Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.569149
GS. TS Nguyễn Quảng Trường
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Phạm Thị Kim Dung; Đặng Huy Phương; Trần Đại Thắng; Nguyễn Quảng Trường; Ngô Ngọc Hải Nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [2] |
Chuẩn hóa phương pháp phân tích DNA từ vảy và lông tê tê phục vụ giám định tên loài ở Việt Nam Bùi Thị Phương Thanh; Ngô Thị Hạnh; Nguyễn Quảng Trường; Lê Đức MinhCác khoa học Trái đất và Môi trường - ĐHQG Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9279 |
| [3] |
Hoàng Văn Chung, Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng Trường Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [4] |
Ghi nhận phân bố mới của các loài thuộc giống hebius (squamata: colubridae) ở Việt Nam Phan Quang Tiến, Phạm Thế Cường, Lương Mai Anh, Nguyễn Quảng TrườngTạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [5] |
Phạm Thị Kim Dung, Đặng Huy Phương, Trần Đại Thắng, Nguyễn Thị Tâm Anh, Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng Trường Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [6] |
Ghi nhận mới các loài lưỡng cư ở khu bảo tồn thiên nhiên văn hóa đồng nai, tỉnh đồng nai Lương Mai Anh, Đỗ Hạnh Quyên, Hoàng Văn Chung, Phan Quang Tiến, Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng TrườngTạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [7] |
Phạm Thị Kim Dung; Đặng Huy Phương; Trần Đại Thắng; Nguyễn Quảng Trường; Ngô Ngọc Hải Nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [8] |
Hà Quý Quỳnh; Nguyễn Văn Sinh; Đặng Huy Phương; Nguyễn Quảng Trường Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [9] |
Lê Đức Minh; Nguyễn Quảng Trường; Nguyễn Thị Hồng Vân; Ngô Thị Hạnh Khoa học công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [10] |
Balazs Farkas; Lê Đức Minh; Nguyễn Quảng Trường Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [11] |
Thành phần loài bò sát và ếch nhái ở vườn quốc gia Xuân Sơn, tỉnh Phú Thọ Nguyễn Văn Sáng; Nguyễn Quảng TrườngBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [12] |
Đa dạng về thành phần loài bò sát và ếch nhái ở khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Nha, tỉnh Sơn La Nguyễn Văn Sáng; Nguyễn Xuân Đặng; Nguyễn Quảng TrườngSinh học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [13] |
Quan hệ di truyên và định loại các loài thuộc họ cá Cóc salamandridae (Amphibia: Caudata) ở Việt Nam Nguyễn Quảng Trường; Nguyễn Văn Sáng; Hồ Thị Loan; Lê Khắc Quyết; Nguyễn Thiên TạoTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-4989 |
| [14] |
Đa dạng động vật trên cạn ở một số đảo ven bờ của Việt Nam Nguyễn Trường Sơn, Đặng Huy Phương, Lý Ngọc Tú, Hoàng Trung Thành, Bùi Tuấn Hải, Lê Mạnh Hùng, Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng Trường, Nguyễn Đức Anh, Nguyễn Thị Thu AnhNXB Khoa học tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội, 299 trang - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Thinh Van Nguyen, Thien Tao Nguyen, Hai Ngoc Ngo, Hoa Thi Ninh, Huy Quoc Nguyen, Cuong The Pham, Truong Quang Nguyen, Marta Bernardes & Thomas Ziegler Vietnam Journal of Biotechnology, 22(4): 543–559 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Zoo species of the year campaign 2024 Thomas Ziegler, Hai Ngoc Ngo, Hanh Thi Ngo, Hanh Quyen Do, Viktoria Michel, Arne Schulze, Anna Rauhaus, Christian Niggmann, Mona van Schingen-Khan, Tao Thien Nguyen, Cuong The Pham, Minh Duc Le & Truong Quang NguyenResponsible Herpetoculture Journal, 19: 45-53 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Cuong The Pham, Chung Van Hoang, Tien Quang Phan, Anh Van Pham, An Vinh Ong, Vien Hong Thi Nguyen, Thomas Ziegler, Truong Quang Nguyen ZooKeys, 1240: 139–175 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Philipp Ginal, Nils Behr, Sabine Harrer, Tao Dinh Nguyen, Truong Quang Nguyen, Minh Duc Le, Thomas Ziegler, Dennis Rödder Aquatic Conservation: Marine and Freshwater Ecosystems, 35: e70133 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Vien Hong Thi Nguyen, Tien Quang Phan, Dang Trong Do, Truong Quang Nguyen, Thomas Ziegler, Cuong The Pham, Anh Van Pham Biodiversity Data Journal, 13: e146098, 1–19 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Vien Hong Thi Nguyen, Anh Van Pham, Truong Quang Nguyen, Tung Thanh Tran, Thomas Ziegler, Cuong The Pham Biodiversity Data Journal, 13: e154204, 1–16 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Endemic creature under the risk of extinction: A case study on Gekko badenii in Vietnam Hai Ngoc Ngo, Quyen Hanh Do, Thanh Phuong Thi Bui, Cuong The Pham, Truong Quang Nguyen, Huy Quoc Nguyen, Laurenz Rafael Gewiss, Mona van Schingen‐Khan, Thomas ZieglerIntegrative Conservation, 2025: 1–11 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Duong Anh Thi To, Minh Duc Le, Hang Thu Thi Le, My Tra Phan, Anh Thi Ngoc Ho, Truong Quang Nguyen, Thomas Ziegler, Anh Van Pham Biodiversity Data Journal, 13: e145094, 1–18 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Hai Ngoc Ngo, Linh Tu Hoang Le, Tao Thien Nguyen, Tuan Minh Nguyen, Ngan Thi Nguyen, Tien Quang Phan, Truong Quang Nguyen, Thomas Ziegler & Dang Trong Do European Journal of Taxonomy, 976: 108–132 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Chung Van Hoang, Cuong The Pham, Truong Quang Nguyen, Tien Quang Phan, Thomas Ziegler, Nikolai Orlov, Jianping Jiang & Dan g Trong Do Zootaxa 5566 (2): 347–369 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Brendan J. Pinto, Stuart V. Nielsen, Kathryn A. Sullivan, Ashmika Behere, Shannon E. Keating, Mona van Schingen-Khan, Truong Q. Nguyen, Thomas Ziegler, Jennifer Pramuk, Melissa A.Wilson, Tony Gamble Evolution, 78(2): 355–363 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Anh Van Pham, Nenh Ba Sung, Truong Quang Nguyen, Minh Duc Le, Thuy Van Tran & Thomas Ziegler Animal Biology, 1–17 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyễn Quảng Trường (Chủ biên), Đặng Huy Phương, Nguyễn Đình Duy, Nguyễn Mạnh Hà, Bùi Tuấn Hải, Hoàng Quốc Huy, Nguyễn Trường Sơn, Vũ Đình Thống, Lý Ngọc Tú, Lê Mạnh Hùng, Phạm Thế Cường, Nguyễn Thiên Tạo, Nguyễn Đình Tạo, Hoàng Đức Huy, Ngô Sỹ Vân, Võ Văn Quang, Đỗ Hữu Hoàng, Nguyễn Văn Giang, Trần Công Thịnh, Hoàng Vũ Trụ, Phạm Thị Nhị, Phạm Đình Sắc, Phan Quốc Toản, Đỗ Văn Tứ, Lê Hùng Anh, Trần Mạnh Hà, Nguyễn Đăng Ngải NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 1248 trang - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Đa dạng các loài bò sát và ếch nhái vùng núi Yên Tử Nguyễn Văn Sáng; Hồ Thu Cúc; Nguyễn Quảng TrườngNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống: Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ hai, nghiên cứu cơ bản trong sinh học, nông nghiệp, y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyễn Văn Sáng; Nguyễn Quảng Trường; Hồ Thu Cúc; Đoàn Văn Kiên Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Đặng Huy Phương; Hoàng Minh Khiên; Lê Mạnh Hùng; Nguyễn Quảng Trường TC Sinh học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [31] |
Thành phần loài ếch nhái ở một số khu vực thuộc vùng Đông Bắc Việt Nam Hồ Thu Cúc; Nguyễn Quảng Trường; Orlov N. L.; Ryabov S. A.; Rybaltovsky E. M.Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội thảo quốc gia lần thứ nhất - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Hồ Thu Cúc; Nguyễn Quảng Trường; Nikolai Orlov Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Kết quả nghiên cứu đa dạng hệ bò sát và ếch nhái vùng núi Yên Tử Nguyễn Quảng Trường; Nguyễn Văn SángNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong sinh học: Báo cáo khoa học hội nghị sinh học quốc gia - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Khuất Đăng Long; Phạm Trọng ảnh; Nguyễn Quảng Trường; Lê Mạnh Hùng; Lê Hùng Anh; Phạm Đình Sắc; Nguyễn Xuân Huấn Kỷ yếu Hội nghị khoa học Công nghệ và Môi trường các tỉnh miền núi phía bắc lần thứ VIII - Sở Khoa học, Công nghệ và Môi trường Phú Thọ - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Định loại các loài giải (Reptilia: Testudines: Trionychidae: Pelochelys, Rafetus) ở Việt Nam Nguyễn Quảng Trường; Nguyễn Văn Sáng; Lê Nguyên Ngật; Trần KiênTC Sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [36] |
Thinh Van Nguyen, Thien Tao Nguyen, Hai Ngoc Ngo, Hoa Thi Ninh, Huy Quoc Nguyen, Cuong The Pham, Truong Quang Nguyen, Marta Bernardes & Thomas Ziegler Vietnam Journal of Biotechnology, 22(4): 543–559 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Anh Van Pham, Gam Thi Trinh, Linh Hai Thi Dang, Duyen Thi Duong, Truong Quang Nguyen, Minh Duc Le, Thomas Ziegler Biodiversity Data Journal, 12: e137528, 1–15 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Hai Ngoc Ngo, Tien Quang Phan, Cuong The Pham, Truong Quang Nguyen, Hoang Van Nguyen, Dang Trong Do, Laurenz Rafael Gewiss, Mona van Schingen-Khan & Thomas Ziegler Salamandra, 60(4): 254–262 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Shinya Okabe, Masaharu Motokawa, Yuki Koizumi, Truong Quang Nguyen, Tao Thien Nguyen & Hai Tuan Bui Zootaxa 5537 (3): 407–423 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [40] |
New records and an updated list of reptiles from Thanh Hoa Province, Vietnam Vinh Quang Dau, Thao Ngoc Hoang, Truong Quang Nguyen, Anh Van PhamBiodiversity Data Journal, 12: e134976, 1–21 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [41] |
A new species of Leptobrachella Smith 1925 (Anura, Megophryidae) from Lai Chau Province, Vietnam. Chung Van Hoang, Anh Mai Luong, Truong Quang Nguyen, Tao Thien Nguyen, Hoa Thi Ninh, Linh Hoang Tu Le, Thomas Ziegler, Cuong The PhamBiodiversity Data Journal, 12: e136491, 1–21 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Hanna Höffner, Son Truong Nguyen, Phuong Huy Dang, Masaharu Motokawa, Tatsuo Oshida, Dennis Rödder, Truong Quang Nguyen, Minh Duc Le, Hai Tuan Bui, Thomas Ziegler Nature Conservation, 56: 161–180 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Brendan J. Pinto, Stuart V. Nielsen, Kathryn A. Sullivan, Ashmika Behere, Shannon E. Keating, Mona van Schingen-Khan, Truong Q. Nguyen, Thomas Ziegler, Jennifer Pramuk, Melissa A.Wilson, Tony Gamble Evolution, 78(2): 355–363 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Anh Van Pham, Nenh Ba Sung, Truong Quang Nguyen, Minh Duc Le, Thuy Van Tran & Thomas Ziegler Animal Biology: 1–17 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Anh Van Pham, Minh Duc Le, Anh Ngoc Thi Ho, Truong Quang Nguyen, Tham Thi Nguyen, Thomas Ziegler, Cuong Thien Tran & Cuong The Pham Animal Biology: 1-19 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Anh Van Pham, Minh Duc Le, Truong Quang Nguyen, Mai Huyen Le, Cuong The Pham, Anh Tuan Nguyen Biodiversity Data Journal, 12: e135451, 1–15 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Shuo Liu, Truong Quang Nguyen, Minh Duc Le, Cuong The Pham, Anh Van Pham, Mian Hou, Hongxin Zhou, Mingzhong Mo, Mei Li, Biao Li, Xiong Luo, Dingqi Rao & Song Li Biodiversity Data Journal 12: e129214, 1–17 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Kyle M. Ewart, Frankie T. Sitam, Nur Alizati Nabila Binti Giarat Ali, Rob Ogden, Kelly I. Morgan, Hieu M. Tran, Thanh P.T. Bui, Truong Q. Nguyen, Son G. Nguyen, Norsyamimi Rosli, Kitichaya Penchart, Kanita Ouitavon, Ross McEwing Forensic Science International: Genetics, 74(2025): 103149, 1–11 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [49] |
The herpetofauna of Copia Nature Reserve, Vietnam Anh Van Pham, Truong Quang Nguyen, Tao Thien Nguyen, Minh Duc Le, Thomas Ziegler, and Cuong Thien TranAmphibian & Reptile Conservation, 18(1&2): 20–47 (e331) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Anh Van Pham, Duong Anh Thi To, My Tra Phan, Thuong Thi Tran, Vien Hong Thi Nguyen, Cuong The Pham, Minh Duc Le & Truong Quang Nguyen Current Herpetology, 43(2): 149–158 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Feeding ecology of the Jingdong frog Odorrana jingdongensis from Vietnam. Anh Van Pham, Quyen The Bui, Thuong Thanh Hoang, Hoa Thanh Thi Nguyen, Truong Quang Nguyen, Minh Duc Le & Thomas ZieglerHerpetological Journal, 34: 188–196 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Riedel J., Eisele K., Gabelaia M., Higham, T.E., Wu J., Quyen Hanh Do, Truong Quang Nguyen, Meneses, C.G., Brown, R.M., Ziegler, T., Grismer, L.L., Russell, A.P. & Rödder, D. Functional Ecology, 1-19 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [53] |
