Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1490449
ThS DAO THI VIET HUONG
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Le L.T., Dao T.V.H., Tran N.G.H., Nguyen T.T.M., Lam M.Q., Vo T.T.B., Nguyen P.T., Tran P.Y.N., Nguyen N.T., Lens P.N., Bui X.T.* Case Studies in Chemical and Environmental Engineering, 9 (2024), 100700 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Tran, N. C., Nguyen, T. H., Nguyen, T. M. T., Doan, T. N., Nguyen, T. B. P. and Dao, T. V. H. International Journal of GEOINFORMATICS, Vol. 20, No. 8, August, 2024, 56-71 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Chapter 7 “Guide to Green Roofs for Wastewater Treatment – A Vietnam Perspective” Vo T.K.Q., Tran C.S., Ha T.L., Hoang Q.H., Dao T.V.H., Du M.L., Jegatheesan V., Bui X.T.*Chapter in the book “Water Treatment in Urban Environments: A Guide for the Implementation and Scaling of Nature-based Solutions - Examples from South/Southeast Asia” edited by V. Jegatheesan, Springer nature, 978-3-031-49281-5, 115-131 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Enhanced pollution removal from canal water by coupling aeration to floating treatment wetlands Tran P.Y.N., Dao T.V.H., Vo T.K.Q., Nguyen T.A.C., Nguyen T.M.X., Tran C.S., Nguyen T.Y.P., Le L.T., Tra V.T. Phan N.N., Len P.N.L., Bui X.T.International Journal of Phytoremediation, 2401957 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Vo T.D.H., Vo T.K.Q., Tran P.Y.N., Dao T.V.H., Hoang Q.H., Le L.T., Phan N.N., Ngo T.D.T., Lens P.N.L., Bui X.T.* Chemosphere, Vol 362, 142786 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Dao Thi Viet Huong, Nguyen Thi Cam Tien Journal of Physics: conferences series, vol. 2949. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Chapter 3: “Fundamentals of floating treatment wetlands: functions, design, and maintenance Tran P.Y.N., Dao T.V.H., Vo T.K.Q., Hoang M.N., Le L.T., Phan N.N., Huynh K.P.H., Tran T.D., Dao T.S., Lens P.N.L. & X.T. Bui*in the book “Nature-Based Solutions for Urban Sustainability”, Elsevier, 2025. 41-60 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Chapter 7: “Application of green roof systems for domestic wastewater treatment Nguyen T.K.N., Vo T.K.Q., Tran C.S., Dao T.V.H., Pham M.D.T., Nguyen T.Y.P., Jegatheesan J., Tran H.V., Nguyen P.D., Tran T.D., Lens P.N.L & Bui X.T.*in the book “Nature-Based Solutions for Urban Sustainability”, Elsevier, 2025. 131-148 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Application GIS and remote sensing in building a map of ecosystem services: A case study in the Thu Duc City, Ho Chi Minh City Dao Thi Viet Huong, Nguyen Thi Cam TienJournal of Physics: conferences series, vol. 2949. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1742-6596 |
| [10] |
Chapter 3: “Fundamentals of floating treatment wetlands: functions, design, and maintenance Tran P.Y.N., Dao T.V.H., Vo T.K.Q., Hoang M.N., Le L.T., Phan N.N., Huynh K.P.H., Tran T.D., Dao T.S., Lens P.N.L. & X.T. Bui*in the book “Nature-Based Solutions for Urban Sustainability”, Elsevier, 2025. 41-60 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 9781789065008 |
| [11] |
Chapter 7 “Guide to Green Roofs for Wastewater Treatment – A Vietnam Perspective” Vo T.K.Q., Tran C.S., Ha T.L., Hoang Q.H., Dao T.V.H., Du M.L., Jegatheesan V., Bui X.T.*Chapter in the book “Water Treatment in Urban Environments: A Guide for the Implementation and Scaling of Nature-based Solutions - Examples f-rom South/Southeast Asia” edited by V. Jegatheesan, Springer nature, 978-3-031-49281-5, 115-131 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 978-3-031-49281-5 |
| [12] |
Chapter 7: “Application of green roof systems for domestic wastewater treatment Nguyen T.K.N., Vo T.K.Q., Tran C.S., Dao T.V.H., Pham M.D.T., Nguyen T.Y.P., Jegatheesan J., Tran H.V., Nguyen P.D., Tran T.D., Lens P.N.L & Bui X.T.*in the book “Nature-Based Solutions for Urban Sustainability”, Elsevier, 2025. 131-148 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 9781789065008 |
