Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.25360
TS Lưu Mạnh Quỳnh
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nghiên cứu và chế tạo thiết bị đo hệ số hấp thụ của dung dịch vi tảo sử dụng cảm biến màu tcs3200 Phạm Văn Thành; Nguyễn Tiến Đạt; Lưu Mạnh Quỳnh; Hoàng Văn Huy; Mai Thị ThànhKhoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [2] |
Phương pháp điều chế dung dịch nano kim loại quý dạng keo bằng điện hóa siêu âm Nguyễn Hoàng Hải, Huỳnh Đăng Chính, Nguyễn Hoàng Lương, Trần Quốc Tuấn, Lưu Mạnh Quỳnh, Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Duy ThiệnSố 963, Số hiệu VN 2-0000963, Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Optical properties of SiO2 opal crystals decorated with silver nanoparticles Nguyen Duy Thien, Tu Nguyen Ngoc, Sai Cong Doanh, Vuong Van Hiep, Luu Manh Quynh, Nguyen Huy Tiep, Duc Thang Pham, Hoang Nam Nhat, Ngoc Dinh NguyenOptical Materials: X, 24, 100362 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Phi Thi Huong, Hoang Van Huy, Nguyen Hoang Luong, Luu Manh Quynh, Vuong Van Hiep, Nguyen Thi Thanh Van, Tran Thi Hong, Nguyen Hoang Nam Journal of Electronic Materials, (2025), 1-9 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Phu Nguyen Van, Van-Anh Bui, Thanh Pham Van, Quynh Luu Manh, Nam Nguyen Hoang, Huong Phi Thi, Tien Nguyen Chung, Quynh Nguyen Ngoc, Thanh Van Nguyen Thi IEEJ Transactions on Sensors and Micromachines, 144(10), 321-327 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Huong Thi Phi, Phu Van Nguyen, Thanh Van Pham, Huy Van Hoang, Quynh Manh Luu, Thien Duy Nguyen, Huong Thi Thu Pham, Van Thi Thanh Nguyen, Luong Hoang Nguyen, Hong Thi Tran, Nam Hoang Nguyen Microfluidics and Nanofluidics, 29(2), 1-16 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Khuôn kim dùng cho quá trình in 3D sinh học không dùng khung và quy trình chế tạo khuôn kim này Phạm Văn Thành, Nguyễn Ngọc Đỉnh, Nguyễn Thanh Liêm, Lưu Mạnh Quỳnh, Trần Vĩnh Thắng, Nguyễn Hoàng Nam, Hoàng Văn Huy, Vũ Đình Hồng Phúc, Nguyễn Tiến ĐạtCục Sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyễn Hoàng Nam, Lưu Mạnh Quỳnh, Hoàng Thị Mỹ Nhung, Chử Đức Trình, Bùi Thanh Tùng, Trần Như Trí Cục Sở hữu trí tuệ, 84422/QĐ-SHTT - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyễn Hoàng Nam, Chử Đức Trình, Bùi Thanh Tùng, Lưu Mạnh Quỳnh, Phạm Văn Thành, Hoàng Văn Huy, Nguyễn Tiến Đạt Cục sở hữu trí tuệ, 84422/QĐ-SHTT - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Lưu Mạnh Quỳnh, Hoàng Văn Huy, Trần Thị Tình, Nguyễn Hưng Nguyên, Trần Anh Đức Cục sở hữu trí tuệ, 45169/QĐ-SHTT - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Hong-Loan T Nguyen, Huong-Ly Nguyen, Phan-Anh Le, Thanh-Trung Nguyen, Manh-Quynh Luu, Yen Pham Discover Applied Sciences, 6(5), 1-9 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Thi Thuy Nguyen, Hoang Nam Nguyen, Thi Ha Lien Nghiem, Xuan-Hai Do, Thanh Thuy To, Thi Xuan Phuong Do, Dieu Linh Do, Huong Giang Nguyen, Huy Manh Nguyen, Ngoc Dinh Nguyen, Manh Quynh Luu, Trong Nghia Nguyen, Thi Bich Ngoc Nguyen, Van Toan Nguyen, Van Thanh Pham, Uyen Thi Trang Than, Thi My Nhung Hoang Scientific Reports, 14(1), 6969 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Phi Thi Huong, Bui Duc Tri, Nguyen Thị Thanh Van, Tran Thi Hong, Luu Manh Quynh, Nguyen Hoang Luong, Nguyen Hoang Nam Materials Transaction, 64(9), 2158-2162 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Hanh Mai Hong, Pham Van Thanh, Mai Thuy Quynh, Mai Kieu Anh, Nguyen Van Tru, Nguyen Hoang Duong, Dang Thi Yen, Nguyen Thi Thu Huong, Luong Thi Minh Thuy, Sai Cong Doanh, Pham Van Thanh, Nguyen Duy Thien, Luu Manh Quynh, Ngac An Bang Journal of Military Science and Technology, Vol. 98 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Application of fly ash from Thuy Nguyen thermal power plant in latent fingerprint developing Luu Manh Quynh, Nguyen Hoang Nam, Nguyen Thi Thu Ha, Pham Hai Duc, Nguyen Hung Nguyen, Pham