Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1472190
TS Dương Thành Nam
Cơ quan/đơn vị công tác: Trung tâm Nghiên cứu và Chuyển giao Công nghệ - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Thị Thu Phương; Dương Thành Nam; Nghiêm Trung Dũng; Mạc Duy Hưng Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [2] |
Nguyễn Văn Toàn, Dương Thành Nam và Nhóm nghiên cứu Tuyển tập báo cáo hội thảo khoa học lần thứ nhất, Hà Nội, tr. 21-27 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nguyen Thi Thu Thuy, Nghiem Trung Dung, Kazuhiko Sekiguchi, Ryosuke Yamaguchi, Pham Chau Thuy, Dương Thành Nam, Ho Quoc Bang, Thai Thuy An Proceedings International Conference “Environmental Engineering and Management for Sustainable Development” - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Thiết kế và chế tạo hệ thống chuẩn nồng độ khối lượng bụi PM10/ PM2.5 (ManDust) Dương Thành Nam, Trần Sơn Tùng, Trần Thị Hoa, Nguyễn Hoàng GiangTuyển tập báo cáo hội nghị Thương mại hóa kết quả nghiên cứu: Cơ hội và Giải pháp. Nhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, tr. 174-183 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Giám sát nhiệt độ, hành vi và cảnh báo bất thường về sức khỏe của lợn theo thời gian thực (ManAI) Dương Thành Nam, Trần Sơn Tùng, Trần Thị Hoa, Nguyễn Hoàng GiangTuyển tập báo cáo hội nghị Thương mại hóa kết quả nghiên cứu: Cơ hội và Giải pháp. Nhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, tr. 161-173 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Hệ thống kiểm định, hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ khối lượng bụi (PM10; PM2,5) Dương Thành Nam, Trần Sơn Tùng, Trần Thị HoaSố bằng 3721 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Dương Thành Nam, Nguyễn Quang Trung, Trần Sơn Tùng 9702/2020/QTG - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Thiết bị chuẩn hàm lượng khối lượng bụi PM10, PM2.5 – Thiết kế, chế tạo và hiệu chuẩn Dương Thành Nam, Trần Sơn Tùng, Trần Thị Hoa9464/2022/QTG - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu “ManLab” Dương Thành NamSố bằng 459960 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Dương Thành Nam Số văn bằng 22183 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Thiết bị nhận, truyền và quản lý dữ liệu (EVLogger TT24W) Dương Thành NamSố văn bằng 30085 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Kết quả đánh giá đất đai phục vụ cho việc phát triển cây quýt đặc sản ở huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn Dương Thành Nam và Nguyễn Văn ToànTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (7), tr. 23-29 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Đặc điểm phân hoá các nhóm đất vùng gò đồi Thái Nguyên theo phân loại định lượng FAO-UNESCO-WRB Dương Thành Nam, Nguyễn Văn Toàn và Trần Văn ChínhTạp chí Khoa học Đất (34), tr.34-51 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Dương Thành Nam, Trần Văn Chính và Nguyễn Văn Toàn Tạp chí Khoa học Đất (33), tr. 136-141 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Dương Thành Nam, Nguyễn Văn Toàn và Trần Văn Chính Tạp chí Khoa học Đất (33), tr. 161-165 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Triển khai phương pháp quan trắc môi trường không khí xung quanh bằng các thiết bị đo nhanh Nguyễn Thị Nguyệt Ánh, Phạm Thị Vương Linh, Dương Thành NamTạp chí Môi trường số 7/2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyễn Thị Thu Thủy, Nghiêm Trung Dũng, Dương Thành Nam Tạp chí Khoa học và Công nghệ, tập 139, số 9, 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Pha chế dung dịch chuẩn pHcem phục vụ công tác quan trắc môi trường nước tại hiện trường ở Việt Nam Dương Đức Anh, Mai Đức Bình, Dương Thành NamTạp chí Môi trường số 16 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Dương Thành Nam, Lê Hoàng Anh, Nguyễn Viết Hiệp Tạp chí Môi trường, Chuyên đề III, tháng 11 năm 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Dương Thành Nam, Lê Hoàng Anh, Nguyễn Viết Hiệp Tạp chí Môi trường, Chuyên đề II, 2018, trang 51 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Đánh giá chất lượng không khí Hà Nội thông qua chỉ số AQI Dương Thành Nam, Lê Hoàng Anh, Vương Như LuậnTạp chí Môi trường, Chuyên đề IV, tháng 12 năm 2018, trang 21 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Lê Hoàng Anh, Dương Thành Nam, Vương Như Luận Tạp chí Môi trường, Chuyên đề IV, tháng 12 năm 2018, trang 21 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyễn Thị Thu Phương, Dương Thành Nam, Nghiêm Trung Dũng, Mạc Duy Hưng Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Thái Nguyên số 208 (15), trang 9 - 13 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Forecast of Hourly Tropospheric Ozone Concentration in Quang Ninh using MLP and SVM, VNU Nguyen Thi Thu Phuong, Mac Duy Hung, Duong Thanh Nam, Nghiem Trung Dung (2020).Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, Vol. 36, No. 3 (2020) 46-54 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Diễn biến chất lượng một số loạt đất nông nghiệp vùng gò đồi huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn Phạm Xuân Thiều, Hoàng Hùng, Dương Thành NamTNU Journal of Science and Technology, 227(10): 276 - 281 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Dương Thành Nam, Trần Thị Hoa, Phan Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Văn Huy, Nguyễn Hoàng Giang, Vương Thu Bắc, Trần Sơn Tùng Tạp chí Môi trường, Số 3, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Dương Thành Nam, Trần Thị Hoa, Phan Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Văn Huy, Nguyễn Hoàng Giang, Vương Thu Bắc, Trần Sơn Tùng Tạp chí Môi trường, Số 3, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Dương Thành Nam, Trần Thị Hoa, Trần Sơn Tùng, Nguyễn Hoàng Giang Tạp chí Môi trường, Số 10, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Hệ thống chuẩn nồng độ khối lượng bụi (ManDust) - Thiết kế và chế tạo Dương Thành Nam, Trần Thị Hoa, Phan Thị Hồng Hạnh, Trần Sơn Tùng, Nguyễn Văn Huy, Nguyễn Hoàng GiangTạp chí Môi trường, Số 01, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Thực nghiệm và công bố độ không đảm bảo đo phương tiện đo tốc độ gió Dương Thành Nam, Trần Thị Hoa, Trần Sơn Tùng, Nguyễn Hoàng Giang, Trần Đức Lợi, Nguyễn Văn Huy.Tạp chí Môi trường, số Chuyên đề Tiếng Việt III/2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Chuyển đổi số trong hoạt động đo lường - thực tiễn ứng dụng trong lĩnh vực giám sát môi trường Dương Thành Nam, Trần Sơn Tùng, Đỗ Tuấn Anh, Nguyễn Chí Thành, Nguyễn Văn Huy, Trần Thị HoaTạp chí Môi trường, Chuyên đề Khoa học Công nghệ kỳ IV/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Trung Dung Nghiem, Thi Thu Thuy Nguyen, Thi Thu Hien Nguyen, Bich Thuy Ly, Kazuhiko Sekiguchi, Ryosuke Yamaguchi, Chau-Thuy Pham, Quoc Bang Ho, Minh Thang Nguyen, Thanh Nam Duong Environ Sci Pollut Res Int. 2020 Aug;27(24):30661-30672 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Giang Hoang Nguyen, Hanh Hong Thi Phan, Thang Toan Vu, Hoa Thi Tran, Tung Son Tran, Trung Quang Nguyen & Nam Thanh Duong Instrumentation Science & Technology, Pages 400-420 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Pig Health Abnormality Detection Based on Behavior Pattems in Activity Periods using Deep Learnin Tran Duc Duong, Nam Thanh DuongInstrumentation Science and Technology 3/2023 51(6), 660-680 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nam Duong Thanh, Hoa Tran Thi, Trung Nguyen Quang, Huy Nguyen Van, Giang Hoang Nguyen, Quyet Nguyen Huu & Tung Tran Son Instrumentation Science & Technology, pages 660 - 680 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Cong Pham Van, Hieu Ngo Van, Minh Bui Quang, Nam Duong Thanh, Dan Nguyen Van, Tuan Do Thanh, Ngoc Tran Minh, Hien Nguyen Thi Thu, Trung Nguyen Quang, Thi Thao Do, Loan Pham Thanh, Hien Do Thi Thu & Anh Hoang Le Tuan Natural Product Research, 38:4, 60-606 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nam Thanh Duong, Tung Son Tran, Hoa thi Tran and Giang Hoang Nguyen Measurement Science and Technology, 35(8), 085801 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Hung Xuan Nguyen, Xuyen Thi Nguyen, Hang Thi Hong Mai, Huong Thi Nguyen, Nam Duc Vu, Thao Thi Phuong Pham, Trung Quang Nguyen, Dat Tien Nguyen, Nam Thanh Duong, Anh Le Tuan Hoang, Tung Nguyen Ngoc, Nhan Van Le, Ha Viet Dao, Minh Truong Ngoc, Minh Quang Bui Molecules 29, no. 8: 1788 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 01/01/2021 - 01/12/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nghiên cứu và Chuyển giao công nghệ Thời gian thực hiện: 2023 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nghiên cứu và Chuyển giao công nghệ Thời gian thực hiện: 2023 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2021 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
