Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.35933
GS. TS Trần Linh Thước
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại Học quốc gia Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Trần Văn Hiếu, Dương Ngọc Diễm, Nguyễn Phước Khải Hoàn, Đỗ Thị Kim Yến, Huỳnh Tuấn Bình, Mai Hoàng Thùy Dung, Nguyễn Thị Nguyệt Thu, Trần Linh Thước Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Nguyễn Tất Thành - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Đánh giá tính an toàn và hiệu lực của vaccine PRRS nhược độc chủng BG895 trên heo thí nghiệm Bùi Anh Thy; Nguyễn Tăng Trường; Kim Văn Phúc; Nguyễn Thiên Thu; Nguyễn Văn Dung; Trần Xuân Hạnh; Trần Linh ThướcTạp chí Khoa học tự nhiên và công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9317 |
| [3] |
Tính ổn định của kháng nguyên GP5 ở chủng virus PRRS nhược độc BG895 Bùi Anh Thy; Trần Xuân Hạnh; Trần Linh ThướcPhát triển Khoa học & Công nghệ: Khoa học Tự nhiên (ĐHQG TP. Hồ Chí Minh) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-106X |
| [4] |
Mai Hoàng Thùy Dung; Huỳnh Tuấn Bình; Nguyễn Thị Minh Hòa; Nguyễn Phước Khải Hoàn; Nguyễn Thanh Toàn; Trần Thị Hương Liên; Tiền Hải Lý; Nguyễn Đình Xuyên; Trần Linh Thước; Trần Văn Hiếu Nông nghiệp và Phát triển (ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9503 |
| [5] |
Nghiên cứu dự đoán gene biểu hiện cao cho Escherichia coli dựa trên dữ liệu mRNA microarray Võ Trí Nam; Phạm Trung Nghĩa; Trương Hà Minh Nhật; Trần Linh Thước; Nguyễn Đức HoàngPhát triển Khoa học và Công nghệ: Khoa học Tự nhiên (ĐHQG TP. Hồ Chí Minh) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-106X |
| [6] |
Xây dựng chương trình tối ưu hóa gene dựa trên thuật giải tối ưu đàn kiến cho Escherichia coli Võ Trí Nam , Lê Đăng Lộc , Huỳnh Quốc Việt , Trần Linh Thước , Nguyễn Đức HoàngTạp chí Phát triển Khoa học & Công nghệ: Chuyên san Khoa học Tự nhiên - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyễn Hiếu Nghĩa; Thái Ngọc Anh; Nguyễn Quỳnh Hương; Ngô Thị Cẩm Nhung; Nguyễn Trí Nhân; Trần Linh Thước; Đặng Thị Phương Thảo Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [8] |
Phạm Lương Thắng; Nguyễn Hoàng Ngọc Phương; Phan Thị Phượng Trang; Trần Linh Thước; Nguyễn Đức Hoàng Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [9] |
Nguyễn Thị Tường Vi; Đặng Thị Phương Thảo; Trần Linh Thước Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển III: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Đặng Thị Phương Thảo; Trần Linh Thước Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển III: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyễn Hồng Thanh; Trần Linh Thước; Trương Nam Hải Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển III: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Phan Thị Phượng Trang; Nguyễn Hoài Nam; Trần Linh Thước; Nguyễn Đức Hoàng Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển I: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Trần Thị Hồng Kim; Trần Linh Thước Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển I: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyễn Thị Tường Vy; Đặng Thị Phương Thảo; Trần Linh Thước Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [15] |
Mô hình Drosophila melanogaster trong nghiên cứu bệnh trên người Đặng Thị Phương Thảo; Trần Linh ThướcCông nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [16] |
Phan Thị Phượng Trang; Nguyễn Hoài Nam; Trần Linh Thước; Nguyễn Đức Hoàng Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [17] |
Phan Nguyễn Thụy An; Đặng Thị Phương Thảo; Masamistu Yamaguchi; Trần Linh Thước Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [18] |
Thiết lập quy trình xác định hoạt tính sinh học của hG-CSF tái tổ hợp trên dòng tế bào M-NFS-60 Vương Cát Khánh; Trần Thanh Hòa; Huỳnh Lâm Châu Duyên; Nguyễn Thị Phương Hiếu; Đặng Thị Phương Thảo; Trần Linh ThướcCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [19] |
Phan Nguyễn Thụy An; Đặng Thị Phương Thảo; Masamistu Yamaguchi; Trần Linh Thước Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [20] |
Nguyễn Thị Phương Hiếu; Đặng Thị Phương Thảo; Trần Linh Thước Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [21] |
Lê Trần Thanh Nhật; Võ Minh Trí; Nguyễn Thị Mỹ Trinh; Trần Linh Thước Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [22] |