Ngoc Hung, Chu Van Tien, Le Thi Thuy QuynhThe Proceedings of The 4th International Workshop on Advanced Materials and Devices – IWAMD 2023, 217-222 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyen Hoang Luong, Hoang Van Huy, Nguyen Thi Thuy Linh, Nguyen Thao Hien, Ngo Duc Minh, Nguyen Hoang Nam, Luu Manh Quynh The Proceedings of The 4th International Workshop on Advanced Materials and Devices – IWAMD 2023, 16-21 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Highly efficient photo-induced surface enhanced Raman spectroscopy from ZnO/Au nanorods Thi Ha Tran, Minh Phuong Le, Nguyen Hai Pham, Viet Tuyen Nguyen, Danh Bich Do, Xuan Truong Nguyen, Bui Nguyen Quoc Trinh, Thi Thanh Van Nguyen, Manh Quynh Luu, An Bang NgacOptical Materials, 134, 113069 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Magnetic nanoparticles embedded in microlasers for controlled transport in different sensing media Hanh Hong Mai, Van Huy Hoang, Manh Quynh Luu, Trong Tam Nguyen, Hoang Nam Nguyen, Do Xuan Tien, Giang Manh Khoi, Toan T Nguyen, Youngwoon Choi, Wonshik ChoiJournal of Physics D: Applied Physics, 55, 405106 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen Hoang Nam, Nguyen Tien Hoi, Truong Thanh Trung, Tran Thi Hong, Luu Manh Quynh, Nguyen Hoang Luong VNU Journal of Science: Mathematics – Physics, 38 (2), pp. 1-8 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Quynh Manh Luu, Huy Hoang Van, Duy Thien Nguyen, Duy Thien Nguyen, Dung Viet Le Communications in Science and Technology 7(1):2022-2023 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Pham Van Thanh, Nguyen Tien Dat, Luu Manh Quynh, Hoang Van Huy, Mai Thi Thanh TNU Journal of Science and Technology. 226(01), pp. 25 - 34 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
ThaoDao Vu Phuong, Luu ManhQuynh, Nguyen NgocViet, Le VietThong, Nguyen TangSon, Vuong-HungPham, Phuong DinhTam, Van HieuNguyen, TuLe Manh Journal of Electroanalytical Chemistry, 880(1), 114823 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Growth and morphology control of CH3NH3PbBr3 crystals Thuat Nguyen-Tran, Tu Thanh Truong, Tu Minh Nguyen, Duyen Thi Nguyen, Quynh Manh Luu, Huy Hung Nguyen, Chi Thi Kim Tran & Hien Thi Thu BuiJournal of Materials Science volume 54, pages 14797–14808 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyen Duy Thien, Luu Manh Quynh, Nguyen Ngoc Long, Le Van Vu Journal of Materials Science: Materials in Electronics volume 30, pages 1813–1820 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Luu Manh Quynh, Chu Tien Dung, Bach Thi Mai, Hoang Van Huy, Nguyen Quang Loc, Nguyen Quang Hoa, Pham Tuan Thach, Bui Viet Anh, Chu Thi Thao, Nguyen Hoang Nam, Hoang Thi My Nhung, Nguyen Ngoc Long& Le Van Vu Journal of Immunoassay and Immunochemistry, 39(3), pp. 308-322 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [26] |
N. L. H. Hoang, M. Q. Luu, V. T. Pham, M. H. Nguyen, T. L. Nguyen, T. H. Pham, C. H. Hoang & H. L. Nguyen Indian Journal of Physics volume 92, pages 1413–1418 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Fast synthesis of PbS nanoparticles for fabrication of glucose sensor with enhanced sensitivity Cong Doanh Sai, Manh Quynh Luu, Van Vu Le, Phuong Mai Nguyen, Nguyen Hai Pham, Viet Tuyen Nguyen, Xuan Quy Nguyen, Quoc Khoa Doan & Thi Ha TranJournal of Electronic Materials volume 46, pages 3674–3680 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Thermal resistant efficiency of Nb-doped TiO2 thin film based glass window Luu ManhQuynh, Nguyen ThiTien, Nguyen BaLoc, Vu QuangTho, Nguyen ThiLan, Pham VanThanh, Nguyen MinhHieu, Ngoc Lam HuongHoang, Nguyen HoangLuongJournal of Science: Advanced Materials and Devices, 2(3), pp. 392-397 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [29] |
