Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.36439
TS Cao Xuân Hữu
Cơ quan/đơn vị công tác: CTy TNHH Công nghệ Tương Giao
Lĩnh vực nghiên cứu: Vật lý các chất cô đặc,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Cảm biến sinh học sử dụng hạt nano từ Cao Xuân HữuTạp chí Khoa học & Công nghệ Việt Nam. Số: 6 (649) năm 2013. Trang: 50-54 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[2] |
A review of magnetic nanoparticles and their applications to biomedicine Cao Xuan Huu, Dang Duc LongJournal of Science and Technology, The University of Danang. Số: 6 (67). Trang: 19-25 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
[3] |
Ảnh hưởng của hàm lượng B thay thế lên tính chất từ của hợp kim khối Nd60Fe30Al10 Nguyễn Châu, Nguyễn Hoàng Lương , Nguyễn Xuân Phúc, Nguyễn Huy Dân, Cao Xuân Hữu, Nguyễn Đức DũngHội nghị Vật lý Chất rắn toàn quốc lần thứ III - Nha Trang, 8-10/8/2001. Trang: 423-426 - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
[4] |
Colossal magnetocaloric effect at high temperature in ultrasoft nanocomposite materials N. Chau, N.D. The, C.X. Huu, N.Q. Hoa, L.V. VuProc. Eighth German-Vietnamese Seminar on Physics and Engineering, Erlangen, 03 – 08, April, 2005. Pages: 24-27 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
[5] |
Creation and propagation of a single magnetic domain wall in 2D nanotraps with a square injection pad Duc-Quang Hoang , Xuan-Huu Cao, Hoai-Thuong Nguyen and Vinh-Ai DaoNanotechnology 32 (2021) 095703 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0957-4484 |
[6] |
Edge defects inducing asymmetric transverse domain walls created in Ni80Fe20 nanowires Duc-Quang Hoang, and Xuan-Huu CaoJ. Phys. D: Appl. Phys. 55 (2022) 075002 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0022-3727 |
[7] |
Existence of metastable ferromagnetic phases associated with magnetic characteristics in Nd-Fe-Al alloy system C.X. Huu, H.D. Anh, N. Chau, N.H. Luong, N.Q. HoaProceedings of the Seventh Vietnamese-German Seminar on Physics and Engineering, Halong City. Trang: 120-124 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
[8] |
Exploring characteristics of the corner sections of a domain wall trap nanostructure with the two-field direction method Vu Nhut-Minh Ho, Le Duc-Anh Ho, Minh-Tung Tran, Xuan-Huu Cao, Vinh-Ai Dao, Duy-Hien Tong, Duc-The Ngo and Duc-Quang HoangRSC Advances - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2046-2069 |
[9] |
Field-driven single domain wall motion in ferromagnetic nanowires L. D. Anh Ho, Minh-Tung Tran, Xuan-Huu Cao, Vinh-Ai Dao, Duc-The Ngo and Duc-Quang HoangRSC Advances - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2046-2069 |
[10] |
Giant Magnetocaloric Effect at Room Temperature and Low-Field Change in Fe78-xCrxSi4Nb5B12Cu1 Amorphous Alloys C. X. Huu, N. Chau, N. D. The, and N. Q. HoaJournal of the Korean Physical Society. No: 53. Pages: 763 - 765 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1976-8524 |
[11] |
GMI magnetic field sensor based on time-coded principle Cao Xuan Huu and Derac SonJournal of Magnetics. No: 15. Pages: 221-224 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1226-1750 |
[12] |
Hard magnetic properties in Nd60Fe30Al10-xVx alloys N. Chau, N.H. Luong, C.X. Huu, H.D. Anh and L.V. VuProc. of 8th Vietnam Conference on Radio and Electronics (REV’02), Hanoi 11/2002. Trang: 253-257 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
[13] |
Hệ thống đo đạc các phân tử sinh học sử dụng hạt nano từ tính Cao Xuân HữuKỷ yếu Hội thảo Chương trình KC03/11-15, Hà Nội, 21/12/2012. Trang: 38-44 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
[14] |
Hiệu ứng từ nhiệt khổng lồ ở gần nhiệt độ phòng trong hệ hợp kim vô định hình giàu Sắt Fe78-xCrxSi4Nb5B12Cu1 Ngô Đức Thế, Nguyễn Quang Hòa, Cao Xuân Hữu, Nguyễn ChâuHội nghị Vật lý toàn quốc lần thứ VI, Hà Nội. Trang: 124-127 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
[15] |
Hiệu ứng từ nhiệt trong các hợp kim Gd98Co2, Gd5(Mn0,3Ge0,2Si0,5)4 và Gd5(Mn0,4Cr0,1Ge0,2Si0,3)4 Hoàng Đức Anh, Cao Xuân Hữu, Nguyễn ChâuHội nghị Vật lý toàn quốc lần thứ VI, Hà Nội. Trang: 120-123 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
[16] |
