Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.31802
PGS. TS Hà Thúc Chí Nhân
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Vũ Năng An; Trần Mai Anh; Nguyễn Tuyết Nghi; Lâm Ngọc Mỹ Duyên; Lê Phạm Nam Phong; Hà Thúc Chí Nhân; Lê Văn Hiếu Phát triển Khoa học & Công nghệ: Khoa học Tự nhiên (ĐHQG TP. Hồ Chí Minh) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-106X |
| [2] |
Đỗ Thị Vi Vi; Trần Thảo Nguyên; Hà Thúc Chí Nhân; Hà Thúc Huy Khoa học & Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [3] |
Nguyễn Đăng Mão; Trần Duy Thành; Hà Thúc Chí Nhân Khoa học Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [4] |
Nguyễn Đăng Mão; Hà Thúc Chí Nhân; Trần Duy Thành; Lê Văn Khánh; Hà Thúc Huy Hoạt động khoa học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [5] |
Hà Thúc Chí Nhân Cục Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam, B071-2013-02346 SC - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Bằng độc quyền sáng chế Mỹ: Renewable resin composition and product prepared from the same Ha Thuc Chi NhanUnited States Patent, N0: US 10, 633,522 B1 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Thanh Luu Huynh, Bang Tam Thi Dao, My Thoa Le, Chi Nhan Ha-Thuc, Tan Hiep Dang, Thuy Vi Vo Science & Technology Development Journal: Natural Sciences, 8(4):3219-3229 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Tam Bang Thi Dao, Loan Thi Thu Ha, Do Trung Nguyen, Nhien Hon Le, Truong Huu Nguyen, Nhan Chi Thuc Ha Science & Technology Development Journal: Natural Sciences, 6 (3), 2260-2270 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Hon Nhien Le, Duy Khanh Nguyen, Minh Triet Dang, Huyen Trinh Nguyen, Thi Bang Tam Dao, Trung Do Nguyen, Chi Nhan Ha Thuc and Van Hieu Le Beilstein J. Nanotechnol. 16, 806–822. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [10] |
H. N. Le, L. N. L. Nguyen, T. B. T. Dao, T. D. Nguyen, C. N. Ha Thuc International Journal of Nanotechnology 21 (7-12), 536-550 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Bang Tam Thi Dao, Trung Do Nguyen, Hon Nhien Le, Chi-Nhan Ha-Thuc Chimica Techno Acta, 11(4), 202411409 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Hon Nhien Le, Thi Bang Tam Dao, Trung Do Nguyen, Duc Anh Dinh, Chi Nhan Ha Thuc, and Van Hieu Le RSC Adv. 14, 30844 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Hon Nhien Le, Thi Binh Yen Nguyen, Dac Thanh Tung Nguyen, Thi Bang Tam Dao, Trung Do Nguyen and Chi Nhan Ha Thuc Nanotechnology 35 (30), 305601 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Bang Tam Thi Dao, Thu Loan Thi Ha, Trung Do Nguyen, Hon Nhien Le, Tien Trung Vu, Huu Truong Nguyen, Chi-Nhan Ha-Thuc Clays and Clay Minerals, 72, e22, 1–14 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Bang Tam Thi Dao, Hoang Van Dung, Trung Do Nguyen, Hon Nhien Le, Huu Truong Nguyen, Chi-Nhan Ha-Thuc Advances in Environmental Technology 10 (3), 187-201 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Hon Nhien Le, Huu Doanh Nguyen, Minh Hieu Do, Thi Minh Hanh Nguyen, Trung Do Nguyen, Thi Bang Tam Dao, Duc Anh Dinh &Chi Nhan Ha Thuc Polymer-Plastics Technology and Materials 63 (11), 1421-1437, - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Tam Thi Bang Dao, Loan Thi Thu Ha, Nhien Hon Le, Do Trung Nguyen, Truong Huu Nguyen, Chi-Nhan Ha-Thuc Periodica Polytechnica Chemical Engineering 68 (1), 35–49 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Huỳnh Nguyễn Thanh Luận; Huỳnh Chí Cường; Hà Thúc Chí Nhân; Lâm Quang Vinh; Lê Văn Hiếu Phát triển Khoa học & Công nghệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-0128 |
| [19] |
Thi Vi Vi Do, Ngoc Uyen, Anne-Cécile Grillet, Huy Ha Thuc, Nhan Chi Ha Thuc In book: Recent Trends in Chemical and Material Sciences Vol. 6 (pp.1-15) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Le Hon Nhien, Dao Thi Bang Tam, Do Manh Hung, Bui Tran Trung Nguyen, Nguyen Trung Do, Ha Thuc Chi Nhan Vietnam Journal of Science and Technology, 60 (6A), 114-130 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Le Hon Nhien, Huynh Trong Phat, Bui Tran Trung Nguyen, Do Manh Hung, Luu Kien Quoc, Ha Thuc Chi Nhan Vietnam Journal of Science and Technology, 60 (6A), 1-14 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Synthesis and Characterization of Poly(methyl methacrylate)-Grafted Silica Microparticles D. Derouet, C. N. Ha ThucJ. Appl. Polym. Sci.,109, 2113-2127 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [23] |
D. Derouet, C. N. Ha Thuc, J. Rubb. Res., 11(2), 78-96 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [24] |
C. N. Ha Thuc, A-C. Grillet, L. Duclaux, L. Reinert, H. Ha Thuc Applied Clay Science, 49(3), 229-238 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Tran Duy Thanh, Nguyen Dang Mao, Nguyen Thi Kim Ngan, Ha Thuc Chi Nhan, Ha Thuc Huy, Anne-Cecile Grillet Journal of Nanomaterials, 2012, 841813 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Facile microwave-assisted hydrothermal synthesis of TiO2 nanotubes L. Cui, K.N. Hui, K.S. Hui, S.K. Lee, W. Zhou, Z.P. Wan, Chi-Nhan Ha ThucMaterials Letters, 75, 175–178 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [27] |