New records of amphibians from Ha Tinh Province, Vietnam Vinh Quang Dau, Cuong The Pham, Truong Quang Nguyen, Toan Canh Thai, Anh Dinh Tran & Anh Van PhamBiodiversity Data Journal, 12: e122598, 1–19 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Hanh Thi Ngo, Quyen Hanh Do, Dang Trong Do, Cuong The Pham, Thanh Phuong Thi Bui, Anh Thi Ngoc Ho, Truong Quang Nguyen, Ziegler, T. & Minh Duc Le Zootaxa 5446(1): 105–120 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Lyu, B., Liu Q., Wu Y.-y, Truong Q. Nguyen, Che J., Sang N. Nguyen, Myers E.A., Frank T. Burbrink F.T., Guo P. & Wang J.-c. Ecology and Evolution, 14: e11278. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Dietary niche of the endangered Psychedelic Rock Gecko (Cnemaspis psychedelica) in southern Vietnam Hai Ngoc Ngo, Truong Quang Nguyen, Khoi Vu Nguyen & Thomas ZieglerAnimal Biology: 1–12. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Anh Van Pham, Cuong The Pham, Minh Duc Le, Hai Ngo Ngoc, Thomas Ziegler & Truong Quang Nguyen Zootaxa, 5428 (1): 91–106 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Minh Duc Le, Dennis Rödder, Tao Thien Nguyen, Cuong The Pham, Truong Quang Nguyen, An Vinh Ong, Timothy E. M. McCormack, Thang Tai Nguyen, Mai Huyen Le, Hanh Thi Ngo, Thomas Ziegler Nature Conservation, 55: 67–82 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Tran Thanh Tung, Do Quyen Hanh, Pham Cuong The, Phan Tien Quang, Ngo Hanh Thi, Le Minh Duc, Ziegler Thomas & Nguyen Truong Quang ZooKeys, 1192: 83–102 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Ecomorphology of the locomotor apparatus in the genus Cyrtodactylus (Gekkota, Squamata) Riedel, J., Grismer, L.L., Higham, T., Wu, J., Quyen Hanh Do, Truong Quang Nguyen, Meneses, C.G., Brown, R.M. Campbell, P.D., Ziegler, T., Russell, A.P. & Rödder, D.Evolutionary Biology: 1–18 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [61] |
New records and potential distribution of Bufo luchunnicus (Yang & Rao, 2008) in Vietnam Anh Van Pham, Minh Duc Le, Cuong The Pham, Hai Ngoc Ngo, Vinh Quang Luu, Nenh Ba Sung, Trieu Van Dau, Thomas Ziegler & Truong Quang NguyenAmphibia-Reptilia, 45(1): 107–112 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Anh Mai Luong, Chung Van Hoang, Cuong The Pham, Ziegler T. & Truong Quang Nguyen Zootaxa, 5369(3): 301–335. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Modeling Potential Distribution of the Nguyen's Fanged Frog Limnonectes nguyenorum Pham Van Anh, Nguyen Quang Truong, Le Duc Minh, Pham The Cuong, Nguyen Tuan AnhVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, 39(3): 105–111. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Các loài lưỡng cư và bò sát quý, hiếm ở tỉnh Sơn La và giá trị bảo tồn Phạm Văn Anh, Nguyễn Quảng Trường, Trần Văn Thuỵ, Lê Đức Minh, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Kiều Băng Tâm, Phạm Thị Thu Hà, Đặng Thị Hải Linh, Đoàn Thị Nhật MinhVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, 39(1): 53–61. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Ngo Thi Hanh, Nguyen Quang Truong, Nguyen Vu Minh Hanh, Luu Quang Vinh, Vilay Phimphasone, Ha Van Nghia, Thomas Ziegler, Minh Duc Le VVietnam Journal of Biotechnology, 20(4): 589–598. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Ha Van Nghia, Thomas Ziegler, Nguyen Quang Truong, Le Duc Minh, Luu Quang Vinh Academia Journal of Biology, 45(2): 1–7 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Tran T.T., Hoang C.V., Luong A.M, Nguyen T.Q., Ziegler T. & Pham C.T. Biodiversity Data Journal, 11: e109726, 1–18 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Stenger L., Große H.A., Nguyen Truong Quang, Pham Cuong The, Rauhaus A., Le M.D., Rödder D. & Ziegler T. Nature Conservation, 53: 183–221 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Siliyavong S., Hoang N.V., Tao Thien Nguyen , Truong Nguyen, Pham A.V. Biodiversity Data Journal, 11: 1–16 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Reshetnikov, A.N., Zibrova, M.G., Ayaz, D., Bhattarai, S., Borodin, O.V., Borzée, A., Brejcha, J., Çiçek, K., Dimaki, M., Doronin, I.V., Drobenkov, S.M., Gichikhanova, U.A., Gladkova, A.Y., Gordeev, D.A., Ioannidis, Y., Ilyukh, M.P., Interesova, E.A., Jadhav, T.D., Karabanov, D.P., Khabibullin, V.F., Khabilov, T.K., Khan, M.M.H., Kidov, A.A., Klimov, A.S., Kochetkov, D.N., Kolbintsev, V.G., Kuzmin, S.L., Lotiev, K.Y., Louppova, N.E., Lvov, V.D., Lyapkov, S.M., Martynenko, I.M., Maslova, I.V., Ma NeoBiota, 81: 91–127 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Phung, T.M., Cuong The Pham, Truong Quang Nguyen, Hoa Thi Ninh, Nguyen, H.Q., Bernardes, M., Le, S.T., Ziegler, T. & Tao Thien Nguyen ZooKeys, 1168: 193–218 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Pham, A.V., Ngo, B.V., Tran, T.V., Doan, L.D., Ngo, C.D. & Truong Quang Nguyen Russian Journal of Herpetology, 30(3), 175–183 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Achalinus quangi, a new odd-scaled snake species from Vietnam Pham, A.V., Cuong The Pham, Le, M.D., Ngo, H.T., Ong, A.V., Ziegler, T. & Truong Quang NguyenZootaxa, 5270(1): 48–66 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Ongoing declines for the world’s amphibians in the face of emerging threats 347. Luedtke, J.A., Chanson, J., Neam, K., Hobin, L., Maciel, A.O., Catenazzi, A., Borzée, A., Hamidy, A., Aowphol, A., Jean, A., Sosa-Bartuano, Fong, A.A., de Silva, A., Fouquet, A., Angulo, A., Kidov, A.A., Saravia, A.M., Diesmos, A.C., Tominaga, A., Shrestha, B., Gratwicke, B., Tjaturadi, B., Rivera, C.C.M, Almazán, C.R.V., Señaris, C., Chandramouli, S.R., Strüssmann, C., Fernández, C.F.C., Azat, C., Hoskin, C.J., Hilton-Taylor, C., Whyte, D.L., Gower, D.J., Olson, D.H., Cisneros-Heredia, D.FNature: 1–7. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Ngo, H.N., Phan, T.Q., Hoang, C.V. Nguyen, H.Q., Gewiss, L.R., Truong Quang Nguyen, Ziegler, T. & Cuong The Pham Salamandra, 59(3): 207–216 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Ngo, H.T., McCormack, T.E.M., Hoang, H.V., Nguyen, T.T., Tapley, B., Le, M.H., Le, D.T., Nguyen, T.T., Trinh, H.L.T, Ziegler, T., Truong Quang Nguyen & Le, M.D. Diversity, 15: 958, 1–14 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Ngo H.T., Hormann, H., Le, M.D. Pham, Cuong The, Phung, T.M., Do, D.T., Ostrowski, S., Truong Quang Nguyen & Ziegler, T. European Journal of Taxonomy, 875: 70–100 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Hai Ngoc Ngo, Rödder, D., Grismer, L., Truong Quang Nguyen, Le, M.D., Qi, S. & Ziegler, T. Biodiversity and Conservation, 32: 1549–1571 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [79] |
A new species of Hemiphyllodactylus (Squamata, Gekkonidae) from Ha Giang Province, Vietnam 342. Luu, V.Q. Nguyen, T.H., Do, Q.H., Cuong The Pham, Hoang, T.T., Truong Quang Nguyen, Le, M.D., Ziegler, T., Grismer, J.L. & Grismer, L.L.ZooKeys, 1167: 353–382 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Gong S., Suwannapoom C., Le M., Truong Quang Nguyen, Ge Y., Wei Y.F. & Gao Y.C. iScience 26, 107343, 1-14 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Do, D.T., Cuong The Pham, Truong Quang Nguyen & Ziegler, T. Russian Journal of Herpetology, 30(2): 72–78 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [82] |
A new species of Cyrtodactylus (Squamata: Gekkonidae) from Phu Yen Province, Vietnam Do, D.T., Do, Q.H., Le, M.D., Ngo, H.T., Ziegler, T., Truong Quang Nguyen & Cuong The PhamZootaxa, 5271(3): 503–524 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Thành phần loài ếch nhái (Amphibia) và bò sát (Reptilia) ở tỉnh Hà Giang Nguyễn Quảng Trường; Lê Nguyên Ngật; Raoul BainTC Sinh học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [84] |
Ngo, H.N., Nguyen, H.Q., Phan, T.Q., Tran, H.M., Nguyen, T.Q., van Schingen-Khan, M. & Ziegler, T. Journal of Natural History, 56(37–40), 1495–1511 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Ngo, H.N., Nguyen, H.Q., Phan, T.Q., Rödder, D., R. Gewiss, L.R., Nguyen, T.Q. & Ziegler, T. Amphibia-Reptilia, 43(1): 77-91 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Krzikowski, M., Nguyen, T.Q., Pham, C.T., Rödder, D., Rauhaus, A., Le, M.D. & Ziegler, T. Nature Conservation, 49: 77–116 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [87] |
314. Hoang, C.V., Tao Thien Nguyen, Phan, T.Q., Cuong The Pham, Ninh, H.T., Wang, B., Jiang, J.-P., Ziegler, T. & Truong Quang Nguyen European Journal of Taxonomy, 846: 1–41 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Tài nguyên bò sát và ếch nhái Việt Nam Nguyễn Văn Sáng; Hồ Thu Cúc; Nguyễn Quảng TrườngBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội thảo quốc gia lần thứ nhất - Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Những dẫn liệu mới về Rana chapaensis - loài chàng Sa Pa (Bourret, 1937) Nguyễn Quảng Trường; Hồ Thu Cúc; Nguyễn Văn SángTC Sinh học - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [90] |
Ghi nhận mới phân bố của các loài rắn (Squamata: Serpentes) ở tỉnh Điện Biên Lê Trung Dũng; Nguyễn Lân Hùng Sơn; Phạm Thế Cường; Nguyễn Quảng TrườngSinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [91] |
Lần đầu tiên ghi nhận 3 loài ếch cây (Amphibia: Anura: Rhacophoridae) ở tỉnh Điện Biên Lê Trung Dũng; Nguyễn Lân Hùng Sơn; Đỗ Ngọc Thúy; Nguyễn Quảng TrườngBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Hoàng Văn Chung; Nguyễn Quảng Trường; Phạm Thế Cường; Nguyễn Thiên Tạo Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Ghi nhận mới về sự phân bố của một số loài rắn (Reptilia: Squamata:Serpentes) ở tỉnh Sơn La Phạm Vân Anh; Nguyễn Thị Bích Ngọc; Nguyễn Thị Mến; Nguyễn Lân Hùng Sơn; Nguyễn Quảng TrườngBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Hiện trạng các loài chuột chù răng trắng giống Crocidura (Mammalia: soricidae) ở miền Bắc việt Nam Bùi Tuấn Hải; Nguyễn Trường Sơn; Nguyễn Quảng TrườngBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Ghi nhận mới của các loài ếch nhái (Amphibia) ở tỉnh Bắc Cạn Phạm Thị Kim Dung; Nguyễn Quảng Trường; Lưu Quang VinhBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Đa dạng các loài ếch cây (Amphibia: Anura: Rhacophoridae) ở tỉnh Điện Biên Nguyễn Quảng Trường; Phạm Thế Cường; Lê Trung Dũng; Nguyễn Việt Bách; Nguyễn Lân Hùng SơnBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Đa dạng thành phần loài của họ Nhái bầu (Amphibia: Anura: Microhylidae) ở tỉnh Phú Yên Đỗ Trọng Đăng; Ngô Đắc Chứng; Nguyễn Quảng TrườngBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Đa dạng các loài ếch cây (Amphibia: Anura: Rhacophoridae) ở tỉnh Hòa Bình Phạm Thế Cường; Nguyễn Quảng Trường; Ngô Ngọc HảiBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Thành phần loài lưỡng cư (Amphibia) và bò sát (Reptilia) ở thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Phạm Văn Anh; Từ Văn Hoàng; Khăm Đi Pheng Kia Chư; Nguyễn Quảng Trường; Nguyễn Lân Hùng Sơn; Nguyễn Kim TiếnBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Phạm Văn Anh, Nguyễn Quảng Trường, Phạm Thế Cường, Lê Đức Minh, Nguyễn Thiên Tạo, Đoàn Đức Lân & Phạm Văn Nhã NXB Đại học Huế - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Phòng chống tham nhũng gắn với buôn bán trái pháp luật động vật hoang dã Vũ Công Giao, Bùi Tiến Đạt, Nguyễn Quảng Trường, Nguyễn Quang Đức, Nguyễn Hoàng Anh, Nguyễn Văn Quân, Nguyễn Anh Đức, Nguyễn Thị Minh Hà, Nguyễn Thùy Dương, Vũ Thị Thu QuyênNXB Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [102] |
van Schingen-Khan, M., Barthel, L.M.F., Pham, D.T.K., Pham, C.T., Nguyen, T.Q., Bonkowski, M. & Ziegler, T. Amphibia-Reptilia - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Diet of Microhyla butleri and M. heymonsi from Son La Province, northwestern Vietnam Pham, A.V., Ngo, C.D., Nguyen, T.Q. & Ngo, B.V.Herpetological Conservation and Biology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Ngo, H.N., Nguyen, H.Q., Tran, H.M., Phan, T.Q., Tran, T.T., Gewiss, L.R., Rödder, D., Nguyen, T.Q. & Ziegler, T. Animal Biodiversity and Conservation - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Ngo, H.T., Do, Q.H., Pham, C.T., Luu, V.Q., Grismer, L., Ziegler, T., Nguyen, V.T.H., Nguyen, T.Q. & Le, M.D. ZooKeys - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Ngo, H.N., Nguyen, H.Q., Phan, T.Q., Rödder, D., R. Gewiss, L.R., Nguyen, T.Q. & Ziegler, T. Amphibia-Reptilia - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [107] |