N. M. Hieu, N. T. Lan, N. B. Loc, N. T. T. Hang, N. T. Tien, P. V. Thanh, L. M. Quynh, N. H. Luong & N. L. H. Hoang Journal of Electronic Materials volume 46, pages 3726–3731 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Luu ManhQuynh, Nguyen ThiTien, Pham VanThanh ,Nguyen MinhHieu, Sai CongDoanh, Nguyen TranThuat, Nguyen VietTuyen, Nguyen HoangLuong, Ngoc Lam HuongHoang Physica B: Condensed Matter, 532(1),pp. 200-203 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Luu Manh Quynh, Nguyen Hoang Nam, K. Kong, Nguyen Thi Nhung, I. Notingher, M. Henini & Nguyen Hoang Luong Journal of Electronic Materials volume 45, pages 2563–2568 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Synthesis of ZnS:Mn – Fe3O4 bifunctional nanoparticles by inverse microemulsion method Chu TienDung, Luu ManhQuynh, Nguyen PhuongLinh, Nguyen HoangNam , Nguyen Hoang LuongJournal of Science: Advanced Materials and Devices, 1(2), 200-203 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Fast DNA diagnostic using Fe3O4 magnetic nanoparticles and light emitting ZnS/Mn nanoparticles Luu Manh Quynh, Nguyen Minh Hieu, Nguyen Hoang NamVNU Journal of Science: Mathematics - Physics, 30(3), 1-11 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Evolution of size and shape of gold nanoparticles during long-time aging JenőGubicza, János L.Lábár, bLuu ManhQuynh, Nguyen HoangNam, Nguyen Hoang LuongMaterials Chemistry and Physics, 138 (2-3), pp. 449-453 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Charge transfer at organic-inorganic interface of surface-activated PbS by DFT method Nguyen ThuyTrang, Luu ManhQuynh, TranVan Nam, Hoang Nam NhatSurface Science, 608, pp. 67-73 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Electrochemical biosensor for glucose detection using zinc oxide nanotetrapods Nguyen Thu Loan, Quynh Manh Luu, Ngo Xuan Dai, Long Nguyen NgocInternational Journal of Nanotechnology, 8, 3-5 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Synthesis and optical properties of colloidal gold nanoparticles Nguyen Ngoc Long, Le Van Vu, Chu Dinh Kiem, Sai Cong Doanh, Cao Thi Nguyet, Pham Thi Hang, Nguyen Duy Thien and Luu Manh QuynhJournal of Physics: Conference Series, 187, 012026 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Thermodynamics and kinetics of pressure unfolding of phosphoglycerate kinase Szabolcs Osváth, Luu Manh Quynh, and László SmellerBiochemistry, 48, 42, 10146–10150 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Pham Van Thanh, Nguyen Tien Dat, Luu Manh Quynh, Hoang Van Huy, Mai Thi Thanh TJU Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [40] |
CoNiP/Au Multisegment Magnetic Nanowires: Synthesis and Aminothiophenol (4-ATP) Functionalization Hoang Thi Nu, Luu Van Thiem, Luu Manh Quynh, Le Tuan TuVNU Journal of Science: Mathematics-Physics - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [41] |
TuLe Manh ThaoDao Vu Phuong, Luu ManhQuynh, Nguyen NgocViet, Le VietThong, Nguyen TangSon, Vuong-HungPham, Phuong DinhTam,Van HieuNguyen Journal of Electroanalytical Chemistry - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Growth and morphology control of CH3NH3PbBr3 crystals Nguyen-Tran Thuat, Truong Tu Thanh, Nguyen Tu Minh, Nguyen Duyen Thi, Luu Quynh Manh, Tran Huy Hung, Nguyen, Chi Thi Kim, Bui Hien Thi ThuJournal of Materials Science - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Chu Tien Dung, Luu Manh Quynh, Tran Thi Hong, Nguyen Hoang Nam NU Journal of Science: Mathematics –Physics - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyen Duy Thien, Luu Manh Quynh, Le Van Vu, Nguyen Ngoc Long Journal of Materials Science: Materials in Electronics - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Thermal resistant efficiency of Nb-doped TiO 2 thin film based glass window Luu Manh Quynh, Nguyen Thi Tien, Nguyen Ba Loc, Vu Quang Tho, Nguyen Thi Lan, Pham Van Thanh, Nguyen Minh Hieu, Ngoc Lam Huong Hoang, Nguyen Hoang LuongJournal of Science: Advanced Materials and Devices - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [46] |
