Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.26458
TS Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Huế - Đại học Huế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đánh giá độ ổn định sườn dốc của đất đá tàn sườn tích tại vùng đồi núi tỉnh Thừa Thiên Huế Nguyễn Thị Thanh Nhàn; Hà Văn Hành; Đỗ Quang Thiên; Hoàng Ngô Tự Do; Nguyễn Quang TuấnTạp chí Khoa học và công nghệ - Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2354-0850 |
| [2] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn (Chính), Đỗ Quang Thiên, Menglim Hoy , Dương Vĩnh Nhiều Tạp chí khoa học Đại học Huế: Khoa học Trái đất và Môi trường/Số 4A, Tập 131, Trang 77-90 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nghiên cứu sử dụng hỗn hợp xỉ hạt lò cao - cát (lòng sông) trong xây dựng công trình biển Nguyễn Thị Thanh Nhàn (Chính), Trần Thanh Nhàn, Đỗ Quang Thiên, Dương Vĩnh Nhiều, Trần Xuân Thạch, Dương Trung QuốcTẠP CHÍ KHOA HỌC ĐẠI HỌC HUẾ: KHOA HỌC TRÁI ĐẤT VÀ MÔI TRƯỜNG/Số 4A (2023), Tập 132. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nguyen Thi Thanh Nhàn (Chính), Hiroshi Matsuda, Dương Trung Quốc, , Tran Xuan Thach, Tran Thi Phuong An, Tran Thi Ngoc Quynh, Tran Thanh Nhan (Chính), Pham Van Tien, Nguyen Thi Le Huyen Vietnam Journal of Earth Sciences - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
PORE WATER PRESSURE RATIO AS A FUNCTION OF THE PERIMETER OF CYCLIC SHEAR STRAIN PATH Tran Thanh Nhan (chính) , Nguyen Thi Thanh Nhan, Tran Thi Phuong An, Duong Trung Quoc, Le Thi Cat TuongINTERNATIONAL SYMPOSIUM HANOI GEOENGINEERING 2022 INNOVATIVE GEOSCIENCES, CIRCULAR ECONOMY AND SUSTAINABILITY - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Tran Thanh Nhan, Hiroshi Matsuda, Tran Thi Phuong An, Nguyen Thi Thanh Nhan, Pham Van Tien, Do Quang Thien Vietnam Journal of Earth Sciences, 1-16, https://doi.org/10.15625/2615-9783/17568 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Tran Thanh Nhan (chính), Hiroshi Matsuda, Do Quang Thien, Nguyen Thi Thanh Nhan,
Tran Huu Tuyen, Hoang Ngo Tu Do CAREES 2019 _ KỶ YẾU HỘI NGHỊ NGHIÊN CỨU CƠ BẢN TRONG “KHOA HỌC TRÁI ĐẤT VÀ MÔI TRƯỜNG” _ DOI: 10.15625/vap.2019.000165 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Quang Tuấn , Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Tiến Pháp, Đặng Quốc Tiến, Đỗ Thị Việt Hương KỶ YÊU HỘI THẢO ỨNG DỤNG GIS TOÀN QUỐC 2020. ISBN: 978-604-60-3259-5 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nhan N.T.T, Hanh H.v, Thien D.Q, Tuan N.Q, Do H.N.T KỶ YÊU HỘI THẢO ỨNG DỤNG GIS TOÀN QUỐC 2020. ISBN: 978-604-60-3259-5 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Tran Thanh Nhan (chính); Hiroshi Matsuda ; Hidemasa Sato, Dr.Eng ; Do Quang Thien ;
Pham Van Tien, Dr.Eng; and Nguyen Thi Thanh Nhan, Dr.Eng . Journal of Geotechnical and Geoenvironmental Engineering/ASCE - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
NGHIÊN CỨU SỬ DỤNG XỈ HẠT LÒ CAO (GBFS) TRONG CẢI TẠO ĐẤT YẾU BẰNG PHƯƠNG PHÁP CỌC CÁT Nguyễn Thị Thanh Nhàn (chính), Trần Thanh Nhàn, Đỗ Quang Thiên, Trần Công Anh Thịnh, Lê Văn Đức, Phạm Thanh Phương MinhTẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ, Trường Đại học Khoa học, ĐH Huế Tập 21, Số 2 (2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Pore water pressure responses of saturated sand and clay under undrained cyclic shearing Tran Thi Phuong An, Hiroshi Matsuda, Tran Thanh Nhan (chính), Nguyen Thi Thanh Nhan, Pham Van Tien, Do Quang ThienVietnam Journal of Earth Sciences/V AST/Vol.4 4(2) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Tran Thanh Nhan(chính), Nguyen Van Hop, Tran Xuan Thach, Do Quang Thien, Duong Trung Quoc, Nguyen Thi Thanh Nhan, Nguyen Thi Le Huyen, Tran Thi Phuong An KỶ YẾU HỘI NGHỊ KHOA HỌC TOÀN QUỐC ACEA-VIETGEO 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