| [13] |
Enhanced pollution removal f-rom canal water by coupling aeration to floating treatment wetlands Tran P.Y.N., Dao T.V.H., Vo T.K.Q., Nguyen T.A.C., Nguyen T.M.X., Tran C.S., Nguyen T.Y.P., Le L.T., Tra V.T. Phan N.N., Len P.N.L., Bui X.T.International Journal of Phytoremediation, 2401957 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1522-6514 |
| [14] |
Floating treatment wetlands to improve the water quality of the Hang Bang canal, Ho Chi Minh City, Vietnam: Effect of plant species Vo T.D.H., Vo T.K.Q., Tran P.Y.N., Dao T.V.H., Hoang Q.H., Le L.T., Phan N.N., Ngo T.D.T., Lens P.N.L., Bui X.T.*Chemosphere, Vol 362, 142786 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 0045-6535 |
| [15] |
Investigation of canal water quality, sanitation, and hygiene amongs residents living along the side of the canals – A cross sectional epidemiological survey at Ho Chi Minh City Le L.T., Dao T.V.H., Tran N.G.H., Nguyen T.T.M., Lam M.Q., Vo T.T.B., Nguyen P.T., Tran P.Y.N., Nguyen N.T., Lens P.N., Bui X.T.*Case Studies in Chemical and Environmental Engineering, 9 (2024), 100700 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2666-0164 |
| [16] |
Simulation 0f Water Quality in Bung Binh Thien Lake, An Giang Province, Vietnam, Using the Delft3D Model Tran, N. C., Nguyen, T. H., Nguyen, T. M. T., Doan, T. N., Nguyen, T. B. P. and Dao, T. V. H.International Journal of GEOINFORMATICS, Vol. 20, No. 8, August, 2024, 56-71 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2673-0014 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: trường Đại học Bách khoa TP.HCM Thời gian thực hiện: 02/2023 - 02/2024; vai trò: chủ nhiệm |
| [2] |
Làm sạch ô nhiễm hóa chất và vi sinh khuếch tán bằng đất ngập nước nổi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy Khoa học IrelandThời gian thực hiện: 02/2022 - 06/2024; vai trò: tham gia |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCM Thời gian thực hiện: 02/2022 - 02/2024; vai trò: tham gia |
| [4] |
Nghiên cứu xử lý nước thải ao nuôi tôm bằng công nghệ cộng hợp vi sinh vật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 02/2023 - 02/2024; vai trò: tham gia |
| [5] |
Ứng dụng công nghệ MBR-RO xử lý ô nhiễm vi lượng trong nước thải công nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 01/2024 - 01/2026; vai trò: tham gia |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCM Thời gian thực hiện: 01/2025 - 01/2027; vai trò: tham gia |
| [7] |
Phát triển công nghệ bè nổi xử lý nước ô nhiễm hữu cơ và nitơ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 02/2025 - 02/2027; vai trò: chủ nhiệm |
| [8] |
Làm sạch ô nhiễm hóa chất và vi sinh khuếch tán bằng đất ngập nước nổi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy Khoa học IrelandThời gian thực hiện: 02/2022 - 06/2024; vai trò: tham gia |
| [9] |
Mô phỏng chất lượng nước hồ Búng Bình Thiên và đề xuất giải pháp cải thiện chất lượng nước trong điều kiện biến đổi khí hậu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 02/2022 - 02/2024; vai trò: tham gia |
| [10] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ Anoxic MBR xử lý nước thải kết hợp loại bỏ vi nhựa tại các độ mặn khác nhau Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 01/2025 - 01/2027; vai trò: tham gia |
| [11] |
Nghiên cứu xử lý nước thải ao nuôi tôm bằng công nghệ cộng hợp vi sinh vật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 02/2023 - 02/2024; vai trò: tham gia |
| [12] |
Phát triển công nghệ bè nổi xử lý nước ô nhiễm hữu cơ và nitơ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 02/2025 - 02/2027; vai trò: chủ nhiệm |
| [13] |
Ứng dụng công nghệ MBR-RO xử lý ô nhiễm vi lượng trong nước thải công nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 01/2024 - 01/2026; vai trò: tham gia |
| [14] |
Ứng dụng GIS xây dựng bản đồ định giá dịch vụ hệ sinh thái thực vật: Nghiên cứu điển hình tại Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: trường Đại học Bách khoa TP.HCMThời gian thực hiện: 02/2023 - 02/2024; vai trò: chủ nhiệm |
