ky & Huynh Ngoc Anh TuanWater Air Soil Pollut 232, 162 (2021). https://doi.org/10.1007/s11270-021-05100-8 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Investigation and Assessment of Road Traffic Noise: a Case Study in Ho Chi Minh City, Vietnam. Nguyen Minh Ky, Bui Quoc Lap, Nguyen Tri Quang Hung†, Le Minh Thanh & Pham Gia LinhWater, Air, & Soil Pollution volume 232. DOI:10.1007/s11270-021-05210-3 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Investigating community health effects with bioaerosol pollution in Ho Chi Minh megacity, Vietnam. Nguyen Tri Quang Hung†, Nguyen Minh Ky, Hoang Thi Tuyet Nhung, Huynh Tan Nhut, Lam Van Tan.issue 5, Volume 20/2021 of the Environmental Engineering and Management Journal, link: https://eemj.eu/index.php/EEMJ/article/view/4318 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Investigation of Nitrogen and Phosphorus Recovery from Swine Wastewater by Struvite Crystallization. Nguyen Minh KY, Huynh Tan NHUT, Nguyen Trung HIEP, Bui Quoc LAP, Nguyen Tri Quang HUNG, Chitsan LIN*, Tran Thi Minh TAM and Akinori OZAKI (2022).Journal of the Faculty of Agriculture, Kyushu University. DOI: http://dx.doi.org/10.5109/4772412 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Minh Ky Nguyen, Chitsan Lin, Nguyen Tri Quang Hung, Dai-Viet N. Vo, Khoi Nghia Nguyen, Bui Thi Phuong Thuy, Hong Giang Hoang, Huu Tuan Tran (2022). Science of The Total Environment, Volume 844, 157066 https://doi.org/10.1016/j.scitotenv.2022.157066 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Investigation of ecological risk of microplastics in peatland areas: A case study in Vietnam. Minh Ky Nguyen, Chitsan Lin, Nguyen Tri Quang Hung, Hong-Giang Hoang, Dai-Viet N. Vo, Huu-Tuan Tran (2022).Environmental Research: https://doi.org/10.1016/j.envres.2022.115190 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Models of Aviation Noise Impact in the Context of Operation Decrease at Tan Son Nhat Airport. Tran Thi Hong Nhung Nguyen, Bach Lien Trieu, Thu Lan Nguyen, Makoto Morinaga,Yasuhiro Hiraguri, Takashi Morihara, Yosiaki Sasazawa, Nguyen Tri Quang Hung and Takashi YanoInt. J. Environ. Res. Public Health 2023, 20, 5450. https://doi.org/10.3390/ijerph20085450 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Minh-Ky Nguyen, Chitsan Lin, Hoang-Lam Nguyen, Nguyen Tri Quang Hung, D Duong La, X Hoan Nguyen, S Woong Chang, W Jin Chung, D Duc Nguyen Science of The Total Environment https://doi.org/10.1016/j.scitotenv.2023.165323 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen Trung Hiep, Minh-Ky Nguyen, Huynh Tan Nhut, Nguyen Tri Quang Hung*, Nguyen Cong Manh, Chitsan Lin, S Woong Chang, Myoung Jin Um, D Duc Nguyen. Science of The Total Environment. https://doi.org/10.1016/j.scitotenv.2023.166021 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Minh-Ky Nguyen, Md Refat Jahan Rakib, Chitsan Lin, Nguyen Tri Quang Hung, Van-Giang Le, Hoang-Lam Nguyen, Guilherme Malafaia, Abubakr M Idris. TrAC Trends in Analytical Chemistry. https://doi.org/10.1016/j.trac.2023.117294 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Minh Ky Nguyen, Nguyen Tri Quang Hung, Cong Manh Nguyen, Chitsan Lin, Tuan Anh Nguyen, Hoang-Lam Nguyen Bioresource Technology Reports, DOI https://doi.org/10.1016/j.biteb.2023.101431. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Marine macro-litter sources and ecological impact: a review Van-Giang Le, Hoang-Lam Nguyen, Minh-Ky Nguyen, Chitsan Lin, Nguyen T Quang Hung, Akhil P Khedulkar, Nguyen K Hue, Phung T Thu Trang, Arvind Kumar Mungray, D Duc NguyenEnvironmental Chemistry Letters Link: https://link.springer.com/article/10.1007/s10311-024-01702-w - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Van-Giang Le, Minh-Ky Nguyen, Chitsan Lin, Hoang-Lam Nguyen, Tri Quang Hung Nguyen, Nguyen K Hue, Quoc-Minh Truong, Soon W Chang, X Hoan Nguyen, D Duc Nguyen Environmental Research, V 257, Link: https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0013935124012507 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: USAID – PEER USA Thời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Đồng chủ nhiệm, Chủ nhiệm hợp phần phía Nam Việt Nam |
| [2] |
Đặc điểm ô nhiễm không khí cacbon đen tại thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam trong năm 2014 và 2015 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Kỹ thuật Hàn Quốc và Viện Khoa học Kỹ thuật GwangjuThời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Đặc điểm của sol khí sinh học tại thành phố Hồ Chí Minh. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Kỹ thuật Hàn Quốc (KIST)Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Hướng tới một nguồn tài nguyên mở về dịch vụ: Điện toán đám mây của dữ liệu môi trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban Châu ÂuThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Chuyển đổi rơm rạ thành than sinh học để cải thiện chất lượng không khí và khí hậu. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Korea Institute of Science and Technology (KIST) và Gwangju Institute of Science and Technology (GIST), KoreaThời gian thực hiện: 01.2028 - 12. 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Dự án MONTUS (Thạc sĩ Công nghệ mới sử dụng dịch vụ) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban Châu ÂuThời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và kỹ thuật , Hàn Quốc Thời gian thực hiện: 1.2019 - .2029; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: DEGREES, UK Thời gian thực hiện: 03.2025 - 06.2027; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Nông nghiệp Thụy Điển Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01.2020 - 06. 2022; vai trò: Chủ nhiệm |