THE GROUND BEHAVIOR MAP FOR CONSTRUCTION: A CASE STUDY IN THUA THIEN HUE PROVINCE, VIETNAM Do Quang Thien(chính) , Nguyen Quang Tuan, DoThi Viet Huong, Tran Thanh Nhan, Nhan Nguyen Thi Thanh, Hoang Ngo Tu Do, Bui Thi ThuHỘI NGHỊ KHOA HỌC QUỐC GIA VỀ CÔNG NGHỆ ĐỊA KHÔNG GIAN TRONG KHOA HỌC TRÁI ĐẤT VÀ MÔI TRƯỜNG - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Tran Thanh Nhan (chính), Duong Phuoc Huy, Nguyen Thi Le Huyen, Tran Xuan Thach,
Do Quang Thien, Nguyen Thi Thanh Nhan, Ho Ngoc Hau TẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ, Trường Đại học Khoa học, ĐH Huế Tập 19, Số 2 (2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
TAI BIẾN ĐỊA CHẤT TRÊN SƯỜN DỐC VÙNG ĐỒI NÚI TRUNG BỘ TRONG MÙA MƯA BÃO NĂM 2020 Đỗ Quang Thiên (chính), Đỗ Thị Việt Hương, Nguyễn Thị Lệ Huyền, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Huỳnh Văn Chương, La Dương Hải, Phạm Gia Tùng.Ứng dụng công nghệ không gian trong công tác phòng, chống thiên tai. Nhà xuất bản lao động Hà Nội, 2021. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Tran Thanh Nhan (chính), Pham Cong Nhat, Hoang Thi Sinh Huong, Tran Xuan Thach,, Do Quang Thien, Nguyen Thi Thanh Nhan Hue University Journal of Science: Techniques and Technology ISSN 2588–1175 | eISSN2615-9732 Vol. 128, No. 2A, 2019, 29–41; DOI: 10.26459/hueuni-jtt.v128i2A.5424 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN1; TRẦN THỊ NGỌC QUỲNH; DƯƠNG VĨNH NHIỀU Tạp chí Khoa học Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh, 62(5), 79-90 79 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn (chính); Hà Văn Hành; Trần Thị Ngọc Quỳnh; Dương Vĩnh Nhiều Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Khoa học Trái đất và Môi trường; Vol. 127, No. 4A, 2018, P. 17-28; DOI: 10.26459/hueuni-jese.v127i4A.4661 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Trần Thị Ngọc Quỳnh, Hồ Trung Thành Tạp chí Khoa học, Trường Đại học Quảng Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Phân loại khu vực nhị bậc quá trình dịch chuyển trọng lực đất đá trên sườn dốc, mái dốc vùng đồi núi Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thanh, Đỗ Quang ThiênTạp chí Khoa học (Đại học Huế) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Trần Thanh Nhàn, Hoàng Ngô Tự Do Tạp chí Khoa học (Đại học Huế) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thanh, Tạ Đức Thịnh Tạp chí Khí tượng thuỷ văn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thanh Tạp chí Khoa học, Đại học Huế, chuyên san khoa học tự nhiên - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thanh, Tạ Đức Thịnh Tạp chí Khoa học kỹ thuật Mỏ - Địa chất - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thanh, Tạ Đức Thịnh Tạp chí Khoa học Đại học Huế, chuyên san khoa học tự nhiên - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thanh, Nguyễn Viết Tình Tạp chí Khoa học kỹ thuật Mỏ - Địa chất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thanh, Đỗ Quang Thiên Tuyển tập báo cáo hội nghị khoa học lần thứ 18, Quyển 3, Đại học Mỏ Địa chất - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thanh, Nguyễn Viết Tình Tuyển tập báo cáo hội nghị khoa học lần thứ 18. Trường Đại học Mỏ địa chất - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Dự báo biến động lòng dẫn sông Hương sau khi xây dựng các hồ chứa Tả Trạch và Bình Điền Trần Hữu Tuyên, Hoàng Ngô Tự Do, Nguyễn Thị Thanh NhànTạp chí Tài nguyên nước - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Mô phỏng biến động lòng dẫn sông Hương sau các trận lũ lớn năm 2004 Trần Hữu Tuyên, Hoàng Ngô Tự Do, Nguyễn Thị Thanh NhànTạp chí Khí tượng thuỷ văn - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn Tạp chí Khoa học (Đại học Huế) - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn Tạp chí địa chất, loạt A số 296 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Hoàng Ngô Tự Do The 2nd National Conference on Transport Infrastructure with Sustainable. Development, Construction House - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Hiroshi Matsuda, Trần Thanh Nhàn, Hidemasa Sato, Đỗ Quang Thiên, Trần Hữu Tuyên, Nguyễn Thị Thanh Nhàn Proceedings of The 2nd International Conference Hanoigeo 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Đỗ Quang Thiên, Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Trần Thanh Nhàn, Hoàng Ngô Tự Do, Trần Thị Ngọc Quỳnh Proceedings of The 2nd International Conference Hanoigeo 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguyen Duc Ly, Nguyen Thanh, Nguyen Thi Thanh Nhan and Ta Duc Thinh Proceeding of the International Workshop - Hue Geo - Engineering 2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Application of sinmap terrain stability model in the highways, Thua Thien Hue, Viet Nam Tran Huu Tuyen, Nguyen Hoang Son and Nguyen Thi Thanh NhanProceeding of the International Workshop - Hue Geo - Engineering 2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Do Quang Thien, Nguyen Thanh, Tran Thanh Nhan and Nguyen Thi Thanh Nhan Climate change and the sustainability, proceedings of 1the 2nd international symposium, Ha Noi - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/11/2017 - 01/03/2021; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Tỉnh Hà Tĩnh (563/QĐ-SKHCN) Thời gian thực hiện: 2023-12-08 - 2026-06-08; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Lập hồ sơ tài nguyên hải đảo tỉnh Phú Yên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Tỉnh Phú Yên (DP-DT)Thời gian thực hiện: 2021-09-01 - 2023-12-28; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Đại học Huế Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án cấp Nhà nước Thời gian thực hiện: 2017 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và công nghệ tỉnh Hà Tĩnh Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Sau đại học Nghiên cứu môi trường Toàn cầu - Đại học Kyoto Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học & Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 12/2018 - 12/2021; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Đại học Huế Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Bộ Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Bộ Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Mỏ Địa chất - Hà Nội Thời gian thực hiện: 2010 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Mỏ Địa chất - Hà Nội Thời gian thực hiện: 7/2009 - 12/2009; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Đánh giá tài nguyên đất xây dựng phục vụ quy hoạch khu vực thành phố Huế đến năm 2020 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 3/2008 - 10/2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Nghiên cứu dự báo lũ bùn đá và dịch chuyển trọng lực đất đá trên đường Hồ Chí Minh đoạn từ Cổng Trời đến đèo Lò Xo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [20] |