High quality p-type N-doped AZO nanorod arrays by an ammonia-assisted hydrothermal method Q.X. Xia, K.S. Hui, K.N. Hui, D.H. Hwang, Jai Singh, Y.R. Cho, S.K. Lee, W. Zhou, Chi-Nhan Ha Thuc, Y.G. Son, Z.P. WanMaterials Letters, 78, 180–183 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [28] |
D.T. Tran, D.M. Nguyen, C.N. Ha Thuc and T.T. Dang Composite Interfaces, 20 (5), 343-353. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Thanh Duy Tran, Mao Dang Nguyen, C. N. Ha Thuc, H. Ha Thuc and Tai Dang Tan. Thanh Duy Tran, Mao Dang Nguyen, C. N. Ha Thuc, H. Ha Thuc and Tai Dang Tan Journal of Chemistry, 2013, 752924 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Synthesis of silica nanoparticles from Vietnamese rice husk by sol–gel method Van Hai Le, Chi Nhan Ha Thuc and Huy Ha ThucNanoscale Research Letters,8, 58 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Control of morphology and Orientation of Electrochemically Grown ZnO Nanorods Tran Hoang Cao Son, Le Khac Top, Nguyen Thi Dong Tri, Ha Thuc Chi Nhan, Lam Quang Vinh, Bach Thang Phan, Sang Sub Kim and Le Van HieuMet. Mater. Int., 20(2), 337~342 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [32] |
C. N. Ha Thuc, Huu Tien Cao, Mao Dang Nguyen, Mai Anh Tran, Laurent Duclaux, Anne-Cecile Grillet, and H. Ha Thuc Journal of Nanomaterials, 2014, 302735 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [33] |
T. T. Mai, C. N. Ha Thuc, H. Ha Thuc Fullerenes, Nanotubes and Carbon Nanostructures, 23(8), 742-749 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [34] |
D.M. Nguyen, T.T. Vu, Anne-Cécile Grillet, H. Ha Thuc, C.N. Ha Thuc Carbohydrate Polymers, 136, 163–170 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen Dang Mao, Hun Jeong, Thi Kim Ngan Nguyen, Thi Mai Loan Nguyen, Thi Vi Vi Do, Chi Nhan Ha Thuc, Patrick Perré, Sang Cheol Ko, Hong Gun Kim, Duy Thanh Chan Composites Part B: Engineering, 161, 651-658 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Comparative characterization and release study of edible films of chitosan and natural extracts Thuong Thi Nguyen, Bao-Tran Tran Pham, Hon Nhien Le, Long Giang Bach, C.N. Ha ThucFood Packaging and Shelf Life, 32, 100830 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Dang Mao Nguyen, Vu Thi Nhung, Thi Cam Le Do, Chi Nhan Ha Thuc, Patrick Perre Waste and Biomass Valorization,13, 1339–1348 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Hoa Le Thi Ngoc, An Vu Nang, Khoa Le Tien, Kateryna Kornieieva, Tuyen Luu Anh, Tiep Nguyen Van, Thang Phan Bach, Sungkyun Park, Van Tran Thi Thanh, Chi Nhan Ha Thuc, Hieu Le Van Journal of Physics and Chemistry of Solids, 178, 111366 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Tam Thi Bang Dao, Loan Thi Thu Ha, Do Trung Nguyen, Nhien Hon Le, Quoc Kien Luu, Truong Huu Nguyen, Chi-Nhan Ha-Thuc Kinetics and Catalysis, 64(4), 396-397 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Improving Safety and Efficiency in Graphene Oxide Production Technology Hon Nhien Le, Duong Thai, Thuong Thi Nguyen, Bang Tam Thi Dao, Trung Do Nguyen, Doanh Tu Tieu, Chi Nhan Ha ThucJournal of Materials Research and Technology, 24, 4440 – 4453 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Bằng độc quyền sáng chế Mỹ: Renewable resin composition and product prepared from the same Chi Nhan Ha-ThucUnited States Patent, N0: US 10, 633,522 B1 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Hà Thúc Chí Nhân Cục Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam, B071-2013-02346 SC - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Giáo Trình Tham Khảo Các Phương Pháp Gia Chế Tạo Vật Liệu Polymer Hà Thúc Chí NhânNhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Book chapter in New Innovations in Chemistry and Biochemistry Chi Nhan Ha-Thuc et.alBP International, Vol. 3, 25 September 2021, Page 88-99; https://doi.org/10.9734/bpi/nicb/v3/12028D- - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Chi Nhan - Ha Thuc eBook ISBN 978-981-10-6713-6, Volume 8, Chapter No: 50, Book ID: 440612_1_En - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Extraction and characterization of cellulose nanocrystal from Vietnamese nypa fruticans trees; Vũ Năng An, Hà Thúc Chí Nhân, Lê Văn Hiếu;;Báo cáo oral Hội nghị Vật lý Chất rắn và Khoa học Vật liệu toàn quốc lần thứ 10 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Hygrothermal properties of bio-insulation building materials based on bamboo fibers and bio-glues; Nguyen Dang Mao, Anne-cecile, Diep thi My hanh, Ha Thuc Chi Nhan, Monika Woloszyn;4th Congrès International de Géotechnique -Ouvrages -Structures, CIGOS 2017, Vietnam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Pham Hong Thach, Ha Thuc Chi Nhan, Tang Phan Dang Khoa, Le Van Tam, Nguyen Thi Thom; Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự, Việt Nam, vol 09-2017, 2017, 130-135. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Pham Hong Thach, Huynh Dai Phu, Ha Thuc Chi Nhan, Tang Phan Dang Khoa, Nguyen Phu Bao, Nguyen Thi Ngoc Phuong, Pham Thanh Hai; Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự, Việt Nam, Vol. 09-2017, 2017, 136-141. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Preparation of magnetic hydrogel by in-situ coprecipitation process. Ngoc Uyen Nguyen-Thai, Chi Nhan Ha Thuc, Thi Vi Vi Do, Nang An Vu, Tien Trung Vu, Thi Ngoc Mai Tran; .Tạp chí Khoa học và Công nghệ, số 56 (1A) 2018, 167-173 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nguyen Van Hung, Luu Hoang Tam, Vo Nguyen Dang Khoa, Ha Thuc Chi Nhan; Vietnam Journal of Science and Technology 56 (1A) (2018) 189-196 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Nguyen Van Hung, Luu Hoang Tam, Vo Nguyen Dang Khoa, Ha Thuc Chi Nhan; Vietnam Journal of Science and Technology 57 (3A), 2019, 94-102 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nghiên cứu thành phần và cấu trúc của các nguồn tinh bột Việt Nam; Vũ Tiến Trung, Hà Thúc Chí Nhân;Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ – Khoa học Tự nhiên, 3 (3), 2019, 225-234 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Tổng hợp hạt Oxide sắt từ trên bề mặt nano tinh thể Cellulose bằng phương pháp đồng kết tủa; Vũ Năng An, Nguyễn Văn Hiền, Nguyễn Thái Ngọc Uyên, Hà Thúc Chí Nhân, Lê Văn Hiếu;Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ – Khoa học Tự nhiên, 3(4), 2019, 271-278 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Vũ Năng An, Trần Mai Anh, Nguyễn Tuyết Nghi, Lâm Ngọc Mỹ Duyên, Lê Phạm Nam Phong, Hà Thúc Chí Nhân, Lê Văn Hiếu; Tạp chí Phát triển Khoa học & Công nghệ – Khoa học Tự nhiên; 5(3):, 2020,1303-1315 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Đào Thị Băng Tâm, Nguyễn Trung Độ, Lưu Kiến Quốc, Hà Thúc Chí Nhân; Science & Technology Development Journal – Natural Sciences, 4(4), 2021, 789-799 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Hygrothermal properties of bio-insulation building materials based on bamboo fibers and bio-glues; Nguyen Dang Mao, Anne-Cécile Grillet, Thi My Hanh Diep, Chi Nhan Ha-Thuc, Monika Woloszyn;Construction and Building Materials 155:852-866 (2017) (DOI: 10.1016/j.conbuildmat.2017.08.075) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Dang Mao Nguyen, Thi Mai Loan nguyen, Julien Colin, Patrick Perré, Trinh Duy nguyen, Huy Ha Thuc, Chi Nhan Ha Thuc Applied Clay Science 179, 2019, 105100 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Nguyen Thi Thuong, Hoang Thi Ngoc Bich, C. N. Ha Thuc, Bui Thi Phuong Quynh, and Le Van Minh Chemistry Select: 4, 2019, 8150 –8157 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Investigating methylene blue adsorption and photocatalytic activity of ZnO/CNC nanohybrids Vu Nang An, Tran Thi Thanh Van, Ha Thuc Chi Nhan, Le Van HieuJournal of Nanomaterials, vol. 2020, Article ID 6185976, 10 pages, 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Thuong Thi Nguyen, Uyen To Thi Dao, Quynh Phuong Thi Bui, Giang Long Bach, C. N. Ha Thuc, Huy Ha Thuc Progress in Organic Coatings 140, 2020, 105487 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Vu Nang An, Ha Thuc Chi Nhan, Tran Duy Tap, Tran Thi Thanh Van, Pham Van Viet, Le Van Hieu J Polym Environ, 2020. https://doi.org/10.1007/s10924-020-01695-x - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Hung Nguyen Van, Hai Chu Van, Tam Luu Hoang, Dang Khoa Vo Nguyen, Chi Nhan Ha Thuc Arabian Journal of Chemistry, (2020) 13, 7212–7223 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [64] |
The influence of nano-silica on the thermal conductivity of polyurethane foam Thi Vi Vi Do, Van Hau Vo Le, Ngoc Uyen Nguyen Thai, Hue Ngan Dai, Anne-Cécile Grillet, Chi Nhan Ha ThucJ Appl Polym Sci. 2021; 138:e50715 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Effectiveness of photocatalysis of MMT-supported TiO2 and TiO2 nanotubes for rhodamine B degradation Thi Bang Tam Dao, Thi Thu Loan Ha, Trung Do Nguyen, Hon Nhien Le, Chi Nhan Ha-Thuc, Thi Mai Loan Nguyen, Patrick Perre, Dang Mao NguyenChemosphere 280 (2021) 130802 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Vu Nang An, Le Pham Nam Phong, Nguyen Van Nhi, Tran Thi Thanh Van, Ha Thuc Chi Nhan, and Le Van Hieu J Chem Technol Biotechnol; DOI 10.1002/jctb.6863 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Thuong Thi Nguyen, Thuy-Tien Huynh, Nguyen Bao-Tran, Tran Pham, Thuan Van Tran, Long Giang Bach, Phuong Quynh Bui Thi, C. N. Ha Thuc Food Packaging and Shelf Life, Volume 29, 100740 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Extraction and characterization of cellulose nanocrystal from Vietnamese nypa fruticans trees; Vũ Năng An, Hà Thúc Chí Nhân, Lê Văn Hiếu;;Báo cáo oral Hội nghị Vật lý Chất rắn và Khoa học Vật liệu toàn quốc lần thứ 10 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 978-604-95-0325-2 |
