Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.38719
PGS. TS Huỳnh Chấn Khôn
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Quốc tế, Đại hoc Quốc gia TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
SARS-COV-2 LUÔN THAY ĐỔI: CHÚNG TA HIỂU GÌ VỀ CÁC BIẾN CHỦNG MỚI HIỆN NAY? Lê Phúc Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Trâm Anh, Phạm Hoài Bảo, Trần Văn Luân, Hà Thị Thanh Hương và Huỳnh Chấn KhônChuyên san Phát triển Khoa học và Công nghệ Trẻ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Thien Hoang, Bao-Han Ly, Thanh-Xuan Le, Thanh-Thao Huynh, Hoang-Tuan Nguyen, Toi Van Vo, Thi Thu Hien Pham, Khon Huynh Microsystem Technologies - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Morphological dependent effect of cell-free formed supramolecular fibronectin on cellular activities Phong Le, Hoang-Nghi Mai-Thi, Volker R. Stoldt, Ngoc Quyen Tran and Khon HuynhBiological Chemistry - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [4] |
TIEN THINH NGUYEN, CHAN KHON HUYNH, VAN THU LE, MINH DUNG TRUONG, BACH LONG GIANG, NGOC QUYEN TRAN, and MINH THANH VU Asian journal of chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Low-cost, accessible fabrication methods for microfluidics research in low-resource settings Hoang-Tuan Nguyen, Ha Thach, Emmanuel Roy, Khon Huynh*, Cecile Mong-Tu Perraul*Micromachines - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Hien Thi-Thu Pham, Anh Le-Trang Nguyen, Toi-Van Vo, Khon-Chan Huynh, and Quoc-Hung Phan Applied Optics - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Khon Huynh, Thi-Hiep Nguyen, Phuong Thao Nguyen Thi, Ngoc Quyen Tran, Van Toi Vo, Marianna Gyenes, and Volker R. Stoldt Blood Coagulation and Fibrinolysis - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Advances in thermosensitive polymer-grafted platforms for biomedical applications Phung Ngan Le, Chan Khon Huynh, Ngoc Quyen TranMaterial Science and Engineering C - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Luong Thu-Hien,Nguyen Thanh-Truc,Vo Van Toi,Huynh Chan Khon,Bui Chi Bao,Vo Van Thanh Niem,Mai Ngoc Tuan Anh,Nguyen Dai Hai,Pham Dinh Chuong, and Nguyen Thi Hiep - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Shear-dependent fibrillogenesis of fibronectin: impact of platelet integrins and actin cytoskeleton Huong Nguyen, Khon Huynh and Volker R StoldtBiochemical and Biophysical Research Communications - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Biocompatibility of PCL/PLGA-BCP porous scaffold for bone tissue engineering applications Nguyen Thi Hiep, Huynh Chan Khon, NDHai, LBTaek, Vo Van ToiJournal of Biomaterials Science - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Tien Thinh Nguyen, Chan Khon Huynh, Van Thu Le, Minh Dung Truong, Bach Long Giang, Ngoc Quyen Tran, Minh Thanh Vu Asian Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [13] |
IMPACT OF SHEAR STRESS ON SRC AND FAK PHOSPHORYLATION IN FIBRINOGEN-ADHERENT PLATELETS Khon C. Huynh, Marianna Gyenes, Thi-Hiep Nguyen, Toi Van Vo and Volker R. StoldtBlood coagulation and fibrinolysis - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Khon C. Huynh, Thi-Hiep Nguyen, Dinh Chuong Pham, Huong T.T. Nguyen, Toi Van Vo, Marianna Gyenes and Volker R. Stoldt Acta Haematologica - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyen Thi Hiep, Huynh Chan Khon, Vo Van Thanh Niem, Vo Van Toi, Tran Ngoc Quyen, Nguyen Dai Hai, and Mai Ngoc Tuan Anh International Journal of Polymer Science - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyen Thi Hiep, Huynh Chan Khon, Vo Van Thanh Niem, Vo Van Toi, Tran Ngoc Quyen, Nguyen Dai Hai, and Mai Ngoc Tuan Anh International Journal of Polymer Science - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyen Thi Hiep, Huynh Chan Khon, Vo Van Thanh Niem, Vo Van Toi, Tran Ngoc Quyen, Nguyen Dai Hai, and Mai Ngoc Tuan Anh International Journal of Polymer Science - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Alexander Assmann, Marc Struß, Franziska Schiffer, Friederike, Heidelberg, Hiroshi Mu-nakata, Elena V. Timchenko, Pavel E. Timchenko, Tim Kaufmann, Khon Huynh et al. Journal of Tissue Engineering and Regenerative Medicine - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [19] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [20] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [21] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [22] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [23] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Hiep Thi Nguyen, Hien Thu Luong, Hai Dai Nguyen, Hien Anh Tran, Khon Chan Huynh, and Vo Van Toi BioMed Research International - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Application of nanosilver in medicine Vo Van Toi, Nguyen Thi Hiep, Huynh Chan Khon, Tra Thanh Nhi, Dang Hoang Phuc, Nguyen Thi Phuong Nghi, Nguyen Vuong Hoang LongThe 5th International Workshop on Nanotechnology and Application - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Fabrication of Gelatin/Chitosan/Vitamin D film for wound healing application Tran Thi Tuong Van, Dang Hoang Phuc, Nguyen Thi Hiep, Huynh Chan Khon, Vo Van ToiThe 5th International Workshop on Nanotechnology and Application - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Dang Ngoc Thao Nhi, Dang Hoang Phuc, Nguyen Thi Hiep, Huynh Chan Khon, Vo Van Toi The 5th International Workshop on Nanotechnology and Application - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Investigation on the formation of Silver nanoparticles under different conditions. Tra Thanh Nhi, Dang Hoang Phuc, Nguyen Thi Hiep, Huynh Chan Khon, Vo Van ToiThe 5th International Workshop on Nanotechnology and Application - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
