Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.26217
ThS Lương Minh Hòa
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Vệ Sinh Dịch Tễ Trung ương
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Thi ThuHaHoang
DuongTran
1
ID1,DucAnhDang1,ThanhHaiPham1,MinhHoaLuong1,Nhu
, Tran HienNguyen
Satoshi Inoue
3
1
, ThuyTramNguyen
1
, Shigeru Morikawa
3
, Akiko Okutani PLOSONE|https://doi.org/10.1371/journal.pone.0228116 February 21, 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [2] |
A case–control study of agricultural and behavioral factors associated with leptospirosis in Vietnam Luu Phuong Dung1, Pham Thanh Hai1, Luong Minh Hoa1, Tran Ngoc Phuong Mai1, Nguyen Thi My Hanh1, Phan Dang Than1, Van Dinh Tran1, Nguyen Tu Quyet1, Hoang Hai1, Do Bich Ngoc1, Nguyen Thị Thu2 and Le Thi Phuong Mai1*BMC Infectious Diseases - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Le Thi Phuong Mai a , ∗, Luu Phuong Dung a , Tran Ngoc Phuong Mai a , Nguyen Thi My Hanh a ,
Phan Dang Than a , Van Dinh Tran a , Nguyen Tu Quyet a , Hoang Hai a , Do Bich Ngoc a ,
Pham Thanh Hai a , Luong Minh Hoa a , Nguyen Thi Thu b , Tran Nhu Duong a , Dang Duc Anh a International Journal of Infectious Diseases 120 (2022) 113–120 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Histoplasmosis in Pulmonary Infection Patients from Hospitals in Hanoi, Vietnam Hoang Thi Thu Ha1*, Hideaki Ohnoc2, Nguyen Thuy Tram1, Truong Nhat My3, Pham Thanh Hai1, Luong Minh Hoa1, Nguyen Van Tien4, Nguyen Thai Son5, Yoshitsugu Miyazaki6 and Dang Duc Anh1Appli Microbiol Open Access, an open access journal ISSN:2471-9315 Volume 3 • Issue 3 • 1000139 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Morgan C. Metrailera,b, Thi Thu Ha Hoangc, Treenate Jiranantasaka,b, Tan Luonga,b,c,
Luong Minh Hoac, Do Bich Ngocc, Quang Thai Phamc, Van Khang Phamc, Tran Thi Mai Hungc,
Vu Thi Lan Huongd, Thanh Long Phamd, Jos´ e Miguel Poncianoe, Gabriela Hamerlinckf, Duc
Anh Dangc, Michael H. Norrisa,b, Jason K. Blackburna,b,* Infection, Genetics and Evolution 114 (2023) 105496 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Hoa LM, Tram NT, Thi Phuong Mai L, Hai PT, Quynh PD, Dung LP, Nguyen TT, Lien NTP, Nguyen TT,
Quyet NT, Hien NT and Thi Thu Ha H* Journal of Health Science Studies Volume 1 | Issue 1 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Spatial analysis of human and livestock anthrax in Lai Chau province, Vietnam (2004–2021) Tan Luonga,b,c,1, Do Kien Trand,1, Anh Hung Phame, Thi Thu-Ha Hoangc, Van Khang Phamc, Quang Thai Phamc,f, Thi Mai Hung Tranc, Minh Hoa Luongc, Thanh Long Phamg, Jason K. Blackburna,b,*Acta Tropica 249 (2024) 107044 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Hoàng Thị Thu Hà1*, Nguyễn Thùy Trâm1, Phạm Thanh Hai1, Lương Minh Hòa1,
Nguyễn Thị Anh Xuân2, Hoàng Thị Bích Ngọc3, Vũ Ngọc Hà4, Đặng Đức Anh1 Tạp chí Y học dự phòng, Tập XXIV, Số 11 (160) 2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [9] |
ĐÁNH GIÁ BỘ SINH PHẨM IN-HOUSE IGM ELISA TRONG CHẨN ĐOÁN NHIỄM TRÙNG DO LEPTOSPIRA TẠI VIỆT NAM Phạm Thanh Hải1, Nguyễn Thùy Trâm1, Lương Minh Hòa1, Nguyễn Thái Sơn2, Nguyễn Kiều Anh3, Nguyễn Nhật Cảm3, Đặng Đức Anh1, Hoàng Thị Thu Hà*Tạp chí Y học dự phòng, Tập 27, số 6 phụ bản - 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Ngũ Duy Nghĩa1, Ngô Huy Tú1*, Phạm Thị Cẩm Hà1, Lưu Nguyên Thắng1,
Phạm Đăng Quân2, Lương Minh Hòa1, Phạm Thanh Hải1, Nguyễn Thùy Trâm1,
Hoàng Thị Thu Hà1, Nguyễn Trần Hiển1, Trần Như Dương1 Tạp chí Y học dự phòng, Tập 27, số 8 - 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Lương Minh Hòa1, Hoàng Hồng Mai1, Đỗ Thị Thúy Nga2, Nguyễn Thùy Trâm1,
Phạm Thanh Hải1, Đỗ Thiện Hải2, Dương Thị Hồng1, Đặng Đức Anh1,
Hoàng Thị Thu Hà1* Tạp chí Y học dự phòng, Tập 28, số 4 phụ bản - 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Duong Thi Hong1, Luong Minh Hoa1, Nguyen Lien Huong1, Hoang Hong Mai1, Pham Thanh Hai1,
