Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.26911
TS Nguyen Ngoc Lan
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Y Hà Nội - Bộ Y tế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Identification of POU1F1 Variants in Vietnamese Patients with Combined Pituitary Hormone Deficiency Ha Thu Nguyen , Khanh Ngoc Nguyen , Tran Minh Dien , Thi Bich Ngoc Can , Thi Thanh Ngan Nguyen , Nguyen Thi Kim Lien , Nguyen Van Tung , Nguyen Thi Xuan , Nguyen Thien Tao , Ngoc Lan Nguyen , Van Khanh Tran , Tran Thi Chi Mai , Van Anh Tran , Huy Hoang Nguyen , and Chi Dung VuInt. J. Mol. Sci. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Mitochondrial HMG-CoA Synthase Deficiency in Vietnamese Patients Khanh Ngoc Nguyen , Tran Minh Dien , Thi Bich Ngoc Can , Bui Phuong Thao , Tien Son Do , Thi Kim Giang Dang , Ngoc Lan Nguyen , Van Khanh Tran , Thuy Thu Nguyen , Tran Thi Quynh Trang , Le Thi Phuong , Phan Long Nguyen , Thinh Huy Tran , Nguyen Huu Tu , Chi Dung VuInt J Mol Sci, 26(4):1644 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Thi Thanh Mai Do , Chi Dung Vu , Tran Minh Dien , Thi Bich Ngoc Can , Thi Thanh Ngan Nguyen , Huy Hoang Nguyen , Van Khanh Tran , Ngoc Lan Nguyen , Huy Thinh Tran , Tran Thi Chi Mai , Khanh Ngoc Nguyen J Clin Med, 14(2):325 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Thi Thanh Ngan Nguyen , Nguyen Ngoc Khanh , Chi Dung Vu , Ngoc-Lan Nguyen , Van Khanh Tran , Nguyen Thi Kim Lien , Nguyen Van Tung , Nguyen Duc Quan , Nguyen Thanh Hien , Tran Thi Huong Giang , Nguyen Thi Xuan , Nguyen Thien Tao , Tran Van Khoa , Huy Hoang Nguyen Front Pediatr, 12:1494604 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Three Novel Pathogenic Variants in Unrelated Vietnamese Patients with Cardiomyopathy Dac Dai Tran , Nguyen Thi Kim Lien , Nguyen Van Tung , Nguyen Cong Huu , Phan Thao Nguyen , Do Anh Tien , Doan Thi Hoai Thu , Bui Quang Huy , Tran Thi Kim Oanh , Nguyen Thi Phuong Lien , Nguyen Thanh Hien , Nguyen Ngoc Lan , Le Tat Thanh , Nguyen Minh Duc , Nguyen Huy HoangDiagnostics (Basel), 14(23):2709. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Hyperornithinemia–Hyperammonemia–Homocitrullinuria Syndrome in Vietnamese Patients Khanh Ngoc Nguyen , Van Khanh Tran , Ngoc Lan Nguyen , Thi Bich Ngoc Can , Thi Kim Giang Dang , Thu Ha Nguyen , Thi Thanh Mai Do , Le Thi Phuong , Thinh Huy Tran , Thanh Van Ta , Nguyen Huu Tu , Chi Dung VuMedicina (Kaunas), 60(11):1877 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Duc Quan Nguyen , Thi Bich Ngoc Can , Chi Dung Vu , Thi Anh Thuong Tran , Ngoc Lan Nguyen , Thi Kim Lien Nguyen , Van Tung Nguyen , Thanh Hien Nguyen , Thi Huong Giang Tran , Huy Hoang Nguyen Medicine (Baltimore), 103(36):e39509 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyen Duc Quan , Ngoc-Lan Nguyen , Tran Thi Huong Giang , Nguyen Thi Thanh Ngan , Nguyen Thanh Hien , Nguyen Van Tung , Nguyen Hoang Thanh Trang , Nguyen Thi Kim Lien , Huy Hoang Nguyen J Fungi (Basel), 10(5):352 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
D. Q. Nguyen, N. L. Nguyen, V. T. Nguyen, T. H. G. Nguyen, T. T. T. Do, T. H. Nguyen, D. H. Dung, T. K. L. Nguyen, Q. H. Nguyen, T. T. Le & H. H. Nguyen Russian Journal of Plant Physiology, 70:188 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Ngoc-Lan Nguyen , Vu Van Dung , Nguyen Van Tung , Thi Kim Lien Nguyen , Nguyen Duc Quan , Tran Thi Huong Giang , Nguyen Thi Thanh Ngan , Nguyen Thanh Hien , Huy-Hoang Nguyen 3 Biotech, 13(12):416. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Van Khanh Tran , Chi Dung Vu , Hai Anh Tran , Nguyen Thi Kim Lien , Nguyen Van Tung , Nguyen Ngoc Lan , Huy Thinh Tran , Nguyen Huy Hoang Medicine (Baltimore), 102(43):e34853 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