Tạo dòng và biểu hiện nhân tố phát triển nguyên bào sợi (bFGF) người trong Escherichia Coli Ngô Thị Kim Hằng; Võ Minh Trí; Hoàng Mai Phương; Nguyễn Thị Mỹ Trinh; Trần Linh ThướcTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [23] |
Nguyễn Quang Huy; Lê Minh Nhật; Vương Cát Khánh; Đặng Thị Phương Thảo; Trần Linh Thước Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [24] |
Phát hiện quy trình sandwich elisa phát hiện nhanh Listeria monocytogenes Trần Văn Hiếu; Nguyễn Văn Dung; Trần Linh ThướcTC Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [25] |
Recombinant Pichia Pastoris Strain And Method For Producing Active Pediocin PA-1 Phuong Thao Thi Dang, My Trinh Thi Nguyen, Nghia Hieu Nguyen, Thuoc Linh Tran, Anh Thu Pham NguyenUS Patent, US 11,807,856 B2, Date of Patent: Nov. 7, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Mixture of Cell Extract and Method for Site-Directed Cloning Phuong Thao Thi Dang, My Trinh Thi Nguyen, Thuoc Linh TranUS Patent, Pub.No. US2020/0131521, A1; Date Apr. 30, 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Tính ổn định của kháng nguyên GP5 ở chủng virus PRRS nhược độc BG895, Bùi Anh Thy, Trần Xuân Hạnh, Trần Linh ThướcTạp chí Phát triển Khoa học Công nghê Đại học Quốc gia TP.HCM – Khoa học Tự nhiên, 5(3), 1539–1554 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Đánh giá tính an toàn và hiệu lực của vaccine PRRS nhược độc chủng BG895 trên heo thí nghiệm Bùi Anh Thy, Nguyễn Tăng Trường, Kim Văn Phúc, Nguyễn Thiên Thu, Nguyễn Văn Dung, Trần Xuân Hạnh, Trần Linh ThướcTạp chí Khoa học: Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 38(1), 42–51 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Hai-Vy Vo-Nguyen, Thuoc Linh Tran, Hieu Tran-Van Avicenna Journal of Medical Biotechnology, 2025 Jan-Mar;17(1):31–38 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Extracellular expression of scaffoldin mini-CipA from Clostridium thermocellum by Bacillus subtilis Nguyen Hoang Ngoc Phuong, Phan Thi Phuong Trang, Tran Linh Thuoc and Nguyen Duc HoangResearch Journal of Biotechnology, 20(5):191-200 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Phuong Hoang Ngoc Nguyen, Trang Thi Phuong Phan, Tran Linh Thuoc, Hoang Duc Nguyen Research Journal of Biotechnology, 20(5):182-190 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Khanh-Thien Le, Cong-Thuan Nguyen, Le-Giang Thi Nguyen, Long Binh Vong, Thuoc Linh Tran and Hieu Tran-Van Cellulose 31(5):2937-2956 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Trang Thi Thu Nguyen, Trinh Thi Tuyet Nguyen, Hoang Duc Nguyen, Tan Khanh Nguyen, Phu Tran Vinh Pham, Linh Thuy Thi Tran, Hong Khuyen Thi Pham, Phu Chi Hieu Truong, Linh Thuoc Tran, Manh Hung Tran Heliyon, 10(7):e28118 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Vo Anh Kiet, Truong Thi Bich Ngoc, Tran Thi Thanh Ngoc, Nguyen Ngoc Duy, Dang Thi Phuong Thao, Tran Linh Thuoc, Phan Dinh Tuan and Vu Le Van Khanh Materials Research Express, 10 125005 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen Huy Du, Truong Thi Bich Ngoc, Huynh Qui Cang, Nguyen Thi Thuy Luyen, Tran Linh Thuoc, Tran Le Quan, Dang Thi Phuong Thao Scientific Reports, 13, Article number: 22092 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Duy Nguyen-Le, Cao-Tri Nguyen, Minh-Vu Ngo-Phan, Thuoc Linh Tran, Minh-Duy Phan, Tatsuya Unno, Hieu Tran-Van Bioactive Carbohydrates and Dietary Fibre. Volume 30, November 2023, 100384 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Antioxidant Activities of Enriched Polysaccharide Fractions from Mycelia of Amauroderma subresinosum Trang T.T. Nguyen, Ngoc A.T. Pham, Quoc T. Tran, Huy D. Nguyen, Duc H. Nguyen, Khanh H.T. Pham, Manh H. Tran, Linh T. TranTropical Journal of Natural Product Research, 7(7):3445-3451 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Tan-Liem Nguyen, Thu-Phuong Thi Le, Thuan-Thien Dinh, Hai-Vy Nguyen-Ho, Quoc-Gia Mai, Hai-Vy Vo-Nguyen, Thuoc Linh Tran, Hanh Xuan Tran, Hieu Tran Van Journal of Virological Methods, 318, 114755 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Trang Thi Thu Nguyen, Trinh Thi Tuyet Nguyen, Hoang Duc Nguyen, Tan Khanh Nguyen, Phu Tran Vinh Pham, Linh Thuoc Tran, Linh Thuy Thi Tran, and Manh Hung Tran Natural Product Communications, 18(4): 1–10 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Antibiotic resistance in the aquatic environments the need for an interdisciplinary approach T. H. Le, T. Truong, L.-T. Tran, D.-H. Nguyen, T. P. T. Pham & C. NgInternational Journal of Environmental Science and Technology, 20, 3395–3408 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Khanh-Thien Le, Cong-Thuan Nguyen, Thuy-Dung Lac, Le-Giang Thi Nguyen, Thuoc Linh Tran, Hieu Tran-Van Journal of Drug Delivery Science and Technology, Vol 82, April 2023, 104318 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Astaxanthin prevents hepatosteatosis and hyperlipidemia but not obesity in high-fat diet fed mice Duy Nguyen-Le, Tien Ngo-My,Tuan Vo-Minh, Cao-Tri Nguyen, Thuoc Linh Tran, Hieu Tran-VanJournal of Microbiology, Biotechnology and Food Sciences, Vol 12, 5(2023): April-May - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Hoang- Anh Le- Dao, Thuan- Thien Dinh, Thuoc Linh Tran, Vannajan Sanghiran Lee, Hieu Tran- Van Molecular Biotechnology, Vol 66, 687-695 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Ngoc- Diem Duong, Thuy- Dung Mai- Hoang, Khai- Hoan Nguyen- Phuoc, Kim- Yen Thi Do, Nguyet- Thu Thi Nguyen, Thuoc Linh Tran, Hieu Tran- Van Aquaculture International, Vol 31, 1677-1684 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [45] |
An-Phuc Tran-Mai, Hong-Diep Thi Tran, Quoc-Gia Mai, Kien-Quang Huynh, Thuoc Linh Tran and Hieu Tran-Van Tropical Life Sciences Research, 33(3), 19–32 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Ngoc- Diem Duong,Khai- Hoan Nguyen- Phuoc,Thuy- Dung Mai- Hoang, Kim- Yen Thi Do, Tuan- Binh Huynh, Nguyet- Thu Thi Nguyen, Thuoc Linh Tran, Hieu Tran- Van 3 Biotech 12:243 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [47] |
All-in-One Molecular Cloning as a New Gene Manipulation Method Quoc-Gia Mai, Hai-Vy Vo-Nguyen, Thuoc Linh Tran, Hieu Tran-VanJournal of Applied Biotechnology Reports, 9(1):511-515 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Thuan Van Tran, Quynh-Nhu Nguyen-Hoa, Truong-Van Nguyen-Thienc, Quang Ton-That,Thuoc Linh Tran, Hieu Tran-Van Iranian Journal of Pharmaceutical Sciences, 17 (4): 65-72 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Ethyl acetate extract of Elephantopus mollis Kunth induces apoptosis in human gastric cancer cells Tran Dang Thanh Tam, Truong Thi Bich Ngoc, Nguyen Thi Hoai Nga, Nguyen Thi My Trinh, Tran Linh Thuoc, Dang Thi Phuong ThaoBMC Complementary Medecine and Therapies (2021) 21:273 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [50] |
T. Truong, H. D. Bui, T. T. V. Pham, L. T. Tran, D. H. Nguyen, C. Ng, T.-H. Le International Journal of Environmental Science and Technology, Vol 19, 7049-7058 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Prevalence of Antibiotic Resistance Genes in the Saigon River Impacted by Anthropogenic Activities Thong Truong, Thai Loc Hoang, Linh Thuoc Tran, Thi Phuong Thuy Pham, Thai-Hoang LeWater, 13, 2234, 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Third degree burn mouse treatment using recombinant human fibroblast growth factor 2 Thu-Minh Tran-Nguyen, Khanh-Thien Le, Le-Giang Thi Nguyen, Thanh-Loan Thi Tran, Phuong-Cac Hoang-Thai, Thuoc Linh Tran, Sik-Loo Tan & Hieu Tran-VanGrowth Factors, Volume 38, 2020 - Issue 5-6 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Extraction and evaluation of lipid entrapment ability of Ocimum basilicum L. seed mucilage Duy Nguyen-Le, Cao-Tri Nguyen, Quang Ton-That, Thuoc Linh Tran, Hieu Tran-VanIndian Journal of Pharmaceutical Education and Research, Vol 55, Issue 3 |Jul-Sep 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Production of polyclonal antibody against the recombinant PirBvp protein of Vibrio parahaemolyticus Ngoc-Diem Duong, Khai-Hoan Nguyen-Phuoc, Kim-Yen Thi Do, Nguyet-Thu Thi Nguyen, Thuoc Linh Tran, Hieu Tran-VanJournal of Genetic Engineering and Biotechnology, Volume 19, Issue 1, December 2021, 70 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Production of recombinant human G-CSF from non-classical inclusion bodies in Escherichia coli Nguyen Thi My Trinh, Tran Linh Thuoc, Dang Thi Phuong ThaoBrazilian Journal of Microbiology, Volume 52, pages 541–546 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Khai-Hoan Nguyen-Phuoc, Ngoc-Diem Duong, Thach Van Phan, Kim-Yen Thi Do, Nguyet-Thu