| [69] |
Bằng độc quyền sáng chế Mỹ: Renewable resin composition and product prepared from the same Chi Nhan Ha-ThucUnited States Patent, N0: US 10, 633,522 B1 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Book chapter in New Innovations in Chemistry and Biochemistry Chi Nhan Ha-Thuc et.alBP International, Vol. 3, 25 September 2021, Page 88-99; https://doi.org/10.9734/bpi/nicb/v3/12028D- - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Book chapter: Study on the Effect of Vietnamese Bambusa stenostachyum Fiber on the Properties of PP/bamboo Fiber-organoclay Composite Thi Vi Vi Do, Ngoc Uyen, Anne-Cécile Grillet, Huy Ha Thuc, Nhan Chi Ha ThucIn book: Recent Trends in Chemical and Material Sciences Vol. 6 (pp.1-15) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Comparative characterization and release study of edible films of chitosan and natural extracts Thuong Thi Nguyen, Bao-Tran Tran Pham, Hon Nhien Le, Long Giang Bach, C.N. Ha ThucFood Packaging and Shelf Life, 32, 100830 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2214-2894 |
| [73] |
Control of morphology and Orientation of Electrochemically Grown ZnO Nanorods Tran Hoang Cao Son, Le Khac Top, Nguyen Thi Dong Tri, Ha Thuc Chi Nhan, Lam Quang Vinh, Bach Thang Phan, Sang Sub Kim and Le Van HieuMet. Mater. Int., 20(2), 337~342 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1598-9623 |
| [74] |
Development of poly (vinyl alcohol)/agar/maltodextrin coating containing silver nanoparticles for banana (Musa acuminate) preservation Thuong Thi Nguyen, Thuy-Tien Huynh, Nguyen Bao-Tran, Tran Pham, Thuan Van Tran, Long Giang Bach, Phuong Quynh Bui Thi, C. N. Ha ThucFood Packaging and Shelf Life, Volume 29, 100740 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2214-2894 |
| [75] |
Effect of annealing temperature on phase transitions and photo-Fenton catalytic activity of CoFe2O4 nanopowder Hoa Le Thi Ngoc, An Vu Nang, Khoa Le Tien, Kateryna Kornieieva, Tuyen Luu Anh, Tiep Nguyen Van, Thang Phan Bach, Sungkyun Park, Van Tran Thi Thanh, Chi Nhan Ha Thuc, Hieu Le VanJournal of Physics and Chemistry of Solids, 178, 111366 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1879-2553 |
| [76] |
Effect of coupling agents on the properties of bamboo fiber-reinforced unsaturated polyester resin composites D.T. Tran, D.M. Nguyen, C.N. Ha Thuc and T.T. DangComposite Interfaces, 20 (5), 343-353. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0927-6440 |
| [77] |
Effect of imidazole-doped nanocrystalline cellulose on the characterization of Nafion films of fuel cells Vu Nang An, Le Pham Nam Phong, Nguyen Van Nhi, Tran Thi Thanh Van, Ha Thuc Chi Nhan, and Le Van HieuJ Chem Technol Biotechnol; DOI 10.1002/jctb.6863 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1097-4660 |
| [78] |
Effect of organoclay on morphology and properties of linear low density polyethylene and Vietnamese cassava starch biobased blend D.M. Nguyen, T.T. Vu, Anne-Cécile Grillet, H. Ha Thuc, C.N. Ha ThucCarbohydrate Polymers, 136, 163–170 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0144-8617 |
| [79] |
Effective Synergistic Effect of Treatment and Modification on Spent Coffee Grounds for Sustainable Biobased Composites Dang Mao Nguyen, Vu Thi Nhung, Thi Cam Le Do, Chi Nhan Ha Thuc, Patrick PerreWaste and Biomass Valorization,13, 1339–1348 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Effectiveness of photocatalysis of MMT-supported TiO2 and TiO2 nanotubes for rhodamine B degradation Thi Bang Tam Dao, Thi Thu Loan Ha, Trung Do Nguyen, Hon Nhien Le, Chi Nhan Ha-Thuc, Thi Mai Loan Nguyen, Patrick Perre, Dang Mao NguyenChemosphere 280 (2021) 130802 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0045-6535 |
| [81] |
Enhanced antimicrobial activities and physiochemical properties of edible film based on chitosan incorporated with Sonneratia caseolaris (L.) Engl. Leaf extract Thuong Thi Nguyen, Uyen To Thi Dao, Quynh Phuong Thi Bui, Giang Long Bach, C. N. Ha Thuc, Huy Ha ThucProgress in Organic Coatings 140, 2020, 105487 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0300-9440 |
| [82] |
Extraction of High Crystalline Nanocellulose from Biorenewable Sources of Vietnamese Agricultural Wastes Vu Nang An, Ha Thuc Chi Nhan, Tran Duy Tap, Tran Thi Thanh Van, Pham Van Viet, Le Van HieuJ Polym Environ, 2020. https://doi.org/10.1007/s10924-020-01695-x - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1572-8919 |
| [83] |
Facile microwave-assisted hydrothermal synthesis of TiO2 nanotubes L. Cui, K.N. Hui, K.S. Hui, S.K. Lee, W. Zhou, Z.P. Wan, Chi-Nhan Ha ThucMaterials Letters, 75, 175–178 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0167-5775 |
| [84] |