A new species of Xenophrys (Amphibia: Anura: Megophryidae) from Truong Son Range, Vietnam Luong, A.M., Hoang, C.V., Pham, C.T., Nguyen, T.T., Orlov, N., Ziegler, T. & Nguyen, T.Q.Zootaxa - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [108] |
New records of amphibians from Bac Kan Province, Vietnam Luong, A.M., Do, Q.H., Hoang, C.V., Phan, T.Q., Nguyen, T.Q. & Pham, C.T.Biodiversity Data Journal - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Krzikowski, M., Nguyen, T.Q., Pham, C.T., Rödder, D., Rauhaus, A., Le, M.D. & Ziegler, T. Nature Conservation - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [110] |
A new species of the genus Achalinus (Squamata: Xenodermidae) from Son La Province, Vietnam Ha , N.V., Ziegler, T., Sy, T.D., Le, M.D., Truong Quang Nguyen & Luu, V.Q.Zootaxa - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Dawson, J.E., Gaillard, D., Gong, S., Lin, L., McCormack, T.E.M., Nanthavong, C., Nguyen, T.T., Truong Quang Nguyen, Pham, T.V. & Shi, H.-T. Amphibian & Reptile Conservation - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [112] |
David, P., Campbell, P.D., Deuti, K., Hauser, S., Luu, V.Q., Nguyen, T.Q., Orlov, N., Pauwels, O.S.G., Scheinberg, L., Sethy, P.G.S., Smits, T., Teynié, A. & Gernot Vogel Zootaxa - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Sitthivong, S., Lo, O.V., Nguyen, T.Q. Ngo, H.T., Khotpathoom, T., Le, M.D., Ziegler, T. & Luu, V.Q. Zootaxa - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Zheng, Y.-T., Zhang, S., Lu, Q., Zhang, S.-Y., Wang, L.-J., Hong, M.-L., Nguyen, T., Zhao, J.-D. & Yao, M. Diversity and Distributions - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Phạm Văn Anh, Nguyễn Quảng Trường, Nguyễn Văn Hoàng Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [116] |
A new species of Cyrtodactylus (Squamata: Gekkonidae) from Vientiane Province, northern Laos Sitthivong, S., Luu, V.Q., Ha, N.V., Nguyen, T.Q., Le, M.D. & Ziegler, T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [117] |
New records of megophryids (Amphibia: Anura: Megophryidae) from Son La Province, Vietnam Pham, A.V., Pham, C.T., Doan, L.D., Ziegler, T., Nguyen, T.Q.Biodiversity Data Journal - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Nguyễn Thị Thắm, Ngô Thị Hạnh, Nguyễn Quảng Trường, Thomas Ziegler, Mona van Schingen, Nguyễn Thị Hồng Vân, Lê Đức Minh Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các Khoa học Trái đất và Môi trường - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Nguyen, T.Q., Pham, A.V., Ziegler, T., Ngo, H.T. & Le, M.D. Zootaxa - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Nguyen, S.N., Zhou, W.-W., Le, N.T.T., Tran, D.A.T., Jin, J.-Q., Vo, B.D., Nguyen, L.T., Nguyen, T.T., Nguyen, T.Q., Hoang, D.D., Orlov, N.L., Che, J., Murphy, R.W. & Zhang, Y.-P. Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Nguyen, T.T., Pham, C.T., Nguyen, T.Q., Ninh, H.T. & Ziegler, T. Asian Herpetological Research - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Nguyen, T.V., Pham, C.T. & Nguyen, T.Q. Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Nguyen, T.Q., Pham, A.V., Nguyen, S.L.H., Le, M.D. & Ziegler, T. Russsian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [124] |
New records of snakes (Squamata: Serpentes) from Dien Bien Province. Le, D.T., Nguyen, S.L.H., Pham, C.T. & Nguyen, T.Q.Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Jestrzemski, D., Schütz, S., Nguyen, T.Q. & Ziegler, T. Journal of Conservation Biology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Phạm Văn Anh, Sùng Bả Nênh, Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng Trường NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Ziegler, T., Nguyen, T.T., Ong, V.A., Pham, C.T. & Nguyen, T.Q. Die Aquarienzeitschrift - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Developing a conservation breeding network for threatened Vietnamese Crocodile Newts Ziegler, T., Rauhaus, A., Niggemann, C., Nicolaudius J., Bernardes, M. & Nguyen, T.Q.Aark Newsletter - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [129] |
New records and an updated checklist of amphibians from Lai Chau Province, Vietnam Luong, A.M., Pham, C.T., Do, Q.H., Hoang, C.V., Phan, T.Q., Nguyen, T.Q., Ziegler, T & Le, M.D.Check List - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [130] |
New records of frogs from Quang Nam Province, central Vietnam Le, D.T., Nguyen, L.P., Pham, C.T., Nguyen, T.Q., Phan, T.Q., Dang, P.H. & Ziegler, T.Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [131] |
New records and an updated checklist of amphibians and snakes from Tuyen Quang Province, Vietnam Le, D.T., Luong, A.M., Pham, C.T., Phan, T.Q., Nguyen, S.L.H., Ziegler, T. & Nguyen, T.Q.Bonn zoological Bulletin - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [132] |
New records of two gecko species (Squamata: Gekkonidae) from Oudomxay Province, Laos. Sitthivong, S., Ha, N.V., Nguyen, T.H., Phimphasone, V., Nguyen, T.Q. & Luu, V.Q.Tạp chí Khoa học và Công nghệ lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [133] |
New records of cascade frogs of the genus Odorrana (Amphibia: Anura: Ranidae) from Vietnam Pham The Cuong, Le Duc Minh, Ngo Thi Hanh & Nguyen Quang Truong (Academia Journal of Biology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [134] |
New provincial records of the genus Limnonectes (Amphibia: Anura: Dicroglossidae) from Vietnam Pham The Cuong, Phan Quang Tien, Do Trong Dang, Nguyen Quang TruongTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Pham Thi Kim Dung, Dang Huy Phuong, Tran Dai Thang, Ngo Ngoc Hai, Pham The Cuong, Nguyen Quang Truong, Chu Ngoc Linh Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Luong Khanh Linh, Luu Quang Vinh, Nguyen Quang Truong Tạp chí Khoa học và Công nghệ lâm ng - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [137] |
In search of the Spotted Softshell Turtle in Vietnam: An implementation of the One Plan Approach Ziegler, T., Nguyen, T.T., Ong, A.V., Pham, C.T. & Nguyen, T.Q.WAZA News - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [138] |
First report on the anuran fauna of Hai Ha forest, Quang Ninh Province, Vietnam Pham, C. T., Do, Q. H., Ngo, H. N.T., Tran, T. T., Ziegler, T. & Nguyen, T. Q.Check List - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [139] |
First record of Tropidophorus baviensis Bourret, 1939 (Squamata: Scincidae) from Lao PDR Okabe, S., Sanamxay, D., Nguyen, T. Q. & Motokawa, M.Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Genetic screening of captive crocodile lizards (Shinisaurus crocodilurus) in Europe Ngo, H.T., Nguyen, T.T., Le, M.D., van Schingen-Khan, M., Nguyen, T.Q., Rauhaus, A., Vences, M., Thomas Ziegler, T.Der Zoologische Garten - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [141] |
New records and an updated list of reptiles from Ba Vi National Park, Hanoi, Vietnam Luu, V.Q., Dinh, T.S., Lo, O.V., Nguyen, T.Q. & Ziegler, T.Bonn zoological Bulletin - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Zheng, Y.-T., Zhang, S., Lu, Q., Zhang, S.-Y., Wang, L.-J., Hong, M.-L., Nguyen, T., Zhao, J.-D. & Yao, M. Diversity and Distributions - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [143] |
A new Cyrtodactylus (Squamata: Gekkonidae) from Binh Thuan Province, southern Vietnam Ostrowski, S., Le, M.D., Ngo, H.T., Pham, C.T., Phung, T.M., Nguyen, T.Q. & Ziegler, T.European Journal of Taxonomy - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [144] |
A new species of Dixonius (Squamata: Gekkonidae) from Vientiane Capital, Laos Nguyen, T.H., Luu, V.Q., Sitthivong, S., Ngo, H.T., Nguyen, T.Q., Le, M.D. & Ziegler, T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [145] |
A morphological and molecular review of the genus Goniurosaurus, including an identification key Ngo, H.N., Nguyen, H.Q., Tran, H.M., Ngo, H.T., Le, M.D., Gewiss, L.R., van Schingen-Khan, M., Nguyen, T.Q. & Ziegler, T.European Journal of Taxonomy - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Avoiding common numts to provide reliable species identification for tiger parts Morgan, K.I., Ewart, K.L., Nguyen, T.Q., Sitam, F.T., Ouitavon, K., Lightson, A.L., Kotze, A. & McEwing, R.Forensic Science International - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Le, D.T., Sitthivong, S., Tran, T.T., Grismer, L.L., Nguyen, T.Q., Le ,M.D., Ziegler, T. & Luu, V.Q. Zootaxa - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [148] |
Grismer, L.L., Wood, P.L. Jr., Poyarkov, N.A., D. Le, M.D., Kraus, F., Agarwal, I., Oliver, P.M., Sang N. Nguyen, S.N., Nguyen, T.Q., Karunarathna, S., Welton, L.J., Stuart, B.L., Luu, V.Q., Bauer, A.M., O’Connell, K.A., Quah, E.S.H., Chan, K.O., Ziegler, T., Ngo, H., Nazarov, R.A., Aowphol, A., Chomdej, S., Suwannapoom, C., Siler, C.D., Anuar, S., Ngo, T.V. & Grismer, J.L. Vertebrate Zoology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [149] |
Gewiss, L.R., Ngo, H.N., van Schingen-Khan, M., Nguyen, K.V., Nguyen, T.Q., Rauhaus, A. & Ziegler, T. Herpetological Conservation and Biology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [150] |
A new species of Limnonectes (Amphibia: Anura: Dicroglossidae) from southern Vietnam Pham, C.T., Do, D.T., Le, M.D., Ngo, H.T., Nguyen, L.T., Ziegler, T. & Nguyen, T.Q.Zootaxa - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Miller, A.H., Davis, H.R., Luong, A.M., Do, Q.H., Pham, C.T., Ziegler, T., Lee, J., De Queiroz, K., Reynolds, R.G. & Nguyen, T.Q. Copeia - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Hoang, C.V., Nguyen, T.T., Ninh, H.T., Luong, A.M, Pham, C.T., Nguyen, T.Q., Orlov, N.L., Chen, Y.-H, Wang, B. & Jiang, J.-P. Zookeys - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [153] |
Contributions to ophiology in Zootaxa 2001–2020: patterns and trends. Deepak, V., Passos, P., Nagy, Z.T., Zaher, H., Šmíd, J., Nguyen ,T.Q., Carranza, S., Cisneros-Heredi, D.F., David, P., Tamar, K. & Gower, D.J.Zootaxa - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [154] |
David, P., Vogel, G., Nguyen, T.Q., Orlov, N.L., Pauwels, O.S.G., Teynié, A. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [155] |
Chapple, D.G, Roll, U., Böhm, M.,..., Nguyen, T.Q.,…Meiri, S. Biological Conservation - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [156] |
Borzee, A., Kielgast, J., Wren, S., Angulo, A., Chen, S., Magellan, K., Messenger, K.R., Hansen-Hendrikx, C.M., Baker, A., Dos Santos, M.M., Kusrini, M., Jiang, J.-P., Maslova, I.V., Das, I., Park, D., Bickford, D., Murphy, R.W., Che, J., Do, T.V., Nguyen, T.Q., Chuang, M.-F., & Bishop, P.J. Biological Conservation - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [157] |
Bernardes, M., Dreesmann, J., Pham, C.T., Nguyen, T.Q., Goldschmidt, T. & Ziegler, T. Limnologica - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [158] |
Wang, J., Lyu, Z-T., Zeng, Z-C., Lin, C-Y., Yang, J-H., Nguyen, T.Q., Le, M.D., Ziegler, T. & Wang, Y-Y. Zootaxa - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [159] |
Schneider, N., Luu, V.Q., Sitthivong, S., Teynié, A., Le, M.D., Nguyen, T.Q. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [160] |
Pham, C.T., Le, M.D., Hoang, C.V., Pham, A.V., Ziegler, T. & Nguyen, T.Q. Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [161] |
New records and an updated checklist of snakes from Son La Province, Vietnam Pham, A.V., Ziegler, T. & Nguyen, T.Q.Biodiversity Data Journal - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [162] |
A new species of Cyrtodactylus (Squamata: Gekkonidae) from southern Vietnam Ostrowski, S., Do, D.T., Le, M.D., Ngo, H.T., Pham, C.T., Nguyen, T.Q., Nguyen, V.T.H. & Ziegler, T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [163] |
A new species of the genus Zhangixalus (Amphibia: Rhacophoridae) from Vietnam Nguyen, T.T., Ninh, H.T., Orlov, N., Nguyen, T.Q. & Ziegler, T.Journal of Natural History - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [164] |
Two new species of Hemiphyllodactylus (Squamata: Gekkonidae) from Hoa Binh Province, Vietnam Nguyen, T.Q., Do, Q.H., Ngo, H.T., Pham, A.V., Pham, C.T., Le, M.D. & Ziegler, T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [165] |
A new species of Megophrys (Amphibia: Anura: Megophrydae) from Vietnam Nguyen, T.Q., Pham, C.T., Nguyen, T.T., Luong, A.M. & Ziegler, T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [166] |
Nguyen, T.H, Sitthivong, S., Ngo, H.T., Luu, V.Q., Nguyen, T.Q., Le, M.D. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [167] |