Thi Nguyen, Thuoc Linh Tran, Hieu Tran-Van Molecular Biology Research Communications, 10(1):23-32 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Thuy-Dung Mai-Hoang, Hai-Ly Tien, Hai-Minh Chau-Hoang, Khai-Hoan Nguyen-Phuoc, Hung Quoc Pham, Thuoc Linh Tran, Hieu Tran-Van Aquaculture, Volume 534, 15 March 2021, 736336 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Simultaneously targeting nitrocellulose and antibody by a dual headed protein Thao Suong Tran-Nguyen, Dang-Thuc Ngo-Luong, Khai-Hoan Nguyen-Phuoc, Thuoc Linh Tran, Hieu Tran-VanProtein Expression and Purification, Volume 177, January 2021, 105764, https://doi.org/10.1016/j.pep.2020.105764 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Nghiên cứu phân loại nhóm vi khuẩn anammox phân lập được bằng phương pháp sinh học phân tử Lê Công Nhất Phương; Ngô Kế Sương; Nguyễn Tiến Thắng; Trần Linh Thước; Kenji Furukawa; Phạm Khắc Liệu; Takao FujiiKỷ yếu Hội nghị khoa học và công nghệ 2007 - Viện Sinh học Nhiệt đới - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Quan sát sự biểu hiện của protein ngoại lai trong tế bào nấm men nhờ protein phát huỳnh quang ECFP Nguyễn Đức Hoàng; Trần Linh ThướcTC Sinh học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [61] |
Nguyễn Tiến Dũng; Trần Linh Thước Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống: Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ hai, nghiên cứu cơ bản trong sinh học, nông nghiệp, y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Nguyễn Đức Hoàng; Trần Linh Thước Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống: Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ hai, nghiên cứu cơ bản trong sinh học, nông nghiệp, y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Nghiên cứu hệ thống biểu hiện protein ngoại lai trên bề mặt tế bào nấm men Sacc-haromyces cerevisiae Đặng Thị Phương Thảo; Trần Linh ThướcNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống: Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ hai, nghiên cứu cơ bản trong sinh học, nông nghiệp, y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Xây dựng thử nghiệm ames và thử ứng dụng để phát hiện các tác chất gây đột biến, ung thư Huỳnh Ngọc Vi Ca; Trương Kim Phượng; Đặng T. Phương Thảo; Trần Linh ThướcNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống: Báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ hai, nghiên cứu cơ bản trong sinh học, nông nghiệp, y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Trần Thị Hồng Kim; Trần Linh Thước Phát triển Khoa học & Công nghệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-0128 |
| [1] |
Phát triển hệ thống biểu hiện protein tái tổ hợp kép cho Bacillus subtilis và Escherichia coli Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 12/2011 - 10/2014; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 01/10/2018 - 01/04/2021; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Xây dựng chip tế bào có khả năng phân hủy Cellulose Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 01/2006 - 06/2009; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Xây dựng chip tế bào có khả năng phân hủy Cellulose Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 01/2006 - 06/2009; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 6/2024 - 6/2027; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Tham gia |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Tham gia |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Tham gia |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 6/2016 - 5/2019; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [11] |
Phát triển hệ thống biểu hiện protein tái tổ hợp kép cho Escherichia coli và Bacillus subtilis Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 12/2011 - 11/2015; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [12] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất insulin người tái tổ hợp phục vụ điều trị bệnh đái tháo đường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 12/2007 - 09/2010; vai trò: Cố vấn |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 05/2008 - 09/2010; vai trò: Cố vấn |
| [14] |
Nghiên cứu ứng dụng tin sinh học trong việc thiết kế phát triển vaccine và thuốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 05/2008 - 09/2010; vai trò: Cố vấn |
