Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.42216
PGS. TS Đỗ Quang Trung
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Phương Thảo; Đỗ Quang Trung; Đặng Thị Thu Hương; Công Tiến Dũng Hóa học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [2] |
Nguyễn Vũ Giang; Đỗ Quang Trung; Trần Hữu Trung; Mai Đức Huynh; Nguyễn Quang Minh Hóa học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [3] |
Nguyen Ha Chi, Dao Thi Thu Huong, Nguyen Trung Son, Nguyen Minh Viet, Do Quang Trung, Nguyen Manh Tuong, Do Van Dang, Nguyen Minh Phuong VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, [S.l.], v. 40, n. 1, nov. 2023. ISSN 2588-1140 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Loi, V.Q., Trung, D.Q., Dang, L.H. et al J Mater Sci: Mater Electron 35, 2116 (2024). - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Anh Quoc Hoang, Hue Thi Trinh, Ha My Nu Nguyen, Trung Quang Nguyen, Thi Xuyen Nguyen, Toan Vu Duc, Thi Thao Nguyen, Trung Quang Do, Tu Binh Minh, Tri Manh Tran Environmental Geochemistry and Health Vol 45,pp 1711-1722 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Tuyen-NguyenVan, Trung-DoQuang, Quang-ChuXuan, HyunguKim, DaeheeAhn, Tuong Manh Nguyen, Myoung-Jin Um, D. DucNguyen, Duong DucLa, Thuan-Tran Hung Science of The Total Environment, Volume 862, 1, 160802 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Tuyen-Nguyen Van, Trung-Do Quang, Thuan-Tran Hung, Quang-Chu Xuan, Tuan-Hoang Van, Hyungu Kim, Daehee Ahn Environ. Eng. Res. 2023; 28(5): 220403 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Quang-Trung Do*, Minh-Viet Nguyen, Van-Huong Doan, Xuan-Quang Chu, Quang-Minh Nguyen, Viet Ha Tran Thi, Ji-Hoon Kim, Sangyoup Lee Desalination and Water Treatment, (2023) 296(2023) 32-40 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyen Nu My Ha, Vu Manh Trung, Tong Cam Le, Le Quang Huong, Do Quang Trung, Pham Thi Phuong, Tran Manh Tri Analytica Vietnam Conference 2022. Ho Chi Minh, May 12, 312-320 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Ha My Nu Nguyen, Hanh Thi Khieu, Huong Quang Le, Thi Thuy Duong, Trung Quang Do, Tu Binh Minh, Tri Manh Tran Environmental Science and Pollution Research, 29, 29917-29926 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Hoang Quoc Anh, Ha My Nu Nguyen, Trung Quang Do, Khiem Quang Tran Tu Binh Minh, Tri Manh Tran Science of The Total Environment Vol. 760, 2021, 143380 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Ha My Nu Nguyen, Hanh Thi Khieu, Ngoc Anh Ta, Huong Quang Le,
Trung Quang Nguyen, Trung Quang Do, Anh Quoc Hoang, Kurunthachalam Kannan, Tri Manh Tran Environmental Pollution, 285, 117260 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Strong adsorption of arsenite and phosphate from aqueous solution using La2O3–CeO2 composite Dao Ngoc Nhiem, Dao Hong Duc; Duong Thi Lim; Nguyen Quang Bac; Pham Ngoc Chuc; Doan Trung Dung; Nguyen Thi Ha Chi; Ngo Nghia Pham; Do Quang Trung; Nguyen Vu Ngoc Mai; Tran Xuan Mau, PhD; Dinh Quang KhieuJournal of Polymers and the Environment, Vol.29 N.4, pp. 1310-1323 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
ứng dụng chitosan để chế tạo vật liệu hấp phụ có từ tính Đỗ Quang Trung; Chu Xuân Anh; Tạ Thị Thảo; Nguyễn Tuấn DungTuyển tập các công trình khoa học kỷ niệm 50 năm thành lập khoa Hoá học trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Xuân Trung; Chu Xuân Anh; Đỗ Quang Trung Hoá học thế kỷ XXI vì sự phát triển bền vững: Tuyển tập các session: Tập II: Quyển I - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Tạ Thị Thảo; Chu xuân Anh; Đỗ Quang Trung; Trần Văn Cường TC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
| [17] |
Đỗ Quang Trung; Chu Xuân Anh; Nguyễn Xuân Trung; Yuta Yasaka TC Hoá học - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [18] |
Đỗ Quang Trung; Chu Xuân Anh; Nguyễn Xuân Trung TC Hoá học - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [19] |
Đào Thị Phương Thảo; Đỗ Quang Trung; Nguyễn Văn Nội; Phạm Thị Vân Hóa học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [20] |