Giải pháp hữu ích "Quy trình tinh chế nguồn đất sét tự nhiên Việt Nam bằng phương pháp tách chiết và xử lý hóa học - Ứng dụng sản phẩm tinh khiết trong lĩnh vực polymer nanocomposite và lĩnh vực xử lý môi trường" Hà Thúc Chí NhânCục Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam, B071-2013-02346 SC - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Giáo Trình Tham Khảo Các Phương Pháp Gia Chế Tạo Vật Liệu Polymer Hà Thúc Chí NhânNhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [86] |
High quality p-type N-doped AZO nanorod arrays by an ammonia-assisted hydrothermal method Q.X. Xia, K.S. Hui, K.N. Hui, D.H. Hwang, Jai Singh, Y.R. Cho, S.K. Lee, W. Zhou, Chi-Nhan Ha Thuc, Y.G. Son, Z.P. WanMaterials Letters, 78, 180–183 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0167-5778 |
| [87] |
Hygrothermal properties of bio-insulation building materials based on bamboo fibers and bio-glues; Nguyen Dang Mao, Anne-Cécile Grillet, Thi My Hanh Diep, Chi Nhan Ha-Thuc, Monika Woloszyn;Construction and Building Materials 155:852-866 (2017) (DOI: 10.1016/j.conbuildmat.2017.08.075) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0950-0618 |
| [88] |
Hygrothermal properties of bio-insulation building materials based on bamboo fibers and bio-glues; Nguyen Dang Mao, Anne-cecile, Diep thi My hanh, Ha Thuc Chi Nhan, Monika Woloszyn;4th Congrès International de Géotechnique -Ouvrages -Structures, CIGOS 2017, Vietnam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 978-981-10-6713-6 |
| [89] |
Improving Safety and Efficiency in Graphene Oxide Production Technology Hon Nhien Le, Duong Thai, Thuong Thi Nguyen, Bang Tam Thi Dao, Trung Do Nguyen, Doanh Tu Tieu, Chi Nhan Ha ThucJournal of Materials Research and Technology, 24, 4440 – 4453 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2214-0697 |
| [90] |
Investigating methylene blue adsorption and photocatalytic activity of ZnO/CNC nanohybrids Vu Nang An, Tran Thi Thanh Van, Ha Thuc Chi Nhan, Le Van HieuJournal of Nanomaterials, vol. 2020, Article ID 6185976, 10 pages, 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1687-4129 |
| [91] |
Investigation of thermal resistance property of composite materials based on unsaturated polyester resin reinforced by glass fiber; Pham Hong Thach, Huynh Dai Phu, Ha Thuc Chi Nhan, Tang Phan Dang Khoa, Nguyen Phu Bao, Nguyen Thi Ngoc Phuong, Pham Thanh Hai;Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự, Việt Nam, Vol. 09-2017, 2017, 136-141. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 2525-2518 |
| [92] |
Lecture Notes in Civil Engineering, Chapter: Hygrothermal properties of bio-insulation building materials based on bamboo fibers and bio-glues, Chi Nhan - Ha ThuceBook ISBN 978-981-10-6713-6, Volume 8, Chapter No: 50, Book ID: 440612_1_En - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Monoglyceride as an effective and friendly modification agent for nano-layered structure of Montmorillonite Dang Mao Nguyen, Thi Mai Loan nguyen, Julien Colin, Patrick Perré, Trinh Duy nguyen, Huy Ha Thuc, Chi Nhan Ha ThucApplied Clay Science 179, 2019, 105100 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0169-1317 |
| [94] |
Nghiên cứu thành phần và cấu trúc của các nguồn tinh bột Việt Nam; Vũ Tiến Trung, Hà Thúc Chí Nhân;Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ – Khoa học Tự nhiên, 3 (3), 2019, 225-234 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2525-2518 |
| [95] |
Polyethylene glycol functionalized graphene oxide and its influences on properties of Poly(lactic acid) biohybrid materials Nguyen Dang Mao, Hun Jeong, Thi Kim Ngan Nguyen, Thi Mai Loan Nguyen, Thi Vi Vi Do, Chi Nhan Ha Thuc, Patrick Perré, Sang Cheol Ko, Hong Gun Kim, Duy Thanh ChanComposites Part B: Engineering, 161, 651-658 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1359-8368 |
| [96] |
Preparation and Characterization of Piper Betle Linn. Leaf Extract Incorporated Chitosan Films as Potential Active Food Packaging Materials; Nguyen Thi Thuong, Hoang Thi Ngoc Bich, C. N. Ha Thuc, Bui Thi Phuong Quynh, and Le Van MinhChemistry Select: 4, 2019, 8150 –8157 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2365-6549 |
| [97] |
Preparation and Characterization of Polyurethane Nanocomposites Using Vietnamese Montmorillonite Modified by Polyol Surfactants C. N. Ha Thuc, Huu Tien Cao, Mao Dang Nguyen, Mai Anh Tran, Laurent Duclaux, Anne-Cecile Grillet, and H. Ha ThucJournal of Nanomaterials, 2014, 302735 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1687-4110 |
| [98] |
Preparation of Graphene Nano-Layer by Chemical Graphitization of Graphite Oxide from Exfoliation and Preliminary Reduction T. T. Mai, C. N. Ha Thuc, H. Ha ThucFullerenes, Nanotubes and Carbon Nanostructures, 23(8), 742-749 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1536-4046 |
| [99] |