A new species of the genus Zhangixalus (Amphibia: Anura: Rhacophoridae) from Vietnam Ninh, H.T., Nguyen, T.T., Orlov, N., Nguyen, T.Q. & Ziegler, T.European Journal of Taxonomy - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [168] |
Luu, V.Q., Ziegler, T., Ha, N.V., Lo, O.V., Hoang, T.T., Le, M.D., Tran, D.H. & Nguyen, T.Q. Zootaxa - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [169] |
Le, M. D., McCormack, T. E. M, Hoang, H.V., Duong, H. T., Nguyen, T. Q., Ziegler, T., Nguyen, H. D. & Ngo, H. T. Nature Conservation - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [170] |
Kasper, K., Schweikhard, J., Lehmann, M., Ebert, C .L., Erbe, P., Wayakone, S., Nguyen, T. Q., Le, M. D. & Ziegler, T. Nature Conservation - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [171] |
Range extension and extended diagnosis of Lycodon pictus: First country record from China Janssen, H.Y., Ren, J.-L., Li, J.-T., Wang, Z., Nguyen, T.T., Nguyen, T.Q., Bui, Q.T.T., Ngo, H.T., Le, M.D. & Ziegler, T.Revue suisse de Zoologie - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [172] |
Guo, P., Zhu, F., Liu, Q., Wang, P., Che, J. & Nguyen, T.Q. Molecular Phylogenetics and Evolution - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [173] |
A new species of Microhyla (Amphibia: Anura: Microhylidae) from Langbian Plateau, Central Vietnam Hoang, C.V., Luong, A.M, Nguyen, T.Q., Orlov, N.L., Chen, Y.-H, Wang, B. & Jiang, J.-P.Asian Herpetological Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [174] |
Gewiss, L., Ngo, H.N., van Schingen-Khan, M., Bernardes, M., Rauhaus, A., Pham, C.T., Nguyen, T.Q. & Ziegler, T. Global Ecology and Conservation - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [175] |
A new species of Hemiphyllodactylus (Squamata: Gekkonidae) from Tuyen Quang Province, Vietnam Do, Q.H., Pham, C.T., Phan, T.Q., Le, M.D., Ziegler, T. & Nguyen, T.Q.Zootaxa - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [176] |
Bernardes, M., Le, M.D., Nguyen, T.Q., Pham, C.T., Pham, A.V., Nguyen, T.T., Rodder, D., Bonkowski, M. & Ziegler, T. Zookeys - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [177] |
A new species of Lycodon Boie, 1826 (Serpentes: Colubridae) from northern Vietnam Janssen, H.Y, Pham, C.T., Ngo, H.T., Le, M.D., Nguyen, T.Q. & Ziegler, T.Zookeys - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [178] |
Giáo trình phương pháp điều tra và giám sát đa dạng sinh học động vật Nguyễn Quảng Trường, Ngô Đắc Chứng, Lê Hùng Anh, Phạm Thị Nhị, Nguyễn Trường SơnNXB Khoa học tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [179] |
A new species of Leptobrachella Smith 1925 (Anura: Megophryidae) from Thanh Hoa Province, Vietnam. Hoang, C.V., Nguyen, T.T., Luu, V.Q., Nguyen, T.Q. & Jiang, J.-p.Raffles Bulletin of Zoology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [180] |
Souvannasy, P., Luu, V.Q., Soudthichak, S., Wayakone, S., Le, M., Nguyen, T.Q. & Ziegler, T. Crocodile Specialist Group Newsletter - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [181] |
Nguyen, T.T., Ziegler, T., Rauhaus, A., Nguyen, T.Q., Tran, D.T.A., Wayakone, S., Luu, V.Q., Vences, M. & Le, M.D. Crocodile Specialist Group Newsletter - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [182] |
Ziegler, T. & Nguyen, T.Q. WAZA News - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [183] |
Khu vực Tây Nguyên: cái nôi phát hiện loài mới ở Việt Nam Nguyễn Văn Sinh, Nguyễn Đức Anh, Phạm Thị Nhị, Đặng Huy Phương, Nguyễn Quảng TrườngNXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [184] |
Đa dạng sinh học vùng duyên hải Bắc Bộ Việt Nam Lê Hùng Anh, Nguyễn Thế Cường, Phạm Thế Cường, Trần Đức Lương, Phạm Thị Nhị, Trinh Quang Pháp, Đặng Huy Phương, Hà Quý Quỳnh, Nguyễn Trường Sơn, Nguyễn Quảng Trường, Đỗ Văn TứNXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [185] |
Giáo trình Động vật có xương sống Đinh Minh Quang, Trần Thị Anh Thư, Nguyễn Xuân Huấn, Nguyễn Quảng Trường, Lê Mạnh Hùng, Nguyễn Trường SơnNXB Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [186] |
Lưỡng cư và Bò sát ở Khu Bảo tồn thiên nhiên Mường Nhé Lê Trung Dũng, Nguyễn Quảng Trường, Nguyễn Lân Hùng Sơn, Trần Thanh TùngNXB Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [187] |
Luu, V.Q., Tran, D.V., Nguyen, T.Q., Le, M.D. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [188] |
Phạm Văn Anh, Bùi Thị Thanh Loan, Hoàng Văn Ngọc, Nguyễn Quảng Trường Tạp chí Khoa học & Công nghệ, Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [189] |
Diet of Odorrana chapaensis (Bourret, 1937) from Son La Province, Vietnam Pham Van Anh, Nguyen Quang Truong, Nguyen Van HoangAcademia Journal of Biology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [190] |
Đa dạng các loài ếch cây họ Rhacophoridae (Amphibia: Anura) ở tỉnh Lai Châu. Phạm Văn Anh, Hoàng Lê Quốc Thắng, Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng TrườngTạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [191] |
Ghi nhận mới về sự phân bố của một số loài rắn (Reptilia: Squamata: Serpentes) ở tỉnh Lai Châu. Phạm Văn Anh & Nguyễn Quảng TrườngTạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [192] |
Lê Đức Minh, Nguyễn Quảng Trường, Nguyễn Thị Hồng Vân & Ngô Thị Hạnh Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [193] |
Ziegler, T., van Schingen, M., Rauhaus, A., Dang, P.H., Pham, D.T.K., Pham, C.T. & Nguyen, T.Q. International Zoo Yearbook - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [194] |
New records of amphibians (Anura: Megophryidae, Ranidae) from Dien Bien Province, Vietnam. Luong, A.M., Nguyen, H.Q., Le, D.T., Nguyen, S.L.H. & Nguyen, T.Q.Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [195] |
Ziegler, T., Nguyen, T.T., Rauhaus, A., Nguyen, T.Q., Vences M. & Le M.D. ZGAP Mitteilungen - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [196] |
Ziegler, T., Pham, C.T., Nguyen, T.V., Nguyen, T.Q., Wang, J., Wang, Y.Y., Stuart, B.L. & Le, M.D. Zootaxa - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [197] |
Three new species of the snake genus Achalinus from Vietnam (Squamata: Xenodermatidae) Ziegler, T., Nguyen, T.Q., Pham, C.T., Nguyen, T.T., Pham, A.V., van Schingen, M., Nguyen, T.T. & Le, M.D.Zootaxa - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [198] |
Ziegler, T., Tran, V.A., Babb, R.D., Jones, T.R., Moler, P.E., Van Devender, R.W. & Nguyen, T.Q. Revue suisse de Zoologie - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [199] |
A new species of Parafimbrios from northern Vietnam (Squamata: Xenodermatidae) Ziegler, T., Ngo, H.N., Pham, A.V., Nguyen, T.T., Le, M.D. & Nguyen T.Q.Zootaxa - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [200] |
Ziegler, T., Luu, V.Q., Nguyen, T.T., Ha, N.V., Ngo, H.T., Le, M.D. & Nguyen, T.Q. Revue suisse de Zoologie - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [201] |
Reinhardt, T., van Schingen, M., Windisch, H.S., Nguyen, T.Q., Ziegler, T. & Fink, P. Aquatic Conservation: Marine and Freshwater Ecosystems - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [202] |
A new species of Amolops (Anura: Ranidae) from Vietnam Pham, A.V., Song, N.B., Pham, C.T., Le, M.D., Ziegler, T. & Nguyen, T.Q.Raffles Bulletin of Zoology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [203] |
A new species of Cyrtodactylus (Squamata: Gekkonidae) from northwestern Vietnam Pham, A.V., Le, M.D., Ngo, H.T., Ziegler, T. & Nguyen, T.Q.Zootaxa - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [204] |
Pham, C.T., Rauhaus, A., Tran, T.D., Niggemann, C., Dang, P.H., Le, M.D., Nguyen, T.Q. & Ziegler, T. Amphibian & Reptile Conservation - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [205] |
A new species of the genus Acanthosaura Gray, 1831 (Reptilia: Agamidae) from Central Vietnam Nguyen, L.T., Do, D.T., Hoang, H.V., Nguyen, T.T., McCormack, T.E.M., Nguyen, T.Q., Orlov, N.L.& Nguyen, V.D.H. & Nguyen, S.N.Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [206] |
Ngo, H.N., Nguyen, T.Q., Phan, T.Q., van Schingen, M. & Ziegler, T. Nature Conservation - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [207] |
Ngo, H.N., Le, T.Q., Pham, M.L., Nguyen, T.Q., Le, M.D., van Schingen, M. & Ziegler, T. Amphibian and Reptile Conservation - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [208] |
Ngo, H.N., Nguyen, T.Q. , Nguyen, T.V., van Schingen M. & Ziegler, T. Nature Conservation - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [209] |
First record of Megophrys gigantica Liu, Hu & Yang, 1960 (Anura: Megophryidae) from Vietnam Luong, A.M., Pham, A.V, Nguyen, T.T. & Nguyen, T.Q.Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [210] |
Ziegler, T., Pham, C.T., Nguyen, T.Q., Berger, M., Ngo, H.T. & Le, M.D. Sauria - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [211] |
Ziegler, T., Marcec, R., Vardukyan, D., Nguyen, T.Q., Le, M.D. & Bernardes, M. Alytes - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [212] |
Ziegler, T., David, P., Ziegler, T.N., Pham, C.T., Nguyen, T.Q. & Le, M.D. Zootaxa - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [213] |
Wang, B., Nishikawa, K., Matsui, M., Nguyen, T.Q., Xie, F., Li, C., Khatiwada, J. R., Zhang, B.-W., Gong, D.-J, Mo, Y.-M., Wei, G., Chen, X.-H., Shen, Y.-H., Yang, D.-D., Xiong, R.-C. & Jiang, J.-J. PeerJ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [214] |
Tapley, B., Cutajar, T., Mahony, S., Nguyen, C.T., Dau, V.Q., Luong, A.M., Le, D.T., Nguyen, T.T., Nguyen, T.Q., Portway, C., Luong, H.V. & Rowley, J.J.L. Zootaxa - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [215] |
A new species of Limnonectes (Amphibia: Anura: Dicroglossidae) from Vietnam Pham, C.T., Le, M.D., Ngo, H.T., Ziegler, T. & Nguyen, T.Q.Zootaxa - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [216] |
Pham, C.T., Nguyen, T.Q., Nguyen, T.T., Nguyen, T.V., Orlov, L.N., van Schingen, M. & Ziegler, T. Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [217] |
Phạm Văn Anh, Hoàng Văn Ngọc, Nguyễn Quảng Trường Tạp chí Khoa học & Công nghệ, Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [218] |
Thành phần thức ăn của loài Ếch gai vân nam Nanorana yunnanensis (Anderson, 1879) ở tỉnh Sơn La Phạm Văn Anh & Nguyễn Quảng TrườngTạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [219] |
Các loài Ếch cây sần giống Theloderma (Amphibia: Anura: Rhacophoridae) ở tỉnh Sơn La Phạm Văn Anh & Nguyễn Quảng TrườngTạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [220] |
New records and an updated list of lizards from Son La Province, Vietnam Pham, A.V., Tu, H.V., Nguyen, T.V., Ziegler, T. & Nguyen, T.Q.Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [221] |
Ninh, H.T., Nguyen, T.T., Pham, C.T., Nguyen, T.Q., Orlov, N.L., Rauhaus, A. & Ziegler, T. Revue suisse de Zoologie - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [222] |
First country record of Opisthotropis maculosa Stuart & Chuaynkern, 2007 from Vietnam Nguyen, T.V., Nguyen, T.Q., Pham, C.T. & Ziegler, T.Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [223] |
Nguyen, T.V., Pham, C.T., Do, D.T., Ziegler, T. & Nguyen, T.Q. Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [224] |
New records of snakes (Squamata: Serpentes) from Hoa Binh Province, northwestern Vietnam Nguyen, T.Q., Nguyen, T.V., Pham, C.T., Ong, A.V., & Ziegler, T.Bonn zoological Bulletin - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [225] |
Nguyen, T.Q., Ngo, H.N., Pham, C.T., Nguyen, H.V., Ngo, C.D., van Schingen, M. & Ziegler, T. Nature Conservation - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [226] |
Nguyen, H.V., Ngo, B.V., Ngo, C.D. & Nguyen, T.Q. Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [227] |
Ngô Thị Hạnh, Lê Đức Minh, Phạm Duy Nghĩa, Nguyễn Thị Hồng Vân, Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng Trường Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [228] |
Luu, V.Q., Bonkowski, M., Nguyen, T.Q., Le, M.D., Calame, T. & Ziegler, T. Revue suisse de Zoologie - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [229] |
Le Trung Dung, Do Thi Yen, Dao Ngoc Anh & Nguyen Quang Truong Tạp chí Khoa học, Đại học Sư phạm Hà Nội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [230] |
New records and an updated checklist of amphibians (Amphibia) from Phu Yen Province, Vietnam Dang Trong Do, Chung Dac Ngo & Truong Quang NguyenTạp chí Khoa học Đại học Huế - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [231] |