Hiệu ứng từ nhiệt trong perovskite, hợp kim intermetalic và hợp kime vô định hình trên cơ sở FINEMET Ngô Đức Thế, Nguyễn Châu, Nguyễn Đức Thọ, Dương Thị Hạnh, Nguyễn Quang Hòa, Cao Xuân Hữu, Hoàng Đức AnhHội nghị Vật lý toàn quốc lần thứ VI, Hà Nội. Trang: 102-119 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
[17] |
ImmobilizingAlcalase®Enzyme onto Magnetic Nanoparticles Cao Xuan Huu, Nguyen Bao Linh, Nguyen Thi Hoang Yen, and Dang Duc LongCommunications in Physics. Số: 24. Trang: 121-126 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-3166 |
[18] |
Influence of B content substituting for Al on the magnetic properties of Nd60Fe30Al10-xBx N. Chau, N.H. Luong, C.X. Huu, N.X. Phuc, N.H. DanJ. Magn. & Magn. Mat. No: 242-245. Pages: 1314-1316 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0304-8853 |
[19] |
Influence of Cr Doping on the Critical Behavior of Amorphous Alloy Ribbons Fe78−x Crx Si4 Nb5 B12 Cu1 T.L. Phan, P.Q. Thanh, N. Chau, C.X. Huu, D.T. Ngo, T.A. Ho, T.D. Thanh, S.C. Yu.IEEE Transactions on Magnetics, 11/2014; 50(11):1200104. DOI: 10.1109/TMAG.2014.2325949. No: 50. Pages: 1028-1031. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0018-9464 |
[20] |
Influence of substitution effect of Ti and V for Al on the properties of Nd60Fe30Al10 alloys N. Chau, N.H. Luong, C.X. Huu, N.T. Thep, H.D. AnhJ. Magn. & Magn. Mat. No: 262. Pages: 441-444 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0304-8853 |
[21] |
Influence of substitution effect on the hard magnetic properties of Nd-Fe-Al bulk amorphous alloys C.X. Huu, N. Chau, N.H. Luong, H.D. AnhOsaka University - Asia Pacific - Vietnam National University, Hanoi Forum. Trang: 211-212 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
[22] |
Influence of Ti substitution for Al in alloys Nd60Fe30Al10-xTix on their magnetic properties N. Chau, N.H. Luong, C.X. Huu, L.V. Vu and N.D. DungProc. of the Fifth Vietnamese-German Seminar on Physics and Engineering, Hue 25 February - 02 March 2002. Trang: 98-101 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
[23] |
Influence of Zr substitution on the structure and properties of bulk Nd60Fe30Al10-xZrx alloys C.X. Huu, H.D. Anh, N. Chau, N.H. LuongVNU Journal of Science. Số: XIX,No4. Trang: 101 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
[24] |
Magnetic and Microstructural Aspects of the Bulk Metallic Glassy Materials Nd60Fe30Al10 N. H. Dan, N. X. Phuc, V. H. Ky, N. M. Hong, N. Chau, N. H. Luong, C. X. Huu, R. W. Mccallum, M. J. Kramer, A. S. O'Connor, K. W. Dennis, L. H. Lewis and L. D. TungMRS Proceedings. Pages: U2.6.1-U2.6.6 - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: 1946-4274 |
[25] |
Magnetic properties and magnetic viscosity of Pr4Fe76Co10B6Nb3Cu1 nanocomposite magnet N.D. The, N.H. Hai, H.D. Anh, V.V. Hiep, L.V. Vu, C.X. Huu, N. ChauJournal of Korean Physical Society. No: 52. Pages: 1415-1418 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1976-8524 |
[26] |
Magnetic properties of bulk Nd50Co10Fe30Al10-xVx alloys H.D. Anh, C.X. Huu, N. Chau, N.H. LuongJournal of Korean Physical Society. No: 52. Pages: 1427-1430 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1976-8524 |
[27] |
Magneto-transport properties of magnetic tunneling transistors at low and room temperature H.D. Quang, C.X. Huu, S.K. Oh, V.S. Dang, N.H. Sinh and S.C. YuNanotechnology. No: 17. Pages: 3359-3365 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0957-4484 |
[28] |
Magnetoresistance study in patterned permalloy nanostructures D.C. Chen, J.K. Mei, D. Wang, J.K. Wu, Y.D. Yao, C.X. Huu, and N. ChauJournal of Korean Physical Society. No: 52. Pages: 1419-1422 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1976-8524 |
[29] |
Measurement of biological concentration using magnetic agents Cao Xuan Huu, Pham Van Tuan, Dang Duc Long, Nguyen Thi Minh XuanJournal of Science and Technology, The University of Danang. Số: 12 (61). Trang: 40-46 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
[30] |
Non-contact GMR sensor with magnetic nanoparticles for biomedical concentration measurement Xuan-Huu Cao, Duc Long Dang, Van Long Doan, and Derac SonProceeding KMS Winter, O-II-7, 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 2233-9485 |
[31] |
On the giant magnetocaloric effect in amorphous ribbons N. Chau, N.D. The, C.X. HuuProceedings of the 2nd International Workshop on Nanophysics and Nanotechnology (IWONN’04), Hanoi. Số: xii. Trang: 51-59 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
