Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.33643
Vũ Tiến Chính
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lê Tuấn Anh, Mai Văn Thái, Ngô Đăng Trí, Hà Thị Huyền, Vũ Tiến Chính Tạp chí Môi trường - Chuyên đề Khoa học - Công nghệ - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nghiên cứu nhánh (Sec. Trifoliolata DC.) thuộc chi Jasminum L. (Họ nhài - Oleaceae Juss.) ở Việt Nam Bùi Hồng Quang; Trần Thị Phương Anh; Vũ Tiến ChínhSinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [3] |
Trịnh Tất Cường; Phan Tuấn Nghĩa; Nguyễn Quang Huy; Vũ Tiến Chính; Lương Hoàng Việt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [4] |
Những phát hiện mới về họ Ráy (Araceae) ở Đông Dương trong 15 năm gần đây Nguyễn Văn Dư; Vũ Tiến ChínhBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [5] |
Vũ Tiến Chính; Bùi Hồng Quang; Trần Thế Bách; Joongky Lee Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [6] |
Phân họ Chu đằng - Periplocoideae thuộc họ Thiên lý - Asclepiadaceae ở Việt Nam Trần Thế Bách; Vũ Tiến Chính; Đỗ Văn Hài; Bùi Hồng Quang; Joongku LêBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [7] |
Zymosan kích thích hoạt động của stat1 trong Macrophage thông qua thụ thể dectin-1 Trịnh Tất Cường; Phan Tuấn Nghĩa; Vũ Tiến ChínhSinh học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [8] |
Aspidistra linearistyla (Asparagaceae), a new species from northern Vietnam CAI-XIA PENG, YI-HUA TONG, TIEN-CHINH VU & CHUN-RUI LINPhytotaxa 672 (2): 208–214 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Two jasmine (Oleaceae: Jasminum L.) taxa newly recorded in Vietnam Bui Hong Quang, Vu Tien Chinh, Le Thi Mai Linh & Ritesh Kumar ChoudharyJournal of Threatened Taxa, 9(1): https://doi.org/10.11609/jott.2708.9.1.9756-9760 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [10] |
LÊ TUẤN ANH, MAI VĂN THÁI, NGUYỄN XUÂN HẬU,
HÀ THỊ HUYỀN, VŨ TIẾN CHÍNH INSTITUTE OF STRATEGY AND POLICY ON AGRICULTURE AND ENVIRONMENT - MAE, Vol.6/2025. PP.5-10 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Bổ sung loài Canthium Simile Merr. & Chun (Rubiaceae) cho hệ thực vật Việt Nam Vũ Tiến Chính; Bùi Hồng Quang; Nguyễn Thế Cường; Trần Thế BáchTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [12] |
. Components of Impatiens chapaensis Growing in Vietnam and Their Cytotoxic Activity, Nguyen Thi Thuy Linh, Trinh Thi Thuy, Nguyen Thanh Tam, Ba Thi Cham, Vu Tien Chinh, Nguyen Thi Hoang AnhChemistry of Natural Compounds volume 59, pages 600–602 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Critical notes on Spiradiclis purpureocaerulea H. S. Lo (Rubiaceae) from Vietnam Yi-Hua Tong, Lei Wu, Nian-He Xia, Tien-Chinh VUADANSONIA, sér. 3 • 2020 • 42 (19), 291-296 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Jasminum extensum Wall. ex G. Don (Oleaceace), a New Record to the Flora of Vietnam Bui Hong Quang, Tran The Bach, Ritesh Kumar Choudhary, Vu Tien CHINH, Do Van Hai, Sang-Hong Park and Joongku LeeTaiwania, 58(2): 128–131. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Zhuo-yu Cai, Yi-hua Tong, Tien- Chinh Vu, Jing-bo Ni, Nian-he Xia PhytoKeys 138: 179- 186. doi: 10.3897/phytokeys.138.39623 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Melocalamus grandis (Poaceae: Bambusoideae), a new species from Northern Vietnam Qin, Qiao-Mei; Tong, Yi-hua; Zheng, Xi-Rong; Ni, Jing Bo; Vu, Chinh; Nian-He, XiaNordic Journal of Botany, 37 (Accept). doi: 10.1111/njb.02098 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [17] |
New taxa and taxonomicnotes in Aspidistra (Cnavallariaceae) in China, Laos and Vietnam, Leonid V. Averyanov, H.-J. Tillich,Van The Pham, Sinh Khang Nguyen,Tuan Anh Le, Hoang Tuan Nguyen,Tatiana V. Maisak,Anh Hoang Le Tuan,Danh Duc Nguyen,Quang Cuong Truong,Thi Lien Thuong Nguyen and Tien Chinh Vu,Nordic Journal of Botany (njb.10.1111/njb.01833) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Preliminary Data on Diversity of Animals At Song Dam Lake, Quang Nam Provice Mai Van Thai, Le Tuan Anh, Dương Van Tang, Nguyen Thi Phuong, Trieu Thi Hoa, Vuu Thị Phuong Anh, Vu Tien ChinhBáo Cáo Khoa hoc, Báo cáo khoa học về nghiên cứu giảng dạy Sinh học ở Việt Nam. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
The Diversity of Species Composition and Use Value of Tracheophyta in Sao La Nature Reseve, Le Tuan Anh, Vu Tien Chinh, Tran Thi Thanh HuyenBáo cáo khoa học về nghiên cứu giảng dạy Sinh học ở Việt Nam, 515-521. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