H.W. Lee, T.I. Kim, K.C.Huynh, M.H. Kwon, J.S. Kim, M. Jin, and Y.S. Kim Biochem Biophys Res Commun - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Assmann A, Delfs C, Munakata H, Schiffer F, Horstkötter K, Huynh K, Barth M,Stoldt VR, Kamiya H, Boeken U, Lichtenberg A, Akhyari P. Biomaterials - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Shear-related fibrillogenesis of fibronectin H.T.Nguyen, K.C.Huynh, R.E.Scharf, and V.R.StoldtBiological Chemistry - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Contribution of distinct platelet integrins to binding, unfolding and assembly of fibronectin K.C. Huynh, V.R. Stoldt and R.E. ScharfBiological Chemistry - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [33] |
K. Huynh, M. Gyenes, C. P. Hollenberg, TH Nguyen, TV Vo, and V. R. Stoldt. Thrombosis Research - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Hyalunonan-Poly (Vinylphosphonic Acid)-Chitosan Hydrogel for Wound Healing Application Dang Hoang Phuc, Nguyen Thi Hiep, Do Ngoc Phuc Chau, Nguyen Thi Thu Hoai, Huynh Chan Khon, Vo Van Toi, Nguyen Dai Hai, Bui Chi Bao.International Journal of Polymer Science - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2019; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND TP. Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 01/06/2018 - 01/04/2019; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 01/2020 - 01/2022; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TPHCM Thời gian thực hiện: 01/2020 - 01/2022; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Newton Fund Vietnam Programme partnership - British Council Thời gian thực hiện: 2018 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Quốc tế Thời gian thực hiện: 03/2018 - 03/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Phát triển Khoa học và Công nghệ Trẻ - Thành Đoàn TP. Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 05/2018 - 05/2019; vai trò: Cố vấn khoa học |
| [9] |
Phòng Thí Nghiệm Tăng Cường Năng Lực Nghiên Cứu Chiều Sâu Trong Ngành Kỹ Thuật Y Sinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2017; vai trò: Tham gia |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 04/2017 - 04/2019; vai trò: Tham gia chính |
| [11] |
Chẩn đoán di động: Giải pháp cho những thách thức về chăm sóc sức khoẻ của Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hội đồng Kỹ thuật và Khoa học Vật lý Vương Quốc AnhThời gian thực hiện: 06/2016 - 12/2016; vai trò: Tham gia |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCM Thời gian thực hiện: 01/2018 - 01/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Quốc tế Thời gian thực hiện: 09/2016 - 09/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NRW School Biostruct Thời gian thực hiện: 11/2009 - 11/2012; vai trò: tham gia |
| [15] |
Nghiên cứu tạo sợi fibronectin fibrils trong điều kiện in vitro và bước đầu kiểm tra khả năng hỗ trợ sự bám dính và tăng sinh đối với tế bào nguyên bào sợi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Quốc tếThời gian thực hiện: 09/2016 - 09/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Chẩn đoán di động: Giải pháp cho những thách thức về chăm sóc sức khoẻ của Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hội đồng Kỹ thuật và Khoa học Vật lý Vương Quốc AnhThời gian thực hiện: 06/2016 - 12/2016; vai trò: Tham gia |
| [17] |
Nghiên cứu sự hình thành sợi của fibronectin huyết tương dưới áp lực dòng chảy tốc độ cao và ảnh hưởng của chúng lên hoạt động tiểu cầu trong hình thành huyết khối tại động mạch xơ vữa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 01/2018 - 01/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Phát hiện và phân loại các bệnh ung thư sử dụng hệ thống quang học ánh sáng phân cực và mạng nơ-ron học sâu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TPHCMThời gian thực hiện: 01/2020 - 01/2022; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Phòng Thí Nghiệm Tăng Cường Năng Lực Nghiên Cứu Chiều Sâu Trong Ngành Kỹ Thuật Y Sinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2017; vai trò: Tham gia |
| [20] |
Thiết kế Phòng thí nghiệm trên chip (lab-on-a-chip) sử dụng công nghệ vi lưu cho việc chẩn đoán tại chỗ bệnh sốt xuất huyết Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Quốc tếThời gian thực hiện: 03/2018 - 03/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [21] |
Vietnam-UK Workshop on “Microfluidics, Nanomaterials, and Point-of-Care in Healthcare for developing countries” Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Newton Fund Vietnam Programme partnership - British CouncilThời gian thực hiện: 2018 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [22] |
β3-Integrin-Dependent Fibrillogenesis of Macromolecular RGD-Ligands in Relation to Biomechanic Stress Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NRW School BiostructThời gian thực hiện: 11/2009 - 11/2012; vai trò: tham gia |
