Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.814337
TS Bùi Hải Đăng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học quốc gia Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Quan hệ Ấn Độ - Australia trong bối cảnh Trung Quốc trỗi dậy Bùi Hải Đăng; Nguyễn Tuấn KhanhNghiên cứu Ấn Độ và châu Á - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0866-7314 |
| [2] |
Chủ nghĩa khu vực trong quan hệ quốc tế: Một số vấn đề lịch sử, lý luận và thực tiễn Bùi Hải Đăng; Nguyễn Đặng Hiền PhươngNghiên cứu Châu Âu - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [3] |
Những thách thức chủ yếu đối với chủ nghĩa khu vực ở châu Âu trong trung hạn (2020-2025) TS. Bùi Hải Đăng, TS. Huỳnh Tâm SángNghiên cứu châu Âu - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [4] |
Những nhân tố tác động đến xu hướng liên kết của EU hậu Brexit trong trung hạn (2019-2025) Bùi Hải Đăng; Huỳnh Tâm SángNghiên cứu Châu Âu - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [5] |
Vài đặc điểm chính của chủ nghĩa khu vực từ sau Chiến tranh Lạnh Bùi Hải Đăng; Huỳnh Tâm SángNghiên cứu Châu Âu - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [6] |
Quan hệ Mỹ - Nhật Bản sau chuyến thăm chính thức châu Á của Tổng thống Donald Trump tháng 11/2017 Bùi Hải Đăng; Lục Minh TuấnChâu Mỹ ngày nay - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2354-0745 |
| [7] |
Bàn về đường biên giới phía Đông của EU từ góc nhìn văn hóa chính trị Bùi Hải ĐăngNghiên cứu Châu Âu - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [8] |
Bùi Hải Đăng Nghiên cứu Châu Âu - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [9] |
Một số quan điểm về bản sắc châu Âu Bùi Hải ĐăngNghiên cứu châu Âu - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [10] |
Bui Hai Dang, Luc Minh Tuan, Tran Xuan Hiep Estudos Internacionais, Vol.10, No.3 (2022), 21-33 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Cơ sở văn hóa của chủ nghĩa khu vực ở Tây Âu Bùi Hải ĐăngNghiên cứu Châu Âu - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [12] |
Xây dựng bản sắc thông qua chính sách văn hóa - giáo dục: Kinh nghiệm của liên minh Châu Âu Phạm Quang Minh; Bùi Hải ĐăngNghiên cứu Châu Âu - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [13] |
Myeong Sik Park, Inhea Kim, Keun Young Huh, and Hai Dang Bui Journal of People, Plants, and Environment - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Yeong Jin Lee, Keun Young Huh, Inhea Kim, and Hai Dang Bui Journal of People, Plants, and Environment - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [15] |
India – Australia relations in the context of China’s rise Bui Hai Dang, Tran Xuan Hiep, Nguyen Tuan Khanh, Nguyen Thi Phuong Thao & Nguyen Hoang HueCogent Arts & Humanities - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Japan’s Quiet Power: The Case of Tokyo’s Vaccine Diplomacy to Southeast Asia Dang Hai Bui, John GlennAcademic Journal of Interdisciplinary Studies - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
A social theory of resilience: The governance of vulnerability in crisis-era Anthony McKeown, Dang Hai Bui & John GlennEuropean Journal of Cultural and Political Sociology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Bui Hai Dang, Tran Xuan Hiep, Luc Minh Tuan, Nguyen Thi Phuong Thao, Nguyen Van Thang Academic Journal of Interdisciplinary Studies - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Bùi Hải Đăng, Nguyễn Vĩnh Hằng - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Bùi Hải Đăng - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Quan hệ Mỹ- Nhật Bản sau chuyến thăm chính thức châu Á của Tổng thống D. Trump tháng 11/2017 Bùi Hải Đăng, Lục Minh TuấnTạp chí châu Mỹ ngày nay - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Bùi Hải Đăng, Lục Minh Tuấn Tạp chí Nghiên cứu châu Phi và Trung Đông - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Bùi Hải Đăng, Lục Minh Tuấn Tạp chí Nghiên cứu châu Âu - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Xây dựng bản sắc thông qua chính sách văn hóa – giáo dục: kinh nghiệm của Liên minh châu Âu Phạm Quang Minh, Bùi Hải ĐăngTạp chí Nghiên cứu