New records and an updated list of snakes from Yen Bai Province, Vietnam Le, D.T., Dao, A.N., Pham, D.T., Ziegler, T. & Nguyen, T.Q.Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [232] |
Kizirian, D., Nguyen T.Q., Ngo H.T & Le, M.D. American Museum Novitates - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [233] |
A new species of the genus Leptolalax (Anura: Megophryidae) from southern Vietnam Duong, T.V., Do, D.T., Ngo, C.D., Nguyen, T.Q., Poyarkov, N.A.Jr.Zoological Research - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [234] |
Chen, J.-M., Poyarkov, N.A.Jr., Suwannapoomg, C., Lathroph, A., Wua, Y.-H., Zhou, W.-W., Yuan, Z.-Y., Jin, J.-Q., Chen, H.-M., Liu, H.-Q., Nguyen, T.Q., Nguyen, S.N., Duong, T.V., Etom, K., Nishikawa, K., Matsui, M., Orlov, N. L., Stuart, B. L., Brown, R.M., Rowley, J. J. L., Murphy, R.W., Wang, Y.-Y. & Che, J. Molecular Phylogenetics and Evolution - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [235] |
Beukema, W., Martel, A., Nguyen , T.T., Goka, K., Schmeller, D.S., Yuan, Z-Y., Laking, A.E., Nguyen, T.Q., Lin, C-F., Shelton, J., Loyau, A. & Pasmans, F. Diversity and Distributions - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [236] |
Vences, M., Brown, J., Lathrop, A., Rosa, G.M., Cameron, A., Crottini, A., Dolch, R., Edmonds, D., Freeman, K., Glaw, F., Grismer, L.L., Litvinchuk, S., Milne, M., Moore, M., Solofo, J.F., Noël, J., Nguyen, T.Q., Ohler, A., Randrianantoandro, C., Raselimanana, A.P., Leeuwen, P.V., Wogan, G.O.U., Ziegler, T., Andreone, F. & Murphy, R.W. Amphibia-Reptilia - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [237] |
Ziegler, T., Ziegler, T.N., Peusquens, J., David, P., Vu, T.N., Pham, C.T., Nguyen, T.Q. & Le, M.D. Revue suisse de Zoologie - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [238] |
Bernardes, M., Pham, C. T., Nguyen, T. Q., Le, M. D., Bonkowski, M. & Ziegler, T. Salamandra - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [239] |
New records of tree frogs (Anura: Rhacophoridae: Rhacophorus) from Son La Province, Vietnam Pham, A. V., Nguyen, T. Q., Ziegler, T. & Nguyen, T. T.Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [240] |
Lourenço, W. R., Luu, V. Q., Nguyen, T. Q. & Ziegler, T. Revista Iberica de Aracnologia - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [241] |
First record of Lycodon cardamomensis Daltry & Wüster, 2002 (Squamata: Colubridae) from Vietnam Do, T. D., Ngo, C. D., Ziegler, T. & Nguyen, T. Q.Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [242] |
First report on the amphibian fauna of Ha Lang karst forests, Cao Bang Province, Vietnam Pham, C. T., An, H. T., Herbst, S., Bonkowski, M., Ziegler, T.& Nguyen, T. Q.Bonn zoological Bulletin - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [243] |
Case 3666: Dicroglossidae Dubois, 1987 (Amphibia, Anura): proposed conservation Ohler, A.,..., T., Nguyen, T., Pyron, R. A., Rödel, M. O., Segniagbeto, G. H., Vasudevan, K. & Dubois, A.Bulletin of Zoological Nomenclature - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [244] |
Trade in live reptiles and its impact on reptile diversity: the European pet market as a case study Auliya, M., Altherr, S.,..., Nguyen, T. Q.,…, Vinke, S., Vinke, T., Vyas, R., Williamson, S. & Ziegler, T.Biological Conservation - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [245] |
Thành phần loài lưỡng cư và bò sát ở xã Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La Phạm Văn Anh, Phạm Văn Nhã, Sồng Bả Nênh, Nguyễn Quảng TrườngTạp chí Khoa học Đại học Tây bắc - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [246] |
A new species of Limnonectes (Amphibia: Anura: Dicroglossidae) from Vietnam Pham, C. T., Le, M. D., Nguyen, T. T., Ziegler, T., Wu, Z. J. & Nguyen, T. Q.Zootaxa - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [247] |
New records of amphibians and reptiles from Ha Giang Province, Vietnam Pham, A. V., Pham, C.T., Hoang, N. V., Ziegler, T. & Nguyen, T.Q.Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [248] |
A new karst dwelling species of the Gekko japonicus group (Squamata: Gekkonidae) from central Laos Luu, V. Q., Nguyen, T. Q., Le, M. D., Bonkowski, M. & Ziegler, T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [249] |
Egert, J., Luu, V. Q., Nguyen, T. Q., Le, M. D., Bonkowski, M. & Ziegler, T. Revue suisse de Zoologie - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [250] |
Bernardes, M., Rauhaus, A., Michel, C., Pham, C. T., Nguyen, T. Q., Le, M. D., Pasmans, F., Bonkowski, M. & Ziegler, T. Amphibian & Reptile Conservation - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [251] |
van Schingen, M., Ha, Q. Q., Pham, C. T., Le, T. Q., Nguyen, T. Q., Bonkowski, M. & Ziegler, T. Revue suisse de Zoologie - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [252] |
van Schingen, M., Ziegler, T., Boner, M., Streit, B., Nguyen, T.Q., Crook, V. & Ziegler, S. Global Ecology and Conservation - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [253] |
Le, D. T., Ninh, H. T., Luong, A. M., Nguyen, T. Q. Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [254] |
Ziegler, T., Rauhaus, A., Nguyen, K. V. & Nguyen. T. Q. Der Zoologischer Garten - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [255] |
Ziegler, T., Botov, A., Nguyen, T. T., Bauer, A. M., Brennan, I. G., Ngo, H. T. & Nguyen, T.Q. Zootaxa - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [256] |
van Schingen, M., Le, M. D., Ngo, H. T., Pham, C. T., Ha, Q. Q., Nguyen, T. Q. & Ziegler, T. Der Zoologische Garten - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [257] |
A new species of Theloderma (Amphibia: Anura: Rhacophoridae) from Vietnam. Nguyen, T. Q., Pham, C. T., Nguyen, T. T., Ngo, H. N. & Ziegler, T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [258] |
A new species of Cyrtodactylus (Squamata: Gekkonidae) from Ninh Binh Province, Vietnam. Le, D. T., Nguyen, T. Q., Le, M. D. & Ziegler, T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [259] |
Ngo, H., Nguyen, T. Q., Nguyen, T. V., Barsch, F., Ziegler, T. & van Schingen, M. Amphibian & Reptile Conservation - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [260] |
Ngo, H., Ziegler, T., Nguyen, T. Q., Pham, C. T., Nguyen, T. T., Le, M. D. & van Schingen, M. Amphibian & Reptile Conservation - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [261] |
Pham, C. T., Nguyen, T. Q., Bernades, M., Nguyen, T. T. & Ziegler, T. Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [262] |
Guo, P., Liu, Q., Zhu, F., Zhong, G.H., Chen, X., Myers, E. A., Che, J., Zhang, L., Ziegler, T., Nguyen, T. Q. & Burbrink, F.T. Molecular Ecology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [263] |
Nguyen The Cuong, Le Manh Hung, Nguyen Quang Truong & Dang Huy Phuong NXB Thanh Niên - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [264] |
Multilocus phylogeny of the Asian Lance-headed pitvipers (Squamata, Viperidae, Protobothrops) Guo, P., Liu, Q., Wen, T., Xiao, R., Fang, M., Zhong, G.-H, Nguyen, T. Q., Zhu, F., Jadin, R. C. & Li, C.Zootaxa - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [265] |
The herpetofauna of the Bai Tu Long National Park, northeastern Vietnam Gawor, A., Pham, C. T., Nguyen, T. Q., Nguyen, T. T., Schmitz, A. & Thomas Ziegler, T.Salamandra - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [266] |
Luu, V. Q., Calame, T., Nguyen, T. Q., Bonkowski, M. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [267] |
Luu, V. Q., Nguyen, T. Q., Le, M. D., Bonkowski, M. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [268] |
Luu, V. Q., Calame, T., Nguyen, T. Q., Le, M. D., Bonkowski, M. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [269] |
Pham, A. V., Le, D. T, Pham, C.T., Nguyen, S. L. H., Ziegler, T. & Nguyen, T. Q. Revue suisse de Zoologie - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [270] |
Pham, C. T., Nguyen, T. Q., Hoang, C. V. & Ziegler, T. Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [271] |
A new species of Odorrana (Amphibia: Anura: Ranidae) from Vietnam Pham, C. T., Nguyen, T. Q., Le, M. D., Bonkowski, M. & Ziegler, T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [272] |
Rowley, J. J. L., Tran, D. T. A., Le, D. T. T., Dau, V. Q., Peloso, P. L. V., Nguyen, T. Q., Hoang, H. D., Nguyen, T. T. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [273] |
van Schingen, M., Pham, C. T., An, T. H., Nguyen, T. Q., Bonkowski, M. & Ziegler, T. Herpetological Conservation and Biology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [274] |
Ziegler, T., Rauhaus, A., Mutschmann, F., Dang, P. H., Pham, C. T. & Nguyen, T. Q. Der Zoologische Garten - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [275] |
Luu, V. Q., Bonkowski, M., Nguyen, T. Q., Le, M. D., Schneider, N., Ngo, H.T. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [276] |
Estimating the global trade in Southeast Asian Newts. Rowley, J. J. L., Shepherd, C. R., Stuart, B. L., Nguyen, T. Q., Hoang, H. D., Cutajar, T. P., Wogan G. O. U. & Phimmachak, S.Biological Conservation - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [277] |
Luu, V. Q., Calame, T., Nguyen, T. Q., Bonkowski, M. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [278] |
Ziegler, T., Rauhaus, A., Nguyen, T. Q. & Nguyen, K. V. ZGAP Mitteilungen - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [279] |
Die Amphibien- und Reptilienfauna der Me Linh Biodiversitätsstation in Nordvietnam. Sauria, Ziegler, T., Rauhaus, A., Tran, T. D., Pham, C. T., van Schingen, M., Dang, P. H., Le, M. D. & Nguyen, T. Q.Sauria - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [280] |
Rediscovery of the Siamese crocodile (Crocodylus siamensis) in Khammouane Province, central Lao PDR. Ziegler, T., Luu, V. Q., Soudthichak, S. & Nguyen, T. Q.Crocodile Specialist Group Newsletter - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [281] |
Thành phần loài bò sát của khu bảo tồn thiên nhiên Kim Hỷ, tỉnh Bắc Kạn Pham Thi Kim Dung, Luu Quang Vinh, Nguyen Quang TruongTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [282] |
The first observation of aggregation in the Buthid Scorpion Lychas mucronatus (Fabricius, 1798) Ziegler, T., Nguyen, T. Q. & Lourenço, W. R.Arachnida-Rivista Aracnologica Italiana - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [283] |
Neues von den Forschungs- und Naturschutzprojekten in Vietnam und Laos Ziegler, T. & Nguyen, T. Q.Zeitschrift des Kölner Zoos - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [284] |
Ziegler, T., Rauhaus, A., Nguyen, T. Q. & Nguyen, K. V. Sauria - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [285] |
New provincial records of skinks (Squamata: Scincidae) from northwestern Vietnam. Pham, A. V., Le, D. T., Nguyen, S. L. H., Ziegler, T. & Nguyen, T. Q.Biodiversity Data Journal - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [286] |
The Lower Mekong: an insurmountable barrier for amphibians in southern Indochina? 114, 905–914 Geissler, P., Hartmann, T., Ihlow, F., Rödder, D., Poyarkov, Jr., N. A., Nguyen, T. Q., Ziegler, T. & Böhme, W.Zoological Journal of the Linnean Society - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [287] |
Botov, A., Phung, T. M., Nguyen, T. Q., Bauer, A. M., Brennan, I. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [288] |
Giáo trình điều tra và giám sát đa dạng sinh học động vật Ngô Đắc Chứng, Nguyễn Quảng TrườngNXB Đại học Huế - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [289] |
Luu, V. Q., Calame, T., Nguyen, T. Q., Le, M. D. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [290] |
Nguyen, T. Q., Le, M. D., Pham, A. V., Ngo, H. N., Hoang, C. V. Cuong The Pham, C. T. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [291] |
Le, D. T., Pham, A. V., Pham, C. T., Nguyen, S. L. H., Ziegler, T. & Nguyen, T. Q. Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [292] |
Pham, C. T., Dogra, A., Gawor, A., Rauhaus, A., Kloeble, G., Nguyen, T. Q. & Ziegler, T. Salamandra - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [293] |
Rowley, J.J.L., Tran, D. T. A., Frankham, G. J., Dekker, A. H., Le, D. T. T., Nguyen, T. Q., Dau, V. Q. & Hoang, H. D. PLoS ONE - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [294] |
New records of snakes (Squamata: Serpentes) from Dien Bien Province. Le Trung Dung, Nguyen Lan Hung Son, Pham The Cuong & Nguyen Quang TruongTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [295] |
