Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.41294
PGS. TS Dương Chí Dũng
Cơ quan/đơn vị công tác: Học viện Kỹ thuật Quân sự
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Một số ứng dụng của hiển vi đầu dò quét trong nghiên cứu sinh học Dương Chí Dũng; Huỳnh Lương NghĩaHội nghị khoa học Kỹ thuật Đo lường toàn quốc lần thứ V - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [2] |
IMPROVEMENT OF SERS SIGNAL MEASURED BY PORTABLE RAMAN INSTRUMENT USING RANDOM SAMPLING TECHNIQUE Nguyen Van Tien, Nguyen Trong Nghia, Nghiem Thi Ha Lien, Vu Duong, Do Quang Hoa, Duong Chi Dung, Phan Nguyen Nhue, Nguyen Minh Hue,Vietnam Journal of Science and Technology 60 (2) (2022) 237-244 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [3] |
SIMPLE DESIGN OF DOUBLE-LAYER ANTIREFLECTION COATING FOR Er-DOPED GLASS LASER APPLICATION VAN HUY MAI, CHI DUNG DUONG, HOANG HAI LE, LINH KHUONG TRAN, ALEXANDRE JAFFRE, EMMANUEL BLANC AND OLIVIER SCHNEEGANSCommunications in Physics, Vol. 32, No. 4 (2022), pp. 353-360 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Optical analogs of pair production and annihilation in binary waveguide arrays with a curved section Truong X. Tran, Hue M. Nguyen, and Dung C. DuongPHYSICAL REVIEW A 105, 032201 (2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Truong X. Tran, Hue M. Nguyen, Dung C. Duong Annals of Physics 459 (2023) 169528 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Random lasing in micron-sized individual supraparticles Van Duong Ta, Toan Van Nguyen, Tung Anh Doan, Dung Chi Duong, Soraya Caixeiro, Dhruv Saxena, and Riccardo SapienzaOptics Letters, Vol. 49, No. 14 / 15 July 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Effects of metallic underlayer on SERS performance of a metal film over nanosphere metasurface T V Nguyen, L T Pham, B X Khuyen, D C Duong, L H T Nghiem, N T Nguyen, D Vu, D Q Hoa, V D Lam and H M NguyenJ. Phys. D: Appl. Phys. 55 (2022) 025101 (7pp) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Đế SERS cấu trúc màng kim loại phủ trên màng đơn lớp xếp chặt hạt nano polystyren Nguyễn Văn Tiến, Nghiêm Thị hà Liên, Nguyễn Trọng Nghĩa, Vũ Dương, Dương Chí Dũng, Nguyễn Minh HuệKỷ yếu Hội nghị Quang học quang phổ toàn quốc lần thứ XI - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Design and fabrication of Dichroic filter used for a vein finder system Duong Chi Dung, Le Duy Tuan, Le Hoang Hai, Ta Van Duong, Pham Van Quan, Le Anh Tu and Dao Nguyen ThuanKỷ yếu Hội nghị Quang học quang phổ toàn quốc lần thứ XI - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Whispering gallery mode lasing from biocompatible microspheres Ta Van Duong, Nguyen Van Thiet, Duong Chi Dung, Phan Nguyen Nhue, Le Hoang HaiKỷ yếu Hội nghị Quang học quang phổ toàn quốc lần thứ X - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Jackiw-Rebbi states in interfaced binary waveguide arrays with Kerr nonlinearity Truong X. Tran, Hue M. Nguyen, and Dung C. DuongPHYSICAL REVIEW A - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nhue Nguyen Phan, Hai Hoang Le, Dung Chi Duong Optical Engineering - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nhue Nguyen Phan, Hai Hoang Le, Dung Chi Duong, Duong Van Ta Optical Engineering - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Protein-based microsphere biolasers fabricated by dehydration Toan Van Nguyen, Nhat Van Pham, Hanh Hong Mai, Dung Chi Duong, Hai Hoang Le, Riccardo Sapienza and Van Duong TaSoft matter - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Mai Van Huy, Duong Chi Dung, Le Hoang Hai, Le Duy Hoan, Nguyen Tuan Hieu, Olivier Schneegans Tạp chí Khoa học và kỹ thuật, Học viện KTQS số 209 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Egg white based biological microlasers Toan Van Nguyen, Hanh Hong Mai, Thuong Van Nguyen, Dung Chi Duong, Van Duong TaJounal of Physics D: Applied Physics - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Đo nhiệt độ điểm nổ từ xa dựa trên bức xạ nhiệt Lê Duy Hoàn, Nguyễn Minh Huệ, Dương Chí DũngKỷ yếu Hội nghị quang học quang phổ toàn quốc lần thứ IX, NXB khoa học và công nghệ, tr.263-268 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Một số nghiên cứu laser sợi quang Erbium buồng cộng hưởng vòng phát liên tục Dương Chí Dũng, Phan Nguyên Nhuệ, Lê Hoàng HảiKỷ yếu Hội nghị quang học quang phổ toàn quốc lần