Nguyen Thi Thanh Truc, Thanh-Dong Pham*, Minh Viet Nguyen*, Doan Van Thuan, Do Quang Trung, Phuong Thao, Hoang Thu Trang, Van Noi Nguyen, Dinh Trinh Tran, Dang Nhat Minh, Nguyen Thi Hanh, Ha Minh Ngoc Journal of Alloys and Compounds (842) 155860 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Pham Hai Dinh*, Thanh-Dong Pham*, Do Quang Trung, Doan Van Thuan, Nguyen Thi Dieu Cam, Nguyen Thi Hanh, Hoang Van Ha, Ngo Hong Anh Thu, Hoang Thu Trang, Nguyen Le Minh Tri* International Journal of Hydrogen Energy (45) 21442-21449 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyen Thi Thanh Truc, Nguyen Thi Hanh, Minh Viet Nguyen, Nguyen Thi Phuong Le Chi, Nguyen Van Noi, Dinh Trinh Tran, Minh Ngoc Ha, Do Quang Trung, Thanh-Dong Pham Applied Surface Science - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Duc Sy Dao,*, Noi Van Nguyen, Son Thanh Le, Hong Khanh Dieu Nguyen, Ha Van Hoang, Kiem Ngoc Truong, Trung Quang Do and Hidetaka Yamada Nova Science Publishers - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyen Le Minh Tri, Jitae Kim, Bach Long Giang, T.M. Al Tahtamouni, Pham Thi Huong, Changha Lee, Nguyen Minh Viet, Do Quang Trung Journal of Industrial and Engineering Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyen Minh Viet, Do Quang Trung, Bach Long Giang, Nguyen Le Minh Tri, Phuong Thao, T.H. Pham, Fadi Z. Kamand, T.M. Al Tahtamouni Journal of Water Process Engineering - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
occurrence of nitrification inhibition in Vietnam's industrial Zones Friedrichs F., Rudolph K. U., Panning F., Huyen P. T., Genthe W.,Trung D. QTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ /đai học quốc gia hà nội/Hà nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [27] |
F. Friedrichs, K. U. Rudolph, Bich Hanh Nguyen, D. Meinardi, W. Genthe và D. Q. Trung Water Science & Technology /IWA publishing - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Đánh giá tiềm năng ứng dụng công nghệ MBR cho xử lý nước thải nhiễm dầu ở Việt Nam Đỗ Khắc Uẩn, Chu xuân Quang, Trần Hùng ThuậnTạp chí khoa học công nghệ việt nam/Hà Nội - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Đỗ Quang Trung và cộng sự Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia – Khoa học Tự nhiên và Công ngh - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Đỗ Quang Trung và cộng sự Tạp chí Khoa học Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Phương Thảo, Đỗ Quang Trung, Đặng Thị Thu Hương, Công Tiến Dũng Tạp chí hóa học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nghiên cứu đặc trưng các chỉ tiêu hóa lý của bùn thải đô thị trước và sau khi phân hủy kỵ khí Đỗ Quang Trung và cộng sựTạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Đỗ Quang Trung và cộng sự Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Study on adsorption of phosphate from aqueous solution by nanomaterial CeO2 Đỗ Quang Trung và cộng sựVietnam Journal of Chemistry, International Edition - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Đỗ Quang Trung và cộng sự Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Loại bỏ màu thuốc nhuộm reactive yellow 160 bằng kỹ thuật fenton dị thể sử dụng bùn đỏ biến tính Đỗ Quang Trung và cộng sựTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Tran Hong Con, Do Quang Trung, Phuong Thao, Dong Kim Loan Environment Asia - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Tran Hong Con, Do Quang Trung, Phuong Thao, Dong Kim Loan Environment Asia - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [39] |
The Performance of a Gaslift MBR for Slaughterhouse Wastewater Treatment in 1m3/day scale Tien Nhien Vu, Quang Dung Bach, Hai Bang Pham, Tien Anh Do, and Quang Trung DoModern Environmental Science and Engineering - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Friedrichs F, Rudolph KU, Nguyen BH, Meinardi D, Genthe W, Trung DQ Water Science and Technology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyen Thi Thanh Truc, Nguyen Thi Hanh, Minh Viet Nguyen, Nguyen Thi Phuong Le Chi, Van Noi Nguyen, Dinh Trinh Tran, Minh Ngoc Ha, Do Quang Trung, Thanh-Dong Pham Applied Surface Science - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [42] |
The advanced photocatalytic performance of V doped CuWO4 for water splitting to produce hydrogen Nguyen Le Minh Tri, Do Quang Trung, Doan Van Thuan, Nguyen Thi Dieu Cam, Talal Al Tahtamouni, Thanh-Dong Pham, Dao Sy Duc, Mai Hung Thanh Tung, HoangVan Ha, Ngo Hong Anh Thu, Hoang Thu TrangInternational Journal of Hydrogen Energy - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nghiên cứu cố định Zr(IV) trên ống cacbon nano đa lớp để xử lý asen trong nước Đỗ Quang Trung và cộng sựTạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Đỗ Quang Trung và cộng sự Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nghiên cứu chế tạo và tính chất của vật liệu compozit tổ hợp từ nhựa ABS/bản mạch điện tử thải bỏ Đỗ Quang Trung và cộng sựTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Đỗ Quang Trung và cộng sự Tạp chí Khoa học -ĐHQGHN - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Đỗ Quang Trung và cộng sự Tạp chí Khoa học -ĐHQGHN - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Đỗ Quang Trung và cộng sự Tạp chí Khoa học -ĐHQGHN - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Đỗ Quang Trung và cộng sự Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Ô nhiễm kim loại nặng trong đất và trầm