The Diversity of Zingiberaceae from Sao La Nature Reseve, Thua Thien Hue, Ha Thi Huyen, Le Tuan Anh, Vu Tien Chinh, Tran Thi Thanh Huyen, Tran Linh Chi,Province, Báo cáo khoa học về nghiên cứu giảng dạy Sinh học ở Việt Nam, 110-116. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Cập nhật danh sách các loài Utricularia L. Thuộc họ Lentibulariaceae ở Việt Nam Bùi Hồng Quang, Vũ Tiến Chính, Trần Đức Bình, Lê Ngọc HânProceeding of the 3th National Scientific Conference Vietnam Natural Museum System, Science and Technology Publishing House - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Cập nhậ danh sách các loài Pavetta L. thuộc họ Rubiaceae ở Việt Nam Bùi Hồng Quang, Trần Đức Bình, Vũ Tiến Chính, Nguyễn Tiến Thanh Tùng, Nguyễn Văn MiênProceeding of the 3th National Scientific Conference Vietnam Natural Museum System, Science and Technology Publishing House - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Chi San – Paspalum L. (Họ Cỏ- Poaceae) ở Việt Nam Trần Thị Phương Anh, Vũ Tiến Chính, Đinh Trọng Sáu, Lê Đại HảiIssues of Basic Research in Life Sciences. Proceedings, the 2017th National Conference on Life Sciences. pp. 37- 45. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Chi Sâm – Panax L. (họ Ngũ Gia Bì- Araliaceae) ở Vietnam Nguyễn Văn Đạt, Trần Thị Phương Anh, Vũ Tiến Chính, Phan Kế Long,Issues of Basic Research in Life Sciences. Proceedings, the 2017th National Conference on Life Sciences. pp. 106- 113. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Lựa chọn hệt thống phân loại để sắp xếp các chi trong họ Ngu Gia Bì (ARALIACEAE Juss.) ở Việt Nam Nguyễn Văn Đạt, Vũ Tiến CHINH, Trần Thị Phương AnhIssues of Basic Research in Life Sciences. Proceedings, the 2017th National Conference on Life Sciences. pp. 102-108. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Genus Cocculus DC (Menispermaceae) in The Flora of Vietnam Vu Tien CHINH, Tran Thi Phuong Anh, Nguyen Hong Nhung, Nguyen Hai Yen, Mai Duy NganIssues of Basic Research in Life Sciences. Proceedings, the 2017th National Conference on Life Sciences. pp. 74-78. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Morphological Characteristics and Key to Genera of Family Menispermacea in Vietnnam Vu Tien Chinh, Bui Hong Quang, Tran Thi Phương Anh,Issues of Basic Research in Life Sciences. Proceedings, the 2017th National Conference on Life Sciences. pp. 27-32. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [28] |
. Genus Pycnahena (Menispermaceae) in the Flora of Vietnam Vu Tien CHINH, Tran Thi Phuong Anh, Nguyen Hong Nhung, Nguyen Hai Yen, Mai Duy NganIssues of Basic Research in Life Sciences. Proceedings, the 2017th National Conference on Life Sciences. pp. 67-73. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Bổ sung một loài thuộc chi Ngân Hoa - Silvianthus Hook. f. họ Cạt Man (Carlemanniceae) ở Vietj Nam Bùi Hồng Quang, Trần Thế Bách, Đỗ Văn Hài, Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Hương, Lê Ngọc Hân, Trần Đức Bình, Doãn Hoàng Sơn, Vũ Anh Thương, Sangmi Eum, Vũ Tiến Chính,Issues of Basic Research in Life Sciences. Proceedings, the 2017th National Conference on Life Sciences. pp. 324-330 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Myrica rubra (Lour.) Siebold & Zucc. (MYRICACEAE) A Useful Plant Nguyen Sinh Khang, Bui Hong Quang, Vu Tien Chinh, Nguyen Tien Hiep, Nguyen Quang Hieu, Nguyen Thanh Son, Xia Nian-He, Davidson ChristopherResource in Vietnam, Issues of Basic Research in Life Sciences. Proceedings, the 2017 th National Conference on Life Sciences - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nghiên cứu phân loại chi trang Chionanthus ở Việt Nam Bui Hong Quang, Vu Tien CHINH, Tran Phương AnhProceeding of the 2th National Scientific Conference Herbaria Vietnam, Science and Technology Publishing House, 563- 572 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Genus Echinochloa Beauv. (Poaceae) in Flora of Vietnam Tran Thi Phuong Anh, Phạm Thi Ha, Vu Tien CHINHProceeding of the 2th National Scientific Conference Herbaria Vietnam, Science and Technology Publishing House, 322- 330. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Genus Tiliacora Colebr., (Menispemaceae) in Flora of Vietnam Vu Tien Chinh, Tran Thi Bich ThuyProceeding of the 2th National Scientific Conference Herbaria Vietnam, Science and Technology Publishing House, 369- 374. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Pachygone Miers (Menispermaceae) in Flora of Vietnam Vu Tien Chinh, Bui Hong Quang, Tran Thi Phuong Anh, Nguyen Thi ThuProceeding of the 2th National Scientific Conference Vietnam Natural Museum System, Science and Technology Publishing House, pp 363- 368 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [35] |
New Discoveries in the Family Araceae in Indochina over the past 15 Years Nguyen Van Du, Vu Tien ChinhProceedings of the 3rd National Scientific Conference on Encology and Biological Resources. pp. 46- 49 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Genus Sindechites Oliv. - A New Record For Flora Of Vietnam Tran The Bach, Do Van Hai, Bui Hong Quang, VU Tien Chinh, Doan Hoang Son, Tran Duc Binh, Thieu Thi Huyen Trang, Ha Thi Dung, Le Ba Duy, Pham Quynh Anh, Bui Thu Ha, Ma Thi Mai Loan, Ha Minh Tam, Sangmi EUMIssues of Basic Research in Life Sciences. Proceedings, the 2015th National Conference on Life Sciences. pp. 23- 26 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Status And Conservation Recommendation For Eight Endemic Species Of Oleaceae In Vietnam Bui Hong Quang, VU Tien Chinh, Issues of Basic Research in Life