Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.27400
PGS. TS Nguyễn Văn Vượng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Văn Vượng; Lường Thị Thu Hoài; Nguyễn Đình Nguyên; Phạm Nguyễn Hà Vũ; Nguyễn Thế Hùng; Vũ Thị Hương TC Khoa học trái đất và môi trường – ĐH Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2615-9279 |
| [2] |
Nguyễn Văn Vượng; Lường Thị Thu Hoài TC Khoa học trái đất và môi trường – ĐH Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2615-9279 |
| [3] |
Đặc điểm các giai đoạn biến dạng kiến tạo đới đứt gãy sông Cả Nguyễn Bá Minh; Nguyễn Văn Vượng; Vũ Văn TíchĐịa chất - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
| [4] |
Đặc điểm kiến tạo các bể trầm tích Kainozoi ở biển Đông Việt Nam trên cơ sở kết quả nghiên cứu mới Nguyễn Trọng Tín; Nguyễn Thế Hùng; Cù Minh Hoàng; Phan Trường Thị; Nguyễn Văn Vượng; Trần Tuấn DũngDầu khí - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-854X |
| [5] |
Wei Lin
Fei Liu
Yin Wang
Lingtong Meng
Michel Faure
Yang Chu
Vuong Van Nguyen
Qinying Wu
Wei Wei
Hoai Luong Thi Thu
Tich Van Vu Comptes Rendus. Géoscience, Vol356 Issue S2, doi : 10.5802/crgeos.248 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Luong Thi Thu, Hoai
Nguyen Van, Vuong
Faure, Michel
Wei, Lin
Vu Tien, Thanh
Tran Thi Thanh, Nhan
Nguyen Thi Minh, Thuyet Vietnam Journal of Earth Sciences, Vol 47, issue 1 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Indochina orogenic belt and related geodynamics Lin, Wei Wang, Yin Liu, Fei Meng, Lingtong Wu, Qinying Guo, Zhao Wei, Wei Chu, Yang Li, Jinyan Wang, Qingchen Faure, Michel Van Nguyen, VuongScience China Earth Sciences, Vol 68, issue 6, 10.1007/s11430-024-1499-5 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Wu, Qinying
Lin, Wei
Meng, Lingtong
Wang, Yin
Liu, Fei
Chu, Yang
Wei, Wei
Faure, Michel
Van Nguyen, Vuong
Thu, Hoai Luong Thi
Song, Chao
Guo, Zhao Geochemistry, Geophysics, Geosystems: Volume 26, Issue 7, https://doi.org/10.1029/2025GC012371 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Tạ Hoà Phương; Đặng Văn Bào; Nguyễn Văn Vượng; Vũ Cao Minh; Phạm Văn Lực TC các Khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
| [10] |
Cơ sở khoa họpc trong việc tạo lập mảng phụ Đông Nam á Tạ trọng Thắng; Nguyễn Đức Chính; Chu Văn Ngợi; Phan Văn Quýnh; Vũ Văn Tích; Phan Thanh Tùng; Nguyễn Văn VượngTC các Khoa học kỹ về Trái đất - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
| [11] |
Vùng Đông Nam biển Đông: Địa chất và kiến tạo Trần Nghi; Nguyễn Văn Vượng; Phan Trường Thị; Phạm Nguyễn Hà VũHội nghị Địa chất biển Việt Nam lần thứ nhất - Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Đặc điểm khoáng vật học và địa hoá của vỏ phong hoá dọc đường Hồ Chí Minh - đoạn qua Hà Tĩnh Đặng Mai; Nguyễn Văn Vượng; Phạm Thị Thu ThuỷTC Địa chất - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
| [13] |
Tạ Trọng Thắng; Nguyễn Đức Chính; Chu Văn Ngợi; Phan Văn Quýnh; Vũ Văn Tích; Nguyễn Văn Vượng Hội nghị Địa chất biển Việt Nam lần thứ nhất - Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyễn Văn Vượng; Vũ Văn Tích; Nguyễn Ngọc Thuỷ; Bùi Văn Duân TC Địa chất - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
| [15] |
Điều kiện biến chất đá hoa chứa Ruby mỏ Quỳ Châu Nghệ An Tạ Trọng Thắng; Vũ Văn Tích; Nguyễn Văn VượngTC các khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0086-7187 |
| [16] |
Mô hình động học mới cho đới biến dạng Cenozoi sông Hồng và quá trình thành tạo bồn trũng sông Hồng Nguyễn Văn Vượng; Tạ Trọng Thắng; Vũ Văn TíchTC Khoa học: Khoa học tự nhiên và công nghệ; Phụ trương ngành địa chất (Đại học quốc gia Hà Nội) - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [17] |
Về quá trình biến dạng và sự tiến hoá nhiệt động đới đứt gãy Sông Hồng Tạ Trọng Thắng; Vũ Văn Tích; Lê Văn Mạnh; Trần Ngọc Nam; Nguyễn Văn VượngTC Các khoa học về trái đất - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
| [18] |
Tống Duy Thanh; Vũ Khúc; Nguyễn Văn Vượng TC Các khoa học về trái đất - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
| [19] |
Về tuổi và đặc điểm biến dạng các đới trượt cắt-biến dạng dẻo Sông Hồng và Sông Mã Tạ Trọng Thắng; Nguyễn Văn VượngTC Các khoa học về trái đất - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