Nghiên cứu xây dựng bản đồ nguy cơ lũ quét và trượt lở đất ở Quảng Trị và đề xuất các giải pháp phòng tránh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Nghiên cứu, dự báo biến động lòng dẫn sông Thu Bồn ở hạ lưu sau khi vận hành hệ thống công trình thủy điện bậc thang ở thượng lưu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Nghiên cứu, đánh giá đa chỉ tiêu cường độ hoạt động trượt đất đá trên sườn dốc vùng đồi núi Tây Thừa Thiên Huế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Mỏ Địa chất - Hà NộiThời gian thực hiện: 2010 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [23] |
Xác định nguyên nhân, điều kiện phát sinh - phát triển các quá trình dịch chuyển đất đá trên sườn dốc dọc tuyến đường Hồ Chí Minh đoạn qua Quảng Trị - Thừa Thiên Huế và kiến nghị giải pháp phòng chống hợp lý Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Mỏ Địa chất - Hà NộiThời gian thực hiện: 7/2009 - 12/2009; vai trò: Chủ nhiệm |
| [24] |
Lập hồ sơ tài nguyên hải đảo tỉnh Phú Yên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Tỉnh Phú Yên (DP-DT)Thời gian thực hiện: 2021-09-01 - 2023-12-28; vai trò: Thành viên |
| [25] |
Nghiên cứu phối trộn xỉ lò cao với cát tự nhiên làm vật liệu cải tạo nền đất bằng phương pháp cọc cát. Mã số DHH2021 - 01 - 185 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Đại học HuếThời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [26] |
Nghiên cứu sự biến đổi tính chất cơ lý theo thời gian và môi trường thủy hóa nhằm định hướng sử dụng hợp lý xỉ hạt lò cao tại Hà Tĩnh Mã số: DP-DT2019 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và công nghệ tỉnh Hà TĩnhThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [27] |
Nghiên cứu sức kháng hóa lỏng và dự báo độ lún của đất cát hạt mịn kết cấu xốp hệ tầng Nam Ô chịu tải trọng động chu kỳ và không chu kỳ Mã số: DHH2018-01-122 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Đại học HuếThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [28] |
Nghiên cứu đặc tính lý - hóa, môi trường của xỉ thép Formosa và thí điểm sử dụng làm cốt liệu trong công trình bảo vệ bờ biển tại tỉnh Hà Tĩnh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Tỉnh Hà Tĩnh (563/QĐ-SKHCN)Thời gian thực hiện: 2023-12-08 - 2026-06-08; vai trò: Thành viên |
| [29] |
Nghiên cứu địa chất Đệ tứ và tiềm năng khoáng sản của các tỉnh từ Đà Nẵng đến Bình Định Mã số: B2016-DHH-15 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp BộThời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Thành viên |
| [30] |
Study on the effects of hydration reaction on the physico-mechanical properties of Granulated blast furnace slag (GBFS) for its application a geo-material in construction in Vietnam Mã số: GSGES2019-2020 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Sau đại học Nghiên cứu môi trường Toàn cầu - Đại học KyotoThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [31] |
Đánh giá mức độ an toàn của các điểm dân cư dưới tác động của trượt lở đất và lũ quét ở khu vực miền núi TTH và đề xuất giải pháp ứng phó. Mã số: B2017-DHH-39 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp BộThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [32] |
Đánh giá tài nguyên đất xây dựng phục vụ quy hoạch khu vực thành phố Huế đến năm 2020 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 3/2008 - 10/2010; vai trò: Chủ nhiệm |