Preparation of magnetic hydrogel by in-situ coprecipitation process. Ngoc Uyen Nguyen-Thai, Chi Nhan Ha Thuc, Thi Vi Vi Do, Nang An Vu, Tien Trung Vu, Thi Ngoc Mai Tran; .Tạp chí Khoa học và Công nghệ, số 56 (1A) 2018, 167-173 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2525-2518 |
| [100] |
Separation and purification of montmorillonite and polyethylene oxide modified montmorillonite from Vietnamese bentonites C. N. Ha Thuc, A-C. Grillet, L. Duclaux, L. Reinert, H. Ha ThucApplied Clay Science, 49(3), 229-238 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0169-1317 |
| [101] |
Study mechanical properties of composite material based on Polypropylene and Vietnamese Rice-husk filler Thanh Duy Tran, Mao Dang Nguyen, C. N. Ha Thuc, H. Ha Thuc and Tai Dang Tan. Thanh Duy Tran, Mao Dang Nguyen, C. N. Ha Thuc, H. Ha Thuc and Tai Dang TanJournal of Chemistry, 2013, 752924 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 2090-9063 |
| [102] |
Study Structure and Properties of Nanocomposite Material Based on Unsaturated Polyester with Clay Modified by Poly(ethylene oxide) Tran Duy Thanh, Nguyen Dang Mao, Nguyen Thi Kim Ngan, Ha Thuc Chi Nhan, Ha Thuc Huy, Anne-Cecile GrilletJournal of Nanomaterials, 2012, 841813 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1687-4110 |
| [103] |
Synthesis and Characterization of Poly(methyl methacrylate)-Grafted Silica Microparticles D. Derouet, C. N. Ha ThucJ. Appl. Polym. Sci.,109, 2113-2127 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1097-4628 |
| [104] |
Synthesis of graphene oxide – gold nanobipyramids for antibacterial coating on water filtration membrane Le Hon Nhien, Huynh Trong Phat, Bui Tran Trung Nguyen, Do Manh Hung, Luu Kien Quoc, Ha Thuc Chi NhanVietnam Journal of Science and Technology, 60 (6A), 1-14 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2525-2518 |
| [105] |
Synthesis of Nanosilica from Rice Husk and Optimization of the Removal of Crystal Violet dye from Aqueous solution; Nguyen Van Hung, Luu Hoang Tam, Vo Nguyen Dang Khoa, Ha Thuc Chi Nhan;Vietnam Journal of Science and Technology 56 (1A) (2018) 189-196 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2525-2518 |
| [106] |
Synthesis of polyisoprene-grafted silicas by free radical photopolymerisation of isoprene initiated from silica surface. D. Derouet, C. N. Ha Thuc,J. Rubb. Res., 11(2), 78-96 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1511-1768 |
| [107] |
Synthesis of silica nanoparticles from rice husk - application for adsorption of heavy metal in industrial wastewater; Đào Thị Băng Tâm, Nguyễn Trung Độ, Lưu Kiến Quốc, Hà Thúc Chí Nhân;Science & Technology Development Journal – Natural Sciences, 4(4), 2021, 789-799 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2525-2518 |
| [108] |
Synthesis of silica nanoparticles from Vietnamese rice husk by sol–gel method Van Hai Le, Chi Nhan Ha Thuc and Huy Ha ThucNanoscale Research Letters,8, 58 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1556-276X |
| [109] |
Synthesis of Starch modified Montmorillonite as an Effective Adsorbent for Pb (II) Removal from Water; Nguyen Van Hung, Luu Hoang Tam, Vo Nguyen Dang Khoa, Ha Thuc Chi Nhan;Vietnam Journal of Science and Technology 57 (3A), 2019, 94-102 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2525-2518 |
| [110] |
The influence of nano-silica on the thermal conductivity of polyurethane foam Thi Vi Vi Do, Van Hau Vo Le, Ngoc Uyen Nguyen Thai, Hue Ngan Dai, Anne-Cécile Grillet, Chi Nhan Ha ThucJ Appl Polym Sci. 2021; 138:e50715 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1097-4628 |
| [111] |
The starch modified montmorillonite for the removal of Pb(II), Cd(II) and Ni(II) ions from aqueous solutions Hung Nguyen Van, Hai Chu Van, Tam Luu Hoang, Dang Khoa Vo Nguyen, Chi Nhan Ha ThucArabian Journal of Chemistry, (2020) 13, 7212–7223 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1878-5352 |
| [112] |
Thermal decomposition and combustion behavior of Kevlar fiber reinforced polyester resin composites containing fire retardant additives; Pham Hong Thach, Ha Thuc Chi Nhan, Tang Phan Dang Khoa, Le Van Tam, Nguyen Thi Thom;Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ Quân sự, Việt Nam, vol 09-2017, 2017, 130-135. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-1043 |
| [113] |
Tổng hợp hạt Oxide sắt từ trên bề mặt nano tinh thể Cellulose bằng phương pháp đồng kết tủa; Vũ Năng An, Nguyễn Văn Hiền, Nguyễn Thái Ngọc Uyên, Hà Thúc Chí Nhân, Lê Văn Hiếu;Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ – Khoa học Tự nhiên, 3(4), 2019, 271-278 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2525-2518 |
| [114] |
Upgrading water purification membrane with photocatalytic and antibacterial coating of graphene oxide - zinc oxide nanocomposite Le Hon Nhien, Dao Thi Bang Tam, Do Manh Hung, Bui Tran Trung Nguyen, Nguyen Trung Do, Ha Thuc Chi NhanVietnam Journal of Science and Technology, 60 (6A), 114-130 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2525-2518 |
