Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.32837
Đỗ Minh Cường
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Một số kết quả thực nghiệm máy chẻ sợi nan tre tại huyện Quảng Điền, thành phố Huế Nguyễn Thị Ngọc, Đỗ Minh Cường1, Trần Đức Hạnh, Nguyễn Thanh Cường, Trần Võ Văn May, Phan Tôn Thanh Tâm, Vệ Quốc Linh, Phạm Đình HưngTạp chí Công nghiệp nông thôn - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Đỗ Minh Cường,Trần Đức Hạnh, Nguyễn Thanh Cường, Nguyễn Thị Ngọc, Phan Tôn Thanh Tâm, Vệ Quốc Linh, Nguyễn Thanh Quốc, Lê Văn Hòa Tạp chí Công nghiệp nông thôn - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Performance of a paddy in-store drying combined hermetic storage system Minh Cuong Do, Quoc Linh Ve, Thi Ngoc Nguyen, Duc Hanh Tran, Ton Thanh Tam Phan, Thanh Doan Do, Thanh Quoc Nguyen, Martin Gummert, Carlito Balingbing, Van Hung NguyenScientific Reports - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Một số kết quả nghiên cứu thiết bị sấy nông sản bằng năng lượng mặt trời tại miền Trung Việt Nam Đỗ Minh Cường, Nguyễn Thị Ngọc, Nguyễn Quang Lịch, Trần Đức Hạnh, Hà Hoàng Thiện, Nguyễn ĐạtNhà xuất bản Đại học Huế - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Anaerobic Digestion of Rice Straw for Biogas Production Nguyen Vo Chau Ngan , Francis Mervin S. Chan , Tran Sy Nam , Huynh Van Thao , Monet Concepcion Maguyon-Detras , Dinh Vuong Hung , Do Minh Cuong & Nguyen Van HungSpringer, Cham. https://doi.org/10.1007/978-3-030-32373-8_5 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Giải pháp hữu ích số 3929, Máy bóp bóng qua mặt nạ (AMBU) bán tự động Vũ Văn Hải, Nguyễn Hữu, Nguyễn Đinh Thùy Khương, Lê Đức Thạo, Đỗ Minh Cường, Ngô Xuân CườngQuyết định số 152970/QĐ-SHTT ngày 24/12/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Mẫu công cụ giúp nông dân trồng lạc Kỷ yếu hội nghị Khoa học công nghệ tuổi trẻ các trường Đại học, Cao đẳng khối Nông – Lâm – Ngư toàn quốc lần thứ ba, 107 – 109.Đỗ Minh Cường, Võ Hữu Hiếu - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nghiên cứu quá tình sấy thóc bằng thiết bị sấy năng lượng mặt trời kiểu đối lưu tự nhiên Đỗ Minh Cường, Phan HoàTạp chí khoa học Đại học Huế, 21(55), 27-33 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Effect of loading rate on mechanical characteristics of wheat and rice straw. F. A. Chandio, C. JI, A. A. Tagar, I. A. Mari, C. Arslan, D. M. Cuong and H. FangBulgarian Journal of Agricultural Science, 19(6), 1452-1458 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Effects of tyre inflation pressure and forward speed on vibration of an unsuspended tractor Do Minh Cuong, Sihong Zhu, Yue ZhuJournal of Terramechanics, 50(3), 185-198 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Comparison of mechanical properties of wheat and rice straw influenced by loading rates Farman Ali Chandio, , Ji Changying, Ahmed Ali Tagar, Irshad Ali Mari, T. Guangzhao and Do Minh CuongAfrican Journal of Biotechnology, 12(10), 1068-1077 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [12] |
An advance measurement of paddy field surface roughness by static level method. Do Minh Cuong, Zhu Sihong, Nguyen Thi Ngoc, Farman Ali ChandioTạp chí khoa học Đại học Huế, 83(5), 17-26 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Study on the vertical stiffness and damping coefficient of tractor tire using semi-empirical model Do Minh Cuong, Zhu Sihong, Dinh Vuong Hung, Nguyen Thi NgocTạp chí khoa học Đại học Huế, 83(5), 5-15 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Parameters Matching and Control of Tractor Front Axle Semi-active Suspension. Ma Ran, Zhu Sihong, Do Minh CuongNongye Jixie Xuebao/Transactions of the Chinese Society of Agricultural Machinery, 44(12), 6-10.5 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Do Minh Cuong, Sihong Zhu, Nguyen Thi Ngoc Journal of Terramechanics, 51, 67-80 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Ứng dụng vi điều khiển ATMEGA8535 trong tự động điều khiển nhiệt độ và độ ẩm trong nhà lưới Nguyễn Quang Lịch, Đỗ Minh Cường, Phạm Xuân Phương, Võ Công Anh, Nguyễn Bá VươngTạp chí khoa học Đại học Huế, 97(9), 1-10 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Một mô phỏng nghiên cứu dao động của máy kéo làm việc trên ruộng lúa Đỗ Minh Cường, Đinh Vương Hùng, Nguyễn Thị NgọcTạp chí khoa học Đại học Huế, 94(6), 37-50 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Một thực nghiệm thăm dò dao động của ghế máy kéo làm việc trên đất trồng lúa. Đỗ Minh Cường, Đinh Vương Hùng, Nguyễn