N. L. H. Hoang, M. Q. Luu, V. T. Pham, M. H. Nguyen, T. L. Nguyen, T. H. Pham, C. H. Hoang, H. L. Nguyen Indian Journal of Physics - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Luu Manh Quynh, Nguyen Thi Tien, Pham Van Thanh, Nguyen Minh Hieu, Sai Cong Doanh, Nguyen Tran Thuat, Nguyen Viet Tuyen, Nguyen Hoang Luong, Ngoc Lam Huong Hoang Physica B: Physics of Condensed Matter - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Dung Tien Chu, Doanh Cong Sai, Quynh Manh Luu, Hong Thi Tran, Truong Quy Quach, Dong Hyun Kim, Nam Hoang Nguyen Journal of electronic materials - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Fast Synthesis of PbS Nanoparticles for Fabrication of Glucose Sensor with Enhanced Sensitivity Cong Doanh Sai, Manh Quynh Luu, Van Vu Le, Phuong Mai Nguyen, Nguyen Hai Pham, Viet Tuyen Nguyen, Xuan Quy Nguyen, Quoc Khoa Doan, Thi Ha TranJournal of electronic materials - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [50] |
N. M. Hieu, N. T. Lan, N. B. Loc, N. T. T. Hang, N. T. Tien, P. V. Thanh, L. M. Quynh, N. H. Luong, N. L. H. Hoang Journal of electronic materials - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Luu Manh Quynh, Nguyen Hoang Nam, K. Kong, Nguyen Thi Nhung, I. Notingher, M. Henini, Nguyen Hoang Luong Journal of electronic materials - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Synthesis of ZnS:MneFe3O4 bifunctional nanoparticles by inverse microemulsion method Chu Tien Dung, Luu Manh Quynh, Nguyen Phuong Linh, Nguyen Hoang Nam, Nguyen Hoang LuongJournal of Science: Advanced Materials and Devices - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Luu Manh Quynh, Nguyen Quang Loc, Nguyen Hoang Hai, Chu Duc Trinh International Conference on Energy, Environmental and Chemical Engineering - Bangkok Thailand 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Lưu Mạnh Quỳnh, Phạm Văn Dương, Nguyễn Ngọc Đỉnh Hội nghị Đo lường toàn Quốc 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Chu Tien Dung, Nguyen Quang Loc, Phi Thi Huong, Dinh Thi Thuy Duong, Tran Thi Hong, Luu Manh Quynh, Nguyen Hoang nam VNU Journal of Science: Mathematics – Physicss. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Fast DNA diagnostic using Fe3O4 magnetic nanoparticles and light emitting ZnS/Mn nanoparticles. Luu Manh Quynh, Nguyen Minh Hieu, Nguyen Hoang NamVNU Journal of Science: Mathematics – Physicss. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Nanoparticles: synthesis and application in life science and environmental technology Hoang Luong Nguyen, Hoang Nam Nguyen, Hoang Hai Nguyen, Manh Quynh Luu, Minh Hieu NguyenAdvance in Natural Sciences: Nanoscience and Nanotechnology. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Electrochemical biosensor for glucose detection using zinc oxide nanotetrapods. Nguyen Ngoc Long, Nguyen Thu Loan, Luu Manh Quynh, Ngo Xuan DaiInternational Journal of Nanotechnology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Thermodynamics and Kinetics of the Pressure unfolding of Phosphoglycerate kinase Szabolcs Osvath, Smeller Laszlo, Luu Manh QuynhBiochemistry - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Evolution of size and shape of gold nanoparticles during long-time aging Jeno Gubicza , János L. Lábár, Luu Manh Quynh, Nguyen Hoang Nam , Nguyen Hoang LuongMaterials Chemistry and Physics - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Charge transfer at organic–inorganic interface of surface-activated PbS by DFT method Nguyen Thuy Trang, Luu Manh Quyn, Tran Van Nam, Hoang Nam NhatSurface Science - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Application of Gold Nanoparticles for Early Detection of Breast Cancer Cells Luu Manh Quynh, Tran Quoc Tuan, Nguyen Hoang Luong,Nguyen Ngoc Long, Nguyen Hoang Hai, Tran Thi Thanh Thoa, Nguyen Thi Van Anh, and Phan Tuan Nghia.e-Journal of Surface Science and Nanotechnology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Synthesis and optical properties of colloidal