| [115] |
Vietnamese Montmorillonite Supported ZnO: Preparation, Characterization and Photocatalytic Enhancement in Degradation of Rhodamine B Tam Thi Bang Dao, Loan Thi Thu Ha, Do Trung Nguyen, Nhien Hon Le, Quoc Kien Luu, Truong Huu Nguyen, Chi-Nhan Ha-ThucKinetics and Catalysis, 64(4), 396-397 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1608-3210 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VNU-HCM Loại 562 Thời gian thực hiện: 1/2025 - 12/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VNU-HCM Loại C Thời gian thực hiện: 2025 - 2027; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VNU-HCM Loại C Thời gian thực hiện: 2025 - 2027; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Tổng hợp composite than hoạt tính/TiO2 nhằm loại bỏ chất nhuộm hữu cơ cation Basic Blue 3 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VNU-HCM Loại CThời gian thực hiện: 2025 - 2027; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VNU-HCM Loại B Thời gian thực hiện: 2025 - 2027; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VNU-HCM Loại B Thời gian thực hiện: 2025 - 2027; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VNU-HCM Loại B Thời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (Nafosted) Thời gian thực hiện: 9/2023 - 9/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Chế tạo vật liệu nanocomposite trên cơ sở đất sét Lâm Đồng biến tính và cao su epoxy hóa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề Tài Cấp Sở Khoa Hoc và Công Nghệ Tp-HCMThời gian thực hiện: 04/02/2005 - 04/02/2007; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Trọng Điểm Đại Học Quốc Gia Thời gian thực hiện: 04/02/2007 - 04/02/2009; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Nghiên cứu tổng hợp organo-clay mới - Ứng dụng trong lĩnh vực vật liệu nanocomposite Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Nghiên Cứu Khoa Học Trọng Điểm Đại Học Quốc GiaThời gian thực hiện: 04/02/2010 - 04/02/2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học Trọng Điểm Cấp ĐHQG Thời gian thực hiện: 04/02/2011 - 04/02/2013; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp ĐHQG HCM Thời gian thực hiện: 04/02/2014 - 04/02/2016; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp ĐHQG Thời gian thực hiện: 04/02/2013 - 04/02/2015; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Tổng hợp Graphene và chế tạo vật liệu nanocomposite PS-graphene. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Nghiên Cứu Khoa Học Trọng Điểm Đại Học Quốc GiaThời gian thực hiện: 04/02/2012 - 04/02/2014; vai trò: Thành viên |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG C C2015-18-16 Thời gian thực hiện: 04/02/2015 - 04/02/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Nghiên cứu chế tạo vật liệu composite trên cơ sở PP/TiO2/Ag Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ Tp.HCMThời gian thực hiện: 04/02/2015 - 04/02/2017; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Tổng hợp vật liệu nanocellulose và lai hóa với Nafion hướng đến ứng dụng trong pin nhiên liệu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG: 562-2018-18-01Thời gian thực hiện: 04/02/2017 - 04/02/2019; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Khảo sát tính chất của vật liệu Polyuretan xốp có nguồn gốc từ monoglycerid gia cường nanosilica Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp ĐHQG HCMThời gian thực hiện: 04/02/2019 - 04/02/2021; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Tổng hợp Vật liệu Nanocellulose và lai hóa với Nafion hướng dẫn đến ứng dụng trong pin nhiên liệu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: MS: 562-2018-18-01 Sở Khoa học Công nghệ - Tp.HCMThời gian thực hiện: 04/02/2018 - 04/02/2020; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KH&CN Dự án SX TN CNN- DA ĐLCN.01/20 Thời gian thực hiện: 04/02/2019 - 04/02/2021; vai trò: Thành viên |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG HCM - Chương trình Vật lý Thời gian thực hiện: 04/02/2020 - 04/02/2022; vai trò: Thành viên |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp ĐHQG HCM – Đề tài loại C Thời gian thực hiện: 04/02/2019 - 04/02/2021; vai trò: Thành viên |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp ĐHQG HCM – Đề tài loại C Thời gian thực hiện: 04/02/2020 - 04/02/2022; vai trò: Thành viên |
| [26] |
Tổng hợp vật liệu nano composite ZnO/MMT ứng dụng xử lý nước thải ngành dệt nhuộm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp ĐHQG HCM – Đề tài loại CThời gian thực hiện: 04/02/2021 - 04/02/2023; vai trò: Thành viên |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp ĐHQG HCM – Đề tài loại B Thời gian thực hiện: 06/02/2022 - 06/02/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [28] |
Biến tính khoáng sét Montmorillonite bằng PEO và ứng dụng sản phẩm biến tính trong lĩnh vực vật liệu nanocomposite Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Trọng Điểm Đại Học Quốc GiaThời gian thực hiện: 04/02/2007 - 04/02/2009; vai trò: Thành viên |
| [29] |
Biến tính đất sét montmorillonite tự nhiên cho việc áp dụng vào tổng hợp vật liệu nanocomposite trên nhựa nền polyurethane (PU) và sơn verni urethan Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp ĐHQG HCMThời gian thực hiện: 04/02/2014 - 04/02/2016; vai trò: Thành viên |
| [30] |
Chế tạo vật liệu dễ phân hủy sinh học ứng dụng làm bao bì từ hỗn hợp tinh bột nhiệt dẻo và nhựa Poly(Vinyl Alcohol) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp ĐHQGThời gian thực hiện: 04/02/2013 - 04/02/2015; vai trò: Thành viên |
| [31] |
Chế tạo vật liệu nanocomposite trên cơ sở đất sét Lâm Đồng biến tính và cao su epoxy hóa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề Tài Cấp Sở Khoa Hoc và Công Nghệ Tp-HCMThời gian thực hiện: 04/02/2005 - 04/02/2007; vai trò: Thành viên |
| [32] |
Hoàn thiện công nghệ và sản xuất màng biopolymer trên nền PHB (Polyhydroxybutyrate) có chứa nano bạc để làm băng sinh học ứng dụng trong điều trị vết bỏng và vết thương lâu liền Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KH&CN Dự án SX TN CNN- DA ĐLCN.01/20Thời gian thực hiện: 04/02/2019 - 04/02/2021; vai trò: Thành viên |
| [33] |
Khảo sát tính chất của vật liệu Polyuretan xốp có nguồn gốc từ monoglycerid gia cường nanosilica Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp ĐHQG HCMThời gian thực hiện: 04/02/2019 - 04/02/2021; vai trò: Thành viên |
| [34] |
Nghiên cứu chế tạo màng mỏng hữu cơ dẫn điện, vật liệu vô cơ có cấu trúc nanorod và các loại chuyển tiếp vô cơ/hữu cơ dùng cho pin mặt trời Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học Trọng Điểm Cấp ĐHQGThời gian thực hiện: 04/02/2011 - 04/02/2013; vai trò: Thành viên |
| [35] |
Nghiên cứu chế tạo vật liệu composite trên cơ sở PP/TiO2/Ag Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ Tp.HCMThời gian thực hiện: 04/02/2015 - 04/02/2017; vai trò: Thành viên |
| [36] |
Nghiên cứu chế tạo vật liệu tương thích sinh học trên nền chitosan/Polyvinyl alcohol composite nhằm ứng dụng làm màng phủ vết thương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp ĐHQG HCM – Đề tài loại CThời gian thực hiện: 04/02/2020 - 04/02/2022; vai trò: Thành viên |
| [37] |
Nghiên cứu tổng hợp organo-clay mới - Ứng dụng trong lĩnh vực vật liệu nanocomposite Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Nghiên Cứu Khoa Học Trọng Điểm Đại Học Quốc GiaThời gian thực hiện: 04/02/2010 - 04/02/2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [38] |
Nghiên cứu và tổng hợp vật liệu graphene ứng dụng trong chế tạo vật liệu nanocomposite trên nền nhựa polymethylmethacrylate Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp ĐHQG HCM – Đề tài loại CThời gian thực hiện: 04/02/2019 - 04/02/2021; vai trò: Thành viên |
| [39] |
Nghiên cứu vật liệu nanocomposite Polylactide/Nano-Silica/Zinc-Oxide phân hủy sinh học và kháng khuẩn ứng dụng chế tạo các vật liệu dùng trong lĩnh vực y sinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [40] |
Tách tinh thể nanocellulose và chế tạo màng bán thấm bionanocomposite từ chitosan kết hợp với nanocellulose và curcumin nhằm ứng dụng làm màng phủ vết thương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG HCM - Chương trình Vật lýThời gian thực hiện: 04/02/2020 - 04/02/2022; vai trò: Thành viên |
| [41] |
Tổng hợp Graphen từ graphit oxid với sự hỗ trợ của tác nhân monoglycerid và ứng dụng trong chế tạo nanocomposite polystyrene/graphen. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG C C2015-18-16Thời gian thực hiện: 04/02/2015 - 04/02/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [42] |
Tổng hợp Graphene và chế tạo vật liệu nanocomposite PS-graphene. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Nghiên Cứu Khoa Học Trọng Điểm Đại Học Quốc GiaThời gian thực hiện: 04/02/2012 - 04/02/2014; vai trò: Thành viên |
| [43] |
Tổng hợp vật liệu nano composite ZnO/MMT ứng dụng xử lý nước thải ngành dệt nhuộm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp ĐHQG HCM – Đề tài loại CThời gian thực hiện: 04/02/2021 - 04/02/2023; vai trò: Thành viên |
| [44] |
Tổng hợp Vật liệu Nanocellulose và lai hóa với Nafion hướng dẫn đến ứng dụng trong pin nhiên liệu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: MS: 562-2018-18-01 Sở Khoa học Công nghệ - Tp.HCMThời gian thực hiện: 04/02/2018 - 04/02/2020; vai trò: Thành viên |
| [45] |
Tổng hợp vật liệu nanocellulose và lai hóa với Nafion hướng đến ứng dụng trong pin nhiên liệu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG: 562-2018-18-01Thời gian thực hiện: 04/02/2017 - 04/02/2019; vai trò: Thành viên |
| [46] |
Tổng hợp vật liệu nanocomposite Montmorillonite/TiO2 phân hủy Rhodamine B trong nước thải ngành dệt nhuộm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp ĐHQG HCM – Đề tài loại BThời gian thực hiện: 06/02/2022 - 06/02/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