Thị Ngọc, Zhu SihongTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 4, 215-224 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Một thiết bị và kỹ thuật đơn giản để đo lường mấp mô mặt ruộng. Đỗ Minh Cường, Nguyễn Thị Ngọc, Vệ Quốc Linh, Zhu SihongTạp chí Khoa học và Công nghệ (Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, 27, 103-105 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Study on vibration characteristics of tractor travel at the condition of marshy paddy soil Yilidaer YILIYASI, ZHU Sihong1, Do Minh Cuong, NIE Xintian, XU GangJournal of Nanjing Agricultural University, 39(6), 1062-1068 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Một số kết quả khảo nghiệm của máy sấy hạt sen sử dụng khí lò Trần Võ Văn May, Đỗ Minh Cường, Nguyễn Tiến Long, Nguyễn Văn Huế, Vệ Quốc Linh, Trần Đức Hạnh, Võ Công Anh, Nguyễn Quốc HuyTạp chí khoa học Đại học Huế, 121(7), 101-109 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Đỗ Minh Cường, Hà Hoàng Thiện Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 24, 94-104 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Thiết kế và chế tạo hệ thống bệ rung dùng trong nghiên cứu dao động của xe (ô tô, máy kéo) Đỗ Minh Cường, Nguyễn Thị Ngọc, Trần Đức Hạnh, Võ Công Anh, Nguyễn Tiến LongTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 3, 108-113 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Effect of reed grasses treated grey water and normal water on growth and yield of maize crop H. R. Mangio, M. S. Mirjat, I. Rajpar, M. A. Talpur, S. A. Junejo, D. M. CuongSindh University Research Journal (Science Series), 49(2), 271-278 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Study of spatial and temporal variability of arsenic groundwater due to drain by using GIS Ch. Arslan, Asma Sattar, Do Minh Cuong, Faizan ul Haq Khan, Abdul Nasir, Zia Bakhat, Fariha IlyasEarth Sciences Pakistan (ESP), 2(2), 22-24 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [26] |
The use of the semi-empirical method to establish a damping model for tire-soil system Do Minh Cuong, Nguyen Thi Ngoc, Ma Ran and Zhu SihongCoupled Systems Mechanics, 7(4), 395-406 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo thiết bị và sản xuất thử nghiệm than sinh học (Biochar) từ rơm, trấu. Đỗ Minh Cường, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thị NgọcTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 19, 66-74 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Đỗ Minh Cường, Nguyễn Văn Bảy, Hà Hoàng Thiện Tạp chí Công nghiệp nông thôn, 32, 83-93 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Thiết kế và chế tạo giàn phơi nông hải sản thông minh. Đỗ Minh Cường, Nguyễn ĐạtTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2, 40-47 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Đỗ Minh Cường, Nguyễn Đạt, Nguyễn Thị Ngọc Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 6, 35-42 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Experimental Investigation of Heat Transfer Correlation for Direct Contact Membrane Distillation Quoc Linh Ve, Kawtar Rahaoui, Mohammed Bawahab, Hosam Faqeha, Abhijit Date, Aliakbar Akbarzadeh, Minh Cuong Do, Quang Lich NguyenJournal of Heat Transfer, 142(1), 1-13 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Một số kết quả thiết kế, chế tạo và khảo nghiệm máy thái chuối bán tự động Đỗ Minh Cường, Nguyễn Văn Tuấn, Trần Quang Đạt, Nguyễn Thị NgọcKỷ yếu hội nghị toàn quốc về Kỹ thuật cơ khí và chế tạo năm 2019/ISBN: 978-604-73-7275-1, 175-180 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
A.A. Tagar, Jan Adamowski, M.S. Memon, Minh Cuong Do, A.S. Mashori, A.S. Soomro, W.A. Bhayo Soil and Tillage Research, 197, 1-8 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Do Minh Cuong, Nguyen Thi Ngoc, Tran Duc Hanh, Dang Duy Phuoc Journal of Environmental and Agricultural Sciences, 22(2), 1-10 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Farman Ali Chandio, Yaoming Li, Lizhang Xu, Zheng Ma, Fiaz Ahmad, Do Minh Cuong, Imran Ali Lakhiar International Journal of Agricultural and Biological Engineering, 13(4), 77-84 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Natural frequency analysis of tractor tire with different ground contacts and inflation pressures Do Minh Cuong and Zhu SihongCoupled Systems Mechanics, 9(5), 455-471 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Comfort-oriented Semi-active Matching Design with a Magneto-Rheological Air Suspension Mechanism Ran Ma, Cuong Minh DoIranian Journal of