Sciences. Proceedings, the 2015th National Conference on Life Sciences. pp. 800- 805 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Jasminum mesnyi Hance (Oleaceae) – New record Flora of Vietnam Bui Hong Quang, VU Tien Chinh, Tran Thi Phuong AnhIssues of Basic Research in Life Sciences. Proceedings, the 2005th National Conference on Life Sciences. pp. 265- 267 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Morhological Characteristics and Key to Genera of Family Menispermaceae in Vietnam, VU Tien Chinh, Bui Hong Quang, Tran Thi Phuong AnhProceedings of the 6th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources Hanoi, Agricultural Publishing House: pp. 27- 32 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Genus Brachiaria (Trin.) Griseb. (Poaceae) in flora of Vietnam Tran Thi Phuong Anh, VU Tien ChinhIssues of Basic Research in Life Sciences. Proceedings, the 2015th National Conference on Life Sciences. pp. 117- 122 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Preliminary Studies on Diversity of Magnoliophyta Division in Hon Ba Nature Reserve T. T. Bach, D. V. Hai, B. H. Quang, V.T. Chinh, D. T. Hoan, T.T. Phuong Anh, S.D. Thuong, Ritesh Kumar Choudhary, Chang Young Lee, Joongku Lee, Sangmim Eum, You- Mi Lee. Issues of Basic Research in Life Sciences. Proceedings, the 2005th National Conference on Life Sciences. pp. 379- 383 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Investigation About Distributed of Scutellaria barbata D. Don in Vietnam. Do Thi Xuyen, Vu Tien Chinh, Nguyen The Cuong, Do Van Hai, Duong Thi Hoang, Nguyen Thi Thanh Huong, Bui Hong Quang, Nguyen Thanh Nga, Nguyen Hong Ngoan. Issues of Basic Research in Life Sciences. Proceedings, the 2005 th National Conference on Life Sciences. pp. 343-346. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [43] |
A New Record Species of The Genus Fraxinus L. (Oleaceae) for The Flora of Vietnam Bui Hong Quang, Vu Tien Chinh, Nguyen Van DuProceedings, the 2005th National Conference on Life Sciences. pp. 214-216. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [44] |
One New Species Record of The Genus Hedyotis L. (Rubiaceae) for The Flora of Vietnam Do Van Hai, Vu Xuan Phuong, Tran The Bach, Do Thi Xuyen, Nguyen The Cuong, Nguyen Thi Thanh Huong, Duong Thi Hoan, Bui Hong Quang, Vu Tien Chinh, Tran Thi Phuong AnhIssues of Basic Research in Life Sciences. Proceedings, the 2005th National Conference on Life Sciences. pp. 68- 70 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Diversity Of Flowering Plant In Tay Nguyen. Tran The Bach, Do Van Hai, Bui Hong Quang, Vu Tien Chinh, Nguyen The Cuong, Duong Thi Hoan, Nguyen Thi Thanh Huong, Do Thi Xuyen, Tran Thi Phuong Anh, Sy Danh Thuong, Ha Minh Tam, Sangmi EumIssues of Basic Research in Life Sciences. Proceedings, the 2005th National Conference on Life Sciences. pp. 23-31 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Tribus Aveneae (Poaceae) for The Flora of Vietnam Tran Phuong Anh, Vu Tien ChinhIssues of Basic Research in Life Sciences. Proceeding, the 2005th National Conference on Life Sciences. pp. 11- 15 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Conservation some species Menispermaceae in Vietnam. Vu Tien Chinh, Bui Hong Quang, Tran The Bach, Tran Thi Phuong Anh, XIA Nian-he, Tran Van KhanhProceedings of the 5th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources. Hanoi: pp. 400- 401 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Medicinal plants to treat snake bite in Baitulong National Park, Quang Ninh province. Duong Đuc Huyen, Vu Tien Chinh, Ha Minh TamIssue of Basic Research in LifeSciences. Issues of Basic Research in Life Sciences. Proceedings, the 2007 th National Conference on Life Sciences, pp. 319- 322. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [49] |
The Genus Mnesithea Kunth (Poaceae Barnth) in Vietnam Tran Phuong Anh, Vu Tien ChinhProceedings of the 4th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources Hanoi, Agricultural Publishing House: pp. 32- 36 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Medicinal species of Oleaceace in VietNam 90. Bùi Hồng Quang, Vũ Tiến ChínhProceedings of the 4th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources. pp.1260-1264 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Propagation and Planting Dalbergia tonkinensis Prain (Fabaceae) Vu Xuan Phuong, Nguyen Khac Khoi, Duong Duc Huyen, Tran The Bach, Tran Phuong Anh, Do Thi Xuyen, Nguyen Thi Thanh Huong, Nguyen The Cuong, Duong Thi Hoan, Do Van Hai, Vu Tien Chinh, Bui Hong QuangProceedings of the 4th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources Hanoi, Agricultural Publishing House: pp. 1249- 1254 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Additional Knowledge of the Genus Tinospora Miers. (Menispermaceae) in Vietnam Vu Tien Chinh, Xia NianheProceedings of the 4th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources Hanoi, Agricultural Publishing House: pp. 56- 61 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Genus –Ligustrum L. of family–Oleaceae Hoffmanns.& Link, in Vietnam Bùi Hồng Quang, Vũ Tiến Chính, Trần Thế Bách, Joong Ku LeeProceedings of the 4th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources. pp. 294- 298 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Nguyen Van Du, Vu Tien Chinh, Proceeding of the 1th National Scientific Conference Herbaria Viet nam, Science and Technology Publishing House: pp. 165- 167. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Subfamily Reriplocoideae (Aclepiadaceae) in Vietnam Tran The Bach, Vu Tien Chinh, Đo Van Hai, Bui Hong QuangProceedings of the 3rd National Scientific Conference on Encology and Biological Resources. pp. 28- 34 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Vu Tien Chinh, Bui Hong Quang, Tran The Bach, Joong Ku Lee Proceedings of the 3rd National Scientific Conference on Encology and Biological Resources. pp. 46- 49 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Medicinal plants to treat snake bite in Baitulong National Park, Quang Ninh province Duong Đuc Huyen, Vu Tien Chinh, Ha Minh TamIssue of Basic Research in LifeSciences. Issues of Basic Research in Life Sciences. Proceedings, the 2007 th National Conference on Life Sciences, pp. 319- 322 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Species relationship of the genus Cyclea (Menispermaceae Juss.) in Vietnam. Vu Tien Chinh, Tran The Bach,Proceeding of the 2nd National Scientific Conferrence on Ecology and Biological Resources. Section of Fauna and flora of Vietnam & Ecology and enviroment, pp. 42-44 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [59] |
The genus Cyclea Arn. Ex Wight, (Menispermaceae Juss.) in Vietnam Vu Tien Chinh, Vu Xuan Phuong, Tran NinhIssues of Basic Research in Life Sciences. Proceedings, the 2005th National Conference on Life Sciences. pp. 84- 86. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Jasminum mesnyi Hance (Oleaceae) – New record Flora of Vietnam Bui Hong Quang, VU Tien Chinh, Tran Thi Phuong Anh, Issues of Basic Research in Life Sciences. Proceedings, the 2005th National Conference on Life Sciences. pp. 265- 267 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Morphological Characteristics and Key to Genera of Family Menispermacea in Vietnnam Vu Tien Chinh, Bui Hong Quang, Tran Thi Phương AnhIssues of Basic Research in Life Sciences. Proceedings, the 2017th National Conference on Life Sciences. pp. 27-32 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Cập nhật danh sách các loài Utricularia L. Thuộc họ Lentibulariaceae ở Việt Nam Bùi Hồng Quang, Vũ Tiến Chính, Trần Đức Bình, Lê Ngọc Hân, 2021. Cập nhật danh sách các loài Utricularia L. Thuộc họ Lentibulariaceae ở Việt NamProceeding of the 3th National Scientific Conference Vietnam Natural Museum System, Science and Technology Publishing House - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [63] |
The Diversity of Zingiberaceae from Sao La Nature Reseve, Thua Thien Hue, Province Ha Thi Huyen, Le Tuan Anh, Vu Tien Chinh, Tran Thi Thanh Huyen, Tran Linh ChiBáo cáo khoa học về nghiên cứu giảng dạy Sinh học ở Việt Nam, 110-116. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [64] |
The Diversity of Species Composition and Use Value of Tracheophyta in Sao La Nature Reseve Le Tuan Anh, Vu Tien Chinh, Tran Thi Thanh HuyenBáo cáo khoa học về nghiên cứu giảng dạy Sinh học ở Việt Nam, 515-521. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [65] |
The Species of the Genus Stephania Lour. (Menispermaceae) in Flora of Vietnam, Trinh Thi Phuc, Vu Tien Chinh, Tran Van Tien, Nong Van DuyJournal of forest Sicences. of Forest Sciences, vol. 4. 2019 (22 - 35) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Species Composition of Lycopodiaceae Mirbel in Vietnam Nguyen Thi Ai Minh, Nong Van Duy, Tran Thai Vinh, Le Ngoc Trieu, Hoang Viet Hau, Tran Van Tien, Vu Tien Chinh. 41(2se1&se2): 427–432 DOI: 10.15625/0866-7160/v41n2se1&2se2.14432 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Nguyen Vien , Vu Thi Hien, Vu Tien Chinh, Tran Thi Phuong Anh, Tran Thi Lieu, Nguyen Van Tho Journal Science and Technology in Vietnam, Hanoi, 16(3) Pp.1-10. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Le Ngoc Trieu, Nong Van Duy, Vu Tien Chinh, Tran Van Tien Journal of Biotechnology 14(4): 619-627. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Đặng Thị Thắm, Nông Văn Duy, Trần Văn Tiến, Lê Ngọc Triệu, Khuất Hữu Trung và Vũ Tiến Chính Tạp chí Công nghệ Sinh học, Hà Nội, Vol. 14(3): 1- 9 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Porandra microphylla Y. Wan (Commelinaceae): A New record from Vietnam Vu Tien Chinh, Bui Hong Quang, Nguyen The Cuong, Tran Thi Phuong AnhJournal of Biology, Hanoi, 38(3): 340-343 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Acrathera sinensis C. Y. WU (Rubiaceae): A New Distributinal Record From Vietnam Bui Hong Quang, Vu Tien CHINH, Nguyen Sinh Khang, Nguyen Quang HieuJournal of Biology, Hanoi, vol. 37. 3. pp. 348-351. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [72] |
A New Record of Impatiens kamtilongensis Toppin (Balsaminaceae) for the Flora Vietnam Vu Tien CHINH, Nguyen Thi Thanh Huong, Bui Hong Quang, Piyakaset Suksathan,Journal of Biology, Hanoi, vol. 37(3): pp. 332-335. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Agapetes guangxiensis D. Fang (Ericaceae), a new record for the flora of Vietnam Nguyen Thi Thanh Huong, Tong Yi Hua, Vu Tien CHINH, Xia Nian He, Tran Thi Phuong AnhJournal of Biology, Hanoi, vol 37(3): 296-299. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Stuydy on Chemical Composition of Taxillus chinensis (DC) Dans, Nguyen Xuan Thuy, Truong Ngoc Hung, Nguyen Thi Nga, Vu Tien CHINH, Luu Van Chinh, Journal of tropical Science and Technology in Viet Nam, vol. 06, pp. 58-63 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Study on The Section Trifoliolata DC. (Jasminum L. - Oleaceae Juss.) In Vietnam Bui Hong Quang, Tran Thi Phuong Anh, Vu Tien CHINH, Journal of Biology. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Isolation of GABA- producing Lactic acid bacteria from Vietnamese Kimchi Trinh Tan Cuong, Vu Tien CHINH, Trinh Thi Van AnhJournal of science, Natural sciences and Technology: Vietnam National University, Ha Noi pp. 82-87. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Nguyen Huu Tuan, Luu Van Chinh, Nguyen Thi Hong Van, Truong Ngoc Hung, Vu Tien CHINH Journal of Science and Technology, Vietnam Academy of Science and Techoonology, vol. 48- 4A: pp. 351-355 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Trinh Tan Cuong, Phan Tuan Nghia,Vu Tien CHINH Journal of Biology, Hanoi. vol. 32(4): pp. 86-91 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [79] |
. Genus Pellacalyx- the New record for flora of Vietnam Vu Tien CHINH, Tran The Bach, Đo Van Hai, Bui Hong QuangJournal of Biology, Hanoi, vol. 32(3): pp. 59-61 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Horsefieldia king II (J. D. Hooker) Warburg- New record for Flora of Vietnam Tran The Bach, Vu Tien CHINH, Đo Van Hai, Bui Hong QuangJournal of Biology, Hanoi, vol. 32(3): pp. 59-61 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [81] |
A new species Canthium simile Merr. & Chun (Rubiaceae) in the Flora of Vietnam Vu Tien CHINH, Bui Hong Quang, Nguyen The Cuong, Tran The BachJournal of Biology, Hanoi, vol. 31(2). pp. 40-42 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [82] |
. A new species of the genus Cyclea Arn.& Wight, (Menispermaceae Juss.) for the Flora of Vietnam Vu Tien CHINH, Vu Xuan PhuongJournal of Biology, Hanoi, vol. 28 (2): pp. 27- 29 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [83] |
A new species of the genus Cyclea Arn. ex Wight, (Menispermaceae Juss.) for Flora of Vietnam Vu Tien CHINH, Vu Xuan PhuongJournal of Biology, Hanoi, vol. 26(4A): pp. 46- 48 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Mycetia hirta Hutch (Rubiaceae), A New record for the flora of Vietnam Vu Tien Chinh, Nguyen Quoc Binh, Tran Văn HaiLipe Sciences, 62 (3). 68-69. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Alpinia coriandriodora D. Fang – A new record for Flora of Vietnam Xuan Duong Vu, Quoc Binh Nguyen, Trong Luong Dang, Duc Trong Nghiem, Phi Bang Cao, Vu Tien Chinh, Xing Er, Nianhe XiaJoulnal of Tropical and Subtropical Botany, vol. 27(1): 99-101. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Two jasmine (Oleaceae: Jasminum L.) taxa newly recorded in Vietnam Bui Hong Quang, Vu Tien Chinh, Le Thi Mai Linh & Ritesh Kumar ChoudharyJournal of Threatened Taxa, 9(1): - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [87] |
. Arsaeme lidaense J. Murata & S.K. Wu (Araceae): A New Record for the Flora of Vietnam. Nguyen Van Du, VU Tien Chinh, Bui Hong QuangAroideana Vol. 39 No 1, pp. 20-25. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [88] |
. Agapetes lobbii C. B. Clarke (Ericaceae), A Newly Recorded Species from Vietnam Nguyen Thi Thanh Huong, Nguyen Tien Hiep, Tran Thi Phuong Anh, Vu Tien CHINH, Tong Yi- Hua, Xia Nian- heJoulnal of Tropical and Subtropical Botany, vol. 22 No 2: pp. 143-146. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Jasminum macrocarpum Merr. (Oleaceae), A Newly Recorded Species from Vietnam BUI Hong Quang, VU Tien CHINH, TRAN The Bach, XIA Nian-heJournal of Tropical and Subtropical Botany in China, vol. 21(4). pp. 343-346. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Pachygone valida Diels (Menispermaceae), A Newly Recorded Species from Vietnam Vu Tien CHINH, Xia Nianhe,Journal of Tropical and Subtropical Botany in China, vol. 20(3). pp. 36-38 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [91] |
