Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.812990
PGS. TS Trần Quang Tiến
Cơ quan/đơn vị công tác: Học viện Phụ nữ Việt Nam,
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Trần Quang Tiến Tạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [2] |
Phụ nữ khởi nghiệp: từ chính sách đến thực tiễn ở Việt Nam Trần Quang TiếnNghiên cứu kinh tế - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-7489 |
| [3] |
Thực trạng nguồn nhân lực nữ chất lượng cao ở Việt Nam và một số khuyến nghị chính sách Trần Quang TiếnNghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7489 |
| [4] |
Đánh giá tính bền vững của hợp tác xã qua khảo sát một số mô hình hợp tác xã hiện nay Trần Quang TiếnQuản lý Nhà nước - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2354-0761 |
| [5] |
Trần Quang Tiến TC Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Phát huy tiềm năng của phụ nữ Việt Nam để phát triển kinh tế đất nước Trần Quang TiếnKhoa học Phát triển nông thôn Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4700 |
| [7] |
Đổi mới sáng tạo trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa do phụ nữ làm chủ Trần Quang TiếnNghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-7489 |
| [8] |
ảnh hưởng của khác biệt loại hình sở hữu lên hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp Việt Nam Phạm Đức Cường; Trần Quang TiếnTạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [9] |
Giới trong Kinh tế và Quản Trị Trần Quang Tiến (chủ biên) Dương Kim Anh (đồng chủ biên)Nhà xuất bản Đại học quốc gia - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Một số rào cản hạn chế sự tham gia của phụ nữ trong Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp Trần Quang Tiến & Trịnh Thị Hoàng AnhTạp chí khoa học Học viện Phụ nữ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Thực trạng tiếp cận thông tin và tham gia các mô hình hoạt động của phụ nữ hiện nay Trần Quang Tiến & Phan Thị Thu HàTạp chí khoa học Học viện Phụ nữ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [12] |
The influence of international standards on SME tax compliance in Vietnam Nguyen Vu Duy & Tien Quang TranFinance Research Letters - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Trần Quang Tiến (Chủ biên) Nhà Xuất bản Khoa học xã hội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Khả năng thích ứng của lao động nữ trước yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư Trần Quang Tiến (Chủ biên)Nhà Xuất bản Dân trí - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Khác biệt giới trong năng lực lãnh đạo doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn Hà Nội Trần Quang TiếnNghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Tien Quang Tran Sylwan Journal - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Tien Quang Tran Asian Economic and Financial Review - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Gender Bias and Women Entrepreneurs in Vietnam Tien Quang TranIndian Journal of Social Work - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
GENDER DIVERSITY IN ENTERPRISE’S LEADERSHIP AND VIETNAMESE FIRM PERFORMANCE Tran Quang Tien & Phung Thi Quynh TrangNhà xuất bản Hồng Đức - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Trần Quang Tiến Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Ảnh hưởng của khác biệt loại hình sở hữu lên hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp Việt Nam Trần Quang Tiến & Phạm Đức CườngKinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Phụ nữ khởi nghiệp: từ chính sách đến thực tiễn ở Việt Nam Trần Quang TiếnNghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Trần Quang Tiến Kinh tế & Dự báo - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Đổi mới sáng tạo trong cách doanh nghiệp nhỏ và vừa do phụ nữ làm chủ Trần Quang TiếnNghiên cứu Kinh tế - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [25] |
THE FACTORS AFFECTING ON ENTREPRENEURIAL INTENTION OF VIETNAMESE WOMEN Tien Quang TranINTERNATIONAL JOURNAL OF BUSINESS RESEARCH - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Thực trạng, chính sách và giải pháp đào tạo nguồn nhân lực nữ chất lượng cao ở Việt Nam Trần Quang Tiến (Chủ biên)Nhà Xuất bản Thanh niên - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Thị trường lao động và bình đẳng giới ở Việt Nam Trần Quang TiếnKinh tê và dự báo - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Trần Quang Tiến Singapore Economic Review - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Dự án phát triển các mục tiêu kinh tế xã hội tại các vùng nông thôn Việt Nam Trần Quang TiếnTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Dự án phát triển các mục tiêu kinh tế xã hội tại các vùng nông thôn Việt Nam Trần Quang TiếnTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Trần Quang Tiến Kinh tế phát triển - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Đánh giá tính bền vững của Hợp tác xã qua khảo sát một số mô hình hợp tác xã hiện nay Trần Quang TiếnTạp chí Quản lý nhà nước - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Thực trạng phát triển kinh tế tập thể ở Việt Nam Trần Quang TiếnTạp chí Khoa học Phát triển Nông thôn Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Hệ thống chính sách pháp luật về Kinh tế tập thể Trần Quang TiếnTạp chí Khoa học Phát triển Nông thôn Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Trần Quang Tiến Kinh tế phát triển - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Trần Quang Tiến (đồng chủ biên) Nhà Xuất bản Phụ nữ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Trần Quang Tiến và cộng sự Nhà Xuất bản Phụ nữ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Trần Quang Tiến và cộng sự Nhà Xuất bản phụ nữ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Trần Quang Tiến và cộng sự Nhà Xuất bản phụ nữ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Phát huy tiềm năng của phụ nữ Việt Nam để phát triển đất nước, Trần Quang TiếnTạp chí Khoa học Phát triển Nông thôn Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Tran Quang Tien - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Sudden surge in FDI and infrastructure bottlenecks: the case in Vietnam Tran Quang TienAsean Economic Bulietin - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Reforms in FDI policy and investment climate in Vietnam; Journal of World Trade, 42(6), 2008 Tran Quang TienJournal of World Trade - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Prema-chandra Athukorala & Tran Quang Tien Journal of the Asia Pacific Economy - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Tran Quang Tien and Prema-chandra Athukorala Routledge - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/08/2011 - 01/10/2013; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/03/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện phụ nữ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học Công nghệ quốc gia Nafosted Thời gian thực hiện: 04/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Khả năng thích ứng nghề nghiệp của lao động nữ trước yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt NamThời gian thực hiện: 04/2018 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Nghiên cứu công tác thu hút, tập hợp phụ nữ và phát triển hội viên trong tình hình mới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt NamThời gian thực hiện: 02/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan hợp tác quốc tế Hàn Quốc Thời gian thực hiện: 4/2015 - 12/2015; vai trò: Giám đốc dự án nghiên cứu |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hội LHPN Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ trì nghiên cứu |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Phụ nữ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: TW Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2013 - 11/2013; vai trò: Chủ nhiệm nghiên cứu |
| [11] |
Nghiên cứu xây dựng chương trình đào tạo và Đề án mở 2 ngành đại học cho Học viện Phụ nữ Việt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Phụ nữ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2013 - 11/2013; vai trò: Chủ trì Đề án |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nội vụ Thời gian thực hiện: 1/2012 - 11/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: TW Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2012 - 11/2012; vai trò: Chủ trì dự án |
| [14] |
Nghiên cứu xây dựng Đề án thành lập Học viện Phụ nữ Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: TW Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2012 - 11/2012; vai trò: Chủ trì dự án |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nội vụ Thời gian thực hiện: 1/2010 - 12/2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Cán bộ Phụ nữ TW Thời gian thực hiện: 1/2010 - 11/2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Nghiên cứu đánh giá chính sách cạnh tranh tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghiên cứu Quốc tế do ADB tài trợThời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Chuyên gia, Chủ nhiệm nghiên cứu |
