Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.30707
Hoàng Lan
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Phenikaa
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lan Hoang, Ngoc Han Tran, Michael Urynowicz, Van Giap Dong, Kim Anh To, Zaixing Huang, Lan Huong Nguyen, Thi Mai Phuong Pham, Duc Dung Nguyen, Canh Duong Do, Quoc Hung Le, Science of The Total Environment Volume 807, Part 3, 10 February 2022, 151056 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Lan Hoang, Thi Thuy Phung, Michael Urynowicz, Kim Anh To, Quoc Hung Le, Zaixing Huang, Hong Thanh Lai, Qiurong Wang, Rizwan Haider, Lan Huong Nguyen International Journal of Coal Geology Volume 234, 1 February 2021, 103674 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Phân lập một số chủng nấm mục trắng có khả năng phân huỷ lignin từ Việt Nam Hoàng Lan, Phùng Thị Thuỷ, Lê Thị Kim Anh, Lê Duy KhươngTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Le Thi Tam,
Vu Ngoc
Phan, Hoang
Lan, Nguyen
Thanh Thuy,
Tran Minh
Hien Tran
Quang Huy,
Nguyen Van
Quy, Huynh
Dang Chinh,
Le Minh Tung,
Pham Anh
Tuan, Vu
Dinh Lam,
Anh-Tuan Le Applied Physics A: Materials Science & Processing, Volume 113, pages 613–621, (2013) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Ngo Xuan
Dinh, Do Thi
Chi, Nguyen
Thi Lan,
Hoang Lan,
Hoang Van
Tuan,
Nguyen Van
Quy, Vu Ngoc
Phan, Tran
Quang Huy,
Anh-Tuan Le Applied Physics A, Volume 119, pages 85–95, (2015) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Effect of nanostructured MoS2 morphology on the glucose sensing of electrochemical biosensors Dinh Van Tuan, Dang Thi Thuy Ngan, Nguyen Thi Thuy, Hoang Lan, Nguyen Thi Nguyet, Vu Van Thu, Vuong-Pham Hung, Phuong Dinh Tam*,Current Applied Physics 20 (2020) 1090–1096. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Electrochemical preparation of copper powders in deep eutectic solvent Thao Dao Vu Phuong, Dang Thi Thuy Ngan, Dinh Van Tuan, Nguyen Thi Nguyet, Hoang Lan, Nguyen Dac Dien, Vu Van Thu, Vuong-Pham Hung, Phuong Dinh TamKỷ yếu hội nghị Vật lý chất rắn và Khoa học vật liệu toàn quốc SPMS 2021, 664-668 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Le Thi Hai Yen, Nguyen Thi Nguyet, Vu Van Thu, Hoang lan, Tran Trung, Pham Hung Vuong, Dinh Van Tuan, Nguyen Thi Thuy, Phuong Dinh Tam Kỷ yếu hội nghị về Vật liệu và công nghệ Nano tiên tiến-WANN 2017, 186-192 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Dinh Van Tuan, Dang Thi Thuy Ngan, Nguyen Thi Thuy, Hoang Lan, Nguyen Thi Nguyet, Vu Thi Phuong Thuy, Nguyen Dac Dien, Vu Van Thu, Pham Hung Vuong, Phuong Dinh Tam VNU Journal of Science: Mathematics-Physics 39 (2023) 1-12 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Direct synthesis of CeO2 nanospindles on gold electrode by electrochemical method Nguyen Thi Nguyet, Tran Trung, Hoang Lan, Vu Van Thu, Pham Hung Vuong, Phuong Dinh TamVietnam Journal of Chemistry 57 (2019), 57-63 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Synthesis of ZnO nanorod for immunosensor application Vu Y Doan, Pham Hung Vuong, Hoang Lan, Phuong Dinh TamVietnam Journal of Chemistry 54 (2016), 765-765 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Simple Label-Free DNA Sensor Based on CeO2 Nanorods Decorated with Ppy Nanoparticles Nguyen Thi Nguyet, Vu Van Thu, Hoang Lan, Tran Trung, Anh Tuan Le, Vuong Hung Pham, Phuong Dinh Tam*,Journal of Electronic Materials 48 (2019) 6231-6239 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyen Thi Nguyet, Le Thi Hai Yen, Vu Y Doan, Nguyen Luong Hoang, Vu Van Thu, Hoang lan, Tran Trung, Vuong-Hung Pham, Phuong Dinh Tam*, Materials Science & Engineering C 96 (2019) 790–797 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Highly Sensitive Nonenzymatic Cholesterol Sensor Basedon Zinc Oxide Nanorods Ta Thi Nhat Anh, Hoang Lan, Le Thi Tam, Vuong-Hung Pham, Phuong Dinh Tam*,Journal of electronic materials 47 (2018) 6701-6708. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Highly sensitive DNA sensors based on cerium oxide nanorods Nguyen Thi Nguyet, Le Thi Hai Yen, Vu Van Thu, Hoang lan, Tran Trung, Pham HungVuong, Phuong Dinh Tam*,Journal of Physics and Chemistry of Solids 115 (2018) 18-25. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Phuong Dinh Tam*, Nguyen Luong Hoang, Hoang Lan, Pham Hung Vuong, Ta Thi Nhat Anh, Tran Quang Huy, Nguyen Thanh Thuy Journal of the Korean Physical Society 68 (2016) 1235–1245 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Dao Vu Phuong Thao, Dang Thi Thuy Ngan, Dinh Van Tuan, Hoang Lan, Nguyen Thi Nguyet, Vu Van Thu, Vuong-Pham Hung, Phuong Dinh Tam* Materialstoday communication 33 (2022), 104161. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nafosted Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Nghiên cứu viên chính/ Thư ký đề tài |
| [2] |
Nghiên cứu cảm biến sinh học cholesterol không enzyme trên cơ sở vật liệu thanh nano ZnO Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách Khoa Hà NộiThời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Nghiên cứu cảm biến ADN hiệu suất cao trên cơ sở thanh nano có cấu trúc lõi-vỏ CeO2/Ppy-ADN. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nafostedThời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Nghiên cứu viên chính/ Thư ký đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nafosted Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội Thời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Kit phát hiện nhanh các hợp chất gây độc có trong các mẫu thực phẩm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách Khoa Hà NộiThời gian thực hiện: 2004 - 2005; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [8] |
Tách dòng và biểu hiện Pyranose 2-oxidase cDNA từ Trametes Multicolor vào Escherichia Coli Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Nông nghiệp Vienna, Cộng Hòa ÁoThời gian thực hiện: 2003 - 2004; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [9] |
Xác định vị trí cắt giới hạn trên DNA của các enzyme giới hạn mới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện vệ sinh dịch tễ Trung ươngThời gian thực hiện: 2001 - 2022; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nafosted Thời gian thực hiện: 2010 - 2013; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Nghiên cứu viên |