New records of reptiles from northern Vietnam. Nguyen, T. Q., An, T. H., Nguyen, T. T. , Luu, V. Q., Tran, T. T. & Ziegler, T.Abhandlungen des Naturwissenschaftlichen Vereins zu Bremen - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [296] |
Last chance to see? Review of the threats and use of the Crocodile Lizard van Schingen, M., Schepp, U., Pham, C. T., Nguyen, T. Q. & Ziegler, T.Traffic Bulletin - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [297] |
David, P., Pauwels, O. S. G., Chan-ard, T., Nguyen, T. Q. & Vogel, G. Zootaxa - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [298] |
Kết quả bước đầu khảo sát khu hệ bò sát và ếch nhái vùng núi Yên Tử Nguyen, S. V., Nguyen, T. Q. & Nguyen, S. T.Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [299] |
Khu hệ bò sát và ếch nhái ở Hữu Liên (Lạng Sơn) Nguyen, S. V., Ho, C. T. & Nguyen, T. Q.Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [300] |
Khu hệ bò sát và ếch nhái ở Hương Sơn (Hà Tĩnh) Nguyen, T. Q.Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [301] |
Thành phần loài rắn ở xã Lục Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang Nguyen, S. V., Ho, C. T. & Nguyen, T. Q.Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [302] |
Một số đặc điểm hình thái, sinh thái và phân bố của các loài rùa mai mềm ở Việt Nam Nguyen, T. Q., Nguyen, S. V., Le, N. N. & Pritchard, P.Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [303] |
Kết quả khảo sát thành phần loài bò sát, ếch nhái của khu vực rừng sản suất Konplông, tỉnh Kon Tum Nguyen, T. Q.Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [304] |
A new species of Takydromus (Reptilia: Lacertidae) from Vietnam Chou, W.-H., Nguyen, T. Q. & Pauwels, O. S. G.Herpetologica - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [305] |
New records and data on the poorly known snakes of Vietnam Orlov, N. L., Ryabov, S. A., Nguyen, S. V. & Nguyen, T. Q.Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [306] |
Taxonomic status of Xenopeltis hainanensis jidamingae Zhao Kizirian, D., Nguyen, T. Q., Eriksson, A. & Vora, N.Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [307] |
A new species of the genus Philautus from Central Vietnam (Anura: Rhacophoridae) Orlov, N. L., Ho, C. T. & Nguyen, T. Q.Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [308] |
Kết quả khảo sát khu hệ động vật có xương sống ở khu vực núi Tây Côn Lĩnh, tỉnh Hà Giang Dang, P. H., Hoang, K. M., Le, H. M. & Nguyen, T. Q.Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [309] |
Bain, R. H. & Nguyen, T. Q. Copeia - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [310] |
Bain, R. H. & Nguyen, T. Q. American Museum Novitates - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [311] |
Thành phần loài ếch nhái và bò sát ở huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai Nguyen, S. V., Nguyen, T. Q. & Ho, C. T.Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [312] |
A new species of krait (Squamata: Elapidae) from the Red River System of northern Vietnam Kuch, U., Kizirian, D., Nguyen, T. Q., Lawson, R., Donnelly, M. A. & Mebs, D.Copeia - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [313] |
Herpetological collaboration in Vietnam Nguyen, T. Q.Herpetologia Bonnensis II - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [314] |
A new species of salamander, genus Tylototriton (Urodela: Salamandridae), from northern Vietnam Böhme, W., Schöttler, T., Nguyen, T. Q. & Köhler, J.Salamandra - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [315] |
Thành phần loài ếch nhái (Amphibia) và bò sát (Reptilia) ở tỉnh Hà Giang Nguyen, T. Q., Le, N. N. & Bain, R.Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [316] |
Neue Verbreitungsnachweise einiger wenig bekannter vietnamesischer Amphibien und Reptilien Ziegler, T., Vu, T. N., Le, Q. K., Nguyen, T. Q., Hallermann, J., Le, K. V. & Thach, H. M.Sauria - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [317] |
First record of the Chinese Leopard Gecko, Goniurosaurus luii (Reptilia: Eublepharidae) from Vietnam Vu, T. N., Nguyen, T. Q., Grismer, L. L. & Ziegler, T.Current Herpetology - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [318] |
A new species of Acanthosaura (Sauria: Agamidae) from Central Highland of Vietnam and Laos Orlov, N. L., Nguyen, T. Q. & Nguyen, S. V.Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [319] |
Ziegler, T., Schmitz, A., Heidrich, A., Vu, T. N. & Nguyen, T. Q. Revue suisse de Zoologie - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [320] |
Shiryaev, K. A., Orlov, N. L., Ryabov, S. A. & Nguyen, T. Q. Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [321] |
Orlov, N. L., Nguyen, T. Q., Nazarov, R. A., Ananjeva, N. B. & Nguyen, S. N. Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [322] |
Định loại các loài giải (Reptilia: Testudines: Trionychidae: Pelochelys, Rafetus) ở Việt Nam. Nguyen, T. Q., Nguyen, S. V., Le, N. N. & Tran, K.Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [323] |
David, P., Bain, R. H., Nguyen, T. Q., Orlov, N. L., Vogel, G., Vu, T. N. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [324] |
New herpetofaunal records from Vietnam Bain, R. H., Nguyen, T. Q. & Doan, K. V.Herpetological Review - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [325] |
A new species of Pseudocophotis (Agamidae: Acrodonta: Lacertilia: Reptilia) from Central Vietnam Ananjeva, N. B., Orlov, N. L., Nguyen, T. Q. & Nazarov, R. A.Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [326] |
Agamid lizards (Agamidae, Acrodonta, Sauria, Reptilia) of Vietnam Ananjeva, N. B., Orlov, N. L. & Nguyen, T. Q.Mitteilungen aus dem Museum für Naturkunde Berlin - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [327] |
Luu, V. Q., Nguyen, T. Q., Lehmann, T., Bonkowski, M. & Ziegler, T. Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [328] |
Những dẫn liệu mới về loài Rana chapaensis Bourret, 1937 - Chàng sa pa. Nguyen, T. Q., Ho, C. T. & Nguyen, S. V.Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [329] |
Kết quả điều tra bước đầu về các loài rùa ở KBTTN Pù Mát, tỉnh Nghệ An Le, N. N. & Nguyen, T. Q.Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [330] |
Le Trung Dung, Nguyen Lan Hung Son, Bui Thi Ngat, Nguyen Quang Truong Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [331] |
Teynié, A., David, P., Lottier, A., Le, M. D. & Nguyen, T. Q. Zootaxa - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [332] |
Le, D. T., Pham, A. V., Nguyen, S. L. H., Ziegler, T. & Nguyen, T. Q. Asian Herpetological Research - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [333] |
Le, D. T., Pham, V. A., Nguyen, S. L. H., Ziegler, T. & Nguyen, T. Q. Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [334] |
Le, D. T., Nguyen, T. T., Nishikawa, K., Nguyen, S. L. H., Pham, A. V., Matsui, M., Bernardes, M. & Nguyen, T. Q. Current Herpetology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [335] |
New records of snakes (Squamata: Serpentes) from Son La Province, Vietnam Pham, A. V., Nguyen, S. L. H & Nguyen, T. Q.Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [336] |
Geissler, P., Poyarkov, N. A., Grismer, L. L., Nguyen, T. Q., An, T. H., Neang, T., Kupfer, A., Ziegler, T., Müller, H. & Böhme, W. Organisms Diversity and Evolution - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [337] |
New records of amphibians and reptiles from southern Vietnam Nguyen, T. Q., Phung, T. M., Schneider, N., Botov, A., Tran, D. T. A. & Ziegler, T.Bonn zoological Bulletin - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [338] |
A new species of the Gekko japonicus group (Squamata: Gekkonidae) from central Laos Luu, V. Q., Calame, T., Nguyen, T. Q., Duc Le, M. D., Bonkowski, M. & Ziegler, T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [339] |
New records of turtles from Binh Dinh Province, Vietnam Duong, L. D., Ngo, C. D. & Nguyen, T. Q.Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [340] |
Van Schingen, M., Pham, C. T., An, T. H., Bernardes, M., Hecht, V., Nguyen, T. Q., Michael Bonkowski, M. & Ziegler, T. Revue suisse de Zoologie - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [341] |
Van Schingen, M., Ihlow, F., Nguyen, T. Q., Ziegler, T., Bonkowski, M., Zhengjun Wu, Z-J. & Rödder, D. Salamandra - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [342] |
Amphibiens et Reptiles du Laos: nouvelles données nationales et provincials Teynie, A., Nguyen, T. Q., Lorvelec, O., Piquet, A., Lottier, A. & David, PBulletin de la Société Herpétologique de France - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [343] |
Lần đầu tiên ghi nhận ba loài ếch thuộc họ Cóc bùn Megophryidae (Amphibia: Anura) ở tỉnh Sơn La Pham Van Anh, Nguyen Lan Hung Son, Nguyen Van Tan, Tran Thi Thanh Nga, Nguyen Quang TruongTạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [344] |
Pham, A. V., Le, D. T, Nguyen, S. H. L., Ziegler, T. & Nguyen, T. Q. Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [345] |
Nguyen T. T., Le, T. D., Nguyen, L. H. S., Matsui, M. & Nguyen, T. Q. Current Herpetology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [346] |
A new species of Hemiphyllodactylus (Squamata: Gekkonidae) from northern Laos Nguyen, T. Q., Botov, A., Le, M. D., Nophaseud, L., Zug, G., Bonkowski, M. & Ziegler, T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [347] |
Luu, Q. V., Calame, T., Nguyen, T. Q., Ohler, A., Bonkowski, M. & Ziegler, T. Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [348] |
New amphibian and reptile records from Ha Giang Province, northern Vietnam. Ziegler, T., Tran, D. T. A., Nguyen, T. Q., Perl, R. G. B., Wirk, L., Kulisch, M., Lehmann, T., Rauhaus, A., Nguyen, T. T., Quyet Khac Le, Q. K., Thanh Ngoc Vu, T. N.Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [349] |
Schneider, N., Phung, T. M., Le, M. D., Nguyen, T. Q. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [350] |
Phylogeny and biogeography of softshell turtles (Testudines: Trinyochidae). Le, M., Duong, T. H., Dinh, D. L., Nguyen, T. Q., Pritchard, C. H. P. & McCormack, T.Organisms Diversity & Evolution - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [351] |
A new species of the genus Opisthotropis Günther, 1872 from northern Laos (Squamata: Natricidae). Teynié, A., Lottier, A., David, P., Nguyen, T. Q. & Vogel, G.Zootaxa - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [352] |
Phung, T. M., Van Schingen, M., Ziegler, T. & Nguyen, T. Q. Zootaxa - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [353] |
Nguyen, S.N., Yang, J-X., Le, N.T.T., Nguyen, L.T., Orlov, N.L., Hoang, C.V., Nguyen, T.Q., Jin, J-Q., Rao, D-Q., Hoang, T.N., Che, J., Murphy, R.W. & Zhang, Y-P. Zootaxa - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [354] |
New records of amphibians from Thuong Tien Nature Reserve, Hoa Binh Province, Vietnam Luu, V. Q., Le, C. X., Do, H. Q., Hoang, T. T., Nguyen, T. Q., Bonkowski, M. & Ziegler, T.Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [355] |
A new species of Cyrtodactylus (Squamata: Gekkonidae) from Khammouane Province, Laos. Luu, V. Q., Calame, T., Bonkowski, M., Nguyen, T. Q. & Ziegler, T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [356] |
First report on the herpetofauna of Tay Yen Tu Nature Reserve, northeastern Vietnam. Hecht, V. L., Pham, C. T., Nguyen, T. T., Nguyen, T. Q., Bonkowski, M. & Ziegler, T.Biodiversity Journal - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [357] |
Ghi nhận mới về sự phân bố của một số loài rắn (Reptilia: Squamata: Serpentes) ở tỉnh Sơn La. Phạm Văn Anh, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Nguyễn Thị Mến, Nguyễn Lân Hùng Sơn, Nguyễn Quảng TrườngNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [358] |
Lần đầu tiên ghi nhận ba loài ếch cây(Amphibia: Anura: Rhacophoridae) ở tỉnh Điện Biên. Lê Trung Dũng, Nguyễn Lân Hùng Sơn, Đỗ Ngọc Thủy, Nguyễn Quảng TrườngNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [359] |
Hoàng Văn Chung, Nguyễn Quảng Trường, Phạm Thế Cường, Nguyễn Thiên Tạo NXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [360] |
Phung, T. M., Nguyen, T. Q., Rauhaus, A. & Ziegler, T. Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [361] |
A new species of Sphenomorphus Fitzinger, 1843 (Squamata: Sauria: Scincidae) from Vietnam Nguyen, T. Q., Nguyen, K. V., Van Devender, R. W., Bonkowski, M & Ziegler, T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [362] |