D. Q. Nguyen, N. L. Nguyen, V. T. Nguyen, T. H. G. Nguyen, T. H. Nguyen, T. K. L. Nguyen & H. H. Nguyen Russian Journal of Plant Physiology, 70:104. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Van Khanh Tran , Ngoc-Lan Nguyen , Lan Ngoc Thi Tran , Phuong Thi Le , Anh Hai Tran , Tuan L A Pham , Nguyen Thi Kim Lien , Nguyen Thi Xuan , Le Tat Thanh , Thanh Van Ta , Thinh Huy Tran , Huy-Hoang Nguyen Front Genet, 14:1183663 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Duc Quan Nguyen , Ngoc Lan Nguyen , Van Tung Nguyen , Thi Huong Giang Tran , Thanh Hien Nguyen , Thi Kim Lien Nguyen , Huy Hoang Nguyen PLoS One, 18(5):e0286140 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Lam Nguyen-Ngoc , Jacob Larsen , Hai Doan-Nhu , Xuan-Vy Nguyen , Nicolas Chomérat , Nina Lundholm , Luom Phan-Tan , Ha Viet Dao , Ngoc-Lan Nguyen , Huy-Hoang Nguyen 5, Thuoc Van Chu J Phycol, 59(3):496-517 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Ngoc-Lan Nguyen , Van Dung Vu , Van Tung Nguyen , Thi Kim Lien Nguyen , Huy Hoang Nguyen Microbiol Resour Announc, 11(7):e0040422 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Can Thi Bich Ngoc , Vu Chi Dung , Elisa De Franco , Nguyen Ngoc Lan , Bui Phuong Thao , Nguyen Ngoc Khanh , Sarah E Flanagan , Maria E Craig , Nguyen Huy Hoang , Tran Minh Dien Front Endocrinol (Lausanne), 13:866573 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen Pham Anh Hoa , Nguyen Thi Kim Lien , Nguyen Van Tung , Nguyen Ngoc Lan , Nguyen Thi Phuong Mai , Nguyen Thi Mai Huong , Hoang Ngoc Thach , Nguyen Huy Hoang Medicine (Baltimore), 101(2):e28547 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen Van Tung , Nguyen Thi Kim Lien , Nguyen Ngoc Lan , Nguyen Thi Phuong Mai , Pham Thi Hai Yen , Nguyen Pham Anh Hoa , Nguyen Huy Hoang Medicine (Baltimore), 100(47):e28011 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen Thi Thanh Ngan , Nguyen Huy Hoang , Vu Van Truong , Nguyen Thu Hien , Nguyen Ngoc Lan , Nguyen Van Tung , Pham Thi Mai Huong , Hyuncheol Oh , Tran Hong Quang Fitoterapia, 153:104965 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Can Thi Bich Ngoc , Tran Minh Dien , Elisa De Franco , Sian Ellard , Jayne A L Houghton , Nguyen Ngoc Lan, Bui Phuong Thao , Nguyen Ngoc Khanh , Sarah E Flanagan , Maria E Craig , Vu Chi Dung Front Endocrinol (Lausanne), 12:727083 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Kim-Thoa Nguyen, Ngoc-Lan Nguyen , Mohammed Milhim , Van-Tung Nguyen, Thi-Hong-Nhung Lai , Huy-Hoang Nguyen , Thi-Thanh-Xuan Le , Thi-Tuyet-Minh Phan , Rita Bernhardt FEBS Open Bio, 11(1):124-132 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Vũ Văn Dũng, Nguyễn Ngọc Lan, Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Thị Thanh Ngân, Nguyễn Thu Hiền, Đỗ Hữu Nghị, Nguyễn Huy Chung Hội nghị Khoa học Công nghệ sinh học toàn quốc 2018, 810-816 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyen Huy Hoang, Vu Chi Dung, Nguyen Van Tung, Nguyen Ngoc Lan, Ha Thi Dung Academia Journal of Biology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Ngoc Lan Nguyen, Ngoc Khanh Nguyen, Chi Dung Vu, Nguyen Thi Thu Huong, Nguyen Huy Hoang Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyen Ngoc Lan, Vu Van Dung, Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Kim Thoa, Do Huu Nghi, Nguyen Huy Hoang Academia Journal of Biology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Evaluate the potential SNPs for breeding selection of WSSV resistancy in Litopenaeus vannamei Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Van Tung, Duong Chi Thanh, Nguyen Thu Hien, Nguyen Ngoc Lan, Nguyen Thi Thanh Ngan, Nguyen Huy Hoang, Trinh Thi Trang, Nguyen Huu Ninh, Nguyen Huu HungJournal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Tình hình nghiên cứu vi khuẩn sản sinh astaxanthin và ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Ngọc Lan, Nguyễn Kim Thoa, Nguyễn Thị Diệu Phương, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Huy HoàngTạp chí công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Tran Bao Tram, Nguyen Ngoc Lan, Pham Huong Son, Pham the Hai Academia Journal of Biology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyễn Thị Thanh Ngân, Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Thu Hiền, Nguyễn Ngọc Lan, Nguyễn Văn Tụng, Lê Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Đăng Tôn, Nông Văn Hải Tạp chí công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Thu Hien Nguyen, Ngoc-Lan Nguyen, Chi Dung Vu, Can Thi Bich Ngoc, Ngoc Khanh Nguyen, Huy Hoang Nguyen Genes Genomics, 43:115-121 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