châu Âu - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Cơ sở văn hóa của chủ nghĩa khu vực ở Tây Âu Bùi Hải ĐăngTạp chí Nghiên cứu châu Âu - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Human Security, non-traditional security: concepts and practices in Vietnam Bùi Hải ĐăngEuropean Studies Review - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Bàn về đường biên giới phía Đông của EU từ góc nhìn văn hóa chính trị Bùi Hải ĐăngTạp chí Nghiên cứu châu Âu - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Bùi Hải Đăng Tạp chí Nghiên cứu châu Âu - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Bùi Hải Đăng Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Cơ sở văn hóa, lịch sử của bản sắc châu Âu Bùi Hải ĐăngTạp chí Nghiên cứu châu Âu - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [31] |
More debate on building the EU identity Bùi Hải ĐăngEuropean Studies Review - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Defining Europe as a cultural reality and its unity in diversity Bùi Hải ĐăngEuropean Studies Review - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Những khác biệt văn hóa giữa châu Âu với Bắc Mỹ và ảnh hưởng của nó đến phát triển thương mại Bùi Hải Đăng (dịch)Tạp chí Nghiên cứu châu Âu - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Một số quan điểm về bản sắc châu Âu Bùi Hải ĐăngTạp chí Nghiên cứu châu Âu - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Bùi Hải Đăng, Phạm Quang Minh, Trần Bách Hiếu World Scientific - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Bùi Hải Đăng, Nguyễn Vĩnh Hằng Sejong Press - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [37] |
A social theory of resilience: The governance of vulnerability in crisis-era Anthony McKeown, Dang Hai Bui & John GlennEuropean Journal of Cultural and Political Sociology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2325-4823 |
| [38] |
Assessment of visitors’s satisfaction and intention to revisit of Bukcheon Iceland Poppy Festival in Hadong County, South Korea Yeong Jin Lee, Keun Young Huh, Inhea Kim, and Hai Dang BuiJournal of People, Plants, and Environment - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2508-7673 |
| [39] |
Chương sách "Images and perceptions of the EU in Vietnam: Media, Elites and Public Opinion Perspectives", trong quyển The EU through the eyes of Asia - Volume II: New cases, New findings Bùi Hải Đăng, Phạm Quang Minh, Trần Bách HiếuWorld Scientific - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 9789814289962 |
| [40] |
Chương sách "Pandemic diseases: Avisiable threat to Human security and Regional approaches", trong quyển ASEAN Community and Managing Traditional and Non-Traditional Security Bùi Hải Đăng, Nguyễn Vĩnh HằngSejong Press - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 9791159790287 |
| [41] |
Cơ sở văn hóa, lịch sử của bản sắc châu Âu Bùi Hải ĐăngTạp chí Nghiên cứu châu Âu - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [42] |
Defining Europe as a cultural reality and its unity in diversity Bùi Hải ĐăngEuropean Studies Review - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [43] |
Human Security, non-traditional security: concepts and practices in Vietnam Bùi Hải ĐăngEuropean Studies Review - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [44] |
India – Australia relations in the context of China’s rise Bui Hai Dang, Tran Xuan Hiep, Nguyen Tuan Khanh, Nguyen Thi Phuong Thao & Nguyen Hoang HueCogent Arts & Humanities - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2331-1983 |
| [45] |
Japan’s Quiet Power: The Case of Tokyo’s Vaccine Diplomacy to Southeast Asia Dang Hai Bui, John GlennAcademic Journal of Interdisciplinary Studies - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2281-3993 |
| [46] |
More debate on building the EU identity Bùi Hải ĐăngEuropean Studies Review - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [47] |
Nhận định về quan hệ Hoa Kỳ với các nước châu Âu, Trung Đông qua chuyến công du đầu tiên của Tổng thống D. Trump (19-27/5/2017) Bùi Hải Đăng, Lục Minh TuấnTạp chí Nghiên cứu châu Âu - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [48] |