new species of Alocasia (Araceae-Colocasieae) from Cambodia Nguyen Van Du, Jack Regalado, Vu Tien CHINHGardens Bulletin Singapore. Vol 62 (1): 127-132. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Stephania brevipes Crail., (Menispermaceae): A new record for the Flora of Vietnam Vu Tien CHINH, Trinh Thi Phuc, Tong Y Hoa, XIA Nian HeJoulnal of Tropical and Subtropical Botany, 27(3): 323 ~ 326 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Argostemma tortilobum (Rubiaceae), a new species from Vietnam, Kei Yi Fang, Yi- Hua Tong, Tien Chinh Vu, Khang Sinh Nguyen, Nian- He XiaPhytotaxa 567 (1): 105–109 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Phyllagathis setosum (Melastomataceae), a new species from Vietnam, Pham Van The, Vu Tien CHINH, Leonid Averyanov, Ranil Rajapaksha, Trinh Ngoc BonPhytotaxa 314 (1): 140-144 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Nong Van Duy, Tran Thai Vinh, Nguyen Hoang Nghia, Vu Tien Chinh, Le Ngoc Trien, Hoang Viet Hau, Tran Van Tien ADANSONIA, sér. 3 • 2016 • 38 (2). - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Two New Combinations in The Genus Chionanthus L. (Oleaceae) Bui Hong Quang, Riteshkumar Choudhary, Vu Tien CHINH, Tran Thi Phuong Anh, Tran The BachBangladesh Journal Plant Taxon, vol. 21(2): pp. 197-198. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Jasminum vietnamense (Oleaceae), a new species from Vietnam Bui Hong Quang, Ritesh Kumar Choudhary, Vu Tien CHINH, Tran The Bach, Nguyen Van Du and Joongku LeeAnn. Bot Fennici, 53. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Chemical constituents from Melicope pteleifolia leaves Ngoc Hieu Nguyen; Thi Kim Quy Ha; Sei Ryang Oh; Sangmi Eum; Chul Ho Lee; Tran The Bach; Vu Tien CHINHJournal Phytochemistry ORCID, Phytochemistry 130: 291-300 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Goniothalamus banii sp. nov. (Annonaceace), A new species from Thanh Hoa, Vietnam Bui Hong Quang, Ritesh Kumar Choudhary, Vu Tien CHINH, Nguyen The Cuong, Do Thi Xuyen, Do Van Hai, Nong Van Duy & Tran Van TienNordic Journal of Botany 000: 001– 004 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Tran Van Tien, Nian he Xia, Khoon Meng Wong, Nong Van Duy, Nguyen Huu Toan Phan, Nguyen Hoang Nghia, Vu Tien CHINH Phytotaxa, 257 (2): 181- 186 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Jasminum albicalyx Kobuski (Oleaceae): a new record from Vietnam Bui Hong Quang, Ritesh Kumar Choudhary, Tran The Bach, Vu Tien CHINH, Nguyen Sinh Khang, Changyoung Lee and Joongku LeeJournal Korean Journal Plant Taxon, 44(3): 1-3 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Capparis gialaiensis (Capparaceae), A new species from Vietnam Sy Danh Thuong, Tran The Bach, Ritesh Kumar Choudhary, Gordon C. Tucker, Do Van Hai, Bui Hong Quang, Vu Tien CHINH & Joongku LeeAnnales Botanici Fennici, 52(3–4):219-223. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Xuan Duong Vu, Chi Toan Le, Thi Bich Do, Phi Bang Cao, Quoc Binh Nguyen, Tien Chinh Vu, Trong Luong Dang, Van Du Nguyen and Bing Liu Pakistan Journal of Biological Sciences, - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Stephania subpeltata H.S.Lo (Menispermaceae), A New Recorded Species from Vietnam Vu Tien Chinh, Bui Hong Quang, Ritesh Kumar Choudhary, Nian He XIA and Jongku LEEJournal Korean Journal Plant Taxon, Korean J. Pl. Taxon.46(3): 288 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [105] |
New Chalcones Containing 5-Fluorouracil Exhibiting in vitro Anti-Cancer Activity, Luu Van Chinh, Truong Ngoc Hung, Nguyen Thi Nga, Le Phong, Le Huu Cuong, Vu Tien CHINH, Soo Un Kim, Tran Khac VuLetters in Organic Chemistry, Letters in Organic Chemistry, vol. 12. pp. 251-261 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Additions to the Vietnamese species of Magnolia L., sect. Gwillimia DC. (Magnoliaceae). Tien Chinh VU, Nong Van DUY, Nguyen Huu Toan PHAN, Van Tien TRAN, Nong Van TIEP, Nianhe XIA,ADANSONIA in Paris, sér. 3. 37 (1): pp. 13-18 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Plagiopteron Griff. (Celastraceae): A New Generic Record for Vietnam. Vu Tien CHINH, Ritesh Kumar Choudhary, Tran The Bach, Bui Quan, Do Van Hai, Sangmi Eum, Joongku LeeBangladesh Journal Plant Taxon. 23(2): 161-166 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Sách đỏ Việt Nam phần Thực vật Đồng tác giảNXB. Khoa học tự nhiên và Cồng nghệ Quốc gia - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Cẩm nang đa dạng một số loài thực vật quan trọng thuộc ngành Ngọc lan (Magnoliophyta) Nguyên Quốc Bình, Đỗ Văn Hài, Lê Ngọc Hân, Bui Hồng Quang, Sỹ Danh Thường, Vũ Tiến Chính. Trần Thị Phương Anh,NXB. Khoa học tự nhiên và Cồng nghệ Quốc gia - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Useful Flowering Plants in Vietnam III, Sangmi EUM, Tran The Bach, Sei- Ryang Oh, Sangho Choi, Changyoung Lee, Jinki Kim, Doo Young Bae, Jeong Kwang Park, Tran Huy Thai, Do Van Hai, Vu Tien CHINH, Bui Hong Quang, Nguyen Thi Thanh Huong, Duong Thi Hoan, Thieu Huyen TrangKorea Research Institute of Bioscience and Biotechnology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Useful FloweringPlants in Vietnam II, Joongku Lee, Tran The Bach, Sang-Hong Park, Do Van Hai, Ritesh Kumar Choudhary, Bui Hong Quang, Shangho Choi, Vu Tien CHINH, Changyoung Lee, Sy Danh Thuong, Jinki Kim, Ha Minh Tam, Mijin Park, Le XuanKorea Research Institute of Bioscience and