Cao Xuan An2, Dang Duc Anh1 and Hoang Thi Thu Ha1* Vietnam Journal of Preventive Medicine - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyen Thuy Tram*, Tang Thi Nga, Luong Minh Hoa, Le Thi Trang Vietnam Journal of Preventive Medicine - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Prevalence of E-type colicin produced by Shigella species isolated from diarrheal endemic in Vietnam Nguyen Hoai Thu, Nguyen Binh Minh, Hoang Thi Thu Ha, Nguyen Dong Tu, Le Thanh Huong, Luong Minh Hoa, Vu Thi Mai Hien and Nguyen Thuy TramVietnam Journal of Preventive Medicine - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Development of multiplex PCR assay for rapid detection Listeria monocytogenes in clinical samples Le Thanh Huong1*, Ha Thi Phuong Mai1, Hoang Thi Thu Ha1, Nguyen Dong Tu1, Bui Tien Sy2, Bui Thanh Thuyet2, Nguyen Thuy Tram1, Luong Minh Hoa1, Vu Thi Mai Hien1, and Nguyen Hoai Thu1Vietnam Journal of Preventive Medicine - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyen Thai Son2, Nguyen Le Van2, Pham Thanh Hai1, Luong Minh Hoa1, Do Bich Ngoc1, Nguyen
Thi Minh1, Dang Duc Anh1, Hoang Thi Thu Ha1* Vietnam Journal of Preventive Medicine - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Primary clarithromycin-resistant Helicobacter pylori in Vietnamese gastroduodenal pediatric patients Nguyen Thi Ut2, Nguyen Thanh Ngan1, Nguyen Thuy Tram1, Pham Thanh Hai1, Luong Minh Hoa1, Le Thanh Hai2, Phung Dac Cam1, Dang Duc Anh1 and Hoang Thi Thu Ha1*Vietnam Journal of Preventive Medicine - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [18] |
THIẾT LẬP KỸ THUẬT NESTED–PCR PHÁT HIỆN GEN HPC100 CHẨN ĐOÁN NHIỄM NẤM HISTOPLASMA CAPSULATUM Đỗ Ngọc Ánh1*, Nguyễn Khắc Lực1, Nguyễn Thị Như Quỳnh1, Tạ Bá Thắng2, Nguyễn Thanh Tùng2, Lương Minh Hòa3, Đỗ Bích Ngọc3, Phạm Thanh Hải3, Minoru Nagi4, Miyazaki Yoshitsugu4, Hoàng Thị Thu Hà3Tạp chí Y học dự phòng, Tập 31, số 3 - 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG CA BỆNH XOẮN KHUẨN VÀNG DA TẠI MỘT SỐ TỈNH CỦA VIỆT NAM NĂM 2018 – 2019 Nguyễn Thị Thu1*, Lê Thị Phương Mai2, Phạm Thanh Hải2, Lương Minh Hòa2, Đỗ Bích Ngọc2, Phan Đăng Thân2, Nguyễn Tự Quyết2, Trần Văn Đình2, Hoàng Đức Hạnh3Tạp chí Y học dự phòng, Tập 32, số 3 phụ bản - 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
CHUẨN HÓA KỸ THUẬT REALTIME PCR PHÁT HIỆN VI KHUẨN LEPTOSPIRA TỪ BỆNH PHẨM LÂM SÀNG TẠI VIỆT NAM Lương Minh Hòa, Hoàng Thị Thu Hà, Đỗ Bích Ngọc, Lê Thị Phương Mai, Nguyễn Tự Quyết, Phan Đăng Thân, Trần Văn Đình, Phạm Thanh Hải*Tạp chí Y học dự phòng, Tập 31, số 6 - 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Vũ Đình Tuyên1*, Lê Thị Trang2, Hoàng Thị Thu Hà2, Nguyễn Thuỳ Trâm2,
Tăng Thị Nga2, Đỗ Bích Ngọc2, Lương Minh Hoà2, Phạm Thanh Hải2,
Vũ Bá Việt Phương1, Ngô Văn Toàn3 Tạp chí Y học dự phòng, Tập 32, số 3 phụ bản - 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyễn Thị Thu1*, Phạm Thanh Hải2, Lương Minh Hòa2, Đỗ Bích Ngọc2,
Phan Đăng Thân2, Nguyễn Tự Quyết2, Hoàng Đức Hạnh3, Trần Văn Đình2,
Lê Thị Phương Mai2 Tạp chí Y học dự phòng, Tập 32, số 7 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyễn Thùy Trâm1*, Tăng Thị Nga1, Lê Thị Trang1, Phùng Thị Thu Hằng1,
Lê Thanh Hương1, Phạm Thanh Hải1, Lương Minh Hòa1, Đoàn Thu Trà2 Tạp chí Y học dự phòng, Tập 32, số 7 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
THỰC TRẠNG BỆNH THAN TRÊN NGƯỜI, ĐỘNG VẬT VÀ MÔI TRƯỜNG TẠI TỈNH HÀ GIANG, SƠN LA NĂM 2010 - 2022 Phạm Văn Khang1*, Đặng Đức Anh1, Hoàng Thị Thu Hà1, Lương Minh Hoà1, Đỗ Bích Ngọc1, Phạm Thanh Hải1, Trần Thị Mai Hưng1, Lương Minh Tân1,2, Hồ Hoàng Dung1, Nguyễn Thị Minh1, Tòng Thị Thu Hà1, Nguyễn Thị Thu Hương1, Lê Hải Đăng1, Jason K. Blackburn2, Phạm Quang Thái1, Trần Như Dương1Tạp chí Y học dự phòng, Tập 33, số 1 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyễn Thị Thu1*, Lê Thị Phương Mai2, Lưu Phương Dung2, Phạm Thanh Hải2,