Science and Technology - Transactions of Mechanical Engineering, 1-11 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Quoc Linh Ve, Ravi Koirala, Mohammed Bawahab, Hosam Faqeha, Minh Cuong Do, Quang Lich Nguyen, Abhijit Date, Aliakbar Akbarzadeh Desalination, 500, 1-11 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Quoc Linh Ve, Ravi Koirala, Mohammed Bawahab, Hosam Faqeha, Minh Cuong Do,Quang Lich Nguyen, Abhijit Date, Aliakbar Akbarzadeh Desalination and Water Treatment, 217, 63–73 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo và khảo nghiệm máy tách hạt đậu xanh Đỗ Minh Cường, Bùi Tấn ThôngTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 8, 185-191 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Đỗ Minh Cường, Lê Văn Quốc, Nguyễn Văn Liêu Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 11, 191-198 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Hiệu quả của biochar trong canh tác lúa ở Thừa Thiên Huế Trần Thị Xuân Phương (Chính), Hoàng Trọng Nghĩa, Nguyễn Thị Giang, Đỗ Minh Cường, Phạm Xuân Phương, Trần Đức Hạnh, Nguyễn Thị NgọcTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp, 6(3), 3196-3204 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Experimental results of drying acetes (small shrimp) using solar energy Nguyễn Thị Ngọc, Đỗ Minh Cường, Lê Như MậuInternational Research Journal of Modernization in Engineering Technology and Science, 6(5), 3462-3468 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Một số kết quả thực nghiệm xác định thông số sàng lắc của máy thu hoạch củ hành tăm trên đất cát Đỗ Minh Cường, Trần Đức Hạnh, Nguyễn Thanh Cường, Nguyễn Thị Ngọc, Phan Tôn Thanh Tâm, Nguyễn QuangTạp chí Khoa học Đại học Huế: Kỹ thuật và Công nghệ, 131, 2A, 181-190 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Vệ Quốc Linh, Nguyễn Quang Lịch, Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Thanh Cường, Hoàng Minh Tuấn, Farzaneh Mahmoudi, Đỗ Minh Cường International Journal of Membrane Science and Technology, 1(11), 281-295 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Vệ Quốc Linh, Nguyễn Quang Lịch, Đỗ Minh Cường, Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Thanh Cường, Farzaneh Mahmoudi Indian Journal of Engineering, 21(55), 1-18 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Vệ Quốc Linh, Đỗ Minh Cường, Nguyễn Quang Lịch, Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Thanh Cường, Phan Tôn Thanh Tâm Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Kỹ thuật và Công nghệ, 133, 2B - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Vệ Quốc Linh, Đỗ Minh Cường, Nguyễn Thanh Cường, Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Quang Lịch Indian Journal of Engineering, 21(55), 1-16 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Hồ Văn Dũng, Khương Anh Sơn, Đỗ Minh Cường Hội Nghị Vật Lý Miền Trung năm 2024, NXB Đại học Huế, 1, 215-226. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Impact of combine harvester speed on wheat grain loss: a field study in Multan, Pakistan A. Khaliq, M.Z.Qasim, F. Ahmad, H. S. Mahmood, Đỗ Minh CườngPakistan Journal of Agriculture, Agricultural Engineering and Veterinary Sciences, 4(2), 120–126 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo hệ thống bệ rung phục vụ nghiên cứu dao động ô tô máy kéo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học HuếThời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Huế Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Huế Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện lúa gạo quốc tế (IRRI) Thời gian thực hiện: 8/2023 - 8/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Testing a 2T paddy mobile dryer and 1T Grainsafe dryer (part 2) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện lúa gạo quốc tế (IRRI)Thời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Fabricate and Testing a 2T mobile dryer for paddy drying Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện lúa gạo quốc tế (IRRI)Thời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
RICE-CRP, FP2.4. Novel products and value chains Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện lúa gạo quốc tế (IRRI)Thời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Testing performance and economic evaluation of GSD 1t Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện lúa gạo quốc tế (IRRI)Thời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Huế Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thừa Thiên Huế Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm |
