Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1486307
NCS Nguyễn Thị Phượng
Cơ quan/đơn vị công tác: Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lê Thị Thanh Hương; Đinh Thị Lan Hương; Nguyễn Thị Phượng; Nguyễn Nghĩa Thìn Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [2] |
Vũ Thị Thanh Thủy; Nguyễn Thế Huấn; Nguyễn Thị Phượng Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [3] |
Giáo trình Cây ăn quả Chuyên khoa Vũ Thanh Hải, Đoàn Thu Thủy, Đoàn Văn Lư, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Thị Phượng, Bùi Ngọc Tấn, Nguyễn Quốc HùngNhà xuất bản Học viện Nông nghiệp - 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Giáo trình Cây ăn quả Đại cương Đoàn Văn Lư, Vũ Thanh Hải, Đoàn Thu Thủy, Nguyễn Thị Phượng, Bùi Ngọc Tấn, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Quốc HùngNhà xuất bản Học viện Nông nghiệp - 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Thi-Phuong Nguyen, The Ky Hoang, Huong Pham Thi Mai, Kees Swaans, Paul C. Struik, TjeerdJan Stomph Proceeding. Tropentag 2023: Competing pathways for equitable food systems transformation: trade-offs and synergies - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
FACTORS SHAPING VEGETABLE AGRO-BIODIVERSITY IN ETHNIC MINORITY COMMUNITIES IN NORTHERN VIETNAM Thi-Phuong Nguyen, The Ky Hoang, Huong Pham Thi Mai, Hanh Ngo Thi, Kees Swaans, Minh-Hoang Nguyen, Deborah Nabuuma, Tjeerd-Jan StomphProceeding. NL-CGIAR Conference, 2-3 November 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyen Thi Phuong, Swaans Kees, Hoang The Ky, Pham Thi Mai Huong, Struik C. Paul, and Stomph Tjeerd-Jan Proceeding. The 10th International Conference on Agriculture 2023 (AGRICO 2023) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Phuong Thi Nguyen, The Ky Hoang, Huong Pham Thi Mai, Minh-Hoang Nguyen, Hanh Ngo Tho, Kees Swaans & TjeerdJan Stomph Proceeding. 2nd International Agrobiodiversity Congress, Alliance Bioversity and CIAT, 15-18 November 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Yield component analysis of tomato grown under far-red enriched LED lighting Y. Ji, T. Ouzounis, E. Kaiser, P. T. Nguyen, H.J. Schouten, R.G.F. Visser, L.F.M. Marcelis, E. HeuvelinkProceeding. GreenSys 2019, Angers, France. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Quan-Hoang Vuong, Quang-Loc Nguyen, Ruining Jin, Minh-Hieu Thi Nguyen, Thi-Phuong Nguyen, Viet-Phuong La, Minh-Hoang Nguyen Sustainability, 15(11), 8667 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Minh-Hoang Nguyen, Thi-Phuong Nguyen, Hong-Son Nguyen, Viet-Phuong La, Tam-Tri Le, Phuong-Loan Nguyen, Minh-Hieu Thi Nguyen, Quan-Hoang Vuong VMOST Journal of Social Sciences and Humanities 65 (1):3-10 (2023) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Ruining Jin, Giang Hoang, Thi-Phuong Nguyen, Phuong-Tri Nguyen, Tam-Tri Le, Viet-Phuong La, Minh-Hoang Nguyen, Quan-Hoang Vuong MethodsX, 10, 102082 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
A Gender Study of Food Stress and Implications for International Students Acculturation Ruining Jin, Tam-Tri Le, Thu-Trang Vuong, Thi-Phuong Nguyen, Giang Hoang, Minh-Hoang Nguyen, Quan-Hoang VuongWorld, 4(1), 80-94 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyễn Thị Phượng, Phạm Thị Bích Phương, Lê Thị Mai Anh Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam. No. 20(11) 2022:1451-1461 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Hoàng Việt, Vũ Thanh Hải, Nguyễn Thị Thu Hương, Nguyễn ThịHải Xuân Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam. No.18(1) 2020:14-23 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Ảnh hưởng của độ già thu hái đến chất lượng và thời gian tồn trữ của quả hồng giòn Jiro Nguyễn Hoàng Việt, Hoàng Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đức Hạnh, Nguyễn Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị PhượngTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn – tháng 3/2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Yongran Ji, Theoharis Ouzounis, Sarah Courbier, Elias Kaiser, Phuong T. Nguyen, Henk J. Schouten, Richard G.F. Visser, Ronald Pierk, Leo. F.M. Marcelis & Heuvelink Ep Environmental and Experimental Botany, 168, 103889 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Kết quả tuyển chọn cây bưởi đường ưu tú Nguyễn Hữu Hải, Nguyễn Khắc Quỳnh, Lê Khả Tường, Nguyễn Thị Tuyết, Vũ Mạnh Hải, Nguyễn Thị Phượng.Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp, p.60 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Đặc điểm nông sinh học của các giống thanh long (Hylocereus spp.) trồng ở miền Bắc Việt Nam Nguyễn Thị Phương & Nguyễn Hoàng ViệtTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam. No. 13 (7)-2015: 1070-1080 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 15/01/2023 - 31/12/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
ứng dụng tiến bộ kỹ thuạt để phát triển các loài song mây ở Quảng Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Các giải pháp phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở vùng đồng bằng sông Cửu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/2016 - 06/2017; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 6/2016 - 6/2017; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Nghiên cứu sản xuất và sử dụng phân hữu cơ từ phụ phẩm quả vải tại vùng Lục Ngạn - Bắc Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2016 - 11/2017; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất gỗ khối (Multilaminar Block) chất lượng cao từ gỗ keo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2016 - 01/12/2018; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Khai thác và phát triển nguồn gen nấm Cordyceps takaomontana Yakush & Kumaz làm dược liệu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/01/2014 - 01/12/2018; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất tre ép khối làm vật liệu xây dựng và nội thất tại vùng Tây Bắc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/05/2017 - 01/06/2019; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2011 - 2011; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Nghiên cứu sản xuất phân hữu cơ từ phụ phẩm quả vải tại huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 1/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của giá thể đến sinh trưởng phát triển của cây mẫu đơn đỏ (Ixora coccinea L.) và ứng dụng cây trồng chậu trong thiết kế công trình cảnh quan Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [18] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số biện pháp kỹ thuật tới năng suất, chất lượng của giống táo 05 mới tuyển chọn tại Gia Lâm - Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Nghiên cứu đặc điểm nông sinh học và xác định thời gian thu hoạch quả nhằm nâng cao chất lượng hạt giống cây rau cải H’Mông Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Nghiên cứu đặc điểm nông sinh học, sinh trưởng và phát triển của một số giống Thanh long ruột đỏ tại Gia Lâm – Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 1/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [21] |
Đánh giá sự sinh trưởng và phát triển của một số giống su hào nhập nội nhằm mục đích sản xuất trái vụ ở miền Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 1/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