thứ IX, NXB khoa học và công nghệ, tr.245-249 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Dirac light bullets in nonlinear binary waveguide arrays Truong X. Tran, and Dũng C. DuongCHAOS 28, 013112 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Interaction Between Dirac Solitons and Jackiw–Rebbi States in Binary Waveguide Arrays Truong X. Tran, Dung C. Duong, and Fabio BiancalanaJOURNAL OF LIGHTWAVE TECHNOLOGY, VOL. 35, NO. 23, DECEMBER 1, 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyễn Hùng Vân, Lê Duy Tuấn, Dương Chí Dũng Kỷ yếu Hội nghị khoa học và công nghệ toàn quốc về cơ khí lần thứ III NXB Khoa học và kỹ thuật, tháng 4/2013, tr. 476-481 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Phương pháp quang học đánh giá kích thước đầu dò nano dùng cho thiết bị hiển vi quang học cận trường Dương Chí Dũng, Lê Duy Tuấn, Lê Hoàng Hải, Yakovlev E. B, Veiko V. P, Kirillovski V. KKỷ yếu Hội nghị quang học quang phổ toàn quốc lần thứ V NXB Khoa học tự nhiên và Công nghệ - 2009. tr. 271- 276 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Một kỹ thuật mới nâng cao dải động cho camera để đo chính xác hàm nhòe điểm của hệ thống quang học Lê Duy Tuấn, Lê Hoàng Hải, Dương Chí Dũng, Nguyễn Hùng Vân, V.K. KirillovskiKỷ yếu Hội nghị quang học quang phổ toàn quốc lần thứ V NXB Khoa học tự nhiên và Công nghệ - 2009. tr. 762- 767 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Математическое моделирование процесса лазерной вытяжки микропипеток Зыонг З.В., Марковкина Н.Н., Яковлев Е.Б.Известие вузов. Приборостроение.-2003.-Т.46.-№6.-С.42-45. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Лазерная вытяжка микропипеток различного назначения Вейко В.П., Зыонг З.В., Марковкина Н.Н., Яковлев Е.Б.Известие вузов. Приборостроение.-2004.-Т.47.-№10.-С.20-25 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Микропипетки: основные приложения Зыонг З.В., Марковкина Н.НСборник научных трудов конференции «Современные направления приборостроения, информационных и гуманитарных наук», СПбГУИТМО.- 2004.-С.283-288 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Laser-assisted of formation micropipettes for biomedicine Zung V.Z., Markovkina N.N., Veiko V.P., Yakovlev E.BProceedings of SPIE.-2004.-Vol.5399.-P.245-252 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Экспериментальная установка с обратной связью для лазерной вытяжки нанозондов Вейко В.П., Зоынг З.В., Яковлев Е.БНаучно-технический вестник СПбГУ ИТМО, выпуск 20 современные технические решения.-СПб 2005.-C.73-77 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [29] |
ХАРАКТЕРИЗАЦИЯ АПЕРТУРЫ СБОМ-ЗОНДА ПО РАСПРЕДЕЛЕНИЮ ОСВЕЩЕННОСТИ В ДАЛЬНЕЙ ЗОНЕ В. П. Вейко, В. К. Кирилловский, Ле Зуй Туан, Зыонг Ван ЗунгИзв. вузов. Приборостроение. 2007. Т. 50, № 7. С. 19—23 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Зыонг Ван Зунг, Ле Зуй Туан, Варкентина Н.В., Яковлев Е.Б Научно-технический вестник Санкт-Петербургского государственного университета информационных технологий, механики и оптики. 2007. № 37. С. 153-158 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Е. Б. Яковлев, В. П. Вейко, В. К. Кирилловский, А. О. Голубок, Д. Т. Ле, З. Зыонг Изв. вузов. Приборостро¬ение. 2008. Т. 51, № 4. С. 64—69 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Combined nanoprobes for scanning probe microscopy: laser technology for processing and testing V. P. Veiko, A. O. Golubok, Z. Zuong, N. V. Varkentina, and E. B. YakovlevProc. SPIE, Vol. 6879, 68791W (2008) - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Multifunctional universal SPM nanoprobe fabrication with laser technology Veiko V.P., Golubok A.O., Levichev V.V., Zuong Z., Yakovlev E.B.Laser Physics. 2009. Т. 19. № 5. С. 1142-1151. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Glass nanopipette: fabrication and application for studying living cells Duong Chi Dung, Huynh Luong Nghia, Veiko V.P, Golubok A.O2, Yakovlev E.BProceedings of the third international conference on the development of biomedical engineering in VIETNAM, 11 jan – 14 jan, 2010. C 126-129. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [35] |