De novo NIPBL mutations in Vietnamese patients with Cornelia de Lange syndrome Duong Chi Thanh, Can Thi Bich Ngoc, Ngoc-Lan Nguyen, Chi Dung Vu, Nguyen Van Tung, Huy Hoang NguyenMedicina - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Ngoc-Lan Nguyen, Can Thi Bich Ngoc, Chi Dung Vu, Nguyen Van Tung, Huy Hoang Nguyen Clinica Chimica Acta - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Huy Hoang Nguyen, Ngoc Khanh Nguyen, Chi Dung Vu, Thi Thu Huong Nguyen, Ngoc-Lan Nguyen Frontiers in pediatrics - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Thi Thanh Ngan Nguyen, Chi Dung Vu, Ngoc Lan Nguyen, Thi Thu Huong Nguyen, Ngoc Khanh Nguyen, Huy Hoang Nguyen Molecular genetics & genomic medicine - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Ngoc-Lan Nguyen, Can Thi Bich Ngoc, Chi Dung Vu, Thi Thu Huong Nguyen, Huy Hoang Nguyen Diagnostics - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Kim-Thoa Nguyen, Ngoc-Lan Nguyen, Nguyen Van Tung, Huy Hoang Nguyen, Mohammed Milhim, Thi-Thanh-Xuan Le, Thi-Hong-Nhung Lai, Thi-Tuyet-Minh Phan, Rita Bernhardt Catalysts - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Chi Dung Vu, Thanh Van Ta, Ngoc-Lan Nguyen, Huy-Hoang Nguyen, Thi Kim Lien Nguyen, Thinh Huy Tran, Van Khanh Tran Advances in Experimental Medicine and Biology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Cytotoxic phenanthrenes and phenolic constituents from the tubers of Dioscorea persimilis. Nguyen Thi Thanh Ngan, Nguyen Huy Hoang, Nguyen Thu Hien, Nguyen Ngoc Lan, Nguyen Thi Kim Lien, Tran Hong Quang, Nguyen Xuan Cuong, Nguyen Hoai Nam, Chau Van Minh.Phytochemistry Letters - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Thi Hong Ngoc, Nguyen Ngoc Lan, Nguyen Thu Hien, Nguyen Van Tung, Nguyen Thi Thanh Ngan, Nguyen Huy Hoang, Nguyen Thi Huong Binh Am J Trop Med Hyg - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Xác định đa hình gen AhR trên các đối tượng phơi nhiễm dioxin Lê Thị Kim Dung, Nông Văn Hải, Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Ngọc LanTạp chí Y-Dược quân sự - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyễn Thu Hiền, Nguyễn Thị Thanh Ngân, Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Ngọc Lan, Nguyễn Văn Tụng, Thành Ngọc Minh, Phan Văn Chi, Nguyễn Huy Hoàng Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Tang Thi Chinh, Phung Duc Hieu, Bui Van Cuong, Nguyen Nhat Linh, Nguyen Ngoc Lan, Nguyen Sy Nguyen, Nguyen Quang Hung and Le Thi Thu Hien Applied sciences - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Trần Bảo Trâm, Nguyễn Ngọc Lan, Phạm Hương Sơn, Phạm Thế Hải, Lê Thị Thu Hiền Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Ngoc-Lan Nguyen, Bao-Tram Tran, Huong-Son Pham, The-Hai Pham Báo cáo hội nghị khoa học toàn quốc về sinh thái và tài nguyên sinh vật 7 (20/10/2017) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Flavobacterium panacisoli sp. nov., isolated from soil of a ginseng field. Sun Young Jung, Yeon-Ju Kim, Van-An Hoang, Yan Jin, Ngoc-Lan Nguyen, Keun Huyn Oh, Deok-Chun YangArchive of Microbiology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Paenibacillus puernese sp. nov., a β-glucosidase-producing bacterium isolated from Pu'er tea. Dan-Dan Wang, Yeon-Ju Kim , Van-An Hoang, Ngoc-Lan Nguyen, Priyanka Singh, Chao Wang, Deok Chun-YangArchive of Microbiology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Duganella ginsengisoli sp. nov., isolated from ginseng soil. Jinglou Zhang, Yeon-Ju Kim, Van-An Hoang, Ngoc Lan Nguyen, Chao Wang, Jong-Pyo Kang, Dandan Wang, Deok-Chun YangInternational journal of systematic and evolutionary microbiology. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Johan Sukweenadhi, Yeon-Ju Kim , Chang Ho Kang, Mohamed El-Agamy Farh, Ngoc-Lan Nguyen, Van-An Hoang, Eul-Su Choi, Deok-Chun Yang Archive of Microbiology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Lactobacillus vespulae sp. nov., isolated from gut of a queen wasp (Vespula vulgaris) Van-An Hoang, Yeon-Ju Kim, Ngoc-Lan Nguyen, Si-Kwan Kim, Deok-Chun YangInternational journal of systematic and evolutionary microbiology. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Paralcaligenes ginsengisoli sp. nov., isolated from ginseng cultivated soil Jong-Pyo Kang, Ngoc-Lan Nguyen, Yeon-Ju Kim, Van-An Hoang, Kwi-Sik Bae, Deok-Chun YangAntonie Van Leeuwenhoek - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Van-An Hoang, Yeon-Ju Kim, Ngoc Lan Nguyen, Chang Ho Kang, Jong-Pyo Kang, Priyanka Singh, Mohamed El-Agamy Farh, Dong-Uk Yang, Deok-Chun Yang. International journal of systematic and evolutionary microbiology. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Eul-Kon Kim, Van-An Hoang, Yeon-Ju Kim, Ngoc-Lan Nguyen, Johan Sukweenadhi, Jong-Pyo Kang, Deok-Chun Yang International journal of systematic and evolutionary microbiology. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Cupriavidus yeoncheonense sp. nov., isolated from soil of ginseng Priyanka Singh, Yeon-Ju Kim, Ngoc-Lan Nguyen, Van-An Hoang, Johan Sukweenadhi, Mohamed El-Agamy Farh, Deok-Chun YangAntonie Van Leeuwenhoek - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Epilithonimonas ginsengisoli sp. nov., isolated from soil of a ginseng field Van-An Hoang, Yeon-Ju Kim, Shree Priya Ponnuraj, Ngoc-Lan Nguyen, Kyu-Hyon Hwang, Deok-Chun YangInternational journal of systematic and evolutionary microbiology. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Johan Sukweenadhi, Yeon-Ju Kim , Kwang Je Lee, Sung-Cheol Koh, Van-An Hoang, Ngoc-Lan Nguyen, Deok-Chun Yang Antonie Van Leeuwenhoek - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Brachybacterium ginsengisoli sp. nov., isolated from soil of a ginseng field. Van-An Hoang, Yeon-Ju Kim, Ngoc-Lan Nguyen, Deok-Chun YangInternational journal of systematic and evolutionary microbiology. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Arthrobacter gyeryongensis sp. nov., isolated from soil of a Gynostemma pentaphyllum field Van-An Hoang, Yeon-Ju Kim, Ngoc-Lan Nguyen, Deok-Chun YangInternational journal of systematic and evolutionary microbiology. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Yan Jin, Yeon-Ju Kim, Van-An Hoang, Sun Young Jung, Ngoc-Lan Nguyen, Jin Woo Min, Chao Wang, Deok-Chun Yang. The Journal of General and Applied Microbiology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Flavobacterium ginsengisoli sp. nov., isolated from soil of a ginseng field Yeon-Ju Kim, Sang-Rae Kim, Ngoc-Lan Nguyen, Deok-Chun Yang.International journal of systematic and evolutionary microbiology. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Van-An Hoang, Yeon-Ju Kim, Ngoc-Lan Nguyen, Deok-Chun Yang International journal of systematic and evolutionary microbiology. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Pedobacter ginsengiterrae sp. nov., isolated from soil of a ginseng field Van-An Hoang, Yeon-Ju Kim, Ngoc-Lan Nguyen, Jin-Woo Min, Deok-Chun YangInternational journal of systematic and evolutionary microbiology. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Yeon-Ju Kim, Ngoc-Lan Nguyen, Hang-Yeon Weon, Deok-Chun Yang International journal of systematic and evolutionary microbiology. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Hymenobacter ginsengisoli sp. nov., isolated from soil of a ginseng field Van-An Hoang, Yeon-Ju Kim, Ngoc-Lan Nguyen, Deok-Chun Yang.International journal of systematic and evolutionary microbiology. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Sphingomonas ginsengisoli sp. nov., isolated from soil of a ginseng field. Van-An Hoang, Yeon-Ju Kim, Ngoc-Lan Nguyen, Deok-Chun YangThe Journal of General and Applied Microbiology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Flavobacterium ginsengiterrae sp. nov., isolated from a ginseng field. Sang-Rae Kim, Yeon-Ju Kim, Ngoc-Lan Nguyen, Jin-Woo Min, Ji-Na Jeon, Dong-Uk Yang, Deok-Chun YangThe Journal of General and Applied Microbiology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Ngoc-Lan Nguyen, Yeon-Ju Kim, Van-An Hoang, Sathiyamoorthy Subramaniyam, Jong-Pyo Kang, Chang Ho Kang, and Deok-Chun Yang PLoS One - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Paenibacillus panaciterrae sp. nov., isolated from ginseng cultivated soil. Ngoc-Lan Nguyen, Yeon-Ju Kim, Van-An Hoang, Jong-Pyo Kang, Priyanka Singh, Deok-Chun YangInternational journal of systematic and evolutionary microbiology. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Labrys soli sp. nov., isolated from the rhizosphere of Korean ginseng Ngoc-Lan Nguyen, Yeon-Ju Kim, Van-An Hoang, Jong-Pyo Kang, Chao Wang, Jinglou Zhang, Chang-Ho Kang, Deok-Chun YangInternational journal of systematic and evolutionary microbiology. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Paracoccus panacisoli sp. nov., isolated from a forest soil cultivated with Vietnamese ginseng Ngoc-Lan Nguyen, Yeon-Ju Kim, Van-An Hoang, Bao-Tram Tran, Huong-Son Pham, Deok-Chun YangInternational journal of systematic and evolutionary microbiology. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Microbacterium panaciterrae sp. nov., isolated from the rhizosphere of ginseng Ngoc-Lan Nguyen, Yeon-Ju Kim, Van-An Hoang, Jin-Woo Min, Kyu-Hyon Hwang, Deok-Chun YangInternational journal of systematic and evolutionary microbiology. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Ngoc-Lan Nguyen, Yeon-Ju Kim, Van-An Hoang, Deok-Chun Yang. International journal of systematic and evolutionary microbiology. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Bacillus ginsengisoli sp. nov., isolated from soil of a ginseng field. Ngoc-Lan Nguyen, Yeon-Ju Kim, Van-An Hoang, Jin Woo Min, Zhi-qi Liang, Deok-Chun YangInternational journal of systematic and evolutionary microbiology. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/08/2022; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Giải trình tự toàn bộ vùng mã hóa (exome) của bệnh nhân chưa chẩn đoán được nguyên nhân ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Giải trình tự toàn bộ vùng mã hóa (exome) của bệnh nhân chưa chẩn đoán được nguyên nhân ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam, VASTThời gian thực hiện: 06/2017 - 06/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 04/2017 - 04/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Giải trình tự toàn bộ vùng mã hóa (exome) của bệnh nhân chưa chẩn đoán được nguyên nhân ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam, VASTThời gian thực hiện: 06/2017 - 06/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Giải trình tự toàn bộ vùng mã hóa (exome) của bệnh nhân chưa chẩn đoán được nguyên nhân ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Nghiên cứu tuyển chọn vi khuẩn và xạ khuẩn chịu mặn từ biển nhằm nâng cao khả năng chịu mặn của cây lúa bởi các sản phẩm kích thích sinh trưởng thực vật của chúng. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 04/2017 - 04/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Nghiên cứu đột biến di truyền trên gen NPHS1, NPHS2, WT1 và PLCE ở bệnh nhân mắc bệnh thận hư bẩm sinh người Việt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