| [20] |
Đặc điểm thống kê kích thước hạt trầm tích vịnh Bái Tử Long, Quảng Ninh Nguyễn Ngọc Anh; Nguyễn Văn Vượng; Trần Nghi; Trần Đức ThạnhKhoa học và công nghệ biển toàn quốc - Địa lý, địa chất và địa vật lý biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Giải đoán động lực môi trường trầm tích trên cơ sở phân bố kích thước hạt cát Nguyễn Ngọc Anh; Nguyễn Văn Vượng; Trần NghiKhoa học và công nghệ biển toàn quốc - Địa lý, địa chất và địa vật lý biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Faure, M., Nguyen, V.V., Hoai, L.T.T., Lepvrier, C J. Asian Earth Sci. 166, 162-180. https://doi.org/10.1016/j.jseaes.2018.07.015. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Vuong, N.V., Hoai, L.T.T Journal of Asian Earth Sciences 185, 104006. https://doi.org/10.1016/j.jseaes.2019.104006. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Tran, V.T., Faure, M., Nguyen, V.V., Bui, H.H., Fyhn, M.B.W., Nguyen, T.Q., Lepvrier, C., Thomsen, T.B., Tani, K., Charusiri, P J. Asian Earth Sci. 191, 104231. https://doi.org/10.1016/j.jseaes.2020.104231. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Li, Q., Lin, W., Wang, Y., Faure, M., Meng, L., Wang, H., Van Nguyen, V., Thu, H.L.T., Lepvrier, C., Chu, Y., Wei, W., Van Vu, T., Earth-Science Reviews 221, 103789. https://doi.org/10.1016/j.earscirev.2021.103789. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Wang, Y., Lin, W., Faure, M., Van Nguyen, V., Meng, L., Chu, Y., Wei, W., Thu, H.L.T., Lepvrier, C., Van Vu, T., Li, Q., Wang, H., Chen, Z., Wu, L., Wang, F Tectonophysics 843, 229618. https://doi.org/10.1016/j.tecto.2022.229618. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Liu, F., Lin, W., Wang, Y., Meng, L., Faure, M., Van Nguyen, V., Wu, Q., Chu, Y., Wei, W., Thu, H.L.T., Van Vu, T., Li, Q., Wang, H., Chen, K Tectonophysics 858, 229848. https://doi.org/10.1016/j.tecto.2023.229848 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Vu Van Tich,Henri Maluski,Nguyen Van Vuong VNU JournalofScience,Earth Sciences - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyễn Văn Vượng., Mai Hồng Chương Journal of Earth Science - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Ta Hoa Phuong., Phong Nguyen Duc., Nguyen Van Vuong Địa chất - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Wei. Lin., Michel Faure., Claude Lepvrier., Z. Chen., Yang Chu., Q. Wang., Vu Van Tich Scientia Geologica Sinica - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyen Ba Minh., Nguyen Van Vuong - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Claude Lepvrier, Nguyen Van Vuong, Henri Maluski, Phan Truong Thi, Tich Van Vu. Comptes Rendus Geoscience - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Françoise Roger, Marc Jolivet, Henri Maluski, Jean-Patrick Respaut, Vuong Nguyen Van Gondwana Research - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Claude Lepvrier., Michel Faure., Vuong Nguyen Van., Tich Van Vu., Wei Lin., Thang Ta Trong., Phuong Ta Hoa Journal of Asian Earth Sciences - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Michel Faure., Claude Lepvrier., Vuong Van Nguyen., Tich Van Vu., Wei Lin Journal of Asian Earth Sciences - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Tran Nghi, Ngo Quang Toan, Do Thi Van Thanh, Nguyen Dinh Minh, Nguyen Van Vuong Journal of Southeast Asian Earth Sciences - Năm xuất bản: 1991; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Zechao Chen., Wei Lin., Michel Faure., Claude Lepvrier., Nguyen Van Vuong., Vu Van Tich Journal of Asian Earth Sciences - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [39] |
ClaudeLepvrier., HenriMaluski., Nguyen Van Vuong., Delphine Roques., Valerica., Axented. Claude Rangin Tectonophysics - Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Soichi Osozawa, Nguyen Van Vuong, Vu Van Tich, John Wakabayashi Journal of Asian Earth Sciences, Volume 105, 1 June 2015, Pages 252-269. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [41] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [42] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [43] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [44] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguyễn Văn Vượng*, Lường Thị Thu Hoài - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Michel Faure, Van Vuong Nguyen, Luong Thi Thu Hoai, Claude Lepvrier Journal of Asian Earth Sciences - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nguyễn V. Vượng., Bent T. Hansen., Klaus Wemmer., Claude Lepvrier., Vũ V. Tích., Tạ Trọng Thắng.N Journal of Geodynamics - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Vu Van Tích., Andrey Leyreloup., Henry Maluski., Claude Lepvrier., Chinh-hua Lo., Nguyễn Van Vượng Journal of Geodynamics - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Te-Hsien Lin, Ching-Hua Lo, Sun-Lin Chung, Pei-Ling Wang, Meng-Wan Yeh,Tung-Yi Lee, Ching-Ying Lan, Nguyen Van Vuong, and Tran Tuan Anh The Journal of Geology - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [50] |
- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [51] |
- Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [52] |
- Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [53] |
- Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [54] |
- Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [55] |
- Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [56] |
- Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [57] |
- Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [58] |
- Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [59] |
- Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [60] |
- Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [61] |
- Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Claude Lepvrier., Henri Maluski., Vũ Văn Tích., Phan Trường Thị and Nguyễn Văn Vượng Tectonophysics 393 (1-4), 87-118 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Lepvrier C., Nguyễn Văn Vượng., Maluski H., Phan Trường Thị., Tich Vũ Văn C. R. Geoscience 340., 94-111 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Detrital zircon UPb age distributions and Hf isotopic constraints of the Ailaoshan-Song Ma Suture Zone and their paleogeographic implications for the Eastern Paleo-Tethys evolution Li, Q., Lin, W., Wang, Y., Faure, M., Meng, L., Wang, H., Van Nguyen, V., Thu, H.L.T., Lepvrier, C., Chu, Y., Wei, W., Van Vu, T.,Earth-Science Reviews 221, 103789. https://doi.org/10.1016/j.earscirev.2021.103789. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Cenozoic paleostress evolution in south central Vietnam: Implication for changing dynamics of faulting along the eastern Indochina continental margin. Vuong, N.V., Hoai, L.T.TJournal of Asian Earth Sciences 185, 104006. https://doi.org/10.1016/j.jseaes.2019.104006. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Correlation among the Ailaoshan–Song Ma–Song Chay orogenic belts and implications for the evolution of the eastern Paleo-Tethys Ocean. Wang, Y., Lin, W., Faure, M., Van Nguyen, V., Meng, L., Chu, Y., Wei, W., Thu, H.L.T., Lepvrier, C., Van Vu, T., Li, Q., Wang, H., Chen, Z., Wu, L., Wang, FTectonophysics 843, 229618. https://doi.org/10.1016/j.tecto.2022.229618. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Early Paleozoic or Early-Middle Triassic collision between the South China and Indochina Blocks: The controversy resolved? Structural insights from the Kon Tum massif (Central Vietnam) Faure, M., Nguyen, V.V., Hoai, L.T.T., Lepvrier, CJ. Asian Earth Sci. 166, 162-180. https://doi.org/10.1016/j.jseaes.2018.07.015. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Heterogeneity of the Ailaoshan–Song Ma ophiolitic mélange and its palaeogeographic implications for the evolution of Eastern Palaeo-Tethys. Liu, F., Lin, W., Wang, Y., Meng, L., Faure, M., Van Nguyen, V., Wu, Q., Chu, Y., Wei, W., Thu, H.L.T., Van Vu, T., Li, Q., Wang, H., Chen, KTectonophysics 858, 229848. https://doi.org/10.1016/j.tecto.2023.229848 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Neoproterozoic to Early Triassic tectono-stratigraphic evolution of Indochina and adjacent areas: A review with new data. Tran, V.T., Faure, M., Nguyen, V.V., Bui, H.H., Fyhn, M.B.W., Nguyen, T.Q., Lepvrier, C., Thomsen, T.B., Tani, K., Charusiri, PJ. Asian Earth Sci. 191, 104231. https://doi.org/10.1016/j.jseaes.2020.104231. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu cảnh báo nguy cơ trượt lở ngầm trên thềm lục địa Nam Trung Bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 10/2012 - 09/2015; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 09/2012 - 08/2015; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Nghiên cứu xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu liên ngành phục vụ phát triển bền vững vùng Tây Bắc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình khoa học và công nghệ phục vụ phát triển bền vững vùng Tây BắcTây Bắc-Bộ KHCNThời gian thực hiện: 12/2013 - 06/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 05/2016 - 12/2017; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2018 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KH&CN Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/12/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/11/2022; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/02/2023; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Nghiên cứu xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu liên ngành phục vụ phát triển bền vững vùng Tây Bắc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây BắcThời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Nghiên cứu động đất kích thích hồ thủy điện Sông Tranh 2 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài độc lập cấp nhà nướcThời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Thực hiện nội dung về đứt gãy hoạt động và ứng suất kiến tạo |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ trì đề tài nhánh |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Chủ trì đề tài nhánh |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Báo cáo đề tài nhánh, đề tài độc lập cấp nhà nước ĐL2003-07. Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2005 - ; vai trò: Chủ trì đề tài nhánh |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài độc lập cấp nhà nước. Thời gian thực hiện: 2004 - ; vai trò: Thư ký Đề tài độc lập cấp nhà nước. |
| [16] |
Đặc điểm đia chất, tài nguyên Biển Đông và các tỉnh ven biển Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Báo cáo đề tài nhánh của Đề tài cấp nhà nước KC09-14. Ban biên giới chính phủ, Bộ ngoại giao.Thời gian thực hiện: 2004 - ; vai trò: Chủ trì đề tài nhánh |
| [17] |
Đặc điểm địa hình, địa mạo, địa chất và vỏ phong hóa đá bazan Tây nguyên và định Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Báo cáo đề tài nhánh của đề tài KC08-26.Cấp Nhà nước, ViệnThời gian thực hiện: 2004 - ; vai trò: Chủ trì đề tài nhánh |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Báo cáo Đề tài nhánh, Đề tài cấp Nhà nước, KC08-10. Thời gian thực hiện: 2004 - ; vai trò: Chủ trì đề tài nhánh |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Nghiên cứu cơ bản, Mã số 704906. Bộ KH và CN. Hà Nội Thời gian thực hiện: 2006 - ; vai trò: Chủ trì |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài đặc biệt cấp Đại học Quốc gia QG05-31 Hà Nội Thời gian thực hiện: 2005 - ; vai trò: Chủ trì |
| [21] |
Phân vùng chi tiết động đất tây bắc Việt nam. KC08-10 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2003 - ; vai trò: Chủ trì phần ứng suất kiến tạo và đứt gãy hiện đại |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [23] |
Thành lập bản đồ Địa chất biển đông và các vùng kế cận. KC09-26 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2006 - ; vai trò: Chủ trì phần cấu trúc và đứt gãy |
| [24] |
Nghiên cứu xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu liên ngành phục vụ phát triển bền vũng vùng Tây Bắc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình khoa học và công nghệ phục vụ phát triển bền vững vùng Tây BắcTây Bắc-Bộ KHCNThời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [25] |
Thành lập bản đồ Địa động lực khu vực biển 30-100 mét nước tỷ lệ 1:500.000 từ Trà Cổ đến Cửa Nhượng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài Nguyên và Môi trườngThời gian thực hiện: 2008 - ; vai trò: Chủ trì |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KH&CN Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổng công ty Dầu khí Việt Nam Thời gian thực hiện: 2008 - ; vai trò: Chủ trì |
| [28] |
Các quá trình chuyển động kiến tạo Paleozoi-Cenozoi ở Việt nam: Động lực học, cơ chế biến dạng và hệ quả của chúng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTEDThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