A new species of Hemiphyllodactylus (Reptilia: Gekkonidae) from northern Vietnam Nguyen, T. Q., Lehmann, T., Le, M. D., Duong, T. H., Bonkowski, M. & Ziegler, T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [363] |
First contribution to the reptile fauna of Quang Ngai Province, central Vietnam Nemes, L., Babb, R., Van Devender, W., Nguyen, K. V., Le, Q. K., Vu, T. N., Rauhaus, A., Nguyen, T. Q. & Ziegler, T.Biodiversity Journal - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [364] |
New country records of reptiles from Laos. Luu, V. Q., Nguyen, T. Q., Calame, T., Hoang, T. T., Southichack, S., Bonkowski, M. & Ziegler, T.Biodiversity Data Journal - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [365] |
Luu, V. Q., Nguyen, T. Q., Pham, C. T., Dang, K. N., Vu, T. N., Miskovic, S., Bonkowski, M. & Ziegler, T. Biodiversity Journal - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [366] |
Bernardes, M., Rödder, D., Nguyen, T. T., Pham, C. T., Nguyen, T. Q. & Ziegler, T. Journal of Natural History - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [367] |
Yuan, Z-Y., Jiang, K., Lü S-Q., Yang, J-X., Nguyen, T. Q., Nguyen, T. T., Jin J-Q. & Che J. Zoological Research - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [368] |
A new Cyrtodactylus (Squamata: Gekkonidae) from Huong Son limestone forest, Hanoi, northern Vietnam. Luu, V. Q., Nguyen, T. Q., Do, H. Q. & Ziegler, T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [369] |
Ziegler, T., Phung, M. T., Le, D. M. & Nguyen, Q. T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [370] |
Nguyen, Q. T., Phung, M. T., Le, D. M., Ziegler, T. & Böhme, W. Copeia - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [371] |
Nguyen, Q. T., Wang, Y-Y., Yang, Y-H, Lehmann, T., Le, D. M., Ziegler, T. & Bonkowski, M. Zootaxa - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [372] |
Thành phần loài bò sát và ếch nhái ở Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên, tỉnh Thanh Hóa Phạm Thế Cường, Hoàng Văn Chung, Nguyễn Quảng Trường, Chu Thị Thảo & Nguyễn Thiên TạoNXB Đại học Vinh - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [373] |
Phạm Văn Anh, Nguyễn Văn Tân, Nguyễn Lân Hùng Sơn, Nguyễn Quảng Trường NXB Đại học Vinh - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [374] |
Dương Thúy Hà, Đinh Đoàn Long, Lê Đức Minh & Nguyễn Quảng Trường NXB Đại học Vinh - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [375] |
Diversity and harvesting status of turtles in Muong Nhe Nature Reserve, Dien Bien Province Le Trung Dung, Nguyen Lan Hung Son, Nguyen Quang Truong, Do Ngoc Thuy, Phan Thi Hoa & Pham Hong ThaiNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [376] |
Nhìn lại quá trình nghiên cứu bò sát và ếch nhái ở Việt Nam qua các thời kỳ Nguyễn Văn Sáng, Hồ Thu Cúc, Nguyễn Quảng Trường, Lê Nguyên Ngật, Hoàng Xuân Quang, Ngô Đắc ChứngNXB Đại học Huế - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [377] |
Đa dạng các loài rắn độc ở Việt Nam Nguyễn Quảng Trường, Nguyễn Văn Sáng, Đặng Tất Thế, Nguyễn Thiên TạoNXB Đại học Huế - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [378] |
Một số ghi chú về thuật ngữ phân loại học Nguyễn Quảng TrườngNXB Đại học Huế - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [379] |
Hoàng Ngọc Thảo, Hoàng Xuân Quang, Nguyễn Quảng Trường NXB Đại học Huế - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [380] |
Nhận dạng động vật hoang dã bị buôn bán ở Việt Nam: Phần Rùa Nguyễn Quảng TrườngNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [381] |
A field guide to the mammals, reptiles, and amphibians of Phu Quoc Island, Kien Giang Province Đặng Huy Phương, Nguyễn Quảng Trường, Nguyễn Trường Sơn, Nguyễn Vũ KhôiNXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [382] |
Nhận dạng một số loài bò sát và ếch nhái quan trọng ở Việt Nam Nguyễn Văn Sáng, Hồ Thu Cúc, Nguyễn Quảng Trường, Nguyễn Vũ KhôiNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [383] |
Danh lục bò sát và ếch nhái Việt Nam Nguyễn Văn Sáng, Hồ Thu Cúc, Nguyễn Quảng TrườngNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [384] |
Nhận dạng các loài thú, chim, bò sát và ếch nhái khu vực Ba Bể - Na Hang Phạm Nhật, Lê Trọng Trải, Lê mạnh Hùng, Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Quảng TrườngNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [385] |
Bò sát và ếch nhái Vườn Quốc gia Cúc Phương Nguyễn Văn Sáng, Hồ Thu Cúc, Nguyễn Quảng Trường, Lê Trọng ĐạtNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [386] |
Amphibian research and conservation in Vietnam Nguyen, Q. T. & Ziegler, T.Froglog - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [387] |
Bernardes, M., Rödder, D., Pham, T. C., Nguyen, Q. T. & Ziegler, T. Froglog - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [388] |
Nguyen, Q. T., Dang, T. T., Pham, T. C., Nguyen, T. T. & Ziegler, T. Froglog - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [389] |
Kein Ende in Sicht: Amphibien- und Reptilienentdeckungen in tropischen Bergwäldern Vietnams Nguyen, Q. T. & Böhme, W.Zoologie - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [390] |
A new species of Cyrtodactylus (Squamata: Gekkonidae) from northwestern Laos Schneider, N., Nguyen, Q. T., Schmitz, A., Kingsada, P., Auer, M. & Ziegler, T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [391] |
Ziegler, T., Dang, T. T. & Nguyen, Q. T. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [392] |
The terrestrial reptilian fauna of the Biosphere Reserve Cat Ba Archipelago, Hai Phong, Vietnam Nguyen, Q. T., Stenke, R., Nguyen, X. H. & Ziegler, T.Bonner zoologische Monographien - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [393] |
The conservation status of the World’s reptiles Böhm, M., Collen, B., Baillie, J. E.M., Chanson, J., Cox, N., Hammerson, G., Hoffmann, M., Livingstone, S. R., Ram, M., Rhodin, A. G. J., Stuart, S. N., van Dijk, P. P., Young, B. E., Afuang, L. E., ABiological Conservation - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [394] |
Rauhaus, A., Gawor, A., Perl, R. G. B., Scheld, S., van der Straeten, K., Karbe, D., Pham, C. T., Nguyen, T. Q. & T. Ziegler Asian Journal of Conservation Biology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [395] |
A new species of Gracixalus (Amphibia, Anura, Rhacophoridae) from northern Vietnam Nguyen, Q. T., Le, D. M., Pham, T. C., Nguyen, T. T., Bonkowski, M. & Ziegler, T.Organisms Diversity & Evolution - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [396] |
A new species of the genus Lycodon (Boie, 1826) from Laos (Squamata: Serpentes: Colubridae Vogel, G., Nguyen, Q. T., Kingsada, P. & Ziegler, T.North-Western Journal of Zoology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [397] |
David, P., Nguyen, Q. T., Nguyen, T. T., Jiang, K., Chen, T.-B., Teynié, A. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [398] |
Gawor, A., Chapuis, S., Pham, T. C., Nguyen, Q. T., Schmitz, A. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [399] |
Rösler, H., Bauer, A. M., Heinicke, M., Greenbaum, E., Jackman, T., Nguyen, Q. T. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [400] |
Nguyen, Q. T., Schmitz, A., Nguyen, T. T., Orlov, N. L., Böhme, W. & Ziegler, T. Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [401] |
Đa dạng thành phần loài bò sát và ếch nhái ở Khu Bảo tồn Thiên nhiên Xuân Nha, Sơn La Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Xuân Đặng, Nguyễn Quảng TrườngTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [402] |
Review of the genus Dopasia Gray, 1853 (Squamata: Anguidae) in the Indochina subregion Nguyen, Q. T., Böhme, W., Nguyen, T. T., Le, K. Q., Pahl, K. R., Haus, T. & Ziegler, T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [403] |
Geissler, P., Nguyen, Q. T., Phung, M. T., Van Devender, R. W., Hartmann, T., Farkas, B., Ziegler, T. & Böhme, W. Biologia - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [404] |
New records of snakes from Cat Tien National Park, Dong Nai and Lam Dong provinces, southern Vietnam Geissler, P., Nguyen, Q. T., Poyarkov, N. A. & Wolfgang Böhme, W.Bonn zoological Bulletin - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [405] |
First record of Dasia olivacea Gray, 1839 (Squamata: Scincidae) from the mainland of Vietnam Geissler, P., Hoang, M. D. & Nguyen, Q. T.Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [406] |
Farkas, B., Le, D. M. & Nguyen, Q. T. Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [407] |
Quan hệ di truyền và định loại các loài thuộc họ Cá cóc Salamandridae (Amphibia: Caudata) ở Việt Nam Nguyen, Q. T., Nguyen, V. S., Ho, L., Nguyen, T. T. & Le, K. Q.Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [408] |
Nguyen, Q. T., Tran, T. T., Nguyen, T. T., Ziegler, T. & Böhme, W. Asian Herpetological Research - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [409] |
New anuran records from Phong Nha – Ke Bang National Park, Truong Son, central Vietnam Hendrix, R., Nguyen, Q. T., Böhme, W. & Ziegler, T.Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [410] |
A new reed snake Calamaria Boie (Squamata: Colubridae), from Vietnam Ziegler, T., Nguyen, V. S. & Nguyen, Q. T.Current Herpetology - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [411] |
Nguyen, Q. T. & Nguyen, V. K. Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [412] |
First record of Tropidophorus cocincinensis Duméril and Bibron, 1839 from Cambodia. Hartmann, T., Chipich, H., Handschuh, M., Nguyen, Q. T. & Böhme, W.Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [413] |
Orlov, N. L., Kharin, V. E., Ananjeva, N. B., Nguyen, T. T. & Nguyen, Q. T. Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [414] |
A new species of the Cyrtodactylus irregularis complex (Squamata: Gekkonidae) from southern Vietnam Geissler, P., Nazarov, R., Orlov, N. L., Böhme, W., Phung, M. T., Nguyen, Q. T. & Ziegler, T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [415] |
A new Odorrana (Amphibia: Ranidae) from Vietnam and China Bain, R. H., Stuart, B. L., Nguyen, Q. T., Che, J. & Rao, D.-Q.Copeia - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [416] |
First record of Leptobrachium promustache from Vietnam Bain, R. H., Nguyen, Q. T. & Doan, V. K.Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [417] |
A new species of the genus Theloderma Tschudi, 1838 (Anura: Rhacophoridae) from northwestern Vietnam Bain, R. H., Nguyen, Q. T. & Doan, V. K.Zootaxa - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [418] |
Ziegler, T., Nguyen, Q. T., Schmitz, A., Stenke, R. & Rösler, H. Zootaxa - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [419] |
Ziegler, T., David, P., Miralles, A., Doan, V. K. & Nguyen, Q. T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [420] |
A new Cyrtodactylus (Squamata: Gekkonidae) from Central Vietnam Rösler, H., Vu, N. T., Nguyen, Q. T., Ngo, V. T. & Ziegler, T.Hamadryad - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [421] |
A new species of Goniurosaurus (Sauria: Gekkota: Eublepharidae) from North Vietnam. Orlov, N. L., Ryabov, S. A., Nguyen, T. T., Nguyen, Q. T. & Ho, T. C.Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [422] |
Nguyen, Q. T., Tran, T. T., Hoang, V. N., Böhme, W. & Ziegler, T. Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [423] |
Nguyen, Q. T., Hendrix, R., Böhme, W., Vu, N. T. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [424] |
Orlov, N. L, Ryabov, S. R., Nguyen, T. T. & Nguyen, Q. T. Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [425] |
New discoveries of amphibians and reptiles from Vietnam Ziegler, T. & Nguyen, Q. T.Bonn zoological Bulletin - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [426] |
Orlov, N. L., Nguyen, Q. T., Nguyen, T. T., Ananjeva, N. B. & Ho, T. C. Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [427] |
Nguyen, Q. T., Nguyen, T. T. & Orlov, N. L. Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [428] |
First and preliminary frog records (Amphibia: Anura) from Quang Ngai Province, Vietnam Tran, T. A. D., Le, K. Q., Le, V. K., Vu, N. T., Nguyen, Q. T., Boehme, W. & Ziegler, T.Herpetology Notes - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [429] |
Nguyen, Q. T., Schmitz, A. & Böhme, W. Bonn zoological Bulletin - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [430] |