Lương Minh Hòa2, Đỗ Bích Ngọc2, Phan Đăng Thân2, Nguyễn Tự Quyết2,
Hoàng Đức Hạnh3, Trần Văn Đình2 Tạp chí Y học dự phòng, Tập 33, số 4 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [26] |
- Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [27] |
- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 04/2012 - 10/2016; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 03/2013 - 09/2016; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Dự án đánh giá tác động của phát triển chăn nuôi đến sức khỏe cộng đồng (Ecomore). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan Phát triển Pháp (AFD)Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Quốc gia các bệnh truyền nhiễm, Nhật Bản Thời gian thực hiện: 10/2011 - 12/2014; vai trò: Cán bộ nghiên cứu |
| [5] |
Tập huấn quy trình chuẩn thức (SOPs) xác định tính nhạy cảm kháng sinh của vi khuẩn. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Y tế thế giớiThời gian thực hiện: 08/2011 - 10/2011; vai trò: Đào tạo |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Việt nam Thời gian thực hiện: 2010 - 2014; vai trò: Nghiên cứu viên chủ chốt |
| [7] |
Xây dựng quy trình chuẩn thức quốc gia xét nghiệm tính nhạy cảm kháng sinh của vi khuẩn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Y tế thế giớiThời gian thực hiện: 06/2011 - 09/2011; vai trò: Cán bộ nghiên cứu |
| [8] |
Phát triển và áp dụng một số kỹ thuật chẩn đoán chuyên sâu một số bệnh truyền nhiễm tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi, Nhật BảnThời gian thực hiện: 2016 - 2022; vai trò: Nghiên cứu viên chủ chốt |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy Oxford-Wellcome trust tại Việt Nam Thời gian thực hiện: 06/2011 - 08/2011; vai trò: Cán bộ nghiên cứu |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan phát triển Cộng hòa Pháp Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Nghiên cứu viên chủ chốt |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Hoàng gia về Thú y và Nông nghiệp (KVL), Copenhaghen, Đan Mạch Thời gian thực hiện: 2007 - 2011; vai trò: Cán bộ nghiên cứu |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan phát triển Cộng hòa Pháp Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Nghiên cứu viên chủ chốt |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Quốc gia các bệnh truyền nhiễm, Nhật Bản Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Cán bộ nghiên cứu |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Việt nam và Bỉ Thời gian thực hiện: 2012 - 2016; vai trò: Nghiên cứu viên chủ chốt |
| [15] |
Phát triển và áp dụng một số kỹ thuật chẩn đoán chuyên sâu một số bệnh truyền nhiễm tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi, Nhật BảnThời gian thực hiện: 2016 - 2022; vai trò: Nghiên cứu viên chủ chốt |
| [16] |
Thực trạng bệnh xoắn khuẩn vàng da tại Việt Nam, vai trò của thực hành nông nghiệp và một số yếu tố khí hậu ảnh hưởng đến tỷ lệ nhiễm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan phát triển Cộng hòa PhápThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Nghiên cứu viên chủ chốt |
| [17] |
Ứng dụng kỹ thuật Multilocus Sequence typing (MLST) để mô tả đắc điểm dịch tễ học của các chủng vi khuẩn A.baumannii mang gen New Delhi Metallo-ß-lactamase 1(NDM-1) phân lập được tại 3 bệnh viện của Hà Nội trong 5 năm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Việt namThời gian thực hiện: 2010 - 2014; vai trò: Nghiên cứu viên chủ chốt |
| [18] |
Đánh giá ảnh hưởng của phát triển chăn nuôi tới sức khỏe cộng đồng áp dụng cách tiếp cận một sức khỏe (ECOMORE) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan phát triển Cộng hòa PhápThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Nghiên cứu viên chủ chốt |