Những khác biệt văn hóa giữa châu Âu với Bắc Mỹ và ảnh hưởng của nó đến phát triển thương mại Bùi Hải Đăng (dịch)Tạp chí Nghiên cứu châu Âu - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-3581 |
| [49] |
Pandemic diseases – a visible threat to Human Security: Regional approaches, Korean-ASEAN Academic conference on Non-traditional Human Security and Securitization in East Asia: Regional Dynamics and National Differences Bùi Hải Đăng, Nguyễn Vĩnh Hằng- Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Recognition and Intent-to Participate of Rural Migrants on Urban and Rural Exchange Business in Namhae County, South Korea Myeong Sik Park, Inhea Kim, Keun Young Huh, and Hai Dang BuiJournal of People, Plants, and Environment - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2508-7673 |
| [51] |
The Changing Approach of North Korea Towards America, South Korea and the Prospects of Inter-Korean Relations Bui Hai Dang, Tran Xuan Hiep, Luc Minh Tuan, Nguyen Thi Phuong Thao, Nguyen Van ThangAcademic Journal of Interdisciplinary Studies - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2281-3993 |
| [52] |
The Flexibility of Vietnam´s Tactics in Relation with the QUAD at the End of the Term of US President D.Trump Bui Hai Dang, Luc Minh Tuan, Tran Xuan HiepEstudos Internacionais, Vol.10, No.3 (2022), 21-33 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2317773X |
| [53] |
Từ cuộc khủng hoảng ngoại giao Qatar nhìn về chiến lược “tối đa hóa các lựa chọn” của Tổng thống Mỹ D.Trump Bùi Hải Đăng, Lục Minh TuấnTạp chí Nghiên cứu châu Phi và Trung Đông - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-0519 |
| [54] |
Văn hóa Mỹ ở châu Âu Bùi Hải ĐăngTạp chí Văn hóa Nghệ thuật - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-8655 |
| [55] |
Vietnam – EU relations through the eyes of Vietnamese stakeholders, đăng trong Kỷ yếu Hội nghị "The EU in the changing world: challenges, priorities and research collaborations" Bùi Hải Đăng- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Chủ nghĩa khu vực những vấn đề lý luận và thực tiễn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 06/2012 - 06/2015; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Biên soạn tài liệu môn học An ninh và xung đột trong quan hệ quốc tế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCMThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Hợp tác hàng hải Mỹ - ASEAN trên Biển Đông giai đoạn 2009-2016 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCMThời gian thực hiện: 12/2018 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Chủ nghĩa khu vực ở châu Âu: Những vấn đề lý luận và thực tiễn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP. HCMThời gian thực hiện: 12/2018 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Liên minh châu Âu trong mắt người châu Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Á - ÂuThời gian thực hiện: 4/2008 - 8/2010; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [6] |
Chủ nghĩa khu vực: những vấn đề lý luận và thực tiễn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 06/2012 - 04/2014; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [7] |
Chủ nghĩa khu vực ở châu Âu: Những vấn đề lý luận và thực tiễn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP. HCMThời gian thực hiện: 12/2018 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Hợp tác hàng hải Mỹ - ASEAN trên Biển Đông giai đoạn 2009-2016 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCMThời gian thực hiện: 12/2018 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Biên soạn tài liệu môn học An ninh và xung đột trong quan hệ quốc tế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCMThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Chủ nghĩa khu vực: những vấn đề lý luận và thực tiễn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 06/2012 - 04/2014; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [11] |
Liên minh châu Âu trong mắt người châu Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Á - ÂuThời gian thực hiện: 4/2008 - 8/2010; vai trò: Nghiên cứu viên |