A new species of the genus Scincella Mittlemann, 1950 (Squamata: Scincidae) from Vietnam Nguyen, Q. T., Ananjeva, N. B., Orlov, N. L., Rybaltovsky, E. & Böhme, W.Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [431] |
Ziegler, T., Orlov, N. L., Giang, T., Nguyen, Q. T., Nguyen, T. T., Le, K. Q., Nguyen, V. K. & Vu, N. T. Zoosystematics and Evolution - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [432] |
Nguyen, Q. T., Nguyen, V. S., Orlov, N. L., Hoang, N. T., Böhme, W. & Ziegler, T. Zoosystematics and Evolution - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [433] |
Hartmann, T., Nguyen, Q. T., Ohler, A., Chippich, H., Handschuh, M. & Böhme, W. Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [434] |
Nguyen, Q. T., Nguyen, T. T., Böhme, W. & Ziegler, T. Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [435] |
A new species of the genus Pseudocalotes (Squamata: Agamidae) from Vietnam Hallermann, J., Nguyen, Q. T., Orlov, N. L. & Ananjeva, N. B.Russian Journal of Herpetology - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [436] |
A new species of the genus Cyrtodactylus Gray, 1827 from central Laos (Squamata: Gekkonidae). David, P., Nguyen, Q. T., Schneider, N. & Ziegler T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [437] |
Ziegler, T., Nazarov, R., Orlov, N., Nguyen, Q. T., Vu, N. T., Dang, N. K., Dinh, H. T. & Schmitz, A. Zootaxa - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [438] |
A new species of reed snake, Calamaria Boie, 1827 (Squamata: Colubridae), from central Vietnam Nguyen, Q. T., Koch, A. & Ziegler, T.Hamadryad - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [439] |
David, P., Pham, T. C., Nguyen, Q. T. & Ziegler T. (2011) Zootaxa - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [440] |
Wildenhues, M. J., Gawor, A., Nguyen, Q. T., Nguyen, T. T., Schmitz, A. & Ziegler, T. Revue suisse de Zoologie - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [441] |
Impending conservation crisis for southeast Asian amphibians Rowley, J., Brown, R., Bain, R., Kusrini, M., Inger, R., Stuart, B., Wogan, G., Thy, N., Chan-ard, T., Cao, T. T., Diesmos, A., Iskandar, D. T., Lau, M., Ming, L. T., Makchai, S., Nguyen, Q. T. & PhimBiology Letters - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [442] |
Rösler, H., Nguyen, Q. T., Doan, V. K., Ho, T. C., Nguyen, T. T. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [443] |
A new species of Scincella (Squamata: Scincidae) from Vietnam Nguyen, Q. T., Nguyen, V. S., Böhme, W. & Ziegler, T.Folia Zoologica - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [444] |
Nguyen, Q. T., Nguyen, T. T., Schmitz, A., Orlov, N. & Ziegler, T. Zootaxa - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [445] |
A new species of Cyrtodactylus (Squamata: Gekkonidae) from northern Laos Nguyen, Q. T., Kingsada, P., Rösler, H., Auer, M. & Ziegler, T.Zootaxa - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [446] |
Nguyen, Q. T., David, P., Tran, T. T., Luu, Q. V., Le, K. Q. & Ziegler, T. Revue suisse de Zoologie - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [447] |
Nguyen Van Sang, Ho Thu Cuc, Nguyen Quang Truong Edition Chimaira, Germany - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 03/2015 - 03/2017; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 03/2011 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/01/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/03/2021; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Nghiên cứu khu hệ lưỡng cư và bò sát ở khu vực biên giới Việt Nam - Lào thuộc vùng Bắc Trung Bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVNThời gian thực hiện: 1/2025 - 12/2028; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 8/2023 - 8/2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cập nhật, xây dựng cơ sở dữ liệu Danh lục Đỏ và Sách Đỏ Việt Nam. Mã số: MS: ĐLSĐ00.01/20-23 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 8/2020 - 12/2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cập nhật, xây dựng cơ sở dữ liệu Danh lục Đỏ và Sách Đỏ Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 08/2020 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt Nam Thời gian thực hiện: 11/2016 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 08/2018 - 01/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây Nguyên 2016-2020, Viện Hàn lâm KHCN Việt Nam Thời gian thực hiện: 07/2018 - 12/2020; vai trò: Thư ký khoa học |
| [12] |
Đa dạng, phân bố và khả năng sử dụng các loài rắn ở Belarus và Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt NamThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 03/2015 - 03/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 1/2011 - 12/2014; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ National Geographic Thời gian thực hiện: 07/2016 - 07/2017; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Rufford Thời gian thực hiện: 01/2016 - 01/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Nhân nuôi sinh sản các loài ếch nhái ở Trạm Nghiên cứu Ếch nhái Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Bảo tồn loài của CHLB ĐứcThời gian thực hiện: 1/2010 - 12/2011; vai trò: Đồng Chủ nhiệm |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây Nguyên, Bộ KHCN Thời gian thực hiện: 1/2012 - 12/2014; vai trò: Trưởng nhóm chuyên môn |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2014; vai trò: Thư ký khoa học |
| [20] |
Bí ẩn của rừng mưa nhiệt đới: Khám phá các loài bò sát và ếch nhái ở vùng Tây bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ National GeographicThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [21] |
Tiến hóa trên núi đá vôi: nghiên cứu điểm về khu hệ bò sát và ếch nhái ở vùng Tây Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ RuffordThời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Alexander von Humboldt Thời gian thực hiện: 01/2012 - 03/2014; vai trò: Nghiên cứu sau tiến sỹ |
| [23] |
Tiến hóa trên núi đá vôi: Nghiên cứu điểm về sự đa dạng các loài bò sát ở vùng Đông bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Môi trường Thiên nhiên NagaoThời gian thực hiện: 07/2011 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng Tái thiết Đức và UBND tỉnh Quảng Bình Thời gian thực hiện: 05/2011 - 05/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [25] |
Đánh giá sự đa dạng các loài bò sát và ếch nhái ở các khu vực núi đá vôi miền Bắc Lào Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vườn thú CologneThời gian thực hiện: 05/2010 - 12/2012; vai trò: Điều phối viên |
| [26] |
Nghiên cứu khu hệ bò sát ếch nhái ở lưu vực sông Mê Kông. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Hoa KỳThời gian thực hiện: 03/2010 - 03/2012; vai trò: Điều phối viên |
| [27] |
Nghiên cứu khu hệ thằn lằn vùng Đông bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan trao đổi Hàn lâm ĐứcThời gian thực hiện: 10/2007 - 03/2011; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [28] |
Bí ẩn của rừng mưa nhiệt đới: Khám phá các loài bò sát và ếch nhái ở vùng Tây bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ National GeographicThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [29] |
Bí ẩn của rừng mưa nhiệt đới: khám phá khu hệ bò sát và lưỡng cư ở hệ sinh thái núi đá vôi thuộc vùng Đông Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 08/2018 - 01/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [30] |
Cập nhật, xây dựng cơ sở dữ liệu Danh lục Đỏ và Sách Đỏ Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 08/2020 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [31] |
Cập nhật, xây dựng cơ sở dữ liệu Danh lục Đỏ và Sách Đỏ Việt Nam. Mã số: MS: ĐLSĐ00.01/20-23 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 8/2020 - 12/2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [32] |
Khám phá mức độ đa dạng và cấu trúc quần xã của các loài bò sát và ếch nhái (Reptilia và Amphibia) ở vùng Tây Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 03/2015 - 03/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [33] |
Loài tắc kè đẹp nhất thế giới có nguy cơ bị tuyệt chủng: Đánh giá hiện trạng quần thể của loài Cnemaspis psychelelica ở miền Nam Việt Nam và giải pháp bảo tồn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ RuffordThời gian thực hiện: 01/2016 - 01/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [34] |
Nghiên cứu cấu trúc khu hệ thằn lằn ở sinh cảnh núi đá vôi tiểu vùng Bắc Đông dương và biến đổi khí hậu: kết hợp giữa phân loại học, thích nghi sinh thái và mô hình phân bố loài Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Alexander von HumboldtThời gian thực hiện: 01/2012 - 03/2014; vai trò: Nghiên cứu sau tiến sỹ |
| [35] |
Nghiên cứu hiện trạng quần thể và đề xuất giải pháp sử dụng bền vững loài Rồng đất (Physignathus cocincinus cuvier, 1829) tại tỉnh Thừa Thiên Huế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt NamThời gian thực hiện: 11/2016 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [36] |
Nghiên cứu khu hệ bò sát ếch nhái ở lưu vực sông Mê Kông. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Hoa KỳThời gian thực hiện: 03/2010 - 03/2012; vai trò: Điều phối viên |
| [37] |
Nghiên cứu khu hệ thằn lằn vùng Đông bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan trao đổi Hàn lâm ĐứcThời gian thực hiện: 10/2007 - 03/2011; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [38] |
Nghiên cứu đa dạng các loài bò sát và ếch nhái ở Vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, tỉnh Quảng Bình và các giải pháp bảo tồn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng Tái thiết Đức và UBND tỉnh Quảng BìnhThời gian thực hiện: 05/2011 - 05/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [39] |
Nghiên cứu, xây dựng cơ sở khoa học cho mô hình quản lý tổng hợp hệ sinh thái núi nam Trường Sơn nhằm bảo tồn và khai thác bền vững Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây Nguyên 2016-2020, Viện Hàn lâm KHCN Việt NamThời gian thực hiện: 07/2018 - 12/2020; vai trò: Thư ký khoa học |
| [40] |
Nhân nuôi sinh sản các loài ếch nhái ở Trạm Nghiên cứu Ếch nhái Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Bảo tồn loài của CHLB ĐứcThời gian thực hiện: 1/2010 - 12/2011; vai trò: Đồng Chủ nhiệm |
| [41] |
Quan hệ di truyền, địa lý sinh học và cấu trúc quần thể của các loài thuộc giống Cyrtodactylus ở Việt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ National GeographicThời gian thực hiện: 07/2016 - 07/2017; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [42] |
Tiến hóa hai bên bờ sông Hồng: Nghiên cứu điển hình về khu hệ bò sát và lưỡng cư ở hai dãy núi Hoàng Liên và Ngân Sơn. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTEDThời gian thực hiện: 8/2023 - 8/2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [43] |
Tiến hóa trên núi đá vôi: nghiên cứu điểm về khu hệ bò sát và ếch nhái ở vùng Tây Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ RuffordThời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [44] |
Tiến hóa trên núi đá vôi: Nghiên cứu điểm về sự đa dạng các loài bò sát ở vùng Đông bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Môi trường Thiên nhiên NagaoThời gian thực hiện: 07/2011 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [45] |
Xây dựng bộ quy chuẩn mẫu vật và quy trình thu thập mẫu sinh vật, địa chất và thổ nhưỡng của Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 1/2011 - 12/2014; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [46] |
Đa dạng, phân bố và khả năng sử dụng các loài rắn ở Belarus và Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt NamThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [47] |
Đánh giá sự đa dạng các loài bò sát và ếch nhái ở các khu vực núi đá vôi miền Bắc Lào Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vườn thú CologneThời gian thực hiện: 05/2010 - 12/2012; vai trò: Điều phối viên |
| [48] |
Điều tra, đánh giá các loài động vật, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng cần được ưu tiên bảo vệ nhằm tu chỉnh Sách Đỏ Việt Nam (Đề tài Độc lập cấp Nhà nước) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2014; vai trò: Thư ký khoa học |
| [49] |
Điều tra, đánh giá hệ sinh thái rừng khộp và rừng lá rộng thường xanh ở Tây Nguyên và đề xuất giải pháp bảo tồn (Đề tài cấp nhà nước TN3/T07) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây Nguyên, Bộ KHCNThời gian thực hiện: 1/2012 - 12/2014; vai trò: Trưởng nhóm chuyên môn |
