Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.24467
Hoàng Thị Điệp
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Giải thưởng Đại học Quốc gia Hà Nội về KH&CN 2021 Lê Sỹ Vinh, Hoàng Thị ĐiệpĐại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Diep Thi Hoang Ban tổ chức Hội nghị quốc tế KSE 2021. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Giải Nhất - Giải thưởng Công trình, Sản phẩm Khoa học Công nghệ Xuất sắc Hoàng Thị ĐiệpTrường Đại học Công Nghệ, ĐHQGHN - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Hoàng Thị Điệp, Nguyễn Thị Ánh Dương, Nguyễn Kiến Thái Dương, Nguyễn Duy Vũ, Lưu Thị Quỳnh Trang, Trần Thị Thu Phương, Phạm Minh Triển Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Diep Thi Hoang, Tran Van Hiep, Thao Thi Phuong Nguyen, Hoang Thi My Nhung, Kien Trung Tran & Le Sy Vinh Annals of Human Biology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
gPartition: An Efficient Alignment Partitioning Program for Genome Datasets Thu Kim Le, Diep Thi Hoang, Do Duc Dong, Bui Ngoc Thang, Nguyen Thi Phuong Thao, Le Sy VinhVNU Journal of Science: Computer Science and Communication Engineering - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Employing tree bisection and reconnection rearrangement for parsimony inference in MPBoot Tien Dung Huynh, Quoc Tuan Vu, Viet Dung Nguyen, Diep Thi Hoang14th IEEE International Conference on Knowledge and Systems Engineering (KSE 2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
A distributed algorithm for the parsimony bootstrap approximation Nghia Pham, Diep Thi Hoang2021 13th International Conference on Knowledge and Systems Engineering (KSE) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [9] |
pQMaker: empirically estimating amino acid substitution models in a parallel environment Nguyen Duc Canh, Cuong Cao Dang, Le Sy Vinh, Bui Quang Minh, Diep Thi Hoang2020 12th International Conference on Knowledge and Systems Engineering (KSE) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Diep Thi Hoang, Vinh Le, Tomas Flouri, Alexandros Stamatakis, Arndt von Haeseler and Bui Quang Minh The Eighth International Conference on Knowledge and Systems Engineering (KSE 2016). Ha Noi, Vietnam, October 6-8, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Building interdisciplinary collaboration networks from a social citation analysis tool Diep T. Hoang and Filippo MenczerProceedings of SUNBELT XXX, Riva del Garda Fiere Congressi Riva del Garda (TN), Italy, June 29 – July 4, 2010. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Hoang, Diep Thi and Kaur, Jasleen and Menczer, Filippo Proceedings of the WebSci10: Extending the Frontiers of Society On-Line - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Revision Rules Combine with MST Method for Vietnamese Dependency Parsing Diep Hoang, Ke Tran and Le-Minh Nguyen- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Evaluating Approaches to Word Segmentation for Vietnamese Text Hoang, Diep Thi; Nguyen, Pham Hong; Thang, Dinh Ngoc; and Yen, Le Hai- Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [15] |
MPBoot: fast phylogenetic maximum parsimony tree inference and bootstrap approximation Diep Thi Hoang, Le Sy Vinh, Tomas Flouri, Alexandros Stamatakis, Arndt von Haeseler, Bui Quang MinhBMC Evolutionary Biology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Scholarometer: A Social Framework for Analyzing Impact across Disciplines Kaur, Jasleen, Diep Thi Hoang, Xiaoling Sun, Lino Possamai, Mohsen Jafari Asbagh, Snehal Patil, and Filippo MenczerPLoS ONE - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [17] |
UFBoot2: Improving the ultrafast bootstrap approximation Hoang, D. T., Chernomor, O., von Haeseler, A., Minh, B. Q. and Le, S. V.Molecular Biology and Evolution - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu suy luận cây tiến hóa cho dữ liệu quy mô đại dịch (QG.23.34) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQGHNThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2021 - 2021; vai trò: Nghiên cứu viên sau tiến sĩ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Công nghệ - ĐHQGHN Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVN Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
NAFOSTED 102.01-2019.06 Xây dựng mô hình thay thế axít amin từ dữ liệu hệ gen Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTEDThời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: Thư ký khoa học |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED - Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 04/2018 - 12/2018; vai trò: Kĩ thuật viên |
| [7] |
Xây dựng và phân tích hệ gen một người Việt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển KHCN, ĐHQGHNThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [8] |
IQ-TREE: Xây dựng hiệu quả cây tiến hóa theo maximum-likelihood Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm tin sinh tích hợp ViennaThời gian thực hiện: 09/2013 - nay; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED - Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [10] |
Scholarometer: Một mô hình cộng tác phục vụ phân tích số liệu trích dẫn tài liệu khoa học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Indiana, BloomingtonThời gian thực hiện: 09/2009 - 12/2012; vai trò: Thành viên tích cực |
| [11] |
MESUR: thước đo từ việc sử dụng các tài nguyên học thuật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Indiana, BloomingtonThời gian thực hiện: 05/2010 - 07/2010; vai trò: Trợ lý nghiên cứu |
| [12] |
QC.07.09 - Tóm tắt văn bản tiếng Việt: Rút gọn câu và Phát hiện quan hệ ngữ nghĩa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 03/2007 - 07/2008; vai trò: Chủ trì |