MỘT SỐ ỨNG DỤNG CỦA HIỂN VI ĐẦU DÓ QUÉT (SCANNING PROBE MICROSCOPY) TRONG NGHIÊN CỨU SINH HỌC Dương Chí Dũng, Huỳnh Lương NghĩaTuyển tập báo cáo khoa học Hội nghị khoa học kỹ thuật đo lường toàn quốc lần thứ V. 20-21/5/2010, Hà Nội Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nghiên cứu áp dụng kỹ thuật Shack-Hartmann để xác định quang sai mặt sóng Le Duy Tuan, Duong Chi Dung, Le Hoang Hai, Vu Van HuyenKỷ yếu Hội nghị quang học quang phổ toàn quốc lần thứ V, NXB Khoa học tự nhiên và Công nghệ-2010, tr. 626- 631 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Setting-up a Shack-Hartmann wavefront sensor Le Duy Tuan, Duong Chi Dung, Le Hoang Hai, Vu Van HuyenTạp chí Khoa học và Kỹ thuật, Học viện KTQS, số 140/4-2011, tr.91-98 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Một số vấn đề trong chế tạo hologram ghi ảnh dấu ngắm Dương Chí Dũng, Lê Hoàng Hải, Lê Duy Tuấn, Phan Nguyên NhuệTạp chí Khoa học và Kỹ thuật, Học viện KTQS, số 152/2-2013, tr 78-83 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Xây dựng hệ thí nghiệm tạo ảnh hologram phẳng kích thước nhỏ Dương Chí Dũng, Lê Hoàng Hải, Lê Duy Tuấn, Phan Nguyên NhuệKỷ yếu Hội nghị quang học quang phổ toàn quốc lần thứ VII NXB Khoa học tự nhiên và Công nghệ-2013, tr. 392- 395 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Xây dựng phương pháp đo đạc tự động tiêu cự các thấu kính trong phạm vi từ f100 đến f1600 mm Trần Anh Quang, Lê Duy Tuấn, Dương Chí Dũng, Lê Hoàng HảiKỷ yếu Hội nghị quang học quang phổ toàn quốc lần thứVII NXB Khoa học tự nhiên và Công nghệ-2013, tr. 898- 903 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Phan Nguyen Nhue, Duong Chi Dung, Le Hoang Hai J.Sci & Tech., MTA, 2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Một số kết quả nghiên cứu laser Nd:YAG Q-switch thụ động bằng tinh thể Cr:YAG, bơm bằng đèn Flash Phan Nguyên Nhuệ, Dương Chí Dũng, Lê Hoàng HảiKỷ yếu Hội nghị quang học quang phổ toàn quốc lần thứ VIII NXB Khoa học tự nhiên và Công nghệ-2015, tr. 199- 204 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Supercontinuum generation in both frequency and wavenumber domains in nonlinear waveguide arrays Truong X. Tran, Dũng C. Duong, and Fabio BiancalanaPhys. Rev. A 89, 013826 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Dirac soliton stability and interaction in binary waveguide arrays Truong X. Tran, Xuan N. Nguyen, and Dũng C. DuongJOSA B, Vol. 31, Issue 5, pp. 1132-1136 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Light bullets in nonlinear waveguide arrays under the influence of dispersion and the Raman effect Truong X. Tran, Dũng C. Duong, and Fabio BiancalanaPhys. Rev. A 90, 023857 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Higher-order Dirac solitons in binary waveguide arrays Truong X. Tran, Dũng C. DuongAnnals of Physics Vol.361, pp.501-508 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/01/2019; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/08/2021; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/09/2021; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/07/2021 - 01/06/2023; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Nghiên cứu các hiệu ứng lượng tử tương đối tính trong hệ ống dẫn sóng nhị nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Đổi mới sáng tạo Vingroup (VINIF), tập đoàn VingroupThời gian thực hiện: 11/2021 - 5/2024; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nafosted Thời gian thực hiện: 4/2017 - 01/2019; vai trò: Thư ký khoa học |
| [7] |
Dự án Nhóm Đối tác Lý thuyết và Mô phỏng Quang tử học phi tuyến Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hiệp hội Khoa học Max Planck, CHLB ĐứcThời gian thực hiện: 5/2013 - 4/2016; vai trò: Thành viên nhóm đối tác |
| [8] |
Nghiên cứu chế tạo kính ngắm hologram cho súng phóng lựu M79 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệThời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Dự án Nhóm Đối tác Lý thuyết và Mô phỏng Quang tử học phi tuyến Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hiệp hội Khoa học Max Planck, CHLB ĐứcThời gian thực hiện: 5/2013 - 4/2016; vai trò: Thành viên nhóm đối tác |
| [10] |
Nghiên cứu chế tạo kính ngắm hologram cho súng phóng lựu M79 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệThời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Nghiên cứu các hiệu ứng lượng tử tương đối tính trong hệ ống dẫn sóng nhị nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Đổi mới sáng tạo Vingroup (VINIF), tập đoàn VingroupThời gian thực hiện: 11/2021 - 5/2024; vai trò: Thành viên |