Biotechnology, - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Floristic Diversity of Hon Ba Nature Reserve Vietnam Joongku Lee, Tran The Bach, Kae Chun Chang, Do Van Hai, Bui Hong Quang, Vu Tien CHINH, Nguyen Thi Thanh Huong, , Tran Huy ThaiKorean National Arboretum of Korea Forest Service - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Magnolia huongiana (M. sect. Michelia, Magnoliaceae), a new species from southern Vietnam THI VIET NGA CAO, TIEN CHINH VU, QUANG CUONG TRUONG & THE TRUNG LUU & QUANG NAM VUPhytotaxa 683 (2): 165–170 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Coumarin Glycosides and Thei €- glucosidase inhibitory effect from Impatiens eberhardtii Nguyen Xuan Nhiem, Trinh Thi Thuy Linh, Vu Tien Chinh, Nguyen Thị Hoang AnhPhytochemitry Letters, 66: 15-18. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Ngoc Hung Le, Minh Ha Luu, Hanh Trang, Vu Tien Chinh, Pham, Van Chung, Luu Văn Chinh Journal of Chemical Research, 1-9.https://doi.org/10.1177/1747519824131245 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Ngoc Hung Le, Minh Ha Luu, Hanh Trang, Vu Tien Chinh, Pham, Van Chung, Luu Văn Chinh Journal of Chemical Research, 1-9.https://doi.org/10.1177/1747519824131245 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Aspidistra gracilistyla (Asparagaceae), a new species from northern Vietnam Cai- Xia Peng, Yi- Hua Tong, Tien Chinh Vu, Chun-Rui LinPhytotaxa, 672(2): 208-214 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Zhuo-Yu Cai, You-Yuan Zhang, Yi-Hua Tong, Tien Chinh Vu, Nian-He Xia PhtoKeys, 246-236. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Vũ Tiến Chính; Trần Thế Bách Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Stephania polygona (Menispermaceae), a new species from Southern Vietnam VU TIEN CHINH1,5*, DUY NONG VAN2,, VAN TIEN TRAN3* & NIANHE XIA4*PHYTOTAXA - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Acranthera hoangii (Rubiaceae), a new species from central Vietnam Vadakkoot Sankaran Hareesh, Le Tuan Anh, Vu Tien ChinhJ. Plant Taxonomy and Geography, vol. 29. https://doi.org/10.1080/00837792.2018.1548813 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Two new species of Begonia (Begoniaceae) in central Vietnam Yu-Min Shui, Chinh Vu Tien, Tuan Anh Le, Thi Thanh Dat Pham, Van Dat Nguyen, Minh Hoang Duong,Phytotaxa, 411(1): 057- 064. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Synthesis of New Zerumbone Derivatives and Their In vitro Anti-cancer Activity Vu Tien Chinh, Pham Thanh Loan, Vu Xuan Duong, Tran Khac Vu, Luu Van ChinChiang Mai J. Sci. 2019; xx(x) : 1- 11 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Nguyen Thi Ai Minh, Hoang Viet Hau, Le Ngoc Trieu, Van Tien Tran, Chinh Vu Tien, Tran Thai Vinh, Duy Nong Van Biotechnology & Biotechnological Equipment. 2019, VOL. 33, NO. 1, 1525–1534 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Zhuo-yu Cai, Yi-hua Tong, Tien- Chinh Vu, Jing-bo Ni, Nian-he Xia PhytoKeys 138: 179- 186 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Yi-Hua Tong, Xi-Rong Zheng, Qiao-Mei Qin, Jing-Bo Ni, Vu Tien Chinh, Nian-He Xia PhytoKeys 138: 163–177 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Primulina elegans (Gesneriaceae), a new species from North Vietnam Yi-Hua TONG, Lei WU, Tien-Chinh VU, Nian-He XIA,Nordic Journal of Botany , doi: 10.1111/njb.02942 (SCI) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Bắng sáng chế, Dẫn xuất indirubin và phương pháp tổng hợp dẫn xuất này Lưu Văn Chính, Vũ Tiến Chính, Nguyễn Mạnh Cường, Trương Ngọc Hùng, Vũ Thị Hàmã số 1-2019-05968. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [129] |
AHN, Kyung Seop, KWON, Ok-Kyoung, OH, Sei-Ryang, EUM, Sang Mi, KIM, Jung Hee, RYU, Hyung Won, KIM, Doo-Young, LEE, Joongku, PARK, Ji Won, LEE, Chang Young, Tran The Bach, Do Van Hai, Vu Tien CHINH Keaps 7.3 2014-12-30, (Korea). - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Stephania brevipes Crail., (Menispermaceae): A new record for the Flora of Vietnam Vu Tien CHINH, Trinh Thi Phuc, Tong Y Hoa XIA Nian HeJoulnal of Tropical and Subtropical Botany, 27(3): 323 ~ 326. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Alpinia coriandriodora D. Fang – A new record for Flora of Vietnam Xuan Duong Vu, Quoc Binh Nguyen, Trong Luong Dang, Duc Trong Nghiem, Phi Bang Cao, Vu Tien ChinhJoulnal of Tropical and Subtropical Botany, vol. 27(1): 99-101. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Mycetia hirta Hutch (Rubiaceae), A New record for the flora of Vietnam. Vu Tien Chinh, Nguyen Quoc Binh, Tran Văn HaiLipe Sciences, 62 (3). 68-69. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Species Composition of Lycopodiaceae Mirbel in Vietnam. Nguyen Thi Ai Minh, Nong Van Duy, Tran Thai Vinh, Le Ngoc Trieu, Hoang Viet Hau, Tran Van Tien, Vu Tien ChinhDOI: 10.15625/0866-7160/v41n2se1&2se2.14432 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Vu Tien Chinh, Tran Thi Lieu, Duong Van Tang, Academia Journal of Biology. 42(2): 109–115. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Lê Tuấn Anh, Mai Văn Thái, Ngô Đăng Trí, Hà Thị Huyền, Vũ Tiến Chính Tc. Môi trường, Bộ tài nguyên kỳ 2-2024, pp 48-52. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Nian-He Xia,Zhuo-Yu Cai, Zheng-Yang Niu, You-Yuan Zhang, Yi-Hua Tong, Tien Chinh Vu, Wei Lim Goh, Sarawood Sungkaew and Atchara Teerawatananon Plant Systematics and Evolution, - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Chemical constituents of Impatiens parvisepala and their α-glucosidase inhibition activity Nguyen Thi Thuy Linh, Trinh Thi Thuy, Nguyen Thanh Tam, Ba Thi Cham, Bui Huu Tai, Do Thi Thao, Dinh Gia Thien, Vu Tien Chinh, Nguyen Thi Hoang Anh.Natural Product Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Chemical constituents of Impatiens chapaensis Tard, Nguyen Thi Thuy Linh, Trinh Thi Thuy, Nguyen Thanh Tam, Ba Thi Cham, Khieu Thi Tam, Nguyen Hoang Sa, Do Thi Thao, Vu Tien Chinh, Nguyen Thi Hoang AnhNatural Product Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Heterostemma saolaence (Asclepiadoideae), a new species from central Vietnam Vu Tien Chinh, Tuan Anh Le, Diep Dinh, The Bach Tran, Michele RODDATaiwania - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Metapetrocosmea alba (Gesneriaceae), a new species from central Vietnam Xi-Rong ZHENG, Pei-Shan ZOU, Ying CHEN, Tien-Chinh VU& Se-Ping DAIPhytotaxa 603 (2): 199–204 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Aspidistra phongdiensis (Asparagaceae), a new species from Central Vietnam: Aspidistra phongdiensis, Vu Tien Chinh, Dinh Dien, Doan Quoc Tuan, Le Ngoc Tuan, Le Van Huong, Tran Nam Thang, Nikolay A. VislobokovPhytotaxa - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Trần Thế Bích; Đỗ Văn Hài; Bùi Hồng Quang; Vũ Tiến Chính; Dương Thị Hoàn; Trần Thị Phương Anh; Sỹ Danh Thường; Trần Thị Ngọc Diệp; Nguyễn Hạnh; Lưu Văn Nông; Ritesh Choudhary; Sang-Hong Park; Changyoung Lee; Joongky Lee; Sangmi Eum; You-Mi Lee Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [143] |
Kết quả điều tra các quần thể loài Thuẫn râu (Scutellaria barbata D. Don) ở Việt Nam Đỗ Thị Xuyến; Vũ Tiến Chính; Nguyễn Thế Cường; Đỗ Văn Hài; Dương Thị Hoàn; Nguyễn Thị Thanh Hương; Bùi Hồng Quang; Nguyễn Thanh Nga; Nguyễn Hồng NgoanBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Bổ sung một loài thuộc chi an điền - Hedyotis L. họ cà phê (Rubiaceae) ở Việt Nam Đỗ Văn Hài; Vũ Xuân Phương; Trần Thế Bách; Đỗ Thị Xuyến; Nguyễn Thế Cường; Nguyễn Thị Thanh Hương; Dương Thị Hoàn; Bùi Hồng Quang; Vũ Tiến Chính; Trần Thị Phương AnhBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [145] |
Đa dạng thực vật có hoa ở Tây Nguyên Trần Thế Bách; Đỗ Văn Hài; Bùi Hồng Quang; Vũ Tiến Chính; Nguyễn Thế Cường; Dương Thị Hoàn; Nguyễn Thị Thanh Hương; Đỗ Thị Xuyến; Trần Thị Phương Anh; Sỹ Danh Thường; Hà Minh Tâm; Sangmi EumBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Bùi Hồng quang; Vũ Tiến Chính; Trần Thị Phương Anh Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Đánh giá hiện trạng và đề xuất bảo tồn 8 loài đặc hữu thuộc họ nhài (Oleaceae) ở Việt Nam Bùi Hồng Quang; Vũ Tiến ChínhBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [148] |
Nghiên cứu Thành phần Hoá học của cây tầm gửi TAXILLUS CHINENSIS (DC) Dans. Sống trên cây gạo Nguyễn Xuân Thuỷ; Trương Ngọc Hùng ; Nguyễn Thị Nga; Vũ Tiến Chính; Lưu Văn ChínhKhoa học và Công nghệ Nhiệt Đới - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7535 |
| [149] |
Đặc điểm hình thái và khóa phân loại các chi trong họ tiết dê (Menispermaceae) ở Việt Nam Vũ Tiến Chính; Bùi Hồng Quang; Trần Thị Phương AnhBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [150] |
Sindechites Oliv. - Chi bổ sung cho hệ thực vật Việt Nam Trần Thế Bách; Đỗ Văn Hài; Bùi Hồng Quang; Vũ Tiến Chính; Doãn Hoàng Sơn; Trần Đức Bình; Thiều Thị Huyền Trang; Hà Thị Dung; Lê Bá Duy; Phạm Quỳnh Anh; Bùi Thu Hà; Ma Thị Mai Loan; Hà Minh Tâm; Sangmi EumBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Chi Vĩ Thảo - Brachiaria (Trin.) Griseb. (Họ cỏ - POACEAE) ở Việt Nam Trần Thị Phương Anh; Vũ Tiến ChínhBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2021 - 30/11/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/05/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: thành viên chính |
| [5] |
Nghiên cứu đa dạng chi Thạch tùng (Huperzia Bernhardi) ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: đặc biệt nha nước Thời gian thực hiện: 2016 - 2026; vai trò: thư ký khoa học |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: chu nhiem |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: chu nhiem |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Quảng Nam Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: chu nhiem |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: chu nhiem |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Nghiên cứu đa dạng thực vật khu bảo tồn Phong Điền, làm cơ sở tái tạo Khu hệ sinh thái tại trung tâm bảo tồn tài nguyên thiên nhiên Việt Nam và cứu hộ động, thực vật. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