tích tại một số bãi thu gom và tái chế chất thải điện tử Đỗ Quang Trung và cộng sựTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Đỗ Quang Trung và cộng sự Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Đỗ Quang Trung và cộng sự Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Đỗ Quang Trung và cộng sự Tuyển tập các công trình khoa học, Hội nghị Phân tích Hóa, Lý, và Sinh học toàn quốc lần thứ nhất - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Đỗ Quang Trung và cộng sự Tuyển tập các công trình khoa học, Hội nghị Phân tích Hóa, Lý, và Sinh học toàn quốc lần thứ hai - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Xác định lượng vết thủy ngân(II) trong nước bằng phương pháp động học xúc tác Đỗ Quang Trung và cộng sựTạp chí khoa học ĐHQGHN, KHTN và CN, TXX - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Ứng dụng phương pháp phenol-hypoclorit xác định Ammoni trong nước ngầm Đỗ Quang Trung và cộng sựTuyển tập các công trình khoa học, Hội nghị Phân tích Hóa, Lý, và Sinh học toàn quốc lần thứ nhất - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Đỗ Quang Trung và cộng sự Tuyển tập các công trình khoa học, Hội nghị Phân tích Hóa, Lý, và Sinh học toàn quốc lần thứ nhất - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Đỗ Quang Trung và cộng sự Tuyển tập các công trình khoa học, Hội nghị Phân tích Hóa, Lý, và Sinh học toàn quốc lần thứ nhất - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Đỗ Quang Trung và cộng sự Tuyển tập các công trình khoa học, Hội nghị Phân tích Hóa, Lý, và Sinh học toàn quốc lần thứ nhất - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Water –loss reduction program in Vietnam Đỗ Quang Trung và cộng sựProceedings of the 24 th WEDC Conference on Sanitation and Water for All - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Đỗ Quang Trung và cộng sự Tuyển tập Báo cáo tại hội nghị Hóa học toàn quốc lần thứ hai - Năm xuất bản: 1993; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Kết tủa đất hiếm(III) cacbonat bằng urê khi có ureaza làm xúc tác Đỗ Quang Trung và cộng sựTuyển tập Báo cáo tại hội nghị Hóa học toàn quốc lần thứ hai - Năm xuất bản: 1993; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Ứng dụng Chitosan để chế tạo vật liệu hấp phụ có từ tính Đỗ Quang Trung và cộng sựTuyển tập các công trình khoa học kỷ niệm 50 năm thành lập khoa Hóa học- Trường ĐH KHTN - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Application of La-Loaded Chelating Resin for the Adsorption of Arsenic Species Water Analysis Đỗ Quang Trung và cộng sựProceedings of 8th EURASIA Conference on Chemical Sciences - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Đỗ Quang Trung và cộng sự The proceedings of “2007 Vietnam – Korea Workshop on Resource Recycling” - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Đỗ Quang Trung và cộng sự Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Đỗ Quang Trung và cộng sự Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2019 - 31/03/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 16/05/2022 - 31/05/2024; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 01/07/2017 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/03/2019 - 01/03/2021; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp nhà nước Thời gian thực hiện: 2021 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: Chủ trì |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ trì |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Nghiên cứu xử lý, ổn định và đánh giá tiềm năng tái sử dụng bùn thải sinh hoạt đô thị Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên Môi trường Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài KHCN Thành phố Hà Nội Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [16] |
Nghiên cứu công nghệ phù hợp để xử lý asen trong một số nguồn nước cấp ở Hà nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài đặc biệt cấp ĐHQGThời gian thực hiện: 2004 - 2007; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Nghiên cứu cơ bản cấp Bộ KH và CN Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Nghiên cứu cơ bản cấp Bộ KH và CN Thời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Nghiên cứu cơ bản cấp Bộ KH và CN Thời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài đặc biệt cấp ĐHQG Thời gian thực hiện: 2000 - 2001; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài nhiệm vụ khoa học công nghệ phục vụ quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường Thời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài nghiên cứu khoa học công nghệ Thành phố Hà Nội. Thời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp đại học Quốc gia năm 2004, Mã số: QT-04-03 Thời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