[32] |
Short-range ferromagnetism in alloy ribbons of Fe-Cr-Si-Nb-(Ag, Cu) P.Q. Thanh, N.Q. Hoa, N. Chau, C.X. Huu, D.T. Ngo, T.L. Phan.Journal of the Korean Physical Society, Volume 64, Issue 7. Pages: 1016-1021 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1976-8524 |
[33] |
Single Domain Wall Propagation in 2D Magnetic Nano-traps Under Field Pulses Duc-Quang Hoang, Xuan-Huu Cao, Hoai-Thuong Nguyen, and Vinh-Ai DaoJapanese Journal of Applied Physics 89, 094802 (2020) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0021-4922 |
[34] |
STRUCTURE, MAGNETIC, MANETOCALORIC AND MAGNETORESISTANCEPROPERTIES OF Pr1-xPbxMnO3 PEROVSKITES N. Chau, D.T. Hanh, N.T. Tho, N.H. Luong, C.X. HuuProceedings of The Ninth Asia Pacific Physics Conference (9 th APPC), Hanoi, Vietnam, October 25-31, 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
[35] |
Study of ultrathin Co films on Si(111) substrate by scanning tunneling microscopy C.X. Huu, N. Chau, and Y.D. YaoVNU Journal of Science. Số: XXII, No2 AP. Trang: 91 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
[36] |
Study Possibility of Immobilization of Alcalase 2,4L on Magnetic Nanoparticles Fe3O4 Bui Xuan Dong, Pham Thi My, Cao Xuan HuuEuropean Applied Sciences, No: 10. Pages: 67-69. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 2195-2183 |
[37] |
Sự tồn tại của hiệu ứng Hopkinson và trạng thái cluster-glass trong các hợp kim khối Nd50Co10Fe30Al10-xVx C.X. Hữu, H.Đ. Anh, N. Châu, N.H. Lương, L.V. VũKỷ yếu Hội nghị Vật lý Chất rắn toàn quốc lần thứ IV, Núi Cốc, Việt Nam. Trang: 528-532 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
[38] |
Tailoring sidewall profiles of magnetic tunnel junctions fabricated with various etching conditions D. Q. Hoang , V. N. M. Ho, X. H. Cao, H. T. Nguyen, and V. A. DaoJapanese Journal of Applied Physics 58, 093001 (2019) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0021-4922 |
[39] |
The discovery of colossal magnetocaloric effect in a series of amorphous ribbons based on Finemet N. Chau, N.D. The, N.Q. Hoa, C.X. Huu, N.D. Tho, S.C. YuMaterials Science & Engineering A. No: 449-451. Pages: 360-363 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0921-5093 |
[40] |
The effect of edge-roughness of magnetic nanowires on the degree of asymmetry in transverse domain walls Duc-Quang Hoang, Minh-Tung Tran, Xuan-Huu Cao and Duc-The NgoRSC Advances - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 2046-2069 |
[41] |
Time-coded GMI Magnetic Field Sensor Cao Xuan Huu and Derac SonJournal of Magnetics. No: 14. Pages: 129-131 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1226-1750 |
[1] |
Dịch chuyển của vách domain từ trong các bẫy hợp kim Ni80Fe20 có cấu trúc nano Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 09/2019 - 09/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[2] |
Các tính chất từ của vật rắn. Mã số: KT-04-03-20 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/2004 - 12/2005; vai trò: Thành viên |
[3] |
Các vật liệu từ tính cấu trúc nano và các hợp kim nguội nhanh, vi tinh thể và vô định hình. Mã số: 811204 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/2004 - 12/2005; vai trò: Thành viên |
[4] |
Nghiên cứu chế tạo hệ thống đo đạc và phân tách các phân tử sinh học đặc hiệu – protein/ADN. Mã số: KC.03.TN10/11-15 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm |
[5] |
Nghiên cứu chế tạo và ứng dụng các vật liệu từ tính cao cấp. Mã số: KHCN-02-15 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/2002 - 12/2003; vai trò: Thành viên |
[6] |
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo máy xét nghiệm các tham số PSA, CA15-3 và HER2 sử dụng hạt nano từ. Mã số: KC.03.29/11-15 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
[7] |
Sensor từ - ứng dụng trong đo đạc hàm lượng hoạt chất sinh học. Mã số: Đ2011-02-10 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Đà NẵngThời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm |
[8] |
Undergraduate Student’s American Initiative Materials Science Research Cooperative Program. Mã số: Hợp tác Việt-Mỹ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/2000 - 12/2000; vai trò: Thành viên |
[9] |
Vật liệu từ tính mới dạng khối, màng mỏng và nano tinh thể. Mã số: KHCN-02-13 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/2003 - 12/2004; vai trò: Thành viên |