gold nanoparticles Nguyen Ngoc Long, Le Van Vu, Chu Dinh Kiem, Sai Cong Doanh, Cao Thi Nguyet, Pham Thi Hang, Nguyen Duy Thien, Luu Manh QuynhJournal of Physics: Conference Series - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Chế tạo và nghiên cứu tính chất từ của các hạt nano trên nền Fe và Co Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2017; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/03/2019; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/03/2015 - 01/03/2019; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/03/2015 - 01/03/2019; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [5] |
Phát triển công nghệ làm lành vết thương ngoài da sử dụng súng phun tế bào gốc và màng nano sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ VINIFThời gian thực hiện: 15/11/2021 - 31/10/2024; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ VINIF Thời gian thực hiện: 01/09/2021 - 30/09/2024; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 31/07/2022; vai trò: Chủ trì |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Vật lý 2015-2020 Thời gian thực hiện: 01/01/2018 - 31/01/2022; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Vật lý 2015-2020 Thời gian thực hiện: 12/01/2018 - 31/01/2022; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quốc gia trọng điểm Thời gian thực hiện: 01/01/2012 - 31/12/2014; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 31/12/2021; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 01/01/2015 - 31/12/2017; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 01/01/2014 - 31/12/2016; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [14] |
Chế tạo và nghiên cứu tính chất từ của các hạt nano trên nền Fe và Co Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTEDThời gian thực hiện: 01/01/2013 - 31/12/2015; vai trò: Kỹ thuật viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 01/01/2011 - 31/12/2013; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [16] |
Chế tạo và nghiên cứu tính chất từ của các hạt nano trên nền Fe và Co Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED, Bộ KHCNThời gian thực hiện: 06/2013 - 06/2015; vai trò: Thành viên |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 11/2014 - 11/2015; vai trò: Thành viên |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED, Bộ KHCN Thời gian thực hiện: 06/2014 - 06/2016; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 06/2013 - 06/2015; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Nghiên cứu chế tạo hạt nano đa chức năng và thử nghiệm ứng dụng trong y sinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 6/2012 - 6/2014; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quĩ NAFOSTED, Bộ KHCN Thời gian thực hiện: 06/2012 - 06/2014; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [22] |
Nghiên cứu chế tạo hạt nano mang đặc tính của hạt nano kim lọai và nano từ/TN-12-13 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐHKHTNThời gian thực hiện: 03/2012 - 03/2013; vai trò: Chủ trì |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 06/2010 - 11/2011; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quĩ NAFOSTED, Bộ KHCN Thời gian thực hiện: 06/2009 - 06/2011; vai trò: Thành viên |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 06/2010 - 06/2012; vai trò: Thành viên |
| [26] |
Nghiên cứu chế tạo hạt nano kim loại và thử nghiệm ứng dụng trong y học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 06/2009 - 06/2011; vai trò: Thành viên |
| [27] |
Chế tạo, nghiên cứu tính chất và thử nghiệm ứng dụng các hạt nano trên cơ sở các vật liệu có từ tính mạnh và kim loại quý với bề mặt đã được chức năng hóa nhằm chuẩn đoán trong sinh y học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệThời gian thực hiện: 06/2010 - 06/2012; vai trò: Thành viên |
| [28] |
Nghiên cứu chế tạo hạt nano bán dẫn pha tạp phân tán tốt trong dung dịch bằng phương pháp đồng kết tủa kết hợp siêu âm nhằm ứng dụng trong y sinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà NộiThời gian thực hiện: 11/2014 - 11/2015; vai trò: Thành viên |
| [29] |
Nghiên cứu chế tạo hạt nano kim loại và thử nghiệm ứng dụng trong y học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 06/2009 - 06/2011; vai trò: Thành viên |
| [30] |
Nghiên cứu chế tạo hạt nano mang đặc tính của hạt nano kim lọai và nano từ/TN-12-13 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐHKHTNThời gian thực hiện: 03/2012 - 03/2013; vai trò: Chủ trì |
| [31] |
Nghiên cứu chế tạo hạt nano đa chức năng và thử nghiệm ứng dụng trong y sinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 6/2012 - 6/2014; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [32] |
Nghiên cứu chế tạo và các đặc trưng của vật liệu cấu trúc nano trên cơ sở các hợp chất bán dẫn các nhóm III-V (InP), II-VI (ZnS), IV-VI (PbS), kim loại quý (Au) và các hợp chất oxit dạng peropskit, spinel. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quĩ NAFOSTED, Bộ KHCNThời gian thực hiện: 06/2009 - 06/2011; vai trò: Thành viên |
| [33] |
Nghiên cứu chế tạo và tính chất của vật liệu huỳnh quang pha đất hiếm trên cơ sở La3PO4, Zn2SnO4 - QG.13.04 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà NộiThời gian thực hiện: 06/2013 - 06/2015; vai trò: Thành viên |
| [34] |
Nghiên cứu công nghệ chế tạo và khả năng ứng dụng của vật liệu nano (Ứng dụng trong cảm biến sinh học điện hóa và pin mặt trời)/ QGTĐ.10.24 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 06/2010 - 11/2011; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [35] |
Nghiên cứu ứng dụng các hạt nano vàng trong chế tạo cảm biến sinh học xác định nồng độ của virus gây bệnh với độ nhạy cao. Mã số: 103.01-2011.59 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quĩ NAFOSTED, Bộ KHCNThời gian thực hiện: 06/2012 - 06/2014; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [36] |
Ảnh hưởng của gel nano silic lên sự sinh trưởng và dinh dưỡng của tảo khuê Chaetoceros muelleri và C. calcitrans nuôi trong hệ thống thu liên tục và hệ thống nuôi tĩnh. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTEDThời gian thực hiện: 01/01/2019 - 31/12/2021; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [37] |
Nghiên cứu chế tạo cảm biến ADN trên cơ sở màng kim loại xốp có cấu trúc nano, ứng dụng trong y sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quốc gia trọng điểmThời gian thực hiện: 01/01/2012 - 31/12/2014; vai trò: Thành viên |
| [38] |
Nghiên cứu chế tạo cảm biến Raman ứng dụng xác định dư lượng thuốc kháng sinh và thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Vật lý 2015-2020Thời gian thực hiện: 12/01/2018 - 31/01/2022; vai trò: Thành viên |
| [39] |
Nghiên cứu phát triển chip sinh học đếm tế bào lympho T CD4+ để đánh giá mức độ suy giảm miễn dịch sử dụng công nghệ nano và hệ vi lưu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Vật lý 2015-2020Thời gian thực hiện: 01/01/2018 - 31/01/2022; vai trò: Thành viên |
| [40] |
Nghiên cứu sử dụng vật liệu nano SiO2 để nuôi tăng sinh tảo khuê nhằm ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà NộiThời gian thực hiện: 01/01/2019 - 31/07/2022; vai trò: Chủ trì |
| [41] |
Nghiên cứu ứng dụng các hạt nano vàng trong chế tạo cảm biến sinh học xác định nồng độ của virus gây bệnh với độ nhạy cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTEDThời gian thực hiện: 01/01/2011 - 31/12/2013; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [42] |
Phát triển công nghệ làm lành vết thương ngoài da sử dụng súng phun tế bào gốc và màng nano sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ VINIFThời gian thực hiện: 15/11/2021 - 31/10/2024; vai trò: Thành viên |
| [43] |
Ứng dụng tế bào gốc MUSE trong tạo mạch máu nhân tạo bằng công nghệ in 3D sinh học không sử dụng khuôn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ VINIFThời gian thực hiện: 01/09/2021 - 30/09/2024; vai trò: Thành viên |
